SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Sùi mào gà là một căn bệnh gây nhiều phiền toái và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của những người mắc phải. Người bệnh trở nên nhạy cảm và dễ bị nhiễm khuẩn. Hơn nữa, sự tồn tại của căn bệnh này có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác như ung thư, viêm niệu đạo, viêm tinh hoàn và nhiều vấn đề khác. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các biến chứng của sùi mào gà có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ cung cấp đến các bạn những thông tin chi tiết về căn bệnh này.

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

BỆNH SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ?

Sùi mào gà là một bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra sự xuất hiện của những mụn cóc trên bộ phận sinh dục. Bệnh này do virus HPV (Human Papillomavirus – một loại virus gây u nhú ở người) gây ra. Virus này chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn, nhưng cũng có thể lây qua một số hình thức tiếp xúc không liên quan đến quan hệ tình dục. Các mụn cóc trong sùi mào gà thường có hình dạng nhỏ gọn, giống như cây súp lơ. Trong một số trường hợp, chúng có thể rất nhỏ và khó nhìn thấy.

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ

Dưới đây là một mô tả về hình ảnh sùi mào gà ở nam và nữ, cùng với sự khác biệt giữa sùi mào gà và mụn cóc sinh dục:

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ Ở NAM

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5
  • Sùi mào gà ở nam thường xuất hiện trên niêm mạc sinh dục như vùng dương vật, bao quy đầu và khu vực xung quanh.
  • Các triệu chứng bao gồm các chấm đỏ hoặc sần sùi xuất hiện trên đầu hoặc thân dương vật, bìu, khu vực xung quanh, hậu môn và đằng sau niêm mạc của dương vật.
  • Những nốt/sùi này có thể gây ngứa và đau rát.

HÌNH ẢNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ

SÙI MÀO GÀ LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 7
  • Sùi mào gà ở nữ giới thường bắt đầu bằng các đốm nhỏ có màu trắng hoặc hồng trên các vùng nhạy cảm như âm đạo, bộ phận sinh dục ngoài, hậu môn và vùng chậu.
  • Những đốm này sẽ phát triển thành những cụm thịt lồi màu da, có đường viền rõ ràng và gây ngứa, đau rát.

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA SÙI MÀO GÀ VÀ MỤN CÓC SINH DỤC

  • Sự khác biệt chính giữa sùi mào gà và mụn cóc sinh dục nằm ở loại HPV gây ra và biểu hiện lâm sàng.
  • Cả sùi mào gà và mụn cóc sinh dục đều do nhiễm virus HPV, nhưng chúng có loại HPV gây ra khác nhau và có biểu hiện lâm sàng khác nhau.
  • Sùi mào gà có hình dạng giống như các mảng gai nhỏ, chóp nhọn và có thể phát triển thành những khối lớn như mào gà hay bông cải.
  • Mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện ở nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ mụn nhỏ phẳng chỉ có thể quan sát rõ ràng với kính hiển vi đến các gai nhô lên trên bề mặt da có thể nhìn thấy được.

Tuy cả sùi mào gà và mụn cóc sinh dục đều là bệnh lý do HPV gây ra, nhưng chúng có các đặc điểm và triệu chứng khác nhau. Nếu bạn nghi ngờ mình mắc phải một trong hai bệnh này, tôi khuyên bạn nên tìm sự chẩn đoán và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa để có đánh giá chính xác và phương pháp điều trị phù hợp.

BIỂU HIỆN LÂM SÀNG CỦA BỆNH SÙI MÀO GÀ

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NAM GIỚI

Sùi mào gà ở nam giới giai đoạn đầu với biểu hiện các nốt sùi mềm, nhô cao, có màu hồng nhạt có thể xuất hiện trên cơ quan sinh dục và da xung quanh như bao quy đầu, nếp gấp bẹn. Tuy nhiên, các nốt sùi này thường không gây khó chịu hoặc ngứa, làm cho việc nhận biết triệu chứng sùi mào gà ở nam khá khó. 

Trong giai đoạn sau, dấu hiệu sùi mào gà ở nam là các nốt sùi phát triển thành các mảng có đường kính vài centimet, có hình thức giống mào gà hoặc súp lơ. Chạm vào, chúng có cảm giác mềm và ẩm ướt, và có thể chảy dịch ra nếu bị ấn mạnh. Một số trường hợp, các nốt sùi có thể phát triển lớn hơn, có máu, dịch bốc mùi khó chịu.

TRIỆU CHỨNG BỆNH SÙI MÀO GÀ Ở NỮ GIỚI

Ở nữ giới, do cơ quan sinh dục có kết cấu phức tạp hơn, bệnh sùi mào gà ở phụ nữ có thể phát triển một cách thầm lặng và không có triệu chứng rõ ràng. Thông thường, sau khoảng 3 tuần kể từ khi tiếp xúc với người mắc HPV, có thể xuất hiện các nốt sùi màu hồng nhạt trên vùng kín, có dịch bên trong và dễ chảy máu. Các nốt sùi này có thể xuất hiện trên môi lớn, môi bé, âm đạo và tử cung mà không gây khó chịu cho bệnh nhân. Tuy nhiên, khi có quan hệ tình dục hoặc tiếp xúc mạnh, các nốt sùi có thể bị vỡ, gây chảy máu và có thể gây nhiễm trùng. Ngoài ra, cũng có thể xuất hiện các triệu chứng khác như mệt mỏi, chán ăn và đau rát khi quan hệ tình dục.

BỆNH SÙI MÀO GÀ LÂY QUA ĐƯỜNG NÀO?

Sự lây truyền của sùi mào gà có thể thông qua các con đường sau đây:

  • Quan hệ tình dục: Sùi mào gà thường lây qua quan hệ tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ qua âm đạo, hậu môn hoặc đường miệng. Việc tiếp xúc với niêm mạc hoặc da ở vùng kín của người bị nhiễm bệnh có thể dẫn đến lây truyền.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Sự tiếp xúc trực tiếp với da hoặc niêm mạc ở vùng kín của người bị sùi mào gà cũng có thể gây lây truyền. Ngay cả khi không có quan hệ tình dục, việc tiếp xúc với vùng nhiễm trùng có thể gây lây nhiễm.
  • Chia sẻ đồ dùng cá nhân: Việc sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn tắm, quần áo, đồ lót, bàn chải đánh răng, dụng cụ ăn uống có thể gây lây truyền sùi mào gà. Điều này xảy ra khi những vật dụng này tiếp xúc với người bị nhiễm bệnh.
  • Sinh hoạt ở những nơi có nguy cơ lây nhiễm cao: Việc sử dụng chung các dụng cụ làm đẹp như bấm móng tay, dao cạo, kéo hoặc sơn móng tay, cũng như việc sử dụng chung các dụng cụ massage, khăn, giường có thể gây lây truyền sùi mào gà nếu người nhiễm bệnh và người khác tiếp xúc với cùng một dụng cụ mà không được vệ sinh đúng cách.
  • Lây nhiễm từ người mẹ sang con: Một số trường hợp hiếm gặp, sùi mào gà có thể lây truyền từ người mẹ bị nhiễm sang con trong quá trình sinh nở. Đây là một hình thức lây truyền dọc theo đường mẹ sang con.

SÙI MÀO GÀ CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Bệnh sùi mào gà có thể gây ra một số biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản của người mắc. Đối với phụ nữ, sùi mào gà có thể gây tổn thương mô niệu sinh dục, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm nhiễm ở khu vực tử cung, âm đạo hoặc vùng chậu, gây khó khăn trong việc thụ tinh và mang thai. Ngoài ra, sùi mào gà cũng có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung, làm ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.

Đối với nam giới, sùi mào gà không điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra các vấn đề như tắc nghẽn niệu đạo, tắc nghẽn ống dẫn tinh, biến dạng dương vật và suy giảm khả năng sinh sản. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng virus HPV gây sùi mào gà cũng có thể làm suy giảm khả năng di chuyển của tinh trùng, gây vô sinh ở nam giới.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SÙI MÀO GÀ

KIỂM TRA LÂM SÀNG

Bác sĩ có thể nhìn thấy các u nhỏ màu hồng hoặc màu da trên vùng bị nhiễm sùi mào gà. Các u này có thể có dạng mụn nước và thường xuất hiện ở vùng kín, hậu môn, môi, miệng và lưỡi. Bác sĩ cũng có thể kiểm tra bằng mắt thường để xác định các triệu chứng này.

SỬ DỤNG TINH THỂ AXIT AXETIC

Bác sĩ có thể sử dụng tinh thể axit axetic để làm sáng các vùng bị nhiễm sùi mào gà. Khi tinh thể này tiếp xúc với các u, chúng sẽ trở nên trắng sáng, giúp phát hiện nhanh hơn.

LẤY MẪU MÔ BỆNH PHẨM

Nếu phương pháp trên không chính xác hoặc chưa đáp ứng, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ vùng bị nhiễm sùi mào gà để phân tích trong phòng thí nghiệm. Mẫu mô này được xem xét bằng kính hiển vi để xác định sự hiện diện của virus gây ra bệnh sùi mào gà.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để tìm kiếm sự hiện diện của virus HPV. Đây là một phương pháp được áp dụng khi có nghi ngờ mắc sùi mào gà mà chưa có biểu hiện rõ ràng.

XÉT NGHIỆM MẪU DỊCH

Virus gây sùi mào gà có thể có mặt trong dịch tiết của người bệnh, chẳng hạn như dịch âm đạo ở phụ nữ hoặc dịch niệu đạo ở nam giới. Việc xét nghiệm mẫu dịch có thể giúp xác định tình trạng lây nhiễm và diễn biến của bệnh.

HPV COBAS – TEST

Đây là một phương pháp xét nghiệm tầm soát tế bào ung thư cổ tử cung và xác định sự hiện diện của virus HPV cùng một lúc. Phương pháp này có độ nhạy cao và có thể phát hiện virus gây sùi mào gà với độ chính xác cao.

XÉT NGHIỆM PCR XÁC ĐỊNH LOẠI HPV

Phương pháp này giúp xác định sự hiện diện của virus HPV và xác định loại HPV gây ra bệnh. Xét nghiệm này thường được thực hiện thông qua mẫu bệnh phẩm lấy từ cổ tử cung, âm đạo hoặc mẫu niệu đạo/ dịch niệu đạo.

BỆNH SÙI MÀO GÀ CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Vậy bệnh sùi mào gà có chữa dứt điểm được không? Bệnh sùi mào gà là một bệnh không thể chữa khỏi hoàn toàn do virus HPV gây ra. Hiện tại, chưa có thuốc điều trị đặc hiệu để loại bỏ hoàn toàn virus này khỏi cơ thể. Tuy nhiên, có các phương pháp điều trị có thể giúp giảm triệu chứng, loại bỏ sùi mào gà và kiểm soát bệnh.

Các phương pháp điều trị hiện nay tập trung vào việc phá hủy các u sùi mào gà, tăng cường hệ miễn dịch cơ thể để hạn chế sự phát triển của virus HPV và ngăn ngừa tái phát.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ SÙI MÀO GÀ

Dưới đây là một số phương pháp điều trị sùi mào gà thông thường:

ĐIỀU TRỊ THUỐC

Có nhiều loại thuốc có thể được sử dụng để điều trị sùi mào gà. Chẳng hạn, kem bôi thoa chứa các chất như podofilox, imiquimod và sinecatechins có thể được sử dụng để làm khô và làm rụng các u sùi. Thuốc podophyllotoxin thường được sử dụng bên ngoài da để gây tổn thương và tiêu diệt tế bào sùi mào gà. Thuốc khác, chẳng hạn như bichloroacetic acid (BCA) và trichloroacetic acid (TCA) có thể được sử dụng để tiêu diệt các u. Quá trình điều trị thuốc thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng và thường cần sự giám sát của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỐT ĐIỆN 

Phương pháp này sử dụng dòng điện để đốt cháy các u sùi. Quá trình điều trị này thường được thực hiện trong phòng khám và yêu cầu kỹ thuật cao để tránh gây tổn thương cho mô xung quanh.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật có thể được sử dụng để cắt bỏ các u sùi. Điều này thường được áp dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả hoặc khi sự phát triển của sùi mào gà đã tiến xa.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LIỆU PHÁP LẠNH

Phương pháp này sử dụng nitơ lỏng để làm đông lạnh và làm hư hại các u sùi. Nitơ lỏng được xịt lên vùng bị tổn thương, gây đông lạnh và làm rụng các u. Quá trình điều trị này có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đớn và sưng, nhưng thường là tạm thời.

ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER CO2

Phương pháp này sử dụng tia laser CO2 để đốt và loại bỏ các u sùi. Laser CO2 có khả năng chính xác và hiệu quả trong việc loại bỏ các u sùi mào gà.

TĂNG CƯỜNG/ĐIỀU HÒA HỆ MIỄN DỊCH

Việc tăng cường hệ miễn dịch có thể giúp cơ thể chống lại virus HPV và giảm nguy cơ tái phát sùi mào gà. Bổ sung vitamin C, E, A, kẽm, selen và L-arginine có thể hỗ trợ hệ miễn dịch. Ngoài ra, thuốc bôi ngoài da hoặc tiêm như interferon, imiquimod, sinecatechins cũng có thể được sử dụng để điều hòa hệ miễn dịch trên vùng tổn thương do sùi mào gà gây ra.

Quá trình điều trị sùi mào gà nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng sùi mào gà của bạn và các yếu tố cá nhân khác.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chữa sùi mào gà có đắt không?

Chi phí đốt sùi mào gà bằng khí nitơ giá chỉ từ 7.200.000 vnđ – 9.200.000 đồng trở lên. Chi phí điều trị sùi mào gà bằng laser chỉ từ 3.800.000 đồng – 7.800.000 đồng trở lên. Đốt sùi mào gà bằng áp lạnh chỉ từ 5.200.000 – 6.700.000 trở lên.

2. Sùi mào gà có lây qua nước bọt không?

Virus HPV, nguyên nhân gây ra sùi mào gà, có thể tồn tại trong nước bọt của người bệnh. Do đó, nếu bạn tiếp xúc trực tiếp với nước bọt của người bị sùi mào gà, bạn có nguy cơ bị lây nhiễm.

Tuy nhiên, khả năng lây truyền sùi mào gà qua nước bọt tương đối thấp. Virus HPV cần có thời gian và điều kiện thích hợp để xâm nhập vào cơ thể người khác. Do đó, không phải tất cả những người tiếp xúc với nước bọt của người bị sùi mào gà đều sẽ bị lây nhiễm.

3. Sùi mào gà bao lâu thì phát bệnh?

Thời gian ủ bệnh sùi mào gà có thể dao động từ 3 tuần đến 8 tháng, trung bình là 3 tháng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp thời gian ủ bệnh ngắn hơn hoặc dài hơn.

Sau khi ủ bệnh, các triệu chứng của sùi mào gà sẽ xuất hiện dần dần. Ban đầu, các nốt sùi thường nhỏ, mềm, màu hồng nhạt và mọc đơn lẻ. Sau đó, các nốt sùi sẽ phát triển to dần, có thể mọc thành từng cụm trông giống như súp lơ.

Bài viết trên đây đã chia sẻ đến các bạn những thắc mắc về sùi mào gà là bệnh gì, sùi mào gà có chữa được không. Cùng theo dõi các bài viết khác của phunutoancau để có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

TINH HOÀN LÀ GÌ? CẤU TẠO, VAI TRÒ, CHỨC NĂNG CỦA TINH HOÀN VỚI NAM GIỚI

TINH HOÀN LÀ GÌ? CẤU TẠO, VAI TRÒ, CHỨC NĂNG CỦA TINH HOÀN VỚI NAM GIỚI 9

Tinh hoàn là một phần quan trọng của hệ thống sinh sản nam giới. Cấu tạo của tinh hoàn rất nhạy cảm, làm cho nó dễ bị tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng sinh sản. Để bảo vệ sức khỏe tinh hoàn và duy trì khả năng sinh sản, nam giới cần nắm rõ về cấu trúc và chức năng của nó, cũng như các vấn đề sức khỏe liên quan.

TINH HOÀN LÀ GÌ?

TINH HOÀN LÀ GÌ? CẤU TẠO, VAI TRÒ, CHỨC NĂNG CỦA TINH HOÀN VỚI NAM GIỚI 11

Tinh hoàn là hai cơ quan hình bầu dục trong hệ thống sinh sản của nam giới. Một trong những chức năng chính của tinh hoàn là sản xuất tinh trùng, các tế bào sinh dục nam giới. Tinh trùng sau đó được lưu trữ trong tinh hoàn cho đến khi cần được xuất tinh trong quá trình giao hợp. Ngoài ra, tinh hoàn cũng sản xuất hormone testosterone, một hormone nam giới quan trọng. Hormone này có ảnh hưởng lớn đến nhiều khía cạnh của sức khỏe và phát triển nam giới.

Testosterone đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ham muốn tình dục, khả năng sinh sản, phát triển của cơ bắp và xương, cũng như sự phân tích cơ thể.

TINH HOÀN NẰM Ở ĐÂU?

Bìu là phần của cơ thể nam giới chứa tinh hoàn và nằm ở bên ngoài cơ thể. Bìu nằm ở phía trước vùng xương chậu, gần đùi, và nó không có cơ bắp hay xương che chắn nên dễ bị tổn thương. Điều này làm cho tinh hoàn trở nên nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn so với nhiều cơ quan khác trong cơ thể nam giới.

Một chức năng quan trọng của bìu là tạo ra một môi trường nhiệt độ thích hợp cho sự phát triển của tinh trùng. Bằng cách treo bên ngoài cơ thể, bìu giúp duy trì nhiệt độ của tinh hoàn thấp hơn nhiệt độ cơ thể chung. Nhiệt độ thấp hơn này được coi là quan trọng để duy trì sản xuất tinh trùng khỏe mạnh. Môi trường mát mẻ giúp giảm căng thẳng nhiệt độ trên tinh trùng và duy trì khả năng sinh sản của chúng.

TINH HOÀN TRÔNG NHƯ THẾ NÀO?

Tinh hoàn có hình bầu dục, hình dáng giống quả trứng gà. Cơ thể của một nam giới khỏe mạnh sẽ sở hữu hai tinh hoàn. Thông thường, chúng sẽ có kích cỡ khác nhau. Chiều dài trung bình của tinh hoàn là khoảng 4-5,1cm.

CẤU TẠO CỦA TINH HOÀN

Tinh hoàn, cơ quan quan trọng trong hệ thống sinh sản của nam giới, có cấu trúc phức tạp với những phần chính như mạch máu và ống sinh tinh. Được bảo vệ bởi một lớp bao xơ dày (cân trắng), mỗi tinh hoàn có chiều dài khoảng 4-5cm và được chia thành nhiều thùy nhỏ, từ 200 đến 400 thùy mỗi tinh hoàn.

Các thùy này chứa từ 2 đến 4 ống sinh tinh, được tách biệt bởi các vách xơ. Các ống sinh tinh này có dạng cuộn xoắn và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất tinh trùng. Trong các thùy, có sự phân bố của các tế bào Leydig và mạch máu thần kinh, đặc biệt tế bào Leydig đảm nhận nhiệm vụ tiết hormone testosterone – một hormone quan trọng đối với sự phát triển và chức năng của tinh hoàn.

Ống sinh tinh là nơi tinh trùng được hình thành trong quá trình sinh tinh. Khi tế bào tinh trùng phát triển và trưởng thành, chúng di chuyển đến các ống dẫn lớn hơn và sau đó được chuyển đến các ống cuộn bên ngoài mỗi tinh hoàn, được gọi là mào tinh hoàn. Đây là nơi tinh trùng được lưu trữ và trưởng thành hoàn toàn.

Kích thước của tinh hoàn có thể tăng lên khi nam giới trưởng thành và giảm đi khi tuổi tác tăng lên, phần lớn do sự suy giảm tự nhiên của hormone testosterone ở nam giới. Sự điều tiết này quan trọng để duy trì chức năng sinh sản và hormone nam giới.

TINH HOÀN CÓ CHỨC NĂNG GÌ ĐỐI VỚI NAM GIỚI?

Tính hoàn, theo cấu tạo, thực hiện hai chức năng chính trong cơ thể nam giới: ngoại tiết và nội tiết.

NGOẠI TIẾT

Chức năng ngoại tiết của tinh hoàn được thể hiện thông qua quá trình sản xuất tinh trùng. Một lượng đáng kể tinh trùng được tạo ra và nằm trong các ống dẫn tinh. Phần nhỏ của chúng được dự trữ tại mào tinh, nơi này đóng vai trò như một bộ lưu trữ.

NỘI TIẾT

Chức năng nội tiết của tinh hoàn bao gồm sản xuất hormone sinh dục nam chủ yếu là testosterone. Testosterone đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và duy trì các đặc tính sinh dục nam giới. Nó cũng chịu trách nhiệm đối với hoạt động bình thường của hệ sinh dục và thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể nam giới.

LÀM THẾ NÀO ĐỂ TINH HOÀN TẠO RA TINH TRÙNG?

TINH HOÀN LÀ GÌ? CẤU TẠO, VAI TRÒ, CHỨC NĂNG CỦA TINH HOÀN VỚI NAM GIỚI 13

Trong quá trình phát triển tinh trùng trong tinh hoàn, chúng trải qua những giai đoạn khác nhau. Sự phát triển của tinh trùng không đồng đều, với một số ở giai đoạn phát triển sớm hơn trong khi số khác ở giai đoạn muộn hơn. Thời gian từ khi tế bào gốc được hình thành đến khi tinh trùng trưởng thành, đạt đến khả năng thụ tinh trứng, mất khoảng 70 ngày.

Trong tinh hoàn, tế bào biểu mô nằm ở viền dọc của các ống sinh tinh tiếp tục phân chia để tạo ra tinh trùng. Quá trình này bắt đầu từ tế bào gốc, hay còn gọi là tinh nguyên bào. Những tế bào này trải qua nhiều giai đoạn phát triển, đồng thời trải qua các biến đổi lớn về hình dạng từ tế bào tròn đến hình dạng “nòng nọc” khi trở thành tinh trùng trưởng thành. Khi đạt đến giai đoạn này, tinh trùng được giải phóng từ tế bào biểu mô ở viền quanh các ống sinh tinh và sau đó di chuyển ra khỏi tinh hoàn, tiến tới mào tinh.

CÁC HORMONE ĐƯỢC TẠO RA BỞI TINH HOÀN LÀ GÌ?

Chức năng của tinh hoàn là sản xuất và lưu trữ tinh trùng. Ngoài ra, tinh hoàn còn rất quan trọng trong việc tạo ra testosterone và những kích thích tố nam khác là androgen.

KÍCH THƯỚC CỦA TINH HOÀN CỦA NAM GIỚI LÀ BAO NHIÊU?

  • Tinh hoàn bình thường: Tinh hoàn bình thường có chiều dài trung bình khoảng 4,5 cm, dày 2,5cm và rộng 3cm, thể tích trung bình khoảng 15-25ml.
  • Tinh hoàn nhỏ: Tinh hoàn được xác định là nhỏ khi chiều dài dưới 3,5cm. Đa phần ở tình trạng này sẽ không ảnh hưởng quá nhiều tới sức khỏe của nam giới.
  • Tinh hoàn to: Tình trạng này xuất hiện nhiều ở nam giới độ tuổi trưởng thành nhiều hơn. Tinh hoàn to ở nam giới trưởng thành thường là dấu hiệu cảnh báo một vấn đề sức khỏe, chứ không đơn thuần là sự gia tăng hoạt động ở tinh hoàn.

CÁC BỆNH LÝ THƯỜNG GẶP Ở TINH HOÀN

  • Tinh hoàn không đều: Hai bên tinh hoàn không đều nhau có thể là hiện tượng bình thường, nhưng sự chênh lệch quá mức kèm theo các triệu chứng đau, khối u hoặc sưng bìu là điều đáng lo ngại. Nguyên nhân có thể là do bệnh lý bẩm sinh hoặc chấn thương.
  • Viêm tinh hoàn: Tình trạng viêm ở một hoặc hai bên tinh hoàn. Thường xuất hiện viêm tinh hoàn một bên do nhiễm trùng tiết niệu, thường do lây truyền qua đường tình dục hoặc nhiễm trùng ngược dòng.
  • Viêm mào tinh hoàn: Tình trạng mào tinh hoàn bị viêm, gây đau và sưng. Thời gian phát bệnh thường không quá 6 tuần, nguyên nhân thường do nhiễm trùng và lây truyền qua đường tình dục.
  • Đau tinh hoàn: Tình trạng đau nhức ở một hoặc cả hai tinh hoàn, có thể xuất hiện đột ngột hoặc kéo dài theo thời gian. Cơn đau nhức tinh hoàn có thể ảnh hưởng đến nam giới ở mọi độ tuổi.
  • Xoắn tinh hoàn: Tình trạng thừng tinh xoắn lại, ngăn chặn đường vận chuyển máu tới tinh hoàn, gây sưng đau đột ngột và yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp.
  • Teo tinh hoàn: Tình trạng tinh hoàn bị teo nhỏ hơn bình thường, có thể do chấn thương, viêm, suy sinh dục hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại từ môi trường.
  • Ung thư tinh hoàn: Ung thư tinh hoàn là sự phát triển bất thường của tế bào trong tinh hoàn, hình thành các khối u. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến ở nam giới.
  • Vỡ tinh hoàn: Tình trạng tổn thương như bị dập, nát, hoại tử, chảy máu… gây đau dữ dội và đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Giãn tĩnh mạch thừng tinh: Tình trạng giãn của các tĩnh mạch sinh tinh và tĩnh mạch thừng tinh, thường xuất hiện ở tinh hoàn bên trái, có thể gây vô sinh ở nam giới.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Nam giới nên nhanh chóng liên hệ với bác sĩ để được chăm sóc y tế ngay lập tức, khi xuất hiện những triệu chứng như:

  • Đau tinh hoàn đột ngột, dữ dội
  • Tinh hoàn bị đau đi kèm triệu chứng buồn nôn, sốt, ớn lạnh hay rối loạn tiểu tiện như tiểu máu, tiểu buốt, tiểu đục…
  • Đau nhẹ tinh hoàn nhưng kéo dài hơn vài ngày
  • Có khối u hay dấu hiệu sưng tấy ở xung quanh tinh hoàn, vùng bìu.

CHĂM SÓC VÀ BẢO VỆ TINH HOÀN NHƯ THẾ NÀO?

Những biện pháp bạn đề cập đến là quan trọng để duy trì sức khỏe của bộ phận sinh dục nam giới. Dưới đây là thêm một số lời khuyên để bảo vệ và duy trì sức khỏe của tinh hoàn:

  • Việc chọn lựa đồ nội y và quần áo có size đúng giúp tránh tình trạng nén, áp lực lên tinh hoàn. Điều này quan trọng để giữ cho nhiệt độ của tinh hoàn ổn định, hỗ trợ quá trình sản xuất tinh trùng.
  • Nghỉ ngơi đủ giấc là quan trọng để cơ thể có thời gian phục hồi và giảm áp lực lên hệ thống sinh dục. Thiếu ngủ và căng thẳng có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng và sức khỏe tổng thể.
  • Tránh nhiệt độ cao quá mức ở vùng kín và hạn chế sử dụng bồn tắm nước nóng. Việc giữ cho tinh hoàn mát mẻ giúp duy trì chất lượng tinh trùng và hạn chế nguy cơ viêm nhiễm.
  • Ăn uống đúng cách với nhiều loại thức ăn giàu chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tinh hoàn. Cân nhắc bổ sung zinc, selenium và axit béo omega-3, có thể hỗ trợ tăng cường sức khỏe sinh sản nam giới.
  • Duy trì trọng lượng cơ thể ổn định là quan trọng để giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan đến tinh hoàn, như giãn tĩnh mạch thừng tinh.
  • Tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các hóa chất trong sản phẩm hàng ngày có thể gây hại cho tinh hoàn. Sử dụng bảo vệ và hạn chế tiếp xúc với chất độc hại có thể giúp giảm nguy cơ này.
  • Việc ngồi lâu liên tục có thể tăng nhiệt độ vùng kín và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh hoàn. Đứng dậy và vận động thường xuyên để cải thiện sự tuần hoàn máu.

Tinh hoàn là bộ phận quan trọng trong cơ thể phái mạnh. Bộ phận này quyết định giới tính về mặt sinh lý, đồng thời giúp tạo ra tinh trùng. Tinh hoàn cấu tạo từ nhiều ống sinh tinh, được bao bọc bởi nhiều lớp. Các bệnh lý ảnh hưởng tới bộ phận này đôi khi có thể gây vô sinh nam. Vì thế, ngay khi xuất hiện dấu hiệu bất thường tại vùng kín, nam giới nên nhanh chóng đi đến các cơ sở y tế uy tín để thăm khám, chẩn đoán và có biện pháp can thiệp sớm, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.