SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 1

Siêu âm hình thái học là một kỹ thuật được sử dụng để theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi trong tử cung, thường được thực hiện từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 3

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ?

Siêu âm hình thái học là kỹ thuật siêu âm cho phép quan sát hình ảnh của thai nhi trong bụng mẹ, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng. Kỹ thuật này giúp theo dõi sự hình thành và phát triển của thai nhi, cũng như phát hiện một số dị tật (nếu có).

Ý NGHĨA CỦA KỸ THUẬT SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC

Dù bạn lần đầu làm mẹ hay đã có con trước đó, siêu âm thai luôn đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các trường hợp như chửa trứng, chửa ngoài tử cung, hoặc mang thai giả. Quá trình siêu âm thai chỉ kéo dài khoảng 10 phút, trong thời gian đó hình ảnh của thai nhi sẽ được ghi lại.

Siêu âm hình thái học không chỉ ghi lại hình ảnh và cử động của thai nhi cho cha mẹ mà còn giúp mẹ bầu dự đoán ngày sinh và phát hiện sớm các bất thường trong quá trình phát triển của bé. Tùy thuộc vào giai đoạn thai kỳ, các phương pháp siêu âm sẽ được điều chỉnh cho phù hợp.

Khi siêu âm thai, các chỉ số phát triển quan trọng bao gồm:

  • Vòng đầu (Head circumference – HC)
  • Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal diameter – BPD)
  • Vòng bụng (Abdominal circumference – AC)
  • Chiều dài xương đùi (Femur length – FL)
  • Cân nặng thai nhi ước tính (Estimated Fetal Weight – EFW)

Các chỉ số này có giá trị khác nhau tùy theo tuần tuổi thai. Dựa vào kết quả siêu âm, bác sĩ sẽ so sánh với các giá trị chuẩn để đánh giá sự phát triển của thai nhi.

Các chỉ số khác từ kết quả siêu âm thai bao gồm:

  • Nhịp tim thai: Thông thường, nhịp tim thai dao động trong khoảng 120-160 l/p.
  • Vị trí của bánh rau: Bác sĩ sẽ đánh giá vị trí của bánh rau so với lỗ trong cổ tử cung.
  • Nước ối: Đánh giá số lượng nước ối chủ yếu dựa vào quan sát của bác sĩ siêu âm. Nếu thấy nhiều hoặc ít hơn bình thường, cần đo chỉ số ối hoặc góc lớn nhất.
  • Đo chiều dài cổ tử cung để đánh giá nguy cơ sinh non.
  • Kiểm tra các khối u của tử cung hoặc phần phụ của mẹ.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ KIỂM TRA NHỮNG CƠ QUAN NÀO?

Thực hiện siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra kích thước của thai nhi và một số cơ quan khác trên cơ thể em bé. Mẹ bầu có thể thực hiện siêu âm này từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 24 của thai kỳ. Đây được coi là thời điểm vàng để đánh giá cấu trúc và hình thái của thai nhi.

Kiểm tra kích thước đầu của thai nhi: Các cấu trúc trong đầu của bé, chẳng hạn như não và hộp sọ, được kiểm tra kỹ lưỡng. Bác sĩ cũng sẽ đo chu vi vòng đầu của em bé và kiểm tra khuôn mặt để phát hiện các dị tật như sứt môi. Tuy nhiên, dị tật hở hàm ếch thường khó kiểm soát và không thể phát hiện qua siêu âm.

Kiểm tra cột sống: Siêu âm hình thái học giúp bác sĩ kiểm tra cột sống của thai nhi để đảm bảo các đốt sống được bao phủ bởi da và thẳng hàng.

Thành bụng: Kiểm tra xem thành bụng của thai nhi có bao phủ tất cả các cơ quan nội tạng không. Đồng thời, đo vòng bụng để tính chiều cao của bé.

Kiểm tra tim thai nhi: Siêu âm hình thái học có thể kiểm tra tim xem có đủ 4 ngăn không, và liệu các ngăn này có được nối với nhau bằng van tim đóng mở nhịp nhàng theo nhịp tim hay không. Các mạch chính nối với tim cũng được kiểm tra. Nếu có lo lắng về các vấn đề về tim thai, nên siêu âm lại vào tuần thứ 24 để có hình ảnh rõ ràng hơn.

Kiểm tra dạ dày: Dạ dày bình thường nằm ngay dưới tim của em bé và chứa đầy nước ối mà em bé nuốt vào. Siêu âm hình thái học ở tuần thứ 20 sẽ kiểm tra xem thận và bàng quang của em bé có đang hình thành và phát triển bình thường hay không.

Kiểm tra tay chân của thai nhi: Siêu âm sẽ kiểm tra xem bé có đủ tứ chi, bàn tay, bàn chân, ngón tay và ngón chân hay không. Chiều dài của xương đùi cũng sẽ được đo để xác định xem bé có đang phát triển bình thường so với tuổi thai hay không.

Kiểm tra nhau thai: Siêu âm hình thái học giúp xác định vị trí của nhau thai trong tử cung. Nếu nhau thai nằm gần cổ tử cung, bác sĩ sẽ đo khoảng cách và đề nghị thai phụ tái khám ở tuần thứ 32-34 để kiểm tra xem nhau thai có di chuyển ra xa cổ tử cung hay không.

Kiểm tra dây rốn: Siêu âm hình thái học giúp đếm số lượng mạch máu trong dây rốn, thường là hai động mạch và một tĩnh mạch.

Kiểm tra nước ối: Siêu âm giúp kiểm tra lượng nước ối có ở mức bình thường hay không, và có thể phát hiện các vấn đề như đa ối hoặc thiếu nước ối.

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN NÊN BIẾT 5

SIÊU ÂM HÌNH THÁI HỌC CÓ THỂ PHÁT HIỆN NHỮNG DỊ TẬT NÀO CỦA THAI NHI?

Mặc dù một số dị tật bẩm sinh có thể được phát hiện qua siêu âm hình thái học, nhưng không phải tất cả đều như vậy. Các dị tật bao gồm sứt môi, khe hở thành bụng, các vấn đề về tim, thiếu thận, thai vô sọ, thoát vị cơ hoành, nứt đốt sống, loạn sản xương, hội chứng Edwards (T18), hội chứng Patau (T13),…

Tuy nhiên, không phải tất cả các dị tật của thai nhi đều có thể được phát hiện bằng siêu âm hình thái học. Sau 18-20 tuần, tỷ lệ phát hiện dị tật bằng kỹ thuật này là khoảng 40-70%. Các vấn đề di truyền như hội chứng Down thường không được phát hiện bằng siêu âm. Do đó, nếu lo ngại về các rối loạn di truyền, bạn nên thảo luận với bác sĩ để làm các xét nghiệm sàng lọc khác như chọc dò màng ối.

Kỹ thuật siêu âm này cũng có những hạn chế như sau:

  • Kết quả siêu âm có thể chỉ ra rằng thai nhi phát triển bình thường, nhưng không thể đảm bảo tuyệt đối rằng em bé sẽ không có bất kỳ vấn đề nào khi sinh ra.
  • Một số dị tật có thể không rõ ràng vào giai đoạn thai kỳ trễ hơn, khiến cho chúng không thể được phát hiện sớm thông qua siêu âm hình thái học.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Siêu âm hình thái học là gì?

Siêu âm hình thái học sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết về thai nhi, bao gồm cả hình dáng bên ngoài và các cơ quan nội tạng bên trong. Kỹ thuật này giúp bác sĩ đánh giá sự phát triển của thai nhi, theo dõi các dấu hiệu bất thường và phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh.

2. Khi nào nên thực hiện siêu âm hình thái học?

Thời điểm lý tưởng để thực hiện siêu âm hình thái học là từ tuần 20 đến 24 của thai kỳ. Đây là giai đoạn thai nhi đã phát triển đủ lớn để có thể quan sát rõ ràng các chi tiết hình thái. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm hình thái học sớm hơn hoặc muộn hơn tùy vào mục đích cụ thể.

3. Siêu âm hình thái học có an toàn cho thai nhi không?

Siêu âm hình thái học được sử dụng sóng âm với cường độ thấp và đã được chứng minh là an toàn cho thai nhi. Do đó, mẹ bầu hoàn toàn có thể yên tâm khi thực hiện kỹ thuật này.

4. Siêu âm hình thái học có thể phát hiện những dị tật nào?

Siêu âm hình thái học có thể phát hiện nhiều loại dị tật bẩm sinh khác nhau, bao gồm:

  • Dị tật tim mạch: Thông liên nhĩ, thông liên thất, hẹp van động mạch chủ,…
  • Dị tật ống thần kinh: Nứt đốt sống, thoát vị não úy,…
  • Dị tật hệ tiết niệu: Dị tật thận, bàng quang,…
  • Dị tật chi: Chân tay khoèo, ngón tay/chân thừa,…
  • Dị tật sọ mặt: Sứt môi, hở hàm ếch,…

5. Sau khi siêu âm hình thái học, cần lưu ý gì?

Sau khi siêu âm hình thái học, mẹ bầu cần theo dõi sức khỏe thai kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.

KẾT LUẬN

Mặc dù siêu âm hình thái học có thể phát hiện một số dị tật bẩm sinh, không phải tất cả các vấn đề có thể được nhìn thấy thông qua phương pháp này. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các bậc cha mẹ và đội ngũ y tế để chuẩn bị cho việc chăm sóc sức khỏe của em bé.

Việc thực hiện siêu âm hình thái học cần được kết hợp với các phương pháp kiểm tra khác như xét nghiệm sàng lọc để đảm bảo phát hiện sớm và chăm sóc tốt nhất cho thai nhi và mẹ bầu. Đồng thời, việc thảo luận và hỏi ý kiến của bác sĩ về kết quả siêu âm là rất quan trọng để có được thông tin và hỗ trợ cần thiết trong quá trình thai kỳ.

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG? 

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?  7

Trong xã hội ngày nay, sức khỏe sinh sản của phụ nữ đang được đặc biệt quan tâm và chăm sóc, đặc biệt là trong bối cảnh dân số đang già hóa. Việc hiểu và nắm bắt thông tin liên quan đến sức khỏe sinh sản là rất quan trọng đối với tất cả phụ nữ ở độ tuổi sinh sản. Điều này giúp họ nhận ra tầm quan trọng cũng như lợi ích của việc chăm sóc sức khỏe sinh sản cho bản thân. Bài viết sau sẽ giúp chúng ta làm rõ một khía cạnh quan trọng trong việc thụ thai là số lượng trứng và giúp bạn trả lời cho câu hỏi phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng? 

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?  9

PHỤ NỮ BAO NHIÊU TUỔI THÌ HẾT TRỨNG?

Trong quá trình hình thành bào thai, có một loại tế bào quan trọng được gọi là tế bào sinh dục nguyên thủy, chịu trách nhiệm cho việc biệt hóa và hình thành hệ sinh dục. Nhóm tế bào này di chuyển đến vị trí hình thành hệ sinh dục và phát triển thành nhóm tế bào nang ở nữ giới và tế bào Sertoli ở nam giới.

Ở nữ giới, tất cả tế bào sinh dục ban đầu sẽ biệt hóa thành noãn nguyên bào, tập trung trong buồng trứng của thai nhi nữ. Các noãn nguyên bào này tiếp tục phân chia và tăng số lượng thành noãn bào bậc I. Đến tháng thứ 5 của thai kỳ, tế bào nguồn của sự tạo noãn sẽ không còn nữa, chỉ còn lại một lượng lớn noãn bào bậc I mà không có tế bào nguyên thủy nào nữa.

Khi sinh ra, số lượng noãn bào I ở bé gái dao động từ 700.000 đến 2.000.000. Phần lớn trong số này sẽ dần thoái hóa và tiêu biến cho đến khi đến tuổi dậy thì, khi buồng trứng chỉ còn khoảng 40.000 noãn bào I. Trong số này, chỉ có khoảng 500 noãn bào I sẽ tiếp tục phát triển thành noãn trưởng thành.

Tính từ thời điểm dậy thì, mỗi phụ nữ sẽ có tổng cộng khoảng 500 trứng có khả năng thụ tinh và thực hiện quá trình sinh sản. Lý thuyết cho biết nếu một phụ nữ rụng một trứng mỗi tháng, 1 năm sẽ rụng 12 trứng, và khi sử dụng hết 500 trứng này, câu trả lời cho câu hỏi về tuổi khi hết trứng là khoảng 55 tuổi. Tuy nhiên, thực tế, quá trình rụng trứng của phụ nữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.

NHỮNG YẾU TỐ LÀM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ TẠO TRỨNG

Trong quá trình hình thành bào thai, buồng trứng chịu tác động của hormone FSH và LH từ tuyến yên để tạo ra chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm việc tạo trứng và chuẩn bị tử cung cho phôi. Chu kỳ kinh nguyệt tổng quát bao gồm các quá trình sau:

  • Rụng trứng: Mỗi chu kỳ kinh nguyệt, sẽ có một trứng trưởng thành được phóng ra khỏi nang trứng.
  • Tăng sinh nội mạc tử cung: Nội mạc tử cung sẽ tăng sinh để chuẩn bị cho việc làm tổ.
  • Hoàng thể: Nang trứng sau khi rụng sẽ chế tiết nội tiết để chuẩn bị cho việc thụ tinh.
  • Tróc nội mạc tử cung: Nếu không có thụ tinh xảy ra, nội mạc tử cung sẽ bị tróc và hoàng thể thoái hóa.

Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt được tính từ ngày bắt đầu có kinh, tức là quá trình tróc nội mạc tử cung của chu kỳ trước. Khoảng ngày 5-6 của chu kỳ kinh, tuyến yên được kích thích bởi FSH và LH để phát triển nang trứng. Mỗi chu kỳ có khoảng 6-12 nang trứng nguyên thủy phát triển.

Trong buồng trứng, các nang trứng nguyên thủy tiến triển thành nang trứng sơ cấp, sau đó thành nang trứng thứ cấp. Khi trở thành nang trứng chín, các noãn bào bên trong là noãn bào II. Khoảng ngày 13-14 của chu kỳ kinh, một hoặc hai nang trứng chín sẽ rụng, phóng noãn ra khỏi buồng trứng.

Để có nang trứng chín, các nang trứng nguyên thủy trải qua sự huy động và chọn lọc từ rất sớm. Yếu tố nào đó có thể làm thay đổi quá trình này, từ dinh dưỡng đến các vấn đề y tế như điều trị ung thư hay rối loạn di truyền.

Do đó, việc phụ nữ hết trứng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình hình thành nang trứng chín.

PHỤ NỮ CÀNG LỚN TUỔI THÌ CHẤT LƯỢNG TRỨNG SẼ GIẢM?

Một vấn đề cũng được nhiều chị em phụ nữ quan tâm đó là liệu chất lượng của trứng có giảm theo tuổi của người phụ nữ không? Trung bình, độ tuổi mãn kinh nằm trong khoảng từ 45 đến 55 tuổi. Khi tiến vào giai đoạn này, kinh nguyệt dần dừng và quá trình sản xuất trứng cũng chấm dứt. Điều này dẫn đến việc khả năng sinh sản giảm đi, và điều này là điều mà nhiều phụ nữ quan tâm.

Theo Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ, khả năng thụ thai cao nhất ở phụ nữ là trong khoảng từ 20 đến 27 tuổi và bắt đầu giảm dần ở tuổi 32. Khi đến tuổi 40, số lượng trứng của phụ nữ giảm xuống chỉ còn 3% so với số lượng từ lúc mới sinh ra. Ngoài ra, chất lượng của trứng cũng giảm đi khi phụ nữ lớn tuổi, dễ gặp các lỗi trong quá trình phân chia. Do đó, khi mang thai ở tuổi cao, tỷ lệ mắc các bệnh do bất thường nhiễm sắc thể cũng cao hơn (như hội chứng Down, hội chứng Patau, v.v.).

Hiện nay, công nghệ đông lạnh trứng (EFP) đã được phát triển để giúp bảo tồn khả năng sinh sản. Phương pháp này cho phép lựa chọn và lưu trữ những trứng có chất lượng tốt. Công nghệ này giúp phụ nữ có thể đảm bảo khả năng sinh sản mà không phụ thuộc vào tuổi tác. Người phụ nữ bước vào quá trình điều trị ung thư hoặc có chỉ định cắt bỏ buồng trứng cũng có thể thực hiện đông trứng để bảo tồn khả năng sinh sản.

Hy vọng bài viết trên có thể giúp bạn trả lời được câu hỏi phụ nữ bao nhiêu tuổi thì hết trứng và cung cấp thêm nhiều thông tin hữu ích về sức khỏe sinh sản của người phụ nữ.