Chè dây Cao Bằng và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe

Chè dây Cao Bằng và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe 1

Chè dây – một loại dược liệu quý, còn được biết đến dưới một số tên gọi khác như trà dây, thau rả, bạch liễm, là một loại cây thuộc họ Nho (Vitaceae) và có tên khoa học là Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch. Nó là cây dây leo với thân và cành hình trụ, có độ cứng cáp. Thông thường, loại cây này thường bị nhầm lẫn với cây Dây chè (Vernonia andersonii C.B.Clarke) thuộc họ Cúc.

Chè dây Cao Bằng và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe 3

Đặc điểm của cây chè dây

Phân bố rộng 

Cây chè dây có thể được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới như Việt Nam, Lào, Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia. Ở Việt Nam, nó thường mọc hoang dại theo bụi ở các địa điểm như Cao Bằng, Lào Cai, Hòa Bình, Quảng Ninh, Nghệ An,…

Ưa sáng và ẩm

Cây này có thói quen sinh sống ưa sáng và ưa ẩm, thường leo lên trên các loại cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ ở các vùng đồi, bờ nương rẫy, hoặc ven rừng.

Chu kỳ ra hoa và quả

Thời gian ra hoa thường vào tháng 6 đến tháng 7 và có quả vào thời điểm từ tháng 9 đến tháng 10. Hoa của cây có màu trắng, mọc theo từng chụm, trong khi quả chuyển từ màu đỏ sang màu đen khi chín.

Thời gian thu hoạch

Cây chè dây có thể thu hoạch quanh năm, nhưng thời gian thu hoạch tốt nhất là từ tháng 4 đến tháng 10, đặc biệt là khi cây chưa ra hoa.

Chè dây Cao Bằng và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe 5

Phần sử dụng

Cả toàn thân, lá cành và rễ của cây đều có thể thu hoạch để sử dụng.

Ở Cao Bằng, người dân sử dụng phần thân và lá của cây.Khi bạn uống lần đầu, bạn có thể cảm nhận vị hơi chát, nhưng sau đó, bạn sẽ trải qua một trải nghiệm vị ngọt rất thanh và thú vị. Dân gian thường hái cả thân cây và lá khi cây chưa có hoa quả, sau đó rửa sạch, phơi khô, và hãm với nước sôi để uống. Chè Dây Cao Bằng có mùi thơm và vị ngọt ở đầu lưỡi. 

Công dụng của chè dây

Chè Dây mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, trong đó có những điểm đặc biệt quan trọng như sau:

  • Giảm đau do loét dạ dày: Chè Dây giúp giảm cơn đau do loét dạ dày và hành tá tràng với hiệu suất lên đến 93,4%, cao hơn so với thuốc tây Alusi (89%).
  • Hỗ trợ làm liền vết loét dạ dày: Được chứng minh rằng Chè Dây có tác động tích cực trong quá trình làm liền vết loét dạ dày và hành tá tràng, với tỷ lệ đạt 79%, cao hơn so với thuốc Alusi (50%).
  • Diệt vi khuẩn HP (Helicobacter Pylori): Chè Dây có khả năng làm sạch vi khuẩn HP khỏi dạ dày với tỷ lệ 42,5%, so với Alusi chỉ đạt 19%.
  • Giảm viêm: Có tác dụng giảm viêm tới 67,45%, mức độ cao hơn đáng kể so với Alusi là 36,3%.
  • Giảm tiết dịch và trung hoà axit trong dạ dày: Chè Dây giúp kiểm soát tiết dịch và trung hoà axit, hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Kích thích tiêu hóa thức ăn: Có tác dụng kích thích quá trình tiêu hóa thức ăn, giúp ăn ngon miệng hơn.
  • An thần và giấc ngủ: Chè Dây mang lại cảm giác an thần, hỗ trợ giấc ngủ.
  • Mát gan, thanh nhiệt, giải độc cơ thể: Có tác dụng làm mát gan, thanh nhiệt cơ thể và giải độc.

Đặc biệt: Chè Dây được đánh giá không ảnh hưởng tới chức năng sinh lý của nam giới khi sử dụng lâu dài. Thực tế, 90% bệnh nhân đã trải qua 12 ngày điều trị và báo cáo hiệu quả, giảm đau dạ dày một cách đáng kể.

Lợi ích khi sử dụng Chè dây Cao Bằng

  • Hiệu quả điều trị dạ dày: Chè Dây Cao Bằng hiệu quả trong việc điều trị các bệnh lý về dạ dày, không thua kém so với thuốc tây, thậm chí có thể mang lại hiệu quả tốt hơn.
  • Không tác dụng phụ gây ảnh hưởng đến gan, thận: Khác với thuốc tây, Chè Dây không gây tác dụng phụ đáng kể đối với gan, thận, và sức khỏe nói chung.
  • Giá thành rẻ hơn: Chè Dây có giá thành rẻ hơn so với thuốc tây và một số loại thuốc Đông y khác, mang lại sự tiết kiệm cho người sử dụng.
  • Tiện lợi điều trị tại nhà: Việc điều trị bằng Chè Dây tại nhà mang lại sự thuận tiện cho người dùng.
  • Phù hợp cho trẻ em trên 5 tuổi: Trẻ em từ 5 tuổi trở lên cũng có thể sử dụng Chè Dây để điều trị đau dạ dày do nhiễm khuẩn HP (lây qua đường ăn uống).
  • Phù hợp với mọi người: Gần như ai cũng có thể sử dụng Chè Dây, không kén người dùng như một số loại thuốc Đông y khác.

Chè Dây Cao Bằng không chỉ giúp giảm đau dạ dày mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe một cách tổng thể.

Chè dây Cao Bằng và những lợi ích bất ngờ cho sức khỏe 7

Lưu ý khi dùng chè dây

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng chè dây để chữa bệnh bạn cần lưu ý vài điểm như sau:

  • Liều lượng đúng: Tránh sử dụng liều lượng lớn hơn 70g mỗi ngày để ngăn chặn các tác dụng phụ không mong muốn.
  • Không sử dụng nước sắc đã đứng qua đêm: Việc này có thể gây ra tác dụng phụ như đầy bụng và tiêu chảy.
  • Tránh sử dụng khi huyết áp thấp: Những người có vấn đề về huyết áp nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng chè dây, đặc biệt là khi đang đói.
  • Nguồn gốc và an toàn: Chọn mua sản phẩm từ các nguồn uy tín và đảm bảo an toàn. Nếu có thể, tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình điều trị nào.
  • Không tự ý sử dụng hoặc áp dụng các bài thuốc dân gian: Luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi tự y áp dụng bất kỳ biện pháp nào từ kiến thức dân gian hoặc các loại thuốc tự nhiên. Bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe cụ thể của bạn và có thể đưa ra lời khuyên phù hợp.

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

‘Cây chè dây, một loại cây thảo dược phổ biến, nổi tiếng với nhiều công dụng trong việc chữa bệnh và cải thiện sức khỏe, đặc biệt là trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Bài viết này sẽ chia sẻ những thông tin chi tiết về tác dụng của cây chè dây:

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

CÂY CHÈ DÂY LÀ GÌ?

Tên khoa học của cây chè dây là Ampelopsis cantoniensis (Hook. et Arn.) Planch., thuộc họ Nho (Vitaceae). Nó còn được biết đến với các tên gọi khác như trà dây, bạch liễm, thau rả…

Cây chè dây là loại cây leo, với thân và cành hình trụ cứng cáp. Dây leo có chiều dài từ 2-3m, thường leo cao khoảng 1m và bám vào cây khác. Thường mọc tự nhiên trong rừng, cây chè dây có cành mảnh và tua cuốn mọc đối diện với lá, thường phân thành 2-3 nhánh.

Lá của cây chè dây có dạng lá kép lông, dài từ 7-10cm, có hình dạng giống lá kinh giới với viền màu tím. Mặt lá nhẵn, mặt dưới của lá có màu xanh nhạt, trong khi mặt trên có màu xanh đậm hơn. Lá non thường có xu hướng màu đỏ, còn lá già thì có màu xanh thẫm.

Hoa của cây chè dây mọc thành từng chùm, gần giống với hoa tam thất nhưng có màu trắng. Thời gian ra hoa thường từ tháng 6-7 hàng năm.

Quả của cây chè dây có kích thước nhỏ và màu đỏ, thường rụng vào mùa thu, khoảng tháng 9.

Cây chè dây được sử dụng phần lá để chế biến thành thuốc, đôi khi cũng sử dụng rễ. Thời gian thu hái thường là từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm khi cây chưa ra hoa. Phần lá sau khi thu hái sẽ được cắt, rửa sạch, phơi khô và bảo quản để sử dụng làm dược liệu.

Cây chè dây thường mọc nhiều ở các quốc gia có khí hậu nhiệt đới ẩm như Trung Quốc, Ấn Độ, Lào…Ở Việt Nam, chúng phổ biến ở vùng đồi núi thuộc các tỉnh như Lào Cai, Lạng Sơn, Hoà Bình, Quảng Ninh, Nghệ An, Lâm Đồng…

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 13

Hình ảnh cây chè dây

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây là một loại thảo dược quý, chứa các thành phần hoá học như:

  • Flavonoid
  • Tannin
  • Glucose
  • Rhamnose

Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong việc bào chế dược liệu từ cây chè dây.

TÁC DỤNG CỦA CÂY CHÈ DÂY

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC HIỆN ĐẠI

Trong lĩnh vực y học hiện đại, cây chè dây đã được chứng minh có nhiều công dụng tuyệt vời như:

  • Chống loét dạ dày.
  • Kháng viêm.
  • Giảm đau.
  • Kháng khuẩn, đặc biệt là chống lại các vi khuẩn như Bacillus subtilis, Staphylococcus aureus, E.coli…
  • Chống oxy hóa.

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, không chỉ là phương pháp chữa bệnh mà còn có thể được sử dụng để phòng ngừa các bệnh tật.

CÂY CHÈ DÂY TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

Còn trong y học cổ truyền, cây chè dây có tác dụng gì? Nó được coi là một loại dược liệu quý. Với vị ngọt, nhạt và tính mát, cây chè dây được sử dụng trong y học cổ truyền để thanh nhiệt, giải độc, giảm đau và giảm viêm. Cây chè dây thường được áp dụng trong điều trị các bệnh như viêm kết mạc cấp, đau dạ dày, viêm gan, cảm mạo, viêm họng và mụn nhọt. Đây là một dược liệu phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong dân gian với nhiều công dụng khác nhau.

NHỮNG BÀI THUỐC HAY TỪ CÂY CHÈ DÂY

CHỮA TÊ THẤP ĐAU NHỨC

Lá cây chè dây có thể được sử dụng để giảm đau và nhức mỏi ở xương khớp và các vùng cơ thể khác. Bạn có thể lấy lá cây chè dây tươi, giã nát và sau đó hơ nóng lá này. Sau đó, bạn gói lá đã được hơ nóng vào trong một miếng vải sạch và đắp vào vùng bị đau nhức. Đây là một phương pháp tự nhiên để giảm đau và làm giảm cảm giác tê thấp.

CHỮA ĐAU DẠ DÀY

Với khả năng giải độc, chống viêm và giảm đau, cây chè dây đã được sử dụng rộng rãi trong việc chữa trị đau dạ dày một cách hiệu quả. Đặc biệt, cây chè dây được biết đến là một loại dược liệu hỗ trợ trong việc điều trị viêm dạ dày do vi khuẩn HP.

Ngoài ra, cây chè dây cũng được sử dụng để kháng viêm, tái tạo niêm mạc dạ dày sau khi bị viêm, cũng như trung hoà axit trong dịch vị dạ dày, giúp giảm các triệu chứng khó chịu như ợ chua, ợ hơi, đau bụng…

Với những tính năng này, cây chè dây thường được liên kết với việc chữa trị đau dạ dày. Phương pháp sử dụng phổ biến là đun nước cây chè dây và sử dụng nước này như uống trà.

PHÒNG BỆNH SỐT RÉT

Để phòng tránh bệnh sốt rét, cây chè dây thường được kết hợp với các dược liệu như lá hồng bì, rễ cỏ xước, lá đại bi, lá tía tô, lá vối và rễ xoan rừng. Các dược liệu này được sắc để lấy nước uống, và thường được sử dụng trong vòng 3 ngày mỗi tháng để giúp phòng tránh bệnh sốt rét.

CÁCH SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Cây chè dây có tác dụng đa dạng, phổ biến nhất là trong việc chữa trị các vấn đề liên quan đến dạ dày. Để sử dụng cây chè dây, bạn có thể dùng từ 10-50 gram dược liệu mỗi ngày.

Cây chè dây có thể sử dụng dưới dạng tươi hoặc khô, và bạn có thể chế biến như đun trà với các phương pháp như trà vối, trà xanh để uống hàng ngày.

ĐỐI TƯỢNG CÓ THỂ SỬ DỤNG CÂY CHÈ DÂY

Với khả năng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, và kháng khuẩn, cây chè dây có thể được sử dụng cho các đối tượng như:

  • Người mắc viêm dạ dày với các triệu chứng như ợ hơi, ợ chua.
  • Người bị trào ngược dạ dày.
  • Những người nhiễm khuẩn vi khuẩn HP.

Tuy nhiên, khi sử dụng cây chè dây để chữa bệnh, cũng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

CÂY CHÈ DÂY: CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 15

TÁC HẠI KHI DÙNG CÂY CHÈ DÂY KHÔNG ĐÚNG CÁCH

Nếu tiêu thụ chè dây vượt quá liều lượng khuyến nghị, tức là hơn 70g/ngày, hoặc uống chè dây khi đang đói bụng hoặc từ các nguồn không đáng tin cậy, có thể dẫn đến một số tác hại không mong muốn, bao gồm:

Rối loạn chức năng gan: Sử dụng chè dây không đúng liều lượng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, gây ra các vấn đề như da và mắt trở nên vàng, cùng với cảm giác mệt mỏi trên toàn cơ thể.

Tương tác thuốc: Chè dây có thể tương tác với các loại thuốc khác và làm thay đổi hiệu quả điều trị. Do đó, nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng chè dây.

Nhiễm khuẩn và độc tố: Sử dụng chè dây để qua đêm có thể dễ dẫn đến nhiễm khuẩn và sinh ra độc tố, gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng,…

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Giá bán cây chè dây?

Giá bán cây chè dây có thể dao động từ 50.000 – 100.000 đồng/kg.

2. Cây chè dây có tác dụng phụ không?

Cây chè dây generally được sử dụng an toàn. Tuy nhiên, một số người có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau bụng, tiêu chảy: Do tác dụng kích thích nhuận tràng của chè dây.
  • Buồn nôn, nôn: Do tác dụng hạ huyết áp của chè dây.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với các thành phần trong chè dây.

3. Nên sử dụng cây chè dây như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • Nên sử dụng chè dây một cách thường xuyên và kiên trì để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Nên sử dụng chè dây đúng liều lượng và hướng dẫn.
  • Nên kết hợp sử dụng chè dây với chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh.

KẾT LUẬN

Tóm lại, chè dây là một dược liệu có nhiều công dụng tuyệt vời trong điều trị một số bệnh khi sử dụng đúng cách. Để sử dụng chè dây một cách hiệu quả, quan trọng nhất là phải nắm vững thông tin về đặc tính, công dụng, cách sử dụng và các lưu ý liên quan. Tránh tình trạng sử dụng tùy tiện có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn cho sức khỏe.