Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 1

Sùi mào gà lưỡi không chỉ gây ra những bất tiện về mặt sức khỏe của người bệnh mà còn gây ra rất nhiều sự cản trở về tâm lý, ảnh hưởng xấu đến trải nghiệm sống của người bệnh. Sùi mào gà khiến người bệnh phải đối mặt với nhiều nguy cơ bệnh tật diễn biến nghiêm trọng như viêm nhiễm, lở loét vùng miệng, lưỡi; nghiêm trọng hơn ung thư miệng, ung thư vòm họng,… Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh lý vẫn có thể tiềm ẩn những nguy cơ tử vong đáng tiếc.

Sùi mào gà ở lưỡi: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị 3

Sùi mào gà ở lưỡi là gì?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi là một bệnh truyền nhiễm qua đường tình dục, do virus HPV (Human Papilloma Virus) gây ra, thường biểu hiện qua các nốt sùi hoặc nhô trên bề mặt niêm mạc và da ở lưỡi. Nói một cách đơn giản, khi sùi mào gà xuất hiện ở lưỡi, chúng ta gọi là sùi mào gà ở lưỡi.

Mặc dù sùi mào gà ở lưỡi thường không gây tử vong, nhưng nó có thể gây ra sự khó chịu, ảnh hưởng tâm lý và có nguy cơ lây truyền cho người khác. Khi phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế là quan trọng để nhận được lời khuyên và phương pháp điều trị hiệu quả.

Theo CDC Hoa Kỳ, lưỡi sùi mào gà đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở nhóm người trẻ tuổi. Thói quen tình dục không an toàn và liên quan đến các hành vi rủi ro có thể là nguyên nhân chính. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sùi mào gà ở lưỡi có thể ảnh hưởng đến nhiều người hơn dự kiến ban đầu và tạo ra những thách thức trong quá trình điều trị.

Các dấu hiệu BỊ sùi mào gà ở lưỡi

Trong giai đoạn ủ bệnh, virus HPV xâm nhập vào các tế bào niêm mạc mỏng dọc theo đáy lưỡi, gây ra các triệu chứng như ngứa, kích ứng lưỡi, nước miếng đặc,… Tuy nhiên, những triệu chứng này thường rất nhẹ và dễ bị bỏ qua. Dưới đây là các dấu hiệu sùi mào gà ở lưỡi thường gặp:

Sùi mào gà giai đoạn đầu

Sau khoảng từ 2 đến 9 tháng, bệnh sùi mào gà ở lưỡi giai đoạn đầu xuất hiện các triệu chứng rõ rệt hơn. Các hạt sần nhỏ, màu hồng hoặc trắng nổi lên ở nhiều vị trí trên lưỡi, trong má, môi hoặc khoang miệng. Các nốt sần này có thể giống như bệnh nhiệt miệng, khiến nhiều người nhầm lẫn và bỏ qua.

Sùi mào gà giai đoạn 2

Các hạt sần ngày càng phát triển nhiều hơn, tạo thành các mảng màu hồng hoặc trắng lớn hơn. Chúng thường không gây đau đớn hay ngứa ngáy, nhưng có thể bị xước khi ăn uống, gây chảy mủ hoặc máu.

Sùi mào gà lưỡi giai đoạn 3

Các nốt sần phát triển to hơn, gây đau đớn và khó chịu cho bệnh nhân. Khi ăn uống hay thực hiện các hành vi tác động đến vùng miệng, lưỡi, các nốt sần có thể bị tổn thương, chảy dịch, gây viêm nhiễm và xuất hiện mùi hôi từ miệng. Trong một số trường hợp, các nốt sần có thể lan ra ngoài miệng, khiến bệnh nhân cảm thấy tự ti và ngại giao tiếp.

Nguyên nhân gây sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Virus HPV gây u nhú ở người (Human Papillomavirus) là một nhóm gồm hơn 200 loại virus khác nhau, trong đó có một số loại liên quan trực tiếp đến sự phát triển của bệnh sùi mào gà, một bệnh truyền nhiễm thông qua đường tình dục. Sùi mào gà là một loại tăng sinh tổ chức ở da và niêm mạc, thường mọc thành những u nhú hình chùm nho nhỏ. Bệnh sùi mào gà có thể xuất hiện ở nhiều phần trên cơ thể, trong đó có lưỡi, âm hộ, âm đạo, hậu môn hoặc không thường, cổ tử cung, lỗ tiết niệu sữa & da quanh đó. 

Khi một người nhiễm HPV, đặc biệt là loại virus HPV type 6 và HPV type 11, rủi ro của họ mắc bệnh sùi mào gà sẽ cao hơn, ngoài ra còn có HPV 2, 4, 13 và 32 là một trong những chủng virus HPV gây ra sùi mào gà ở lưỡi. Virus HPV lan truyền chủ yếu thông qua tiếp xúc tình dục da kề da và niêm mạc với người bị nhiễm. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua việc sử dụng chung đồ vật cá nhân, ví dụ như đồ lau khăn, đồ vệ sinh, hoặc khi tiếp xúc với các bề mặt chứa virus.

Các yếu tố nguy cơ cao khiến lưỡi bị sùi mào

  • Hoạt động tình dục không an toàn: Đây là nguyên nhân chính của sự lây nhiễm HPV. Người thực hiện quan hệ tình dục không an toàn (không sử dụng bao cao su, sử dụng chung đồ chơi tình dục kém vệ sinh,…), các đối tượng có nhiều bạn tình có nguy cơ cao mắc bệnh sùi mào gà dưới lưỡi.
  • Bắt đầu quan hệ tình dục từ sớm: Nếu một đối tượng bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi rất trẻ, họ có thể có nguy cơ lây nhiễm HPV cao hơn.
  • Các đối tượng là trẻ em có hệ thống miễn dịch chưa được hoàn thiện cũng là nhóm đối tượng nguy cơ cao bị lây nhiễm virus HPV và gây ra bệnh sùi mào gà ở lưỡi.
  • Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch bị suy giảm, chẳng hạn như người nhiễm HIV/AIDS hay những ai đang sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch, điều trị bệnh ung thư,… thường có nguy cơ cao hơn trong việc lây nhiễm và phát triển sùi mào gà lưỡi.
  • Sử dụng chất kích thích: Người hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia có nguy cơ cao hơn gặp các vấn đề về sức khỏe, trong đó bao gồm cả bệnh sùi mào gà lưỡi. Bởi khói thuốc và các cồn có thể làm cho cơ thể mất cân bằng, khiến hệ thống miễn dịch bị yếu đi, tạo điều kiện thuận lợi cho virus HPV xâm nhập và gây hại.
  • Các đối tượng có tiền sử bệnh lây truyền qua đường tình dục: Nếu một người đã từng mắc bất kỳ bệnh lây truyền qua đường tình dục nào, bạn có nguy cơ mắc sùi mào gà lưỡi cao hơn.
  • Các đối tượng mắc bệnh xã hội: Các bệnh lậu (Gonorrhea) và giang mai (Sifilis), cũng có khả năng gây ra các biến chứng viêm nhiễm và thúc đẩy sự lây lan và phát triển của virus HPV. Điều này tiềm ẩn nguy cơ cho người bệnh mắc phải bệnh sùi mào gà ở lưỡi.

bệnh Sùi mào gà lây qua đường NÀO?

Sự lây nhiễm sùi mào gà ở lưỡi có thể diễn ra qua các đường sau:

  • Quan hệ tình dục không an toàn: Đây là con đường chính để virus HPV lây nhiễm, bao gồm cả hoạt động tình dục qua đường miệng. Khi tiếp xúc với người mang virus HPV, vi rút có thể trực tiếp tiếp cận niêm mạc miệng, lưỡi hoặc họng, dẫn đến sự xuất hiện của sùi mào gà ở những khu vực này.
  • Hôn: Mặc dù rủi ro lây nhiễm qua hôn là thấp, nhưng nếu một người mang virus HPV, việc hôn có thể làm cho virus này chuyển từ người mắc bệnh sang miệng và lưỡi của đối phương.
  • Sử dụng vật dụng chung: Virus HPV có thể tồn tại trên các vật dụng như khăn, dao cạo, đồ lót, bàn chải đánh răng, v.v. Sử dụng chung những vật dụng này với người mang bệnh có thể tăng nguy cơ lây nhiễm.
  • Tự lây từ vùng kín lên miệng: Nếu người mắc bệnh có sùi mào gà ở vùng kín, việc tiếp xúc với vùng bệnh bằng tay và sau đó chạm vào miệng, lưỡi hoặc các vết thương nhỏ trong miệng có thể làm cho virus lan rộ đến miệng và gây sự phát triển của sùi mào gà ở lưỡi.

Sùi mào gà ở lưỡi có nguy hiểm không?

Bệnh sùi mào gà ở lưỡi thường không đe dọa đến tính mạng. Tuy triệu chứng như khó chịu, đau nhức khi ăn uống, nói chuyện, hoặc nuốt nước bọt có thể làm bệnh nhân cảm thấy không thoải mái, nhưng nó không được coi là một rủi ro trực tiếp đến tính mạng. Tuy nhiên, việc không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng như tổn thương miệng, loét, viêm nhiễm, hoặc các vấn đề về hệ miễn dịch.

Các biến chứng nghiêm trọng nhất, như ung thư lưỡi, là rất hiếm khi xảy ra từ sùi mào gà ở lưỡi. Chủ yếu, bệnh này gây ra những vấn đề sức khỏe khác mà không ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng.

Các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi

Bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm để chẩn đoán bệnh sùi mào gà ở lưỡi, bao gồm:

  • Xét nghiệm Pap smear: Xét nghiệm này được sử dụng để kiểm tra tế bào cổ tử cung, nhưng cũng có thể được sử dụng để kiểm tra các tế bào ở lưỡi.
  • Xét nghiệm PCR: Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện DNA của virus HPV trong các mẫu mô.

PHƯƠNG PHÁP chữa sùi mào gà ở

Hiện nay, chưa có thuốc chữa khỏi bệnh sùi mào gà, nhưng có nhiều phương pháp điều trị có thể giúp loại bỏ các mụn sùi và giảm các triệu chứng của bệnh. Các phương pháp chữa bệnh sùi mào gà ở lưỡi:

  • Thuốc bôi sùi mào : Thuốc bôi pháp điều trị bệnh sùi mào gà phổ biến nhất. Các loại thuốc trị sùi mào gà ở thường được sử dụng là Imiquimod, Podophyllotoxin, Sinecatechin.
  • Phương pháp đốt sùi mào gà: Phương pháp đốt sử dụng nhiệt hoặc điện để loại bỏ các mụn sùi. Các phương pháp đốt thường được sử dụng là đốt điện, đốt laser, đốt lạnh.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng trong trường hợp các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó tiếp cận. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng là phẫu thuật cắt bỏ, phẫu thuật nạo vét.

Cách phòng ngừa sùi mào gà

Để phòng ngừa sùi mào gà, quan trọng nhất là:

  • Sử dụng bảo vệ trong quan hệ tình dục: Bao cao su giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus HPV.
  • Tiêm chủng vaccine HPV: Đặc biệt quan trọng cho những người chưa có quan hệ tình dục hoặc ở độ tuổi trưởng thành.
  • Giữ vệ sinh cá nhân và vùng kín: Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm.
  • Hạn chế quan hệ tình dục không an toàn: Đặc biệt là với nhiều đối tác, và thông báo cho đối tác nếu bạn đã bị nhiễm HPV.
  • Nếu có nghi ngờ về sùi mào gà ở lưỡi, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời là quan trọng.

một số câu hỏi thường gặp

thời gian ủ bệnh sùi mào gà bao lâu?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà là khoảng thời gian từ khi virus HPV xâm nhập vào cơ thể đến khi xuất hiện các triệu chứng đầu tiên của bệnh. Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể dao động từ 2 tuần đến 9 tháng, trung bình là khoảng 3 tháng.

Có một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh sùi mào gà, bao gồm:

  • Hệ thống miễn dịch của người bệnh: Những người có hệ miễn dịch yếu thường có thời gian ủ bệnh dài hơn.
  • Loại virus HPV: Một số loại virus HPV có thời gian ủ bệnh ngắn hơn các loại khác.
  • Vị trí nhiễm virus HPV: Virus HPV xâm nhập vào cơ thể ở vị trí nào thì thời gian ủ bệnh sẽ bắt đầu từ vị trí đó.

sùi mào gà ở lưỡi có đau không?

Sùi mào gà ở lưỡi có thể gây đau hoặc không đau, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ phát triển của các mụn sùi. Các mụn sùi nhỏ thường không gây đau. Tuy nhiên, các mụn sùi lớn hoặc ở vị trí khó chịu, chẳng hạn như ở mặt dưới của lưỡi, có thể gây đau rát, khó chịu khi ăn uống, nói chuyện hoặc nuốt.

Phương pháp điều trị bệnh sùi mào gà ở lưỡi sẽ được lựa chọn tùy thuộc vào kích thước, vị trí của các mụn sùi, tình trạng sức khỏe của người bệnh và sở thích của người bệnh.

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 5

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nặng, nguy hiểm đe dọa đến tính mạng của người bệnh, đặc biệt là ở người cao tuổi. Nếu không chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, người bệnh đối mặt với nguy cơ tử vong rất cao do đau đớn và do những biến chứng khi phải nằm bất động lâu ngày. Vậy gãy cổ xương đùi là gì? Nguyên nhân, biến chứng và các di chứng hay gặp của gãy cổ xương đùi như thế nào?

Gãy cổ xương đùi: Nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị 7

Chấn thương cổ xương đùi là gì?

Là tình trạng gãy tại vị trí giữa chỏm xương đùi và khối mấu chuyển. Đây là dạng gãy xương thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Các đặc điểm giải phẫu và chức năng của cổ xương đùi khiến cho tình trạng gãy xương nơi đây được xem là nặng, khó điều trị, có thể để lại nhiều di chứng cụ thể:

Xương đùi, một trong những cấu trúc xương lớn của cơ thể, có cấu trúc phức tạp. Ở khu vực này, chúng ta gặp hai hệ thống bè xương quan trọng: hệ thống bè quạt ở vùng cổ chỏm xương đùi và hệ cung nhọn tại vùng mấu chuyển. Đặc biệt, khu vực nằm giữa hai hệ thống bè xương được coi là điểm yếu nhất của cổ xương đùi, chính là điểm dễ gặp chấn thương và gãy xương nhất.

Hệ thống động mạch nuôi chỏm xương đùi có tỷ lệ cung cấp máu khá kém và di chuyển ngang qua cổ xương đùi. Do đó, khi xảy ra gãy cổ xương đùi, phần lớn mạch máu nuôi chỏm xương đều bị tổn thương, tăng nguy cơ cao về tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của khu vực này.

Cổ xương đùi nằm hoàn toàn bên trong bao khớp, và khi xảy ra gãy xương, máu có thể tụ lại trong bao khớp, tăng áp lực lên ổ khớp. Hậu quả là tổn thương mạch máu nuôi khớp, dẫn đến tình trạng hoại tử chỏm xương đùi, đòi hỏi sự can thiệp y tế và chăm sóc đặc biệt để đối phó với tình trạng khẩn cấp này.

Nguyên nhân gây chấn thương cổ xương đùi

Chấn thương

  • Chấn thương trực tiếp: Do người bệnh té đập vùng mông và hông xuống nền cứng, lực truyền qua cổ xương đùi làm gãy. Cơ chế gãy do chấn thương trực tiếp thường ít gặp, chủ yếu xảy ra ở người cao tuổi, người bệnh loãng xương có chất lượng xương yếu.
  • Chấn thương gián tiếp: Do lực tác động vào khớp gối hoặc bàn chân ở tư thế đùi khép, tạo nên một lực lớn dồn lên gây gãy cổ xương đùi. Cơ chế gãy do chấn thương gián tiếp thường gặp hơn.

Người lớn tuổi chỉ cần một chấn thương nhẹ cũng có khả năng tiến triển thành tình trạng này. Trong khi đó, những người trẻ tuổi thường gặp ở bệnh cảnh chấn thương nặng, đa chấn thương.

Bệnh lý

Những bệnh lý làm giảm chất lượng xương có khả năng gây gãy cổ xương đùi như loãng xương, viêm xương, u xương, ung thư di căn xương… Vì thế, khi mắc các bệnh lý này, người bệnh cần chú ý trong sinh hoạt, bổ sung đủ dưỡng chất cho xương, phòng tránh té ngã. 

Dấu hiệu cổ xương đùi bị gãy

Đau tại Vùng Háng

  • Sau tai nạn hoặc té ngã, người bệnh thường trải qua đau mạnh tại vùng háng, đặc biệt là ở phía sau.

Đau Tăng Khi Gõ Dồn hoặc Áp Lực

  • Cơn đau thường tăng cường khi áp lực được gửi thông qua xương, ví dụ như khi gõ dồn vào gót chân hoặc khi áp lực được áp vào nếp lằn bẹn.

Khả Năng Mất Vận Động

  • Người bệnh có thể trải qua mất vận động một phần hoặc toàn phần của chân bên tổn thương.
  • Không thể tự nhấc gót chân lên khỏi mặt đất được, dẫn đến sự giảm khả năng di chuyển và vận động.

Chân Tổn Thương Ngắn Hơn và Bàn Chân Xoay Ra Ngoài

  • Chân bên bị tổn thương có thể trở nên ngắn hơn so với chân còn lại.
  • Bàn chân có thể xoay ra ngoài do sự biến dạng của cổ xương đùi.

Chụp X-quang Hiển Thị Tình Trạng Gãy

  • Chụp X-quang của khung chậu và khớp háng bên tổn thương thường thấy rõ hình ảnh của cổ xương đùi bị gãy, giúp bác sĩ xác định vị trí và tính chất của gãy.

Những Biến chứng khi cổ xương đùi bị gãy

Gãy cổ xương đùi có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

Hoại tử chỏm xương đùi

Đây là biến chứng thường gặp nhất sau gãy cổ xương đùi, xảy ra do tổn thương mạch máu nuôi dưỡng chỏm xương đùi. Hoại tử chỏm xương đùi dẫn đến khớp háng bị mất vững, người bệnh khó khăn trong việc vận động.

Khớp giả

Khớp giả là tình trạng xương không liền lại sau khi gãy. Khớp giả có thể gây đau đớn, biến dạng khớp háng, ảnh hưởng đến khả năng vận động của người bệnh.

Thoát vị khớp háng

  • Thoát vị khớp háng là tình trạng chỏm xương đùi bị trượt ra khỏi ổ khớp. Thoát vị khớp háng có thể xảy ra ở cả người trẻ tuổi và người cao tuổi sau gãy cổ xương đùi.

Các biến chứng khác 

Ngoài các biến chứng trên, gãy cổ xương đùi còn có thể gây ra các biến chứng khác như: viêm phổi, nhiễm trùng tiểu, loét do nằm lâu,…

Di chứng của gãy cổ xương đùi

Chấn thương cổ xương đùi có thể để lại nhiều di chứng nặng nề, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống của người bệnh, bao gồm:

Khó khăn trong vận động

  •  Gãy cổ xương đùi khiến người bệnh không thể đứng dậy, đi lại được. Ngay cả khi được điều trị thành công, người bệnh vẫn có thể bị hạn chế khả năng vận động, khó khăn trong việc đi lại, leo cầu thang,…

Đau đớn

  •   Đau đớn là triệu chứng thường gặp sau gãy cổ xương đùi. Đau đớn có thể kéo dài dai dẳng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Thay khớp háng

  • Trong trường hợp hoại tử chỏm xương đùi, khớp giả, thoát vị khớp háng, người bệnh có thể phải phẫu thuật thay khớp háng. Phẫu thuật thay khớp háng là một phẫu thuật lớn, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Cách phòng ngừa và điều trị gãy cổ xương đùi

Để phòng ngừa gãy cổ xương đùi, người cao tuổi nên

  • Tăng cường sức khỏe xương khớp: Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là canxi, vitamin D,… Tập luyện thể dục thể thao thường xuyên để tăng cường sức khỏe xương khớp.
  • Giảm nguy cơ té ngã: Sắp xếp đồ đạc trong nhà gọn gàng, không để vật cản gây trơn trượt, té ngã.

Điều trị gãy cổ xương đùi

Phương pháp điều trị gãy cổ xương đùi phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của vết gãy.

  • Đối với gãy cổ xương đùi kín, không lệch khớp: Người bệnh có thể được điều trị bảo tồn bằng cách bó bột hoặc nẹp.
  • Đối với gãy cổ xương đùi hở, lệch khớp: Người bệnh cần được phẫu thuật để nắn chỉnh xương và cố định bằng dụng cụ chuyên dụng.

Gãy cổ xương đùi là một chấn thương nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm và để lại di chứng nặng nề. Do đó, việc phòng ngừa gãy cổ xương đùi là vô cùng quan trọng, đặc biệt là ở người cao tuổi.

Nếu không may bị gãy cổ xương đùi, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Sau khi điều trị, người bệnh cần được tập luyện phục hồi chức năng để sớm lấy lại khả năng vận động.