CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 1

Ngũ gia bì, hay xuyên gia bì, là một loại thuốc đã được sử dụng từ thời kỳ lâu đời như một phương pháp truyền thống để giảm đau xương khớp và giảm đau sau chấn thương mềm. Thường được kết hợp với các loại thuốc khác, ngũ gia bì không chỉ có tác dụng chữa trị mà còn có khả năng tăng cường hiệu quả của điều trị bệnh.

CÂY NGŨ GIA BÌ: NHỮNG TÁC DỤNG VỚI SỨC KHỎE BẠN CẦN BIẾT 3

ĐẶC ĐIỂM CÂY NGŨ GIA BÌ

Cây ngũ gia bì, hay còn được biết đến với các tên gọi như ngũ gia bì gai, xuyên gia bì, tam gia bì, mang tên khoa học Acanthopanax aculeatus Seem. và thuộc họ Nhân sâm (Araliaceae), có những đặc điểm nổi bật như sau:

  • Ngũ gia bì là một loại cây bụi, với chiều cao dao động từ 1 đến 7m. Cây có cành vươn dài và phổ biến gai trên cành.
  • Lá của ngũ gia bì có hình dạng kép chân chim, mọc so le, thành một cụm gồm 3–5 lá (thường là 3 lá). Lá có hình bầu dục hoặc thuôn, đầu nhọn, hai mặt lá đều nhẵn. Mặt trên của lá thường có màu sẫm bóng, mép lá có khía răng to, và ở gân lá có gai.
  • Cụm hoa của ngũ gia bì mọc ở đầu cành, có cuống dài khoảng 4cm, hoa nhỏ, màu trắng lục, và cánh hoa có hình tam giác.
  • Quả của cây ngũ gia bì là quả mọng, có hình cầu dẹt khi chín có màu đen. Bên trong quả chứa 2 hạt.

Một số loại ngũ gia bì khác bao gồm:

  • Ngũ gia bì gai, giống cây với mép lá xuất hiện nhiều gai, thường được sử dụng trong y học truyền thống.
  • Ngũ gia bì cẩm thạch, giống cây với lá có màu sắc lạ, thường được sử dụng làm cây trang trí trong nhà ở hay phòng khách.
  • Ngũ gia bì hương (tế trụ gia bì), loại cây mọc bụi với chiều cao có thể lên tới vài mét, được xếp vào danh sách những loại dược liệu quý cần được bảo tồn.

CÂY NGŨ GIA BÌ CÓ TÁC DỤNG GÌ VỚI SỨC KHỎE?

Cây ngũ gia bì, được sử dụng trong Y Học Cổ Truyền từ lâu đời, hiện nay đang được các nhà nghiên cứu khoa học chứng minh và khám phá những tác dụng quan trọng đối với bảo vệ sức khỏe. Dưới đây là những tác dụng của cây ngũ gia bì:

CHỮA ĐAU NHỨC XƯƠNG KHỚP

Cây ngũ gia bì, theo Y Học Cổ Truyền, được biết đến với nhiều đặc tính quý giá, đặc biệt là trong việc chữa đau nhức xương khớp. Vị thuốc này được mô tả có vị đắng, cay, tính ôn, và quy vào 3 kinh can, phế, thận. Các tính chất này mang lại nhiều tác dụng quan trọng như khu phong, lợi thấp, mạnh gân xương, thư cân, và hoạt lạc.

Nhờ vào khả năng mạnh mẽ khu phong và lợi thấp, ngũ gia bì trở thành một lựa chọn hiệu quả trong việc giảm đau và cải thiện tình trạng xương khớp. Đặc biệt, với tác dụng mạnh gân xương, cây ngũ gia bì giúp cải thiện sự linh hoạt và ổn định cho cấu trúc xương khớp.

TÁC DỤNG AN THẦN

Thuốc có tác dụng an thần rõ nét, chủ yếu thông qua khả năng điều tiết sự cân bằng giữa hai quá trình chính là ức chế và hưng phấn của trung khu thần kinh. Tác dụng an thần của thuốc này giúp làm giảm căng thẳng, lo lắng, và tạo ra trạng thái tinh thần ổn định hơn.

Đặc biệt, khả năng ổn định sự cân bằng giữa ức chế và hưng phấn trong trung khu thần kinh giúp cải thiện tâm trạng tổng thể của người sử dụng. Tính chất an thần này có thể mang lại sự thoải mái và giảm căng thẳng, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý tình trạng tâm lý và tăng cường trạng thái tinh thần tích cực.

CHỐNG MỆT MỎI

Ngũ gia bì được cho là có các thành phần có tác dụng tốt trong việc điều tiết hồng cầu, bạch cầu và huyết áp, giúp giảm mệt mỏi và tăng sức chịu đựng của cơ thể. Đặc biệt, những người phải làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao và thiếu oxy có thể hưởng lợi từ những đặc tính này. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thông tin này có thể chỉ là một phần của các nghiên cứu và thông tin y học, và nên thảo luận với chuyên gia y tế trước khi áp dụng bất kỳ biện pháp nào liên quan đến sức khỏe.

TÁC DỤNG LÊN HỆ MIỄN DỊCH

Có tác dụng củng cố hệ miễn dịch bằng cách tăng khả năng phagocytosis của tế bào nội mô và kích thích sự hình thành kháng thể chống vi khuẩn. Nó cũng kháng lại virus, tăng cường kháng tế bào ung thư, và điều chỉnh hệ miễn dịch. Đồng thời, thuốc giúp giảm viêm, bảo vệ khỏi viêm cấp và mạn tính.

ĐUỔI MUỖI VÀ LÀM SẠCH KHÔNG KHÍ

Ngũ gia bì không chỉ được sử dụng như một cây cảnh trong nhà với mục đích trang trí mà còn được ưa chuộng vì khả năng đuổi muỗi và làm sạch không khí. Cây ngũ gia bì được kiểm chứng và nghiên cứu qua thực tế về khả năng xua đuổi muỗi, giúp tạo ra một môi trường trong nhà thoải mái hơn.

MỘT SỐ BÀI THUỐC ĐƯỢC SỬ DỤNG TỪ CÂY NGŨ GIA BÌ

BÀI THUỐC CHỮA SƯNG ĐAU KHỚP KÉO DÀI

Bài thuốc chữa sưng đau khớp kéo dài kết hợp ngũ gia bì, trinh nữ, bưởi bung, tục đoạn, lá ngải, và cát căn. Sắc lấy nước uống hai lần mỗi ngày và tiếp tục đến khi thấy triệu chứng giảm nhẹ. Phương pháp này giúp giảm sưng và đau ở khớp, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

BÀI THUỐC CHỮA GOUT

Bài thuốc chữa bệnh gout sử dụng ngũ gia bì kết hợp với trinh nữ, ngưu tất nam, tục đoạn, bồ công anh, cà gai leo, tất bát, cát căn, đơn hoa, quế, kinh giới, và nhiều thành phần khác. Sắc uống mỗi ngày trong khoảng một tháng và tiếp tục duy trì đến khi cảm thấy sức khỏe ổn định.

BÀI THUỐC CHỮA BỆNH CHÂN TAY RUN

Bài thuốc trị bệnh chân tay run kết hợp sử dụng ngũ gia bì, ngưu tất, thạch hộc, nhục quế và gừng mang lại hiệu quả tích cực. Quá trình sắc chế nhằm lấy nước uống đến khi triệu chứng run tay giảm đáng kể. Thuốc này không chỉ giúp điều hòa khí huyết mà còn giảm đau và khắc phục các vấn đề liên quan đến xương khớp. Đặc biệt, nó thư giãn cơ và có tác dụng chữa trị tình trạng run tay, giúp cải thiện khả năng nắm đối với người sử dụng. Việc kiên trì và áp dụng đúng cách là chìa khóa quan trọng để đạt được kết quả tích cực từ phương pháp này.

BÀI THUỐC MẠNH GÂN CỐT, CHỮA YẾU XƯƠNG

Bài thuốc mạnh gân cốt để chữa yếu xương sử dụng ngũ gia bì kết hợp với mộc qua và ngưu tất. Có thể sắc lấy nước uống hoặc sao khô, tán bột để pha với rượu loãng và sử dụng hàng ngày. Phương pháp này không chỉ hỗ trợ mạnh gân cốt mà còn đặc biệt hiệu quả trong trường hợp yếu xương, liệt dương, và thậm chí cả trẻ nhỏ chậm biết đi. Đều đặn sử dụng thuốc là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG NGŨ GIA BÌ

  • Ngũ Gia Bì có tính vị cay, tính ôn. Do đó, nếu sử dụng không đúng cách có thể gây tổn hại phần âm, không phù hợp với người âm hư hỏa vượng (thích mát, hay khát, cơ thể nhiệt thịnh).
  • Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ, thầy thuốc Đông y uy tín trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với thể trạng và tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Ngũ Gia Bì có thể tương tác với một số loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược khác đang sử dụng, dẫn đến hiệu quả không mong muốn.
  • Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để được tư vấn cụ thể.

Cây ngũ gia bì được coi là một vị thuốc đông y có rất nhiều tác dụng, nhất là những lợi ích về giảm đau xương khớp. Tuy không chứa chất độc nhưng việc sử dụng ngũ gia bì làm thuốc cần phải theo hướng dẫn của người có kinh nghiệm hay thầy thuốc, bác sĩ. 

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 5

Bạch đồng nữ có tên khoa học là Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent. Cây có công dụng trong điều trị bệnh viêm gan vàng da, bạch đới, điều kinh, ho, ho ra máu, sốt, lỵ trực trùng (Rễ sắc uống).

CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ 7

TÌM HIỂU CHUNG VỀ CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

TÊN GỌI, DANH PHÁP

  • Tên Tiếng Việt: Bạch đồng nữ.
  • Tên khác: Vậy trắng, Mò trắng, Bấn trắng, Lẹo trắng, Poóng phi đớn (Thái), Mạy xì cáy phà, Poong pị (Tày).
  • Tên khoa học: Clerodendrum canescens Wall. ex Schauer., thuộc họ Verbenaceae (Cỏ roi ngựa), tên đồng nghĩa: Clerodendrum viscosum Vent.

ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN

Cây nhỏ, có chiều cao khoảng 1m, thân vuông, mang lông màu vàng nhạt. Lá mọc đối, có gốc tròn hoặc hình tim, đầu nhọn, có chiều dài khoảng 10 – 20 cm và chiều rộng 8 – 15 cm. Mép lá có thể nguyên hoặc có răng cưa rất nhỏ, thường có ít lông cứng, và ở mặt dưới thường có tuyến nhỏ tròn. Gân lá nổi rõ, gân phụ đan thành mạng lưới. Vỏ lá thường có mùi hăng đặc biệt và cuống lá thường phủ nhiều lông.

Cụm hoa mọc ở ngọn thân thành chùy hoặc xim hai ngả, phủ đầy lông màu hung. Lá bắc dạng lá hình trái xoan – mũi mác, rụng sớm, và lá bắc con hình mũi mác. Hoa thường có màu trắng hoặc ngà vàng, với đài nhỏ và nhẵn. Tràng hoa có ống hình trụ mảnh và nhị cùng với vòi nhụy thường mọc thò dài. Quả của cây là hạch, hình cầu, màu đen bóng, thường có đài vẫn màu đỏ.

Cây này thường có hoa vào mùa từ tháng 5 đến tháng 8 và quả chín vào mùa từ tháng 9 đến tháng 11.

Cây này có đặc điểm tương tự với một số loài khác như xích đồng nam (Clerbdendrum kaempferi), khác biệt chủ yếu ở màu sắc của hoa và quả, hoặc ngọc nữ đỏ (Clerodendrum paniculatum) có lá thường chia thành 3 – 7 thuỳ, thường là 5.

PHÂN BỐ, THU HÁI, CHẾ BIẾN

Chi Clerodendrum là một trong những chi lớn với khoảng 350 loài được ghi nhận, bao gồm các loại cây bụi, cây bụi nhỏ và cây gỗ, phân bố chủ yếu ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới của châu Á.

Tại Việt Nam, có khoảng 30 loài thuộc chi này, trong đó hơn 10 loài được sử dụng trong y học dân tộc. Bạch đồng nữ, một trong những loài đó, là cây bụi ưa sáng và có thể chịu bóng, phân bố rộng rãi khắp các tỉnh thành trong cả vùng trung du và đồng bằng, từ miền Nam đến miền Bắc. Thường mọc tự nhiên xung quanh làng, ven đường đi và ở chân đồi, đồng thời cũng được trồng ở một số địa phương để sử dụng trong y học.

Ở Ấn Độ, bạch đồng nữ cũng được trồng làm cây cảnh vì hoa của nó rất đẹp. Cây thường ra hoa và quả hàng năm, nhưng lượng cây con mọc từ hạt ít xung quanh cây mẹ. Thậm chí, phần thân và gốc của cây vẫn có khả năng tái sinh sau khi chặt hạ.

Cây bạch đồng nữ không kén đất và có thể được trồng ở nhiều vùng địa lý khác nhau, từ miền núi đến đồng bằng, với điều kiện đủ ẩm và tránh úng ngập. Hiện nay, cây này thường được khai thác từ các nguồn hoang dã, và chỉ mới bắt đầu được trồng ở các vườn thuốc tại các cơ sở y tế, trạm y tế, trường học và các tổ chức nghiên cứu.

Việc nhân giống cây bạch đồng nữ thường được thực hiện bằng hạt. Hạt được gieo vào tháng 2 – 3 hoặc tháng 8 – 9 trong vườn ươm. Khi cây cao khoảng 30 – 40 cm và có 4 – 5 lá thật, cây được đánh ra và tiến hành trồng. Đất trồng cần được cày bừa và chia thành luống, hoặc có thể để nguyên và trồng theo vạt. Khi trồng, cần bổ hốc với khoảng cách 50 x 50 cm, mỗi hốc bón lót 1 – 2 kg phân chuồng.

Cây bạch đồng nữ có khả năng chịu đựng tốt và không yêu cầu nhiều sự chăm sóc, chỉ cần tưới nước để giữ độ ẩm và làm cỏ khi cần thiết.

Phần dùng chủ yếu là lá, có thể thu hái quanh năm, nhưng tốt nhất là vào thời gian cây đang ra hoa. Khi thu hái, nên chọn lá bánh tẻ không bị sâu úa. Rễ sau khi đào về cần được rửa sạch và phơi hoặc sấy khô trước khi sử dụng, và khi dùng, thường được thái mỏng một cách tự nhiên mà không cần chế biến.

Cây bạch đồng nữ phân bố rộng khắp từ miền Bắc đến miền Nam Việt Nam, cũng như ở nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Trung Quốc, Lào, Campuchia, Thái Lan, Malaysia và Indonesia.

BỘ PHẬN SỬ DỤNG

Rễ và lá – Radix et Folium Cleroden-dri Chinensis. Có nơi dùng toàn cây. Thu hái rễ và lá quanh năm, rửa sạch, thái phiến, phơi hay sấy khô; có thể dùng tươi.

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC

Bạch đồng nữ được biết đến với thành phần chứa nhiều dưỡng chất quan trọng bao gồm Flavonoid, tanin, cumarin, acid nhân thơm, aldehyd nhân thơm và dẫn chất amin với nhóm carbonyl.

Xích đồng nam cũng có chứa một số dưỡng chất quan trọng như clerodin – một chất đắng, 2 flavonoid glucosid, và hispidalin 7 – 0 – glucoronid, scutellarein 7 – 0 glucoronid, cùng với 1 furantri terpenoid.

Trong khi đó, ngọc nữ đỏ cũng chứa một loạt các dưỡng chất bao gồm ethylcholestan – 5 – 22 – 25 trien 3β – ol và vết anthocyan.

CÔNG DỤNG

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Rễ của cây có vị ngọt, tính bình, và có tác dụng như khư phong trừ thấp, hoạt huyết cường cân, và tiêu thũng giảm áp. Trong khi đó, lá của cây có vị hơi nhạt, tính bình, và có tác dụng khư ứ và giải độc.

Tuy nhiên, theo nguồn thông tin khác, rễ và lá của cây lại được mô tả có vị đắng, cay, và mùi hôi, với tác dụng khư phong hoạt huyết, tiêu thũng giảm áp, và hoá đàm chỉ khái. Toàn bộ cây cũng được mô tả có vị đắng, tính mát, và mùi hôi, có tác dụng khư phong hoạt huyết, cường gân tráng cốt, và tiêu thũng giảm áp.

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Bạch đồng nữ có những tác dụng dược lý trong thực nghiệm trên động vật như sau:

  • Tác dụng chống viêm cấp tính rõ rệt trong mô hình gây viêm tai thỏ với phenol và gây phù chân chuột cống trắng với kaolin.
  • Tác dụng chống viêm mạn tính tương đối yếu trong mô hình gây u hạt thực nghiệm với amian ở chuột cống trắng.
  • Không có tác dụng gây thu teo tuyến ức chuột cống non. Tác dụng này là một trong những đặc điểm của những thuốc ức chế miễn dịch.
  • Tác dụng kháng nguyên sinh động vật trong thí nghiệm với Entamoeba histolytica.
  • Tác dụng hạ huyết áp do gây giãn mạch ngoại vi và tác dụng lợi tiểu.
  • Tác dụng hạ đường huyết trên chuột cống trắng và gây giảm đau trong thí nghiệm tấm kim loại nóng trên chuột nhắt trắng.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột động vật cô lập gây bởi histamin và acetycholin.
  • Tác dụng ức chế co thắt cơ trơn ruột cô lập chuột lang gây bởi acetycholin và histamin.

Bạch đồng nữ được sử dụng trong điều trị nhiều loại bệnh như bạch đới, tử cung viêm loét, kinh nguyệt không đều, mụn nhọt lở ngứa, viêm mật vàng da, gân xương đau nhức, mỏi lưng, và huyết áp cao. Liều lượng thông thường là từ 12 đến 16 gram rễ mỗi ngày, có thể dùng dưới dạng thuốc sắc hoặc thuốc viên.

Bạch đồng nữ cũng được sử dụng trong điều trị vết thương bỏng. Cành lá hoa tươi được rửa sạch, đun sôi với nước, sau đó lọc để lấy nước lọc này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương.

Trong y học dân gian Nepan, nước ép lá tươi hoặc chồi non giã nát, hoặc nước ép rễ tươi được sử dụng để trị giun sán. Liều lượng thông thường là mỗi ngày uống một lần khoảng 4 thìa cà phê nước ép lá tươi liền trong 4 ngày, hoặc mỗi ngày uống một lần 2 thìa cà phê nước ép lá tươi cho đến khi ra giun.

Nước ép lá cũng được sử dụng để diệt bọ ký sinh ở động vật. Trong y học dân gian Ấn Độ, thuốc nhão được chế từ chồi non của cây bạch đồng nữ và cây ổi với một nhúm muối để điều trị đau dạ dày do đầy hơi, mỗi lần uống 2 thìa cà phê, ngày 2 lần cho tới khi khỏi.

LIỀU DÙNG & CÁCH DÙNG

Bạch đồng nữ được sử dụng theo các liều dùng và cách dùng sau:

RỄ

  • Dùng để trị thấp khớp, đau lưng gối, tê bại, và cước khí thuỷ thũng.
  • Cũng được sử dụng trong trường hợp khí hư, bạch đới, và kinh nguyệt không đều.
  • Dùng ngoài hoặc ngâm rữa để điều trị vàng da, mắt vàng, trĩ, và thoát giang.

  • Sử dụng để trị khí hư, bạch đới, và cao huyết áp.
  • Dùng ngoài hoặc làm nước tắm rửa để điều trị ghẻ, mụn nhọt, và chốc đầu.

LIỀU LƯỢNG

Ngày dùng từ 20 – 30 gram rễ khô hoặc 15 – 20 gram lá khô.

Ở Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây bạch đồng nữ được sử dụng để điều trị phong thấp, cước khí thuỷ thũng, tứ chi yếu mỏi, cao huyết áp, bạch đới, ung độc, lở trĩ, viêm tuyến sữa, bệnh sởi, viêm nhánh khí quản, mẩn ngứa, và bệnh ngoài da.

Ở Trung Quốc, người ta thường dùng hoa bạch đồng nữ hấp với trứng gà để ăn chữa váng đầu.

Ở Ấn Độ, lá bạch đồng nữ thường được sử dụng phối hợp với hồ tiêu để làm thuốc trị đau bụng.

BÀI THUỐC KINH NGHIỆM

Dưới đây là cách sử dụng và liều lượng của bạch đồng nữ trong các trường hợp điều trị khác nhau:

THUỐC LÀM RỤNG NHANH CÁC HOẠI TỬ Ở VẾT BỎNG

  • Chuẩn bị 1 kg cành lá, hoa tươi bạch đồng nữ và 10 lít nước.
  • Đun sôi trong 30 phút, sau đó lọc lấy nước.
  • Sử dụng nước này để nhỏ giọt liên tục hoặc ngâm vết thương, mỗi ngày 2 lần, mỗi lần 1 giờ.

THUỐC ĐIỀU KINH

  • Bạch đồng nữ 16 g, ích mẫu 40 g, hương phụ chế 15 g, đậu đen 10 g, nghệ vàng 2 g, ngải cứu 2g.
  • Sắc đặc, mỗi ngày uống một thang.

CHỮA KINH NGUYỆT KHÔNG ĐỀU

  • Dùng 15 – 20 g lá hoặc rễ bạch đồng nữ hoặc mò mâm xôi đun sôi lấy nước uống.
  • Có thể phối hợp với ích mẫu, hương phụ, ngải cứu hoặc rễ xích đồng nam, lá huyết dụ, lá mía đỏ.

VÀNG DA, NIÊM MẠC MẮT BỊ VÀNG THÂM

  • Dùng 20g rễ mò mâm xôi sắc với 400 ml nước, chia thành 2 lần uống trong ngày.
  • Có thể dùng thân cây nấu cao uống.

HUYẾT ÁP CAO

Dùng 20 – 30g lá khô sắc uống.

NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂY BẠCH ĐỒNG NỮ

Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cây bạch đồng nữ:

  • Trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác, người bệnh cần đến cơ sở y tế để được tư vấn cụ thể từ bác sĩ.
  • Tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng cây bạch đồng nữ để điều trị bệnh, vì việc sử dụng loại cây này có thể gây ra tác dụng phụ như nôn mửa hoặc khô cổ.
  • Không sử dụng quá liều, chỉ nên dùng từ 12-16g mỗi ngày.
  • Người đang mang thai, bị suy gan, suy thận hoặc có các vấn đề chức năng gan, thận kém không nên sử dụng loại thảo dược này mà nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Những người có tiền sử dị ứng với cây bạch đồng nữ không nên sử dụng bất kỳ sản phẩm nào chứa thành phần của cây này.