Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 1

Tam thất nam (tên khoa học là Stahlianthus thorelii Gagnep) hay Khương tam thất, được coi là một trong những dược liệu hay được sử dụng trong các bài thuốc y học cổ truyền của người Dao nhưng hiện nay nguồn nguyên liệu chính vẫn được khai thác từ tự nhiên, chưa được trồng rộng rãi.

Đặc điểm tự nhiên và phân bố của tam thất nam

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 3

Đặc điểm tự nhiên

Tam thất nam, còn được biết đến với tên gọi khoa học là Panax pseudoginseng, là một loại cây thảo không có thân, thường cao từ 10 đến 20 cm. Thân của cây rễ to, nạc, nằm ngang và chứa nhiều chất dự trữ. Thân có đặc điểm đặc trưng với nhiều vết của lá đã rụng, thường phân nhánh mang theo nhiều củ nhỏ, hình quả trứng xếp thành chuỗi và có nhiều ngấn ngang. Rễ con thường có dạng sợi chỉ.

Lá của cây tam thất nam có cấu trúc đơn, mọc cách từ 3 đến 5 chiếc. Lá xếp thành 2 hành thường hướng lên trên và đôi khi nằm ngang, gần như song song với mặt đất. Lá mọc thẳng từ thân rễ sau khi cây ra hoa, có cuống dài và bẹ phát triển. Bẹ lá mở đến gốc, phần dưới thường ôm chặt lấy nhau tạo thành thân giả. Cuống lá dài, có thể lên đến 25 cm, hình lòng máng sâu. Phiến lá nguyên, hình mác thuôn dài với đầu nhọn. Mặt dưới của lá thường có màu lục, có thể pha trộn với màu nâu hoặc nâu tím, mép nguyên và lượn sóng. Mặt trên lá thường có màu xanh, đôi khi có đốm trắng loang lổ.

Cụm hoa của cây tam thất nam có dạng bầu, mọc ở gốc và nằm ở bên của lá, bao gồm một lá bắc hình ống dài khoảng 3-3,5 cm. Cuống hoa dài từ 6 đến 8 cm, ở phía cuối có lá bắc hình ống bao quanh hoa. Hoa của cây này có màu trắng, hồng vàng. Cuống hoa chia thành 4-5 hoa, mỗi hoa có lá bắc dạng ống và 3 răng. Tràng hoa màu trắng, có họng màu vàng. Tràng hoa có hình dạng ống nhẵn, với 3 răng ở phía sau. Bầu hoa nhẵn và chia thành 3 ô. Cây tam thất nam thường nở hoa từ tháng 4 đến tháng 5.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 5

Nơi phân bố

Tam thất nam phân bố chủ yếu tại Trung Quốc, Lào và Việt Nam. Tại Việt Nam, loài cây này mọc hoang ở các khu vực như Tây Nguyên và được trồng rải rác trong các vùng dân cư ở các tỉnh thuộc đồng bằng và trung du Bắc Bộ, như Hưng Yên, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Tây và Hải Dương, với diện tích không đáng kể. Nó cũng được tìm thấy ở một số tỉnh phía Nam như Kon Tum, Đắk Lắk, Lâm Đồng, và các khu vực khác.

Tam thất nam thường phát triển ở những nơi đất ẩm, và có thể chịu được mức độ bóng tốt. Cây này sinh trưởng và phát triển tốt trong điều kiện trồng xen ở vườn gia đình hoặc trong vườn thuốc nam của các trạm y tế xã. Mỗi năm, phần trên mặt đất của cây sẽ tàn lụi vào mùa đông, và đến khoảng tháng 3 năm sau, hoa xuất hiện trước khi cây bắt đầu nảy lá. Tam thất nam có khả năng đẻ nhánh mạnh mẽ. Từ một củ con trồng ban đầu, sau một năm có thể tạo ra một khóm lớn với khoảng 10 nhánh. Tuy nhiên, nếu không thu hoạch trong vòng 2 – 3 năm, các củ cải (củ con trồng ban đầu) có thể bị thối rữa.

Cây tam thất nam thường được trồng ven hàng rào, bờ ao, chân đồi, ven suối, khe đá, và tán rừng nguyên sinh. Cây mọc khỏe mạnh, sống lâu năm, ít bị sâu bệnh và có thể phát triển dưới bóng cây. Củ của cây đẻ nhánh tương tự như gừng. Phương pháp nhân giống chủ yếu sử dụng củ mầm. Thời gian thích hợp để trồng là từ tháng 2 đến tháng 3. Nếu trồng nhiều, người dân cần thực hiện cày bừa và lên luống. Nếu trồng ít, họ có thể tạo hốc cách nhau khoảng 40 – 50 cm. Mỗi hốc có thể trồng một mầm hoặc một đoạn củ dài mang nhiều mầm. Cây không đòi hỏi nhiều công việc chăm sóc. Củ có thể thu hoạch dần dần, với củ già được thu trước, còn củ non để lại để phát triển. Trong miền núi, cây thường ngừng sinh trưởng vào mùa đông.

Thành phần và công dụng chữa bệnh của cây tam thất nam

Bộ phận sử dụng của cây tam thất nam là rễ củ, và quá trình thu hái thường diễn ra từ mùa đông đến mùa xuân năm sau. Sau khi thu hái, rễ củ được bảo quản bằng cách phơi khô. Mặt ngoài của củ có vằn ngang màu đen, trong có chất bột trắng ngà, giống như màu sắc của củ tam thất.

Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 7

Thành phần hoá học

Trong công trình nghiên cứu “Nghiên cứu đặc điểm thực vật và thành phần hóa học của cây Tam thất gừng ở miền núi Nghệ An” của tác giả Ngô Xuân Quỳnh (2007), thuộc trường Đại học Dược Hà Nội, đã tiến hành nghiên cứu về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng. Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra các thành phần chính trong thân rễ của cây này.

Các phản ứng hóa học định tính cho thấy trong thân rễ Tam thất gừng chứa các nhóm chất như Coumarin, Polysaccharide, và đặc biệt là Flavonoid, được xác định bằng màu tím đỏ đặc biệt trong quá trình chiết xuất dược liệu. Hơn nữa, nghiên cứu đã xác định được hàm lượng tinh dầu trong Tam thất gừng là 0,11%. Những kết quả này cung cấp thông tin cơ bản về thành phần hóa học của cây Tam thất gừng, làm nền tảng cho các nghiên cứu chi tiết hơn về tiềm năng và ứng dụng của cây trong lĩnh vực y học và dược học.

Công dụng chữa bệnh

Theo y học cổ truyền, tam thất nam được mô tả có vị cay, đắng nhẹ, tính ôn, và có các tác dụng như thông kinh, hoạt huyết, tán ứ, tiêu thủng, hành khí chỉ thống.

Trong y học hiện đại, tam thất nam được công nhận với một số tác dụng quý như:

  • Điều trị chấn thương, phong thấp, đau nhức xương: Có khả năng giảm viêm và đau, đặc biệt trong trường hợp chấn thương và viêm khớp.
  • Điều trị thổ huyết, chảy máu cam, kinh nguyệt quá nhiều: Có tác dụng hỗ trợ trong việc cân bằng huyết áp và kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt.
  • Điều trị trùng độc cắn và rắn cắn: Có khả năng giảm đau và sưng sau khi bị cắn, cắn rắn.
  • Điều trị hành kinh chậm, máu xấu lởn vởn không tươi: Có thể hỗ trợ điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và cải thiện tình trạng máu.
  • Điều trị ăn kém tiêu, nôn trớ: Có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và giảm các triệu chứng nôn mửa.
Cây Tam thất nam: Dược liệu quý hiếm tốt cho sức khỏe 9

Cách dùng tam thất nam và những điều cần lưu ý

Cách dùng 

Tam thuốc nam được sử dụng theo kinh nghiệm dân gian để chữa một số tình trạng sức khỏe như đau nhức xương, kinh nguyệt quá nhiều, chảy máu cam, đau bụng khi hành kinh, hoặc trong trường hợp ăn uống kém tiêu, nôn mửa. Liều dùng thường là từ 6 đến 10g mỗi ngày, và có thể được chế biến thành dạng thuốc sắc, bột mịn hoặc ngâm rượu uống.

Lưu ý khi sử dụng

Đây là một vị thuốc hoạt huyết tán ứ nên tránh dùng trên phụ nữ có thai.

Tóm lại, Tam thất nam không giống Tam thất bắc. Tác dụng chủ yếu của nó là hoạt huyết và tán ứ. Không có tác dụng tăng cường sức khỏe như Tam thất bắc. Khi có nhu cầu sử dụng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn dùng thuốc một cách hợp lý.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 11

Lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là dị tật tiết niệu – sinh dục bẩm sinh khá thường gặp.. Việc phát hiện và điều trị sớm lỗ tiểu lệch thấp là quan trọng để tránh những biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo khả năng sinh sản của nam giới trong tương lai. 

Lỗ tiểu lệch thấp là gì?

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật bẩm sinh ở lỗ tiểu của trẻ nam, trong đó lỗ tiểu nằm ở một vị trí thấp hơn so với vị trí bình thường. Nguyên nhân của tình trạng này thường là do niệu đạo của trẻ quá ngắn, lỗ tiểu mở ra ở mặt dưới của đỉnh quy đầu, thân dương vật, bìu hoặc tầng sinh môn chủ.

Thông thường, niệu đạo mở ra ở đỉnh dương vật, nhưng ở trẻ mắc lỗ tiểu lệch thấp, mở ra ở phía dưới gây ra những vấn đề liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khoảng cách lớn giữa lỗ tiểu và đỉnh quy đầu là một chỉ số cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật phổ biến, đặc biệt là ở bé trai, với tỷ lệ khoảng 1 trường hợp trên 300 bé trai. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của trẻ nam trong tương lai, đặc biệt là đối với các trường hợp lỗ tiểu thấp tại giữa thân dương vật hoặc ở gốc bìu đi kèm với tình trạng cong của dương vật. Điều trị cho tình trạng này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế chuyên nghiệp.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 13

Các loại vị trí của lỗ tiểu thấp

Thông thường, ngay sau khi trẻ mới sinh, bác sĩ đã có thể đánh giá được mức độ nghiêm trọng của lỗ tiểu thấp. Dựa vào vị trí của lỗ tiểu, dị tật này được phân loại thành ba thể:

  • Thể nhẹ (Thể trước): Lỗ tiểu nằm tại quy đầu hoặc khấc quy đầu.
  • Thể trung bình (Thể giữa): Lỗ tiểu nằm tại thân dương vật.
  • Thể nặng (Thể sau): Lỗ tiểu nằm tại gốc dương vật, bìu, hoặc tầng sinh môn.

Trong hầu hết các trường hợp, trẻ nam bị lỗ tiểu thấp không gặp khó khăn khi đi tiểu. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể phải ngồi tiểu hoặc gặp khó khăn khi thực hiện quan hệ tình dục sau này. Đặc biệt, khi lỗ tiểu thấp kèm theo cong dương vật, có khả năng cao trẻ có thể phải đối mặt với vấn đề vô sinh trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết lỗ tiểu lệch thấp

Một số triệu chứng giúp nhận biết tình trạng lỗ tiểu lệch thấp:

  • Vị trí lỗ tiểu thấp hơn so với bình thường.
  • Tia nước tiểu không thẳng về phía trước, mà lại lệch xuống dưới hoặc ra sau. Nếu lỗ tiểu quá gần gốc dương vật, người bệnh có thể không thể tiểu đứng được.
  • Khi cương, dương vật bị cong.
  • Da quy đầu thiếu ở mặt bụng nhưng lại thừa tại mặt lưng.
  • Có thể xuất hiện các bệnh lý đi kèm như tinh hoàn ẩn, thoát vị bẹn, bìu chẻ đôi, chuyển vị dương vật bìu, hoặc rối loạn phát triển giới tính.
  • Rối loạn tâm lý: Bé trai có thể phát triển tự ti và mặc cảm về sự bất thường ở lỗ tiểu, đặc biệt khi không có biện pháp điều trị sớm.
Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 15

Nguyên nhân lỗ tiểu lệch thấp và biến chứng của nó

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây lỗ tiểu thấp ở trẻ là do quá trình phát triển bất thường của niệu đạo trước, vật xốp, vật hang và bao quy đầu trong thai kỳ. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác gây ra dị tật này như:

  • Khiếm khuyết những yếu tố phát triển thượng bì da ở mặt bụng của dương vật.
  • Những khiếm khuyết về mạch máu ở vùng dương vật.
  • Men (enzyme) cũng có liên quan tới tình trạng trẻ sơ sinh bị lỗ tiểu thấp do sự thiếu hụt trong quá trình sinh tổng hợp testosterone.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những nguyên nhân làm tăng tỷ lệ mắc dị tật lỗ tiểu thấp ở bé trai.

Biến chứng 

Khi không có biện pháp xử trí sớm, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng như:

  • Xuất hiện bất thường trong phát triển giới tính.
  • Xuất hiện bất thường trong hệ tiết niệu.
  • Xuất hiện nang tuyến tiền liệt, tỷ lệ 11 – 14%. Tỷ lệ xuất hiện biến chứng này tăng đến 50% đối với các trường hợp vị trí lỗ tiểu ở tầng sinh môn.

Lỗ tiểu lệch thấp ảnh hưởng như thế nào?

Dị tật lỗ tiểu thấp thường không ảnh hưởng đến khả năng tiểu tiện của bệnh nhân. Tuy nhiên, có thể xảy ra hiện tượng phát triển kém của niệu đạo, đường dẫn nước tiểu, đặc biệt là ở trường hợp nặng của dị tật này. Trong các trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, trẻ nam có thể phải ngồi tiểu, tương tự như trường hợp của phụ nữ. Do đó, mức độ ảnh hưởng của dị tật có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể của lỗ tiểu.

Có khả năng xuất hiện dương vật cong kèm theo lỗ tiểu lệch thấp. Tình trạng cong dương vật này, nếu không được điều trị, có thể tạo ra nhiều khó khăn trong quan hệ tình dục khi bệnh nhân trở thành người trưởng thành. Trong các trường hợp nặng, cần thực hiện nhiều ca phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng cong dương vật. Ngoài ra, lỗ tiểu lệch thấp kết hợp với dương vật cong có thể gây ra vô sinh ở bệnh nhân trong tương lai, đặc biệt khi không có can thiệp sớm.

Chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu thấp như thế nào?

Khi chẩn đoán dị tật lỗ tiểu lệch thấp, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp như sau:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu – nam học sẽ yêu cầu gia đình cung cấp thông tin về tiền sử và bệnh sử của bé trai. Sau đó, bác sĩ thực hiện khám lâm sàng để định hình và đánh giá tình trạng lỗ tiểu.

Tầm soát bất thường nhiễm sắc thể 

Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, đặc biệt là ở thể nặng, có thể tồn tại các bất thường về nhiễm sắc thể. Do đó, bác sĩ cần thực hiện tầm soát nhiễm sắc thể để phát hiện các bất thường có thể có.

Một số xét nghiệm khác 

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm siêu âm, xét nghiệm nội tiết, và xét nghiệm tinh dịch. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá chức năng của hệ tiết niệu và sinh sản. Đối với nam giới đến khám vì nghi ngờ về vô sinh do dị tật lỗ tiểu lệch thấp, các xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin quan trọng.

Cách điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Điều trị chủ yếu cho trường hợp lỗ tiểu lệch thấp là thông qua phẫu thuật. Việc thực hiện kỹ thuật phẫu thuật đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm đặc biệt từ bác sĩ, người phẫu thuật phải có hiểu biết sâu sắc về vi phẫu cũng như hiểu rõ tâm lý của bé trai.

Phẫu thuật nên được thực hiện trong giai đoạn từ 3 đến 6 tháng tuổi để đạt hiệu quả tốt nhất. Quan trọng là không nên hoãn phẫu thuật đến sau 18 tháng tuổi để đảm bảo kết quả điều trị thành công và tránh tình trạng mặc cảm cho trẻ sau này. Tuy nhiên, ở trẻ có dương vật nhỏ, có thể cần phẫu thuật ở giai đoạn trễ hơn. Đáng chú ý rằng, phẫu thuật không có hạn chế độ tuổi ở người trưởng thành.

Mục đích chính của phẫu thuật điều trị lỗ tiểu lệch thấp là đưa lỗ tiểu về vị trí đỉnh quy đầu, tạo dáng thẳng cho dương vật. Điều này giúp trẻ tránh tình trạng cảm thấy tự ti khi lớn lên và đồng thời giảm nguy cơ vô sinh trong tương lai.

Đối với phần lớn các trường hợp, chỉ cần một lần phẫu thuật là đủ để điều chỉnh tình trạng lỗ tiểu lệch thấp. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, người bệnh có thể cần mổ lần thứ hai.

Có một số biến chứng sau phẫu thuật, trong đó rò niệu đạo là biến chứng phổ biến nhất với tỷ lệ khoảng 10-20%. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể đối mặt với nguy cơ hẹp niệu đạo và túi thừa niệu đạo sau mổ. Để giảm thiểu rủi ro sau phẫu thuật, quan trọng là người bệnh nên chọn điều trị tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 17

Chăm sóc và hồi phục sau khi điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Chăm sóc và hồi phục sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cơ bản:

Chăm sóc khi nằm viện

  • Người nhà cần theo dõi vết mổ của người bệnh, quan sát các dấu hiệu như máu thấm băng, quy đầu có màu hồng hào hay sưng bầm, vết mổ có tiết dịch hay mủ.
  • Hướng dẫn cách theo dõi thông tiểu và treo túi câu nước tiểu đúng quy định.
  • Hạn chế hoạt động quá mức của người bệnh để đảm bảo quá trình hồi phục.

Chăm sóc khi xuất viện

  • Người nhà cần đảm bảo trẻ uống thuốc theo toa và tuân thủ đúng liều lượng.
  • Đưa trẻ tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá kết quả điều trị và xử lý biến chứng nếu có.
  • Theo dõi các dấu hiệu như tiểu khó, bí tiểu, tiểu rò, tiểu tia nhỏ-yếu và nhanh chóng tái khám khi phát hiện các vấn đề này.

Chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật giúp đảm bảo sự hồi phục hiệu quả và giảm nguy cơ xảy ra vấn đề sau mổ.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Thông thường, phần lớn trẻ sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp phục hồi tốt và không xuất hiện biến chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những triệu chứng có thể là dấu hiệu của vấn đề nếu xuất hiện sau phẫu thuật. Dưới đây là một số triệu chứng mà người nhà cần chú ý:

  • Sốt từ 38°C trở lên trong hơn 24 giờ: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.
  • Khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu: Vấn đề với chức năng tiểu đường có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị và cần sự chăm sóc y tế.
  • Đầu dương vật đổi màu xanh hoặc xám: Sự thay đổi màu sắc này có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu và cần được chẩn đoán và xử lý.
  • Cảm thấy khó chịu dù đã dùng thuốc giảm đau: Nếu thuốc giảm đau không giảm được đau hoặc có các triệu chứng không mong muốn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chảy máu từ vị trí phẫu thuật: Nếu có chảy máu không dừng từ vết mổ, đây là một vấn đề khẩn cấp và cần đến bác sĩ ngay lập tức.

Các câu hỏi liên quan

Lỗ tiểu lệch thấp có phòng ngừa được không?

Hiện tại không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho dị tật lỗ tiểu lệch thấp ở bé trai. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, đặc biệt là trong thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Không hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu trong thai kỳ có thể tăng nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, bao gồm cả lỗ tiểu lệch thấp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì một cân nặng khỏe mạnh trong thai kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Việc giảm tiếp xúc với những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ.
  • Duy trì các cuộc khám thai định kỳ: Việc thực hiện các cuộc khám thai định kỳ có thể giúp phát hiện sớm mọi vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Một chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là việc bổ sung axit folic, có thể hỗ trợ phát triển của thai nhi và giảm nguy cơ dị tật.

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu thấp

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trạng thái sức khỏe cụ thể của người bệnh và quy mô của bệnh viện hay cơ sở y tế thực hiện phẫu thuật. Chi phí thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Phí khám và chẩn đoán: Chi phí khám và các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu lệch thấp.
  • Chi phí phẫu thuật: Chi phí chính cho quá trình phẫu thuật, bao gồm cả chi phí của bác sĩ, đội ngũ y tá, và các vật tư y tế được sử dụng.
  • Chi phí nằm viện và chăm sóc sau phẫu thuật: Chi phí liên quan đến việc nằm viện, chăm sóc sau phẫu thuật, và các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Chi phí tư vấn và theo dõi sau phẫu thuật: Nếu có các phiên tư vấn hay theo dõi sau phẫu thuật, chi phí này cũng có thể được tính vào tổng chi phí.
  • Các chi phí khác: Các chi phí không dự kiến khác có thể bao gồm thuốc, xét nghiệm hóa học máu, và các dịch vụ hỗ trợ khác.