Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 1

Theo Globocan, ung thư tuyến giáp xếp thứ 9 trong các loại ung thư ở nữ với hơn 160000 ca mắc mới mỗi năm, nam giới với gần 50000 ca mỗi năm đứng thứ 20. Ung thư tuyến giáp là căn bệnh thường gặp và hoàn toàn có thể chữa khỏi vì đây là bệnh ung thư có tiên lượng khá tốt, nếu người bệnh phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Để phát hiện bệnh sớm nhất có thể, chúng ta cần nắm được bệnh có những dấu hiệu biểu hiện của ung thư tuyến giáp điển hình nào?

Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 3

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giáp có 4 loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nhú thường có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 95%.
  • Ung thư nang: Đây là loại thứ hai về mức độ phổ biến, chiếm khoảng 20% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư nang cũng có tiên lượng tốt, tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%.
  • Ung thư thể tủy: Đây là loại ít phổ biến nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư thể tủy có tiên lượng kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 50%.
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại nguy hiểm nhất, chiếm khoảng 5% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Ung thư không biệt hóa có tiên lượng rất kém, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 10%.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:

  • Rối loạn hệ miễn dịch: Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, các tế bào tuyến giáp bị tổn thương có thể không được sửa chữa kịp thời và dẫn đến ung thư.
  • Nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với phóng xạ có thể làm tổn thương DNA của tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Ung thư tuyến giáp có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nếu gia đình bạn có người bị ung thư tuyến giáp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Yếu tố tuổi tác và giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp 2-3 lần so với nam giới. Nguy cơ mắc bệnh cũng tăng lên theo độ tuổi, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi 30-50.
  • Các bệnh tuyến giáp: Một số bệnh tuyến giáp, chẳng hạn như bệnh bướu tuyến giáp, viêm tuyến giáp, hoặc bệnh Basedow, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Tác dụng phụ của một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như iot phóng xạ, có thể làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: Thiếu iot, uống rượu thường xuyên, hút thuốc lá, thừa cân, béo phì cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Dấu hiệu ung thư tuyến giáp thường

Ung thư tuyến giáp là bệnh xảy ra khi các tế bào tuyến giáp phát triển bất thường và tạo thành khối u ác tính. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở cổ, có chức năng sản xuất hormon tuyến giáp, giúp điều hòa các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể.

Ung thư tuyến giai đoạn đầu người bệnh thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng ung thư tuyến giáp như:

  • Sưng hạch cổ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến giáp. Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào các hạch bạch huyết ở cổ, gây sưng hạch.
  • Khàn tiếng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào dây thanh quản, có thể gây khàn tiếng, thay đổi giọng nói.
  • Khó thở: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản, có thể gây khó thở.
  • Nuốt vướng: Khi khối u tuyến giáp chèn ép vào thực quản, có thể gây nuốt vướng.
  • Đau cổ: Khi khối u tuyến giáp phát triển lớn, có thể gây đau cổ.
  • Mệt mỏi: Ung thư tuyến giáp có thể gây mệt mỏi, suy nhược cơ thể.
  • Giảm cân: Ung thư tuyến giáp có thể gây giảm cân không rõ nguyên nhân.

Một số trường hợp ung thư tuyến giáp có thể gây ra các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Bướu cổ: Ung thư tuyến giáp có thể gây bướu cổ, nhưng không phải tất cả các trường hợp bướu cổ đều là ung thư.
  • Tăng tiết hormon tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây tăng tiết hormon tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như hồi hộp, lo lắng, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh,…
  • Giảm tiết hormone tuyến giáp: Một số loại ung thư tuyến giáp có thể gây giảm tiết hormone tuyến giáp, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược cơ thể, táo bón,…

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào của ung thư tuyến giáp, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Chẩn đoán bệnh ung thư tuyến giáp

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ thăm khám vùng cổ, kiểm tra kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ. Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh tật của người bệnh và gia đình.

Các xét nghiệm chẩn đoán

  • Siêu âm tuyến giáp và hạch vùng cổ: Phát hiện, đánh giá vị trí, kích thước, tính chất, số lượng khối u tuyến giáp, hạch vùng cổ.
  • Xét nghiệm tuyến giáp, hạch cổ dưới hướng dẫn của siêu âm (chọc hút kim nhỏ – FNA): Kim được đưa qua da vào tuyến giáp để lấy một số tế bào từ khối u, từ hạch cổ. Bác sĩ sẽ kiểm tra các tế bào dưới kính hiển vi để tìm tế bào ung thư.
  • Chụp CT và MRI vùng cổ: Đánh giá kỹ hơn mức độ xâm lấn của u tuyến giáp và hạch với các cơ quan xung quanh như phần mềm vùng cổ, khí quản, thực quản.
  • Sinh thiết tức thì trong mổ: Bác sĩ sẽ cắt bỏ một thùy của tuyến giáp trong quá trình phẫu thuật, làm xét nghiệm mô bệnh học ngay trong mổ để có hướng xử trí kịp thời và phù hợp.
  • Chỉ điểm sinh học: Chỉ số Tg (thyroglobulin) được sử dụng để đánh giá điều trị và theo dõi tái phát sau mổ. Chỉ số Calcitonin và CEA (carbohydrate antigen 19-9) có vai trò trong tiên lượng và theo dõi sau điều trị ung thư tuyến giáp thể tuỷ.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp, giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Các phương pháp điều trị chính bao gồm:

Phẫu thuật cắt tuyến giáp

Đây là phương pháp điều trị chính của ung thư tuyến giáp. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch cổ di căn.

Liệu pháp Iot phóng xạ

Iot phóng xạ sẽ được các tế bào ung thư tuyến giáp hấp thu và phát ra tia bức xạ beta tiêu diệt chúng. Liệu pháp này thường được chỉ định sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Các thuốc này nhắm vào những con đường tín hiệu tyrosine kinase, bao gồm các gen RET, RAF hoặc RAS protein kinase để giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh.

Liệu pháp thuốc hormon tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp hoàn toàn, người bệnh cần được bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Câu trả lời ngắn gọn là có, ung thư tuyến giáp có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Ung thư tuyến giáp có chữa không?

Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị từ sớm. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm là hơn 95%.

Bệnh ng thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, phương pháp điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh.

Theo thống kê của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư tuyến giáp như sau:

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn sớm: 95%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn trung bình: 75%
  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa giai đoạn nặng: 50%
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: 20%

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Đột biến ở gen RET, RAS và BRAF là một yếu tố di truyền làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Những người có tiền sử gia đình bị ung thư tuyến giáp có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Lòng đỏ trứng rất giàu iốt và selen, là những chất dinh dưỡng có lợi cho tuyến giáp. Do đó, người bệnh ung thư tuyến giáp có thể ăn trứng. Tuy nhiên, cần lưu ý ăn trứng với lượng vừa phải, không quá 2 quả mỗi ngày.

Ung thư tuyến giáp kiêng ăn gì?

Người bệnh ung thư tuyến giáp sau khi mổ cắt tuyến giáp hoàn toàn, và có chỉ định điều trị bằng thuốc iot phóng xạ thì khoảng thời gian chờ điều trị iot phóng xạ nên ăn chế độ ăn ít iot. Iot phóng xạ có thể phản ứng với iot trong thức ăn, làm giảm hiệu quả của điều trị.

Một số lưu ý khác cho người bệnh ung thư tuyến giáp

Người bệnh u tuyến giáp cần được theo dõi chặt chẽ sau khi điều trị. Các bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm xét nghiệm máu, chụp X-quang và siêu âm để phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát hoặc di căn của bệnh.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần bổ sung hormon tuyến giáp suốt đời. Hormon tuyến giáp là hormon cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm điều hòa nhịp tim, huyết áp, trọng lượng và nhiệt độ cơ thể.

Người bệnh ung thư tuyến giáp cần có lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, tập thể dục thường xuyên và tránh xa các chất kích thích.

Tiêm hạ gò má – Phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, hiệu quả và an toàn

Tiêm hạ gò má - Phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, hiệu quả và an toàn 5

Gò má cao là một đặc điểm khuôn mặt khiến nhiều người cảm thấy thiếu tự tin. Gò má cao khiến gương mặt trở nên góc cạnh, thô cứng, kém hài hòa. Để khắc phục tình trạng này, nhiều người đã lựa chọn phương pháp tiêm hạ gò má.

Tiêm hạ gò má - Phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, hiệu quả và an toàn 7

Tiêm hạ gò má là gì?

Tiêm hạ gò má là phương pháp thẩm mỹ không xâm lấn, sử dụng chất làm đầy (filler) hoặc botox để làm giãn cơ nâng gò má, giúp gò má hạ thấp xuống, tạo đường nét hài hòa cho khuôn mặt.

Chất làm đầy (filler) và botox là gì?

Filler là một chất làm đầy tạm thời, có thành phần chính là axit hyaluronic, được dùng để làm đầy các vùng da bị lõm, nhăn, hoặc để tạo hình khuôn mặt.

Botox là một loại protein được chiết xuất từ vi khuẩn Clostridium botulinum, có tác dụng làm giãn cơ, giảm nếp nhăn và làm thon gọn cơ thể.

Tại Sao Nên Lựa Chọn Tiêm Hạ Gò Má

Tiêm hạ gò má ngày càng trở thành lựa chọn ưa thích trong lĩnh vực thẩm mỹ, và điều này không chỉ là tình cờ mà còn là nhờ vào những ưu điểm xuất sắc mà phương pháp này mang lại.

Không cần phẫu thuật

Tiêm hạ gò má đứng đầu về ưu thế vì không đòi hỏi sự can thiệp của phẫu thuật. Cấu trúc xương, da và các dây thần kinh được bảo toàn hoàn toàn, làm giảm lo lắng về đau đớn và rủi ro ngoại khoa. Điều này giúp duy trì tinh thần thoải mái cho những người muốn làm đẹp mà không muốn chịu đựng sự đau đớn hoặc lo lắng về sẹo sau phẫu thuật. Cấu trúc xương hàm vẫn giữ nguyên, không tác động đến hoạt động nhai và nuốt thức ăn.

Tiết kiệm thời gian

Thời gian thực hiện tiêm hạ gò má rất nhanh chóng, thường chỉ mất dưới 30 phút. Hiệu quả có thể thấy ngay sau tiêm, không cần chờ đợi hoặc phục hồi lâu dài như các phương pháp khác. Sưng nhẹ chỉ kéo dài trong 48 giờ đầu tiên, sau đó giảm đi. Đến ngày thứ 5, gò má đã trở nên đẹp tự nhiên, giúp khuôn mặt trở nên cân đối và thanh thoát.

Giá cả hợp lý

Phương pháp tiêm hạ gò má không chỉ mang lại hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí. So với phẫu thuật, chi phí của tiêm hạ gò má rất hợp lý, thường chỉ mất khoảng 8-10 triệu VND. Điều này giúp giảm bớt nỗi lo của khách hàng về vấn đề chi phí và tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều người có mong muốn làm đẹp mà không gây áp lực tài chính.

Những ưu điểm trên giúp tiêm hạ gò má trở thành lựa chọn hàng đầu, đặc biệt phù hợp với những người muốn nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí trong quá trình làm đẹp.

Có nên tiêm gò má hay không?

Tùy thuộc vào đặc điểm gương mặt của bản thân mà khách hàng cần suy xét xem việc tiêm hạ gò má nên hay không nên. Sau đây là một vài điều có thể giúp bạn trong việc lựa chọn được ra quyết định:

  • Mong muốn được cải thiện các khuyết điểm để tự tin hơn, giúp gương mặt trở nên hài hòa, thanh tú và đầy đặn, cân đối hơn.
  • Đảm bảo có một sức khỏe tốt trước khi thực hiện bất kì phương pháp làm đẹp nào. Bên cạnh đó, bạn cần có một tinh thần ổn định và không có bất kỳ vấn đề gì về tâm lý cũng như sức khỏe.
  • Lựa chọn địa điểm và phương pháp thực hiện phù hợp với bản thân. Đặc biệt cần được thăm khám và tư vấn bởi chuyên gia, bác sĩ có chuyên môn.
  • Hạn chế tối đa mọi rủi ro bằng cách thật cẩn trọng trong việc đưa ra quyết định và kiểm tra kỹ càng các loại sản phẩm đưa vào sử dụng, môi trường thực hiện và tay nghề kỹ thuật viên.

Thời gian hiệu quả của tiêm hạ gò má là bao lâu?

Thời gian hiệu quả của tiêm hạ gò má phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Các loại filler có thành phần khác nhau sẽ có thời gian hiệu quả khác nhau. Thông thường, filler có thành phần axit hyaluronic có thời gian hiệu quả từ 6 tháng đến 1 năm. Filler có thành phần collagen có thời gian hiệu quả ngắn hơn, từ 3 đến 6 tháng.
  • Liều lượng filler càng nhiều thì thời gian hiệu quả càng lâu.
  • Filler chất lượng tốt sẽ có thời gian hiệu quả lâu hơn filler chất lượng kém.
  • Những người có cơ địa hấp thụ filler tốt thì thời gian hiệu quả sẽ ngắn hơn những người có cơ địa hấp thụ filler kém.

Thông thường, thời gian hiệu quả của tiêm hạ gò má dao động từ 6 đến 12 tháng. Sau thời gian này, filler sẽ bị cơ thể tiêu biến dần và gò má sẽ trở lại như ban đầu.

Một số vấn đề lưu ý khi tiêm hạ gò má

Để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả như mong muốn, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau khi tiêm hạ gò má:

  • Chọn địa chỉ thực hiện uy tín: Đây là điều quan trọng hàng đầu, quyết định đến độ an toàn và hiệu quả của thủ thuật. Bạn nên chọn những trung tâm thẩm mỹ có giấy phép hoạt động, đội ngũ bác sĩ có chuyên môn và kinh nghiệm.
  • Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ: Trước khi tiêm, bác sĩ sẽ thăm khám và tư vấn cho bạn về phương pháp phù hợp. Bạn cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả như mong muốn và tránh các biến chứng không mong muốn.
  • Chăm sóc da đúng cách: Sau khi tiêm, bạn cần chăm sóc da đúng cách để filler được phân bố đều và mang lại hiệu quả tốt nhất. Bạn nên tránh chạm, chà xát vùng gò má và hạn chế sử dụng các sản phẩm mỹ phẩm có chứa cồn, chất tẩy rửa mạnh.
  • Chế độ dinh dưỡng: Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, uống nhiều nước để giúp cơ thể thanh lọc và đào thải độc tố. Bạn cũng nên kiêng ăn các thực phẩm như: nếp, khoai tây, đồ ăn cay nóng, đồ uống có cồn,…
  • Vận động: Bạn nên hạn chế vận động mạnh trong 2 tuần đầu sau khi tiêm. Sau đó, bạn có thể bắt đầu vận động nhẹ nhàng trở lại.

Trước khi quyết định, tốt nhất là thảo luận với chuyên gia thẩm mỹ để được tư vấn cụ thể về tình trạng da, mục tiêu làm đẹp và tùy chọn phương pháp phù hợp nhất cho bạn.