TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nội tiết tố nữ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiều chức năng sinh lý của phụ nữ, ảnh hưởng đến sức khỏe, sinh sản và cả sắc đẹp. Tuy nhiên, do nhiều yếu tố khác nhau, nội tiết tố nữ có thể bị rối loạn, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về rối loạn nội tiết tố nữ. Bắt đầu thôi nào!

TÌM HIỂU VỀ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

HỆ NỘI TIẾT LÀ GÌ? 

Hệ nội tiết là một hệ thống phức tạp của các cơ quan và tuyến nội tiết có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa các quá trình sinh học như trao đổi chất, chuyển hóa năng lượng, sinh sản, phát triển, và đáp ứng của cơ thể với các yếu tố như stress và tổn thương.

Các cơ quan và tuyến nội tiết trong hệ nội tiết bao gồm:

  • Vùng hạ đồi: Nằm ở gần giao thoa thị, quản lý cân bằng nước, nhiệt độ, sự thèm ăn, giấc ngủ và huyết áp bằng cách tiết ra các hormone kích thích hoặc ức chế sự tiết hormone của các tuyến nội tiết khác.
  • Tuyến yên: Là tuyến nội tiết trung tâm nằm ở phần dưới của não, điều chỉnh chức năng của các tuyến nội tiết khác ở ngoại biên.
  • Tuyến tùng: Nằm ở phần giữa não, tiết ra hormone melatonin để kiểm soát giấc ngủ.
  • Tuyến giáp và tuyến cận giáp: Đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất và cân bằng canxi của cơ thể.
  • Tuyến ức: Tạo ra các tế bào miễn dịch để chống lại nhiễm trùng.
  • Tuyến thượng thận: Tiết ra các hormone corticosteroid và catecholamines để duy trì huyết áp và điều hòa trao đổi chất.
  • Tuyến tụy: Đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa và sản xuất hormone nội tiết như insulin và glucagon để điều chỉnh lượng đường trong máu.
  • Buồng trứng: Ở phụ nữ, sản xuất hormon như estrogen và progesterone, đảm bảo sự duy trì các đặc tính nữ giới.
  • Tinh hoàn: Ở nam giới, sản xuất tinh trùng và hormone testosterone để duy trì các đặc tính nam giới.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ LÀ GÌ?

Rối loạn nội tiết tổ là một loại bệnh liên quan đến sự không cân bằng của hormone trong cơ thể. Điều này có thể xảy ra khi có sự cố trong quá trình sản xuất, tiết ra, hoặc đáp ứng của cơ thể với hormone. Rối loạn này có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và chức năng cơ thể, bao gồm tăng trưởng, phát triển, trao đổi chất, sinh sản, và hệ thống miễn dịch.

NGUYÊN NHÂN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Có một số nguyên nhân khách quan và chủ quan có thể góp phần vào rối loạn nội tiết tố nữ, bao gồm:

  • Tác động của estrogen cao: Sử dụng thuốc tránh thai quá mức và trạng thái tâm lý căng thẳng, mệt mỏi kéo dài có thể làm giảm hàm lượng progesterone và tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể. Điều này có thể góp phần vào các rối loạn nội tiết tố nữ, ảnh hưởng đến tuyến yên, buồng trứng và trục não bộ.
  • Tác động của độc tố từ thực phẩm: Sử dụng thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp chứa lượng estrogen cao cũng có thể làm tăng hàm lượng estrogen trong cơ thể và gây mất cân bằng nội tiết tố.
  • Thói quen ăn uống: Tiêu thụ quá nhiều đường và dư thừa dinh dưỡng có thể góp phần vào hội chứng buồng trứng đa nang. Ngược lại, suy dinh dưỡng do ăn kiêng cũng có thể làm giảm nội tiết tố nữ.
  • Tác động của mỹ phẩm: Một số mỹ phẩm có thể chứa các chất gây tác động lên hệ thống nội tiết và gây ra rối loạn nội tiết tố.

Tuy nhiên, chúng ta cần nhớ rằng điều này chỉ là một số nguyên nhân phổ biến và không phải tất cả các rối loạn nội tiết tố nữ đều có nguyên nhân từ những yếu tố này. Rối loạn nội tiết tố là một vấn đề phức tạp và nên được chẩn đoán và điều trị bởi các chuyên gia y tế chuyên môn.

CÁC BIỂU HIỆN CỦA RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ 

Mỗi loại rối loạn nội tiết đều có những triệu chứng đặc trưng riêng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số rối loạn nội tiết phổ biến:

  • Bệnh tiểu đường: Xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể có khả năng đề kháng insulin, dẫn đến tăng đường huyết. Triệu chứng bao gồm sụt cân, cảm giác khát nhiều, tiểu nhiều, vết loét không lành, tăng nguy cơ nhiễm trùng, mắt mờ, cảm giác tê rần ở chân, tiêu hóa kém…
  • Cường giáp: Tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone giáp, gây ra triệu chứng như tăng cân, tim đập nhanh, run tay, tiết mồ hôi nhiều, cảm giác căng thẳng, mệt mỏi…
  • Suy giáp: Tuyến giáp không sản xuất đủ hormone giáp, gây ra triệu chứng mệt mỏi, tăng cân, chậm chạp, trầm cảm, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, táo bón, da khô…
  • Hội chứng Cushing: Dư thừa hormone cortisol trong cơ thể gây ra các biểu hiện như tăng cân, mặt tròn như mặt trăng, tay chân teo nhỏ, yếu cơ, da mỏng, dễ bầm máu, rụng tóc…
  • Cường Aldosteron nguyên phát: Gây ra tăng huyết áp và hạ kali máu, dẫn đến triệu chứng như yếu cơ, nhức đầu, cảm giác hồi hộp, tiểu nhiều…
  • Pheochromocytomas: Gây ra các cơn tăng huyết áp, da xanh tái, vã mồ hôi, hồi hộp đánh trống ngực, đau đầu, nổi ga gà, buồn nôn, run tay, mệt mỏi…
  • Suy thượng thận: Gây ra triệu chứng như mệt mỏi, sụt cân, lo lắng, phù mặt và mi mắt, nhạy cảm với lạnh, da khô, nhịp tim chậm, chuột rút…
  • To đầu chi: Gây ra sự phát triển bất thường của xương và các cơ quan, biểu hiện qua các đặc điểm như bàn tay và bàn chân to thô, mặt tròn, răng thưa, phì đại sụn…
  • U tuyến yên tiết Prolactin: Gây ra triệu chứng như vô sinh, kinh nguyệt không đều, chảy sữa ở nam và nữ, vóc dáng thay đổi…
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Gây ra các vấn đề về kinh nguyệt, thừa cân, mụn trứng cá, rậm lông, v.v…

Các triệu chứng này có thể biến đổi và thay đổi tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Để chẩn đoán và điều trị chính xác, việc thăm bác sĩ chuyên khoa nội tiết là cần thiết.

CÁCH CHẨN ĐOÁN CÁC RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Rối loạn nội tiết là một tình trạng phức tạp và khó nhận biết, vì các triệu chứng thường không đặc hiệu và có thể diễn tiến âm thầm theo thời gian. Để chẩn đoán các rối loạn nội tiết, việc thực hiện các xét nghiệm là cần thiết. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm một số phương pháp khác nhau như xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu, các test động nội tiết, hình ảnh học và xét nghiệm gen – di truyền.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thông thường được sử dụng trong việc phát hiện các rối loạn nội tiết:

  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cung cấp thông tin về chức năng của các tuyến nội tiết và giúp phát hiện các vấn đề như tiểu đường, suy tuyến giáp và bệnh thận.
  • Xét nghiệm máu định lượng nồng độ hormone: Xét nghiệm máu được sử dụng để đo lượng hormone có trong máu. Việc so sánh kết quả xét nghiệm với các giá trị chuẩn có thể giúp phát hiện các rối loạn nội tiết như tăng hoặc giảm hormone.
  • Chọc hút sinh thiết bằng kim nhỏ: Phương pháp này được sử dụng để lấy mẫu tế bào hoặc mô từ các tuyến nội tiết để kiểm tra các dấu hiệu của bệnh.
  • Các xét nghiệm hình ảnh: Siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và chụp cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để tạo hình ảnh các tuyến nội tiết và xác định sự tồn tại các khối u hoặc bất thường trong cơ thể.
  • Xét nghiệm gen – di truyền: Xét nghiệm gen có thể giúp xác định các đột biến di truyền có liên quan đến các rối loạn nội tiết và đánh giá nguy cơ di truyền cho quá trình chẩn đoán.

CÁC CÁCH ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

ĐIỀU TRỊ DÙNG THUỐC

Thông qua các xét nghiệm, bác sĩ có thể đánh giá chính xác nguyên nhân gây ra rối loạn nội tiết và xác định các biến động hormone, enzym hoặc hoạt chất liên quan. Điều này giúp xác định phương pháp điều trị và bổ sung nội tiết tố nữ phù hợp.

Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ rối loạn, điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng thuốc:
    • Liệu pháp thay thế hormone (HRT): Sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.
    • Thuốc an thần: Giúp điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, lo âu.
    • Vitamin: Bổ sung các vitamin thiếu hụt như vitamin D, vitamin B12.

Thuốc bổ sung nội tiết tố nữ là một lựa chọn phổ biến trong điều trị rối loạn nội tiết. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng:

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ dựa trên tình trạng sức khỏe, mức độ rối loạn và các yếu tố khác để kê đơn thuốc phù hợp.
  • Không tự ý sử dụng thuốc: Việc tự ý sử dụng thuốc có thể dẫn đến tác dụng phụ nguy hiểm.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khi sử dụng thuốc bổ sung nội tiết tố nữ, cần theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

ĐIỀU TRỊ KHÔNG DÙNG THUỐC

Cân bằng nội tiết tố đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và sắc đẹp của phụ nữ. Để duy trì sự cân bằng này, bên cạnh việc tuân thủ các biện pháp sinh hoạt khoa học, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ăn gì để tăng nội tiết tố nữ?  Dưới đây là một số nhóm thực phẩm quan trọng giúp cân bằng nội tiết tố nữ:

CHẾ ĐỘ ĂN ĐA DẠNG

THỰC PHẨM GIÀU OMEGA-3, OMEGA-6 VÀ OMEGA-9
  • Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá ngừ, cá trích, … là nguồn cung cấp dồi dào các axit béo omega-3, omega-6 và omega-9. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hormone trong cơ thể, giúp điều hòa nội tiết tố và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến rối loạn nội tiết.
  • Hạt: Hạt hướng dương, hạt chia, hạt óc chó, … cung cấp omega-3, omega-6 và chất xơ, giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, hỗ trợ tiêu hóa và cân bằng nội tiết tố.
  • Bơ: Bơ là nguồn cung cấp omega-3, vitamin D và chất béo tốt, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng bốc hỏa ở phụ nữ tiền mãn kinh.
RAU XANH ĐẬM
  • Súp lơ, cải bắp, bông cải xanh, …: Những loại rau này chứa nhiều vitamin (đặc biệt là vitamin C và vitamin B) và khoáng chất (magie, kẽm, mangan, …) cần thiết cho quá trình sản xuất hormone và điều hòa nội tiết tố trong cơ thể. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, hỗ trợ chuyển hóa estrogen. Vitamin B giúp điều hòa tâm trạng, giảm lo âu, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Rau bina: Rau bina chứa nhiều sắt, canxi, magie và vitamin K, giúp hỗ trợ chức năng buồng trứng, điều hòa kinh nguyệt và giảm các triệu chứng khó chịu do rối loạn nội tiết.
UỐNG ĐỦ NƯỚC
  • Nước đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của cơ thể, bao gồm cả việc điều hòa nội tiết tố. Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày giúp thanh lọc cơ thể, loại bỏ độc tố, hỗ trợ trao đổi chất và duy trì cân bằng nội tiết tố.

TẠO LỐI SỐNG LÀNH MẠNH

Để hỗ trợ điều trị rối loạn nội tiết, việc tuân thủ một lối sống lành mạnh và giảm căng thẳng có thể rất hữu ích. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Ngủ đủ giấc: Đảm bảo có đủ giấc ngủ để cơ thể được nghỉ ngơi và phục hồi. Ngủ không đủ có thể ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết.
  • Hạn chế căng thẳng và stress: Áp lực và căng thẳng có thể tăng sản xuất cortisol trong cơ thể, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống nội tiết. Hãy tìm cách giảm căng thẳng bằng việc tập thể dục nhẹ, thực hiện yoga, thiền, đi bộ hay tắm nóng.
  • Thực hiện tập thể dục nhẹ: Tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, bơi lội hoặc tập yoga có thể giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe nói chung. Điều này có thể có tác động tích cực đến hệ thống nội tiết.

Thực hiện các hoạt động thư giãn: Ngồi thiền, tắm nóng, massage nhẹ nhàng ở vùng bụng và chân có thể giúp thư giãn cơ thể và kích thích quá trình điều hòa hormone trong cơ thể.

CÁC PHƯƠNG PHÁP NGĂN NGỪA RỐI LOẠN NỘI TIẾT

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa chung:

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Duy trì cân nặng trong khoảng phù hợp với chiều cao và cơ thể. Quá trình tăng hoặc giảm cân đột ngột có thể ảnh hưởng đến cân bằng hormone trong cơ thể.

CÓ CHẾ ĐỘ ĂN KHOA HỌC VÀ CÂN BẰNG

Bao gồm việc ăn đủ các nhóm thực phẩm cần thiết, bổ sung đủ dưỡng chất và chọn lựa thực phẩm tươi, tự nhiên. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến và thực phẩm có đường tinh luyện.

LUYỆN TẬP THỂ DỤC ĐỀU ĐẶN

Tập thể dục đều đặn và thường xuyên có thể giúp duy trì cân nặng, cải thiện sức khỏe nói chung và hỗ trợ cân bằng hormone trong cơ thể.

GIẢM STRESS CĂNG THẲNG

Tìm cách giảm căng thẳng và stress trong cuộc sống hàng ngày. Điều này có thể bao gồm thực hiện các hoạt động thư giãn như yoga, thiền, tắm nóng, hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích.

NGỦ ĐỦ GIẤC VÀ ĐÚNG GIỜ

Đảm bảo có đủ giấc ngủ và duy trì thói quen đi ngủ và thức dậy đều đặn. Ngủ đủ giấc và tránh thức khuya có thể ảnh hưởng tích cực đến cân bằng hormone.

KHÔNG HÚT THUỐC LÁ

Hút thuốc lá có thể gây rối loạn nội tiết và ảnh hưởng đến hệ thống hormone trong cơ thể. Nên tránh hoặc hạn chế sử dụng thuốc lá.

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ MẠN TÍNH NẾU CÓ

Nếu bạn có các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc bệnh tuyến giáp, hãy tuân thủ quy trình điều trị và kiểm soát chúng theo hướng dẫn của bác sĩ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rối loạn nội tiết tố nữ có nguy hiểm không?

Khá nguy hiểm. Rối loạn nội tiết tố nữ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như:

  • Loãng xương
  • Tim mạch
  • Tiểu đường
  • Ung thư vú, ung thư buồng trứng
  • Trầm cảm

2. Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là gì?

Liệu pháp hormone thay thế (HRT) là phương pháp điều trị phổ biến sử dụng các dạng hormone tổng hợp như estrogen và progesterone để cân bằng lại nội tiết tố trong cơ thể.

3. Ai nên sử dụng HRT?

HRT thường được sử dụng cho phụ nữ tiền mãn kinh và mãn kinh để điều trị các triệu chứng như bốc hỏa, mất ngủ, rụng tóc, … HRT cũng có thể được sử dụng cho phụ nữ có các bệnh lý khác như loãng xương, tim mạch, …

4. HRT có tác dụng phụ không?

HRT có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu
  • Buồn nôn
  • Đau ngực
  • Chảy máu âm đạo bất thường

5. Cần lưu ý gì khi sử dụng HRT?

  • HRT cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Cần theo dõi sức khỏe định kỳ khi sử dụng HRT.
  • HRT không phải là thuốc chữa bệnh, chỉ giúp điều trị các triệu chứng.

KẾT LUẬN 

Rối loạn nội tiết tố nữ là vấn đề phổ biến ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của nhiều phụ nữ. Hiểu biết về nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị rối loạn nội tiết tố là bước đầu tiên để bạn có thể phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả tình trạng này. Hãy chủ động tìm hiểu thông tin và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp để bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống của bạn.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

Kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cuộc sống của phụ nữ, nhưng đối với mỗi người, nó có thể đem đến những trải nghiệm khác nhau về chu kỳ, lượng máu mất và đặc điểm cụ thể. Rối loạn kinh nguyệt không chỉ xuất hiện ở tuổi dậy thì, mà còn có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở độ tuổi tiền mãn kinh do các vấn đề nội tiết. Tuy nhiên, có những triệu chứng bất thường có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vậy bạn có đang gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt không – và nếu có, liệu nó có cần điều trị không? Hãy cùng tìm hiểu để có thêm những thông tin hữu ích để chia sẻ với bạn bè và người thân.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 7

KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Kinh nguyệt là hiện tượng lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đẩy ra khỏi cơ thể phụ nữ qua âm đạo. Lớp niêm mạc tử cung được hình thành dưới tác động của hormone estrogen và progesterone. Khi không có thai, lượng hormone này sẽ giảm xuống, khiến lớp niêm mạc tử cung bong tróc và được đào thải ra ngoài.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Rối loạn kinh nguyệt là hiện tượng bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, số ngày có kinh và số lượng máu kinh so với những chu kỳ thông thường trước đó.

DẤU HIỆU RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Rối loạn kinh nguyệt là những bất thường về chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày.
  • Lượng máu kinh nhiều hoặc ít: Kinh nguyệt ra nhiều hơn 80ml/chu kỳ hoặc ít hơn 20ml/chu kỳ.
  • Thời gian kinh nguyệt kéo dài hoặc ngắn ngày: Thời gian hành kinh ngắn hơn 3 ngày hoặc dài hơn 7 ngày.
  • Ra máu âm đạo giữa các kỳ kinh: Ra máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần.
  • Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục: Ra máu âm đạo sau khi quan hệ tình dục, có thể do viêm nhiễm hoặc tổn thương cổ tử cung.
  • Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh: Ra máu âm đạo sau khi mãn kinh, có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nào đó.

Ngoài ra, rối loạn kinh nguyệt cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau bụng kinh: Đau bụng dưới dữ dội, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
  • Chóng mặt, mệt mỏi: Chóng mặt, mệt mỏi, thiếu năng lượng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Đau lưng: Đau lưng dưới.
  • Nhức đầu: Nhức đầu, đặc biệt là trong những ngày đầu của kỳ kinh.
  • Tăng cân hoặc giảm cân bất thường: Tăng cân hoặc giảm cân bất thường.
  • Rụng tóc: Rụng tóc nhiều hơn bình thường.
  • Mụn trứng cá: Mụn trứng cá xuất hiện nhiều hơn bình thường.

CÁC DẠNG RỐI LOẠN KINH NGUYỆT PHỔ BIẾN

Có nhiều dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến mà chị em có thể gặp phải. Dưới đây là một số tình huống thường gặp:

RONG KINH

Hiện tượng chảy máu kinh nguyệt trở nên nặng, khiến ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và công việc. Lượng máu mất nhiều hơn bình thường, gấp 10-25 lần hoặc cần thay băng vệ sinh liên tục mỗi giờ. Có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn trong cuộc đời, từ thiếu niên đến tuổi tiền mãn kinh.

Nguyên nhân có thể là mất cân bằng hormone, viêm nhiễm cổ tử cung, u xơ tử cung, tác dụng phụ của dụng cụ tránh thai, suy giáp, hoặc thay đổi chế độ ăn uống và tập luyện.

VÔ KINH

Hoàn toàn không có kinh nguyệt, có thể là bình thường trước tuổi dậy thì, mang thai, hoặc sau mãn kinh.

Vô kinh nguyên phát: Không có kinh nguyệt ở tuổi 16, có thể do các vấn đề nội tiết hoặc gen.

Vô kinh thứ phát: Mất kinh đột ngột trong 3 tháng hoặc lâu hơn, có thể do rối loạn nội tiết, vấn đề tuyến yên, tuyến giáp, u nang buồng trứng hoặc phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng.

ĐAU BỤNG KINH

Triệu chứng đau bụng kinh xảy ra trước hoặc trong kỳ kinh nguyệt.

Nếu đau đớn kéo dài và nặng, được gọi là thống kinh, cần thăm bác sĩ để đưa ra giải pháp giảm đau.

HỘI CHỨNG TIỀN KINH NGUYỆT (PMS)

Triệu chứng xuất hiện trước 5-7 ngày trước khi kinh bắt đầu và biến mất sau khi kinh kết thúc. Bao gồm các triệu chứng về thể chất và cảm xúc, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Khoảng 30-40% phụ nữ có thể gặp PMS nặng nề.

RỐI LOẠN TÂM THẦN TIỀN KINH NGUYỆT (PMDD)

Rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là một dạng nghiêm trọng nhất của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS). Khoảng 3-8% phụ nữ trải qua các triệu chứng PMDD cho biết điều này ảnh hưởng nặng nề đến chất lượng sống của họ.

Các triệu chứng phổ biến nhất của rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt (PMDD) là dễ cáu gắt, lo lắng và tâm trạng thay đổi thất thường. Phụ nữ có tiền sử trầm cảm, bị trầm cảm sau sinh hoặc rối loạn cảm xúc có nguy cơ bị rối loạn tâm thần tiền kinh nguyệt cao hơn những người phụ nữ khác.

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 9

NGUYÊN NHÂN GÂY RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây rối loạn kinh nguyệt. Rối loạn nội tiết tố có thể do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm:

BỆNH LÝ PHỤ KHOA

Các bệnh lý phụ khoa cũng có thể gây rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác có thể gây rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Stress
  • Thay đổi cân nặng
  • Tập thể dục quá sức
  • Sử dụng thuốc tránh thai
  • Sử dụng thuốc nội tiết tố

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT CÓ SAO KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Bị rối loạn kinh nguyệt có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ, bao gồm:

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Rối loạn kinh nguyệt có thể làm giảm khả năng thụ thai, dẫn đến khó mang thai hoặc thậm chí vô sinh.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể: Rối loạn kinh nguyệt có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu,…
  • Ảnh hưởng đến tâm lý: Rối loạn kinh nguyệt có thể gây căng thẳng, lo lắng, trầm cảm,.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Để đưa ra chẩn đoán và tìm nguyên nhân rối loạn kinh nguyệt, bác sĩ sẽ thực hiện các bước sau:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng hiện tại và tiền sử gia đình của người bệnh. Bác sĩ cũng sẽ khám phụ khoa để kiểm tra cơ quan sinh dục, bao gồm âm đạo, cổ tử cung và tử cung.

XÉT NGHIỆM

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ kiểm tra các hormone, chẳng hạn như estrogen, progesterone, testosterone, TSH, T3, T4.
  • Xét nghiệm nội tiết tố: Xét nghiệm nội tiết tố có thể giúp bác sĩ xác định xem có rối loạn nội tiết nào gây ra rối loạn kinh nguyệt hay không.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ kiểm tra cấu trúc của tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp cộng hưởng từ có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về tử cung, buồng trứng và các cơ quan sinh dục khác.
  • Nội soi buồng tử cung: Nội soi buồng tử cung là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong tử cung.
  • Sinh thiết nội mạc tử cung: Sinh thiết nội mạc tử cung là một thủ thuật lấy một mẫu mô từ nội mạc tử cung để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Nội soi ổ bụng: Nội soi ổ bụng là một thủ thuật sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để nhìn vào bên trong ổ bụng.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT NHƯ THẾ NÀO?

Việc điều trị rối loạn kinh nguyệt phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng và nguyện vọng mang thai, sinh nở của chị em.

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Thay đổi lối sống là phương pháp đầu tiên được khuyến khích áp dụng trong điều trị rối loạn kinh nguyệt. Một số thay đổi lối sống có thể giúp cải thiện chu kỳ kinh nguyệt bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,… hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp điều hòa nội tiết tố, giảm căng thẳng, stress.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp cơ thể khỏe mạnh, tăng cường sức đề kháng.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng, stress là một trong những nguyên nhân phổ biến gây rối loạn kinh nguyệt. Do đó, chị em nên tìm cách giảm căng thẳng, stress trong cuộc sống hàng ngày.
  • Ấn huyệt: Ấn huyệt Khí Hải để giảm tắc nghẽn khí huyết.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Nếu thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc. Một số loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Thuốc tránh thai: Thuốc tránh thai có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, giảm đau bụng kinh và các triệu chứng tiền kinh nguyệt.
  • Thuốc nội tiết tố: Thuốc nội tiết tố có thể được sử dụng để điều trị rối loạn kinh nguyệt do các nguyên nhân như suy buồng trứng, u xơ tử cung,…
  • Thuốc giảm đau: Thuốc giảm đau có thể giúp giảm đau bụng kinh.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa thường được chỉ định trong trường hợp rối loạn kinh nguyệt do các bệnh lý phụ khoa như u xơ tử cung, u nang buồng trứng,… Các phương pháp điều trị ngoại khoa có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u xơ tử cung: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất đối với u xơ tử cung.
  • Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng: Phẫu thuật cắt bỏ u nang buồng trứng được chỉ định trong trường hợp u nang buồng trứng có kích thước lớn, gây đau đớn hoặc chèn ép các cơ quan khác.

LƯU Ý KHI ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Khi điều trị rối loạn kinh nguyệt, chị em cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc hoặc áp dụng các phương pháp điều trị không khoa học.
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe: Chị em cần theo dõi chặt chẽ tình trạng sức khỏe của mình trong quá trình điều trị, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Rối loạn kinh nguyệt là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ, có thể gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Nếu gặp phải các triệu chứng rối loạn kinh nguyệt, chị em nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.