ĐẬU PHỘNG BAO NHIÊU CALO? ĂN ĐẬU PHỘNG CÓ BÉO KHÔNG?

ĐẬU PHỘNG BAO NHIÊU CALO? ĂN ĐẬU PHỘNG CÓ BÉO KHÔNG? 1

Đậu phộng là một trong số những món ăn vặt phổ biến. Thế nhưng nhiều người lại lo lắng về cân nặng khi ăn đậu phộng có béo hay không? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu đậu phộng bao nhiêu calo nhé!Đậu phộng là một trong số những món ăn vặt phổ biến. Thế nhưng nhiều người lại lo lắng về cân nặng khi ăn đậu phộng có béo hay không? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu đậu phộng bao nhiêu calo nhé!

ĐẬU PHỘNG BAO NHIÊU CALO? ĂN ĐẬU PHỘNG CÓ BÉO KHÔNG? 3

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU PHỘNG

Đậu phộng, hay còn gọi là lạc, là một nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng và rất phổ biến trong chế độ ăn uống hàng ngày. Thành phần dinh dưỡng của 100g đậu phộng bao gồm:

  • Calo: 567
  • Nước: 7%
  • Protein: 25,8g
  • Tinh bột: 16,1g
  • Đường: 4,7g
  • Chất xơ: 8,5g
  • Chất béo: 49,2g (bao gồm chất béo bão hòa: 6,28g, chất béo không bão hòa đơn: 24,43g, chất béo không bão hòa đa: 15,56g, Omega-6: 15,56g)

ĐẬU PHỘNG BAO NHIÊU CALO?

Cách chế biến đậu phộng có thể ảnh hưởng đến lượng calo của nó. Dưới đây là sự khác biệt về lượng calo trong 100g đậu phộng tùy thuộc vào cách chế biến:

  • Khi chưa chế biến: Chứa khoảng 567 calo
  • Khi luộc: Thường chứa khoảng 500 – 550 calo
  • Khi rang: Thường chứa khoảng 650 – 700 calo.

CÁC LỢI ÍCH MÀ ĐẬU PHỘNG MANG LẠI

Đậu phộng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, và dưới đây là một số điểm đáng chú ý:

  • Nâng cao sức khỏe tim mạch: Đậu phộng chứa chất béo không bão hòa, đặc biệt là omega-6, có thể giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các vấn đề liên quan đến tim mạch.
  • Hỗ trợ giảm cân: Với lượng chất xơ cao và khả năng bảo quản sự no lâu, đậu phộng có thể giúp kiểm soát cảm giác no và hỗ trợ quá trình giảm cân.
  • Ngừa sỏi mật: Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đậu phộng có thể giảm nguy cơ mắc sỏi mật, có thể do thành phần chất béo không bão hòa và chất xơ.
  • Kiểm soát lượng đường trong máu: Đậu phộng luộc có chỉ số đường huyết thấp, giúp kiểm soát đường huyết và tránh dao động đột ngột sau khi ăn, điều này có lợi cho người có tiểu đường hoặc đang muốn duy trì mức đường huyết ổn định.

ĂN ĐẬU PHỘNG CÓ BÉO KHÔNG?

Việc sử dụng đậu phộng đúng cách không chỉ hỗ trợ quá trình giảm cân mà còn giúp duy trì vóc dáng lý tưởng và tránh nguy cơ béo phì. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng những người thường xuyên tiêu thụ các loại hạt, trong đó có đậu phộng, thường có chỉ số BMI thấp hơn.

Đậu phộng trở thành một lựa chọn ăn vặt lý tưởng cho những người làm việc văn phòng hoặc có công việc nhẹ. Với lượng 30g mỗi ngày, đậu phộng giúp duy trì cảm giác no lâu, từ đó giảm cảm giác đói và giảm lượng thức ăn tiêu thụ trong bữa chính.

Hàm lượng protein và chất béo không bão hòa đơn cao trong đậu phộng có thể kích thích quá trình đốt cháy calo trong cơ thể. Ngoài ra, đậu phộng còn chứa nhiều chất dinh dưỡng khác, giúp bổ sung đầy đủ dưỡng chất cho cơ thể và giảm tình trạng mệt mỏi thường gặp ở những người theo chế độ ăn kiêng.

ĂN ĐẬU PHỘNG NHIỀU CÓ TỐT KHÔNG?

Cũng như với nhiều loại thực phẩm khác, việc tiêu thụ đậu phộng với lượng lớn có thể dẫn đến nặng cân, khi lượng calo tiêu thụ vượt quá nhu cầu cơ bản của cơ thể. Việc giữ cho việc tiêu thụ hợp lý, không vượt quá 53 hạt đậu phộng mỗi ngày (tương đương với 160 calo), là lựa chọn tốt nhất để duy trì sức khỏe.

Tuy nhiên, có một số trường hợp nên hạn chế việc ăn đậu phộng:

  • Gout: Người mắc bệnh gout nên hạn chế ăn đậu phộng, vì nó có thể giảm sự bài tiết axit uric, góp phần làm tăng nặng bệnh.
  • Người đã phẫu thuật cắt túi mật: Việc cắt túi mật có thể làm giảm lượng enzym tiêu hóa chất béo, nên việc ăn quá nhiều đậu phộng có thể gây khó tiêu.
  • Cao huyết áp: Lượng chất béo cao trong đậu phộng có thể ảnh hưởng đến mức mỡ máu, tăng nguy cơ các vấn đề tim mạch.
  • Bệnh khó tiêu: Lượng protein và chất béo trong đậu phộng có thể tăng áp lực lên hệ tiêu hóa.
  • Người có biểu hiện nóng trong người: Ăn đậu phộng nhiều có thể gây mệt mỏi, khó thở và tăng cảm giác nóng trong người.

CÁCH ĂN ĐẬU PHỘNG GIẢM CÂN HIỆU QUẢ

ĐẬU PHỘNG BAO NHIÊU CALO? ĂN ĐẬU PHỘNG CÓ BÉO KHÔNG? 5

Thay vì chiên đậu phộng để có vị giòn, bạn có thể thực hiện các phương pháp chế biến như luộc hoặc rang. Điều này không chỉ làm cho món ăn thêm hấp dẫn mà còn giúp giảm lượng calo tiêu thụ. Lưu ý rằng chỉ nên tiêu thụ tối đa 30g đậu phộng mỗi ngày để duy trì sức khỏe.

Việc ăn đậu phộng trước bữa sáng có thể mang lại nhiều lợi ích. Đậu phộng có lượng chất xơ cao, giàu vitamin và khoáng chất, giúp tạo cảm giác no lâu, giảm cảm giác đói, và cung cấp năng lượng cho một ngày làm việc hoặc học tập hiệu quả. Tuy nhiên, để tránh vấn đề tiêu hóa do chất béo, nên hạn chế ăn đậu phộng vào buổi tối và tránh ăn quá muộn.

NHỮNG LƯU Ý KHI ĂN ĐẬU PHỘNG

Đối với những người có dị ứng với đậu phộng, quan trọng nhất là tránh tiêu thụ bất kỳ thực phẩm nào chứa đậu phộng để ngăn chặn phản ứng dị ứng. Việc này càng quan trọng khi cho trẻ ăn đậu phộng, vì trẻ có thể bị ho, nôn hoặc có các phản ứng dị ứng khác.

Nên giữ lượng tiêu thụ đậu phộng trong giới hạn tối đa là 30g mỗi ngày để tránh tăng cân. Đồng thời, khi chế biến đậu phộng, hạn chế việc sử dụng dầu mỡ để giảm lượng chất béo tiêu thụ.

Đối với những người có vấn đề về hệ tiêu hóa như khó tiêu hoặc viêm loét dạ dày, nên hạn chế tiêu thụ đậu phộng để tránh gây cảm giác khó chịu và không tốt cho tình trạng sức khỏe của họ.

CÁCH BẢO QUẢN ĐẬU PHỘNG

Các phương pháp bảo quản đậu phộng tùy thuộc vào tình trạng đậu phộng (tươi, đã bóc vỏ, hoặc luộc) và thời gian bạn muốn bảo quản chúng. Dưới đây là một số cách bảo quản đậu phộng:

ĐẬU PHỘNG TƯƠI

  • Phơi khô dưới ánh mặt trời
  • Bảo quản trong túi nilon, thêm một số hạt tiêu, và buộc kín
  • Đặt nơi khô ráo
  • Bảo quản được khoảng 1 năm.

ĐẬU PHỘNG ĐÃ BÓC VỎ

  • Đựng trong hộp đựng thực phẩm
  • Đặt trong ngăn mát tủ lạnh
  • Bảo quản từ 3 – 6 tháng.

ĐẬU PHỘNG LUỘC

  • Cho vào túi đựng thực phẩm, loại bỏ hết không khí, và làm kín miệng túi
  • Đặt vào ngăn đông tủ lạnh
  • Mùi vị có thể giữ được khoảng 1 tháng.

Đậu phộng là một loại thực phẩm quen thuộc với chúng ta, nếu biết sử dụng đúng cách sẽ mang lại những lợi ích sức khỏe tuyệt vời. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm thông tin về loại thực phẩm này. Hãy cùng chia sẻ cho người thân và bạn bè cùng biết nhé!

NGỨA MẮT LÀ BỆNH GÌ?

NGỨA MẮT LÀ BỆNH GÌ? 7

Chứng ngứa mắt hay còn có tên gọi khác là viêm ngứa mắt, thường xảy ra do nhiều nguyên nhân nhưng phổ biến nhất là do dị ứng và nhiễm trùng. Tùy theo từng nguyên nhân, việc điều trị chứng ngứa mắt có thể khác nhau.

NGỨA MẮT DỊ ỨNG THEO MÙA

NGỨA MẮT LÀ BỆNH GÌ? 9

Nếu bạn trải qua triệu chứng ngứa mắt một cách đều đặn với chu kỳ hàng năm, có thể đó là dấu hiệu của dị ứng theo mùa. Thông thường, những người bị dị ứng theo mùa sẽ trải qua các phản ứng khác nhau như hắt hơi, nghẹt mũi, và nhiều triệu chứng khác.

Dị ứng thường được kích thích bởi Histamine, một hợp chất được sản xuất từ các tế bào để chống lại các tác nhân gây dị ứng. Histamine cũng gây ra viêm nhiễm và ngứa, đặc biệt là ở mắt trong trường hợp dị ứng.

Để giảm triệu chứng hoặc nguy cơ dị ứng, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Chú ý đến dự báo thời tiết và tránh ở ngoại ô khi có các điều kiện thời tiết có thể kích thích dị ứng (trời quá lạnh, mưa nhiều, v.v.).
  • Thường xuyên tắm rửa và giặt quần áo để loại bỏ phấn hoa và các chất gây dị ứng.
  • Sử dụng các loại thuốc kháng histamine không kê đơn để giảm triệu chứng.

NHIỄM TRÙNG MẮT

Mắt ngứa cũng có thể là do nhiễm trùng mắt, gồm các nguyên nhân như vi khuẩn, virus, hoặc nấm. Một trong những bệnh nhiễm trùng mắt phổ biến là viêm kết mạc. Khi mắc bệnh này, mắt thường chuyển sang màu hồng, gặp ngứa và khô, tạo cảm giác khó chịu và mệt mỏi cho bệnh nhân.

Điều trị cho viêm kết mạc thường bao gồm sử dụng thuốc kháng sinh khi có nhiễm trùng, cùng với các loại thuốc kháng viêm, đôi khi kèm theo steroid trong các trường hợp cần thiết. Trong tình trạng nặng, có thể sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm. 

KHÔ MẮT

Nước mắt là một hỗn hợp của nước, dầu và chất nhầy, giữ cho mắt duy trì độ ẩm. Tuy nhiên, nước mắt có thể ngừng tiết ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến tình trạng khô mắt và chứng ngứa mắt.

Nguyên nhân khô mắt thường xuất hiện ở người cao tuổi do sự suy yếu trong quá trình sản xuất nước mắt. Một số bệnh lý như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây khô mắt. Sử dụng một số loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc tránh thai, thuốc hạ huyết áp, thuốc thông mũi cũng có thể làm tăng nguy cơ khô mắt.

Khô mắt có thể xảy ra khi làm việc quá mức, ở môi trường có độ ẩm thấp, hay khi tuyến lệ bị tắc. Việc này thường có thể được giải quyết bằng cách sử dụng thuốc nhỏ mắt phù hợp, đặc biệt là nước mắt nhân tạo không kê đơn, theo hướng dẫn của bác sĩ.

VIÊM MÍ MẮT

Mắt ngứa và đỏ đôi khi có thể là dấu hiệu của viêm mí mắt, còn được gọi là viêm bờ mi. Tình trạng này xảy ra khi các tuyến dầu ở gốc lông mi bị tắc nghẽn, gây ra ngứa, đỏ mắt, sưng, đau và chảy nước mắt. Viêm mí mắt thường không ảnh hưởng đến thị lực, nhưng nếu không được điều trị, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm kết mạc và các biến chứng khác. Đối với trường hợp nhẹ, giữ cho vùng mí mắt sạch sẽ có thể giúp giảm nhẹ tình trạng. Trong khi đó, trong trường hợp nặng hơn, việc thăm bác sĩ là cần thiết để đánh giá và điều trị. Thuốc kháng sinh và thuốc chống viêm thường được kê đơn để giảm triệu chứng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

SỬ DỤNG KÍNH ÁP TRÒNG

Ngứa mắt cũng có thể xuất phát từ việc sử dụng kính áp tròng quá lâu mà không duy trì vệ sinh hoặc thường xuyên thay kính. Việc này có thể gây kích ứng mắt, dẫn đến phản ứng dị ứng và đỏ mắt.

Đối với những người sử dụng kính áp tròng, việc duy trì vệ sinh và thay kính đúng cách là rất quan trọng để tránh tình trạng kích ứng và ngứa mắt. Các bước chăm sóc tròng mắt, như làm sạch kính hàng ngày, không sử dụng tròng mắt quá thời gian quy định, và thay kính đúng kỳ hạn, đều giúp giảm nguy cơ phát sinh tình trạng không mong muốn.

MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG ĐỂ HẠN CHẾ TÌNH TRẠNG MẮT BỊ NGỨA

Để giảm tình trạng ngứa mắt và duy trì sức khỏe của đôi mắt, có những biện pháp quan trọng cần lưu ý:

  • Tránh dụi mắt: Hành động này không chỉ là thói quen phổ biến mà còn là nguyên nhân gây đau, ngứa và sưng mắt. Dụi mắt có thể làm tổn thương giác mạc, tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm trầm trọng thêm các vấn đề mắt.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Các loại thực phẩm và đồ uống kích thích như cà phê, thực phẩm cay nồng có thể gây kích ứng cho mắt và làm tăng tình trạng ngứa.
  • Bổ sung dinh dưỡng: Tăng cường chế độ ăn uống với thực phẩm giàu vitamin A và axit béo Omega 3, giúp duy trì sức khỏe cho đôi mắt.
  • Hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng: Sử dụng kính bảo vệ khi tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, gió, hay các tác nhân gây kích ứng khác.
  • Tìm kiếm sự giúp đỡ y tế: Trong trường hợp đau và ngứa mắt kéo dài, việc thăm bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị là cần thiết để ngăn chặn và giảm nhẹ tình trạng mắt.

Nhìn chung, vấn đề ngứa mắt là một trong những hiện tượng xảy ra nhiều trong cuộc sống. Đôi khi, triệu chứng này xảy ra do có vật thể lạ xâm nhập vào mắt như cát, bụi… nhưng cũng có thể là dấu hiệu của một số bệnh lý ở mắt. Vì vậy, nếu tình trạng đau ngứa mắt kéo dài, hãy tìm đến bác sĩ để có đánh giá chính xác nhất.