HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Hội chứng Stevens Johnson có biểu hiện đặc trưng là những nốt lở loét ở các lỗ tự nhiên của cơ thể như mắt, mũi, miệng, họng, đường tiểu… Là loại bệnh hiếm gặp, tỷ lệ 2/1.000.000 người nhưng tới 5% – 30% ca tử vong.

HỘI CHỨNG STEVENS-JOHNSON LÀ GÌ?

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là một tình trạng da nghiêm trọng, đặc trưng bởi xuất hiện nốt ban đỏ, nốt bóng nước, và sau đó da bong tróc. Các vùng da xung quanh mắt, cơ quan sinh dục và miệng thường bị ảnh hưởng. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để điều trị.

Mặc dù có quan điểm cho rằng SJS và hoại tử thượng bì nhiễm độc (toxic epidermal necrolysis – TEN) là hai bệnh riêng biệt, nhưng cũng có quan điểm coi chúng là một bệnh ở mức độ nặng nhẹ khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu là mức độ ảnh hưởng lên diện tích da: SJS có thể ảnh hưởng ít hơn 10% cơ thể, trong khi TEN có thể ảnh hưởng lên đến hơn 30% cơ thể. Cả hai tình trạng này đều mang theo nguy cơ đe dọa tính mạng.

Các tên gọi khác của hội chứng này bao gồm Hội chứng Lyell, Stevens-Johnson/hoại tử biểu bì nhiễm độc, Stevens-Johnson phổ hoại tử biểu bì nhiễm độc, Stevens-Johnson do thuốc, và Stevens-Johnson do mycoplasma gây ra (nếu liên quan đến một nguyên nhân cụ thể).

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Thông thường, Hội chứng Stevens-Johnson thường bắt đầu với triệu chứng không rõ nguyên nhân giống như cảm giác không thoải mái, sốt, đau cơ, và ho. Sau đó, xuất hiện nốt đỏ và nổi mẩn trên da, thường bắt đầu từ khu vực mắt và miệng. Nổi mẩn có thể nhanh chóng phát triển thành các đốm loét, làm cho da trở nên nhạy cảm và dễ bong tróc. Trong các trường hợp nặng, Hội chứng Stevens-Johnson có thể ảnh hưởng đến niêm mạc ở mắt, miệng, họng, âm đạo, đường tiểu, và các vùng da khác trên cơ thể.

Các triệu chứng khác bao gồm ban đỏ trên da, sốt, đau cơ, chảy nước mũi, chảy nước dãi (do khó khăn khi ngậm miệng), và sung huyết kết mạc.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH STEVENS JOHNSON

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là một bệnh lý nghiêm trọng với các biểu hiện đặc trưng như nốt đỏ, nổi mẩn, và lở loét trên da, đặc biệt là ở các vùng như mắt, miệng, cơ quan sinh dục, và các vùng nhạy cảm khác. Nguy cơ phát triển SJS có thể phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố môi trường và di truyền.

Yếu tố môi trường có thể kích thích gen và góp phần vào phát triển của bệnh. Một số yếu tố môi trường bao gồm sử dụng thuốc nhất định, virus như Herpes và HIV, bệnh nhiễm khuẩn như viêm não, viêm màng não, nhiễm khuẩn răng miệng, và các bệnh miễn dịch khác như lupus ban đỏ.

Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, và nguyên nhân di truyền chủ yếu liên quan đến các kháng nguyên bạch cầu người (HLA) cụ thể. Các loại thuốc nhất định được liệt kê là nguy cơ cao gây ra phản ứng dị ứng và phát triển Hội chứng Stevens-Johnson, bao gồm Allopurinol, Trimethoprim-sulfamethoxazole, kháng sinh sulfonamid, Aminopenicillin, Cephalosporin, Quinolon, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, và nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc họ Oxicam.

Thời gian xảy ra phản ứng dị ứng có thể biến động tùy thuộc vào loại thuốc và phản ứng cụ thể của người bệnh. Phản ứng có thể xảy ra ngay sau khi sử dụng thuốc, từ 30 đến 60 phút sau, hoặc có thể trễ hơn, từ 3 đến 14 ngày sau.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Thống kê cho thấy nhóm người dễ mắc phải hội chứng Steven-Johnson bao gồm:

  • Trẻ em
  • Người lớn dưới 30 tuổi/ nhóm người khác
  • Người già
  • Tỷ lệ nam mắc bệnh Steven-Johnson nhiều hơn nữ
  • Trẻ mắc phải tình trạng nhiễm trùng (như viêm phổi)
  • Người lớn đang sử dụng một trong số các loại thuốc kể trên hoặc thuốc khác

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Đối với tất cả các loại thuốc, nguy cơ gây dị ứng là có thực và có thể biến động tùy thuộc vào từng người. Vì vậy, nếu có bất kỳ biểu hiện nào của dị ứng như nổi mẩn ngứa, nổi ban da sau khi sử dụng thuốc, quan trọng nhất là ngưng dùng thuốc ngay lập tức và thăm bác sĩ để được tư vấn chính xác.

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Hành động này không chỉ giúp ngăn chặn tiếp tục sử dụng thuốc có thể gây hại, mà còn giúp người bệnh tránh được nguy cơ biến chứng nặng nề thậm chí tử vong.

BIẾN CHỨNG

Tử vong là biến chứng nặng nhất đối với các trường hợp mắc hội chứng Stevens-Johnson. Thống kê vào năm 2016, tại Ý cho thấy tỷ lệ tử vong do SJS là 16,9%; do TEN là 29,4%. Năm 2021, tại Nhật, tỷ lệ tử vong là 13,6% với TEN. Điều đáng nói, hai quốc gia này đều có nền y khoa tiên tiến và hồi sức giỏi trên thế giới. Ngoài ra, các biến chứng khác bao gồm: nhiễm trùng huyết, sốc phản vệ, suy đa tạng, viêm phổi…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SJS

Chẩn đoán Hội chứng Stevens-Johnson thường dựa trên các yếu tố như:

  • Quan sát vùng da và niêm mạc: Xem xét các vết loét xuất hiện tại các lỗ tự nhiên như miệng, mắt, mũi, hoặc các vùng khác trên cơ thể. Đánh giá mức độ tổn thương da và niêm mạc.
  • Theo dõi mức độ đau và tổn thương da: Đánh giá mức độ đau của người bệnh và quan sát sự biến đổi của tổn thương da theo thời gian.
  • Sinh thiết da: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định thực hiện sinh thiết da để xác định chính xác hơn về tình trạng của da và niêm mạc.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được yêu cầu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc dị ứng trong cơ thể.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG STEVENS-JOHNSON NHƯ THẾ NÀO?

Điều trị hội chứng Stevens-Johnson (SJS) thường bao gồm các biện pháp sau:

  • Điều trị bắt đầu bằng việc ngừng ngay lập tức việc sử dụng loại thuốc gây ra tình trạng dị ứng.
  • Sử dụng dung dịch truyền tĩnh mạch (IV) để duy trì nước và chất điện giải cho cơ thể.
  • Băng gạc không dính được sử dụng để bảo vệ vùng da tổn thương và giảm ma sát.
  • Cung cấp thực phẩm có hàm lượng calo cao để hỗ trợ quá trình chữa lành và tăng sức đề kháng.
  • Dùng thuốc giảm đau như paracetamol để giảm đau và giảm viêm.
  • Sử dụng kháng sinh khi cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng. Sử dụng thuốc kháng histamin để kiểm soát các triệu chứng dị ứng.
  • Trường hợp nặng có thể yêu cầu điều trị tại bệnh viện hoặc phòng chăm sóc đặc biệt, đặc biệt là khi có sự tổn thương ở mắt.
  • Trong một số trường hợp, có thể áp dụng các phương pháp điều trị đặc biệt cho mắt như immunoglobulin IV, cyclosporin, steroid IV hoặc ghép màng ối (cho mắt).

BỆNH CÓ PHÒNG NGỪA ĐƯỢC KHÔNG?

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) không thể ngăn chặn hoặc phòng ngừa một cách chắc chắn do nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ thuốc uống. Phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là tránh sử dụng bất kỳ loại thuốc nào đã từng gây ra phản ứng dị ứng hoặc hội chứng SJS trong quá khứ. Nếu một người đã trải qua một trường hợp SJS trước đây, việc sử dụng lại thuốc đó có thể tăng nguy cơ tái phát và gia tăng nghiêm trọng, thậm chí có thể đối mặt với nguy cơ tử vong.

Các biểu hiện của hội chứng Stevens-Johnson có thể biến đổi đáng kể từ người này sang người khác, và phục hồi sau một cách tương đối là không dự đoán được. Phần da bị tổn thương có thể tự lành lại trong vài tuần, nhưng quá trình hồi phục có thể kéo dài nếu có các triệu chứng nghiêm trọng. Các phản ứng lâu dài cũng có thể xuất hiện, bao gồm các vấn đề với da, mắt, đường hô hấp, móng, tóc, màng nhầy, và các vấn đề khác với sức khỏe tổng thể. Sau khi điều trị hội chứng Stevens-Johnson, việc duy trì vệ sinh cho vùng da bị tổn thương là quan trọng, có thể sử dụng povidine hoặc xanh methylen nếu nốt bóng nước còn hở. Nếu nốt bóng nước đã đóng mài, việc giữ vệ sinh sạch sẽ là quan trọng. Đồng thời, ưu tiên ăn uống các nhóm thực phẩm tăng cường sức đề kháng để hỗ trợ cơ thể trong quá trình phục hồi.

Hội chứng Stevens Johnson tuy khá hiếm gặp nhưng tỷ lệ tử vong khá cao. Vì vậy, khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh cần đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xét nghiệm, chẩn đoán và có biện pháp điều trị kịp thời.

CÔNG DỤNG THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA

CÔNG DỤNG THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA 7

Effer paralmax extra có chứa hoạt chất chính là Paracetamol, là thuốc hạ sốt khá phổ biến, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng như sốt, nhức đầu, đau răng, đau khớp, đau lưng, đau cơ, … Hãy tham khảo bài viết dưới đây để hiểu hơn về công dụng thuốc Effer paralmax extra.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA

CÔNG DỤNG THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA 9

Effer paralmax extra là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt, với hoạt chất chính là Paracetamol. Paracetamol thường được sử dụng để giảm đau tạm thời trong các tình trạng như đau nhẹ, nhức đầu, đau cơ, đau do viêm khớp, đau lưng, và đau răng.

Đối với bệnh viêm khớp nhẹ, Effer paralmax extra có thể giúp giảm các triệu chứng đau, nhưng không có tác dụng giảm tình trạng viêm hoặc các triệu chứng như sưng và nóng ở khớp. Paracetamol không điều trị viêm khớp dạng thấp, nhưng có thể được sử dụng như một phương tiện thay thế salicylat để giảm đau nhẹ hoặc hạ sốt.

Thuốc hạ sốt Effer paralmax extra thường được sử dụng để giảm thân nhiệt ở người bệnh sốt do nhiều nguyên nhân, mặc dù không làm giảm thân nhiệt ở người không sốt. Quan trọng là, liệu pháp hạ sốt không ảnh hưởng đến tiến trình của bệnh cơ bản và chỉ giúp giảm triệu chứng sốt.

Mặc dù Paracetamol là một loại thuốc giảm đau phổ biến, cơ chế chính xác của nó vẫn chưa được hiểu rõ. Có giả thuyết rằng Paracetamol có thể tác động lên COX-3, một loại COX được phát hiện gần đây trong não và tủy sống. Thuốc chủ yếu giảm mức độ prostaglandin ở vùng dưới đồi, từ đó giảm đau, nhưng không can thiệp vào COX-2 và không ảnh hưởng đến các yếu tố gây viêm.

CÁCH DÙNG THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA

Cách sử dụng thuốc Effer paralmax extra:

DẠNG VÀ CÁCH BẢO QUẢN

  • Effer paralmax extra thường được bào chế dưới dạng viên sủi, yêu cầu hòa tan với nước trước khi sử dụng.
  • Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng dưới 25 độ C, tránh ánh sáng và nơi ẩm ướt.

LIỀU LƯỢNG

  • Dùng được cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Liều dùng mỗi lần là 1 viên, có thể lặp lại sau 4 – 6 giờ khi cần thiết.
  • Không sử dụng quá 6 viên trong 1 ngày.

LỊCH TRÌNH SỬ DỤNG

Không có lịch trình cố định, chỉ sử dụng khi cần thiết.

QUÊN LIỀU

  • Nếu quên liều, sử dụng ngay khi nhớ. Nếu gần thời điểm liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục theo lịch trình.
  • Không sử dụng gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.

ĐỐI TƯỢNG CẦN LƯU Ý

  • Lái xe và sử dụng máy móc: Thuốc không gây chóng mặt, buồn ngủ, nên có thể sử dụng khi cần tập trung.
  • Phụ nữ mang thai và đang cho con bú: Cần cân nhắc cẩn thận lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng. Nếu cần thiết, sử dụng theo hướng dẫn của bác sĩ.

LƯU Ý VÀ THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

  • Bệnh nhân mẫn cảm, dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase (G6PD).
  • Bệnh nhân suy gan nặng.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC EFFER PARALMAX EXTRA

Cảnh báo và tác dụng phụ của thuốc Effer paralmax extra:

  • Phản ứng dị ứng: Liên hệ y tế ngay lập tức nếu xuất hiện dấu hiệu của phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Ngưng sử dụng Effer paralmax extra và liên hệ y tế ngay nếu có những triệu chứng nghiêm trọng như sốt thấp kèm theo buồn nôn, đau dạ dày và chán ăn, vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét.
  • Hội chứng Stevens – Johnson và Lyell: Mụn mủ ban đỏ toàn thân là biểu hiện của hội chứng Stevens – Johnson, hội chứng Lyell. Nếu xuất hiện các triệu chứng như sốt, bọng nước quanh các hốc tự nhiên, cần ngừng thuốc và tham khảo ý kiến y tế.
  • Ban đỏ và mày đay: Cảnh báo về mụn đỏ và mày đay kèm theo sốt. Nếu phát hiện có sốt, bọng nước quanh các hốc tự nhiên, có thể là hội chứng Stevens – Johnson, ngưng thuốc ngay.
  • Tác dụng phụ ít gặp: Rối loạn tạo máu như giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu. Gây độc trên thận khi lạm dụng thuốc Effer Paralmax Extra trong thời gian dài.

SỬ DỤNG QUÁ LIỀU EFFER PARALMAX EXTRA

Quá liều Effer Paralmax Extra có thể gây nhiễm độc Paracetamol, với những triệu chứng và cách xử trí như sau:

TRIỆU CHỨNG QUÁ LIỀU

  • Đau bụng, buồn nôn và nôn, thường xuất hiện trong vòng 2-3 giờ sau khi uống quá liều.
  • Methemoglobin huyết có thể dẫn đến tình trạng xanh tím da, niêm mạc và móng tay, đặc trưng khi nhiễm độc cấp tính.
  • Kích thích hệ thần kinh trung ương, mê sảng.
  • Ức chế hệ thần kinh trung ương với triệu chứng sững sờ, hạ thân nhiệt, mệt lả, thở nhanh, nông, mạch nhanh nhưng yếu và không đều, hạ huyết áp, suy tuần hoàn.
  • Cơn co giật, nghẹt thở có thể gây tử vong.

CÁCH XỬ TRÍ

  • Chẩn đoán sớm là quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị.
  • Rửa dạ dày là bước quan trọng, đặc biệt là trong vòng 4 giờ sau khi uống quá liều hoặc bị nhiễm độc.
  • Sử dụng thuốc giải độc ngay lập tức, đặc biệt trong vòng 36 giờ kể từ khi uống Paracetamol.
  • Dùng than hoạt hoặc thuốc tẩy muối để giảm hấp thụ Paracetamol.

TƯƠNG TÁC THUỐC

  • Thuốc chống đông máu: Uống Paracetamol liều cao trong thời gian dài có thể tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
  • Phenothiazin: Có thể gây tác dụng hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi sử dụng đồng thời với Effer Paralmax Extra.
  • Rượu, isoniazid, thuốc chống co giật (bao gồm phenytoin, barbiturat, carbamazepin): Có thể tăng nguy cơ gây độc tính trên gan khi kết hợp với Effer Paralmax Extra.
  • Cholestyramin: Có thể làm giảm hấp thu Paracetamol.
  • Metoclopramid hoặc domperidon: Có thể tăng hấp thu của Paracetamol.
  • Probenecid: Có thể làm giảm quá trình thải trừ Paracetamol.

LƯU Ý KHÁC

  • Thuốc Effer paralmax extra tương đối không độc với liều điều trị thông thường và khi dùng đúng với hướng dẫn của bác sĩ.
  • Không dùng nhiều chế phẩm có chứa Paracetamol cùng lúc vì có thể gây ra nguy cơ quá liều, ngộ độc cấp.
  • Thận trọng khi dùng Paracetamol cho bệnh nhân bị suy gan, suy thận, người nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính hoặc các đối tượng bị mất nước.
  • Thận trọng khi dùng thuốc Effer paralmax extra cho đối tượng có tiền sử bệnh thiếu máu.
  • Tránh dùng hoặc hạn chế uống rượu khi dùng thuốc vì có thể gây tăng độc tính trên gan của Paracetamol.

Thuốc Effer paralmax extra với thành phần Paracetamol là một loại thuốc rất phổ biến trong việc dùng để giảm đau, hạ sốt thông thường. Tuy nhiên càng quen thuộc thì bệnh nhân càng dễ chủ quan, không để ý các cảnh báo trước khi dùng thuốc. Cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và các lưu ý trước khi dùng thuốc. Trong quá trình dùng thuốc có bất cứ dấu hiệu nào bất thường cần liên hệ y tế khẩn cấp để được xử trí kịp thời.