TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 1

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) được thế giới phát hiện và nghiên cứu từ năm 1925. Tại Việt Nam, bệnh được các nhà khoa học nghiên cứu từ năm 1960.

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 3

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ?

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) là một nhóm bệnh huyết sắc tố gây thiếu máu, tan máu di truyền. Mỗi thể bệnh là do bất thường tổng hợp một loại chuỗi globin; Có hai thể bệnh chính là alpha thalassemia và beta thalassemia ngoài ra có các thể phối hợp khác như thalassemia và bệnh huyết sắc tố.

TÌNH HÌNH BỆNH TAN MÁU BẨM SINH TRÊN THẾ GIỚI

Tan máu bẩm sinh là một bệnh di truyền có tỷ lệ cao trên toàn cầu. Theo báo cáo của Liên đoàn Thalassemia Thế giới năm 2012 (TIF – Thalassemia International Federation), khoảng 7% dân số thế giới mang gen gây bệnh huyết sắc tố và thalassemia.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO – World Health Organisation) cho biết rằng bệnh huyết sắc tố ảnh hưởng tới 71% các quốc gia trên thế giới. Khoảng 7% phụ nữ mang thai là người mang gen gây bệnh huyết sắc tố, và có khoảng 1,1% các cặp vợ chồng có nguy cơ sinh con mắc bệnh. Mỗi năm, từ 60.000 đến 70.000 trẻ em mới sinh ra trên thế giới bị bệnh thalassemia ở mức độ nặng. Bệnh này tập trung chủ yếu ở các khu vực như Địa Trung Hải, Trung Đông và Châu Á – Thái Bình Dương, trong đó có cả Việt Nam.

TỶ LỆ MANG GEN BỆNH THALASSEMIA TẠI VIỆT NAM

Hiện nay, ở nước ta có khoảng trên 12 triệu người mang gen bệnh tan máu bẩm sinh và có trên 20.000 người bệnh mức độ nặng cần phải điều trị cả đời. Mỗi năm có thêm khoảng 8.000 trẻ em sinh ra bị bệnh thalassemia, trong đó có khoảng 2.000 trẻ bị bệnh mức độ nặng và khoảng 800 trẻ không thể ra đời do phù thai. Người bị bệnh và mang gen có ở tất cả các tỉnh/thành phố, các dân tộc trên toàn quốc.

Chi phí điều trị trung bình cho một bệnh nhân nặng từ khi sinh đến 30 tuổi ước tính là khoảng 3 tỷ đồng. Bệnh nhân thalassemia mức độ nặng cần truyền khoảng 470 đơn vị máu để duy trì cuộc sống đến 21 tuổi. Mỗi năm, để đảm bảo điều trị tối thiểu cho tất cả bệnh nhân, cả nước cần hơn 2.000 tỷ đồng và khoảng 500.000 đơn vị máu an toàn.

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH DI TRUYỀN NHƯ THẾ NÀO?

Bệnh tan máu bẩm sinh (thalassemia) là bệnh di truyền lặn trên nhiễm sắc thể thường. Do vậy tỷ lệ nam và nữ bị bệnh như nhau. Khi cả vợ và chồng cùng mang gen bệnh thalassemia thì mỗi lần sinh có 25% nguy cơ con bị bệnh, 50% khả năng con mang một gen bệnh và 25% khả năng con bình thường.

CÁC MỨC ĐỘ CỦA BỆNH TAN MÁU BẨM SINH

Bệnh tan máu bẩm sinh có nhiều mức độ lâm sàng khác nhau:

  • Mức độ rất nặng: Thai nhi thường phù và thường tử vong trước hoặc ngay khi sinh.
  • Mức độ nặng và trung bình: Bệnh nhân thường có những biểu hiện lâm sàng như thiếu máu (trung bình đến nặng), hoàng đảm, lách và gan phình to, chậm phát triển thể chất, biến dạng xương (đặc biệt là xương sọ và xương mặt), rối loạn nội tiết như đái đường và suy giảm chức năng sinh dục, xơ gan, suy gan, suy tim và rối loạn nhịp tim.
  • Mức độ nhẹ: Người mang gen bệnh có thể không có biểu hiện lâm sàng hoặc chỉ bị thiếu máu nhẹ, đôi khi gặp khó khăn trong việc chẩn đoán do có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như thiếu máu thiếu sắt.

Đối với những người mang gen bệnh tan máu bẩm sinh mà không có biểu hiện lâm sàng, việc chẩn đoán có thể trở nên khó khăn và đôi khi không bị thiếu máu.

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 5

BỆNH TAN MÁU BẨM SINH CÓ NHỮNG BIỂU HIỆN VÀ BIẾN CHỨNG GÌ?

Do mất cân bằng trong quá trình tổng hợp chuỗi globin nên dẫn đến việc sinh hồng cầu không đáp ứng được nhu cầu của cơ thể và gây ra các hậu quả:

THIẾU MÁU

Là tình trạng thiếu máu mạn tính trong suốt cuộc đời người bệnh. Nguyên nhân do các chuỗi globin thừa lắng đọng trong các tế bào đầu dòng hồng làm quá trình sinh hồng cầu không hiệu lực từ trong tủy xương, hồng cầu trưởng thành bị tiêu hủy sớm hơn ở lách và lượng huyết sắc tố trong mỗi hồng cầu thấp. Tất cả các nguyên nhân này dẫn đến lượng huyết sắc tố của bệnh nhân thalassemia thấp hơn bình thường.

THAY ĐỔI CẤU TRÚC XƯƠNG

Do thiếu máu, cơ thể phản ứng bằng cách tăng sản xuất hồng cầu, mở rộng diện tích sinh hồng cầu trong tuỷ xương, dẫn đến thay đổi cấu trúc xương sọ, mặt và đầu xốp của các xương dài. Một số trường hợp có thể xuất hiện các u sinh máu trong các cơ quan như ống tuỷ và phổi. Những biến đổi này gây ra các biến dạng trong kết cấu xương, đặc biệt là ở khuôn mặt.

Gương mặt của bệnh nhân thalassemia thường biến dạng với các đặc điểm như trán dô, mũi tẹt, gò má cao, răng vẩu. Xương của họ dễ gãy hơn bình thường, và mật độ xương thấp, dẫn đến tình trạng loãng xương. Những biến đổi này không chỉ ảnh hưởng đến vẻ ngoại hình của bệnh nhân mà còn tạo ra những vấn đề sức khỏe liên quan đến cấu trúc xương và hệ thống xương.

LÁCH TO

Chuỗi globin thừa khi tích tụ trong hồng cầu tạo thành thể vùi, gây ra hiện tượng làm cho hồng cầu mất đi độ mềm mại tự nhiên. Điều này làm tăng khả năng bị bắt giữ tại lách, gây ra tình trạng lách phì đại. Kết quả, một lượng lớn hồng cầu bị giữ lại trong lách, làm giảm tỷ lệ hồng cầu tự do trong máu, và dẫn đến tình trạng máu bị loãng hơn so với tình trạng bình thường.

Trong một số trường hợp, nếu lách bị cắt hoặc bị ảnh hưởng, hiện tượng giữ hồng cầu tại lách có thể chuyển sang gan. Điều này gây ra sự giảm lượng hồng cầu tự do trong máu và làm máu trở nên loãng hơn, ảnh hưởng đến chức năng cơ bản của hệ thống máu và gan.

RỐI LOẠN CHUYỂN HÓA SẮT

Do sự tăng sinh hồng cầu trong tuỷ xương ở bệnh nhân thalassemia kích thích cơ thể tăng hấp thu sắt từ đường tiêu hóa. Thêm vào đó, việc thường xuyên phải truyền khối hồng cầu cũng góp phần làm tăng lượng sắt trong cơ thể một cách nhanh chóng. Khi nồng độ sắt huyết thanh tăng lên khoảng 10-15 lần so với bình thường, sắt sẽ bão hòa với các vị trí gắn sắt của transferrin.

Khi sắt không còn được gắn kết đặc hiệu với transferrin, nó sẽ gắn không đặc hiệu với các chất khác như albumin, citrate, amino acid và bắt đầu lắng đọng tại các tổ chức, đặc biệt là gan, tim, và tuyến nội tiết. Sự lắng đọng sắt này có thể gây tổn thương cho các cơ quan nói trên, dẫn đến các vấn đề sức khỏe như xơ gan, suy gan, suy tim, suy giảm chức năng các tuyến yên tuyến sinh dục, đái tháo đường, suy giáp, suy cận giáp, và một số vấn đề khác.

RỐI LOẠN ĐÔNG CẦM MÁU

Người bệnh tan máu bẩm sinh có những biến đổi về đông cầm máu, nhìn chung có xu hướng tăng đông.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TAN MÁU BẨM SINH

TAN MÁU BẨM SINH (THALASSEMIA) LÀ GÌ VÀ ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO? 7

Hai biện pháp chính điều trị bệnh tan máu bẩm sinh hiện nay là truyền máu và thải sắt. Bên cạnh đó, một số biện pháp phổ biến khác cũng được sử dụng cho điều trị bệnh.

  • Truyền máu: Do bị thiếu máu mạn tính, bệnh nhân cần phải truyền máu định kỳ, suốt cả cuộc đời. Khoảng cách giữa các lần truyền máu là 2 – 5 tuần. Chế phẩm sử dụng là khối hồng cầu.
  • Thải sắt: Mục đích để chống quá tải sắt ở bệnh nhân, nhằm đưa nồng độ sắt trong cơ thể về giới hạn bình thường. Bệnh nhân thường phải duy trì dùng thuốc thải sắt trong suốt cuộc đời.
  • Cắt lách: Được chỉ định khi có tăng nhu cầu truyền máu hơn 50% so với ban đầu trong 6 tháng; Lách quá to gây đau; Giảm bạch cầu hoặc giảm tiểu cầu nặng (do cường lách).
  • Ghép tế bào gốc: Là phương pháp điều trị hiện đại, có thể chữa khỏi bệnh tan máu bẩm sinh. Tuy nhiên, chi phí điều trị khá tốn kém. Ghép tế bào gốc được chỉ định đối với bệnh nhân Thalassemia mức độ nặng, dưới 16 tuổi, chưa có quá tải sắt mức độ nặng và có người cho tế bào gốc phù hợp HLA.
  • Chăm sóc toàn diện:  Để phòng ngừa và hạn chế các biến chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Điều trị biến chứng: Tùy theo biểu hiện, điều trị biến chứng như suy tuyến nội tiết, đái tháo đường, suy tim, xơ gan, loãng xương, rối loạn đông máu…

PHÒNG BỆNH TAN MÁU BẨM SINH NHƯ THẾ NÀO?

Để phòng tránh bệnh tan máu bẩm sinh, các biện pháp quan trọng có thể bao gồm:

XÉT NGHIỆM GEN TRƯỚC HÔN NHÂN

  • Cặp đôi trẻ nên thực hiện xét nghiệm gen trước khi kết hôn để xác định xem họ có mang gen bệnh tan máu bẩm sinh không.
  • Quyết định hôn nhân dựa trên kết quả xét nghiệm gen có thể giảm nguy cơ sinh con bị bệnh thể nặng.

TƯ VẤN VÀ QUẢN LÝ NGUỒN GEN

  • Nếu một trong hai đối tác mang gen bệnh tan máu bẩm sinh, cần thảo luận và tư vấn với các chuyên gia y tế để quản lý nguồn gen.
  • Các phương pháp như tư vấn trước khi mang thai và thụ tinh in vitro (IVF) có thể được xem xét để giảm nguy cơ sinh con bị bệnh thể nặng.

SÀNG LỌC TRƯỚC SINH

  • Nếu một phụ nữ mang thai đã được xác định mang gen bệnh tan máu bẩm sinh, sàng lọc trước sinh có thể được thực hiện trong giai đoạn thai kỳ đầu để xác định liệu thai nhi có mang gen bệnh không.
  • Kết quả sàng lọc có thể giúp quyết định liệu nên duy trì thai kỳ hay không, đặc biệt nếu phát hiện thai nhi mang gen bệnh thể nặng.

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 9

Khí hư còn gọi là dịch âm đạo là một hiện tượng bình thường, không phải vấn đề đáng lo ngại ở phụ nữ bởi khí hư giúp ổn định và cân bằng môi trường sinh dục. Khí hư sẽ thay đổi màu sắc và tính chất tùy theo tình trạng sức khỏe và những thời điểm khác nhau trong kỳ kinh nguyệt. Thông thường, giai đoạn rụng trứng khí hư có màu trắng trong suốt, lỏng và dính như lòng trắng trứng và khi sắp hành kinh sẽ có màu trắng đục, mịn, không mùi và không gây ngứa, không khó chịu.

Khí hư màu nâu là gì?

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 11

Màu nâu hoặc hồng nhạt của khí hư thường xuất hiện trong các giai đoạn trước và sau kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là do quá trình chuẩn bị và kết thúc chu kỳ kinh nguyệt. Hiện tượng này phản ánh sự oxy hóa của máu kinh trong tử cung, khi máu cần một khoảng thời gian để thoát khỏi tử cung và tiếp xúc với không khí, tạo nên màu sắc khí hư màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sự thay đổi màu sắc của khí hư có thể đi kèm với các triệu chứng bất thường khác, đây có thể là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Vì sao âm đạo ra khí hư màu nâu?

Sắp đến hoặc vừa chấm dứt kỳ kinh nguyệt

Ra khí hư màu nâu trước kỳ kinh nguyệt hoặc sau kỳ kinh nguyệt thường là một biểu hiện của sự chuẩn bị và kết thúc chu kỳ kinh. Trong giai đoạn đầu của chu kỳ, máu kinh cần một khoảng thời gian để thoát khỏi tử cung, và trong quá trình này, máu có thể trở nên oxy hóa, tạo nên màu sắc nâu nhạt hoặc nâu sẫm. Đây được coi là một hiện tượng bình thường và không đáng lo ngại.

Tuy nhiên, nếu khí hư màu nâu kéo dài trong vài ngày hoặc vài tuần sau kỳ kinh, đồng thời đi kèm với các dấu hiệu như mùi hôi khó chịu, ngứa hoặc rát ở âm hộ, chị em cần chú ý và nên thăm bác sĩ để được thăm khám và kiểm tra.

Mất cân bằng nội tiết tố

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 13

Màu nâu nhạt hoặc đậm của khí hư có thể là dấu hiệu của sự mất cân bằng nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt. Hormon estrogen đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì niêm mạc tử cung. Nếu cơ thể sản xuất quá ít estrogen, niêm mạc tử cung có thể trở nên mỏng, dễ dàng gây ra tình trạng ra máu bất thường. Trong trường hợp này, việc thăm bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn về cách điều trị là quan trọng để giữ cho cân bằng hormone được duy trì và kích thích sự phát triển của niêm mạc tử cung.

Đặc biệt, ở phụ nữ ở giai đoạn mãn kinh, sự giảm hormone estrogen thường đi kèm với các vấn đề như viêm nhiễm âm đạo không đặc hiệu. Trong trường hợp này, khí hư có thể ít đi, có mủ và có thể có máu. Các triệu chứng khác có thể bao gồm đau rát ở vùng kín, đau hạ vị và các vấn đề về đường tiểu như tiểu lắt nhắt và tiểu buốt.

Sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết tố

Một số phương pháp tránh thai như vòng tránh thai hoặc que cấy tránh thai giải phóng progestin có thể gây ra sự thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, làm cho khí hư có màu nâu nhạt hoặc đậm, và thậm chí thay đổi tính chất của máu kinh, bao gồm cả tình trạng ra máu theo dạng giọt. Bác sĩ cho biết, hiện tượng này thường xuyên xuất hiện khi phụ nữ sử dụng các biện pháp tránh thai chứa lượng estrogen thấp hoặc không chứa estrogen. Khi cơ thể thiếu estrogen, niêm mạc tử cung trở nên quá mỏng, dễ gây ra tình trạng ra máu không bình thường. Hơn nữa, nếu phụ nữ quên uống thuốc tránh thai hàng ngày trong vài ngày, cũng có thể dẫn đến tình trạng chảy máu âm đạo không bình thường.

Bác sĩ còn cho biết thêm “Chảy máu âm đạo do tránh thai nội tiết tố thường không đáng lo ngại và có thể được điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tình trạng chảy máu không cải thiện và gây khó chịu, chị em nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn về việc chọn lựa phương pháp tránh thai khác phù hợp hơn, giúp giảm thiểu các tác dụng phụ không mong muốn.”

Khí hư màu nâu vào thời điểm rụng trứng

Khoảng 3% phụ nữ tham gia một nghiên cứu vào năm 2012 cho biết họ trải qua hiện tượng ra huyết giữa chu kỳ, đó là khi có hiện tượng phóng noãn, tức trứng được giải phóng khỏi buồng trứng. Trong giai đoạn này, nồng độ estrogen tăng cao rồi giảm đột ngột, điều này có thể gây ra hiện tượng dịch tiết âm đạo trắng cùng với một lượng ít dịch có màu nâu hoặc hồng. Các triệu chứng khác có thể bao gồm dịch có độ nhớt như lòng trắng trứng, đau nhẹ ở bụng dưới và thay đổi nhiệt độ cơ thể.

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 15

Mắc bệnh lây qua đường tình dục (STDs)

Tình trạng chảy máu âm đạo và tiết khí hư màu nâu có thể là dấu hiệu của một số bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) như lậu, chlamydia. Nhiễm chlamydia ở phụ nữ có đến 70% không gây triệu chứng; các trường hợp khác có biểu hiện như viêm cổ tử cung, tiết dịch âm đạo bất thường, quan hệ ra máu, và tiểu khó. Tương tự, phụ nữ nhiễm lậu cầu thường không có triệu chứng, và khoảng 50% các trường hợp còn lại có tiết dịch âm đạo bất thường như mủ, viêm cổ tử cung, đau khi quan hệ, đau bụng dưới, và tiểu buốt. Các trường hợp nhiễm chlamydia hoặc lậu cầu có biến chứng sẽ biểu hiện rầm rộ hơn như viêm vùng chậu.

Bác sĩ khuyến cáo, không phải tất cả các căn bệnh lây qua đường tình dục đều có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, nếu đã tham gia quan hệ tình dục không an toàn, tốt nhất là phụ nữ nên thăm khám phụ khoa thường xuyên để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn và can thiệp điều trị kịp thời.

Dấu hiệu mang thai sớm

Quá trình phôi thai làm tổ và vùi vào niêm mạc tử cung thường xảy ra sau khoảng 1-2 tuần thụ thai, có thể gây chảy máu nhẹ với nhiều sắc thái khác nhau, trong đó có tiết khí hư màu nâu.

Các triệu chứng có thai mà chị em có thể sớm nhận biết bao gồm:

  • Chậm kinh.
  • Đau nhẹ bụng dưới.
  • Mệt mỏi.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Đầy hơi.
  • Căng nhẹ vú tương tự như sắp hành kinh.

Khi nhận thấy các triệu chứng kể trên, chị em có thể sử dụng que thử thai tại nhà để xác định việc mang thai. Trong trường hợp que thử thai hiển thị 2 vạch đậm rõ ràng, khả năng cao chị em đã mang thai. Lúc này, nên đến ngay cơ sở y tế có chuyên khoa Sản uy tín để được kiểm tra, xác định tuổi thai và vị trí làm tổ của thai nhi, cũng như được bác sĩ hướng dẫn cách theo dõi và chăm sóc thai kỳ khỏe mạnh.

Mang thai ngoài tử cung

Những tình huống phôi thai không làm tổ trong tử cung, mà làm tổ ngay tại ống dẫn trứng, trong buồng trứng, cổ tử cung hoặc ổ bụng được gọi là mang thai ngoài tử cung. Ngoài tiết khí hư màu nâu, mang thai ngoài tử cung sẽ gây ra hàng loạt triệu chứng khác như trễ kinh, đau bụng có thể lệch phải hoặc trái, mệt mỏi, choáng do vỡ khối thai ngoài,…

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 17

“Khi nhận thấy những triệu chứng này, chị em hãy đến ngay cơ sở y tế để được can thiệp kịp thời bởi mang thai ngoài tử cung có thể khiến vỡ ống dẫn trứng, gây chảy máu ồ ạt, đây là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng”, bác sĩ nhấn mạnh.

Dấu hiệu dọa sảy thai, thai lưu, dọa sinh non

Thống kê cho thấy, khoảng 10-20% trường hợp mang thai gặp sảy thai sớm trong 3 tháng đầu thai kỳ. Triệu chứng phổ biến nhất là chảy máu âm đạo, từ lượng ít đến nhiều, thường đi kèm với đau bụng ở phụ nữ đã xác nhận mang thai trước đó. Cũng có trường hợp có triệu chứng ra huyết nâu trên thai non tháng, cùng với đau bụng hoặc ra nước âm đạo,… Đối với những triệu chứng này, thai phụ cần đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.

Dấu hiệu cảnh báo bệnh lý phụ khoa

Sự xuất hiện của khí hư cùng với ít huyết màu nâu có thể là dấu hiệu tiềm ẩn của các bệnh lý phụ khoa lành tính như khuyết sẹo mổ lấy thai, lạc nội mạc tử cung ở cơ tử cung, nội tiết tố nữ không ổn định, u xơ tử cung dưới niêm hoặc polyp cổ tử cung,…

Ngoài ra, tình trạng ra khí hư và huyết nâu sau giao hợp có thể là dấu hiệu cảnh báo của tiền ung thư, ung thư cổ tử cung hoặc tăng sinh nội mạc tử cung, ung thư nội mạc tử cung. Thường, các triệu chứng ung thư ban đầu khá mờ nhạt, chỉ rõ ràng hơn khi bệnh tiến triển, bao gồm:

  • Đau bụng dưới.
  • Xuất huyết âm đạo bất thường, đặc biệt sau giao hợp.
  • Sụt cân bất thường.
  • Mệt mỏi.
  • Tiểu tiện và đại tiện khó khăn.
  • Sưng phù chân.

Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ là cách giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời ngay khi bệnh ở giai đoạn sớm.

Ra khí hư màu nâu: Khi nào cần gặp bác sĩ?

Trong nhiều trường hợp, những ngày trước hoặc cuối kỳ kinh nguyệt, chị em có thể thấy có khí hư màu nâu hiện diện trên băng vệ sinh hàng ngày hoặc quần lót. Điều này xuất phát từ việc vào những ngày đầu của chu kỳ kinh là dấu hiệu báo hay còn được gọi là dấu hiệu tiền kinh. Còn cuối kỳ kinh, máu kinh di chuyển chậm hơn so với giữa kỳ, khiến cho máu mất nhiều thời gian hơn để rời khỏi tử cung, từ đó bị oxy hóa và chuyển từ màu đỏ sậm sang màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm. Đây là hiện tượng bình thường và không đáng lo ngại.

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 19

Tuy nhiên, tại những thời điểm khác, khi khí hư xuất hiện màu nâu, có thể không đáng lo ngại, nhưng chị em cần lưu ý thời điểm xảy ra và các triệu chứng đi kèm để xác định nguyên nhân chính xác.

Các trường hợp khác 

Khí hư màu nâu đỏ

Nguyên nhân khí hư màu nâu đỏ

Khí hư màu nâu đỏ là một hiện tượng phụ nữ thường gặp trong nhiều tình huống khác nhau. Có thể xuất hiện trước hoặc sau chu kỳ kinh, sau quan hệ tình dục lần đầu, hoặc khi mang thai. Đây thường là tình trạng bình thường và không gây khó chịu. Rối loạn nội tiết tố và lối sống không khoa học cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc của khí hư. Nếu không có triệu chứng bất thường, thì khí hư màu nâu đỏ thường là dấu hiệu của sự bình thường trong sinh lý phụ nữ.

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 21

Các bệnh lý gây khí hư màu nâu đỏ

Khí hư màu nâu đỏ, khi đi kèm với lượng nhiều và kéo dài, mùi tanh hôi, và khó chịu, thường là dấu hiệu của các bệnh lý như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung, hoặc thậm chí là ung thư cổ tử cung. Những triệu chứng như đau rát âm đạo, đau bụng dưới, tiểu khó, và xuất huyết âm đạo sau quan hệ tình dục cũng có thể xuất hiện. Việc điều trị nhanh chóng và đúng cách là quan trọng để ngăn chặn các vấn đề nặng hơn và duy trì sức khỏe sinh sản. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ là quan trọng để có đánh giá và điều trị chính xác.

Điều trị khí hư màu nâu đỏ

Khí hư màu nâu đỏ có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ hiện tượng sinh lý bình thường đến các vấn đề phụ khoa nặng hơn. Nếu là hiện tượng tự nhiên, việc duy trì lối sống lành mạnh và vệ sinh cơ bản là quan trọng để giữ cân bằng nội tiết tố và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.

Tuy nhiên, khi khí hư màu nâu đỏ có nguyên nhân từ các bệnh lý phụ khoa, việc thăm bác sĩ để đánh giá và đặt phương pháp điều trị phù hợp là cần thiết. Thuốc kháng sinh và kháng viêm có thể được kê đơn, và phối hợp với các phương pháp Đông y có thể mang lại hiệu quả tốt.

Quan trọng nhất, chú ý đến sức khỏe toàn diện bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, giảm căng thẳng, và thực hiện thăm khám phụ khoa định kỳ để đảm bảo sức khỏe sinh sản tốt nhất.

Khí hư màu nâu đen

Nguyên nhân khí hư màu nâu đen

Dịch âm đạo màu nâu đen không mùi có thể là hiện tượng tự nhiên, không đáng lo ngại. Các nguyên nhân có thể bao gồm dấu hiệu thai sớm, chu kỳ kinh, thời kỳ mãn kinh, sau khi sinh, hoặc tác dụng phụ của thuốc tránh thai. Trong trường hợp bất thường, cần thăm bác sĩ để được đánh giá và tư vấn.

Khí hư màu nâu và những điều chị em phụ nữ cần biết 23

Các bệnh lý gây khí hư màu nâu đen

Viêm vùng chậu, viêm âm đạo, và viêm loét cổ tử cung có thể là nguyên nhân khiến khí hư màu nâu đen xuất hiện ở vùng kín. Các triệu chứng như chảy máu không phải kinh nguyệt, đau bụng, và mùi hôi có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý này. Nếu gặp những biểu hiện này, việc đến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị là quan trọng để ngăn chặn các vấn đề sức khỏe phụ nữ.

Điều trị khí hư có màu nâu đen

Để giải quyết tình trạng vùng kín ra dịch màu nâu đen không mùi, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Vệ sinh đúng cách: Giữ cho vùng kín luôn sạch sẽ bằng cách thay đổi băng vệ sinh thường xuyên và giữ quần lót khô ráo.
  • Chọn đồ lót thoáng khí: Sử dụng đồ lót có chất liệu thoáng khí và tránh đồ lót quá chật.
  • Hạn chế quan hệ tình dục: Tránh quan hệ tình dục khi vùng kín có vấn đề và sử dụng bảo vệ khi quan hệ.
  • Chăm sóc cơ bản: Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân đối, tập luyện thể dục đều đặn và giữ tinh thần thoải mái.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra sức khỏe phụ nữ định kỳ tại bác sĩ để phát hiện và giải quyết sớm các vấn đề sức khỏe.

Khi nhận thấy những thay đổi trong dịch tiết âm đạo khi mang thai hoặc có chảy máu bất thường sau mãn kinh phụ nữ cần thăm khám càng sớm càng tốt để được điều trị kịp thời và hiệu quả.