VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 1

Viêm phổi ở trẻ em là bệnh thường gặp và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong ở trẻ nhiễm bệnh đường hô hấp cấp tính. Bệnh có thể gặp ở nhiều lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất là ở nhóm trẻ 0-5 tuổi. Phòng bệnh và nhận biết sớm dấu hiệu viêm phổi ở trẻ là vô cùng quan trọng.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 3

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ em hay viêm phổi nói chung là tình trạng nhiễm trùng bên trong phổi, khi virus và vi khuẩn tấn công cơ quan này và tạo ra những ổ nhiễm trùng. Vi khuẩn gây bệnh viêm phổi thường gặp nhất là phế cầu khuẩn.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), viêm phổi là nguyên nhân dẫn đến tử vong của 2 triệu trẻ em mỗi năm trên toàn thế giới, nhiều hơn tổng số ca tử vong do AIDS, sốt rét và sởi cộng lại. Ước tính, mỗi ngày có khoảng 4.300 trẻ tử vong do viêm phổi. Điều này có nghĩa là cứ 20 giây trôi qua lại có 1 trẻ tử vong do viêm phổi trên thế giới.

Tại Việt Nam, hàng năm có khoảng 2,9 triệu trẻ mắc viêm phổi, trong đó có 4.000 trẻ tử vong. Nước ta được xem là 1 trong 15 quốc gia có số lượng trẻ mắc viêm phổi nhiều nhất thế giới.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Nguyên nhân trẻ bị viêm phổi có thể do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng.

VI KHUẨN

Vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 70% các trường hợp. Các loại vi khuẩn thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Phế cầu khuẩn: Phế cầu khuẩn là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Phế cầu khuẩn có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Haemophilus influenzae: Haemophilus influenzae là loại vi khuẩn gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Haemophilus influenzae có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Staphylococcus aureus: Staphylococcus aureus là loại vi khuẩn gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em có sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh mạn tính.

VIRUS

Virus cũng là một nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ em, chiếm khoảng 20% các trường hợp. Các loại virus thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Virus cúm: Virus cúm là loại virus gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Virus cúm có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 5 tuổi.
  • Virus sởi: Virus sởi là loại virus gây viêm phổi phổ biến thứ hai ở trẻ em. Virus sởi có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 2 tuổi.
  • Virus thủy đậu: Virus thủy đậu là loại virus gây viêm phổi thường gặp ở trẻ em. Virus thủy đậu có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ dưới 1 tuổi.

NẤM

Nấm ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ suy giảm miễn dịch. Các loại nấm thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Candida albicans: Candida albicans là loại nấm gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Candida albicans có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Aspergillus fumigatus: Aspergillus fumigatus là loại nấm gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Aspergillus fumigatus có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

KÝ SINH TRÙNG

Ký sinh trùng ít gặp hơn nhưng cũng có thể gây viêm phổi ở trẻ em, đặc biệt là ở trẻ sống ở vùng nông thôn hoặc vùng có điều kiện vệ sinh kém. Các loại ký sinh trùng thường gặp gây viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • Toxoplasma gondii: Toxoplasma gondii là loại ký sinh trùng gây viêm phổi phổ biến nhất ở trẻ em. Toxoplasma gondii có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi.
  • Pneumocystis jiroveci: Pneumocystis jiroveci là loại ký sinh trùng gây viêm phổi thường gặp thứ hai ở trẻ em. Pneumocystis jiroveci có thể gây viêm phổi ở trẻ ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ suy giảm miễn dịch.

CÁC DẠNG VIÊM PHỔI PHỔ BIẾN 

VIÊM PHỔI THÙY

Đây là bệnh lý gây tổn thương cho các cấu trúc trong phổi như phế nang, tiểu phế quản tận cùng và mô liên kết kẽ. Thường xuyên xuất hiện ở những đối tượng có hệ miễn dịch yếu, như trẻ em, người cao tuổi, người có bệnh lý nền mạn tính, suy giảm miễn dịch, nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc mắc các bệnh phổi khác từ trước như giãn phế quản, viêm phế quản mạn, hen phế quản. Bệnh thường gia tăng khi thời tiết thay đổi, đặc biệt là vào mùa Đông Xuân, khi tỷ lệ mắc các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp tăng cao nhất.

VIÊM PHỔI PHẾ QUẢN

Đây là một loại nhiễm trùng cấp tính lan tỏa ở phế quản, phế nang phổi và các mô kẽ. Viêm phổi phế quản tiến triển nhanh, có thể gây ra các biến chứng nặng và có khả năng gây tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là dưới 2 tháng tuổi, thường rơi vào nhóm người dễ mắc căn bệnh này.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

PHÁT HIỆN SỚM VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

 Là chìa khóa để giảm thiểu nguy cơ biến chứng nặng và tử vong. Theo kết quả nghiên cứu, các dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ em là thở nhanh. Trẻ dưới 2 tháng có nhịp thở trên 60 lần/phút, trẻ từ 2-11 tháng có nhịp thở trên 50 lần/phút, trẻ từ 12 tháng-5 tuổi có nhịp thở trên 40 lần/phút. Nếu trẻ có nhịp thở nhanh, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám bác sĩ ngay lập tức.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 5

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM GIAI ĐOẠN NẶNG 

Khi trẻ hít vào, phần dưới lồng ngực bị kéo lõm vào thay vì nở ra như bình thường. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã trở nặng và cần được cấp cứu ngay lập tức.

CHẨN ĐOÁN VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

CHẨN ĐOÁN LÂM SÀNG

Chẩn đoán lâm sàng dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Sốt cao, có thể lên tới 40 độ C.
  • Ho khan hoặc ho có đờm.
  • Khó thở, thở khò khè.
  • Đau tức ngực khi ho hoặc thở sâu.
  • Chán ăn, bỏ bú.
  • Trẻ mệt mỏi, quấy khóc.

CHẨN ĐOÁN CẬN LÂM SÀNG

VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, PHÒNG NGỪA 7

Chẩn đoán cận lâm sàng là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm phổi và có hướng điều trị phù hợp. Các xét nghiệm cận lâm sàng thường được sử dụng để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ em bao gồm:

  • X-quang phổi: X-quang phổi là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn để xác định viêm phổi. Trên phim X-quang, các tổn thương viêm phổi có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
  • Công thức máu: Công thức máu có thể giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng và khả năng miễn dịch của trẻ.
  • CRP: CRP là một protein phản ứng giai đoạn cấp tính, thường tăng cao trong các tình trạng nhiễm trùng.
  • Xét nghiệm đàm: Xét nghiệm đàm có thể giúp xác định tác nhân gây bệnh.
  • Cấy máu: Cấy máu có thể giúp xác định chính xác tác nhân gây bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng huyết.
  • Xét nghiệm Genexpert: Xét nghiệm Genexpert là một xét nghiệm nhanh có thể giúp chẩn đoán viêm phổi do lao.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

Điều trị viêm phổi ở trẻ nhỏ dựa trên một chiến lược kết hợp sử dụng kháng sinh, hỗ trợ hô hấp, quản lý dinh dưỡng và đối phó với các biến chứng có thể phát sinh.

Quyết định về phương pháp điều trị được đưa ra dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và có hay không các vấn đề y tế phụ khác. Trong trường hợp viêm phổi, việc sử dụng kháng sinh thường là bước quan trọng. Mặc dù khó xác định được liệu pháp nên hướng tới vi khuẩn hay virus gây bệnh, nhưng với tỷ lệ nhiễm bệnh lớn ở trẻ, việc sử dụng kháng sinh là phổ biến trong điều trị các trường hợp viêm phổi nặng.

Ở trẻ từ 2 tháng đến dưới 5 tuổi, kháng sinh thường được lựa chọn ban đầu là Cephalosporin thế hệ thứ ba. Đối với trẻ dưới 2 tháng tuổi, khi mắc phải trường hợp nặng, kháng sinh sẽ tập trung vào cả vi khuẩn gram âm và trực khuẩn gram dương.

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, bác sĩ thường kết hợp các phương pháp hỗ trợ như cải thiện chế độ dinh dưỡng, giảm sốt, làm dịu triệu chứng ho, và giãn phế quản. Đồng thời, họ cũng tập trung vào điều trị bất kỳ biến chứng nào có thể xuất hiện.

NHU CẦU DINH DƯỠNG CỦA TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Trẻ bị viêm phổi cần được cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng sau:

  • Năng lượng: Trẻ cần được cung cấp đủ năng lượng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và phục hồi sức khỏe. Năng lượng có thể được cung cấp từ các thực phẩm giàu carbohydrate, protein, chất béo.
  • Protein: Protein là thành phần cấu tạo cơ thể, giúp trẻ tăng trưởng và phát triển. Trẻ cần được cung cấp đủ protein từ các thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa, đậu đỗ.
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ quá trình hồi phục của trẻ. Trẻ cần được cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất từ các thực phẩm như rau xanh, trái cây, ngũ cốc.

CÁCH BỔ SUNG DINH DƯỠNG CHO TRẺ BỊ VIÊM PHỔI

Để trẻ bị viêm phổi được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, cha mẹ cần lưu ý những điểm sau:

  • Cho trẻ ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ giúp trẻ dễ tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng hơn.
  • Lựa chọn thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ: Trẻ bị viêm phổi thường chán ăn, do đó cha mẹ cần lựa chọn những thực phẩm phù hợp với khẩu vị của trẻ để kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Chế biến món ăn ngon, hấp dẫn: Món ăn ngon, hấp dẫn sẽ kích thích trẻ ăn ngon miệng hơn.
  • Hỗ trợ trẻ ăn uống: Trong trường hợp trẻ lười ăn, cha mẹ cần hỗ trợ trẻ ăn uống, chẳng hạn như đút cho trẻ ăn, hoặc cho trẻ ăn cùng với bạn bè.

CÁCH PHÒNG BỆNH VIÊM PHỔI Ở TRẺ EM

  • Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu sau sinh.
  • Sử dụng bếp không khói.
  • Giữ nhà cửa sạch sẽ, thoáng mát.
  • Không hút thuốc lá khi ở gần trẻ.
  • Tập cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

Viêm phổi là một bệnh lý nguy hiểm ở trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Để phòng bệnh viêm phổi ở trẻ em, cha mẹ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng bệnh nêu trên, đặc biệt là tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin cần thiết.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

Viêm họng hạt có mủ là một tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng đến cả trẻ nhỏ và người lớn. Để khắc phục căn bệnh này một cách hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, cần thực hiện các biện pháp sau:

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ LÀ GÌ?

Viêm họng hạt có mủ là một dạng phổ biến của viêm họng mãn tính, đặc biệt nghiêm trọng. Thường xảy ra khi cổ họng bị tổn thương và viêm nhiễm kéo dài, tái phát.

Tình trạng này phát sinh khi các tế bào lympho trong cổ họng sưng to và không thể tiêu diệt hoặc loại bỏ được vi khuẩn gây bệnh. Khi kết hợp với cặn bã tồn đọng trong cổ họng, chúng tạo thành một ổ mủ có những hạt mủ nhỏ màu trắng đục và có mùi khá khó chịu.

Viêm họng hạt có mủ trắng thường xuất hiện ở cả người lớn và trẻ em, đặc biệt phổ biến ở những người có hệ miễn dịch yếu. Bệnh thường tiến triển mà không gây ra triệu chứng rõ ràng, do đó, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời và hiệu quả, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm họng hạt có mủ, trong đó những nguyên nhân sau được cho là phổ biến nhất:

Việc mắc viêm họng cấp tính mà không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến viêm họng mạn tính, trong đó có sự hình thành tổn thương mủ trong miệng.

Viêm xoang mạn tính là một nguyên nhân phổ biến khác, khi dịch mủ từ viêm xoang tắc nghẽn và chảy xuống cổ họng, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

Các virus như virus cúm, virus thủy đậu, hay virus gây sởi cũng có thể gây ra viêm họng hạt.

Vệ sinh răng miệng không đúng cách có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi và phát triển trong miệng và họng, gây ra tình trạng viêm họng.

Chế độ ăn uống không cân đối và thiếu chất dinh dưỡng có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, làm cho hệ miễn dịch trở nên yếu hơn trong việc chống lại vi khuẩn gây bệnh.

Việc tiêu thụ quá nhiều thực phẩm cay nóng hoặc rượu bia trong thời gian dài có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng hạt có mủ.

Sống trong môi trường ô nhiễm hoặc ở những vùng khí hậu thất thường cũng có thể tăng nguy cơ mắc viêm họng.

Tiếp xúc với dịch tiết và giọt bắn của người bệnh, dị ứng với phấn hoa, một số thực phẩm hoặc hóa chất cũng có thể gây ra viêm họng.

TRIỆU CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ

Khi bị viêm họng hạt có mủ, người bệnh thường trải qua một số dấu hiệu như sau:

Cảm giác đau họng âm ỉ, đặc biệt là khi nói hoặc nuốt nước bọt, cơn đau có thể trở nên nghiêm trọng hơn. Đau họng kéo dài có thể gây mệt mỏi và khó chịu cho người bệnh.

Tiểu phế nhiều, đặc biệt là vào buổi sáng, có thể kèm theo ho khan hoặc tiêu đờm.

Trong miệng người bệnh, có thể dễ dàng nhận thấy các hạt màu đỏ chứa mủ.

Hơi thở thường có mùi hôi và gây khó chịu.

Cảm giác ngứa họng, có thể gây ra cảm giác nghẹn khi ăn.

Có thể xuất hiện khàn tiếng.

Người bệnh có thể bị sốt hoặc không. Nếu có sốt, thường xuất hiện vào buổi sáng hoặc buổi tối.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 13

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ NGUY HIỂM KHÔNG?

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm họng hạt có mủ có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, vì vậy không ai nên coi thường khi mắc bệnh:

Áp xe họng: Biểu hiện của biến chứng này là cảm giác đau rát cực kỳ dữ dội ở vùng cổ họng, khiến việc nuốt trở nên khó khăn. Bệnh nhân cũng có thể gặp khó khăn trong việc mở miệng, đau cơ hàm, khó thở, và đau nhói ở bên tai.

Viêm xung quanh amidan: Ngoài các triệu chứng tương tự như áp xe họng, bệnh nhân có thể bị sưng amidan, gây khó khăn trong việc mở miệng.

Viêm phổi: Nếu không được điều trị kịp thời, dịch mủ trong họng có thể lan xuống phổi, gây ra viêm phổi, làm tổn thương các phần như cuống phổi hay mô phổi.

Ung thư vòm họng: Biến chứng này có thể xảy ra nếu bệnh nhân không được điều trị triệt để. Một số triệu chứng của ung thư vòm họng bao gồm đau họng dữ dội, ho ra máu, khó nuốt. Điều trị ung thư vòm họng cần tích cực, vì nếu không, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.

Các biến chứng khác như viêm tai giữa, nhiễm trùng máu,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Các loại thuốc điều trị phải được bác sĩ kê đơn và bệnh nhân không nên tự mua thuốc để tránh những tác động nghiêm trọng đối với sức khỏe. Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng được hướng dẫn bởi bác sĩ. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

Thuốc chống viêm: Giúp cải thiện triệu chứng sưng, viêm cổ họng và giảm đau rát họng. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ lựa chọn thuốc kháng viêm có hoặc không chứa steroid. Việc sử dụng thuốc này đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và không nên tự ý dùng mà không có chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với trẻ em.

Thuốc giảm đau hạ sốt: Thường được sử dụng cho những người có sốt cao hoặc đau họng nặng.

Thuốc chống dị ứng: Được kê đơn để giảm phù nề, giảm ho và đau họng.

Thuốc giảm ho và long đờm.

Thuốc điều trị dạ dày: Trong trường hợp viêm họng hạt có mủ là do viêm loét dạ dày tá tràng hoặc trào ngược dạ dày thực quản, cần sử dụng các loại thuốc điều trị như pantoprazole, omeprazole, famotidine, cimetidine để cải thiện tình trạng bệnh.

VIÊM HỌNG HẠT CÓ MỦ: NGUYÊN NHÂN, CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 15

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

Ngoài việc tuân thủ đơn thuốc của bác sĩ, người bệnh cần kết hợp với một số phương pháp điều trị tại nhà để tăng cường hiệu quả và nhanh chóng hồi phục. Cụ thể:

Thường xuyên làm sạch miệng và họng bằng cách sử dụng nước muối sinh lý để súc miệng và súc họng. Điều này giúp loại bỏ vi khuẩn và cặn bã trong khoang miệng và cổ họng, giảm nguy cơ tái phát viêm họng hạt có mủ.

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát tại nhà. Không gian sống sạch sẽ sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và tăng cường quá trình điều trị.

Bổ sung vitamin C để tăng cường hệ miễn dịch và giúp cơ thể đẩy nhanh quá trình phục hồi. Thực phẩm giàu vitamin C như cam, bưởi, cà chua, cà rốt, cải xoăn có thể được bổ sung vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày.

Chú ý đến vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn vi khuẩn từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào cơ thể và giảm nguy cơ tái phát viêm họng.

Khi gặp phải viêm họng hạt có mủ, hãy chú ý đến những điều sau đây:

NHỮNG LƯU Ý KHI BỊ VIÊM HỌNG HẠT CÓ MŨ

Tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được hướng dẫn về cách điều trị và quản lý triệu chứng.

Tuân thủ đúng liều thuốc: Nếu được kê đơn thuốc, hãy uống theo đúng hướng dẫn và liều lượng được chỉ định. Không tự ý thay đổi hoặc ngưng thuốc trừ khi được bác sĩ hướng dẫn.

Hạn chế tiếp xúc với chất kích thích: Tránh sử dụng thuốc lá, cồn, và thực phẩm cay nóng, vì chúng có thể gây tổn thương niêm mạc họng và làm tăng cảm giác khó chịu.

Nghỉ ngơi đủ: Cơ thể cần thời gian để phục hồi, vì vậy hãy đảm bảo bạn có đủ thời gian nghỉ ngơi và duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống cân đối.

Vệ sinh cá nhân: Luôn tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân, bao gồm việc giữ vệ sinh tay để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.

Theo dõi triệu chứng: Chú ý đến các triệu chứng của bạn và báo cáo ngay cho bác sĩ nếu tình trạng không cải thiện hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Tránh tiếp xúc gần với người khác: Tránh tiếp xúc gần với người khác để giảm nguy cơ lây nhiễm cho họ và cho bản thân.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nguyên nhân gây viêm họng hạt có mủ?

Viêm họng hạt có mủ thường do vi khuẩn gây ra, chẳng hạn như vi khuẩn Streptococcus pyogenes (vi khuẩn nhóm A). Virus cũng có thể gây viêm họng, nhưng ít phổ biến hơn.

2. Viêm họng hạt có mủ lây lan như thế nào?

Viêm họng hạt có mủ có thể lây lan sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc chất tiết từ mũi hoặc miệng của người bị bệnh. Viêm họng hạt có mủ cũng có thể lây lan qua các vật dụng bị ô nhiễm, chẳng hạn như đồ dùng ăn uống hoặc khăn tay.

3. Bác sĩ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ như thế nào?

Bác sĩ sẽ chẩn đoán viêm họng hạt có mủ bằng cách kiểm tra cổ họng của bạn và có thể lấy mẫu dịch từ amidan để xét nghiệm vi khuẩn.

4. Biến chứng của viêm họng hạt có mủ là gì?

Các biến chứng của viêm họng hạt có mủ có thể bao gồm:

  • Nhiễm trùng tai
  • Áp xe amidan
  • Viêm khớp
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp

5. Viêm họng hạt có mủ có thể tái phát không?

Có, viêm họng hạt có mủ có thể tái phát. Nếu bạn dễ bị viêm họng hạt có mủ, bạn có thể cần phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa bổ sung để tránh bị tái phát.

KẾT LUẬN

Viêm họng hạt có mủ là một trong những loại bệnh bạn cần đặc biệt chú ý. Nếu bạn không thể tự phát hiện và chữa trị, hãy đến các cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám kịp thời và có biện pháp để điều trị dứt điểm.