FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 1

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng mỡ, chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide. Nó được chỉ định để điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính không nhiễm khuẩn, bao gồm viêm da khô phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, và viêm da do di truyền.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 3

THUỐC FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Flucinar được bào chế dưới dạng thuốc mỡ chứa hoạt chất Fluocinolone acetonide, được chỉ định trong điều trị các bệnh lý sau đây:

  • Điều trị trong thời gian ngắn các tình trạng cấp tính hoặc nặng của bệnh viêm da khô không nhiễm khuẩn có đáp ứng với glucocorticoid, chứng ngứa da dai dẳng, chứng dày sừng;
  • Điều trị các tình trạng viêm da do di truyền, viêm da tiết bã nhờn, eczema, mày đay do bệnh liken, lupus ban đỏ hệ thống, ban đỏ đa hình, liken phẳng và bệnh vảy nến lâu năm.

DƯỢC LỰC HỌC

Fluocinolone acetonide là một loại corticosteroid tổng hợp, với nguyên tử fluor gắn vào nhân steroid, mang lại hiệu quả từ trung bình đến vừa. Cơ chế hoạt động của nó và các corticosteroid tại chỗ khác là phối hợp ba tác động chính: kháng dị ứng, kháng viêm và co mạch.

Tác động kháng viêm của fluocinolone acetonide được thực hiện thông qua giảm sự hình thành và ức chế giải phóng các chất gây viêm như histamine, kinin, prostaglandin, enzyme lysosom, thành phần bổ thể và leukotriene. Tác động co mạch giúp giảm sự rò rỉ dịch tại vị trí viêm và làm giảm tính thấm của màng tế bào.

Ngoài ra, fluocinolone acetonide còn có khả năng tích lũy collagen, tăng tổng hợp protein và thúc đẩy quá trình phân hủy protein ở da, từ đó làm chậm các quá trình tăng sinh protein. Các steroid cũng có tác dụng chống hoạt động phân bào của các tế bào biểu bì.

Tuy nhiên, việc sử dụng lâu dài các loại corticosteroid này có thể làm giảm tác dụng trên da, kéo dài thời gian cần cho thuốc để có hiệu quả, tăng hấp thu vào cơ thể và tăng nguy cơ của các tác dụng không mong muốn.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Quá trình hấp thu của corticosteroid dạng bôi diễn ra khi da vẫn nguyên vẹn, với một phần nhỏ thuốc được hấp thu vào chân bì sau đó đi vào hệ tuần hoàn. Sự hấp thu toàn thân tăng lên khi da mất lớp keratin, bị bệnh lý như eczema, vảy nến, hoặc viêm. Mức độ hấp thu phụ thuộc vào tình trạng của vùng da, mức độ thấm và liều lượng thuốc. Đặc biệt, vùng da mí mắt (40%), bìu (36%), trán (7%), cẳng tay (1%), đầu (4%) và các vùng da gấp khúc là những vị trí hấp thu thuốc dễ nhất. Fluocinolone acetonide có thể được phát hiện trong cơ thể sau khoảng 15 ngày sử dụng.

Quá trình chuyển hóa của corticosteroid dạng bôi không xảy ra trên da, mà chỉ xảy ra sau khi thuốc được hấp thu vào hệ tuần hoàn, chủ yếu là ở gan, tạo thành các chất không có hoạt tính.

Fluocinolone acetonide được thải ra khỏi cơ thể qua thận dưới dạng sulfate, glucuronide và dạng không liên hợp. Một phần nhỏ chất chuyển hóa được thải qua phân.

CÁCH SỬ DỤNG VÀ LIỀU LƯỢNG

Áp dụng một lượng nhỏ thuốc lên vùng da bị bệnh, không vượt quá 1 – 2 lần mỗi ngày. 

Tránh băng kín vùng da nếu không cần thiết, trừ khi đối với trường hợp vảy nến, khi đó có thể băng kín và phải thay băng hàng ngày.

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần. Trên mặt, không sử dụng quá 1 tuần. Không nên sử dụng quá 1 tuýp thuốc trong vòng một tuần.

Cần thận trọng khi sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết, mỗi ngày chỉ sử dụng một lần, và không áp dụng trên da mặt.

FLUCINAR LÀ THUỐC GÌ? NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 5

QUÁ LIỀU

Sử dụng thuốc quá lâu và trên diện tích da rộng có thể dẫn đến các triệu chứng quá liều như phù mạch, tăng huyết áp, tăng đường huyết, giảm miễn dịch, và trong trường hợp nặng, có thể gây ra bệnh Cushing. Khi cần thiết, thuốc phải được ngưng sử dụng từ từ hoặc chuyển sang sử dụng các corticosteroid có tác dụng nhẹ hơn.

TÁC DỤNG PHỤ

Các tác dụng phụ không mong muốn có thể gặp khi sử dụng steroid bao gồm:

  • Mụn trứng cá.
  • Ban xuất huyết sau khi sử dụng steroid.
  • Ức chế sự phát triển của biểu mô và teo mô dưới da.
  • Da khô.
  • Mọc lông quá mức hoặc rụng tóc.
  • Đổi màu da.
  • Teo và nứt da.
  • Giãn mạch.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm nang lông và nhiễm trùng thứ cấp.
  • Mày đay, ban dát sần, hoặc làm tăng thương tổn ở vùng da sử dụng thuốc.

Khi sử dụng thuốc, việc băng kín vùng da có thể tăng hấp thu thuốc, dẫn đến tác dụng toàn thân như phù mạch, tăng huyết áp, và giảm miễn dịch. Sử dụng steroid trên vùng da ở mí mắt có thể gây ra Glôcôm hoặc đục nhân mắt.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Chống chỉ định sử dụng thuốc flucinar bôi trong các trường hợp sau đây:

  • Nhiễm khuẩn da, nhiễm virus, nhiễm nấm, bệnh trứng cá đỏ, viêm nang bã, viêm da quanh miệng;
  • Người bệnh vừa tiêm ngừa vaccin;
  • Người bệnh quá mẫn với fluocinolone acetonide, các glucocorticosteroid hoặc các thành phần tá dược của thuốc;
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC FLUCINAR

Không sử dụng thuốc liên tục quá 2 tuần để tránh tăng nguy cơ các tác dụng phụ như tăng huyết áp, phù nề, và suy giảm hệ miễn dịch.

Cần lưu ý đến nguy cơ giảm bài tiết hormone vỏ thượng thận ACTH khi sử dụng fluocinolone acetonide, có thể dẫn đến giảm nồng độ cortisol máu và hội chứng Cushing. Thông thường tình trạng này sẽ được giải quyết khi ngưng sử dụng thuốc.

Trong trường hợp người bệnh bị nhiễm nấm hoặc nhiễm khuẩn tại vị trí sử dụng thuốc, cần điều trị bằng thuốc kháng khuẩn hoặc kháng nấm thích hợp.

Hạn chế việc sử dụng thuốc ở vùng da gần mí mắt ở người bệnh mắc Glôcom góc hẹp và góc rộng, cũng như người bệnh đục nhân mắt, để tránh tăng triệu chứng bệnh.

Chỉ sử dụng thuốc ở da mặt và háng trong những trường hợp thực sự cần thiết, vì các vùng da này làm tăng hấp thu thuốc và dễ dẫn đến các tác dụng phụ.

Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Flucinar ở người bệnh bị teo mô dưới da, đặc biệt là ở người cao tuổi.

THẬN TRỌNG KHI SỬ DỤNG VỚI CÁC ĐỐI TƯỢNG ĐẶC BIỆT

Trong trường hợp phụ nữ mang thai, nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng glucocorticosteroid, kể cả dạng bôi ngoài, có thể gây ra các vấn đề về quái thai ở liều lượng thấp. Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh rõ ràng về tác hại của thuốc Flucinar đối với thai nhi trên người. Do đó, sử dụng thuốc này trên phụ nữ mang thai chỉ được thực hiện khi lợi ích dự kiến từ việc điều trị lớn hơn nguy cơ, và tuyệt đối không được sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Đối với phụ nữ đang cho con bú, hiện vẫn chưa có nghiên cứu nào chứng minh về sự bài tiết của thuốc Flucinar qua sữa mẹ. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng thuốc ở phụ nữ này.

Thuốc Flucinar được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các tình trạng da cấp tính hoặc mãn tính như viêm da khô không nhiễm khuẩn phản ứng với glucocorticoid, viêm da tiết bã nhờn, mày đay, viêm da do di truyền… Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh được các tác dụng phụ không mong muốn, người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn sử dụng đúng cách.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Tương tác thuốc?

Flucinar có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc chống nấm
  • Thuốc kháng sinh
  • Thuốc chống lao
  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống tăng huyết áp

Do đó, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng trước khi dùng Flucinar.

2. Bảo quản thuốc Flucinar?

  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Bài viết chia sẻ đến bạn những thông tin về thuốc Flucinar là thuốc hiệu quả trong điều trị các bệnh lý da liễu, tuy nhiên cần sử dụng thuốc đúng cách và theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh tác dụng phụ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể về cách sử dụng thuốc Flucinar phù hợp với tình trạng bệnh của bạn.

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Trong Đông y, hà thủ ô được xem là một loại dược liệu quý. Hà thủ ô có nhiều công dụng trong chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý của cơ thể. Tuy nhiên, hiệu quả này chỉ có được khi người bệnh sử dụng hà thủ ô đúng cách. Để biết cây hà thủ ô có tác dụng gì, cách dùng như thế nào cho an toàn và hiệu quả, mời bạn đọc theo dõi bài viết sau của phunutoancau.

CÂY HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ? LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA HÀ THỦ Ô VÀ MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

ĐẶC ĐIỂM CỦA CÂY HÀ THỦ Ô 

Hà thủ ô là một loại dược liệu quý, có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe. Hà thủ ô có 2 loại, bao gồm hà thủ ô đỏ và hà thủ ô trắng.

HÀ THỦ Ô ĐỎ

Hà thủ ô đỏ có tên khoa học là Fallopia multiflora. Đây là loại hà thủ ô có dược tính cao nhất và thường được sử dụng để làm thuốc. Hà thủ ô đỏ có thân mềm, mọc cuốn lấy nhau. Lá cây mỏng có gốc hình tim và phần đầu lá thuôn nhọn. Hoa hà thủ ô nhỏ, có màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc phía đầu cành. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, rễ hà thủ ô phình to, tạo thành củ có màu nâu đỏ rất giống củ khoai lang. Trọng lượng củ hà thủ ô từ 0,5 – 1kg.

HÀ THỦ Ô TRẮNG

Hà thủ ô trắng có tên khoa học là Polygonum multiflorum var. albiflorum. Đây là loại hà thủ ô có dược tính thấp hơn hà thủ ô đỏ và thường được sử dụng làm thực phẩm. Hà thủ ô trắng có thân mềm, mọc cuốn lấy nhau. Lá cây mỏng có gốc hình tim và phần đầu lá thuôn nhọn. Hoa hà thủ ô nhỏ, có màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá hoặc phía đầu cành. Trong quá trình sinh trưởng và phát triển, rễ hà thủ ô phình to, tạo thành củ có màu trắng hoặc vàng nhạt. Trọng lượng củ hà thủ ô từ 0,5 – 1kg.

CÁCH THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN HÀ THỦ Ô

Hà thủ ô thường được thu hái vào mùa thu, khi củ hà thủ ô đã già và có màu sắc đậm. Sau khi thu hái, củ hà thủ ô được rửa sạch, cắt bỏ phần thân và lá rồi đem phơi khô. Hà thủ ô có thể được dùng tươi hoặc khô.

Nếu dùng hà thủ ô tươi, bạn có thể rửa sạch, thái thành lát mỏng rồi đem sắc với nước uống. Nếu dùng hà thủ ô khô, bạn có thể hãm với nước nóng như trà.

HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ?

BỔ CAN THẬN

Hà thủ ô có tác dụng bổ can thận, giúp tăng cường chức năng của gan và thận. Từ đó, giúp cải thiện các triệu chứng như:

  • Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
  • Hoa mắt chóng mặt
  • Đau đầu, đau lưng mỏi gối
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Rụng tóc, bạc tóc sớm 

TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE

Hà thủ ô có tác dụng tăng cường sức khỏe, giúp cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai, chống suy nhược, phòng ngừa bệnh tật.

GIẢM CHOLESTEROL, PHÒNG NGỪA XƠ VỮA ĐỘNG MẠCH

Hà thủ ô có tác dụng giảm cholesterol, giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

CHỐNG OXY HOÁ

Hà thủ ô có chứa các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó giúp phòng ngừa lão hóa, kéo dài tuổi thọ.

LÀM ĐẸP DA

Hà thủ ô có tác dụng làm đẹp da, tóc, giúp da sáng mịn, tóc đen mượt.

Hà thủ ô có thể được sử dụng dưới dạng thuốc sắc, thuốc viên hoặc cao. Liều lượng sử dụng hà thủ ô tùy thuộc vào từng đối tượng và mục đích sử dụng.

CÁCH DÙNG HÀ THỦ Ô

  • Thuốc sắc: Cho 10-15g hà thủ ô vào ấm, đổ 600ml nước, sắc còn 200ml, chia làm 3 lần uống trong ngày.
  • Thuốc viên: Uống theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Cao hà thủ ô: Ngày uống 1-2 thìa, pha với nước ấm.

NÊN UỐNG HÀ THỦ Ô VÀO LÚC NÀO?

Hà thủ ô có tác dụng bổ can thận, dưỡng huyết, bổ âm. Vì vậy, thời điểm tốt nhất để uống hà thủ ô là buổi sáng sau khi ăn hoặc đầu giờ chiều.

Uống hà thủ ô vào buổi sáng sau khi ăn hoặc đầu giờ chiều sẽ giúp cơ thể hấp thu các dưỡng chất trong hà thủ ô tốt hơn. Đồng thời, uống hà thủ ô lúc này cũng giúp tránh kích ứng dạ dày và những tác dụng phụ không mong muốn khác.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA HÀ THỦ Ô

RỐI LOẠN TIÊU HÓA, TIÊU CHẢY

Hà thủ ô có tính nóng, vì vậy, nếu sử dụng quá liều hoặc không đúng cách có thể gây kích ứng dạ dày, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.

NGỘ ĐỘC GAN

Hà thủ ô chứa một số chất độc, nếu sử dụng quá liều có thể gây ngộ độc gan, biểu hiện bằng các triệu chứng như: vàng da, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn,…

RỐI LOẠN ĐIỆN GIẢI, CHÂN TAY TÊ BÌ

Hà thủ ô có thể làm giảm nồng độ kali trong máu, dẫn đến rối loạn điện giải, biểu hiện bằng các triệu chứng như: chân tay tê bì, chuột rút,…

MỘT SỐ TÁC DỤNG PHỤ KHÁC

Ngoài ra, hà thủ ô cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ khác, như:

  • Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt.
  • Nổi mụn, nóng trong.
  • Tăng huyết áp.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

để đảm bảo an toàn khi sử dụng hà thủ ô, người dùng cần lưu ý một số điều sau:

  • Không dùng hà thủ ô cho phụ nữ mang thai hay phụ nữ đang cho con bú. Hà thủ ô có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn cho thai nhi và trẻ sơ sinh.
  • Không dùng cho người đại tiện lỏng, đàm thấp, tỳ hư. Hà thủ ô có tính nóng, có thể làm tăng tình trạng tiêu chảy, khó tiêu ở những người có cơ địa này.
  • Không dùng cho những người nhạy cảm với hormone. Hà thủ ô có chứa một số chất có thể gây rối loạn nội tiết tố.
  • Người có đường huyết, huyết áp thấp nên hạn chế sử dụng. Hà thủ ô có thể làm tăng đường huyết và huyết áp.
  • Ngưng sử dụng hà thủ ô trước khi phẫu thuật. Hà thủ ô có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong quá trình phẫu thuật.
  • Không uống hà thủ ô lúc bụng đói. Hà thủ ô có tính nóng, có thể gây kích ứng dạ dày nếu uống lúc bụng đói.
  • Không dùng chung hà thủ ô với những thực phẩm cay nóng như tiêu, ớt, gừng, hành,… Hà thủ ô có tính nóng, nếu dùng chung với những thực phẩm cay nóng có thể làm tăng tính nóng của cơ thể, dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

CÓ NÊN UỐNG HÀ THỦ Ô HÀNG NGÀY KHÔNG? 

Câu trả lời là có, nhưng không được duy trì trong thời gian quá dài. Để đảm bảo an toàn, hà thủ ô nên uống 3 tháng, nghỉ 1 tháng. Ngoài ra, liệu trình uống hà thủ ô còn tùy thuộc vào từng mục đích cũng như trường hợp cụ thể. Chẳng hạn:

  • Tóc rụng, tóc bạc: Uống 2 – 4g hà thủ ô/ngày, sử dụng từ 6 tháng – 12 tháng.
  • Thiếu máu, mất ngủ, suy nhược cơ thể:Uống 4 – 6g hà thủ ô/ngày, uống từ 7 – 14 ngày.
  • Tăng cường sinh lý: Uống 4 – 6g hà thủ ô/ngày, uống từ 15 – 20 ngày.

Hà thủ ô có tính nóng, nếu uống quá lâu có thể gây nóng trong, nổi mụn, táo bón,… Vì vậy, cần tuân thủ đúng liệu trình uống hà thủ ô để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

HÀ THỦ Ô CÓ TÁC DỤNG GÌ CHO TÓC?

Hà thủ ô có tác dụng bổ thận, tăng cường khí huyết, phục hồi những nang tóc bị tổn thương. Nhờ đó, dược liệu này có khả năng kích thích mọc tóc nhanh, giúp tóc chắc khỏe, hạn chế gãy rụng và duy trì mái tóc đen mượt.

Hà thủ ô chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho tóc, bao gồm:

  • Kẽm: Kẽm giúp kích thích sản sinh collagen, giúp tóc chắc khỏe và đàn hồi.
  • Sắt: Sắt giúp vận chuyển oxy đến các nang tóc, giúp tóc phát triển khỏe mạnh.
  • Vitamin B: Vitamin B giúp tăng cường lưu thông máu đến da đầu, giúp tóc mọc nhanh và dày hơn.

Ngoài ra, hà thủ ô còn có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tóc khỏi những tác hại của gốc tự do, từ đó ngăn ngừa tóc bạc sớm.

UỐNG HÀ THỦ Ô CÓ ĐẸP DA KHÔNG?

Hà thủ ô chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa cùng nhiều dưỡng chất hỗ trợ quá trình tái tạo da như lecithin, tanin, lipid, emodin,… Vì thế, uống hà thủ ô sẽ giúp bạn có được làm da đẹp, săn chắc, mịn màng, làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện da mụn,…

Một số tác dụng của hà thủ ô đối với da bao gồm:

  • Chống oxy hóa: Hà thủ ô chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi những tác hại của gốc tự do, từ đó ngăn ngừa lão hóa da.
  • Giảm thâm nám: Hà thủ ô có tác dụng ức chế sản sinh melanin, giúp giảm thâm nám, tàn nhang.
  • Làm sáng da: Hà thủ ô giúp kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc, mịn màng, trắng sáng.
  • Cải thiện da mụn: Hà thủ ô có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm mụn trứng cá, mụn viêm.

HÀ THỦ Ô MẬT ONG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Hà thủ ô và mật ong đều là những thành phần tốt cho sức khỏe. Vì thế, kết hợp hà thủ ô với mật ong sẽ mang đến nhiều tác dụng như cung cấp cho cơ thể nhiều dưỡng chất cần thiết, bồi bổ gan thận, tăng cường lưu thông máu, cải thiện chức năng sinh lý ở nam và nữ, làm đẹp da và tóc, ngăn ngừa lão hóa, tăng cường lưu thông máu, giảm lượng cholesterol, cải thiện giấc ngủ,…

Hà thủ ô là một loại dược liệu vô cùng quý nhưng cần dùng đúng cách mới có hiệu quả cao. Ngược lại, việc sử dụng sai cách có thể dẫn tới những tác dụng không mong muốn. Do đó, bạn cần tìm hiểu và cân nhắc kỹ trước khi sử dụng.

Trên đây là những thông tin mà phunutoancau muốn chia sẻ đến bạn để giải đáp thắc mắc uống hà thủ ô có tác dụng gì cũng như hướng dẫn cách dùng và những lưu ý trong quá trình sử dụng để mang lại hiệu quả tốt nhất.