TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 1

Ngày nay, hệ hô hấp của chúng ta rất dễ bị tấn công bởi các tác nhân trong môi trường xung quanh. Một trong những bệnh phổ biến mà nhiều người đang gặp phải là viêm phổi, còn được gọi là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp dưới. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết những triệu chứng đặc trưng của bệnh này và cách chăm sóc sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 3

VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm của các cấu trúc trong phổi bao gồm phế nang, túi phế nang, ống phế nang, mô kết khe kẽ và tiểu phế quản. Đây là một tình trạng mà các phế nang và đường dẫn khí trong phổi có thể bị viêm và tích tụ chất lỏng hoặc mủ, gây ra các triệu chứng như ho có đờm hoặc mủ, sốt, ớn lạnh và khó thở. Viêm phổi có thể được gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau như vi khuẩn, virus và nấm. Tình trạng này có thể biến biến từ nhẹ đến nặng, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có hệ miễn dịch suy yếu, trẻ em và người cao tuổi hoặc có các bệnh nền.

Viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra và mục đích phân loại cụ thể. Hiện nay, phân loại chủ yếu dựa trên nguyên nhân gây viêm phổi và nguồn lây nhiễm bệnh. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm phổi do vi khuẩn
  • Viêm phổi do virus
  • Viêm phổi do nấm
  • Viêm phổi do hóa chất

Phân loại viêm phổi theo nguyên nhân lây nhiễm:

  • Viêm phổi bệnh viện: Xảy ra sau khi bệnh nhân nhập viện và thường liên quan đến vi khuẩn có kháng thuốc.
  • Viêm phổi cộng đồng: Phát sinh ngoài cộng đồng bệnh viện và thường được gây ra bởi các vi khuẩn, virus hoặc nấm thông thường.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI

Nguyên nhân gây viêm phổi có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau dựa vào nguồn lây, mục đích, tác nhân gây bệnh… Nhìn chung nguyên nhân gây viêm phổi chủ yếu được phân chia thành 4 loại dưới đây:

VIÊM PHỔI DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân chủ yếu gây ra viêm phổi cộng đồng ở người trưởng thành. Vi khuẩn thường lây truyền qua đường tiếp xúc với giọt bắn, khi người khỏe mạnh hít phải các giọt chứa vi khuẩn từ người mắc bệnh khi ho hoặc hắt hơi. Những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc các bệnh lý nền mạn tính thường dễ bị nhiễm viêm phổi do vi khuẩn hơn.

VIÊM PHỔI DO VIRUS

Virus SARS-CoV-2 là nguyên nhân nguy hiểm nhất gây ra viêm phổi hiện nay, dẫn đến dịch COVID-19 với số lượng lớn người nhiễm và tử vong trên toàn thế giới. Ngoài ra, cũng có nhiều loại virus khác gây ra các bệnh như cảm lạnh hoặc cúm.

VIÊM PHỔI DO NẤM

Viêm phổi do nấm thường xảy ra khi hít phải các bào tử của nấm, thường gặp ở những người có vấn đề sức khỏe mạn tính hoặc hệ thống miễn dịch suy yếu. Viêm phổi do nấm phát triển nhanh chóng khi các bào tử nấm bám vào phổi. Người sống trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc hút thuốc lá cũng dễ mắc bệnh viêm phổi do nấm.

VIÊM PHỔI DO HÓA CHẤT

Còn được gọi là viêm phổi hóa chất, đây là một bệnh ít gặp nhưng có mức độ nguy hiểm cao. Viêm phổi do hóa chất thường xảy ra ở những người tiếp xúc với các chất hóa học độc hại trong môi trường làm việc hoặc các tai nạn hóa học. Mức độ nặng của bệnh phụ thuộc vào loại hóa chất, thời gian tiếp xúc và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.

VIÊM PHỔI BỆNH VIỆN

Đây là viêm phổi xảy ra sau ít nhất 48 giờ kể từ khi người bệnh nhập viện mà trước đó không có triệu chứng viêm phổi. Thường do các vi khuẩn như P. aeruginosa, Acinetobacter spp, Enterobacteriacae, Haemophillus spp, S. aureus, Streptococcus spp gây ra.

VIÊM PHỔI CỘNG ĐỒNG

Bao gồm tất cả các loại viêm phổi không phải là viêm phổi bệnh viện. Nguyên nhân gây ra viêm phổi cộng đồng rất đa dạng, nhưng phổ biến nhất là do vi khuẩn hoặc virus.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH VIÊM PHỔI

Các đối tượng dễ mắc bệnh viêm phổi bao gồm:

TRẺ EM

Đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm tuổi dưới 2 tháng, có nguy cơ cao mắc và tử vong do viêm phổi. Viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 5 tuổi, với hàng triệu trẻ nhập viện mỗi năm và hàng nghìn trẻ tử vong ở Việt Nam và trên toàn thế giới.

PHỤ NỮ MANG THAI

Hệ miễn dịch suy giảm trong thai kỳ làm cho phụ nữ mang thai dễ mắc viêm phổi. Bệnh có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bà bầu và thai nhi, gây ra biến chứng thai kỳ và tăng nguy cơ sẩy thai.

NGƯỜI LỚN TUỔI

Người cao tuổi, đặc biệt là những người có sức khỏe yếu, thường dễ mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phổi, và nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra nhiều biến chứng, bao gồm suy hô hấp.

CÁC YẾU TỐ RỦI RO KHÁC

  • Bệnh nhân nằm viện, đặc biệt là những người sử dụng máy giúp thở trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện.
  • Những người mắc bệnh mãn tính như hen suyễn, COPD, hoặc bệnh tim.
  • Người hút thuốc lá, vì hút thuốc lá làm suy yếu hệ thống phòng thủ tự nhiên của cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây viêm phổi.
  • Người có hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch, như người nhiễm HIV/AIDS, đã ghép tạng hoặc đang sử dụng steroid dài hạn.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI THƯỜNG GẶP

Dấu hiệu của viêm phổi có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vi khuẩn gây bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp:

  • Đau ngực khi thở hoặc ho
  • Ho kèm theo đờm
  • Mệt mỏi
  • Sốt, đổ mồ hôi và cảm lạnh
  • Ở người già hoặc người suy giảm miễn dịch, có thể không xuất hiện sốt
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy
  • Khó thở
  • Người già có thể trở nên lú lẫn

Các triệu chứng dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh thể không rõ ràng, nhưng vẫn có thể bao gồm:

  • Nôn mửa
  • Sốt cao, co giật
  • Ho
  • Trẻ trở nên bứt rứt, mệt mỏi
  • Khó thở, bỏ bú hoặc bỏ ăn
  • Tình trạng tím tái, li bì, hoặc rút lõm lồng ngực

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH VIÊM PHỔI LÀ GÌ?

Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi thường bao gồm:

KHÁM LÂM SÀNG

  • Bác sĩ sẽ thực hiện cuộc trò chuyện với bệnh nhân để tìm hiểu về tiền sử bệnh và các triệu chứng, như ho, khó thở, sốt.
  • Đếm nhịp thở để xác định tần suất hô hấp của bệnh nhân.
  • Nghe phổi để phát hiện các âm thanh bất thường như rì rào, rít, tiếng ấm đáng chú ý.

CẬN LÂM SÀNG

  • Xét nghiệm máu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng và viêm.
  • Nuôi cấy đờm để xác định loại vi khuẩn hoặc nấm gây nhiễm trùng và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp.
  • Chụp X-quang ngực để xác định tổn thương của phổi, như tổn thương phế nang hoặc mô kẽ phổi.
  • Chụp CT phổi có thể được thực hiện để cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các tổn thương và đám mờ trong phổi.
  • Nội soi phế quản có thể được sử dụng để quan sát trực tiếp các đường hô hấp và thu thập mẫu mô hoặc dịch phổi để chẩn đoán.

Quá trình kết hợp giữa khám lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán và phân biệt bệnh viêm phổi với các bệnh khác có triệu chứng tương tự, đồng thời xác định nguyên nhân gây ra bệnh.

VIÊM PHỔI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Ngay cả khi được điều trị, một số người bị viêm phổi, đặc biệt là những người thuộc nhóm nguy cơ cao, có thể gặp các biến chứng, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG HUYẾT

Vi khuẩn từ phổi có thể lan sang máu và gây ra nhiễm trùng huyết, làm suy nội tạng.

SUY HÔ HẤP

Trong trường hợp viêm phổi nặng hoặc ở những người mắc bệnh phổi mãn tính, có thể gây ra suy hô hấp, khiến họ cần hỗ trợ oxy và thậm chí máy thở, và có thể cần nhập viện.

TRÀN DỊCH MÀNG PHỔI

Viêm phổi có thể dẫn đến sự tích tụ chất lỏng trong không gian giữa màng phổi và lớp mô phổi, gây khó thở. Điều trị có thể bao gồm chọc hút hoặc dẫn lưu dịch.

ÁP XE PHỔI

Nếu có mủ tích tụ trong một khoang của phổi, có thể gây ra áp xe phổi. Điều trị thường bao gồm thuốc kháng sinh hoặc thậm chí phẫu thuật hoặc dẫn lưu để loại bỏ mủ.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI MÀ BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA 5

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU VIÊM PHỔI

Phương pháp điều trị bệnh viêm phổi bao gồm:

ĐIỀU TRỊ TẠI NHÀ

  • Các triệu chứng thường giảm sau vài ngày hoặc vài tuần, nhưng cảm giác mệt mỏi có thể kéo dài.
  • Được kê đơn thuốc phù hợp và hẹn tái khám theo chỉ định của bác sĩ.
  • Điều trị tại nhà nhưng cần đến bệnh viện ngay nếu có biến chứng nghiêm trọng.

ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN

  • Người lớn có triệu chứng nặng cần nhập viện.
  • Trẻ em dưới 2 tháng tuổi mắc viêm phổi đều phải nhập viện cấp cứu ngay.
  • Trẻ từ 2-5 tuổi có các biểu hiện nghiêm trọng cũng cần nhập viện điều trị.

CÁC LOẠI THUỐC

  • Kháng sinh: Được sử dụng để điều trị viêm phổi do vi khuẩn. Việc chọn loại kháng sinh thích hợp phụ thuộc vào loại vi khuẩn và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thuốc hạ sốt/thuốc giảm đau: Dùng khi cần thiết để hạ sốt và giảm đau, bao gồm aspirin, ibuprofen và acetaminophen.

CÁCH CHĂM SÓC BỆNH NHÂN VIÊM PHỔI

Cách chăm sóc bệnh nhân viêm phổi bao gồm:

NGHỈ NGƠI

Trẻ em và người lớn mắc viêm phổi cần nghỉ ngơi và hạn chế hoạt động đến khi khỏi bệnh để giúp cơ thể phục hồi.

GIỮ NƯỚC

Uống đủ lượng chất lỏng, đặc biệt là nước, giúp làm loãng đờm trong phổi, hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp.

DÙNG THUỐC THEO ĐƠN

Sử dụng đúng liều lượng và thời gian theo đơn thuốc kê toa của bác sĩ. Không nên ngưng sử dụng thuốc quá sớm khi không còn triệu chứng, để tránh tái phát bệnh.

BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG SỐNG

Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ để ngăn ngừa lây nhiễm. Thường xuyên thay ga, ga trải giường và vệ sinh các vật dụng cá nhân của người bệnh.

Trong trường hợp người bệnh cần chăm sóc dài hạn và nằm liệt giường, sử dụng tã dán có khả năng kháng khuẩn để đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt nhất.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM PHỔI

TIÊM PHÒNG

Tiêm phòng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa một số bệnh viêm phổi, như cúm và viêm phổi do vi khuẩn phế cầu. Vắc xin PCV10 và các loại vắc xin ngừa COVID-19 như AstraZeneca, Pfizer-BioNTech, Moderna, Johnson & Johnson’s Janssen đều có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh.

TĂNG CƯỜNG VỆ SINH

  • Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, hoặc sử dụng chất khử trùng tay có cồn.
  • Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh hoặc khi ở trong môi trường có khả năng lây nhiễm.
  • Súc miệng hàng ngày bằng nước muối hoặc dung dịch sát khuẩn để tiêu diệt vi khuẩn trong miệng và họng.

KHÔNG HÚT THUỐC

Tránh hút thuốc lá chủ động hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá từ người khác (hút thuốc lá thụ động), vì khói thuốc lá có thể làm hỏng khả năng bảo vệ tự nhiên của phổi.

TĂNG CƯỜNG HỆ MIỄN DỊCH

Đảm bảo ngủ đủ giấc, duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và tập thể dục đều đặn để tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh.

CÁC THẮC MẮC VỀ BỆNH VIÊM PHỔI

1. Bệnh viêm phổi có lây không?

Bệnh viêm phổi nói chung là không lây nhiễm, nhưng các virus và vi khuẩn gây viêm phổi có thể lây nhiễm sang người khác. Một số virus gây nhiễm trùng đường hô hấp trên (cổ họng và mũi) sẽ gây biến chứng là viêm phổi.

2. Xét nghiệm máu có biết bị viêm phổi không?

Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về tình trạng nhiễm trùng thông qua số lượng bạch cầu, nhưng không thể chẩn đoán viêm phổi một cách chính xác. Để xác định viêm phổi, cần kết hợp với các phương pháp khác như chụp X-quang ngực hoặc xét nghiệm đờm.

3. Trẻ sơ sinh bị ho có phải viêm phổi không?

Ho có thể là một trong các triệu chứng của viêm phổi ở trẻ sơ sinh, nhưng không nhất thiết là viêm phổi. Viêm phổi ở trẻ sơ sinh thường có các triệu chứng khác như khó thở, sốt, và khó nuốt.

4. Viêm tiểu phế quản có phải là viêm phổi không?

Viêm tiểu phế quản là một căn bệnh khác biệt, không phải là viêm phổi. Viêm tiểu phế quản là sự viêm nhiễm của các ống tiểu phế quản nhỏ trong phổi, trong khi viêm phổi là sự viêm nhiễm của mô phổi thực sự.

5. Viêm phổi có phải nằm viện không?

Không phải tất cả các trường hợp viêm phổi đều cần nhập viện. Việc điều trị tại nhà có thể được áp dụng cho các trường hợp nhẹ, nhưng trường hợp nặng hoặc có các triệu chứng nghiêm trọng thường cần phải nhập viện.

6. Viêm phổi có phải uống thuốc kháng sinh không?

Việc sử dụng thuốc kháng sinh phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra viêm phổi. Trong trường hợp viêm phổi do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng, thuốc kháng sinh có thể được sử dụng.

7. Viêm phổi có phải kiêng gì không?

Không có hướng dẫn kiêng cữ cụ thể cho viêm phổi, nhưng hạn chế thức ăn nhiều muối, thịt đỏ, và tinh bột có thể giúp giảm triệu chứng ho và đờm.

8. Viêm phổi có thể tự khỏi không?

Một số trường hợp viêm phổi có thể tự khỏi, nhưng cũng có những trường hợp nghiêm trọng có thể gây biến chứng hoặc tử vong. Việc đưa ra dự đoán cụ thể về việc tự khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như nguyên nhân gây bệnh và điều trị.

9. Bệnh viêm phổi có chữa được không?

Viêm phổi có thể được điều trị, nhưng điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

10. Viêm phổi và ung thư phổi giống hay khác nhau?

Viêm phổi và ung thư phổi là hai căn bệnh khác nhau với những đặc điểm riêng biệt. Ung thư phổi là một căn bệnh ác tính trong khi viêm phổi là một tình trạng viêm nhiễm của phổi.

11. Viêm phổi có tái phát không?

Có thể, viêm phổi có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt trong trẻ nhỏ hoặc người già, và có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

12. Viêm phổi có gây tiêu chảy, đau lưng không?

Viêm phổi không gây tiêu chảy hoặc đau lưng. Các triệu chứng chính của viêm phổi thường liên quan đến hô hấp như ho, khó thở và sốt. Tiêu chảy và đau lưng thường là các dấu hiệu của các bệnh lý khác.

Nếu thuộc nhóm đối tượng có mắc các bệnh lý mạn tính như hen phế quản, suy tim, tiểu đường… cần theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh. Ngoài ra một biện pháp phòng ngừa viêm phổi là nên tiêm vaccine phòng phế cầu và phòng cúm.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 7

Hen suyễn, một trong những vấn đề phổ biến liên quan đến hệ hô hấp, mặc dù không đe dọa tính mạng, nhưng đối mặt với tình trạng nhiều bệnh nhân chủ quan, không đưa ra biện pháp điều trị, làm cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về bệnh lý giúp bảo vệ sức khỏe một cách tốt nhất.

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 9

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ?

Bệnh hen suyễn là một bệnh lý mạn tính của đường hô hấp, đặc trưng bởi tình trạng viêm và co thắt đường dẫn khí. Khi đường dẫn khí bị viêm và co thắt, sẽ làm cản trở luồng không khí đi vào và ra khỏi phổi, gây ra các triệu chứng như khó thở, thở khò khè, ho, tức ngực.

NGUYÊN NHÂN HEN SUYỄN

Nguyên nhân chính xác gây bệnh hen suyễn vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

YẾU TỐ DI TRUYỀN

Hen suyễn có tính chất gia đình, nếu gia đình có người bị hen suyễn thì nguy cơ mắc bệnh của bạn cũng cao hơn.

YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG

Các yếu tố môi trường có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh. Các yếu tố môi trường phổ biến bao gồm:

DỊ ỨNG

Dị ứng với các tác nhân như phấn hoa, lông thú, nấm mốc, bụi nhà,… là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh hen suyễn. Khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể IgE, gây ra phản ứng viêm ở đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng của hen suyễn.

Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ

Ô nhiễm không khí, bao gồm cả ô nhiễm không khí trong nhà và ngoài trời, có thể kích hoạt cơn hen suyễn ở những người có nguy cơ mắc bệnh.

KHÓI THUỐC LÁ

Khói thuốc lá có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn ở những người đã mắc bệnh.

CÁC CHẤT KÍCH THÍCH KHÁC

Một số chất kích thích khác có thể gây ra cơn hen suyễn bao gồm:

  • Các chất kích thích trong không khí như mùi hương, khói, hóa chất,…
  • Các hoạt động thể chất, đặc biệt là khi trời lạnh hoặc ẩm ướt.
  • Các cảm xúc mạnh như căng thẳng, lo lắng,…
  • Một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen,…

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)

Bệnh tiểu đường

Bệnh tim mạch

Tóm lại, bệnh hen suyễn là một bệnh lý phức tạp, có nguyên nhân từ sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh giúp chúng ta có thể phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả hơn.

TRIỆU CHỨNG HEN SUYỄN THƯỜNG GẶP

Các triệu chứng hen suyễn có thể khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh hen suyễn bao gồm:

BỆNH HEN SUYỄN LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT NHỮNG DẤU HIỆU BỆNH 11
  • Khó thở: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hen suyễn. Khó thở có thể xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi gắng sức.
  • Thở khò khè: Khi thở ra, bạn có thể nghe thấy tiếng khò khè phát ra từ phổi. Thở khò khè thường là dấu hiệu phổ biến của bệnh hen ở trẻ em.
  • Ho: Ho có thể là triệu chứng duy nhất của bệnh hen suyễn ở một số người. Ho thường xảy ra vào ban đêm hoặc khi tiếp xúc với các tác nhân kích hoạt cơn hen.
  • Tức ngực hoặc nặng ngực: Bạn có thể cảm thấy tức ngực hoặc nặng ngực khi bị hen suyễn.

Ngoài các triệu chứng phổ biến trên, một số người bị hen suyễn có thể gặp phải các triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Khó ngủ do khó thở
  • Tăng nhịp tim
  • Mệt mỏi
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau đầu
  • Buồn nôn hoặc nôn.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HEN SUYỄN

Các biến chứng thường gặp của bệnh hen suyễn bao gồm:

  • Khí phế thũng: Khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương, khiến các túi khí bị giãn nở quá mức và mất đàn hồi. Điều này làm cho phổi khó co bóp hơn, khiến việc thở trở nên khó khăn hơn. Khí phế thũng thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Tâm phế mạn tính: Tâm phế mạn tính là tình trạng tim phải phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đến phổi. Điều này có thể dẫn đến suy tim phải, một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Tâm phế mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.
  • Xẹp phổi: Xẹp phổi là tình trạng một phần hoặc toàn bộ phổi bị xẹp xuống. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Xẹp phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở trẻ em.
  • Tràn khí màng phổi: Tràn khí màng phổi là tình trạng không khí tích tụ trong khoang màng phổi. Điều này có thể gây khó thở, đau ngực và ho. Tràn khí màng phổi thường gặp ở những người bị hen suyễn, đặc biệt là ở những người bị hen suyễn nặng.
  • Suy hô hấp mạn tính: Suy hô hấp mạn tính là tình trạng phổi không thể cung cấp đủ oxy cho cơ thể. Điều này có thể gây khó thở, mệt mỏi, và các vấn đề sức khỏe khác. Suy hô hấp mạn tính thường gặp ở những người bị hen suyễn nặng, kéo dài.

CÁC LOẠI BỆNH HEN SUYỄN

Dưới đây là một số loại hen suyễn phổ biến:

HEN SUYỄN DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NGOẠI SINH)

Đây là loại hen suyễn phổ biến nhất, chiếm khoảng 75% số ca hen suyễn. Hen suyễn dị ứng xảy ra do phản ứng của hệ miễn dịch với các chất gây dị ứng trong môi trường, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú, nấm mốc,…

HEN SUYỄN KHÔNG DỊ ỨNG (HEN SUYỄN NỘI TẠI)

Hen suyễn không dị ứng xảy ra do tiếp xúc với các chất kích thích trong môi trường, chẳng hạn như khói thuốc lá, khói bụi, ô nhiễm không khí,…

HEN SUYỄN DO TẬP THỂ DỤC (EIA)

Hen suyễn do tập thể dục xảy ra khi hít thở không khí lạnh hoặc khô.

HEN SUYỄN VỀ ĐÊM

Hen suyễn về đêm xảy ra khi ngủ, thường là do các tác nhân như trào ngược dạ dày thực quản, ợ nóng,…

HEN SUYỄN KHỞI PHÁT Ở NGƯỜI LỚN

Hen suyễn khởi phát ở người lớn là loại hen suyễn bắt đầu ở người lớn, thường là ở độ tuổi từ 20 đến 40.

HEN SUYỄN Ở TRẺ EM

Hen suyễn ở trẻ em là loại hen suyễn bắt đầu ở trẻ em, thường là dưới 5 tuổi.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN SUYỄN

Nếu nhận thấy các triệu chứng của hen suyễn, người bệnh nên gặp bác sĩ để được khám, chẩn đoán bệnh chính xác. Chẩn đoán bệnh bao gồm các bước:

KHAI THÁC BỆNH SỬ VÀ TIỀN SỬ

Bác sĩ sẽ hỏi về các dấu hiệu và triệu chứng hen suyễn để tìm hiểu xem liệu bệnh hen suyễn hay điều gì khác gây ra vấn đề cho bạn. Điển hình là các câu hỏi:

Các triệu chứng của bạn là gì? Khi nào gặp các triệu chứng đó?

Điều gì kích hoạt triệu chứng bệnh ở bạn, ví dụ như không khí lạnh, tập thể dục, dị ứng…?

Bạn có tiền sử dị ứng hoặc mắc các bệnh dị ứng (chàm, viêm mũi dị ứng…) không? Các thành viên trong gia đình có ai bị hen không?

Bạn thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc lá, vật nuôi, khói bụi, hóa chất trong không khí không?

Các triệu chứng có giảm sau khi dùng các thuốc giãn phế quản hoặc corticoid không?

KHÁM LÂM SÀNG HEN SUYỄN

Căn cứ vào các dấu hiệu và triệu chứng khi hỏi bệnh, bác sĩ định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Điều này vừa có thêm thông tin để chẩn đoán xác định và chẩn đoán phân biệt với một số bệnh phổi khác như: COPD, giãn phế quản.

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Đo chức năng hô hấp là một cách để kiểm tra xem phổi của bạn đang hoạt động như thế nào?

  • Hô hấp ký: là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất để chẩn đoán bệnh hen suyễn. Phương pháp này đo lường lưu lượng không khí đi qua phổi trong quá trình hít vào và thở ra. Nếu lưu lượng không khí giảm rõ rệt khi hít thuốc giãn phế quản, đó là dấu hiệu của bệnh hen suyễn.
  • Đo lưu lượng đỉnh: đo lường mức độ phổi của bạn đẩy không khí ra ngoài. Mặc dù không chính xác bằng hô hấp ký, nhưng các xét nghiệm chức năng phổi này có thể là cách tốt để thường xuyên kiểm tra chức năng phổi của bạn tại nhà. Máy đo lưu lượng đỉnh có thể giúp bạn phát hiện nguyên nhân khiến bệnh hen suyễn tồi tệ hơn, liệu việc điều trị có hiệu quả hay không và khi nào bạn cần đi cấp cứu.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Chụp X-quang hoặc cắt lớp vi tính lồng ngực có thể cho biết nếu có bất kỳ vấn đề nào khác với phổi của bạn, hoặc liệu bệnh hen suyễn có gây ra các triệu chứng của bạn hay không?

  • Chụp X-quang: có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề như giãn phế quản, lao phổi hoặc các khối u trong phổi.
  • Cắt lớp vi tính (CT): có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về phổi của bạn.

MỘT SỐ THĂM DÒ KHÁC

  • Test kích thích phế quản: giúp đánh giá sự tăng tính phản ứng của đường thở.
  • Các test dị ứng: giúp phát hiện tình trạng quá mẫn với các dị nguyên hô hấp.
  • Đo nồng độ Oxit Nitric trong khí thở ra (FENO): giúp phát hiện nhóm bệnh nhân có cơ chế viêm có khả năng đáp ứng với corticoid hít.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

  • Thuốc: Với người lớn, trẻ lớn mắc hen phế quản, cần điều trị bằng thuốc kiểm soát hen có corticoid đường phun hít, thường kết hợp thuốc kích thích beta giao cảm kéo dài làm giảm các đợt cấp nặng. Người mắc bệnh hen suyễn nên chuẩn bị sẵn thuốc cắt cơn hen, phòng ngừa trường hợp lên cơn hen suyễn bất ngờ, không kịp xử trí.
  • Tránh các yếu tố nguy cơ, thực hiện tốt việc phòng và điều trị các bệnh đồng mắc.
  • Đọc kỹ chỉ dẫn của bác sĩ trước khi dùng thuốc.
  • Người bệnh nên được tập huấn về kỹ năng cơ bản trong quản lý hen:
  • Trang bị kiến thức về bệnh hen;
  • Hiểu và sử dụng các kỹ thuật dùng thuốc hen suyễn dạng phun, hít;
  • Thực hiện chuẩn xác theo phác đồ điều trị;
  • Theo dõi kỹ triệu chứng và mức độ của các cơn hen;
  • Tái khám theo lịch hẹn giúp kiểm soát bệnh;

CÁCH PHÒNG BỆNH HEN SUYỄN HIỆU QUẢ

Để bệnh không tiến triển gây biến chứng nguy hiểm, người bệnh cần thực hiện:

  • Cai thuốc lá: Khói thuốc lá có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn. Người bệnh cần cai thuốc lá và tránh tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
  • Tập luyện thể lực: Tập luyện thể lực thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe chung và kiểm soát bệnh hen suyễn. Tuy nhiên, người bệnh cần tập luyện từ từ và tránh các hoạt động thể lực cường độ cao có thể gây kích thích cơn hen.
  • Chế độ ăn phù hợp: Chế độ ăn cân bằng, giàu trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt giúp tăng cường sức khỏe và kiểm soát bệnh hen suyễn.
  • Phòng ô nhiễm không khí: Người bệnh cần tránh tiếp xúc với các tác nhân gây ô nhiễm không khí như khói bụi, khí thải,… trong nhà và ngoài trời.
  • Tránh các tác nhân khởi phát cơn hen: Người bệnh cần xác định các tác nhân khởi phát cơn hen của mình và tránh tiếp xúc với các tác nhân này.
  • Tiêm vắc-xin phòng cúm, phế cầu: Tiêm vắc-xin phòng cúm và phế cầu giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, một trong những nguyên nhân gây biến chứng của bệnh hen suyễn.

Hen suyễn là một bệnh lý mạn tính, nhưng có thể kiểm soát được nếu được điều trị và phòng ngừa đúng cách. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, tránh các tác nhân kích thích hen suyễn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát bệnh hiệu quả.

DỊ ỨNG HẢI SẢN : ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA NHANH CHÓNG TẠI NHÀ

DỊ ỨNG HẢI SẢN : ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA NHANH CHÓNG TẠI NHÀ 13

Hải sản là thực phẩm quý, giàu chất dinh dưỡng nhưng cũng là nhóm thức ăn gây dị ứng phổ biến nhất ở người lớn và nằm trong số sáu loại dị ứng phổ biến ở trẻ em. Biểu hiện của dị ứng hải sản rất đa dạng, có thể chỉ sau khi ăn vài giờ, thậm chí sau vài phút. Vì vậy, khi bị dị ứng hải sản nên làm gì là thắc mắc được mọi người rất quan tâm. 

DỊ ỨNG HẢI SẢN : ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA NHANH CHÓNG TẠI NHÀ 15

DỊ ỨNG HẢI SẢN LÀ GÌ?

Dị ứng hải sản là một trạng thái khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mạnh với các protein có trong hải sản, gây ra những biểu hiện không mong muốn. Đây được coi là một trong những dạng dị ứng nguy hiểm nhất và có thể dẫn đến tình trạng khẩn cấp, đòi hỏi nhập viện cấp cứu.

Trong hải sản, chúng ta không chỉ có những protein dinh dưỡng mà còn có những protein “lạ”. Khi tiếp xúc với những protein này, cơ thể có thể phản ứng bất thường, kích thích hệ miễn dịch và gây ra các triệu chứng dị ứng.

Dựa trên ước tính của các chuyên gia sức khỏe, khoảng 1% dân số thế giới mắc dị ứng hải sản, phản ứng này có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em từ 2 đến 10 tuổi.

BIỂU HIỆN CỦA DỊ ỨNG HẢI SẢN

Các triệu chứng của dị ứng hải sản có thể xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi ăn hải sản. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Nổi mề đay, ngứa, nôn nao, khó chịu. Các triệu chứng này sẽ giảm và mất dần chỉ sau vài giờ.
  • Khó thở, sưng họng, hắt hơi, ngạt, chảy nước mũi, khó thở kiểu hen, co thắt thanh quản.
  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
  • Sốc phản vệ: Đây là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng của sốc phản vệ bao gồm: Khó thở, sưng họng, tụt huyết áp, mất ý thức

Sốc phản vệ là một cấp cứu y tế. Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng của sốc phản vệ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA DỊ ỨNG HẢI SẢN

Nguyên nhân chính gây ra dị ứng hải sản là do protein của hải sản. Khi ăn hải sản, cơ thể sẽ nhận diện protein trong hải sản là một chất lạ và kích hoạt hệ miễn dịch sản xuất kháng thể IgE. Lần sau khi ăn hải sản, các kháng thể IgE sẽ gắn vào protein của hải sản và giải phóng các chất hóa học gây ra phản ứng dị ứng.

Các loại protein của hải sản có thể gây dị ứng bao gồm:

  • Protein trong thịt, vỏ, nội tạng của hải sản.
  • Protein trong trứng của hải sản.
  • Protein trong các sản phẩm từ hải sản, chẳng hạn như nước sốt hải sản, bột cá, bột tôm,…

Yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị dị ứng hải sản, bao gồm:

  • Tiền sử gia đình có người bị dị ứng hải sản.
  • Tiền sử mắc các bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như hen suyễn, viêm da dị ứng,…

LÀM GÌ KHI BỊ DỊ ỨNG HẢI SẢN?

Nếu bạn hoặc người thân bị dị ứng hải sản, hãy thực hiện các bước sau:

  • Ngừng ăn hải sản ngay lập tức. Đây là bước quan trọng nhất để ngăn chặn phản ứng dị ứng trở nên nặng hơn.
  • Uống nhiều nước hoặc sữa. Điều này sẽ giúp làm loãng các chất gây dị ứng và thải ra khỏi cơ thể.
  • Uống thuốc kháng histamine nếu có. Thuốc kháng histamine sẽ giúp giảm các triệu chứng dị ứng, chẳng hạn như nổi mề đay, ngứa, sưng, khó thở,…
  • Đến cơ sở y tế gần nhất nếu có các dấu hiệu dị ứng nặng như khó thở, sưng họng, tụt huyết áp, sốc phản vệ.

PHÒNG NGỪA DỊ ỨNG HẢI SẢN

  • Thực hiện ăn chín uống sôi. Không nên ăn gỏi cá, gỏi mực, gỏi sứa, tái hay chưa nấu chín, nhất là cá hồi, cá mòi, cá thu…
  • Không ăn hải sản giàu vitamin C, vì khi ăn kết hợp có nguy cơ gây ngộ độc thạch tín cấp tính, nếu nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Hạn chế ăn hải sản đã chế biến lâu. Không ăn tôm, cua, sò hến chết. Đặc biệt là cua chế càng lâu thì lượng histamin sinh ra càng nhiều, khi ăn vào càng dễ bị dị ứng, ngộ độc.
  • Không nên ăn kèm với các thực phẩm có tính mát khác như rau muống, dưa chuột, dưa hấu, lê, những đồ uống có gas, nước lạnh…dễ gây cảm giác khó chịu, đầy bụng, khó tiêu.
  • Không nên ăn các hải sản được đánh bắt ở vùng thủy triều đỏ có thể mang tảo độc và gây ngộ động như trai, sò, ngao,…
  • Khi ăn các món hải sản lạ thì nên thử từng ít một, cần cẩn trọng với trẻ em do hệ miễn dịch chưa hoàn chỉnh, vì thế nguy cơ dị ứng, ngộ độc sẽ cao hơn. Tuyệt đối không cho bé thử các loại hải sản lạ, ngay cả những loại thông thường nên cho ăn từng ít một rồi tăng dần lên.
  • Đọc nhãn thực phẩm cẩn thận. Không nên ăn các thực phẩm đóng gói có chứa chất bảo quản và các thành phần được ghi như “hương vị hải sản”, “nguồn gốc từ cá”.

Dị ứng hải sản là tình trạng thường thấy ở nhiều người. Dị ứng có thể chỉ có một số biểu hiện nhẹ như nổi mẩn ngứa, sưng nề, nhưng cũng có trường hợp gây nguy hiểm đến tính mạng. Chính vì vậy người có cơ địa dị ứng hải sản nên cẩn trọng trong chọn lựa thực phẩm và biết cách xử trí nhanh khi chẳng may phản ứng dị ứng xảy ra.

CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 17

Việc cắt bao quy đầu là một ca phẫu thuật nhỏ, diễn ra nhanh chóng và không gây đau đớn cho nam giới. Thủ thuật này thường được thực hiện khi bao quy đầu bị hẹp, tắc nghẽn hoặc khi nó quá dài mà không ảnh hưởng đến kích thước của dương vật. Vì sao phải cắt bao quy đầu, cắt bao quy đầu có tác dụng gì, không cắt bao quy đầu có ảnh hưởng gì? tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây.

CẮT BAO QUY ĐẦU VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 19

CẮT BAO QUY ĐẦU LÀ GÌ?

Cắt bao quy đầu là một phẫu thuật nhằm loại bỏ phần da bọc đầu của dương vật. Thủ thuật này có thể được thực hiện cho cả người lớn và trẻ em. Ở trẻ em, việc cắt bao quy đầu thường được thực hiện khi trẻ đang trong tình trạng sức khỏe tốt. Đối với người lớn, phẫu thuật này thường được thực hiện khi nam giới gặp các vấn đề như viêm nhiễm ở bao quy đầu, hẹp bao quy đầu (khi da quy đầu không thể tuột hoàn toàn khỏi đầu dương vật), hoặc nghẹt bao quy đầu (khi bao quy đầu không thể kéo xuống).

NAM GIỚI CẮT BAO QUY ĐẦU ĐỂ LÀM GÌ?

Cắt bao quy đầu để làm gì? Dưới đây là những lý do tại sao phải cắt bao quy đầu:

  • Giảm nguy cơ viêm nhiễm ở vùng đầu dương vật: Phẫu thuật cắt bao quy đầu giúp giảm lượng vi khuẩn dưới da đầu dương vật, từ đó giảm nguy cơ viêm đường tiết niệu hoặc viêm quy đầu.
  • Giảm nguy cơ nhiễm HIV: Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cắt bao quy đầu có thể giảm một phần nguy cơ nhiễm HIV và các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục ở người lớn.
  • Giảm nguy cơ ung thư dương vật: Cắt bao quy đầu có thể làm giảm lượng vi khuẩn và khả năng viêm nhiễm mạn tính, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư dương vật.
  • Cải thiện chất lượng tình dục an toàn: Nguy cơ mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục như herpes, HPV thường thấp hơn ở nam giới đã thực hiện cắt bao quy đầu.

Tóm lại, cắt bao quy đầu không chỉ giúp cải thiện sức khỏe của vùng đầu dương vật mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh lây nhiễm qua đường tình dục, đồng thời tạo điều kiện tốt hơn cho một cuộc sống tình dục an toàn và hạnh phúc hơn cho vợ chồng.

KHI NÀO CẦN CẮT BAO QUY ĐẦU?

Nam giới khi nào cắt bao quy đầu? Dưới đây là những trường hợp cần cắt bao quy đầu:

HẸP HOẶC TẮC NGHẼN BAO QUY ĐẦU

Khi bao quy đầu chật hẹp, bó sát và không thể lộn xuống, điều này gây đau đớn và khó khăn trong việc vệ sinh dương vật. Hẹp bao quy đầu cũng có thể cản trở quá trình lưu thông máu, dẫn đến nguy cơ hoại tử dương vật.

VIÊM BAO QUY ĐẦU

Trong trường hợp điều trị viêm bao quy đầu bằng thuốc không hiệu quả hoặc có nguy cơ viêm nhiễm lan sang các vùng khác như niệu đạo, bàng quang, tuyến tiền liệt, tinh hoàn, phẫu thuật cắt bao quy đầu có thể được thực hiện để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

UNG THƯ DƯƠNG VẬT

Cắt bao quy đầu cũng có thể được chỉ định trong điều trị ung thư dương vật. Dù ung thư này là hiếm, nhưng phẫu thuật có thể được thực hiện để loại bỏ khối u, vết loét, hoặc da đã bị hoại tử.

CÁC VẤN ĐỀ LIÊN QUAN ĐẾN VỆ SINH VÀ SỨC KHỎE

Trong một số trường hợp, việc cắt bao quy đầu có thể được xem xét để cải thiện vệ sinh và giảm nguy cơ mắc các bệnh viêm nhiễm và lây truyền qua đường tình dục.

Tóm lại, cắt bao quy đầu được chỉ định trong những trường hợp có vấn đề về sức khỏe hoặc vệ sinh dương vật, và nó có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nam giới.

PHƯƠNG PHÁP CẮT BAO QUY ĐẦU

Cắt bao quy đầu là một phương pháp phẫu thuật nhằm loại bỏ phần da bọc đầu của dương vật. Hiện nay, có ba phương pháp cắt bao quy đầu phổ biến được sử dụng, bao gồm cắt thủ công, cắt bằng máy và cắt bằng laser. Mỗi phương pháp này có những ưu điểm và đặc điểm riêng, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và sự ưu tiên của bác sĩ:

CẮT THỦ CÔNG

Đây là phương pháp truyền thống được sử dụng từ lâu, đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm từ bác sĩ. Quá trình này thường đòi hỏi sự gây mê toàn thân và sử dụng dao mổ để tạo ra một đường rạch dọc theo bao quy đầu và loại bỏ phần da thừa.

CẮT BẰNG MÁY

Phương pháp này nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với cắt thủ công. Toàn bộ quá trình được thực hiện bằng máy, giúp giảm chảy máu và thời gian phục hồi sau phẫu thuật. Tuy nhiên, không phù hợp cho mọi trường hợp và đòi hỏi sự chuyên môn của bác sĩ.

CẮT BẰNG LASER

Đây là phương pháp hiện đại nhất và ít xâm lấn nhất. Sử dụng tia laser để loại bỏ phần da thừa, giúp giảm đau và tăng tính thẩm mỹ. 

Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất để thực hiện phẫu thuật cắt bao quy đầu.

CẮT BAO QUY ĐẦU CÓ ĐAU KHÔNG?

Cắt bao quy đầu không đau đối với đa số người bệnh, vì trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ thường sử dụng phương pháp gây tê tại chỗ. Điều này giúp người bệnh không cảm nhận được đau trong quá trình cắt bao quy đầu.

Nếu sử dụng phương pháp cắt bằng máy, quá trình phẫu thuật sẽ càng nhẹ nhàng hơn do thời gian thực hiện ngắn, chỉ mất khoảng 5 phút. Điều này rút ngắn thời gian so với phương pháp truyền thống sử dụng dao, kéo, v.v., mất khoảng 30 phút.

Tuy nhiên, sau khi thuốc tê đã mất hiệu lực, có thể xảy ra cảm giác đau nhẹ, khó chịu hoặc sưng tấy ở vùng dương vật. Tuy nhiên, cơn đau này thường không kéo dài và sẽ biến mất trong vài ngày sau (khoảng 3 – 4 ngày). Bác sĩ thường sẽ kê đơn thuốc giảm đau cho người bệnh trước khi xuất viện để giảm bớt cảm giác không thoải mái này.

Mặc dù vậy, trong trường hợp xuất hiện các dấu hiệu của viêm nhiễm như đau kéo dài, đau nhói ở đầu dương vật, sốt nhẹ, sưng tấy, chảy máu, v.v., người bệnh cần liên hệ và thăm khám ngay với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CẮT BAO QUY ĐẦU BAO LÂU THÌ LÀNH?

Thời gian lành sau phẫu thuật cắt bao quy đầu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cơ địa của người bệnh, phương pháp phẫu thuật và cách chăm sóc hậu phẫu.

CƠ ĐỊA CỦA NGƯỜI BỆNH

Mỗi người có tốc độ phục hồi khác nhau. Một số người có thể lành vết thương nhanh chóng trong khi những người khác có thể mất thêm thời gian. Thông thường, cần ít nhất 10 ngày để lành vết thương sau khi cắt bao quy đầu.

PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT CẮT BAO QUY ĐẦU

Có ba phương pháp phẫu thuật cắt bao quy đầu là cắt thủ công, cắt bằng máy và cắt bằng laser. Mỗi phương pháp có thời gian lành khác nhau. Phương pháp cắt bằng máy và cắt bằng laser thường có thời gian lành ngắn hơn so với phương pháp cắt thủ công.

CÁCH CHĂM SÓC HẬU PHẪU

Việc chăm sóc vết thương sau phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến thời gian lành. Bác sĩ thường sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc làm sạch vết thương và chăm sóc dương vật sau phẫu thuật. Việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp tăng tốc quá trình phục hồi.

Như vậy, dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng, nhưng thông thường, sau phẫu thuật cắt bao quy đầu, thời gian lành vết thương có thể kéo dài từ 1 đến 2 tuần, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của từng người và phương pháp phẫu thuật được áp dụng.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý SAU KHI CẮT BAO QUY ĐẦU

Sau khi cắt bao quy đầu, để vết thương nhanh lành và tránh các vấn đề phức tạp, nam giới cần tuân thủ những hướng dẫn sau đây:

  • Nghỉ ngơi tại nhà ít nhất 1 tuần để vết thương có thời gian bình phục mà không bị tác động.
  • Tránh quan hệ tình dục và thủ dâm ít nhất 4 tuần hoặc cho đến khi vết thương hoàn toàn lành hẳn để tránh nguy cơ nhiễm trùng và gây tổn thương.
  • Hạn chế các hoạt động tình dục có thể khiến dương vật cương cứng, vì điều này có thể gây đau và ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương.
  • Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm đau và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Chọn quần áo rộng rãi, mềm mại và thoáng khí để tránh cọ xát vào vết thương, đồng thời giúp cải thiện sự thoải mái.
  • Thực hiện vệ sinh vết thương và thay băng cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ để ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình lành vết thương.
  • Hạn chế vận động mạnh, tập thể dục và chơi thể thao cường độ cao ít nhất trong 1 tháng sau phẫu thuật để tránh gây tổn thương và kéo dài thời gian lành vết thương.
  • Điều hành tái khám đúng hẹn với bác sĩ để đánh giá tiến trình lành vết thương và nhận hướng dẫn chăm sóc bổ sung.
  • Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào như sưng đau kéo dài, mưng mủ, chảy máu nhiều, mùi hôi từ vết thương hoặc tiểu đau đi kèm sốt.
  • Bổ sung dinh dưỡng đa dạng, giàu protein, vitamin và khoáng chất từ rau củ, trái cây và thực phẩm giàu đạm như thịt để tăng cường hệ miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

HƯỚNG DẪN CHĂM SÓC QUY ĐẦU TẠI NHÀ SAU PHẪU THUẬT

Sau phẫu thuật cắt bao quy đầu, việc chăm sóc vết thương tại nhà là rất quan trọng để đảm bảo quá trình lành lành của vết thương diễn ra một cách suôn sẻ và nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ: Bác sĩ sẽ kê đơn thuốc giảm đau và kháng sinh nếu cần thiết. Hãy tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng để đảm bảo hiệu quả của liệu pháp.
  • Vệ sinh vùng bộ phận sinh dục: Sử dụng khăn sạch để nhẹ nhàng lau khô vùng bộ phận sau khi tắm. Tránh để vết thương ẩm ướt, vì điều này có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn và vi sinh vật gây bệnh phát triển.
  • Thay băng đúng lịch trình: Thay băng theo lịch trình được chỉ định bởi bác sĩ để giữ cho vùng bộ phận được sạch sẽ và khô ráo.
  • Sử dụng băng keo y tế để cố định dương vật: Đặc biệt sau khi thay băng, sử dụng băng keo y tế để cố định dương vật. Điều này giúp tránh cọ sát vào quần và đồ lót, ngăn chặn việc vết thương bị bung chỉ hoặc chảy máu.

Tuân thủ đúng các hướng dẫn trên sẽ giúp bạn chăm sóc vết thương sau phẫu thuật một cách hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ phát sinh vấn đề sau cắt bao quy đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bao nhiêu tuổi thì cắt bao quy đầu?

Vậy khi nào nên cắt bao quy đầu? Không có giới hạn độ tuổi cụ thể cho việc cắt bao quy đầu. Quyết định cắt bao quy đầu có thể được thực hiện ở bất kỳ giai đoạn nào trong cuộc đời, tùy thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người. 

2. Cắt bao quy đầu ảnh hưởng gì đến kích thước của dương vật?

Cắt bao quy đầu không ảnh hưởng đến kích thước của dương vật. Mặc dù có giả thuyết cho rằng việc cắt bỏ bao quy đầu có thể tăng kích thước bằng cách cải thiện sự cung cấp chất dinh dưỡng và máu cho dương vật, nhưng điều này chưa được chứng minh khoa học. Việc kết hợp với các bài tập sinh lý và chế độ dinh dưỡng phù hợp có thể hỗ trợ sự phát triển của dương vật.

3. Cắt bao quy đầu có ảnh hưởng đến sinh sản?

Cắt bao quy đầu không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của nam giới. Bao quy đầu chỉ là một lớp da che phủ đầu dương vật và không liên quan trực tiếp đến chức năng sản xuất tinh trùng của tinh hoàn. Sinh sản phụ thuộc vào hoạt động của tinh hoàn và tuyến tiền liệt, không phụ thuộc vào bao quy đầu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nếu không điều trị các vấn đề liên quan đến bao quy đầu có thể gây viêm nhiễm lan sang các vùng khác như niệu đạo hoặc tinh hoàn, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Hi vọng những chia sẻ trên của phunutoancau đã giúp bạn hiểu rõ cắt bao quy đầu làm gì, cũng như lợi ích cắt bao quy đầu và cắt bao quy đầu có ảnh hưởng gì không. Cùng theo dõi phunutoancau để biết thêm những thông tin hữu ích.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 21

Lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) là dị tật tiết niệu – sinh dục bẩm sinh khá thường gặp.. Việc phát hiện và điều trị sớm lỗ tiểu lệch thấp là quan trọng để tránh những biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo khả năng sinh sản của nam giới trong tương lai. 

Lỗ tiểu lệch thấp là gì?

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật bẩm sinh ở lỗ tiểu của trẻ nam, trong đó lỗ tiểu nằm ở một vị trí thấp hơn so với vị trí bình thường. Nguyên nhân của tình trạng này thường là do niệu đạo của trẻ quá ngắn, lỗ tiểu mở ra ở mặt dưới của đỉnh quy đầu, thân dương vật, bìu hoặc tầng sinh môn chủ.

Thông thường, niệu đạo mở ra ở đỉnh dương vật, nhưng ở trẻ mắc lỗ tiểu lệch thấp, mở ra ở phía dưới gây ra những vấn đề liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Khoảng cách lớn giữa lỗ tiểu và đỉnh quy đầu là một chỉ số cho mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

Lỗ tiểu lệch thấp là một dạng dị tật phổ biến, đặc biệt là ở bé trai, với tỷ lệ khoảng 1 trường hợp trên 300 bé trai. Nếu không được chăm sóc và điều trị kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của trẻ nam trong tương lai, đặc biệt là đối với các trường hợp lỗ tiểu thấp tại giữa thân dương vật hoặc ở gốc bìu đi kèm với tình trạng cong của dương vật. Điều trị cho tình trạng này thường đòi hỏi sự can thiệp y tế và theo dõi chặt chẽ từ các chuyên gia y tế chuyên nghiệp.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 23

Các loại vị trí của lỗ tiểu thấp

Thông thường, ngay sau khi trẻ mới sinh, bác sĩ đã có thể đánh giá được mức độ nghiêm trọng của lỗ tiểu thấp. Dựa vào vị trí của lỗ tiểu, dị tật này được phân loại thành ba thể:

  • Thể nhẹ (Thể trước): Lỗ tiểu nằm tại quy đầu hoặc khấc quy đầu.
  • Thể trung bình (Thể giữa): Lỗ tiểu nằm tại thân dương vật.
  • Thể nặng (Thể sau): Lỗ tiểu nằm tại gốc dương vật, bìu, hoặc tầng sinh môn.

Trong hầu hết các trường hợp, trẻ nam bị lỗ tiểu thấp không gặp khó khăn khi đi tiểu. Tuy nhiên, ở những trường hợp nặng, người bệnh có thể phải ngồi tiểu hoặc gặp khó khăn khi thực hiện quan hệ tình dục sau này. Đặc biệt, khi lỗ tiểu thấp kèm theo cong dương vật, có khả năng cao trẻ có thể phải đối mặt với vấn đề vô sinh trong tương lai.

Dấu hiệu nhận biết lỗ tiểu lệch thấp

Một số triệu chứng giúp nhận biết tình trạng lỗ tiểu lệch thấp:

  • Vị trí lỗ tiểu thấp hơn so với bình thường.
  • Tia nước tiểu không thẳng về phía trước, mà lại lệch xuống dưới hoặc ra sau. Nếu lỗ tiểu quá gần gốc dương vật, người bệnh có thể không thể tiểu đứng được.
  • Khi cương, dương vật bị cong.
  • Da quy đầu thiếu ở mặt bụng nhưng lại thừa tại mặt lưng.
  • Có thể xuất hiện các bệnh lý đi kèm như tinh hoàn ẩn, thoát vị bẹn, bìu chẻ đôi, chuyển vị dương vật bìu, hoặc rối loạn phát triển giới tính.
  • Rối loạn tâm lý: Bé trai có thể phát triển tự ti và mặc cảm về sự bất thường ở lỗ tiểu, đặc biệt khi không có biện pháp điều trị sớm.
Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 25

Nguyên nhân lỗ tiểu lệch thấp và biến chứng của nó

Nguyên nhân

Nguyên nhân gây lỗ tiểu thấp ở trẻ là do quá trình phát triển bất thường của niệu đạo trước, vật xốp, vật hang và bao quy đầu trong thai kỳ. Ngoài ra, một số nguyên nhân khác gây ra dị tật này như:

  • Khiếm khuyết những yếu tố phát triển thượng bì da ở mặt bụng của dương vật.
  • Những khiếm khuyết về mạch máu ở vùng dương vật.
  • Men (enzyme) cũng có liên quan tới tình trạng trẻ sơ sinh bị lỗ tiểu thấp do sự thiếu hụt trong quá trình sinh tổng hợp testosterone.
  • Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những nguyên nhân làm tăng tỷ lệ mắc dị tật lỗ tiểu thấp ở bé trai.

Biến chứng 

Khi không có biện pháp xử trí sớm, người bệnh có thể đối mặt với các biến chứng như:

  • Xuất hiện bất thường trong phát triển giới tính.
  • Xuất hiện bất thường trong hệ tiết niệu.
  • Xuất hiện nang tuyến tiền liệt, tỷ lệ 11 – 14%. Tỷ lệ xuất hiện biến chứng này tăng đến 50% đối với các trường hợp vị trí lỗ tiểu ở tầng sinh môn.

Lỗ tiểu lệch thấp ảnh hưởng như thế nào?

Dị tật lỗ tiểu thấp thường không ảnh hưởng đến khả năng tiểu tiện của bệnh nhân. Tuy nhiên, có thể xảy ra hiện tượng phát triển kém của niệu đạo, đường dẫn nước tiểu, đặc biệt là ở trường hợp nặng của dị tật này. Trong các trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, trẻ nam có thể phải ngồi tiểu, tương tự như trường hợp của phụ nữ. Do đó, mức độ ảnh hưởng của dị tật có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí cụ thể của lỗ tiểu.

Có khả năng xuất hiện dương vật cong kèm theo lỗ tiểu lệch thấp. Tình trạng cong dương vật này, nếu không được điều trị, có thể tạo ra nhiều khó khăn trong quan hệ tình dục khi bệnh nhân trở thành người trưởng thành. Trong các trường hợp nặng, cần thực hiện nhiều ca phẫu thuật để điều chỉnh tình trạng cong dương vật. Ngoài ra, lỗ tiểu lệch thấp kết hợp với dương vật cong có thể gây ra vô sinh ở bệnh nhân trong tương lai, đặc biệt khi không có can thiệp sớm.

Chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu thấp như thế nào?

Khi chẩn đoán dị tật lỗ tiểu lệch thấp, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp như sau:

Thăm khám lâm sàng

Bác sĩ chuyên khoa tiết niệu – nam học sẽ yêu cầu gia đình cung cấp thông tin về tiền sử và bệnh sử của bé trai. Sau đó, bác sĩ thực hiện khám lâm sàng để định hình và đánh giá tình trạng lỗ tiểu.

Tầm soát bất thường nhiễm sắc thể 

Trong trường hợp lỗ tiểu lệch thấp nặng, đặc biệt là ở thể nặng, có thể tồn tại các bất thường về nhiễm sắc thể. Do đó, bác sĩ cần thực hiện tầm soát nhiễm sắc thể để phát hiện các bất thường có thể có.

Một số xét nghiệm khác 

Các phương pháp chẩn đoán bao gồm siêu âm, xét nghiệm nội tiết, và xét nghiệm tinh dịch. Những xét nghiệm này giúp bác sĩ đánh giá chức năng của hệ tiết niệu và sinh sản. Đối với nam giới đến khám vì nghi ngờ về vô sinh do dị tật lỗ tiểu lệch thấp, các xét nghiệm này có thể cung cấp thông tin quan trọng.

Cách điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Điều trị chủ yếu cho trường hợp lỗ tiểu lệch thấp là thông qua phẫu thuật. Việc thực hiện kỹ thuật phẫu thuật đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kinh nghiệm đặc biệt từ bác sĩ, người phẫu thuật phải có hiểu biết sâu sắc về vi phẫu cũng như hiểu rõ tâm lý của bé trai.

Phẫu thuật nên được thực hiện trong giai đoạn từ 3 đến 6 tháng tuổi để đạt hiệu quả tốt nhất. Quan trọng là không nên hoãn phẫu thuật đến sau 18 tháng tuổi để đảm bảo kết quả điều trị thành công và tránh tình trạng mặc cảm cho trẻ sau này. Tuy nhiên, ở trẻ có dương vật nhỏ, có thể cần phẫu thuật ở giai đoạn trễ hơn. Đáng chú ý rằng, phẫu thuật không có hạn chế độ tuổi ở người trưởng thành.

Mục đích chính của phẫu thuật điều trị lỗ tiểu lệch thấp là đưa lỗ tiểu về vị trí đỉnh quy đầu, tạo dáng thẳng cho dương vật. Điều này giúp trẻ tránh tình trạng cảm thấy tự ti khi lớn lên và đồng thời giảm nguy cơ vô sinh trong tương lai.

Đối với phần lớn các trường hợp, chỉ cần một lần phẫu thuật là đủ để điều chỉnh tình trạng lỗ tiểu lệch thấp. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, người bệnh có thể cần mổ lần thứ hai.

Có một số biến chứng sau phẫu thuật, trong đó rò niệu đạo là biến chứng phổ biến nhất với tỷ lệ khoảng 10-20%. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể đối mặt với nguy cơ hẹp niệu đạo và túi thừa niệu đạo sau mổ. Để giảm thiểu rủi ro sau phẫu thuật, quan trọng là người bệnh nên chọn điều trị tại các cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại.

Lỗ Tiểu Lệch Thấp: Nguyên nhân, dấu hiệu, chẩn đoán và điều trị 27

Chăm sóc và hồi phục sau khi điều trị lỗ tiểu lệch thấp

Chăm sóc và hồi phục sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số biện pháp chăm sóc cơ bản:

Chăm sóc khi nằm viện

  • Người nhà cần theo dõi vết mổ của người bệnh, quan sát các dấu hiệu như máu thấm băng, quy đầu có màu hồng hào hay sưng bầm, vết mổ có tiết dịch hay mủ.
  • Hướng dẫn cách theo dõi thông tiểu và treo túi câu nước tiểu đúng quy định.
  • Hạn chế hoạt động quá mức của người bệnh để đảm bảo quá trình hồi phục.

Chăm sóc khi xuất viện

  • Người nhà cần đảm bảo trẻ uống thuốc theo toa và tuân thủ đúng liều lượng.
  • Đưa trẻ tái khám đúng hẹn để bác sĩ đánh giá kết quả điều trị và xử lý biến chứng nếu có.
  • Theo dõi các dấu hiệu như tiểu khó, bí tiểu, tiểu rò, tiểu tia nhỏ-yếu và nhanh chóng tái khám khi phát hiện các vấn đề này.

Chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật giúp đảm bảo sự hồi phục hiệu quả và giảm nguy cơ xảy ra vấn đề sau mổ.

Khi nào cần gặp bác sĩ? 

Thông thường, phần lớn trẻ sau phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp phục hồi tốt và không xuất hiện biến chứng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến những triệu chứng có thể là dấu hiệu của vấn đề nếu xuất hiện sau phẫu thuật. Dưới đây là một số triệu chứng mà người nhà cần chú ý:

  • Sốt từ 38°C trở lên trong hơn 24 giờ: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và cần được kiểm tra và điều trị kịp thời.
  • Khó đi tiểu hoặc không thể đi tiểu: Vấn đề với chức năng tiểu đường có thể làm ảnh hưởng đến quá trình điều trị và cần sự chăm sóc y tế.
  • Đầu dương vật đổi màu xanh hoặc xám: Sự thay đổi màu sắc này có thể là dấu hiệu của sự thiếu máu và cần được chẩn đoán và xử lý.
  • Cảm thấy khó chịu dù đã dùng thuốc giảm đau: Nếu thuốc giảm đau không giảm được đau hoặc có các triệu chứng không mong muốn, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
  • Chảy máu từ vị trí phẫu thuật: Nếu có chảy máu không dừng từ vết mổ, đây là một vấn đề khẩn cấp và cần đến bác sĩ ngay lập tức.

Các câu hỏi liên quan

Lỗ tiểu lệch thấp có phòng ngừa được không?

Hiện tại không có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho dị tật lỗ tiểu lệch thấp ở bé trai. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, đặc biệt là trong thai kỳ, mẹ bầu có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Không hút thuốc và uống rượu: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu trong thai kỳ có thể tăng nguy cơ mắc các dị tật bẩm sinh, bao gồm cả lỗ tiểu lệch thấp.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì một cân nặng khỏe mạnh trong thai kỳ có thể giúp giảm nguy cơ mắc một số dị tật bẩm sinh.
  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá: Tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và khói thuốc lá có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của thai nhi. Việc giảm tiếp xúc với những yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ.
  • Duy trì các cuộc khám thai định kỳ: Việc thực hiện các cuộc khám thai định kỳ có thể giúp phát hiện sớm mọi vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời.
  • Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất: Một chế độ ăn uống cân đối, đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là việc bổ sung axit folic, có thể hỗ trợ phát triển của thai nhi và giảm nguy cơ dị tật.

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu thấp

Chi phí phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm trạng thái sức khỏe cụ thể của người bệnh và quy mô của bệnh viện hay cơ sở y tế thực hiện phẫu thuật. Chi phí thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Phí khám và chẩn đoán: Chi phí khám và các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán tình trạng lỗ tiểu lệch thấp.
  • Chi phí phẫu thuật: Chi phí chính cho quá trình phẫu thuật, bao gồm cả chi phí của bác sĩ, đội ngũ y tá, và các vật tư y tế được sử dụng.
  • Chi phí nằm viện và chăm sóc sau phẫu thuật: Chi phí liên quan đến việc nằm viện, chăm sóc sau phẫu thuật, và các dịch vụ hỗ trợ khác.
  • Chi phí tư vấn và theo dõi sau phẫu thuật: Nếu có các phiên tư vấn hay theo dõi sau phẫu thuật, chi phí này cũng có thể được tính vào tổng chi phí.
  • Các chi phí khác: Các chi phí không dự kiến khác có thể bao gồm thuốc, xét nghiệm hóa học máu, và các dịch vụ hỗ trợ khác.

NÂNG MŨI BẰNG CHỈ CÓ NÊN HAY KHÔNG?

NÂNG MŨI BẰNG CHỈ CÓ NÊN HAY KHÔNG? 29

Làm mũi là một trong những phương pháp phẫu thuật thẩm mỹ được nhiều người quan tâm bởi mũi là bộ phận đóng vai trò quan trọng, có thể ảnh hưởng lớn tới đường nét khuôn mặt. Trong đó, nâng mũi bằng chỉ là phương pháp hiệu quả mà không mất thời gian nghỉ dưỡng lâu.

NÂNG MŨI BẰNG CHỈ CÓ NÊN HAY KHÔNG? 31

NÂNG MŨI BẰNG CHỈ LÀ GÌ?

Nâng mũi bằng chỉ là phương pháp thẩm mỹ tiên tiến, ít xâm lấn, mang đến giải pháp hoàn hảo cho những ai mong muốn sở hữu dáng mũi cao thanh mà không cần trải qua phẫu thuật.

ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA PHƯƠNG PHÁP NÂNG MŨI BẰNG CHỈ

ƯU ĐIỂM

  • Tạo hình mũi không cần phẫu thuật: Không sử dụng dao kéo, giúp nâng cao sống mũi, hạn chế rủi ro và khó khăn so với phẫu thuật.
  • Tiết kiệm thời gian: Quá trình thực hiện nhanh chóng, chỉ từ 20-30 phút.
  • Tiết kiệm chi phí: Mức chi phí vừa phải, thậm chí thấp hơn so với các phương pháp nâng mũi khác.

NHƯỢC ĐIỂM

  • Thời gian bảo trì: Hiệu quả chỉ duy trì từ 6-12 tháng, cần thực hiện lại để duy trì.
  • Hạn chế về dáng mũi: Chỉ phù hợp với những người có mũi thấp, phẳng, không có nhiều khuyết điểm.
  • Khả năng tương thích: Không phải ai cũng phù hợp, có thể dẫn đến biến chứng như dị ứng, chảy máu, khô mũi, xoang,… nặng hơn là viêm nhiễm, biến dạng mũi.

ĐỐI TƯỢNG PHÙ HỢP VỚI NÂNG MŨI BẰNG CHỈ

  • Sống mũi thấp: Mong muốn cải thiện ngoại hình bằng cách nâng cao sống mũi.
  • Sợ phẫu thuật: Đặc biệt là những người có cơ địa sẹo lồi, lo ngại về sẹo sau phẫu thuật.
  • Chống chỉ định phẫu thuật: Do các vấn đề sức khỏe hoặc bác sĩ đánh giá không phù hợp.
  • Mong muốn làm đẹp tạm thời: Nâng mũi trong thời gian ngắn (6-12 tháng).

QUÁ TRÌNH NÂNG MŨI BẰNG CHỈ

BƯỚC 1: KHÁM VÀ TƯ VẤN

  • Bác sĩ thăm khám và đánh giá tình trạng mũi hiện tại.
  • Lắng nghe mong muốn của bạn về dáng mũi mong muốn.
  • Tư vấn phương pháp phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.

BƯỚC 2: KIỂM TRA SỨC KHỎE

  • Thực hiện các xét nghiệm cần thiết để đảm bảo an toàn cho quá trình thực hiện.
  • Phát hiện các vấn đề sức khỏe có thể ảnh hưởng đến kết quả.

BƯỚC 3: VẼ PHÁC THẢO DÁNG MŨI

  • Bác sĩ vẽ phác thảo dáng mũi mới dựa trên khuôn mặt và mong muốn của bạn.
  • Đảm bảo sự hài hòa và cân đối với các đường nét khác trên khuôn mặt.

BƯỚC 4: KHỬ TRÙNG VÀ GÂY TÊ

  • Khu vực mũi được khử trùng kỹ lưỡng để đảm bảo vô trùng.
  • Gây tê cục bộ để bạn không cảm thấy đau đớn trong quá trình thực hiện.

BƯỚC 5: NÂNG MŨI BẰNG CHỈ

  • Bác sĩ sử dụng kim chuyên dụng để đưa các sợi chỉ vào vị trí chính xác dưới da.
  • Điều chỉnh các sợi chỉ để tạo hình dáng mũi mới theo phác thảo.

BƯỚC 6: CHĂM SÓC HẬU PHẪU

  • Bác sĩ hướng dẫn bạn cách chăm sóc sau khi nâng mũi bằng chỉ.
  • Dặn dò về chế độ ăn uống, sinh hoạt và tái khám theo lịch hẹn.

CÓ NÊN DÙNG PHƯƠNG PHÁP NÂNG MŨI BẰNG CHỈ HAY KHÔNG?

Phương pháp nâng mũi bằng chỉ được coi là tương đối an toàn do mức độ xâm lấn thấp. Nó đã được hiệp hội FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) kiểm định và chứng nhận là an toàn. Tuy nhiên, mức độ an toàn thực tế còn phụ thuộc vào từng cá nhân và kỹ năng của bác sĩ thực hiện quá trình điều trị. Vì thế việc lựa chọn một địa chỉ uy tín và các chuyên gia có nhiều kinh nghiệm cùng kỹ thuật cao là yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc đảm bảo kết quả thành công của quá trình làm đẹp.

Trong thực tế, không ít những trường hợp mũi bị hỏng, nhiễm trùng và thậm chí là hoại tử khi thực hiện nâng mũi chỉ tại các địa chỉ không đảm bảo. Cũng rất nhiều trường hợp khi gặp biến chứng, bác sĩ lấy ra được cả búi chỉ trong mũi và chúng không thể tiêu biến được. Đó là còn chưa kể những rủi ro trong quá trình gây tê.

Chính vì thế, lựa chọn cho mình một địa chỉ uy tín, được Bộ Y tế cấp phép thực hiện, có đội ngũ chuyên gia lành nghề, được đào tạo bài bản, có hệ thống máy móc tiên tiến hiện đại là một trong những ưu tiên hàng đầu để có một ca nâng mũi thành công.

Không những thế, bạn cần tuân thủ sự chỉ định của bác sĩ, không có dáng mũi nào phù hợp với tất cả khuôn mặt, việc nâng như thế nào còn tùy vào dáng mũi cũ và đặc điểm gương mặt. Nên nhớ rằng cái đẹp tới từ sự hài hòa, vừa vặn, hợp lý. Bạn cũng cần chú ý chăm sóc sau nâng mũi chỉ để đạt được kết quả cao nhất.

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 33

Tắc vòi trứng là một bệnh phụ khoa ảnh hưởng rất lớn đến khả năng sinh sản khiến nhiều chị em băn khoăn lo lắng. Vậy tắc vòi trứng là gì? Dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị và ngăn ngừa tắc vòi trứng là nội dung chính mà bài viết này cung cấp đến các bạn đọc. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây.

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 35

TẮC VÒI TRỨNG LÀ GÌ?

Tắc vòi trứng là tình trạng vòi trứng bị tắc nghẽn, cản trở trứng di chuyển từ buồng trứng đến tử cung để thụ tinh với tinh trùng. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở phụ nữ.

NGUYÊN NHÂN GÂY TẮC VÒI TRỨNG

Có nhiều nguyên nhân gây tắc vòi trứng, bao gồm:

VIÊM NHIỄM

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc vòi trứng. Viêm nhiễm có thể do vi khuẩn, virus hoặc ký sinh trùng gây ra. Viêm nhiễm vòi trứng thường gặp ở phụ nữ đã từng mắc các bệnh viêm nhiễm phụ khoa như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung,…

VÔ SINH THỨ PHÁT

Đây là tình trạng vô sinh xảy ra ở phụ nữ đã từng có thai trước đó. Vô sinh thứ phát có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó tắc vòi trứng là một trong những nguyên nhân phổ biến.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Đây là tình trạng các mô nội mạc tử cung phát triển bên ngoài tử cung, bao gồm cả vòi trứng. Lạc nội mạc tử cung có thể gây viêm, tắc vòi trứng và dẫn đến vô sinh.

U XƠ TỬ CUNG

U xơ tử cung là những khối u lành tính phát triển từ cơ tử cung. U xơ tử cung có thể chèn ép vòi trứng, gây viêm, tắc vòi trứng và dẫn đến vô sinh.

CHẤN THƯƠNG

Chấn thương vùng chậu, chẳng hạn như do tai nạn giao thông, có thể gây tắc vòi trứng.

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG KHÔNG NÊN BỎ QUA

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rối loạn kinh nguyệt như: stress, các bệnh nội khoa, rối loạn nội tiết tố,… Trong đó, tắc vòi trứng có thể liên quan đến rối loạn kinh nguyệt.

Bản thân tắc vòi trứng không gây rối loạn kinh nguyệt, tuy nhiên bệnh nguyên của tắc vòi trứng như bệnh lý lạc nội mạc tử cung buồng trứng làm chu kỳ kinh nguyệt không ổn định, gây ra nhiều vấn đề như rong kinh, cường kinh, xuất huyết giữa chu kỳ.

ĐAU BỤNG DƯỚI VÀ VÙNG CHẬU

DẤU HIỆU TẮC VÒI TRỨNG Ở NỮ GIỚI KHÔNG NÊN BỎ QUA 37

Một số bệnh nhân có biểu hiện đau bụng hay đau vùng chậu tái phát, các triệu chứng thường diễn tiến mãn tính. Mức độ đau thay đổi tùy thuộc căn nguyên gây ra tắc ống dẫn trứng và đặc điểm từng bệnh nhân. Đau bụng do lạc nội mạc tử cung có thể liên quan thời gian hành kinh, mức độ nặng hơn có thể đau ở cả những ngày không hành kinh.

Đau bụng do viêm dính vùng chậu do viêm nhiễm, tiền căn phẫu thuật thường mức độ nhẹ đến trung bình, diễn tiến mãn tính.

KHÓ THỤ THAI

Tắc ống dẫn trứng gây ứ dịch vòi trứng, mất chức năng của ống dẫn trứng. Ống dẫn trứng tổn thương và mất chức năng nên không thể bắt giữ trứng, vận chuyển trứng và thực hiện thụ tinh như những phụ nữ bình thường. Vậy nên dù quan hệ đều đặn, phụ nữ với tình trạng tắc ống dẫn trứng vẫn khó có con như người bình thường.

MANG THAI NGOÀI TỬ CUNG

Vòi trứng tổn thương và giảm chức năng cho nên quá trình bắt giữ trứng, vận chuyển trứng và phôi vào buồng tử cung bất thường dẫn đến tình trạng thai làm tổ bất thường trên ống dẫn trứng (thai ngoài tử cung). Thai ngoài tử cung vỡ hoặc rỉ máu qua loa gây xuất huyết trong ổ bụng là một cấp cứu ngoại khoa và cần can thiệp kịp thời.

MỘT SỐ DẤU HIỆU KHÁC

Bên cạnh một số triệu chứng đặc trưng, phụ nữ bị tắc vòi trứng có thể xuất hiện một vài dấu hiệu khác như: dịch tiết âm đạo nhiều, đau rát cơ quan sinh dục khi quan hệ hoặc gặp phải những vấn đề về rối loạn chức năng tiêu hóa, thường xuyên mệt mỏi,…

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ TẮC VÒI TRỨNG

ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA

Điều trị nội khoa được chỉ định khi tắc vòi trứng ở mức độ nhẹ, do viêm nhiễm. Mục đích của phương pháp này là loại bỏ tác nhân gây viêm, giảm đau, giảm sưng và cải thiện chức năng của vòi trứng.

Thuốc được sử dụng trong điều trị nội khoa tắc vòi trứng thường là thuốc kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), thuốc giảm đau,…

ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA

Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi phương pháp nội khoa không đem lại hiệu quả, hoặc người bệnh có tình trạng bệnh lý phức tạp hơn. Các thủ thuật thường được sử dụng phổ biến gồm có:

PHẪU THUẬT NỘI SOI

Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong ổ bụng và thực hiện các thao tác cần thiết. Phẫu thuật nội soi tắc vòi trứng thường được thực hiện dưới gây mê toàn thân.

PHẪU THUẬT CẮT NỐI ỐNG DẪN TRỨNG

Đây là phương pháp được sử dụng khi tắc vòi trứng ở mức độ nặng. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên dụng để nối lại đoạn ống dẫn trứng bị tắc.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ VÒI TRỨNG

Phẫu thuật này được thực hiện khi vòi trứng bị tổn thương quá nặng, không thể phục hồi.

CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ

Sau khi điều trị tắc vòi trứng, người bệnh cần chú ý chăm sóc sức khỏe theo hướng dẫn của bác sĩ. Một số lưu ý cần thiết bao gồm:

  • Nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ, bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.
  • Tránh quan hệ tình dục trong thời gian bác sĩ chỉ định.
  • Tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ để được theo dõi tình trạng sức khỏe và khả năng thụ thai.

MỘT SỐ KHI BỊ TẮC VÒI TRỨNG

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách: Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, đúng cách giúp ngăn ngừa các bệnh viêm nhiễm phụ khoa, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây tắc vòi trứng. Bạn nên vệ sinh vùng kín ít nhất 2 lần/ngày, sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có độ pH phù hợp với cơ thể.
  • Thực hiện chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý: Chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thực phẩm giàu đạm, vitamin và khoáng chất. Hạn chế sử dụng các đồ cay nóng, đồ uống có cồn, có gas, chất kích thích như bia, rượu, thuốc lá,…
  • Giữ tâm lý thoải mái, ổn định: Tâm lý thoải mái, ổn định giúp tăng cường sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Bạn nên tránh căng thẳng, mệt mỏi, stress.
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe, sức đề kháng cho cơ thể. Bạn nên tập các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, tập yoga, thiền,…
  • Duy trì quan hệ tình dục lành mạnh – khoa học: Quan hệ tình dục lành mạnh – khoa học giúp giảm thiểu nguy cơ viêm nhiễm vòi trứng cùng các bệnh lý phụ khoa khác. Bạn nên sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Tiến hành điều trị – thăm khám bệnh lý nhanh chóng nhất có thể: Nếu có dấu hiệu của tắc vòi trứng, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Lưu ý, nên tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ để đem giảm thiểu tối đa các hậu quả có thể gặp phải khi bị tắc vòi trứng.

Thông thường, khả năng thụ thai sau điều trị tắc vòi trứng sẽ được cải thiện đáng kể. Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp cần phải áp dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) để có thể mang thai.

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA?

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA? 39

Các nhóm thuốc chống dị ứng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và kê đơn, giúp giảm bớt, điều trị các triệu chứng dị ứng khó chịu như nghẹt mũi và sổ mũi. Các nhóm thuốc dị ứng bao gồm corticosteroid, thuốc kháng histamine, thuốc thông mũi, thuốc kết hợp và các loại khác.

CÁC NHÓM THUỐC DỊ ỨNG THƯỜNG DÙNG BẠN BIẾT CHƯA? 41

THUỐC THÔNG MŨI

Thuốc làm thông mũi thường được kê đơn kết hợp với thuốc kháng histamine để điều trị các triệu chứng dị ứng. Các dạng thuốc này có thể bao gồm xịt, thuốc nhỏ mắt, dung dịch, hoặc viên uống.

Thuốc xịt mũi và thuốc nhỏ mắt thường chỉ nên được sử dụng trong vài ngày mỗi lần, vì việc sử dụng lâu dài có thể làm tăng cường triệu chứng thay vì giảm bớt. Phản ứng dị ứng thường gây sưng nề mô mềm trong mũi và tạo chất nhầy. Mạch máu trong mắt cũng có thể giãn ra, dẫn đến đỏ mắt. Thuốc thông mũi hoạt động bằng cách giảm sưng và co lại mô mũi, giảm nghẹt mũi, và làm giảm tiết nhầy và mẩn đỏ.

Một số loại thuốc làm thông mũi có thể kể đến như Pseudoephedrine, Phenylephrine, Oxymetazoline. Lưu ý rằng một số thuốc này có thể tăng huyết áp, và không nên sử dụng cho những người có vấn đề về huyết áp hoặc tăng nhãn áp. Thuốc làm thông mũi cũng có thể gây mất ngủ hoặc tạo cảm giác không thoải mái, vì vậy cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn của bác sĩ.

THUỐC KHÁNG HISTAMIN

Thuốc kháng histamin thuộc nhóm thuốc chống dị ứng đã được ứng dụng trong điều trị các triệu chứng dị ứng suốt nhiều năm. Có nhiều dạng thuốc kháng histamin, bao gồm thuốc viên, dung dịch, thuốc xịt mũi, và thuốc nhỏ mắt. Thuốc nhỏ mắt kháng histamine không kê đơn thường được sử dụng để giảm ngứa và đỏ mắt, trong khi thuốc xịt mũi thường được áp dụng trong điều trị viêm mũi dị ứng mùa hoặc quanh năm.

Khi tiếp xúc với chất gây dị ứng như phấn hoa cỏ, hệ thống miễn dịch của cơ thể được kích hoạt. Tế bào mast, một loại tế bào hệ thống miễn dịch, sản xuất histamine, chất này gắn vào thụ thể trên mạch máu, gây giãn mạch máu. Histamine cũng liên kết với các thụ thể khác, gây đỏ, sưng, và ngứa. Thuốc kháng histamine ngăn chặn tác động của histamine bằng cách ngăn chặn sự kết nối với các thụ thể, giảm triệu chứng dị ứng.

Các loại thuốc kháng histamine H1 thế hệ 1, như Diphenhydramin và Clorpheniramin, có thể gây buồn ngủ. Trong khi đó, thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2 như Cetirizine, Desloratadine, Fexofenadine, Levocetirizine, và Loratadine ít có khả năng gây buồn ngủ hơn. Do đó, thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2 thường được ưa chuộng hơn trong quá trình điều trị.

THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG KẾT HỢP

Một số nhóm thuốc dị ứng tích hợp cả thuốc thông mũi và thuốc kháng histamine nhằm giảm các triệu chứng của dị ứng. Các loại thuốc chống dị ứng kết hợp này có tác dụng đa chiều trong việc điều trị, bao gồm cả việc ngăn chặn tác dụng của histamine và ức chế sự giải phóng các hóa chất gây dị ứng từ tế bào mast.

Một số thuốc chống dị ứng kết hợp không cần kê đơn bao gồm: Cetirizine và Pseudoephedrine, Fexofenadine và Pseudoephedrine, Diphenhydramine và Pseudoephedrine, Loratadine và Pseudoephedrine, cũng như Pseudoephedrine/Triprolidine được sử dụng cho viêm mũi dị ứng, và naphazoline/pheniramine được dùng cho viêm kết mạc dị ứng.

THUỐC XỊT MŨI KHÁNG CHOLINERGIC

Thuốc Ipratropium bromide có thể giúp làm giảm chảy nước mũi. Thuốc xịt mũi kháng cholinergic có thể gây khô mũi, dẫn đến chảy máu cam hoặc kích ứng. Các tác dụng phụ khác bao gồm đau đầu, nghẹt mũi, đau bụng và đau họng.

THUỐC KHÁNG LEUKOTRIENE

Thuốc kháng leukotriene là một lựa chọn trong việc điều trị các triệu chứng của bệnh hen suyễn và dị ứng mũi. Việc sử dụng thuốc này nên được thực hiện dưới sự giám sát và chỉ định của bác sĩ, và montelukast là một trong những thuốc ức chế leukotriene duy nhất được FDA chấp thuận.

Các thuốc kháng leukotriene đặc biệt ức chế tác dụng của leukotriene, một hóa chất được sản xuất trong cơ thể phản ứng với dị ứng. Tuy tác dụng phụ của chúng là hiếm, nhưng có thể bao gồm đau dạ dày, ợ nóng, sốt, nghẹt mũi, hoặc đau đầu.

Ngoài ra, có một số thuốc đơn giản không kê đơn có thể giúp giảm các triệu chứng dị ứng. Dung dịch nước muối sinh lý, khi sử dụng dưới dạng thuốc xịt mũi, có thể giảm nghẹt mũi nhẹ, làm lỏng chất nhầy và ngăn ngừa đóng vảy. Nước mắt nhân tạo, không chứa thuốc, cũng có sẵn để điều trị ngứa, chảy nước mắt và đỏ mắt. 

CORTICOSTEROID

Thuốc corticosteroid được sử dụng để giảm viêm và điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng. Thuốc này có khả năng giảm hắt hơi, ngứa, nghẹt mũi, và chảy nước mũi, đặc biệt là trong trường hợp dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.

Corticosteroid có thể được cung cấp dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén hoặc dung dịch cho các tình trạng dị ứng hoặc hen suyễn nghiêm trọng. Các dạng khác nhau còn bao gồm thuốc hít tác dụng tại chỗ cho bệnh hen suyễn, thuốc xịt mũi tác dụng tại chỗ cho dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, kem bôi cho dị ứng da, hoặc thuốc nhỏ mắt cho viêm kết mạc dị ứng. Thêm vào đó, bác sĩ có thể kết hợp với các loại thuốc chống dị ứng khác.

Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid cần thận trọng do có thể gây ra tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài. Một số tác dụng phụ của corticosteroid đường toàn thân bao gồm tăng cân, giữ nước, tăng huyết áp, ức chế tăng trưởng, đái tháo đường, đục thủy tinh thể, loãng xương và yếu cơ. Trong khi đó, tác dụng phụ của corticosteroid dạng hít có thể bao gồm nhiễm nấm miệng, hoặc khàn giọng. 

THUỐC ỔN ĐỊNH TẾ BÀO MAST

Thuốc ổn định tế bào mast thường được sử dụng trong điều trị các trường hợp viêm nặng từ trung bình đến nhẹ. Chúng có thể được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm thuốc nhỏ mắt cho viêm kết mạc dị ứng và thuốc xịt mũi để giảm triệu chứng dị ứng mũi. Tương tự như nhiều loại thuốc chống dị ứng khác, cần một khoảng thời gian để thuốc có thể phát huy đầy đủ tác dụng.

Các thuốc ổn định tế bào mast ngăn chặn sự giải phóng histamine từ tế bào mast, những tế bào tạo và lưu trữ histamine. Mặc dù chúng có tác dụng giảm viêm, nhưng thường không hiệu quả bằng corticosteroid. Một số thuốc ổn định tế bào mast bao gồm: Cromolyn, Lodoxamide-tromethamine, Nedocromil, Pemirolast.

Tác dụng phụ của thuốc ổn định tế bào mast có thể bao gồm kích ứng cổ họng, hoặc phát ban da trong một số trường hợp. Thuốc ổn định tế bào mast ở dạng thuốc nhỏ mắt có thể gây ra bỏng rát, cảm giác châm chích hoặc mờ mắt. 

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÁC NHÓM THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG

Tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và chỉ định loại thuốc dị ứng hiệu quả nhất và tránh các tác dụng phụ. Ngay cả các loại thuốc dị ứng không kê đơn cũng có tác dụng phụ và một số loại thuốc dị ứng có thể gây ra vấn đề khi kết hợp với các loại thuốc khác.

Điều đặc biệt quan trọng là nói chuyện với bác sĩ về việc dùng thuốc dị ứng trong các trường hợp sau:

  • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Mắc các bệnh lý mãn tính, chẳng hạn như bệnh tiểu đường, bệnh tăng nhãn áp, loãng xương hoặc huyết áp cao.
  • Đang dùng các loại thuốc khác.
  • Sử dụng thuốc chống dị ứng ở trẻ em. Trẻ em cần liều lượng thuốc khác nhau hoặc các loại thuốc khác nhau từ người lớn.
  • Sử dụng thuốc chống dị ứng ở người lớn tuổi. Một số loại thuốc dị ứng có thể gây nhầm lẫn, triệu chứng đường tiết niệu hoặc tác dụng phụ bất lợi khác.
  • Đang dùng thuốc chống dị ứng khác nhưng không mang lại hiệu quả hiệu quả điều trị.

Theo dõi các triệu chứng trong thời gian sử dụng thuốc chống dị ứng và liều lượng mà bạn sử dụng. Trong một số trường hợp bạn có thể cần điều trị thử một vài loại thuốc để xác định loại nào hiệu quả nhất và ít tác dụng phụ gây khó chịu nhất cho bạn.

Trên đây là thông tin về nhóm thuốc chống dị ứng, người bệnh có thể tham khảo và chỉ nên dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ để quá trình điều trị bệnh đạt hiệu quả cao.

ĐẬU RỒNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG CÔNG DỤNG TUYỆT VỜI CỦA ĐẬU RỒNG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

ĐẬU RỒNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG CÔNG DỤNG TUYỆT VỜI CỦA ĐẬU RỒNG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 43

Đậu rồng, một loại rau được nhiều người Việt Nam yêu thích, không chỉ đa dạng về dinh dưỡng mà còn được ứng dụng một cách hiệu quả trong lĩnh vực điều trị bệnh. Vậy ăn đậu rồng có tốt không? Cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

ĐẬU RỒNG CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG CÔNG DỤNG TUYỆT VỜI CỦA ĐẬU RỒNG ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 45

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA ĐẬU RỒNG

Đậu rồng, hay còn gọi là đậu khế, đậu xương rồng, đậu cánh, là một trong những loại thực phẩm vô cùng giàu dưỡng chất. Tất cả các phần của đậu rồng, bao gồm lá, hoa, quả, và củ, đều mang lại lợi ích dinh dưỡng to lớn.

Theo quan điểm của Đông Y, đậu rồng có tính mát và vị ngọt, được ứng dụng rộng rãi trong nấu ăn và điều trị bệnh tật.

Đậu rồng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng, bao gồm:

  • Protein: 50%
  • Lipit: 17%
  • Gluxit: 33%
  • Protit: 36%
  • 10 loại khoáng chất như Fe, Na, Ca, K, Se, Mg, P, Mn, Zn, Cu
  • 18 loại axit amin
  • Vitamin A, B, C

Những lợi ích sức khỏe của đậu rồng là không thể phủ nhận, làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn hàng ngày.

ĂN ĐẬU RỒNG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Nhờ sở hữu thành phần dưỡng chất phong phú nêu trên mà đậu rồng đã trở thành một vị thuốc hiệu quả trong việc điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Dưới đây là những tác dụng của đậu rồng đối với sức khỏe:

TĂNG CƯỜNG SỨC ĐỀ KHÁNG

Đậu rồng, với hàm lượng vitamin A và C đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong việc đẩy mạnh sức đề kháng của cơ thể. Những chất này không chỉ giúp củng cố hệ miễn dịch mà còn tham gia tích cực vào quá trình bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các tác nhân gây bệnh. Đặc biệt, vitamin C, với khả năng chống ô nhiễm và kháng vi khuẩn, không chỉ giúp duy trì sức khỏe của hệ miễn dịch mà còn hỗ trợ quá trình tái tạo tế bào và ngăn chặn sự tổn thương do gốc tự do. Ngoài ra, đậu rồng còn cung cấp nhiều khoáng chất và chất xơ, tạo nên một nguồn dinh dưỡng toàn diện, giúp cơ thể duy trì sức khỏe và sẵn sàng đối mặt với các thách thức từ môi trường xung quanh. Đây là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng hỗ trợ sức đề kháng và giúp cơ thể ngày càng mạnh mẽ trước các yếu tố gây bệnh.

GIẢM CÂN HIỆU QUẢ

Đậu rồng, với lượng calo rất thấp, chỉ có 409 calo trong 100g, là lựa chọn tuyệt vời cho những người đang trong quá trình giảm cân. Bổ sung đậu rồng vào chế độ ăn uống hàng ngày không chỉ giúp duy trì no lâu mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho cơ thể mà không làm tăng lượng calo tiêu thụ. Đây là một cách hiệu quả để giảm cân mà vẫn đảm bảo sự đầy đủ dinh dưỡng.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ TIỂU ĐƯỜNG, HEN SUYỄN

Đậu rồng chứa nhiều dưỡng chất quan trọng, trong đó có canxi và vitamin D. Những thành phần này có vai trò quan trọng trong việc ổn định đường huyết, đồng thời hỗ trợ ngăn ngừa và điều trị tiểu đường một cách hiệu quả.

Đối với bệnh nhân hen suyễn, magie có trong đậu rồng có khả năng giúp thư giãn phế quản và điều hòa hơi thở, từ đó cải thiện tình trạng hô hấp của họ. Những lợi ích này làm cho đậu rồng trở thành một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng hỗ trợ cho người mắc các bệnh lý như tiểu đường và hen suyễn.

NGĂN NGỪA LÃO HÓA

Đậu rồng là một nguồn dưỡng chất quý báu giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa của da. Chứa đựng nhiều vitamin A và vitamin C, đậu rồng có khả năng chống lại tác động của các chất chống ô nhiễm và chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ làn da khỏi các tác động có hại. Các thành phần này còn giúp giảm vết nhăn, tăng cường sự sản xuất collagen, giúp da trở nên chắc khỏe và bóng đẹp. Đây là một cách tự nhiên và hiệu quả để duy trì làn da khỏe mạnh và trẻ trung.

TỐT CHO NGƯỜI BỆNH VIÊM KHỚP

Mangan trong đậu rồng có khả năng kích thích cơ thể sản xuất enzyme Superoxide Dismutase (SOD). Enzyme này có vai trò quan trọng trong việc chống lại tác động của các gốc tự do và quá trình viêm nhiễm. Do đó, việc tăng cường cung cấp mangan từ đậu rồng có thể giúp giảm các triệu chứng viêm khớp và cải thiện tình trạng sức khỏe của những người mắc bệnh này.

TỐT CHO PHỤ NỮ SAU SINH

Đậu rồng là một nguồn protein cao, là lựa chọn tuyệt vời cho phụ nữ sau sinh. Hàm lượng protein đáng kể trong đậu rồng không chỉ giúp bổ sung năng lượng và hỗ trợ quá trình phục hồi của người mẹ sau khi sinh, mà còn có lợi ích to lớn cho sự phát triển của em bé đang được nuôi bằng sữa mẹ. Sự đa dạng về dưỡng chất trong đậu rồng giúp cung cấp một lượng dinh dưỡng đầy đủ và cân đối, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé trong giai đoạn quan trọng này.

BỔ SUNG NĂNG LƯỢNG

Phốt pho là một khoáng chất quan trọng tham gia vào quá trình tạo năng lượng trong cơ thể. Bằng cách cung cấp phốt pho, đậu rồng giúp cải thiện mức năng lượng tổng thể, tạo ra sức lực và đề xuất năng lượng cho các hoạt động hàng ngày. Điều này làm cho đậu rồng trở thành một nguồn dinh dưỡng hữu ích để duy trì sức khỏe và năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.

TỐT CHO MẮT

Theo nghiên cứu, những người thường xuyên tiêu thụ đậu rồng với khẩu phần hợp lý có ít khả năng mắc các bệnh liên quan đến mắt như tăng nhãn áp và đục thủy tinh thể. Sự hiện diện của các dưỡng chất như vitamin A, C và canxi trong đậu rồng chính là yếu tố quan trọng giúp duy trì sức khỏe của mắt.

THAY THẾ NGUỒN PROTEIN

Với hàm lượng protein cao, đậu rồng có thể là một nguồn protein tốt và hoàn toàn thay thế cho nguồn protein từ thịt động vật. Điều này làm cho đậu rồng trở thành một lựa chọn ưu việt cho những người theo chế độ ăn chay hoặc muốn đa dạng hóa nguồn protein trong chế độ dinh dưỡng của mình.

GIẢM CĂNG THẲNG VÀ STRESS

Tryptophan trong đậu rồng có khả năng giúp giảm căng thẳng và stress, đây là một trong những nguyên nhân thường gặp gây đau đầu và đau nửa đầu. Tryptophan được chuyển hóa thành serotonin trong cơ thể, một chất dẫn truyền thần có vai trò quan trọng trong việc ổn định tâm trạng và giảm căng thẳng.

GIẢM CƠN ĐAU ĐẦU

Việc tăng cường quá trình tổng hợp serotonin có thể giúp giảm cơn đau đầu hiệu quả, đặc biệt là những cơn đau liên quan đến căng thẳng và stress. Sự kết hợp giữa tryptophan và serotonin làm cho đậu rồng trở thành một phần trong chế độ ăn hỗ trợ giảm đau đầu và cải thiện tâm trạng.

HỖ TRỢ CANXI CHO XƯƠNG

Trong họ nhà đậu, đậu rồng được biết đến là loại đậu có hàm lượng canxi lớn nhất. Canxi là một khoáng chất quan trọng đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe của xương và răng. Việc ăn đậu rồng giúp cung cấp canxi cho cơ thể, hỗ trợ bổ sung và phát triển sức khỏe của xương khớp. Đây là một cách tự nhiên và hiệu quả để duy trì sức khỏe xương mạnh mẽ.

ĐẬU RỒNG ĂN SỐNG ĐƯỢC KHÔNG

CÁC MÓN NGON TỪ ĐẬU RỒNG

Có nhiều cách chế biến đậu rồng để tạo ra những món ăn ngon và hấp dẫn. Dưới đây là một số ý tưởng cho các món ngon từ đậu rồng:

Đậu rồng ăn sống:

  • Đậu rồng có thể ăn sống với nước mắm chua ngọt hoặc nước thịt kho trứng.
  • Cắt đậu rồng thành lát mỏng và trang trí lên mặt bánh mì hoặc bánh tráng cuốn.

Đậu rồng xào thịt bò:

  • Chế biến đậu rồng xào thịt bò với các gia vị như tỏi, hành, ớt.
  • Món này có thể ăn kèm với cơm trắng hoặc bánh mì.

Đậu rồng xào lòng gà:

  • Xào đậu rồng với lòng gà, gia vị, và rau sống để tạo thành một món ăn ngon và dinh dưỡng.

Đậu rồng nấu canh chua:

  • Thêm đậu rồng vào canh chua để tạo thêm sự giòn ngon và bổ sung dưỡng chất.

Gỏi đậu rồng:

  • Trộn đậu rồng cắt sợi mảnh với các nguyên liệu như tôm, thịt gà, rau sống và gia vị để tạo ra một món gỏi ngon miệng.

Những món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn bổ sung nhiều chất dinh dưỡng từ đậu rồng cho bữa ăn hàng ngày.

câu hỏi liệu đậu rồng ăn sống được không, không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, mà phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích của từng người. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn thực phẩm, hãy chọn đậu rồng tươi, không bị khô hay hỏng và luôn tuân thủ các quy tắc vệ sinh an toàn thực phẩm.

LƯU Ý VỀ CÁCH CHỌN VÀ CHẾ BIẾN ĐẬU RỒNG

  • Chọn đậu rồng có màu xanh tươi, không có dấu hiệu của sự già cỗi hoặc hỏng hóc. Độ tươi mới thường cho thấy chất dinh dưỡng còn giữ được nhiều hơn.
  • Trước khi chế biến, hãy rửa sạch đậu rồng để loại bỏ bất kỳ tác nhân ô nhiễm nào có thể tồn tại trên bề mặt.
  • Nếu bạn có dị ứng với các loại đậu, cần thận trọng khi thử nghiệm đậu rồng và theo dõi phản ứng. Những người nhạy cảm cũng cần chú ý đến dấu hiệu của bất kỳ phản ứng dị ứng nào.
  • Những người có vấn đề về sỏi tiết niệu do oxalate nên hạn chế ăn đậu rồng, vì oxalate có thể tăng nguy cơ tạo thành sỏi tiết niệu.
  • Đối với những người ăn đậu rồng, việc uống đủ nước giúp giảm nguy cơ tạo thành sỏi và hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
  • Người bị thiếu men G6PD nên tránh ăn đậu rồng, vì nó có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.

Hy vọng rằng những thông tin về lợi ích, cách chọn mua và chế biến đậu rồng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị dinh dưỡng và công dụng của loại thực phẩm này. Bạn có thể tận dụng đậu rồng để thêm sự đa dạng và dinh dưỡng vào chế độ ăn hàng ngày của gia đình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc cần thêm thông tin, đừng ngần ngại đặt ra. Chúc bạn và gia đình luôn khỏe mạnh và ngon miệng!

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 47

Hen phế quản, hay còn được biết đến là hen suyễn, là tình trạng viêm mạn tính của đường thở. Điều này gây ra tắc nghẽn đường thở, làm hạn chế sự lưu thông của khí và xuất hiện các triệu chứng như khò khè, khó thở, nặng ngực, và cơn ho tái diễn. Bệnh thường tái phát nhiều lần, đặc biệt là trong thời tiết chuyển mùa, và có thể nguy hiểm nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời.

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 49

HEN PHẾ QUẢN LÀ GÌ?

Hen phế quản là một bệnh lý đường hô hấp mãn tính, đặc trưng bởi tình trạng viêm đường dẫn khí và co thắt phế quản. Khi tiếp xúc với các yếu tố kích thích, phế quản của người bệnh vốn rất nhạy cảm sẽ phản ứng một cách dữ dội, biểu hiện bởi các triệu chứng như khó thở, khò khè, nặng ngực và ho. Tùy vào mức độ kích thích các tiểu phế quản và tùy vào cơ địa của từng bệnh nhân mà cơn hen phế quản biểu hiện ở mức độ nặng nhẹ khác nhau.

TRIỆU CHỨNG HEN PHẾ QUẢN

Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khó thở, thở rít: Đây là triệu chứng điển hình nhất của bệnh hen phế quản. Khó thở thường xảy ra khi thở ra, người bệnh phải thở gấp, thở dốc, có thể nghe thấy tiếng thở rít.
  • Nặng ngực: Người bệnh cảm thấy ngực bị đè nặng, khó thở, khó chịu.
  • Ho, nhất là khi gắng sức hoặc về đêm: Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm. Ho thường xuất hiện khi gắng sức, vận động hoặc về đêm.
  • Nghẹt mũi: Nghẹt mũi thường xuất hiện ở người lớn, ít gặp ở trẻ em.
  • Đau ngực: Đau ngực thường xuất hiện ở người bệnh hen phế quản nặng.
  • Buồn nôn, nôn: Buồn nôn, nôn thường xuất hiện ở trẻ em khi có cơn hen phế quản cấp.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Các nguyên nhân và yếu tố khởi phát cơn hen phế quản bao gồm:

TÁC NHÂN DỊ ỨNG

  • Dị nguyên đường hô hấp: Bụi nhà, phấn hoa, nấm mốc, lông động vật, khói thuốc lá, các chất từ công nghiệp.
  • Dị nguyên thực phẩm: Hải sản, trứng, thịt gà, lạc.
  • Thuốc: Một số loại thuốc như aspirin, penicillin.

TÁC NHÂN NHIỄM KHUẨN

  • Bệnh lý nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm mũi, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.

TÁC NHÂN KHÔNG DỊ ỨNG

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản.
  • Yếu tố tâm lý: Stress, lo âu, tâm trạng căng thẳng.

Những người có tiền sử gia đình hoặc cơ địa dị ứng cao hơn có nguy cơ cao hơn. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hen phế quản không phải là một bệnh truyền nhiễm, không do virus hay vi khuẩn gây ra, nên nó không lây truyền từ người này sang người khác. Các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân không làm lây lan bệnh hen phế quản.

Tuy nhiên, người bệnh hen phế quản có thể bị nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như cảm lạnh, cúm, viêm xoang,… Các bệnh lý này có thể làm cho các triệu chứng của bệnh hen phế quản trở nên trầm trọng hơn.

ĐỐI TƯỢNG NGUY CƠ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Đối tượng nguy cơ của bệnh Hen phế quản bao gồm những người có cơ địa dị ứng hoặc tiền sử gia đình có người mắc hen phế quản. Đối với những người đã được chẩn đoán hen phế quản, việc tiếp xúc với các tác nhân kích thích có thể gây khởi phát cơn hen cấp.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HEN PHẾ QUẢN

KHÁM LÂM SÀNG

Bác sĩ sẽ căn cứ vào lý do vào viện của bệnh nhân cùng các triệu chứng khai thác được, từ đó định hướng chẩn đoán và tiến hành khám lâm sàng. Việc này không chỉ giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh mà còn giúp loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), viêm đường hô hấp,…

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

Bệnh nhân sẽ được làm Hô hấp ký, đo lưu lượng đỉnh trước và sau khi sử dụng thuốc giãn phế quản. Nếu chức năng phổi cải thiện sau khi dùng thuốc giãn phế quản thì bệnh nhân có khả năng cao bị hen phế quản.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

X-Quang ngực hay CT Scan có thể cho những hình ảnh bất thường trong bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, các xét nghiệm này thường không được sử dụng để chẩn đoán hen phế quản mà chỉ được sử dụng để loại trừ các bệnh lý khác.

MỘT SỐ XÉT NGHIỆM KHÁC

Một số xét nghiệm khác như xét nghiệm Methacholine, xét nghiệm NO, xét nghiệm bạch cầu ưa acid trong đàm,… có thể hữu ích trong một số trường hợp.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HEN PHẾ QUẢN

THUỐC KIỂM SOÁT HEN PHẾ QUẢN DÀI HẠN

Các loại thuốc kiểm soát hen phế quản dài hạn thường được sử dụng hàng ngày, bao gồm:

  • Corticosteroid dạng hít: Đây là loại thuốc kiểm soát hen phế quản hiệu quả nhất. Corticosteroid dạng hít giúp giảm viêm đường dẫn khí và giảm sản xuất chất nhầy.
  • Thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Thuốc đường hít kết hợp: Các loại thuốc này kết hợp corticosteroid dạng hít và thuốc kích thích beta tác dụng kéo dài.
  • Leukotriene: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Theophylin: Đây là loại thuốc ít được sử dụng hơn.

THUỐC CẮT CƠN HEN CẤP

Các loại thuốc cắt cơn hen cấp thường được sử dụng khi người bệnh có cơn hen cấp, bao gồm:

  • Thuốc kích thích beta tác dụng ngắn: Các loại thuốc này giúp giãn phế quản và giúp người bệnh dễ thở hơn.
  • Corticosteroid đường uống/tiêm tĩnh mạch: Các loại thuốc này giúp giảm viêm đường dẫn khí.
  • Ipratropium: Đây là loại thuốc giúp giãn phế quản.

LỐI SỐNG

Ngoài việc sử dụng thuốc, người bệnh hen phế quản cũng cần lưu ý một số vấn đề về lối sống để giúp kiểm soát bệnh tốt hơn, bao gồm:

  • Tập thể dục đều đặn, vừa phải: Tập thể dục có thể giúp cải thiện chức năng phổi và giảm nguy cơ mắc cơn hen cấp.
  • Ăn uống hợp lý, bổ sung trái cây và rau xanh: Một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và giúp kiểm soát hen phế quản.
  • Phòng tránh các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen: Người bệnh hen phế quản cần tránh tiếp xúc với các yếu tố dễ gây khởi phát cơn hen như khói bụi, lông động vật, phấn hoa, thuốc lá,…

PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Trong Y Học Cổ Truyền, hen phế quản được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như háo huyễn, háo hỗng, và có nguyên nhân chủ yếu do sự rối loạn hoạt động của một trong ba tạng cơ thể. Ngoài việc điều trị theo phương pháp Tây y, việc bấm huyệt Đản Trung cũng thường được thực hiện để phòng ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng của bệnh lý này chỉ trong vài phút.

PHÒNG NGỪA BỆNH HEN PHẾ QUẢN

Hiện nay, chưa có biện pháp nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn bệnh hen phế quản. Tuy nhiên, việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hen phế quản:

Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân dị ứng:

  • Vệ sinh nhà cửa sạch sẽ, thường xuyên hút bụi, giặt chăn màn, gối,…
  • Tránh nuôi động vật trong nhà.
  • Khi ra ngoài trời, cần đeo khẩu trang để tránh hít phải bụi, phấn hoa,…
  • Bệnh nhân dị ứng với loại thực phẩm nào thì cần tránh ăn uống loại thực phẩm đó.

Phòng tránh nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin phòng bệnh hô hấp.
  • Rửa tay sạch sẽ thường xuyên, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Tránh lo âu, căng thẳng quá mức:

Duy trì lối sống lành mạnh, cân bằng.

  • Tập thể dục thường xuyên, vừa phải.
  • Tìm các biện pháp thư giãn, giải tỏa stress.

Hen phế quản là bệnh đường hô hấp mạn tính, xuất phát từ yếu tố kích thích, thường là các tác nhân dị ứng. Bệnh không lây lan giữa người và người khác, liên quan đến cơ địa và di truyền. Kiểm soát tốt bệnh giúp giảm cơn hen và cải thiện chất lượng cuộc sống.