Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không?

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 1

Sốt là một trong những triệu chứng khá phổ biến ở trẻ nhỏ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp cụ thể mà cách xử trí và điều trị không giống nhau. Vậy nếu bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường thì cha mẹ nên làm thế nào? 

Việc bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường dễ khiến cha mẹ chủ quan và rất khó để biết trẻ đang gặp phải vấn đề gì. Để hiểu rõ hơn bạn hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 3

Trẻ bị sốt có phải là bệnh không?

Trước hết, quan trọng nhất là phải nhận thức rõ rằng tình trạng sốt ở trẻ không phải là một bệnh lý cụ thể, mà thực tế là một biểu hiện của hệ thống miễn dịch. Sự gia tăng nhiệt độ cơ thể ở trẻ không chỉ là một triệu chứng mà còn là một phản ứng tự vệ của cơ thể.

Hệ thống miễn dịch thực hiện nhiều chức năng quan trọng ngay cả khi nhiệt độ cơ thể ổn định, bao gồm cả quá trình trao đổi chất diễn ra tăng cường, sản xuất kháng thể tăng cao, và tăng cường hoạt động tế bào. Khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập, hệ thống miễn dịch giúp ức chế sự sinh trưởng, phát triển, và lan truyền của tác nhân này, qua đó hỗ trợ cơ thể trong quá trình phục hồi.

Mức độ nhiệt độ cơ thể tăng lên trong quá trình này, dẫn đến tình trạng nóng sốt. Vì vậy, quan điểm của cha mẹ không nên tự ý sử dụng thuốc hạ sốt để giảm nhiệt độ cơ thể ngay lập tức cho trẻ. Hành động này không chỉ gây ra tác dụng phụ, mà còn làm giảm khả năng tự vệ tự nhiên của cơ thể, kéo dài thời gian bệnh và gây khó khăn trong việc chẩn đoán chính xác và hiệu quả sau này.

Dấu hiệu nhận biết trẻ bị sốt

Đầu tiên, trước khi tìm hiểu về cách xử lý tình trạng khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, quan trọng nhất là cha mẹ phải có khả năng nhận biết khi nào trẻ đang trải qua tình trạng sốt. Thông thường, để đánh giá tình trạng sốt của trẻ, cần dựa vào đo lường nhiệt độ cơ thể của bé.

Đối với việc kiểm tra nhiệt độ cơ thể, phương pháp phổ biến là sử dụng nhiệt kế đặt dưới nách. Đối với trẻ nhỏ, nếu nhiệt độ đo tại vị trí này bằng hoặc cao hơn 37,5 độ C, trẻ sẽ được coi là đang trong tình trạng sốt. Các mức độ sốt được xác định như sau:

  • Sốt nhẹ: 37,5 – 38 độ C;
  • Sốt trung bình: 38,1 – 39 độ C;
  • Sốt cao: 39,1 – 41 độ C;
  • Sốt quá cao: > 41,1 độ C.

Ví dụ, khi nhiệt độ của trẻ dao động từ 38 – 39 độ C, đây được xem xét là sốt ở mức cao. Trong trường hợp này, cha mẹ cần chú ý theo dõi nhiệt độ và xem xét cách để hạ sốt, nhằm ngăn chặn tình trạng sốt tăng cao, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 5

Cách xử trí khi bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường 

Tình trạng sốt rất hay gặp ở trẻ nhỏ, tùy vào mức độ sốt mà cách xử trí cũng khác nhau. Dưới đây là các hướng xử trí khi bé bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường mà cha mẹ nên biết, cụ thể là:

Có nên cho trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường uống thuốc hạ sốt? 

Khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, cha mẹ không cần quá lo lắng và không nên tự ý sử dụng thuốc hạ sốt ngay lập tức. Thay vào đó, quan trọng nhất là kiểm tra nhiệt độ cơ thể và quan sát các triệu chứng khác của trẻ.

Như đã đề cập trước đó, sốt là một phản ứng tự vệ của hệ miễn dịch, giúp cơ thể trẻ chống lại tác nhân gây bệnh hoặc nguồn lây nhiễm. Nếu trẻ vẫn duy trì hoạt động bình thường, không có các biểu hiện khác đồng thời và nhiệt độ cơ thể dưới 38 độ C, cha mẹ chỉ cần khuyến khích trẻ uống nước nhiều, làm mát cơ thể bằng cách lau sạch, sau đó theo dõi sự tiến triển của tình trạng.

Ngoài việc quan sát nhiệt độ cơ thể, cha mẹ cũng cần chú ý đến tình trạng tinh thần, diện mạo, hơi thở, tiểu tiện, và đại tiện của trẻ để phát hiện kịp thời mọi biểu hiện bất thường có thể xuất hiện. Điều này giúp cha mẹ có cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của trẻ và hỗ trợ quyết định hành động phù hợp trong việc quản lý tình trạng sốt của trẻ.

Khi nào cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt?

Tình trạng sốt ở trẻ có thể kích thích sự hưng phấn của hệ thần kinh, làm cho trẻ trở nên khó chịu và quấy khóc nhiều hơn. Nếu không được xử lý đúng cách và kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm.

Theo nguyên tắc, khi trẻ bị sốt cao liên tục trên 38,5 độ C, cha mẹ nên xem xét việc cho bé sử dụng thuốc hạ sốt. Tuy nhiên, trong trường hợp trẻ có tiền sử sốt cao co giật, bị các vấn đề về tim mạch, hoặc mắc bệnh viêm phổi, thì việc sử dụng thuốc hạ sốt nên bắt đầu khi nhiệt độ cơ thể trẻ chỉ mới từ 38 độ C.

Ngoài ra, nếu trẻ bị sốt cao và xuất hiện các triệu chứng như nôn ói, khó thở, hoặc trạng thái lờ đờ, cha mẹ cần ngay lập tức đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời. Điều này giúp ngăn chặn và giảm nguy cơ các biến chứng tiềm ẩn và đảm bảo an toàn cho sức khỏe của trẻ, tránh tình trạng kéo dài có thể ảnh hưởng đến tình trạng tổng thể của trẻ.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 7

Khi nào cần đưa trẻ bị sốt đến bệnh viện?

Quyết định chăm sóc hạ sốt tại nhà hay đưa trẻ đến bệnh viện phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể. Dưới đây là những trường hợp mà cha mẹ không nên chủ quan và cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay:

  • Trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi bị sốt cao đột ngột.
  • Trẻ bị sốt liên tục trong khoảng 2 – 3 ngày mà không có dấu hiệu giảm.
  • Sau khi thực hiện các biện pháp hạ sốt vật lý và sử dụng thuốc hạ sốt, thân nhiệt của trẻ vẫn cao hơn 39 độ C.
  • Ý thức của trẻ không tỉnh táo, trạng thái lờ đờ, quấy khóc không yên, hoặc có bất kỳ biểu hiện bất thường nào.
  • Trẻ từ chối bú, không ăn, và thường xuyên nôn ói, có dấu hiệu đau nhức đầu.
  • Hô hấp khó khăn, nhịp thở không đều, và có các dấu hiệu mất nước như mắt khô, môi khô, và thấp huyết áp.

Trong những trường hợp này, việc đưa trẻ đến bệnh viện là quan trọng để có sự đánh giá và xử lý kịp thời từ các chuyên gia y tế. Điều này giúp đảm bảo an toàn và chăm sóc tốt nhất cho sức khỏe của trẻ trong tình trạng sốt và môi trường y tế chuyên nghiệp.

Một số lưu ý khi chăm sóc trẻ bị sốt tại nhà

Khi trẻ bị sốt nhưng vẫn duy trì hoạt động bình thường, cha mẹ có thể chăm sóc con tại nhà và cần lưu ý đến những điều sau đây:

Lựa chọn trang phục phù hợp

Mặc cho bé những bộ quần áo rộng rãi, thoải mái, và chất liệu nhẹ nhàng, thấm hút mồ hôi tốt. Tránh bật quạt trực tiếp vào trẻ, ngay cả khi bé cảm thấy nóng.

Bổ sung chất dinh dưỡng

Đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho trẻ và ưu tiên thức ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa. Hạn chế thực phẩm nặng mỡ và khó tiêu, thay vào đó, khuyến khích trẻ ăn hoa quả và uống nước ép trái cây.

Trẻ bị sốt nhưng vẫn chơi bình thường có sao không? 9

Tạo môi trường nghỉ ngơi tốt 

Cho trẻ nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh, đảm bảo phòng ngủ thoải mái và thông thoáng. Mở cửa sổ ít nhất 2 lần mỗi ngày để cải thiện không khí trong phòng. Trong mùa khô, có thể sử dụng máy phun sương để giảm cảm giác khó chịu.

Quản lý hoạt động

Mặc dù trẻ có thể chơi bình thường, nhưng cha mẹ cần đảm bảo rằng bé có đủ thời gian nghỉ ngơi. Tránh để trẻ quá mệt hoặc tham gia vào hoạt động thể dục quá mức, để hỗ trợ quá trình hồi phục của cơ thể.

Dù tình trạng sốt của trẻ có nhẹ, cha mẹ vẫn nên giữ sự chú ý và theo dõi sự phát triển của tình trạng sức khỏe, đồng thời tư consult với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào xuất hiện.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

Viêm da tiết bã hay còn được gọi là viêm da dầu là một bệnh da liễu khó điều trị, bệnh thường dai dẳng và dễ tái phát. Cụ thể như thế nào mời bạn đọc bài viết dưới đây.

VIÊM DA DẦU: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

TỔNG QUAN VỀ BỆNH VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu là một bệnh lý phổ biến, khiến nhiều người phải tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ. Đây là một bệnh viêm mạn tính, thường ổn định từng đợt, có đặc điểm là da đỏ kèm theo vảy, phổ biến ở các vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt và nửa trên thân mình.

Bệnh thường bắt đầu vào những giai đoạn khi tuyến bã hoạt động mạnh mẽ, như sau sinh ở trẻ em hoặc sau giai đoạn dậy thì ở thanh thiếu niên. Viêm da dầu có thể xuất hiện ở mọi chủng tộc, cả ở trẻ em và người lớn, nam giới thường gặp nhiều hơn.

Ở trẻ em, tỷ lệ mắc viêm da dầu tăng lên từ khoảng 10% ở trẻ dưới 1 tháng tuổi lên đến khoảng 70% ở trẻ 3 tháng tuổi, nhưng bệnh thường tự thoái lui sau 1 tuổi.

Ở người lớn, khoảng 3% dân số mắc viêm da dầu, với đỉnh điểm bệnh thường xuất hiện vào khoảng 30-40 tuổi. Tình trạng viêm da dầu tăng cao ở nhóm người nhiễm HIV, với khoảng 35% trong số họ bị bệnh và có thể lên đến 85% ở nhóm có CD4 < 400TB/ml và bệnh ở giai đoạn AIDS. Tình trạng này thường nặng và không đáp ứng tốt với điều trị.

NGUYÊN NHÂN VIÊM DA DẦU

Đến thời điểm hiện tại, nguyên nhân gây ra bệnh viêm da dầu vẫn chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn. Có nhiều quan điểm được đưa ra, nhưng đa số cho rằng bệnh có liên quan đến sự hoạt động quá mức của tuyến bã, sự phát triển của nấm Malassezia, sự thay đổi trong hệ thống miễn dịch, và các yếu tố khác tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh viêm da dầu và làm tăng sự nhạy cảm của người bệnh với bệnh.

VAI TRÒ CỦA NẤM MALASSEZIA

Vai trò của nấm Malassezia trong viêm da dầu đã được quan tâm và nghiên cứu. Đây là một loài nấm ưa mỡ tồn tại trong vi hệ của da và được cho là có liên quan đến việc phát triển tình trạng viêm da dầu.

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, ở những bệnh nhân mắc viêm da dầu, thường có sự tăng lên về số lượng nấm Malassezia so với nhóm người không mắc bệnh. Hơn nữa, viêm da dầu thường có phản ứng tích cực khi điều trị bằng các thuốc kháng nấm, điều này càng làm rõ sự liên quan giữa viêm da dầu và loại nấm này.

Tuy nhiên, vẫn còn một số điểm chưa được giải thích rõ ràng. Có những người có nồng độ Malassezia bình thường mà vẫn mắc viêm da dầu, và số lượng nấm trên da không hoàn toàn tương ứng với mức độ nặng của bệnh. Điều này cho thấy rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về vai trò cụ thể của nấm Malassezia trong cơ chế phát triển của viêm da dầu.

VAI TRÒ CỦA TUYẾN BÃ

Các vị trí thường bị viêm da dầu thường tương ứng với vùng da có nhiều tuyến bã như da đầu, vùng mặt, ngực và lưng. Bệnh thường xuất hiện chủ yếu vào các thời điểm mà các tuyến bã này hoạt động mạnh mẽ, như trong những tháng đầu đời và sau thời kỳ dậy thì. Điều này phần nào xác nhận vai trò của tuyến bã trong việc gây ra tình trạng viêm da dầu.

Tuy nhiên, không phải tất cả người bị viêm da dầu đều có tăng tiết bã nhờn và không phải tất cả những người có tăng tiết bã nhờn đều bị viêm da dầu. Ngoài ra, nồng độ chất bã nhờn cũng không luôn liên quan đến mức độ nặng của bệnh. Điều này chỉ ra rằng, việc hiểu rõ hơn về cơ chế phát triển của viêm da dầu vẫn còn nhiều khía cạnh cần được nghiên cứu sâu hơn.

VAI TRÒ CỦA HỆ MIỄN DỊCH

Có nghiên cứu cho thấy rằng sự đáp ứng miễn dịch với nấm Malassezia và các sản phẩm chuyển hóa của nó như acid béo, gốc oxy tự do, và men lipase có thể góp phần vào sự phát triển của tình trạng viêm da dầu. Hoặc có thể, viêm da dầu là kết quả của phản ứng kích ứng với các sản phẩm chuyển hóa này. Điều này chỉ ra một khía cạnh quan trọng trong cơ chế phát triển của bệnh, nhấn mạnh vai trò của hệ thống miễn dịch và phản ứng viêm trong quá trình bệnh lý viêm da dầu.

CÁC YẾU TỐ THUẬN LỢI

Các yếu tố thuận lợi có thể góp phần vào sự phát triển của viêm da dầu bao gồm:

YẾU TỐ VẬT LÝ

  • Chấn thương, vết thương vùng mặt có thể làm xuất hiện bệnh viêm da dầu.
  • Tia tử ngoại: Điều trị PUVA (sử dụng tia UV kết hợp với thuốc psoralen) ở vùng mặt có thể gây ra viêm da dầu.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Mức độ viêm da dầu có thể thay đổi theo mùa, với bệnh có thể trở nên nghiêm trọng hơn vào mùa đông hoặc đầu xuân, và cải thiện hơn vào mùa hè.

BỆNH LÝ NỀN

Các bệnh lý về thần kinh, chuyển hóa, suy giảm miễn dịch có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của viêm da dầu.

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Đột biến gen ZNF750 cũng được xem xét là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của viêm da dầu.

THUỐC

Một số loại thuốc như griseofulvin, cimetidine, lithium có thể gây ra viêm da dầu hoặc làm bùng phát tình trạng bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu được chia thành viêm da dầu ở 2 nhóm đối tượng:

​VIÊM DA DẦU Ở TRẺ NHỎ

Viêm da dầu ở trẻ nhỏ thường xuất hiện ở giai đoạn đầu sau sinh và thường có tiên lượng khá tốt. Phần lớn trường hợp, bệnh sẽ tự khỏi sau vài tuần đến vài tháng, và rất ít khi kéo dài đến năm 1 tuổi.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Vùng da đầu: Thường xuất hiện nhiều ở vùng trán và đỉnh đầu, thương tổn thường bao gồm các vảy da, vảy mỡ trên nền da đỏ xen kẽ các vết nứt. Thường không có hiện tượng rụng tóc đi kèm. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan rộng toàn bộ da đầu.
  • Vị trí thường gặp khác: Ngoài ra, viêm da dầu còn thường xuất hiện ở vùng chữ T (trán, rãnh mũi má, cung mày hai bên), vùng mí mắt, rãnh sau tai, ống tai ngoài, ngực, lưng. Các mảng da đỏ trên nền có vảy mỡ, bóng và dính.

Cơ năng

  • Bệnh ít gây khó chịu và có thể không gây ngứa nhiều.
  • Trẻ em vẫn ăn và ngủ tốt.

Leiner’s disease:

  • Là một biến thể nặng lan tỏa của viêm da dầu ở trẻ em, dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy trên toàn thân.
  • Ngoài ra, có thể có các triệu chứng như sốt, tiêu chảy, thiếu máu, nôn mửa và sút cân.
  • Nếu không được điều trị, người bệnh có thể tử vong.
  • Thường có yếu tố gia đình.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Đây là một bệnh mạn tính, thường bắt đầu sau tuổi dậy thì và có thể kéo dài suốt đời, ổn định và có thể tái phát theo từng đợt.

Hình thái và vị trí tổn thương:

  • Ở da đầu: Thường xuất hiện các vảy da màu trắng mỏng hoặc vảy mỡ màu vàng trên nền da viêm đỏ. Thương tổn thường tập trung ở vùng trán, thái dương và vùng đỉnh. Tổn thương có thể chỉ khu trú hoặc lan tỏa toàn bộ vùng da đầu.
  • Ở mặt: Thường thấy dấu đỏ trên nền có các vảy da, vảy mỡ màu vàng dính, có ranh giới rõ. Đôi khi có kèm theo vết nứt (hoặc sau ở vị trí rãnh sau tai và vành tai). Thương tổn tập trung ở vùng chữ T (má, lông mày, rãnh mũi má), rãnh sau tai, vành tai, ống tai ngoài, và các vùng tiết nhiều dầu như ngực, lưng. Các tổn thương có thể có dạng đa dạng như hình đồng xu, hình đa cung, hình cánh hoa, hoặc hình vòng.
  • Ở vùng nếp gấp: Thường gặp ở nách, nếp lằn vú hai bên, và vùng quanh rốn. Các mảng trợt ướt, viêm đỏ trên nền có thể có hoặc không có vảy da.

Cơ năng:

  • Có thể có hoặc không gây ngứa.
  • Có trường hợp ngứa tăng lên khi nhiệt độ cơ thể tăng lên hoặc ra mồ hôi.
  • Vùng da đầu thường gặp tình trạng ngứa nhiều.

Ở bệnh nhân HIV

  • Thương tổn thường lan rộng và có thể xuất hiện ở những vị trí ít gặp như tay, chân.

CÁC BIẾN CHỨNG VIÊM DA DẦU

Viêm da dầu thường không gây ra nhiều biến chứng, nhưng trong trường hợp lan rộng và không đáp ứng được điều trị, có thể dẫn đến tình trạng đỏ da bong vảy nặng nề và viêm nặng, có thể gây nguy hiểm và đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN VIÊM DA DẦU

Vậy viêm da dầu liệu có lây không?

Câu trả lời là không. Viêm da dầu có tính chất gia đình và không phải bệnh lý truyền nhiễm, không thể lây lan giữa người với người qua giao tiếp, tiếp xúc đơn thuần.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ VIÊM DA DẦU

Đối tượng nguy cơ mắc viêm da dầu bao gồm:

  • Người nhiễm HIV/AIDS: Bệnh viêm da dầu thường phổ biến hơn ở những người này, và thương tổn thường lan rộng và khó điều trị.
  • Người có bệnh lý thần kinh: Những người mắc các bệnh như Parkinson, Alzheimer, hoặc các rối loạn tâm thần có nguy cơ cao hơn.
  • Những người nghiện rượu: Có xu hướng cao hơn về viêm da dầu.
  • Người mắc bệnh nội tiết, béo phì: Tỷ lệ mắc viêm da dầu cũng tăng lên trong nhóm này.
  • Tình trạng căng thẳng, lo lắng kéo dài: Stress và lo âu có thể gây ra viêm da dầu.
  • Trong gia đình có người thân mắc viêm da dầu: Có tiền sử gia đình về bệnh viêm da dầu cũng tăng nguy cơ cho người khác trong gia đình.

PHÒNG NGỪA VIÊM DA DẦU

Để phòng ngừa viêm da dầu, có thể thực hiện các biện pháp sau:

KIỂM SOÁT CÁC BỆNH LÝ NỀN

Đối với những người có bệnh lý nền như HIV, các bệnh thần kinh, hoặc các rối loạn nội tiết, việc kiểm soát tốt bệnh lý này có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

HẠN CHẾ CÁC YẾU TỐ NGUY CƠ

  • Tránh sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, thuốc lá, và cà phê.
  • Thực hiện lối sống sinh hoạt hợp lý và điều độ, bao gồm việc ngủ đủ giấc, giữ tinh thần luôn thoải mái, và hạn chế ăn các thực phẩm nhiều dầu mỡ, đồ cay nóng, và đồ quá ngọt.

SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHĂM SÓC DA PHÙ HỢP

Việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc và làm sạch da phù hợp, đặc biệt là những vùng da có tuyến bã hoạt động mạnh, có thể giúp giảm nguy cơ mắc viêm da dầu.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM DA DẦU

Sẽ gồm chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt

CHẨN ĐOÁN XÁC ĐỊNH

Để chẩn đoán xác định viêm da dầu, các phương pháp sau được sử dụng:

CHẨN ĐOÁN DỰA TRÊN BIỂU HIỆN LÂM SÀNG

Chẩn đoán thường dựa vào các biểu hiện lâm sàng và vị trí thương tổ trên da.

MÔ BỆNH HỌC

Trong trường hợp không rõ, mô bệnh học có thể được thực hiện để chẩn đoán xác định. Các biến thể mô bệnh học khác nhau được quan sát tùy theo giai đoạn của bệnh:

  • Trong giai đoạn cấp tính, có hiện tượng phù gian bào nhẹ, các tế bào sừng còn nhân khu trú, và thâm nhiễm bạch cầu lympho.
  • Trong giai đoạn bán cấp, tế bào thượng bì tăng sinh và có tế bào nấm men ở lớp sừng.
  • Trong giai đoạn mạn tính, tế bào thượng bì tăng sinh nhiều hơn và giảm hiện tượng phù gian bào, cùng với giãn mạch máu ở trung bì nông.

XÉT NGHIỆM THÊM

  • Nuôi cấy nấm: Xác định số lượng nấm Malassezia có thể giúp xác định bệnh viêm da dầu.
  • Xét nghiệm HIV: Trong các trường hợp nghi ngờ, việc xét nghiệm HIV có thể được thực hiện để loại trừ hoặc xác định nguyên nhân gốc của tình trạng viêm da dầu.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm da dầu ở trẻ em và người lớn đều có những biểu hiện và tổn thương đặc trưng, nhưng cũng có những bệnh lý khác cần được phân biệt:

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

  • Viêm da cơ địa: Có thể bị nhầm lẫn với thương tổn dát đỏ vùng mặt, tuy nhiên, không phản ứng với thuốc nấm tại chỗ. Các triệu chứng thường bao gồm ngứa nhiều và khó chịu.
  • Viêm da tã lót: Có thể gây nhầm lẫn với viêm da dầu ở vùng bẹn, hậu môn, nhưng có thể cải thiện khi giữ cho da khô thoáng và sử dụng các loại thuốc giảm viêm.
  • Vảy nến: Cũng gây nhầm lẫn với viêm da dầu, nhưng thường đi kèm với tổn thương móng và khớp.
  • Nấm da đầu: Thường kèm theo rụng tóc do nấm, xác định bằng xét nghiệm nấm.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

  • Lang ben: Lan rộng ra mọi vị trí trên da và có thể lây lan cho người khác.
  • Viêm da do Demodex: Thường phân bố ở vùng mặt, xác định bằng xét nghiệm demodex.
  • Lupus ban đỏ hệ thống và kinh hình đĩa: Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân và xác định bằng xét nghiệm kháng thể.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng: Cần xác định tác nhân gây dị ứng và điều trị thuốc chống viêm, chống dị ứng.
  • Vảy phấn hồng Gilbert: Có tính chất đối xứng và tự thoái lui sau một thời gian.
  • Giang mai: Có tiền sử quan hệ tình dục không an toàn, xác định bằng xét nghiệm giang mai.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ VIÊM DA DẦU

Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào từng đối tượng mà khác nhau về độ tuổi, vị trí của tổn thương. Ngoài ra, cần xác định các yếu tố nguy cơ gây bùng phát hoặc làm nặng bệnh và loại bỏ chúng.

VIÊM DA DẦU Ở TRẺ EM

Viêm da dầu ở trẻ em thường cần phải điều trị đúng cách để giảm triệu chứng và nguy cơ tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến cho viêm da dầu ở các vùng khác nhau trên cơ thể của trẻ em:

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Ưu tiên sử dụng kem dưỡng ẩm và dầu gội thông thường để làm mềm và loại bỏ tổn thương. Nếu không đáp ứng, tiến hành điều trị tiếp theo.
  • Sử dụng corticoid loại yếu hoặc dầu gội chứa ketoconazol để điều trị nấm. Ví dụ: clobetasol butyrate 0,05% hoặc hydrocortison 1% bôi 1 lần/ngày trong vòng 7 ngày. Dầu gội hoặc kem ketoconazol 2% dùng 2 lần/tuần trong 2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT VÀ THÂN MÌNH

  • Sử dụng corticoid loại yếu bôi 1 lần/ngày trong vòng 5-7 ngày.
  • Sử dụng kem ketoconazol 2% bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.

VIÊM DA DẦU Ở VÙNG KẼ

  • Sử dụng kem ketoconazol 2% hoặc các thuốc nhóm azole khác bôi 1 lần/ngày trong vòng 1-2 tuần.
  • Cũng có thể sử dụng kẽm oxid hoặc các chế phẩm chiết xuất từ than đá.
  • Nếu triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần sử dụng corticoid hoặc sau 2 tuần sử dụng thuốc chống nấm, cần xác định lại chẩn đoán và điều trị lại theo từng đợt.

VIÊM DA DẦU Ở NGƯỜI LỚN

Viêm da dầu ở người lớn đòi hỏi một phác đồ điều trị phù hợp để cải thiện triệu chứng và ngăn chặn tái phát. Quá trình điều trị được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn tấn công để kiểm soát triệu chứng và Giai đoạn duy trì để dự phòng tái phát.

VIÊM DA DẦU Ở ĐẦU

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng ketoconazol 2%, selenium sulphid 2,5%, ciclopirox 1% 2-3 lần/tuần trong vài tuần hoặc cho đến khi tổn thương sạch. Nếu có ngứa hoặc viêm tại tổn thương, sử dụng corticoid loại mạnh mỗi ngày 1 lần x 2-4 tuần.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng dầu gội ketoconazol 2% hoặc ciclopirox 1% 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở MẶT

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại yếu, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần. Ở vùng râu, sử dụng dầu gội chống nấm hằng ngày đến khi tổn thương sạch, sau đó duy trì 1 lần/tuần.

VIÊM DA DẦU Ở THÂN MÌNH VÀ VÙNG KẼ

  • Giai đoạn tấn công: Sử dụng corticoid loại trung bình, thuốc bôi chống nấm đơn độc hoặc kết hợp cả hai: 1-2 lần/ngày cho đến khi tổn thương sạch.
  • Giai đoạn duy trì: Sử dụng thuốc bôi chống nấm 1 lần/tuần.

TRƯỜNG HỢP KHÔNG ĐÁP ỨNG ĐIỀU TRỊ HOẶC TỔN THƯƠNG LAN TỎA

Cần sử dụng các thuốc uống đường toàn thân: Ưu tiên sử dụng Itraconazol 200mg/ngày trong 7 ngày, sau đó duy trì 200mg/ngày trong 2 ngày/tháng trong 3 tháng. Có thể thay thế bằng terbinafin, fluconazol. Một số trường hợp có thể sử dụng vitamin A acid liều 2,5-5mg/ngày trong 3-5 tháng. Ánh sáng trị liệu cũng có thể hữu ích trong điều trị viêm da dầu.

Việc tuân thủ đúng liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ cũng như theo dõi sát sao tình trạng của bệnh nhân là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Viêm da dầu là một trong những bệnh lý phổ biến nhưng cần được điều trị một cách đúng cách và kịp thời theo hướng dẫn của các chuyên gia y tế. Thời gian điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và ảnh hưởng của yếu tố thời tiết, khí hậu.

Nếu có dấu hiệu của viêm da dầu, quan trọng là nên tìm đến các cơ sở y tế như trung tâm da liễu hoặc phòng khám đa khoa để được khám và điều trị kịp thời. Không nên tự ý sử dụng các loại thuốc hoặc phương pháp chữa bệnh không được xác minh về hiệu quả, vì những phương pháp này có thể gây tác dụng phụ hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến da. Mặc dù có nhiều thông tin quảng cáo, nhưng việc chọn lựa phương pháp điều trị nên dựa trên tư vấn của các chuyên gia y tế có kinh nghiệm và đào tạo.