MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN?

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 1

Nhiều người đang phải đối mặt với nỗi lo lắng khi mắt của họ bị sụp mí một bên, vấn đề này không chỉ làm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày mà còn tạo ra sự tự ti khi giao tiếp. Dưới đây là 5 phương pháp hiệu quả giúp cải thiện tình trạng mắt sụp mí một bên và khôi phục sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày của bạn.

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 3

NHƯ THẾ NÀO LÀ SỤP MÍ MẮT 1 BÊN?

Sụp mí mắt 1 bên là tình trạng một bên mí mắt bị sụp xuống, che khuất một phần hoặc toàn bộ đồng tử. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về thị lực, thẩm mỹ và tâm lý.

Sụp mí mắt 1 bên có thể chia làm 3 mức độ:

  • Mức độ nhẹ: mí mắt chỉ bị sụp xuống 1 phần, phần đồng tử bị che khuất chưa đến 50%. Mức độ nhanh nhạy của mắt đã giảm đi 30%.
  • Mức độ nặng: khoảng 60% đồng tử đã bị che khuất bởi mí mắt. Khi quan sát, cần phải nhướng mắt mới quan sát được, thị lực suy giảm rõ rệt.
  • Mức độ nghiêm trọng: Tầm nhìn gần như bị che khuất với mí mắt sụp. Thị lực bị suy giảm nghiêm trọng, khó thực hiện các cử động mí mắt.

NGUYÊN NHÂN GÂY SỤP MÍ MẮT 1 BÊN

Để biết mắt bị sụp mí 1 bên phải làm sao nhằm khắc phục, trước hết chúng ta cần tìm ra nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này. Có rất nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng sụp mí 1 bên. Cụ thể là:

DO BẨM SINH

Có nhiều trẻ sơ sinh ngay khi sinh ra đã gặp phải tình trạng mí mắt sa, đồng tử bị che lấp 1 phần, kích thước 2 mắt không đồng đều. Sụp mí bẩm sinh có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai mắt.

DO TUỔI TÁC

Tuổi tác khiến làn da kém đàn hồi, nhăn nheo và bị chùng xuống đặc biệt là phần mí mắt. Những người trong độ tuổi trung niên là đối tượng chủ yếu gặp phải tình trạng này. Không chỉ bị sụp mí mắt mà nhóm đối tượng này còn bị suy giảm thị lực ảnh hưởng nhiều đến các hoạt động thường ngày.

DO CHẤN THƯƠNG

Những người gặp các chấn thương, tai nạn ảnh hưởng tới vùng đầu, vùng thần kinh trung ương hoặc mắt có thể gặp phải tình trạng sụp mí.

DO TỔN THƯƠNG DÂY THẦN KINH

Dây thần kinh trung ương có ảnh hưởng không nhỉ đến các cơ quan trong cơ thể. Cụ thể, dây thần kinh số 3 có chức năng điều khiến các hoạt động của mắt. Nếu có các tác động tiêu cực đến dây thần kinh này rất dễ gây ra các vấn đề về mắt như: mắt sụp mí, lác mắt, giãn đồng tử,…

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SỤP MÍ

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết sụp mí:

  • Mí mắt trên bị sa xuống, che đi một phần hoặc toàn bộ đồng tử: Đây là dấu hiệu điển hình nhất của sụp mí. Nếu bạn nhận thấy mí mắt trên của mình bị sụp xuống, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Tầm nhìn bị hạn chế: Sụp mí có thể khiến tầm nhìn của bạn bị hạn chế, đặc biệt là khi bạn nhìn lên hoặc nhìn xa. Nếu bạn cảm thấy khó nhìn, bạn nên đi khám bác sĩ để được kiểm tra.
  • Kiểu dáng mắt thay đổi: Sụp mí có thể khiến khuôn mặt của bạn trông già nua và mệt mỏi hơn. Nếu bạn nhận thấy kiểu dáng mắt của mình thay đổi, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

Ngoài ra, sụp mí cũng có thể đi kèm với một số triệu chứng khác như:

  • Khó mở mắt: Sụp mí có thể khiến bạn khó mở mắt, đặc biệt là khi bạn thức dậy vào buổi sáng.
  • Mắt bị đau nhức: Sụp mí có thể khiến mắt của bạn bị đau nhức, đặc biệt là khi bạn nhìn lâu.
  • Mắt bị khô: Sụp mí có thể khiến mắt của bạn bị khô, ngứa.

TÁC HẠI CỦA SỤP MÍ MẮT

TÁC HẠI VỀ THẨM MỸ

Tác hại dễ thấy nhất của sụp mí mắt là mất thẩm mỹ. Đôi mắt là nơi thể hiện nhiều cảm xúc và phong thái của con người. Bất cứ ai cũng mong muốn có đôi mắt sáng đẹp. Việc sụp mí mắt khiến khuôn mặt trông già nua, mệt mỏi và thiếu sức sống. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và thể hiện bản thân của người mắc phải.

TÁC HẠI VỀ TẦM NHÌN

Sụp mí mắt có thể cản trở tầm nhìn, đặc biệt là khi nhìn lên hoặc nhìn xa. Điều này có thể gây khó khăn cho các hoạt động hàng ngày như đọc sách, lái xe hoặc chơi thể thao. Trong trường hợp sụp mí mắt nặng, có thể khiến người bệnh bị lác hoặc nhược thị.

TÁC HẠI VỀ SỨC KHỎE

Sụp mí mắt có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý nghiêm trọng như:

  • Bệnh nhược cơ: Đây là một bệnh lý thần kinh ảnh hưởng đến các cơ vận động của mắt, bao gồm cả cơ nâng mi.
  • Bệnh Parkinson: Đây là một bệnh lý thần kinh ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát các cơ.
  • Bệnh suy giáp: Đây là một bệnh lý nội tiết ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp.
MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN? 5

MẮT BỊ SỤP MÍ 1 BÊN PHẢI LÀM SAO?

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị sụp mí mắt 1 bên hiệu quả nhất, đặc biệt là đối với những trường hợp sụp mí do bẩm sinh hoặc do lão hóa. Có nhiều phương pháp phẫu thuật sụp mí mắt 1 bên, tùy thuộc vào mức độ sụp mí mà bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp.

Các phương pháp phẫu thuật sụp mí mắt 1 bên phổ biến bao gồm:

  • Cắt cơ nâng mi: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí nặng, cơ nâng mi bị yếu hoặc tổn thương.
  • Cắt da mí mắt: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí do da mí mắt bị chùng xuống.
  • Cắt cơ nâng mi và cắt da mí mắt: Phương pháp này được áp dụng cho những trường hợp sụp mí vừa do cơ nâng mi bị yếu và da mí mắt bị chùng xuống.

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu có thể giúp cải thiện tình trạng sụp mí mắt 1 bên do chấn thương. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và hiệu quả phụ thuộc vào mức độ tổn thương.

Các bài tập vật lý trị liệu sụp mí mắt 1 bên phổ biến bao gồm:

  • Bài tập nâng mí mắt: Bài tập này giúp tăng cường sức mạnh của cơ nâng mi.
  • Bài tập thư giãn mắt: Bài tập này giúp giảm căng thẳng cho mắt, từ đó hạn chế tình trạng sụp mí.

TRANG ĐIỂM

Trang điểm có thể giúp che đi phần mí mắt bị sụp, mang lại cho bạn đôi mắt đẹp và tự tin hơn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ mang tính tạm thời và không thể giải quyết triệt để tình trạng sụp mí mắt.

Các sản phẩm trang điểm có thể giúp che đi phần mí mắt bị sụp bao gồm:

  • Kem che khuyết điểm: Kem che khuyết điểm có thể giúp che đi phần da mí mắt bị sụp.
  • Phấn mắt: Phấn mắt có thể giúp tạo hiệu ứng nâng cao mí mắt.
  • Kẻ mắt: Kẻ mắt có thể giúp tạo đường viền cho mắt, từ đó giúp mắt trông to và rõ hơn.

CHĂM SÓC MẮT

Chăm sóc mắt đúng cách cũng có thể giúp hạn chế tình trạng sụp mí mắt. Bạn nên:

  • Ngủ đủ giấc và ngủ đúng giờ.
  • Tránh tiếp xúc với màn hình điện tử trong thời gian dài.
  • Sử dụng kính râm khi đi ra ngoài trời nắng.
  • Massage mắt thường xuyên.

CÁCH PHÒNG NGỪA SỤP MÍ MẮT

Để phòng ngừa sụp mí mắt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ và cân bằng: Một chế độ dinh dưỡng đầy đủ vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức khỏe của các cơ mắt, giúp ngăn ngừa sụp mí mắt.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý thần kinh có thể gây sụp mí mắt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý có thể gây sụp mí mắt.

Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của sụp mí mắt, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 7

Khi nước mắt không thoát được sẽ trào ra ngoài từ góc trong của mắt, gây ra triệu chứng chảy nước mắt sống. Nếu tình trạng chảy nước mắt sống kéo dài, nước mắt bị ứ đọng tại túi lệ thì có thể gây ra nhiễm khuẩn lệ đạo rất nguy hiểm.

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG LÀ GÌ?

CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG: TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH KHẮC PHỤC 9

Chảy nước mắt sống, hay chảy nước mắt từ góc trong của mắt, là tình trạng mà nước mắt không thoát xuống mũi và trào ra bên ngoài. Thường thì nước mắt được dẫn từ góc trong của mắt ra ngoài mũi hoặc miệng, nhưng khi không thoát được, nước mắt sẽ trào ra từ góc trong mắt, gây hiện tượng chảy nước mắt sống.

Trong trường hợp chảy nước mắt kéo dài, có thể dẫn đến tình trạng ứ đọng nước mắt tại túi lệ, gây nên viêm nhiễm và nhầy mủ. Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như đau nhức, mủ đục nếu ấn vào vùng góc trong của mắt, và trẻ nhỏ mắc bệnh có thể phát sốt, quấy khóc, và dụi tay lên mắt. Tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, triệu chứng có thể tự hết hoặc cần phải được điều trị tại nhà hoặc tại bác sĩ.

NHỮNG NGUYÊN NHÂN CHÍNH GÂY TRIỆU CHỨNG CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG

Ở mỗi độ tuổi khác nhau, tình trạng chảy nước mắt sống cũng xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.

TẮC LỆ ĐẠO

Chảy nước mắt sống thường do tắc lệ đạo, một tình trạng mà ống thoát nước mắt từ góc trong của mi mắt không thoát được nước mắt một cách hiệu quả. Hệ thống lệ đạo bao gồm lỗ lệ, lệ quản, túi lệ và ống lệ mũi (ống lệ tỵ), và nước mắt thường được dẫn từ góc trong của mắt vào lệ đạo và sau đó xuống mũi.

Nguyên nhân chính của tắc lệ đạo có thể bao gồm chấn thương ở vùng mắt, xoang, viêm nhiễm mãn tính như bệnh mắt hột, và viêm kết mạc. Tắc lệ đạo thường xuyên gặp ở ống lệ mũi, và một số trường hợp không rõ nguyên nhân, đặc biệt là ở phụ nữ.

Chảy nước mắt sống có thể gây khó chịu và đau nhức, đặc biệt khi tắc lệ đạo gây nhiễm khuẩn. Việc phát hiện và điều trị tắc lệ đạo kịp thời là quan trọng để ngăn chặn các biến chứng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của mắt. Bệnh có thể xuất hiện từ giai đoạn sơ sinh đến người cao tuổi và có thể là bẩm sinh hoặc mắc phải sau này.

NHIỄM TRÙNG MẮT

Chảy nước mắt là một trong những phản ứng tự nhiên của cơ thể khi mắt gặp nhiễm trùng. Mục đích của hiện tượng này là để giữ cho mắt ẩm và loại bỏ các tác nhân gây nhiễm trùng.

Viêm kết mạc và viêm bờ mi thường là hai loại nhiễm trùng mắt phổ biến. Nguyên nhân của chúng có thể là vi khuẩn, nấm hoặc virus. Viêm kết mạc có thể ảnh hưởng đến một hoặc cả hai mắt, và các triệu chứng thường bao gồm đau mắt, nhòe mắt, đỏ mắt, cảm giác có vật nặng trong mắt, chảy nước mắt, và tăng tiết nước mắt vào ban đêm.

DỊ ỨNG

Phản ứng với các tác nhân gây dị ứng có thể làm mắt trở nên đỏ, kích thích, và gây ra các triệu chứng như chảy nước mắt, nóng rát, và ngứa mắt. Các tác nhân gây dị ứng thường gặp ở ngoại ô bao gồm cỏ, cây, phấn hoa và cỏ dại.

Trong nhà, lông súc vật, mạt bụi nhà và nấm mốc thường là những tác nhân gây dị ứng phổ biến. Khi mắt chảy nước do dị ứng, việc sử dụng thuốc nhỏ mắt kháng histamin có thể giúp giảm các triệu chứng.

KHÔ MẮT

Khi mắt bị khô, cảm giác kích thích và không thoải mái thường xuất hiện. Tình trạng này kích thích tăng sản xuất nước mắt, tạo ra một lượng lớn nước mắt để giảm cảm giác khô khó chịu. Tuy nhiên, việc sản xuất nước mắt có thể giảm dần theo tuổi, điều này giải thích vì sao hội chứng khô mắt thường xuyên gặp ở người cao tuổi.

Để giảm nhẹ tình trạng khô mắt, việc sử dụng nước mắt nhân tạo là một biện pháp hiệu quả.

KÍNH ÁP TRÒNG ĐÃ CŨ, BẨN

Ký sinh trùng Acanthamoeba là một mối đe dọa tiềm ẩn đối với những người sử dụng kính áp tròng. Đây là loại ký sinh trùng đơn bào nhỏ được tìm thấy trong nước máy, bụi, nước biển và bể bơi. Chúng có khả năng tồn tại bằng cách ăn vi khuẩn có thể tồn tại trong kính áp tròng bẩn.

Khi kính áp tròng nhiễm ký sinh trùng Acanthamoeba và được đặt vào mắt người, ký sinh trùng này bắt đầu tấn công giác mạc, lớp ngoài cùng của nhãn cầu, và sinh sôi, nảy nở. Kết quả của cuộc tấn công này có thể gây ra các triệu chứng như ngứa rát mắt, chảy nước mắt sống, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, sưng phồng mí và đau mắt.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN KHÁC

  • Do thần kinh: Lệ đạo được chi phối bởi nhánh thần kinh VII, khi bệnh nhân bị liệt dây VII sẽ gây ra chảy nước mắt và hở mi. Trong trường hợp này điều trị hở mi là quan trọng nhất để tránh loét giác mạc: Dùng kéo dài thuốc tra mắt dạng gel (Liposic, Corneregel…) hoặc khâu cò mi trong trường hợp hở mi nặng có nguy cơ loét giác mạc.
  • Nguyên nhân khác là do mi mắt. Da mi thừa nhiều, sẹo mi, mỡ quanh hốc mắt làm cho điểm lệ không nằm trong hồ lệ (chỗ đọng nước đọng trong mắt) nên không hút được nước mắt: Phẫu thuật mi, lấy mỡ thừa có thể sẽ là phương án cần thiết đối với những bệnh nhân có tình trạng này.
  • Giảm trương lực của túi lệ: Đây là nguyên nhân do tuổi già gây ra. Bình thường túi lệ có khả năng co bóp tạo lực hút nước mắt. Về già trương lực này giảm đi vì vậy nước mắt không được dẫn lưu tốt: Ở trường hợp này, bệnh nhân day vùng túi lệ sẽ cải thiện phần nào đó, day nắn làm tăng áp lực trong lòng túi lệ và đẩy về phía ống lệ mũi làm thông thoáng chỗ tắc.

Quy trình của thao tác này gồm: Đặt ngón tay trỏ lên phía trên lệ quản chung để ngăn chặn dịch thoát ra từ túi lệ (Lưu ý không chạm tay vào nhãn cầu). Sau đó miết ngón tay dọc sống mũi qua vùng túi lệ về phía cánh mũi. Day nắn như vậy 10 đến 15 lần. Nên áp dụng 3 – 4 đợt day nắn mỗi ngày. Việc điều trị thường do cha  mẹ và người nhà bệnh nhân thực hiện tại nhà nên thầy thuốc cần hướng dẫn chu đáo, tỉ mỉ để đảm bảo đúng kỹ thuật.

CÁCH PHÒNG NGỪA, KHẮC PHỤC TÌNH TRẠNG CHẢY NƯỚC MẮT SỐNG

Mặc dù chảy nước mắt sống là một vấn đề mắt phổ biến, nhưng ảnh hưởng của nó đối với chất lượng cuộc sống không phải là không đáng kể. Ngoài nguyên nhân chính là do viêm tắc lệ đạo, tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác liên quan đến sức khỏe mắt.

Do đó, mọi người cần chú ý đến việc tránh chấn thương cho mắt bằng cách đeo kính khi làm việc trong môi trường có nguy cơ bị dị vật bắn vào mắt, đặc biệt là khi di chuyển ngoài đường hoặc làm các công việc như tuốt lúa, cưa gỗ, mài kim loại. Đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông cũng là một biện pháp phòng ngừa quan trọng để giảm rủi ro chấn thương vùng đầu và mắt.

Việc thực hiện các cuộc kiểm tra mắt định kỳ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện và điều trị kịp thời các bệnh viêm nhiễm mạn tính ở mắt.