UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 1

Ung thư vòm họng thường phổ biến hơn ở những người có lối sống không lành mạnh và có tiền sử gia đình. Khi xuất hiện các triệu chứng như cảm cúm, sổ mũi kéo dài không giảm, quan trọng để đi khám kiểm tra tai mũi họng để loại trừ khả năng ung thư vòm họng. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết những biểu hiện ung thư vòm họng, nguyên nhân ung thư vòm họng.

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 3

UNG THƯ VÒM HỌNG LÀ GÌ?

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường xuất hiện với các triệu chứng ở vùng mũi họng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp. Điều này thường khiến người bệnh chủ quan và trì hoãn việc đi khám bác sĩ. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vòm họng khá cao, chiếm khoảng 3% tổng số bệnh nhân ung thư được chẩn đoán mỗi năm. Điều đáng lưu ý là khoảng 70% bệnh nhân mắc ung thư vòm họng thường phát hiện bệnh ở giai đoạn tiến triển, làm tăng độ khó trong quá trình điều trị.

Nguyên nhân cụ thể của ung thư vòm họng vẫn chưa được rõ ràng, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định. Điều này bao gồm nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) hoặc virus HPV, môi trường sống ô nhiễm, thói quen ăn uống không lành mạnh (bao gồm việc ăn nhiều thực phẩm muối như trứng muối, cá muối, dưa cà muối), tiêu thụ nhiều bia rượu, hút thuốc lá, yếu tố di truyền, và tăng tuổi. Người có nguy cơ cao hơn khi có người thân trong gia đình đã mắc ung thư vòm họng, và nguy cơ tăng lên theo độ tuổi.

Vậy biểu hiện của ung thư vòm họng là gì? Cùng theo dõi phần tiếp theo để hiểu rõ triệu chứng của ung thư vòm họng.

DẤU HIỆU UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Giai đoạn đầu, hay còn được gọi là giai đoạn ủ bệnh, là thời kỳ khi khối u bắt đầu hình thành một cách âm thầm trong cơ thể. Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường không có triệu chứng ung thư vòm họng rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện những biểu hiện ung thư vòm họng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp khác như ngạt mũi, ù tai, đau đầu thoáng qua, giống cảm lạnh. Điều này có thể khiến nhiều người bệnh chủ quan và trì hoãn việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm. Dưới đây là các dấu hiệu bị ung thư vòm họng thường gặp:

ĐAU RÁT HỌNG, KHẢN TIẾNG

Một trong các hiện tượng ung thư vòm họng là đau rát họng và khản tiếng là dấu hiệu của sự phát triển của khối u, gây tổn thương niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng. Kết quả là cảm giác đau khi nói hoặc nuốt, và sau đó, cổ họng trở nên đau rát nặng hơn, dẫn đến hiện tượng khản tiếng. Các triệu chứng này, mặc dù có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác, thường có đặc điểm phân biệt là đau ở cùng một bên cổ họng, tăng dần và không phản ứng tích cực với thuốc điều trị thông thường.

Người có các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp nên lưu ý đến các biểu hiện phân biệt. Nếu đã tự sử dụng thuốc điều trị cảm cúm, đau họng mà triệu chứng không giảm hoặc kéo dài hơn 3 tuần, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu, hoặc tiền sử gia đình với ung thư vòm họng, việc thăm bác sĩ để được tầm soát và loại trừ khả năng mắc bệnh ung thư là cần thiết.

HO CÓ ĐỜM

Ho có đờm biểu hiện của ung thư vòm họng thường là một trong những dấu hiệu của sự phát triển của khối u. Loại ho này thường có đặc điểm dai dẳng và kéo dài, không giảm đi sau khi sử dụng các loại thuốc chữa ho hoặc điều trị cảm cúm thông thường. Điều này phản ánh sự tác động của khối u lên niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng, gây kích thích và kích thích ho dài hạn.

NGẠT MŨI

Triệu chứng ung thư vòm họng điển hình là ngạt mũi một bên, ban đầu có thể xuất hiện từng lúc và thường kèm theo chảy máu mũi. Điều này thường là kết quả của sự phát triển của khối u, ảnh hưởng đến lỗ mũi sau và tạo áp lực chèn ép. Khối u có thể mở rộng ra phía trước, gây ngạt mũi và gặp khó khăn trong việc thoải mái cho người bệnh.

NỔI HẠCH

Nổi hạch là một trong những triệu chứng của ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu. Người bị ung thư vòm họng có thể phát hiện nổi hạch ở vùng cổ bằng cách sờ vào 2 vị trí hạch dưới cằm, và chúng thường phát triển to lên, gây cảm giác đau nhức. Nổi hạch này không nhỏ như trong trường hợp của bệnh lý viêm nhiễm thông thường.

ĐAU ĐẦU

Đau đầu trong bệnh ung thư vòm họng thường được mô tả là cơn đau mang tính chất âm ỉ và xuất hiện từng cơn. Mặc dù cơn đau thường chỉ mang tính chất thoáng qua và có mức độ nhẹ, tuy nhiên, nếu đau đầu kéo dài và không giảm đi sau khi sử dụng các biện pháp tự nhiên hoặc thuốc giảm đau thông thường, nên chú ý đến dấu hiệu này. Đau đầu có thể là một trong những biểu hiện của sự ảnh hưởng của khối u lên cấu trúc và niêm mạc vùng hầu-họng.

Các triệu chứng ung thư vòm họng giai đoạn đầu có thể tương tự với các bệnh hô hấp thông thường. Tuy nhiên, sự chú ý đặc biệt cần được đưa ra khi các triệu chứng như sổ mũi hoặc đau rát họng tập trung ở một bên cổ họng, có biểu hiện kéo dài và không giảm sau khi sử dụng thuốc. Những người có nguy cơ mắc bệnh nên theo dõi và điều tra ngay nếu các triệu chứng kéo dài không chấm dứt.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÒM HỌNG

Nguyên nhân gây ung thư vòm họng chưa được xác định chính xác, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có khả năng cao hơn về nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Mặc dù chưa có nguyên nhân cụ thể, những người có thói quen sử dụng nhiều bia rượu, hút thuốc lá hoặc ăn nhiều đồ ăn lên men như dưa muối được xem là nhóm đối tượng dễ mắc loại bệnh ung thư nguy hiểm này.

Bệnh ung thư vòm họng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở nam giới trong độ tuổi từ 40 đến 60.

CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Chẩn đoán ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu thường bao gồm các bước sau:

THĂM KHÁM

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc thăm khám toàn diện từ đầu tới cổ để kiểm tra và quan sát các dấu hiệu của bệnh ung thư vòm họng. Các vùng như cổ, hạch, và vòm miệng sẽ được kiểm tra cẩn thận.

NỘI SOI HỌNG

Sử dụng các dụng cụ nội soi chuyên dụng để kiểm tra cận lâm sàng trong vòm họng. Nội soi có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các biểu hiện bất thường, khối u, hay các dấu hiệu của ung thư.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Hình ảnh X-quang, cắt lớp vi tính (CT), hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng, và mức độ lan rộng của khối u. Các hình ảnh này cũng giúp bác sĩ đánh giá tác động của khối u lên các mô và cấu trúc xung quanh.

SINH THIẾT

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bệnh ung thư vòm họng, một xét nghiệm sinh thiết có thể được thực hiện để xác định liệu pháp điều trị phù hợp. Sinh thiết sẽ lấy một mẫu nhỏ của mô từ vùng bị nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Quá trình chẩn đoán này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng tia năng lượng cao để phá hủy tế bào ung thư. Trong trường hợp khối u vòm họng nhỏ, xạ trị bằng chiếu tia ngoài có thể là liệu pháp độc lập và hiệu quả. Tuy nhiên, đối với những trường hợp phức tạp hơn, việc kết hợp xạ trị với hóa trị cũng có thể được áp dụng.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Có ba cách chính để sử dụng hóa trị trong điều trị ung thư vòm họng:

Hóa trị kết hợp với xạ trị:

  • Kết hợp hóa trị với xạ trị có thể tăng cường hiệu quả của xạ trị.
  • Tuy nhiên, tác dụng phụ của hóa trị khi kết hợp với xạ trị có thể làm cho quá trình điều trị trở nên khó chịu đối với nhiều bệnh nhân.

Hóa trị sau xạ trị:

  • Hóa trị sau xạ trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn lại trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ung thư đã di căn.
  • Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc nhiều vào khả năng chịu đựng của người bệnh, và một số người có thể phải ngưng điều trị do tác dụng phụ không mong muốn.

Hóa trị trước xạ trị:

  • Hóa trị hỗ trợ thường được thực hiện trước xạ trị đơn thuần hoặc đồng thời với xạ trị.
  • Phương pháp này đang được nghiên cứu nhiều hơn để xác định hiệu quả điều trị trong ung thư vòm họng.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường không được ưu tiên trong việc điều trị ung thư tại vòm họng, do tính nguy hiểm và rủi ro cao. Thay vào đó, phẫu thuật thường được chỉ định để loại bỏ các hạch bạch huyết ung thư ở cổ, hoặc trong một số trường hợp, để loại bỏ một khối u ở vòm họng.

Quyết định sử dụng hóa trị và cách kết hợp với các phương pháp khác thường phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và đặc điểm của khối u. Quan trọng nhất là tư vấn của bác sĩ và đội ngũ chuyên gia y tế để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.

VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

Viêm tuyến nước bọt phổ biến vào mùa lạnh và ở người trong độ tuổi từ 50-60 tuổi do nhiễm virus, vi khuẩn. Nếu tuyến nước bọt bị viêm, lượng dịch tiết sẽ giảm, gây khô miệng, ảnh hưởng không tốt đến quá trình tiêu hóa và nếu kéo dài có thể gây sâu răng. Biến chứng của bệnh có thể là áp xe tuyến, nhiễm trùng lan rộng gây chèn ép đường thở, nhiễm trùng huyết. Do vậy, chúng ta cần phải điều trị sớm tình trạng này, không nên để bệnh kéo dài.

VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT LÀ GÌ?

Viêm tuyến nước bọt là tình trạng tuyến nước bọt bị nhiễm trùng gây sưng, đau. Nguyên nhân có thể do nhiễm virus hoặc do ống dẫn nước bọt bị tắc nghẽn, tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh hoạt động.

CÁC LOẠI BỆNH VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

Theo giải phẫu bệnh, tình trạng nhiễm trùng tuyến nước bọt thường xảy ra ở 3 tuyến nước bọt chính:

  • Viêm tuyến nước bọt mang tai: Là tình trạng nhiễm trùng tuyến nước bọt nằm ở 2 bên má, phía trước tai. Đây là tuyến nước bọt lớn nhất của cơ thể.
  • Viêm tuyến nước bọt dưới hàm: Là tình trạng nhiễm trùng các tuyến nước bọt nằm vùng dưới hàm. Đây là những tuyến nước bọt lớn thứ hai.
  • Viêm tuyến nước bọt dưới lưỡi: Là tình trạng nhiễm trùng các tuyến nước bọt nằm ở hai bên lưỡi, nằm dưới sàn miệng. Đây là tuyến nhỏ nhất trong số các tuyến nước bọt chính.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

NHIỄM TRÙNG

Viêm tuyến nước bọt do nhiễm trùng là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Nhiễm trùng có thể do virus, vi khuẩn hoặc nấm.

  • Nhiễm virus là nguyên nhân phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em. Các virus thường gặp bao gồm virus quai bị, virus herpes simplex, virus Epstein-Barr, virus sởi, virus rubella.
  • Nhiễm vi khuẩn thường gặp ở người lớn. Các vi khuẩn thường gặp bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Enterococcus faecalis, Pseudomonas aeruginosa.
  • Nhiễm nấm thường gặp ở người suy giảm miễn dịch. Các loại nấm thường gặp bao gồm Candida albicans, Cryptococcus neoformans, Histoplasma capsulatum.

TẮC ỐNG DẪN NƯỚC BỌT

Tắc ống dẫn nước bọt có thể do sỏi, u hoặc các bệnh lý khác. Tắc ống dẫn nước bọt khiến nước bọt không thể thoát ra ngoài, tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và gây nhiễm trùng.

  • Sỏi tuyến nước bọt là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc ống dẫn nước bọt. Sỏi tuyến nước bọt thường gặp ở tuyến nước bọt dưới hàm.
  • U tuyến nước bọt có thể là u lành tính hoặc u ác tính. U tuyến nước bọt có thể gây tắc ống dẫn nước bọt.
  • Các bệnh lý khác bao gồm viêm tuyến nước bọt do nhiễm trùng, viêm tuyến nước bọt do chấn thương, viêm tuyến nước bọt do xạ trị, bệnh Sjögren, bệnh tiểu đường, HIV/AIDS, ung thư đầu và cổ.

CÁC TRIỆU CHỨNG VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

Dấu hiệu viêm tuyến nước bọt thường thấy bao gồm:

  • Tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm hai bên: Viêm sưng các tuyến này có thể gây biến dạng mặt như mặt phình to, cổ bạnh và cằm xệ.
  • Da vùng tuyến mang tai: Có thể căng cứng, bóng nhưng thường không đỏ, sờ nóng đau; nếu viêm tuyến nước bọt do virus thì khi ấn vào không thấy lõm; nếu viêm do vi khuẩn thì đỏ da và ấn vào có thể lõm
  • Nước bọt: Giảm, ít và quánh.
  • Lỗ ống Stenon: Nếu viêm do vi khuẩn, lỗ ống Stenon sẽ thấy viêm đỏ hoặc/và có mủ chảy ra khi vuốt dọc ống tuyến.
  • Góc hàm: Sưng to do tuyến nước bọt mang tai/dưới hàm hoặc do hạch to
  • Biểu hiện viêm tuyến nước bọt khác: Đau họng, há miệng hoặc bị đau hàm; khi nuốt đau lan ra tai; sốt ớn lạnh kèm đau đầu; mệt mỏi; hôi miệng. Trường hợp nếu nhiễm trùng tuyến nước bọt do khối u sẽ cảm thấy u cục, cứng khu vực bị viêm.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như:

ÁP XE TUYẾN NƯỚC BỌT

Tình trạng nhiễm trùng không được kiểm soát hoặc điều trị kịp thời để lâu có thể gây tích tụ mủ và biến chứng thành áp xe. Áp xe tuyến nước bọt là một túi chứa mủ nằm trong tuyến nước bọt. Áp xe tuyến nước bọt có thể gây đau đớn dữ dội, sốt, ớn lạnh, khó nuốt, nhai. Áp xe tuyến nước bọt cần được điều trị bằng kháng sinh và dẫn lưu mủ.

PHÌ ĐẠI TUYẾN NƯỚC BỌT

Viêm nhiễm tuyến nước bọt mãn tính có thể dẫn đến phì đại tuyến nước bọt. Phì đại tuyến nước bọt là tình trạng tuyến nước bọt bị to bất thường. Phì đại tuyến nước bọt có thể gây khó nuốt, nhai, nói chuyện. Phì đại tuyến nước bọt có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm viêm tuyến nước bọt mãn tính, u tuyến nước bọt, bệnh Sjögren,…

TẮC NGHẼN ĐƯỜNG THỞ

Nhiễm trùng không được kiểm soát có thể dẫn đến sưng cổ và tắc nghẽn đường thở. Nhiễm trùng nước bọt lan đến xương mặt có thể khó kiểm soát.

VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

Để chẩn đoán viêm tuyến nước bọt, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, hỏi bệnh sử và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.

Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khám vùng cổ, mặt để xác định vị trí tuyến nước bọt bị viêm.

Hỏi bệnh sử: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật,…

Xét nghiệm: Các xét nghiệm có thể được thực hiện để chẩn đoán viêm tuyến nước bọt bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhiễm trùng, chẳng hạn như bạch cầu tăng cao.
  • Chụp X-quang: Chụp X-quang có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và kích thước của tuyến nước bọt bị viêm.
  • Chụp CT-scan hoặc MRI: Chụp CT-scan hoặc MRI có thể giúp bác sĩ xác định vị trí và mức độ tổn thương của tuyến nước bọt bị viêm.
  • Cấy mủ tuyến nước bọt: Cấy mủ tuyến nước bọt có thể giúp xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.

HÌNH ẢNH VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT QUA SIÊU ÂM

  • Viêm tuyến nước bọt cấp tính: Các tuyến nước bọt sưng to, cấu trúc giảm âm không đồng nhất biểu hiện bằng các nốt giảm âm nhỏ và tăng sinh mạch trong nhu mô tuyến.
  • Viêm tuyến nước bọt mạn tính: Kích thước tuyến nước bọt bình thường hoặc bé đi, giảm âm, không đồng nhất. Trên siêu âm Doppler màu thường không có tăng các dòng chảy của mạch máu.
  • Áp xe tuyến nước bọt: Các ổ giảm âm hoặc trống âm có tăng cường âm phía sau, các bờ không rõ, dịch hóa trung tâm và các bọt khí nhỏ.
  • Các hạch bạch huyết xung quanh: Sưng to, tăng sinh mạch nhưng cấu trúc âm vẫn đồng nhất.

CÁCH ĐIỀU TRỊ VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT HIỆU QUẢ

Viêm tuyến nước bọt là một bệnh lý phổ biến có thể gây đau đớn và khó chịu. Nguyên nhân gây bệnh có thể do virus, vi khuẩn, hoặc tắc nghẽn ống dẫn nước bọt. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT DO VIRUS

Viêm tuyến nước bọt do virus thường tự khỏi trong vòng vài ngày đến vài tuần mà không cần điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc kháng virus để rút ngắn thời gian điều trị và giảm nguy cơ biến chứng.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT DO VI KHUẨN

Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn thường cần được điều trị bằng thuốc kháng sinh. Thuốc kháng sinh sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng và ngăn ngừa tình trạng nhiễm trùng nặng hơn.

ĐIỀU TRỊ VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT DO TẮC NGHẼN

Viêm tuyến nước bọt do tắc nghẽn có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:

  • Xoa bóp: Xoa bóp nhẹ nhàng vùng tuyến nước bọt bị viêm có thể giúp làm tan sỏi hoặc tắc nghẽn ống dẫn nước bọt.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong trường hợp tắc nghẽn không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Phẫu thuật có thể giúp loại bỏ sỏi, mở rộng ống dẫn nước bọt, hoặc sửa chữa các bất thường khác của tuyến nước bọt.

PHÒNG NGỪA VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

Để phòng ngừa viêm tuyến nước bọt, bạn nên thực hiện các biện pháp sau:

  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ: Vệ sinh răng miệng sạch sẽ giúp ngăn ngừa tích tụ vi khuẩn trong khoang miệng, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng tuyến nước bọt.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp tăng tiết nước bọt, từ đó giúp làm sạch khoang miệng và ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Tránh ăn các thực phẩm cứng, dai: Các thực phẩm cứng, dai có thể gây tổn thương tuyến nước bọt, từ đó làm tăng nguy cơ viêm tuyến nước bọt.
  • Tiêm phòng đầy đủ: Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin, đặc biệt là vắc-xin phòng sởi, quai bị, rubella giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh này, từ đó giảm nguy cơ viêm tuyến nước bọt.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH VIÊM TUYẾN NƯỚC BỌT

  1. Bị viêm tuyến nước bọt bao lâu thì khỏi?

Người bị viêm tuyến nước bọt thường tự khỏi trong khoảng 10 ngày hoặc thậm chí lâu hơn đối với những trường hợp nhiễm trùng tuyến nước bọt. Bệnh nhân nên nhờ sự can thiệp từ chăm sóc y tế để được chăm sóc nhanh chóng và toàn diện.

  1. Viêm tuyến nước bọt có phải là quai bị không?

Viêm tuyến nước bọt và quai bị là hai bệnh có các triệu chứng xuất hiện chủ yếu tại tuyến nước bọt, thường xảy ra nhiều nhất ở tuyến nước bọt gần tai. Cả hai bệnh đều thể hiện các dạng viêm tuyến nước bọt mang tai có sự tương đồng, nhưng hậu quả và cách điều trị lại khác nhau.

Đặc biệt, bệnh quai bị có thể dẫn đến vô sinh, trong khi bệnh viêm tuyến nước bọt mang tai thường chỉ gây ra biến dạng khuôn mặt. Do đó, bạn cần phân biệt giữa viêm tuyến nước bọt và quai bị, từ đó đưa ra quyết định và theo dõi tình trạng sức khỏe một cách chính xác.

Nếu viêm tuyến nước bọt mang tai được gây ra bởi virus quai bị, thì có thể coi đó là trường hợp của bệnh quai bị. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ viêm tuyến mang tai do virus quai bị chỉ chiếm một phần nhỏ, khoảng 24%, trong tổng số các nguyên nhân gây bệnh tại khu vực này.

  1. Viêm tuyến nước bọt có lây không?

Hiện tại, không có bất kỳ trường hợp nào được ghi nhận là viêm tuyến nước bọt có thể lan truyền từ người này sang người khác. Mặc dù nguyên nhân gây bệnh có thể là vi khuẩn, virus, hoặc nấm khi chúng tấn công và gây viêm tuyến nước bọt, nhưng theo các chuyên gia bệnh lý này không có khả năng lây nhiễm. Nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng, do cấu trúc đặc biệt của tuyến nước bọt, viêm tuyến này không thể gây lây nhiễm cho người khác.