Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 1

Thoái hóa đốt sống cổ (Cervical spondylosis) hay còn gọi là thoái hóa cột sống cổ là một trong những tên gọi của tình trạng bệnh lý thoái hóa hệ thống xương cột sống do nhiều nguyên nhân khác nhau trong công việc, lao động, hoạt động, tuổi tác.

Tổng quan bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một quá trình tự nhiên liên quan đến sự biến đổi của sụn, đĩa đệm, dây chằng và xương ở khu vực cột sống cổ. Đây là một hiện tượng phổ biến và thường xuyên xảy ra khi người ta già đi. Quá trình này dần dần dẫn đến các vấn đề như đau cổ, đặc biệt là khi thực hiện các hoạt động vận động ở khu vực cổ, cảm giác cứng khớp, và các triệu chứng khác có thể xuất hiện.

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 3

Thoái hóa cột sống cổ là một bệnh lý mạn tính phổ biến ở cột sống, và có thể bắt đầu ở độ tuổi 30. Đến tuổi 60, gần 9/10 người trưởng thành có thể trải qua quá trình thoái hóa này. Bệnh tiến triển chậm và có thể xảy ra ở bất kỳ đoạn nào của cột sống cổ, nhưng thường thấy nhiều nhất ở đoạn C5-C6-C7.

Thoái hóa cột sống cổ có nguy hiểm không?

Thoái hóa cột sống cổ là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến trong xã hội hiện đại. Không chỉ xuất hiện ở người cao tuổi mà còn ảnh hưởng đến những người trẻ tuổi, đặc biệt là những người làm việc văn phòng, thường xuyên phải ngồi lâu và ít vận động cơ thể. Những người làm công việc đòi hỏi phải cúi xuống nhiều, thực hiện các động tác ảnh hưởng đến vùng đầu cổ cũng có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.

Nó không chỉ tạo ra những vấn đề về sức khỏe mà còn gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày và nhiệm vụ lao động của người bệnh. Người mắc bệnh thường gặp các triệu chứng như đau và cảm giác cứng ở vùng cổ, đặc biệt là sau những thời gian dài ngồi hoặc đứng. Các tình trạng này có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hiệu suất làm việc.

Tỷ lệ mắc bệnh thoái hóa cột sống cổ không chênh lệch nhiều giữa nam và nữ, với cả hai giới đều gặp phải vấn đề này ở mức độ gần như ngang nhau. Điều này thể hiện rằng tác động của lối sống và công việc đối với sức khỏe cột sống cổ không phụ thuộc vào giới tính.

Nguyên nhân bệnh thoái hóa cột sống cổ

Thoái hóa cột sống cổ là một tình trạng phổ biến được gây ra bởi nhiều nguyên nhân, trong đó hoạt động sai tư thế và lối sống không lành mạnh chiếm một phần quan trọng. Các yếu tố chủ yếu bao gồm:

  • Hoạt động sai tư thế và ít vận động: Làm việc trong tư thế không đúng, đặc biệt là cúi, ngửa nhiều, và giữ một tư thế lâu dài có thể gây áp lực và mệt mỏi cho cột sống cổ. Người làm công việc văn phòng, thường xuyên sử dụng máy tính và ít vận động, đặc biệt là ở vùng đầu cổ, có nguy cơ cao mắc bệnh thoái hóa đốt sống cổ.
  • Chế độ dinh dưỡng không đủ: Thiếu chất dinh dưỡng như canxi, vitamin, và magie có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của xương và sụn, đóng góp vào quá trình thoái hóa.
  • Thói quen sinh hoạt không lành mạnh: Cúi hoặc ngửa cổ quá nhiều, mang vác vật nặng trên đầu hoặc vai, sử dụng gối không phù hợp khi ngủ, lạm dụng bia rượu và thuốc lá cũng là những yếu tố có thể góp phần vào quá trình thoái hóa cột sống cổ.
  • Lối sống nằm yên khi ngủ: Giữ một tư thế ngủ ít linh hoạt và không chuyển động có thể gây áp lực lâu dài trên cột sống cổ, góp phần vào quá trình thoái hóa.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 5

Các biến đổi trong cột sống có thể bao gồm mất nước đĩa đệm, thoát vị đĩa đệm, tăng sinh xương tạo thành gai xương, và xơ hóa dây chằng. Những thay đổi này có thể dẫn đến giảm linh hoạt, đau đớn, và trong một số trường hợp, có thể ảnh hưởng đến tủy sống và rễ thần kinh. Để phòng tránh và quản lý thoái hóa cột sống cổ, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp chăm sóc sức khỏe cột sống thích hợp.

Triệu chứng bệnh thoái hóa cột sống cổ

Triệu chứng của thoái hóa cột sống cổ thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển một thời gian và thường bao gồm những dấu hiệu và tình trạng sau:

  • Đau và mệt mỏi: Người bệnh có thể trải qua cảm giác đau, mỏi, và nhức ở vùng cổ, thường xuất hiện ngay cả khi không vận động hoặc nghỉ ngơi. Cử động đầu cổ cũng có thể gây ra đau đớn.
  • Đau và cảm giác kéo dài từ gáy đến vai và cánh tay: Đau thường lan rộng từ khu vực gáy đến tai, cổ, và thậm chí có thể ảnh hưởng đến vai và cánh tay. Người bệnh có thể trải qua “tư thế vẹo cổ” và cảm thấy khó chịu khi thực hiện các động tác cổ.
  • Mất cảm giác và tê liệt: Một số trường hợp có thể gặp mất cảm giác sâu trong tay, đôi khi kèm theo tình trạng tê liệt ở cánh tay và bàn tay.
  • Cứng cổ và khó quay đầu: Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác cứng cổ, đặc biệt sau khi dậy từ giấc ngủ. Quay đầu có thể trở nên khó khăn và đau nhức.
  • Dấu hiệu Lhermitte: Đây là một triệu chứng đặc trưng, khi người bệnh cảm nhận cảm giác khó chịu giống như “luồng điện” chạy từ cổ xuống xương sống, tay, chân, ngón tay, và ngón chân. Triệu chứng này thường được kích thích khi cúi cổ về phía trước và có thể kéo dài hoặc kết thúc nhanh chóng.

Đối tượng nguy cơ bệnh thoái hóa cột sống cổ

Các yếu tố nguy cơ của bệnh thoái hóa cột sống cổ bao gồm:

  • Tuổi: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Thoái hóa đốt sống cổ thường phát triển và trở nên rõ ràng hơn ở những người ở độ tuổi trung niên, khoảng 40 – 50 tuổi. Quá trình lão hóa và mất khả năng tái tạo của các cấu trúc cột sống cổ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Nghề nghiệp: Nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến nguy cơ thoái hóa cột sống cổ. Những công việc yêu cầu tư thế cúi, cử động nhiều ở vùng đầu cổ, và có cường độ lao động cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Các nghề như nghệ sĩ xiếc, nha sĩ, thợ cắt tóc, thợ sơn trần, thợ trát vách, và nhân viên văn phòng, đặc biệt là những người ngồi lâu và ít vận động, có thể có nguy cơ cao hơn.
  • Chấn thương cổ: Các chấn thương cổ trước đây, như tai nạn giao thông hoặc tai nạn thể thao, có thể tăng nguy cơ mắc thoái hóa cột sống cổ.
  • Yếu tố di truyền: Có yếu tố di truyền trong gia đình cũng có thể là một yếu tố nguy cơ. Nếu có người thân trong gia đình từng mắc thoái hóa cột sống cổ, nguy cơ mắc bệnh có thể tăng.
  • Hút thuốc: Hút thuốc cũng liên quan đến tăng đau cổ và có thể đóng góp vào quá trình thoái hóa cột sống cổ. Thuốc lá có thể gây ảnh hưởng đến sự cung cấp máu và dẫn đến tình trạng viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 7

Phòng ngừa bệnh thoái hóa cột sống cổ

Phòng bệnh thoái hóa đốt sống cổ đặc biệt quan trọng để giữ cho cột sống khỏe mạnh và hạn chế nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa và thực hành hợp lý:

  • Chăm sóc và xoa bóp cổ: Thực hiện các bài tập xoa bóp và tập luyện nhẹ nhàng tại vùng cổ có thể giúp cải thiện sự linh hoạt và giảm căng thẳng cơ bắp.
  • Quản lý thời gian làm việc: Hạn chế thời gian ngồi lâu một chỗ và thay đổi tư thế làm việc thường xuyên để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Tư thế ngủ đúng: Sử dụng gối đầu có độ cao phù hợp và tránh tư thế ngủ quá ưỡn cổ hoặc cúi gấp cổ.
  • Tư thế làm việc đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng khi làm việc với máy tính, có ghế làm việc và bàn làm việc phù hợp với chiều cao để tránh căng thẳng không cần thiết cho cột sống cổ.
  • Thực hiện các bài tập cường độ thấp: Bài tập như yoga, Pilates, và bài tập cơ bản có thể giúp củng cố cơ bắp và cải thiện linh hoạt của cột sống.
  • Hạn chế vặn và uốn cổ đột ngột: Tránh những động tác vặn và uốn cổ đột ngột, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau.
  • Kiểm soát thói quen hút thuốc: Nếu bạn hút thuốc, hãy cố gắng hạn chế hoặc dừng hoàn toàn để giảm nguy cơ thoái hóa cột sống cổ.
  • Kiểm soát thời gian xem điện thoại và máy tính: Tránh cúi xuống quá thấp khi xem điện thoại hoặc máy tính để giảm áp lực lên cột sống cổ.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ổn định để giảm áp lực lên cột sống.
  • Thăm bác sĩ định kỳ: Kiểm tra sức khỏe và thăm bác sĩ định kỳ để theo dõi sự phát triển của bất kỳ vấn đề cột sống cổ nào và nhận lời khuyên chăm sóc sức khỏe cá nhân.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống cổ

Chẩn đoán thoái hóa cột sống cổ thường đòi hỏi một quá trình đánh giá toàn diện, kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về quá trình chẩn đoán:

Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 9

Khám lâm sàng

  • Kiểm tra tầm vận động của cột sống cổ: Bác sĩ thực hiện kiểm tra tư thế và phạm vi chuyển động của cột sống cổ để đánh giá sự linh hoạt và có hiểu biết về các dấu hiệu thoái hóa. Kiểm tra khả năng quay đầu, cúi người, và nghiêng đầu để đánh giá sự mềm dẻo của cột sống.
  • Kiểm tra các phản xạ và sức cơ ở hai tay: Bác sĩ kiểm tra các phản xạ và sức cơ của bệnh nhân để phát hiện bất thường có thể là do thoái hóa ảnh hưởng đến dây thần kinh.

Chỉ định các xét nghiệm

  • X-quang cột sống cổ: Cung cấp hình ảnh về cấu trúc xương và có thể phát hiện các biểu hiện của thoái hóa như gai xương.
  • Chụp CT: Hình ảnh chi tiết hơn về cấu trúc xương, đặc biệt là với các tổn thương nhỏ.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Hình ảnh chi tiết về mô mềm như đĩa đệm và dây thần kinh, giúp xác định thoát vị đĩa đệm và áp lực lên dây thần kinh.
  • Điện cơ (Electromyography): Đo hoạt động điện trong dây thần kinh và cơ bắp, giúp xác định tình trạng của các dây thần kinh.
  • Nghiên cứu dẫn truyền thần kinh: Đo cường độ và tốc độ truyền tín hiệu thần kinh để đánh giá xem có bất thường nào không.

Các biện pháp điều trị thoái hóa cột sống cổ

Điều trị thoái hóa đốt sống cổ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dấu hiệu của bệnh. Mục tiêu của điều trị là giảm đau, giúp duy trì các hoạt động thông thường nhất và ngăn ngừa tổn thương vĩnh viễn cho tủy sống và dây thần kinh.

Thoái hóa đốt sống cổ uống thuốc gì?

Thuốc chống viêm, giảm đau không Steroid (NSAID)

  • Chức năng: Giảm viêm và đau, có thể giúp kiểm soát triệu chứng thoái hóa cột sống cổ.
  • Ví dụ: Ibuprofen, naproxen.

Corticosteroid

  • Chức năng: Giảm viêm nhanh chóng.
  • Dạng sử dụng: Có thể dùng uống hoặc tiêm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
  • Lưu ý: Được sử dụng trong thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ tiềm ẩn.

Thuốc giãn cơ

  • Chức năng: Giảm sự co cơ và cung cấp giảm đau.
  • Ví dụ: Cyclobenzaprine.

Thuốc chống động kinh

  • Chức năng: Giảm cơn đau do kích thích các dây thần kinh.
  • Ví dụ: Gabapentin, Pregabalin.

Thuốc chống trầm cảm

  • Chức năng: Có thể giúp giảm đau và cải thiện tâm lý.
  • Ví dụ: Citalopram, Amitriptyline.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 11

Một số bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ

Thông qua các bài tập để giúp kéo dài và tăng cường sức cơ ở cổ và vai. Đặc biệt với các phương pháp như kéo dãn, xoa bóp vùng, điện phân dẫn thuốc sẽ giúp làm giảm biểu hiện đau đáng kể.

Bài tập thư giãn cơ

Bài tập chữa thoái hóa đốt sống cổ đầu tiên đó là động tác thư giãn khởi động nhẹ nhàng trước khi bước vào các bài tập chuyên sâu, đây là giai đoạn quan trọng giúp luyện cơ cổ dẻo dai và tránh tình trạng chuột rút trong lúc thực hiện.

Công dụng:

  • Bài tập giúp điều trị các chứng do thoái hoá đốt sống cổ, thoát vị đĩa đệm cột sống cổ dẫn đến teo cơ,…

Cách thực hiện:

  • Chuẩn bị với tư thế ngồi thoải mái, hít thở sâu thư giãn.
  • Cúi đầu sao cho cằm chạm ngực và giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây.
  • Từ từ ngửa đầu ra sau, mắt hướng lên trần nhà, giữ nguyên tư thế này khoảng 5-10 giây. N
  • Nghiêng đầu sang bên phải để tai chạm vai và giữ tư thế này trong 5 – 10 giây, thả lỏng người.
  • Làm tương tự như bước 4 nhưng nghiêng trái. Xoay đầu nhẹ nhàng sang hai bên để thả lỏng phần đầu cổ.

Bài tập tăng sức mạnh cơ vùng cột sống cổ

Bài tập tăng sức mạnh các nhóm cơ vùng cột sống cổ giúp hỗ trợ điều trị thoái hoá cột sống. Các công việc ngồi trước màn hình máy tính sẽ khiến máu không lưu thông đều, dễ mắc các bệnh nhức mỏi.

Công dụng:

  • Giúp thư giãn hệ thống dây thần kinh cột sống, cải thiện chứng đau xương khớp.

Cách thực hiện:

  • Nằm ngửa xuống sàn nhà, sau đó ưỡn cổ và vai lên, giữ trong vài giây.
  • Lắc vai qua lại khoảng 4 lần, sau đó thở ra và ép bụng xuống.
  • Thực hiện bài tập 3 lần một ngày.

Bài tập thoái hóa đốt sống cổ gập duỗi cổ

Các động tác gập duỗi cổ rất đơn giản. Cách thực hiện bài tập thoái hóa đốt sống cổ như sau:

  • Đưa cằm từ từ xuống chạm vào thành ngực, giữ nguyên cổ tại tư thế này trong thời gian khoảng 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác tiếp theo là ngửa đầu ra sau và nhìn lên trần nhà, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu.
  • Động tác cuối cùng là nghiêng đầu tối đa sang một bên vai cho đến khi cổ hơi căng ra, giữ trong 5 đến 10 giây rồi quay trở lại vị trí ban đầu. Lặp lại động tác này ở bên vai đối diện.
  • Tất cả 3 động tác trên làm lặp lại 3 đến 5 lần.
Thoái hóa cột sống cổ: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị 13

Phẫu thuật

Nếu điều trị bảo tồn thất bại hoặc nếu các dấu hiệu và triệu chứng thần kinh chẳng hạn như yếu ở tay cần phẫu thuật để giải phóng chèn ép tạo thêm chỗ cho tủy sống và rễ thần kinh.

Các phương pháp phẫu thuật có thể thực hiện là:

  • Loại bỏ một đĩa đệm thoát vị hoặc xương.
  • Loại bỏ một phần của đốt sống.
  • Hợp nhất một phần của cổ bằng cách ghép xương và phần cứng.

Hệ tiêu hóa và làn da: Những điều bạn chưa biết

Hệ tiêu hóa và làn da: Những điều bạn chưa biết 15

Để có làn da đẹp hơn, bạn cần bắt đầu từ việc cải thiện sức khỏe và chức năng của hệ tiêu hóa. Hệ tiêu hóa chịu trách nhiệm chủ yếu trong việc loại bỏ chất thải khỏi cơ thể thông qua đường ruột và nước tiểu. Nếu quá tải hoặc có vấn đề trong quá trình này, làn da có thể phản ánh điều này bằng việc xuất hiện các vấn đề.

Hệ tiêu hóa và làn da: Những điều bạn chưa biết 17

Hệ tiêu hóa không làm việc độc lập mà còn phụ thuộc vào các cơ quan hỗ trợ như gan, túi mật và tuyến tụy. Để có làn da mịn màng, tất cả các cơ quan này cần hoạt động tối ưu.

Các vấn đề về da có thể liên quan đến vấn đề đường ruột, và để cải thiện tình trạng da, bạn cần xem xét các khía cạnh khác nhau như sản xuất axit dạ dày, giảm stress, cải thiện lưu thông máu đến đường ruột, và duy trì cân bằng độ pH của đường ruột. Đôi khi, cả vấn đề về giun sán cũng cần được xem xét.

Hơn nữa, lá gan và khả năng tiết mật từ túi mật cũng đóng một vai trò quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về những khía cạnh này để cải thiện sức khỏe của bạn và có làn da rạng rỡ.

Hệ tiêu hóa

Hệ tiêu hóa có thể được hình dung như một đường ống bắt đầu từ miệng và kết thúc tại nơi chất thải rời khỏi cơ thể. Quá trình bắt đầu khi thức ăn đi vào miệng và tiếp tục qua thực quản đến dạ dày, nơi sản xuất hydrochloric acid để giúp phân hủy thức ăn. Điều này rất quan trọng để đảm bảo rằng quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả và chất thải được xử lý đúng cách.

Độ pH, hoặc mức độ acid, trong hệ tiêu hóa cũng đóng vai trò quan trọng. Đường tiêu hóa được thiết lập với độ pH tăng dần từ mức rất axit trong dạ dày đến mức gần trung tính khi chất thải rời khỏi cơ thể qua phân. Điều này đặc biệt quan trọng để ngăn chặn sự phát triển của giun sán và đảm bảo môi trường lý tưởng cho toàn bộ quá trình tiêu hóa. Nếu độ pH không ổn định, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của giun sán. Ngược lại, nếu duy trì độ pH lý tưởng, giun sán sẽ không thể tồn tại.

Làm sao để axit dạ dày làm việc hiệu quả

Để hỗ trợ axit dạ dày làm việc hiệu quả, bạn có thể thực hiện những bước sau:

Nhai thức ăn kỹ: Hãy ăn chậm và nhai thức ăn kỹ. Hành động nhai sẽ gửi tín hiệu đến não, kích thích dạ dày tiết ra axit để chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa.

Uống nước đúng cách: Uống nước trước và sau khi ăn, tránh uống nước trong khi ăn. Nếu bạn uống nước trong khi ăn, có thể làm mất cân bằng độ pH của axit dạ dày, ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của nó.

Kích thích sản sinh axit dạ dày: Trước bữa ăn, bạn có thể uống nước ấm pha với dấm táo hoặc nước chanh để kích thích sự sản xuất axit dạ dày. Điều này có thể giúp chuẩn bị dạ dày cho quá trình tiêu hóa.

Lưu ý rằng quá trình hấp thụ dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở ruột non. Nếu ruột non không hoạt động đúng cách, có thể gây nguy cơ thiếu hụt dưỡng chất cho cơ thể. Quá trình này là quan trọng để đảm bảo mọi tế bào và mô trong cơ thể, bao gồm cả da, có đủ dưỡng chất cần thiết.

Làm sao để tăng cường hấp thụ dinh dưỡng từ ruột non?

Ăn thực phẩm giàu dinh dưỡng: Để hấp thụ, bạn cần có dinh dưỡng từ thức ăn. Tránh ăn quá nhiều thức ăn chế biến sẵn hay đóng hộp, vì chúng thường thiếu chất dinh dưỡng cần thiết.

Đảm bảo độ pH phù hợp: Ruột non hấp thụ tốt hơn khi có độ pH ổn định. Hỗ trợ sản xuất axit dạ dày có thể giúp duy trì điều này.

Hạn chế uống trà và cà phê trước và sau bữa ăn: Caffeine và tannin trong trà và cà phê có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ dinh dưỡng. Hãy tránh uống chúng trong khoảng 30 phút trước và sau khi ăn.

Quản lý cân bằng giữa sắt và canxi: Sắt và canxi thường cạnh tranh trong quá trình hấp thụ. Đảm bảo bạn có chế độ ăn cân đối để không làm giảm khả năng hấp thụ của cả hai chất này.

Ruột già ảnh hưởng tới sức khỏe và sắc đẹp

Ruột già đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe và ảnh hưởng đến diện mạo ngoại hình. Để hiểu dễ dàng hơn, hãy tưởng tượng rằng ruột già là nơi mà các vi khuẩn thực hiện quá trình lên men thức ăn. Chúng xử lý những phần thức ăn đã được phân hủy kỹ từ các giai đoạn trước đó. Tuy nhiên, nếu có sự cố trong quá trình tiêu hóa trước đó, vi khuẩn có thể nhận phải lượng thức ăn quá lớn, dẫn đến tạo ra quá nhiều khí, gây đầy hơi và trướng bụng.

Khi người ta cảm thấy đầy bụng, thường nghĩ đến vấn đề ở ruột già, nhưng thực tế là vấn đề xuất phát từ các bước trước đó trong quá trình tiêu hóa.

Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét là việc giữ pH không phù hợp trong ruột già, tạo điều kiện không thích hợp cho các loại ký sinh trùng có thể ký sinh. Điều này có thể xảy ra sau khi bạn đã bị ngộ độc thực phẩm hoặc uống nước nhiễm ký sinh trùng. Những ký sinh trùng này khiến ruột già trở nên không ổn định, gây đầy bụng, hội chứng ruột kích thích và tiếng ọc ạch.

Người ta có thể gặp vấn đề với táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai vấn đề này vì nhiều lý do khác nhau. Trong phạm vi này, không thể liệt kê hết tất cả nguyên nhân, nhưng hãy xem xét liệu những quá trình đã được mô tả có thể gặp vấn đề và gây ra các triệu chứng không. Áp dụng kiến thức đã học và không từ bỏ cho đến khi chức năng ruột ổn định, phân bình thường và chu kỳ đi đại tiện đều đặn hàng ngày.

Làm sao để bắt đầu giải quyết những vấn đề này?

Để giải quyết những vấn đề liên quan đến axit dạ dày và đường ruột, bạn có thể thực hiện các chiến thuật sau:

Hỗ trợ axit dạ dày: Sử dụng chiến thuật hỗ trợ axit dạ dày đã được mô tả ở các phần trước, đảm bảo vi khuẩn lên men thức ăn chỉ phải xử lý kích thước thức ăn phù hợp.

Kiểm tra nhiễm ký sinh trùng: Nếu bạn phát hiện vấn đề với đường ruột sau khi đi du lịch, có thể bạn đã bị nhiễm ký sinh trùng. Sử dụng các loại thảo mộc như cây ngải Tàu hoặc quả óc chó đen có thể giúp cải thiện. Tuy nhiên, tốt nhất là tìm sự tư vấn của chuyên gia y tế để được hướng dẫn chính xác.

Thay đổi chế độ ăn uống: Để cải thiện chức năng đường ruột, có thể cần thay đổi chế độ ăn uống. Một số chế độ thử nghiệm bao gồm ăn kiêng gluten, kiêng casein, hoặc chế độ ăn FODMAP thấp/điều độ. Hãy loại bỏ các chất nhân tạo khỏi chế độ ăn uống, bao gồm cả chất tạo ngọt, tạo vị, phụ gia và chất bảo quản. Hãy nhờ sự hướng dẫn của một chuyên gia dinh dưỡng để thực hiện các thay đổi này một cách hiệu quả.

Ảnh hưởng của stress

Để cải thiện chức năng đường ruột và làn da, giảm căng thẳng là một yếu tố quan trọng. Giảm căng thẳng có thể cải thiện lưu thông máu đến hệ tiêu hóa và giảm khả năng thấm ruột, từ đó cải thiện sức khỏe của đường ruột và làn da.

Khi lượng hormone gây stress tăng cao, phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” được kích thích, đẩy máu từ hệ tiêu hóa tới cơ quan ngoại vi để chuẩn bị cho tình huống đối mặt với nguy cơ. Điều này có nghĩa là stress ảnh hưởng lớn đến khả năng tiêu hóa.

Hormone gây stress cũng có thể kích thích hiện tượng thấm ruột, hay còn gọi là “rò rỉ ruột”. Điều này tạo ra khoảng trống giữa các tế bào trong ruột, làm cho thức ăn chưa được phân hủy hoàn toàn có thể xâm nhập vào máu, kích thích phản ứng miễn dịch và gây viêm nhiễm. Lưu ý rằng chỉ có dinh dưỡng (không phải thức ăn) mới được hấp thụ vào máu.

Làm sao để giảm tác hại của hormone gây stress

Để cải thiện làn da, đặc biệt là khi bạn thường xuyên gặp vấn đề về mụn, việc chăm sóc lá gan là một bước quan trọng. Đối với nhiều người, đặc biệt là những người phải đối mặt với vấn đề da từ thời kỳ dậy thì hoặc có liên quan đến hormone giới tính, việc hỗ trợ chức năng gan có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể.

Làm sao để hỗ trợ lá gan tốt hơn

Túi mật đóng vai trò lưu trữ mật mà gan tiết ra.

Nếu bạn đã phải mổ cắt bỏ túi mật, gan sẽ tự động tiết mật mỗi khi cơ thể cần. Khi gan chuẩn bị loại bỏ chất béo độc hại, mật là quan trọng. Các hormone giới tính trong cơ thể và các chất trong thuốc trừ sâu, đều tan trong chất béo và cần được điều chỉnh trước khi được bài tiết. Nếu quá trình tiết mật không hiệu quả, các chất có hại có thể lưu trữ quá lâu trong cơ thể. Hãy tưởng tượng những chất này không thể rời khỏi cơ thể, có thể gây tắc nghẽn đường đến gan và cản trở lỗ chân lông trên da.

Làm sao để hỗ trợ tiết mật hiệu quả

Để hỗ trợ quá trình tiết mật một cách hiệu quả, bạn có thể:

Thực phẩm có vị đắng: Bao gồm các loại rau màu xanh đậm và một số thảo mộc như rễ cây bồ công anh (ví dụ như trà bồ công anh).

Đảm bảo axit dạ dày: Nhớ nhai thực phẩm kỹ trước khi nuốt để kích thích sản sinh axit dạ dày, như đã đề cập ở trên.

Thảo dược: Sử dụng các loại thảo dược như atisô, cây cúc gai, cây long đởm.

Những quy trình này sẽ giúp cơ thể bạn hoạt động mạnh mẽ hơn, giúp bạn duy trì diện mạo và tâm trạng tốt nhất. Hãy nỗ lực để hỗ trợ các cơ quan cơ bản này hoàn thành nhiệm vụ của chúng, đảm bảo bạn nhận đủ dinh dưỡng cần thiết và loại bỏ chất thải một cách hiệu quả.