VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 1

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 3

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 5

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 7

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 9

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe.