VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Viêm họng cấp có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, đặc biệt thường xuyên trong mùa lạnh. Đối với trẻ em, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng như thấp tim, viêm phế quản, viêm màng não, và viêm phổi. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị của bệnh lý này qua bài viết của phunutoancau.

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM HỌNG CẤP LÀ GÌ?

Viêm họng cấp là một tình trạng viêm cấp tính và nhiễm trùng niêm mạc sau họng, gây sưng đỏ, đau, rát, ngứa và thường đi kèm với triệu chứng như ho. Thông thường, bệnh này kéo dài từ 1-2 tuần. Nguyên nhân chủ yếu của viêm họng cấp là do các loại virus như virus cúm, virus cúm, rhinovirus, coronavirus và virus hợp bào hô hấp (RSV). Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể gây ra tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG VIÊM HỌNG CẤP

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM VIRUS

  • Nhiễm Adenovirus: Thời gian ủ bệnh từ 2-4 ngày. Nhiễm trùng đường hô hấp trên thường gây sốt, sưng huyết hầu họng và phì đại amidan, cùng với xuất tiết đờm và hạch cổ sưng to. Khi viêm kết mạc xảy ra cùng với viêm họng do virus sẽ gây ra hội chứng sốt – kết mạc – họng. Viêm họng có thể kéo dài đến 7 ngày và không đáp ứng với kháng sinh. Trẻ em có thể bị tái nhiễm nhiều lần.
  • Nhiễm enterovirus: Các enterovirus (coxsackie và echovirus) có thể gây đau họng, đặc biệt là vào mùa hè. Triệu chứng thường gặp bao gồm sốt cao, họng sung huyết ; amidan xuất tiết và viêm hạch cổ. Các triệu chứng sẽ hết trong vài ngày.
  • Nhiễm virus Herpangina: Nhiễm Herpangina đặc trưng bởi các tổn thương dạng mụn nước màu trắng xám, rời rạc, đau nhiều, phân bố ở phía sau hầu họng. Các mụn nước có đường kính từ 1-2mm, lúc đầu được bao quanh bởi hồng ban trước khi chúng loét ra. Người bệnh có thể sốt cao 39,5°C với những cơn đau đầu dữ dội và cơ thể mất nước. Bệnh viêm họng do Herpangina thường kéo dài dưới 7 ngày.
  • Nhiễm coxsackie A16: Các mụn nước gây đau, lở loét có thể xuất hiện khắp vùng hầu họng. Mụn nước cũng phát triển trên lòng bàn tay, lòng bàn chân và ít thường xuyên hơn ở thân hoặc tứ chi. Người bệnh thường bị sốt nhẹ và thời gian bệnh kéo dài khoảng một tuần.
  • Nhiễm virus herpes simplex (HSV): Nhiễm trùng nguyên phát do virus Herpes simplex (HSV) thường gây sốt cao kèm theo viêm nướu răng cấp tính, bao gồm các mụn nước (trở thành vết loét) khắp phần trước của miệng và môi.
  • Nhiễm virus sởi: Trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi mắc bệnh sởi thường có những biểu hiện nổi bật ở miệng trong giai đoạn đầu của bệnh. Ngoài sốt cao, ho, sổ mũi và viêm kết mạc, hầu họng có thể sung huyết nhiều và lan tỏa nhưng amidan không bị sưng và không tiết dịch. Khi khám lâm sàng có sự hiện diện của các đốm Koplik, hình ảnh có màu trắng hoặc xanh trắng trên niêm mạc lợi gần răng hàm dưới.

VIÊM HỌNG CẤP TÍNH DO NHIỄM KHUẨN

Liên cầu khuẩn nhóm A: Khi đánh giá bệnh nhân viêm họng, mối quan tâm hàng đầu là chẩn đoán chính xác và điều trị viêm họng do liên cầu nhóm A (GAS) hoặc Streptococcus pyogenes, chiếm khoảng 15% tổng số các đợt viêm họng. Các di chứng của viêm họng GAS, đặc biệt là sốt thấp khớp cấp (ARF) và viêm cầu thận cấp (AGN), đã có lúc dẫn đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể ở Hoa Kỳ và tiếp tục như vậy ở các nơi khác trên thế giới.

Bệnh có biểu hiện đặc trưng nhất là khởi phát đột ngột gây sốt và đau họng. Nhức đầu, khó chịu, đau bụng, buồn nôn và nôn cũng thường xuyên xảy ra. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị ho, viêm kết mạc, đau buốt, tiêu chảy, tổn thương và loét niêm mạc họng rải rác, khàn tiếng. Khi khám bệnh thấy sung huyết hầu họng rõ rệt, có thể ghi nhận các đốm xuất huyết trên vòm miệng hoặc trong họng, đặc biệt là thể bệnh tăng bạch cầu đơn nhân.

NGUYÊN NHÂN GÂY NÊN VIÊM HỌNG CẤP

Viêm họng cấp là một trạng thái viêm cấp tính kèm theo nhiễm trùng niêm mạc họng, gây ra các triệu chứng như đau rát, sưng đỏ, ngứa, và ho. Bệnh thường có thời gian kéo dài từ 1 đến 2 tuần và chủ yếu được gây ra bởi virus và vi khuẩn.

Các loại virus phổ biến gây nên viêm họng cấp bao gồm Adenovirus, Enterovirus, Herpangina, Coxsackie A16, Herpes simplex (HSV), và nhiều loại khác. Ngoài ra, các loại vi khuẩn như bạch hầu, liên cầu khuẩn nhóm A, Fusobacterium Necrophorum, lậu cầu khuẩn, Arcanobacterium cũng là nguyên nhân thường gặp gây viêm họng cấp.

CHẨN ĐOÁN VIÊM HỌNG CẤP

Chẩn đoán viêm họng cấp dựa trên các yếu tố sau:

TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

Các triệu chứng lâm sàng của viêm họng cấp thường bao gồm:

  • Đau rát họng
  • Khàn tiếng
  • Ho
  • Khó nuốt
  • Sốt
  • Nổi hạch cổ

XÉT NGHIỆM CẬN LÂM SÀNG

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm họng cấp, bao gồm:

  • Xét nghiệm phát hiện kháng nguyên nhanh (RADT): Xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện kháng nguyên liên cầu khuẩn nhóm A trong dịch họng.
  • Nuôi cấy dịch họng: Đây là xét nghiệm “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm này có thể được chỉ định để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng của viêm họng cấp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Xét nghiệm này có thể được chỉ định để xác định các biến chứng của viêm họng.

CÁC BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Các biến chứng của viêm họng cấp có thể bao gồm:

  • Viêm phổi: Viêm phổi là biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm họng cấp. Viêm phổi do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm phổi do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, ho ra đờm, khó thở, đau ngực.
  • Viêm màng não: Viêm màng não là tình trạng viêm nhiễm màng bao bọc não và tủy sống. Viêm màng não do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm màng não do viêm họng cấp bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn.
  • Viêm cầu thận: Viêm cầu thận là tình trạng viêm nhiễm các cầu thận trong thận. Viêm cầu thận do viêm họng cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của viêm cầu thận do viêm họng cấp bao gồm phù mặt, phù chân tay, tiểu ít, nước tiểu có máu.
  • Sốt thấp khớp cấp: Sốt thấp khớp cấp là một bệnh lý tự miễn hệ có thể gây ra nhiều tổn thương ở tim, khớp, thần kinh, da,… Sốt thấp khớp cấp thường do vi khuẩn liên cầu khuẩn nhóm A gây ra. Các triệu chứng của sốt thấp khớp cấp bao gồm sốt cao, đau khớp, phát ban, đau đầu, mệt mỏi.
  • Áp xe thành sau họng: Áp xe thành sau họng là tình trạng hình thành ổ áp xe ở thành sau họng. Áp xe thành sau họng thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của áp xe thành sau họng bao gồm đau họng dữ dội, sốt cao, sưng hạch cổ.
  • Viêm tai giữa: Viêm tai giữa là tình trạng viêm nhiễm tai giữa. Viêm tai giữa do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm tai giữa bao gồm đau tai, sốt cao, ù tai, chảy mủ từ tai.
  • Viêm xoang: Viêm xoang là tình trạng viêm nhiễm xoang. Viêm xoang do viêm họng cấp thường do vi khuẩn gây ra. Các triệu chứng của viêm xoang bao gồm nghẹt mũi, chảy mũi, đau đầu, sốt cao.

ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM HỌNG CẤP

NGUYÊN TẮC ĐIỀU TRỊ

Đối với viêm họng cấp, nguyên tắc điều trị cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Khi đã xác định được vi khuẩn gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, cần chọn loại kháng sinh phù hợp với tình trạng bệnh, độ tuổi và đặc điểm của kháng sinh. Việc sử dụng kháng sinh cần có sự hướng dẫn từ bác sĩ, và người bệnh không nên tự mua thuốc chữa trị mà không có chỉ định y tế.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Viêm Họng Do Vi Khuẩn: Sử dụng kháng sinh phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Quyết định loại kháng sinh cụ thể dựa trên mức độ và kết quả xét nghiệm.

PHẪU THUẬT

Áp Xe Họng Đặc Biệt: Nếu có biến chứng và không đáp ứng với điều trị thuốc, phẫu thuật dẫn lưu có thể được áp dụng, đặc biệt là trong trường hợp áp xe thành sau họng.

BIỆN PHÁP HỖ TRỢ

Trong quá trình điều trị, người bệnh cần thực hiện một số biện pháp hỗ trợ:

  • Ngậm Nước Muối Súc Họng: Sử dụng nước muối sinh lý để làm dịu và cấp ẩm cho họng.
  • Xông Tinh Dầu Tự Nhiên: Xông hơi với tinh dầu hoa cúc, sả, bạc hà giúp làm dịu cổ họng và giảm ngạt mũi.
  • Uống Trà Thảo Dược: Uống trà thảo dược ấm vào buổi sáng để giúp thông đường thở.

Các biện pháp này thường giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình hồi phục. Trong hầu hết các trường hợp, viêm họng cấp sẽ giảm sau vài ngày điều trị.

CÁCH CHỮA VIÊM HỌNG CẤP TẠI NHÀ

Một số mẹo chữa viêm họng cấp tại nhà:

  • Uống trà ấm: Trà ấm có tác dụng làm dịu cổ họng và giảm đau rát. Bạn có thể thêm mật ong hoặc chanh vào trà để tăng thêm hiệu quả. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng trà diệp hạ châu để chữa viem họng theo Đông y.
  • Làm ấm cổ họng: Bạn có thể dùng khăn ấm chườm lên cổ hoặc uống nước ấm để làm ấm cổ họng.
  • Xông hơi: Xông hơi giúp làm ẩm đường hô hấp và giảm viêm. Bạn có thể xông hơi bằng nước ấm hoặc thêm tinh dầu bạc hà, sả,… để tăng thêm hiệu quả.

CÁCH PHÒNG NGỪA VIÊM HỌNG CẤP TÍNH

Viêm họng cấp thường có nguyên nhân chính từ virus, do đó, việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số cách phòng ngừa viêm họng cấp tính:

  • Đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà: Đối với những người có nguy cơ tiếp xúc với người bệnh hoặc trong môi trường đông người.
  • Tránh tụ tập nơi đông người: Hạn chế việc tham gia các sự kiện đông người, đặc biệt là trong mùa dịch hoặc khi có dấu hiệu lây nhiễm.
  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu có thể, giữ khoảng cách với những người có triệu chứng viêm họng để tránh lây nhiễm.
  • Giữ ấm cơ thể: Tránh lạnh, đặc biệt là khu vực cổ và họng. Mặc ấm khi thời tiết lạnh giúp giảm stress cho hệ thống miễn dịch.
  • Tránh uống nước đá, hút thuốc, uống rượu gây kích ứng: Những thói quen này có thể làm tổn thương niêm mạc họng và làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
  • Vệ sinh tay đúng cách: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm trong ít nhất 20 giây để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn và virus.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Điều này giúp phát hiện và điều trị sớm các vấn đề sức khỏe có thể gây viêm họng cấp.

Nhớ rằng, việc duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Viêm họng cấp có lây không?

Câu trả lời là có. Viêm họng cấp do virus và liên cầu khuẩn nhóm A có thể lây lan từ người này sang người khác qua đường hô hấp, khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện,…

2. Viêm họng cấp ở trẻ em có nguy hiểm hơn ở người lớn không?

Trẻ em có nguy cơ mắc viêm họng cấp cao hơn người lớn. Viêm họng cấp ở trẻ em thường do virus gây ra, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng của viêm họng cấp ở trẻ em bao gồm:

  • Viêm phổi
  • Viêm màng não
  • Viêm cầu thận
  • Sốt thấp khớp cấp

3. Viêm họng cấp kéo dài bao lâu?

Viêm họng cấp thường kéo dài từ 1-2 tuần sẽ khỏi. Nếu viêm họng cấp do vi khuẩn, có thể cần dùng thuốc kháng sinh để điều trị.

4. Sự khác biệt giữa viêm họng cấp tính và viêm họng mạn tính là gì?

Viêm họng cấp tính thường chủ yếu do virus. Viêm họng cấp tính chỉ diễn ra trong thời gian ngắn dưới 14 ngày. Viêm họng mãn tính kéo dài nhiều tuần.

Tuy nhiên, những trường hợp viêm họng cấp kéo dài trên 1 tuần nếu không được điều trị thì nguy cơ gặp biến chứng: viêm phế quản, viêm mũi, viêm tai, viêm amidan,… rất cao. Đặc biệt, viêm họng cấp do liên cầu khuẩn nhóm A có thể biến chứng viêm cầu thận, thấp tim vừa nguy hiểm cho sức khỏe vừa gặp khó khăn khi điều trị.

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 5

Liệt dây thần kinh số 7 là bệnh thường gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, không lây truyền. Vậy nguyên nhân của bệnh do đâu? Liệt dây thần kinh số 7 có chữa được không và cần định hướng điều trị như thế nào là đúng? Hãy cùng theo dõi trong bài viết sau đây.

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 7

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 LÀ BỆNH GÌ?

Liệt dây thần kinh số 7 là tình trạng mất vận động hoàn toàn hay một phần các cơ của nửa mặt, do tổn thương dây thần kinh số 7, có nhiệm vụ chi phối các cơ mặt, cơ nhai, cơ môi, cơ hàm dưới, cơ lưỡi, cơ nâng mi mắt, cơ lệ mạc, cơ vòng mi mắt, cơ vòng miệng, cơ vòng môi, cơ thái dương.

Liệt dây thần kinh số 7 có thể chia thành hai loại chính là liệt dây thần kinh số 7 trung ương và liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên.

  • Liệt dây thần kinh số 7 trung ương: Là tình trạng tổn thương dây thần kinh số 7 từ nhân dây thần kinh số 7 ở cầu não trở vào.
  • Liệt dây thần kinh số 7 ngoại biên: Là tình trạng tổn thương dây thần kinh số 7 từ nhân dây thần kinh số 7 ở cầu não trở ra.

NGUYÊN NHÂN BỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Nguyên nhân gây liệt dây thần kinh số 7 thường gặp nhất là do nhiễm virus, trong đó virus Herpes simplex (HSV) typ 1 là nguyên nhân phổ biến nhất. Ngoài ra, bệnh còn có thể do các nguyên nhân khác như:

  • Nhiễm lạnh đột ngột, trúng gió.
  • Viêm tai giữa, viêm mũi họng, viêm xoang lâu ngày không được điều trị dứt điểm.
  • U não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, viêm đa khớp dạng thấp, xơ cứng bì hệ thống.
  • Do chấn thương vùng đầu, mặt, cổ.
  • Do sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, thuốc chống động kinh, thuốc kháng sinh nhóm aminoglycosid.

TRIỆU CHỨNG CỦA LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Triệu chứng điển hình của liệt dây thần kinh số 7 là mặt bị xệ một bên, méo miệng, không thể nhăn mặt, nhướng mày, nhắm mắt hoàn toàn, khóe miệng lệch xuống dưới. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Rối loạn vị giác, khô miệng, khô mắt.
  • Chảy nước dãi.
  • Đau đầu, đau vùng tai, mặt, cổ.
  • Khó khăn khi ăn uống, nói chuyện.

CHẨN ĐOÁN LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Chẩn đoán liệt dây thần kinh số 7 chủ yếu dựa vào khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng, tiền sử bệnh tật, và tiến hành khám tổng quát, khám thần kinh, khám mặt.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh, như:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não: giúp phát hiện các tổn thương ở não, như u não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Chụp điện não đồ (EEG): giúp phát hiện các bất thường ở hoạt động điện của não.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) sọ não: giúp phát hiện các tổn thương ở não, như u não, áp xe não, khối máu tụ não.
  • Xét nghiệm máu: giúp phát hiện các nhiễm trùng, như nhiễm virus Herpes simplex.
LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 9

LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7 CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

Bị liệt dây thần kinh số 7 có thể chữa khỏi không tùy thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Nguyên nhân gây bệnh: Nếu nguyên nhân gây bệnh là do virus, chẳng hạn như virus herpes simplex (HSV), thì khả năng chữa khỏi cao hơn.
  • Thời gian phát hiện bệnh: Nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời thì khả năng chữa khỏi càng cao.
  • Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Nếu bệnh ở mức độ nhẹ thì khả năng chữa khỏi cao hơn.

Theo thống kê, khoảng 80% số bệnh nhân liệt dây thần kinh số 7 được chữa khỏi khi được phát hiện sớm và điều trị đúng cách ngay từ đầu.

Người cao tuổi thì thường chậm hồi phục hơn và có thể không khỏi hoàn toàn.

ĐIỀU TRỊ LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Điều trị liệt dây thần kinh số 7 cần được thực hiện sớm để bệnh nhanh chóng hồi phục. Mục tiêu của điều trị là giảm sưng viêm, giảm đau, cải thiện vận động của các cơ mặt.

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Sử dụng thuốc corticoid liều cao trong 1-2 tuần đầu tiên để giảm sưng viêm, phù nề.

Sử dụng thuốc kháng virus để tiêu diệt virus gây bệnh.

Sử dụng thuốc giãn cơ để giảm co cứng cơ.

Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt.

ĐIỀU TRỊ VẬT LÝ TRỊ LIỆU

Vật lý trị liệu giúp tăng cường vận động của các cơ mặt, cải thiện khả năng nhai, nói chuyện. Vật lý trị liệu cần được thực hiện sớm và thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Một trong những phương pháp vật lý trị liệu như bấm huyệt Đồng Tử Liêu trong Đông y bạn có thể tham khảo.

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong những trường hợp liệt dây thần kinh số 7 do khối u, áp xe não, khối máu tụ não.

PHÒNG NGỪA LIỆT DÂY THẦN KINH SỐ 7

Để phòng ngừa liệt dây thần kinh số 7, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tăng cường sức đề kháng bằng cách ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý, tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.
  • Vệ sinh răng miệng sạch sẽ, tránh để nhiễm lạnh đột ngột.
  • Điều trị dứt điểm các bệnh lý viêm nhiễm tai, mũi, họng.
  • Tiêm phòng vắc-xin phòng bệnh Herpes simplex.

Liệt dây thần kinh số 7 là bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, không phân biệt giới tính, không lây truyền. Bệnh có thể gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, khả năng ăn uống, nói chuyện của người bệnh.

Bệnh có thể chữa khỏi được nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Mục tiêu của điều trị là giảm sưng viêm, giảm đau, cải thiện vận động của các cơ mặt. Nếu bạn nghi ngờ mình bị liệt dây thần kinh số 7, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.