CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Mang thai ngoài tử cung là trường hợp thụ tinh và lập tổ trứng ở nơi khác thay vì trong tử cung, thường xảy ra chủ yếu trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng. Việc hiểu rõ về thai ngoài tử cung giúp phụ nữ có biện pháp phòng ngừa và phát hiện dấu hiệu sớm, tăng cơ hội xử trí kịp thời. Chăm sóc thai kỳ là hành trình thiêng liêng, nhưng hiểu rõ về rủi ro và dấu hiệu mang thai ngoài tử cung là quan trọng để bảo vệ sức khỏe mẹ và thai nhi.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG LÀ GÌ?

Mang thai ngoài tử cung, hay chửa ngoài tử cung, là khi trứng thụ tinh không phát triển trong tử cung mà làm tổ ở một vị trí khác bên ngoài, thường là trong ống dẫn trứng. Đây là tình trạng nguy hiểm, có thể gây chảy máu nặng trong ổ bụng và đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được can thiệp kịp thời. Thông thường, quá trình thụ tinh xảy ra trong ống dẫn trứng và sau đó phôi thai đi vào tử cung để phát triển, nhưng trong trường hợp này, nó không thể sống sót và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. Thống kê cho thấy chửa ngoài tử cung là nguyên nhân của 3-4% tử vong liên quan đến thai nghén.

NGUYÊN NHÂN GÂY CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Nguyên nhân chính xác của thai ngoài tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, đa số trường hợp thai ngoài tử cung đều có liên quan đến một hoặc nhiều yếu tố sau:

  • Ống dẫn trứng bị viêm và có sẹo do thai phụ từng trải qua phẫu thuật hoặc bị nhiễm trùng trước đó.
  • Sự thay đổi hoặc hoạt động bất thường của nội tiết tố, chẳng hạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Dị dạng cơ quan sinh dục, chẳng hạn như ống dẫn trứng ngắn hoặc hẹp.
  • Một số vấn đề có liên quan đến di truyền.
  • Thai phụ đang mắc phải các tình trạng bệnh lý gây ảnh hưởng đến hình dáng hoặc hoạt động của ống dẫn trứng, cơ quan sinh sản khác, chẳng hạn như u xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung.

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng nguy cơ thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Lớn tuổi (trên 35 tuổi).
  • Tiền sử mắc bệnh, chẳng hạn như thai ngoài tử cung trước đó, viêm vùng chậu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STDs), hút thuốc lá.
  • Đang điều trị vô sinh.
  • Các bất thường ở ống dẫn trứng.
  • Từng phẫu thuật ở vùng chậu.
  • Dùng thuốc tránh thai hoặc dụng cụ tránh thai (IUD).

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thai phụ vẫn có thể mang thai ngoài tử cung mặc dù không có bất cứ yếu tố nguy cơ nào kể trên. Do đó, các chuyên gia khuyến cáo thai phụ nên đến ngay cơ sở y tế khi có những dấu hiệu bất thường trong thai kỳ để phát hiện sớm, có giải pháp can thiệp kịp thời.

THAI NGOÀI TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thai ngoài tử cung là một tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Các biến chứng nguy hiểm của thai ngoài tử cung bao gồm:

  • Chảy máu trong: Khối thai ngoài tử cung nếu vỡ sẽ khiến thai phụ bị chảy máu trong ồ ạt. Điều này là cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng thai phụ nếu không được cấp cứu can thiệp kịp thời.
  • Tổn thương ống dẫn trứng: Việc điều trị chậm trễ sẽ gây tổn thương đến ống dẫn trứng, làm tăng đáng kể các nguy cơ thai ngoài tử cung ở những lần mang thai kế tiếp.
  • Trầm cảm: Cú sốc tâm lý do bị mất thai và sự lo lắng cho những lần mang thai tiếp theo trong tương lai có thể khiến thai phụ rơi vào trạng thái trầm cảm, stress kéo dài.

DẤU HIỆU CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG

Các dấu hiệu của thai ngoài tử cung thường xuất hiện ở giai đoạn đầu của thai kỳ, từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu phổ biến nhất của thai ngoài tử cung. Chảy máu có thể xảy ra trước hoặc sau trễ kinh, thường là âm ỉ, ít và kéo dài.

ĐAU VÙNG CHẬU

Thai ngoài tử cung có thể gây ra các cơn đau vùng bụng dưới, đau bụng một bên. Cơn đau thường âm ỉ, thỉnh thoảng có cơn đau nhói.

THAI NGOÀI TỬ CUNG THỬ THAI CÓ LÊN 2 VẠCH KHÔNG?

Câu trả lời là có. Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

Ngoài ra, thai ngoài tử cung thường có nguy cơ bị vỡ cao hơn thai kỳ bình thường. Khi thai ngoài tử cung bị vỡ, phụ nữ có thể gặp phải các triệu chứng như đau bụng dữ dội, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa,… Nếu gặp phải các triệu chứng này, phụ nữ cần đi khám ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Tóm lại, que thử thai vẫn có thể lên 2 vạch ở thai ngoài tử cung. Tuy nhiên, vạch thứ 2 thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian. Phụ nữ có thai cần đi khám ngay khi có các triệu chứng nghi ngờ thai ngoài tử cung để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CÓ THAI NGOÀI TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Để chẩn đoán mang thai ngoài tử cung, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh sau:

THỬ THAI

Que thử thai hoạt động dựa trên nguyên tắc phát hiện nồng độ hormone hCG trong nước tiểu. Hormone hCG được tiết ra bởi nhau thai, trong cả thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Do đó, khi phụ nữ có thai, dù là thai trong hay ngoài tử cung thì que thử thai vẫn lên 2 vạch.

Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt giữa que thử thai ở thai kỳ bình thường và thai ngoài tử cung. Cụ thể, ở thai ngoài tử cung, nồng độ hormone hCG thường tăng chậm hơn và không ổn định. Do đó, vạch thứ 2 trên que thử thai thường mờ hơn và có thể nhạt dần theo thời gian.

SIÊU ÂM

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác nhất để xác định vị trí của thai nhi. Siêu âm có thể giúp phát hiện thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng, buồng trứng, tử cung hoặc các vị trí khác.

Siêu âm có thể được thực hiện bằng hai cách là siêu âm đầu dò âm đạo và siêu âm bụng. Siêu âm đầu dò âm đạo có độ chính xác cao hơn siêu âm bụng, đặc biệt là trong trường hợp thai ngoài tử cung ở ống dẫn trứng.

CHỤP X-QUANG

Chụp X-quang có thể giúp xác định tình trạng chảy máu trong ổ bụng, một dấu hiệu của thai ngoài tử cung bị vỡ. Chụp X-quang thường được thực hiện khi thai ngoài tử cung đã vỡ và có biểu hiện đau bụng dữ dội, choáng váng, ngất xỉu,…

NỘI SOI Ổ BỤNG

Nội soi ổ bụng là phương pháp chẩn đoán mang thai ngoài tử cung có độ chính xác cao nhất. Trong trường hợp thai ngoài tử cung, soi ổ bụng sẽ phát hiện được một bên ống dẫn trứng căng phồng, tím đen. Đó chính là khối thai ngoài tử cung.

ĐIỀU TRỊ THAI NGOÀI TỬ CUNG

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Đối với các trường hợp thai ngoài tử cung được phát hiện sớm, có kích thước bé (đường kính không quá 3cm) và chưa bị vỡ thường được điều trị bằng thuốc.

Loại thuốc được sử dụng phổ biến nhất trong trường hợp này là Methotrexate, có tác dụng ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào, giúp khối thai tự tiêu biến sau 4 – 6 tuần điều trị. Methotrexate sẽ được dùng theo đường tiêm.

Sau khi tiêm, thai phụ cần được theo dõi, tiến hành xét nghiệm HCG để xác định hiệu quả của điều trị. Nếu chỉ số xét nghiệm HCG không như mong đợi, bác sĩ có thể thay đổi liều thuốc, hoặc can thiệp phẫu thuật tùy từng trường hợp cụ thể.

Trong quá trình điều trị, thai phụ có thể gặp phải một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, nôn, mệt mỏi, chán nản, loét miệng, rụng tóc, tiêu chảy, gặp vấn đề ở thị lực… Một số tác dụng phụ hiếm gặp khác gồm suy tụy, suy gan, suy thận.

Sau quá trình điều trị, thai phụ cần tránh việc mang thai lại trong tối thiểu 3 tháng hoặc lâu hơn theo hướng dẫn và tư vấn của bác sĩ.

ĐIỀU TRỊ BẰNG PHẪU THUẬT

Tùy vào trường hợp cụ thể mà bác sẽ sẽ tư vấn và chỉ định thai phụ lựa chọn phương pháp phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật mở bụng để loại bỏ khối thai ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Phẫu thuật nội soi được áp dụng trong trường hợp khối thai có kích thước lớn nhưng chưa bị vỡ. Hai dạng phẫu thuật nội soi được áp dụng phổ biến nhất là phẫu thuật mở thông vòi trứng và phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng.

Trong phẫu thuật mở thông vòi trứng, khối thai ngoài tử cung sẽ được loại bỏ, vòi dẫn trứng vẫn được bảo tồn. Còn trong phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng, cả khối thai lẫn vòi trứng đều được loại bỏ.

Cần chú ý rằng phụ nữ vẫn có thể mang thai ngay cả khi đã cắt bỏ ống dẫn trứng. Trường hợp cả hai vòi trứng đều bị cắt bỏ thì phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) chính là lựa chọn hàng đầu giúp phụ nữ mang thai và có con.

PHẪU THUẬT MỞ BỤNG

Những trường hợp thai ngoài tử cung phát triển lớn và bị vỡ, gây xuất huyết trong nghiêm trọng thì bắt buộc cần tiến hành phẫu thuật mở bụng để điều trị. Thông thường, ống dẫn trứng trong trường hợp này đã bị hư hỏng nên cần được loại bỏ.

PHÒNG NGỪA THAI NGOÀI TỬ CUNG

Không có cách nào chắc chắn để phòng ngừa thai ngoài tử cung, tuy nhiên bạn có thể giảm nguy cơ thai ngoài tử cung bằng cách:

  • Sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.
  • Điều trị kịp thời các bệnh phụ khoa.
  • Tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs).
  • Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát sớm các dấu hiệu bất thường của thai kỳ.

Mang thai ngoài tử cung là điều mà không ai mong muốn xảy ra. Vì vậy, nếu gặp phải trường hợp này, chị em phụ nữ không nên quá đau buồn mà hãy tập trung chăm sóc bản thân, nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ để cơ thể sớm hồi phục. Khi đã sẵn sàng mang thai trở lại, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cách để có một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn bạn nhé!

CÁC MỐC KHÁM THAI QUAN TRỌNG MẸ BẦU CẦN NHỚ TRONG SUỐT THAI KỲ

CÁC MỐC KHÁM THAI QUAN TRỌNG MẸ BẦU CẦN NHỚ TRONG SUỐT THAI KỲ 7

Các mốc khám thai quan trọng là những thời điểm trong thai kỳ mà mẹ bầu cần đi khám để được bác sĩ theo dõi sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Việc khám thai định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời, đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

CÁC MỐC KHÁM THAI QUAN TRỌNG MẸ BẦU CẦN NHỚ TRONG SUỐT THAI KỲ 9

Lợi ích của việc khám thai đúng hẹn

Khám thai là việc làm quan trọng và vô cùng cần thiết đối với phụ nữ mang thai. Tuân thủ đầy đủ và đúng lịch khám được bác sĩ chỉ định sẽ giúp mẹ bầu nắm được sự phát triển sự phát triển của thai nhi qua từng giai đoạn, cũng như được bác sĩ hướng dẫn cách chăm sóc, chế độ dinh dưỡng ở từng tam cá nguyệt để đảm bảo sức khỏe mẹ và thai nhi.

Phát hiện sớm các bất thường

Khám thai định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường ở sức khỏe sản phụ hoặc thai nhi, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm. Một số bất thường có thể được phát hiện qua khám thai bao gồm: dị tật thai nhi, bệnh lý thai kỳ….

Đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé

Khám thai định kỳ giúp mẹ bầu được theo dõi sức khỏe tổng quát, từ đó có chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé.

Tăng cơ hội sinh con khỏe mạnh

Khám thai định kỳ giúp mẹ bầu phát hiện sớm các bất thường và được điều trị kịp thời, từ đó tăng cơ hội sinh con khỏe mạnh.

Các mốc khám thai quan trọng mẹ bầu cần nhớ

CÁC MỐC KHÁM THAI QUAN TRỌNG MẸ BẦU CẦN NHỚ TRONG SUỐT THAI KỲ 11

Khám thai lần đầu: Khi thai kỳ 5-8 tuần

Khám thai lần đầu là một trong những mốc khám thai quan trọng nhất trong thai kỳ. Mẹ bầu nên đi khám thai lần đầu khi có thai khoảng 5 – 8 tuần, ngay sau khi phát hiện có thai bằng dấu hiệu trễ kinh, que thử thai 2 vạch hoặc các dấu hiệu mang thai sớm.

Khám thai lần đầu giúp mẹ bầu phát hiện sớm các bất thường ở sức khỏe sản phụ hoặc thai nhi, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh những biến chứng nguy hiểm. Cụ thể, khám thai lần đầu giúp:

  • Xác định tuổi thai và ngày dự sinh: Siêu âm là phương pháp chính xác nhất để xác định tuổi thai và ngày dự sinh. 
  • Tầm soát dị tật thai nhi: Hiện nay, có một số phương pháp sàng lọc dị tật thai nhi như double test, triple test, NIPT,… Các phương pháp này có thể giúp phát hiện sớm một số dị tật bẩm sinh ở thai nhi, chẳng hạn như hội chứng Down, Edwards, Patau,…
  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát của mẹ bầu: Bác sĩ sẽ kiểm tra cân nặng, chiều cao, huyết áp, nhóm máu, yếu tố Rh,… của mẹ bầu. Từ đó, bác sĩ sẽ có biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp cho mẹ bầu trong suốt thai kỳ.

Khám thai lần 2 khi thai kỳ 8-10 tuần

Lần khám thai thứ hai được thực hiện khi thai nhi được khoảng 8-10 tuần tuổi.

Trường hợp ở lần khám đầu tiên bác sĩ siêu âm chưa thấy phôi thai làm tổ hoặc chưa nghe tim thai, mẹ bầu sẽ được hẹn lịch khám vào lúc 8-10 tuần. Ở lần khám này, mẹ sẽ được kiểm tra toàn diện hơn các vấn đề phôi thai, siêu âm tim thai…

Khám thai lần 3 khi thai kỳ 11-13 tuần 6 ngày

Lần khám thai thứ ba được thực hiện khi thai nhi được khoảng 11-13 tuần 6 ngày tuổi. Đây là mốc khám thai quan trọng giúp phát hiện, tầm soát dị tật thai nhi đầu tiên.

Theo các nghiên cứu, độ mờ da gáy của thai nhi đạt đỉnh vào khoảng tuần thứ 13 của thai kỳ và bắt đầu giảm dần sau đó. Vì vậy, chỉ có kết quả đo độ mờ da gáy trong khoảng thời gian 11-13 tuần 6 ngày mới có ý nghĩa.

Các xét nghiệm sàng lọc dị tật thai nhi thường được sử dụng là double test hoặc triple test. Các xét nghiệm này có độ chính xác khoảng 80-90%, giúp mẹ bầu có thêm thông tin để quyết định việc tiếp tục thai kỳ hay không

Đây là một xét nghiệm tầm soát cho độ chính xác cao lên đến 99%. Nguy cơ sảy thai do chọc ối hoặc sinh thiết gai nhau là rất thấp, dưới 1% nên mẹ không cần lo lắng.

Khám thai lần 4 khi thai kỳ 16-18 tuần

Ở giai đoạn khám thai khi thai nhi đạt mức 16-18 tuần tuổi, mẹ bầu tiếp tục được thực hiện các kiểm tra thường quy như cân nặng, huyết áp, xét nghiệm nước tiểu và siêu âm để đảm bảo theo dõi sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.

Trong trường hợp mẹ bầu chưa thực hiện xét nghiệm máu để tầm soát các bất thường về số lượng nhiễm sắc thể, đợt khám này có thể bao gồm Triple Test. Đây là một xét nghiệm máu thường được tiến hành khi thai nhi đạt mức 16-18 tuần tuổi để sàng lọc các bệnh lý, tuy độ nhạy có thể thấp hơn so với giai đoạn trước đó. Hoặc nếu phù hợp, bác sĩ có thể đề xuất xét nghiệm NIPT.

Ngoài ra, đối với những mẹ bầu có tiền sử sinh non hoặc đang ở trong thai kỳ có yếu tố nguy cơ, bác sĩ có thể khuyến cáo bước đo chiều dài kênh cổ tử cung để có cái nhìn tổng quan và đánh giá thêm về tình trạng sức khỏe của thai nhi.

Lần khám thứ 5: Thai kỳ 20-24 tuần

Trong giai đoạn thai kỳ 20-24 tuần, bác sĩ sẽ thực hiện siêu âm 4D và các xét nghiệm để kiểm tra hình thái thai nhi và phát hiện bất thường. Đo chiều dài kênh cổ tử cung cũng được thực hiện để tầm soát dấu hiệu sinh non. Mẹ bầu cũng sẽ được tiêm vắc xin ngừa uốn ván mũi đầu tiên để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể đề xuất chọc ối để kiểm tra chính xác hơn.

Đặc biệt, trong lần khám thai này, một điều quan trọng khác là mẹ bầu sẽ được tiêm vắc xin ngừa uốn ván mũi đầu tiên. Đây là một biện pháp an toàn và quan trọng giúp bảo vệ cả mẹ và thai nhi khỏi các biến thể của uốn ván mũi, đồng thời cung cấp miễn dịch cho thai nhi sau khi chúng ra đời.

Giai đoạn thai kỳ 24 -28 tuần

Trong giai đoạn thai kỳ từ 24-28 tuần, mẹ bầu sẽ trải qua các kiểm tra lâm sàng thông thường để theo dõi sự phát triển của thai nhi. Siêu âm 2D sẽ được thực hiện để kiểm tra tăng trưởng của thai nhi, lượng nước ối, và vị trí bám của nhau thai.

Xét nghiệm quan trọng tại đây là nghiệm pháp dung nạp glucose để sớm phát hiện đái tháo đường thai kỳ. Bác sĩ có thể chỉ định điều chỉnh chế độ ăn, lối sống, hoặc sử dụng insulin tùy thuộc vào kết quả của xét nghiệm.

Nếu thai nhi đã hơn 27 tuần, mẹ bầu sẽ tiếp tục tiêm vắc xin Boostrix ngừa bạch hầu, ho gà, và uốn ván. Đối với trường hợp viêm gan B, xét nghiệm máu có thể được thực hiện để đánh giá cần thiết của việc điều trị viêm gan B, nhằm giảm nguy cơ lây nhiễm cho thai nhi.

Lần khám thứ 7: Thai kỳ 28-32 tuần

Sau các kiểm tra lâm sàng thường quy, mẹ bầu sẽ thực hiện siêu âm hình thái học quý 3 để phát hiện các bất thường khởi phát muộn ở thai nhi, như đầu nhỏ, bất thường hệ thần kinh trung ương, kiểm tra tim thai, và ước tính kích thước thai nhi.

Lần khám thứ 8: Thai kỳ 32-36 tuần

Mẹ bầu không nên bỏ lỡ mốc khám thai ở tuần 32-36 để kiểm tra ngôi thai và sự phát triển của thai nhi. Từ thời điểm này, mẹ bầu sẽ thường xuyên đi khám mỗi 2 tuần 1 lần. Trong những trường hợp đặc biệt, có thể thực hiện các xét nghiệm bổ sung tùy thuộc vào tình hình cụ thể của từng thai phụ.

Lần khám thứ 9: Thai kỳ 36-40 tuần

Trong giai đoạn này, mẹ bầu sẽ được hẹn tái khám mỗi tuần để bác sĩ đánh giá sức khỏe của thai nhi thông qua siêu âm và đo tim thai. Đồng thời, đánh giá cổ tử cung và khung chậu của mẹ nhằm tiên lượng khả năng sinh ngả âm đạo.

Những lưu ý cho mẹ bầu khi đi khám thai

Bên cạnh việc nắm rõ các mốc đi khám thai, mẹ bầu cũng cần ghi nhớ những lưu ý dưới đây để việc thăm khám diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ, tránh gây mất nhiều thời gian khiến mẹ bầu mệt mỏi, nhất là những mẹ mang thai “tập đầu”:

  • Nên mặc trang phục thoải mái, tốt nhất mẹ nên chọn đầm suông rộng và dép bệt êm chân để việc thăm khám được thuận tiện hơn.
  • Tránh sử dụng chất kích thích và nên nhịn ăn để tăng độ chính xác của các kết quả xét nghiệm. Mẹ có thể chuẩn bị thêm bánh ngọt hoặc sữa để ăn trong lúc chờ đợi kết quả, tránh để cơ thể bị mất sức và ngất xỉu.
  • Ở tam cá nguyệt đầu tiên, mẹ cần uống nhiều nước và nhịn đi tiểu để hình ảnh siêu âm được rõ nét hơn. Bước sang những tháng tiếp theo, thai nhi phát triển lớn hơn nên mẹ cần tránh uống nước và đi tiểu trước khi siêu âm. Mẹ có thể hỏi ý kiến bác sĩ để được dặn dò những lưu ý ở lần khám sau.
  • Mẹ nên vệ sinh cơ thể sạch sẽ, nhất là vùng kín để việc thăm khám an toàn, nhất là ở giai đoạn đầu có thực hiện siêu âm đầu dò.
  • Mẹ nên lưu trữ tất cả hồ sơ thăm khám, các kết quả kiểm tra xét nghiệm ở trong một tập hồ sơ để dễ dàng mang theo ở mỗi mốc khám thai.
  • Mẹ nhớ xin giấy xác nhận thăm khám tại cơ sở y tế để được hưởng các quyền lợi thai sản của bảo hiểm xã hội hoặc bảo hiểm thai sản.

Hi vọng qua bài viết này mẹ bầu sẽ nắm được các mốc khám thai quan trọng để không bỏ lỡ các xét nghiệm tầm soát, sàng lọc dị tật thai nhi.