Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 1

Huyết áp là một chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe của tim mạch. Việc đo huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm các vấn đề về huyết áp, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời. Máy đo huyết áp hiện nay đã trở thành một trong những thiết bị y tế không thể thiếu với nhiều gia đình. Tuy nhiên, cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà như thế nào cho hiệu quả lại là điều không phải ai cũng biết.

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 3

Tại sao phải theo dõi huyết áp thường xuyên?

  • Phát hiện sớm tình trạng huyết áp cao. Huyết áp cao thường không có triệu chứng, do đó việc theo dõi huyết áp thường xuyên là cách duy nhất để phát hiện sớm tình trạng này.
  • Theo dõi hiệu quả của việc điều trị huyết áp cao. Nếu bạn đang điều trị huyết áp cao, việc theo dõi huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn đánh giá hiệu quả của việc điều trị.
  • Phát hiện sớm các biến chứng của huyết áp cao. Huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, do đó việc theo dõi huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn phát hiện sớm các biến chứng này để có biện pháp điều trị kịp thời.

Tầm quan trọng của việc đo huyết áp đúng

Huyết áp cao là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các bệnh tim mạch, đột quỵ, suy tim, suy thận,… Do đó, việc đo huyết áp đúng là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về huyết áp.

Tác hại của việc đo huyết áp sai

Đo huyết áp sai cách sẽ ảnh hưởng tới độ chính xác của kết quả, khiến bạn không thể đánh giá được tình hình sức khoẻ hiện tại. Cụ thể:

Chỉ số thấp hơn thực tế

  • Ngồi không đúng tư thế, không nghỉ ngơi đủ hoặc nói chuyện di chuyển trong lúc đo có thể làm giảm chỉ số huyết áp, dẫn đến việc không đánh giá chính xác tình trạng sức khỏe.

Chỉ số cao hơn thực tế

  • Quấn vòng máy đo huyết áp không đúng cách hoặc sử dụng máy không phù hợp có thể làm tăng chỉ số huyết áp, tạo ra những thông tin không đúng và làm phức tạp quá trình đánh giá sức khỏe.

Thời điểm nào nên đo huyết áp?

Để có kết quả đo huyết áp chính xác nhất, quan trọng nhất là thực hiện đo vào cùng một thời điểm hàng ngày. Mặc dù thời gian lý tưởng có thể thay đổi tùy theo người, nhưng có một số hướng dẫn chung:

  • Buổi Sáng Sau Khi Thức Dậy:
    • Huyết áp thấp nhất khi bạn thức dậy buổi sáng, trước khi tham gia vào bất kỳ hoạt động nào.
  • Trước Bữa Ăn Sáng:
    • Đo huyết áp trước bữa sáng giúp loại bỏ ảnh hưởng từ thức ăn và đảm bảo dữ liệu chính xác.
  • Không Bị Gián Đoạn:
    • Đảm bảo không bị gián đoạn bởi hoạt động ngoại vi như thức ăn, thức uống, hoặc công việc căng thẳng.
  • Thời Gian Đo Đều Đặn:
    • Chọn một thời gian cố định mỗi ngày để đảm bảo tính nhất quán trong quá trình đo huyết áp.

Đa phần, việc đo huyết áp vào khoảng 30 phút sau khi thức dậy, sau khi đã đi vệ sinh và trước khi ăn sáng là lựa chọn tốt nhất. Điều này giúp loại bỏ các yếu tố ngoại vi và tạo điều kiện tốt nhất để có kết quả đo chính xác và đáng tin cậy.

Cách sử dụng máy đo huyết áp tại nhà cho kết quả chính xác nhất 5

Cách sử dụng máy đo huyết áp

Việc sử dụng máy đo huyết áp đòi hỏi sự chính xác và đúng cách để đảm bảo kết quả đo là đáng tin cậy. Dưới đây là hướng dẫn cách sử dụng máy đo huyết áp cơ bản:

Chuẩn bị trước khi đo

  • Chuẩn bị máy đo huyết áp điện tử, vòng bít và giấy bút.
  • Chọn vị trí đo phù hợp.
  • Ngồi đo với tư thế thoải mái, thẳng lưng.
  • Thư giãn và hít thở sâu.

Chọn vị trí đo

Có hai vị trí đo huyết áp phổ biến là bắp tay và cổ tay.

  • Vị trí đo bắp tay:
    • Vòng bít quấn ở vị trí ngang tim, cách mép xương vai khoảng 1-2 cm.
    • Chiều dài vòng bít bằng 80% chu vi bắp tay.
  • Vị trí đo cổ tay:
    • Vòng bít lồng vào cổ tay, giữ khoảng cách 1 ngón tay giữa vòng bít và cổ tay.
    • Chiều dài vòng bít bằng 75% chu vi cổ tay.

Quấn vòng bít

  • Vòng bít bắp tay:
    • Bịt chặt vòng bít vào bắp tay.
    • Vặn núm vặn để bơm hơi cho vòng bít căng lên.
    • Bơm hơi cho đến khi không thể nghe thấy tiếng mạch đập.
    • Giữ vòng bít căng trong 30 giây.
  • Vòng bít cổ tay:
    • Lồng vòng bít vào cổ tay.
    • Vặn núm vặn để bơm hơi cho vòng bít căng lên.
    • Bơm hơi cho đến khi không thể nghe thấy tiếng mạch đập.
    • Giữ vòng bít căng trong 30 giây.

Đo huyết áp

  • Đo huyết áp ở bắp tay:
    • Bật máy đo huyết áp.
    • Máy sẽ tự động bơm hơi và xả hơi, sau đó hiển thị kết quả huyết áp.
  • Đo huyết áp ở cổ tay:
    • Bật máy đo huyết áp.
    • Máy sẽ tự động bơm hơi và xả hơi, sau đó hiển thị kết quả huyết áp.

Ghi kết quả

  • Ghi lại kết quả huyết áp vào giấy bút.
  • Ghi lại thời điểm đo huyết áp.

Lưu ý khi đo huyết áp

  • Ngồi đo với tư thế thoải mái, thẳng lưng.
  • Vòng bít phải được quấn đúng vị trí và không quá chặt.
  • Không nói chuyện hoặc di chuyển trong quá trình đo huyết áp.
  • Nếu kết quả huyết áp cao hoặc thấp bất thường, cần đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị.

Cách đọc chỉ số đo huyết áp chuẩn

Dù là máy đo huyết áp điện tử ở cổ tay hay bắp tay, thì cách đọc các chỉ số trên máy thường không khác gì nhau. Bạn cần lưu ý đến 2 chỉ số huyết áp sau:

  • Chỉ số huyết áp ở trên cùng (biểu thị chỉ số đo huyết áp tâm thu): thường ngang với kí tự SYS.
  • Chỉ số huyết áp ở phía dưới (biểu thị chỉ số đo huyết áp tâm trương): thường ngang với kí tự DIA.

Nhìn chung thì chỉ số huyết áp hiển thị trên các loại máy đo tự động đều tương tự như nhau. Ý nghĩa của các chỉ số sẽ là:

  • Chỉ số huyết áp tâm thu: ký hiệu bằng SYS (mmHg);
  • Chỉ số huyết áp tâm trương: ký hiệu bằng DIA (mmHg);
  • Nhịp tim/phút: ký hiệu bằng Pulse/min.

Cách đọc chỉ số như sau:

Chỉ số huyết áp bình thường:

  • Huyết áp tâm thu: 90 – 130 mmHg;
  • Huyết áp tâm trương: 60 – 90 mmHg.

Chỉ số huyết áp thấp:

  • Huyết áp tâm thu: < 85 mmHg và/hoặc:
  • Huyết áp tâm trương: < 60 mmHg.

SUY THẬN ĐỘ 4 CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG? NHỮNG LƯU Ý ĐỐI VỚI BỆNH NHÂN SUY THẬN ĐỘ 4

Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.Thận là một phần của hệ tiết niệu, đảm nhận nhiều chức năng quan trọng như bài tiết, điều hòa dịch và điện giải, cũng như loại bỏ độc tố khỏi cơ thể thông qua nước tiểu. Khi mắc bệnh suy thận, chức năng của thận bị suy giảm đáng kể, dẫn đến việc chất thải và độc tố tích tụ trong cơ thể. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người bệnh.

Suy thận độ 4 là kết quả của việc kiểm soát không hiệu quả các cấp độ suy thận trước đó, dẫn đến tổn thương ngày càng nặng nề cho thận. Trong suy thận độ 4, số lượng nephron mất dần, gây ra sự xơ hóa và mất chức năng không thể phục hồi được. Điều này dẫn đến mức độ suy giảm chức năng thận nghiêm trọng, thường cần can thiệp điều trị như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

SUY THẬN ĐỘ 4 LÀ GÌ?

Suy thận cấp độ 4 được định nghĩa là tình trạng tổn thương nghiêm trọng của thận, khi chỉ số GFR (tỷ lệ lọc cầu thận) dao động trong khoảng 15 – 39 ml/phút. Điều này ngụ ý rằng thận đã mất khoảng 85 – 90% chức năng bình thường và bệnh nhân cần phải nhận sự hỗ trợ từ các phương pháp y tế để duy trì cuộc sống hàng ngày ổn định nhất có thể.

NGUYÊN NHÂN GÂY SUY THẬN NÓI CHUNG

Nguyên nhân được chia làm 2 loại 

Nguyên nhân trực tiếp bao gồm các bệnh lý trực tiếp liên quan đến thận như viêm cầu thận, viêm bể thận, viêm bàng quang, xơ mạch thận, hẹp hoặc tắc mạch thận, và các bệnh thận bẩm sinh như loạn sản thận, thận đa nang. Ngoài ra, suy thận cũng có thể là hậu quả của các bệnh lý khác gây tổn thương thận như đái tháo đường, Gout, và cao huyết áp.

Nguyên nhân gián tiếp bao gồm chế độ ăn uống không lành mạnh, tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa chất độc hại, sử dụng thực phẩm chứa chất phụ gia, ăn mặn và uống ít nước. Sử dụng quá nhiều đồ uống có ga và cồn cũng có thể làm thay đổi độ pH trong cơ thể, đòi hỏi thận phải hoạt động vượt quá khả năng thông thường. Sử dụng thuốc giảm đau kéo dài với liều lượng lớn cũng có thể góp phần vào suy thận.

TRIỆU CHỨNG CỦA SUY THẬN ĐỘ 4

Các biểu hiện lâm sàng của suy thận độ 4 khá rõ ràng và đặc trưng bao gồm:

  • Phù: Thường là phù nhẹ và không rõ ràng.
  • Đái ít: Số lượng nước tiểu bị giảm dưới 600 ml trong 24 giờ.
  • Tăng huyết áp: Tăng huyết áp tâm thu và tâm trương, chiếm phần lớn (khoảng 80%) trong số người bệnh suy thận độ 4.
  • Thiếu máu: Biểu hiện có thể bao gồm hoa mắt, chóng mặt, da xanh, niêm mạc nhợt, móng tay khô, tóc khô và dễ gãy rụng.
  • Hội chứng tăng ure máu: Gồm tăng huyết áp, nhịp tim nhanh và không đều, khó thở, thở nhanh, rối loạn nhịp thở, hơi thở có mùi amoniac, chướng bụng, đau bụng, buồn nôn và nôn, có thể xuất huyết dạ dày và ruột.

Khi mức độ lọc cầu thận giảm xuống mức thấp, các chất độc trong cơ thể sẽ tích tụ, gây ra các triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là tình trạng nhiễm độc. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh nhân có thể phát triển ra các biến chứng nguy hiểm như suy tim, phù não, phù phổi…

Chạy thận sớm được khuyến nghị để giảm các triệu chứng của suy thận độ 4 và giảm nguy cơ gây tổn thương nội tạng. Chạy thận giúp loại bỏ nước dư thừa và các chất độc hại khỏi cơ thể.

SUY THẬN CẤP ĐỘ 4 SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Nếu có đủ sức khỏe và tài chính để chạy thận hoặc ghép thận, người bệnh suy thận độ 4 có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, họ có thể trở lại cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp suy thận do các bệnh lý khác, thời gian sống có thể bị rút ngắn. Vậy suy thận cấp độ 4 sống được bao lâu?

Tuổi thọ của người bệnh suy thận cấp độ 4 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh lý nền, tuổi tác, việc tuân thủ điều trị và một yếu tố không thể thiếu là tài chính.

Dự đoán cho thấy, các bệnh nhân suy thận cấp độ 4 nếu không được điều trị bằng phương pháp chạy thận nhân tạo có thể không sống được quá 1 năm. Việc áp dụng liệu pháp điều trị có thể gia tăng thời gian sống lên đáng kể khoảng từ 2 đến 5 năm. Một số trường hợp đáp ứng điều trị tốt có thể sống được khoảng 10 đến 15 năm.

CHẾ ĐỘ DINH DƯỠNG ĐỐI VỚI NGƯỜI BỆNH SUY THẬN ĐỘ 4

Nhiều người không chỉ quan tâm về thời gian sống của người mắc suy thận cấp độ 4 mà còn lo lắng về chế độ chăm sóc và dinh dưỡng cho họ.

Suy thận độ 3 là giai đoạn nguy hiểm, khi chức năng thận giảm mạnh, gây ra các triệu chứng suy thận độ 4 nghiêm trọng. Các nghiên cứu cho thấy, các biến chứng thường xuất hiện ở giai đoạn này do thận không thể lọc chất thải và nước dư thừa ra khỏi cơ thể. Điều này khiến người mắc suy thận độ 4 có nguy cơ cao mắc các biến chứng như tăng huyết áp, thiếu máu, và vấn đề tim mạch – chuyển hóa.

Không có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi suy thận mạn tính hoàn toàn. Mục tiêu của điều trị là làm chậm tiến triển của bệnh và duy trì sức khỏe cho người bệnh.

Ngoài việc chạy thận và ghép thận, chế độ dinh dưỡng hàng ngày cũng rất quan trọng. Một số lưu ý cụ thể bao gồm:

  • Hạn chế muối: Việc tiêu thụ muối cao có thể làm tăng áp lực máu và gánh nặng cho thận. Người mắc suy thận cần giảm muối, không nhiều hơn 2-3 gram mỗi ngày.
  • Hạn chế protein: Protein dư thừa có thể gây hại cho thận. Do đó, người bệnh cần giới hạn tiêu thụ protein.
  • Tránh thực phẩm giàu kali như đậu nành, chocolate, cá hồi…
  • Duy trì chế độ ăn giàu năng lượng, chia nhỏ bữa ăn thành 4-6 bữa/ngày.
  • Kiểm soát lượng nước uống.
  • Đảm bảo duy trì đủ 4 nhóm chất dinh dưỡng: carbohydrates, chất béo, protein, và các vitamin và khoáng chất.

Chế độ dinh dưỡng đúng đắn có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kiểm soát tình trạng suy thận cấp độ 4.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Suy thận có nguy hiểm không?

Suy thận có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời và đầy đủ. Các biến chứng này có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể và đe dọa đến tính mạng của người bệnh.

2. Suy thận độ 4 nguy hiểm như thế nào?

Những người bị suy thận độ 4 nếu có đủ điều kiện về sức khỏe, tài chính để chạy thận hoặc ghép thận thì có thể đảm bảo an toàn tính mạng. Sau khi hoàn tất điều trị, người bệnh vẫn có thể sống bình thường. Tuy nhiên, đối với những trường hợp bệnh nhân bị chứng bệnh suy thận vì các bệnh lý khác thì thời gian sống của người bệnh sẽ bị rút ngắn lại.

3. Người suy thận nên ăn gì?

Dinh dưỡng luôn đóng một vai trò quan trọng trong việc làm chậm tiến triển của bệnh và kéo dài thời gian không phải lọc máu, chạy thận. Do đó, bệnh nhân bị suy thận cần có chế độ ăn phù hợp theo đúng khuyến cáo của các bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. 

KẾT LUẬN

Bệnh thận mạn tính là tình trạng mà chức năng của thận bị suy giảm, phân loại thành 5 cấp độ với mức độ nguy hiểm tăng dần đối với sức khỏe của người mắc. Suy thận độ 4 có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng… Phát hiện sớm các dấu hiệu có thể giúp người bệnh được điều trị kịp thời. Hơn nữa, bệnh nhân suy thận độ 4 nên thường xuyên thăm khám bác sĩ để theo dõi các chỉ số trong máu và nước tiểu, ngăn ngừa các biến chứng sức khỏe liên quan. Điều này cũng giúp nâng cao sức khỏe, sức đề kháng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.