CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG?

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 1

Đông trùng hạ thảo từ lâu đã được biết đến như một loại thảo dược quý hiếm với nhiều công dụng tuyệt vời cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng thường xuyên loại dược liệu này có thực sự mang lại lợi ích tối ưu hay tiềm ẩn những nguy cơ nhất định? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin khoa học và khách quan để giải đáp thắc mắc “Có nên uống đông trùng hạ thảo thường xuyên không?”.

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 3

TỔNG QUAN VỀ ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Đông trùng hạ thảo, một kết quả của sự cộng sinh giữa nấm túi và ấu trùng sâu non, thay đổi hình dạng theo mùa: vào mùa hạ, nó trở thành một loại thảo dược, trong khi vào mùa đông, nó biến thành một loài con trùng.

Dược liệu này có hương vị ngọt và tính ấm, được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe đa dạng, đặc biệt là với nam giới. Đây là một trong những dược liệu quý hiếm, được biết đến với nhiều công dụng như bồi bổ cơ thể, hỗ trợ đề kháng cơ thể trước vi khuẩn có hại.

Các nhà nghiên cứu hiện đang tập trung vào các hoạt chất sinh học quý như 3′-deoxyadenosine, axit cordycepic và polysaccharides Cordyceps của đông trùng hạ thảo. Các hoạt chất này được áp dụng trong nhiều sản phẩm y tế và thực phẩm chức năng, giúp cải thiện sức khỏe tổng quát, chống viêm, phòng tránh bệnh do virus, ngăn chặn sự phát triển của khối u gây ung thư và bảo vệ chức năng của gan, thận và phổi.

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 5

CÓ NÊN UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO THƯỜNG XUYÊN KHÔNG? 

Trước khi xem xét việc sử dụng đông trùng hạ thảo, cần lưu ý một số tác dụng phụ có thể xảy ra. Vì vậy, việc sử dụng đông trùng hạ thảo thường xuyên không phải luôn là một lựa chọn tốt. Dù việc sử dụng có thể thích hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người, nhưng không nên lạm dụng loại thảo dược này ở liều cao và thời gian dài để tránh các tác dụng phụ không mong muốn.

MỘT SỐ PHẢN ỨNG CẦN LƯU Ý KHI DÙNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Đông trùng hạ thảo, mặc dù là một loại dược liệu tự nhiên có tính lành tính, nhưng khi sử dụng không đúng cách có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

MẤT NGỦ, NHỨC ĐẦU VÀ BUỒN NÔN

Nếu bạn trải qua những biểu hiện nhẹ như rối loạn giấc ngủ, đau đầu, buồn nôn hoặc rối loạn tiêu hóa sau khi sử dụng đông trùng hạ thảo không đúng cách, hãy ngừng sử dụng và tìm đến bác sĩ để được khám và tư vấn.

GÂY TIÊU CHẢY, TÁO BÓN HAY KHÓ CHỊU VÙNG BỤNG 

Sử dụng đông trùng hạ thảo thường xuyên và kéo dài trong thời gian dài có thể tạo áp lực đối với các cơ quan trong cơ thể. Các biểu hiện ban đầu có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón hoặc cảm giác khó chịu vùng bụng.

GÂY NGUY HIỂM CHO MẸ BẦU DƯỚI 3 THÁNG TUỔI 

Khi nào không nên uống đông trùng hạ thảo? Khi bạn đang trong 3 tháng đầu tiên của thai kỳ. Loại dược liệu này có khả năng gây co thắt tử cung, tăng nguy cơ sảy thai và sinh non, có thể gây hại nghiêm trọng. Ngoài ra, việc sử dụng thực phẩm chế biến từ đông trùng hạ thảo trong số lượng lớn có thể gây nhiệt trong cơ thể và có tác động tiêu cực đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi. Phụ nữ đang cho con bú cũng nên tránh sử dụng, vì có thể gây ngộ độc ở trẻ sơ sinh.

GÂY ỨC CHẾ ĐÔNG MÁU

Đông trùng hạ thảo có khả năng ức chế quá trình đông máu do hoạt động chống đông. Do đó, trước khi phẫu thuật, bạn nên tránh sử dụng đông trùng hạ thảo. Đặc biệt, những người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm này.

TƯƠNG TÁC VỚI MỘT SỐ LOẠI THUỐC

Sử dụng đông trùng hạ thảo đồng thời với các loại thuốc chống loạn thần có thể có nguy cơ gây tâm thần phân liệt. Do đó, những người đang điều trị các rối loạn tâm thần không nên sử dụng đông trùng hạ thảo.

Ngoài ra, không nên kết hợp đông trùng hạ thảo với thuốc ổn định huyết áp. Có nghiên cứu cho thấy đông trùng hạ thảo có thể tương tác với các loại thuốc này, dẫn đến tác động giảm hoặc tăng huyết áp. Vì vậy, nếu bạn đang dùng thuốc ổn định huyết áp, nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng đông trùng hạ thảo.

GÂY NÊN NHỮNG TÁC DỤNG NGƯỢC 

Đông trùng hạ thảo có nhiều lợi ích cho sức khỏe, tuy nhiên, không nên uống đông trùng hạ thảo thường xuyên. Việc sử dụng liên tục và kéo dài có thể gây quá liều, dẫn đến rối loạn chảy máu, nhịp tim không đều, giảm thị lực, ngứa, khô miệng và môi. Để tránh những tác dụng phụ này, hãy tuân thủ hướng dẫn sử dụng theo khuyến nghị và không lạm dụng đông trùng hạ thảo.

AI KHÔNG NÊN DÙNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO

Có một số nhóm người nên hạn chế hoặc tránh sử dụng đông trùng hạ thảo, bao gồm:

Phụ nữ mang thai: Trong 3 tháng đầu của thai kỳ, không nên sử dụng đông trùng hạ thảo vì có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe của thai nhi và tăng nguy cơ sảy thai.

Phụ nữ đang cho con bú: Đông trùng hạ thảo có thể gây ngộ độc ở trẻ sơ sinh thông qua sữa mẹ, vì vậy phụ nữ đang cho con bú nên tránh sử dụng.

Người có rối loạn tâm thần: Đông trùng hạ thảo có thể tương tác với các loại thuốc chống loạn thần và gây tâm thần phân liệt, do đó người có rối loạn tâm thần và đang điều trị nên tránh sử dụng.

Người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu: Đông trùng hạ thảo có thể ức chế quá trình đông máu và tăng nguy cơ chảy máu, vì vậy những người có vấn đề về đông máu hoặc rối loạn chảy máu nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng.

Người đang dùng thuốc ổn định huyết áp: Có thể có tương tác giữa đông trùng hạ thảo và thuốc ổn định huyết áp, dẫn đến tăng hoặc giảm huyết áp. Người đang dùng thuốc huyết áp nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng đông trùng hạ thảo.

Tuy nhiên, việc xác định liệu đông trùng hạ thảo có phù hợp cho mỗi người hay không cần dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người và tư vấn từ bác sĩ chuyên gia.

CÁCH UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ 

Cám ơn bạn đã cung cấp thông tin bổ sung về liều lượng đông trùng hạ thảo. Dưới đây là phiên bản viết lại của thông tin về liều lượng khuyến nghị:

Liều lượng đông trùng hạ thảo tốt nhất thường được xác định dựa trên hoạt chất chính như Cordycepin và Adenosine. Dưới đây là một hướng dẫn về liều lượng khuyến nghị:

  • Cordycepin: Khuyến nghị sử dụng từ 4mg đến 10mg cho mỗi gram cân nặng, tương đương với khoảng 4g đến 10g cho mỗi kg cân nặng.
  • Adenosine: Khuyến nghị sử dụng từ 0.03mg đến 0.08mg cho mỗi gram cân nặng, tương đương với khoảng 30mg đến 80mg cho mỗi kg cân nặng.

Với các sản phẩm đông trùng hạ thảo chất lượng, khuyến nghị sử dụng từ 1g đến 3g mỗi ngày (dạng sấy bảo quản). Nếu sử dụng các loại đông trùng hạ thảo có hàm lượng dược chất thấp hơn, liều lượng sử dụng có thể cao hơn và có thể xem chúng như là một loại nấm ăn thường ngày.

Tuy nhiên, liều lượng có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như tuổi, tình trạng sức khỏe và mục đích sử dụng. Hiện tại, không có liều lượng chung cho đông trùng hạ thảo tươi. Trong nhiều nghiên cứu, người ta thường sử dụng liều lượng 1g đến 3g mỗi ngày cho đông trùng hạ thảo dạng uống hoặc thực phẩm chức năng, và đã chứng minh rằng liều lượng này an toàn và có lợi cho sức khỏe.

UỐNG ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO VÀO LÚC NÀO TỐT NHẤT? 

Để đạt hiệu quả tốt nhất khi sử dụng đông trùng hạ thảo, bạn có thể xem xét những thời điểm sau đây:

  • Trước hoặc sau bữa ăn: Đối với đông trùng hạ thảo dạng viên nang hoặc bột, bạn có thể uống trước hoặc sau khi ăn khoảng 30 phút. Cả hai thời điểm này đều có thể mang lại hiệu quả tương tự.
  • Người già bị mất ngủ: Nếu bạn gặp vấn đề về mất ngủ, nên uống đông trùng hạ thảo vào ban ngày để tránh ảnh hưởng đến giấc ngủ vào ban đêm.
  • Người muốn tăng cường sinh lý: Đối với mục đích tăng cường sinh lý, bạn có thể uống đông trùng hạ thảo vào buổi tối, trước khi đi ngủ, để tận dụng hiệu quả tối đa.

Tuy nhiên, hãy cân nhắc kỹ trước khi uống đông trùng hạ thảo ngay trước khi đi ngủ, vì nó có thể gây kích thích thần kinh và ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn. Mỗi người có thể có phản ứng khác nhau, vì vậy hãy quan sát cơ thể của bạn và điều chỉnh thời điểm sử dụng phù hợp.

CÁCH NGÂM RƯỢU ĐÔNG TRÙNG HẠ THẢO BỒI BỔ SỨC KHỎE

Để bồi bổ sức khỏe, bạn có thể làm theo các bước sau:

Nguyên liệu:

Đông trùng hạ thảo khô: khoảng 20-30g

Rượu gạo hoặc rượu nếp: khoảng 500ml

Cách thực hiện:

  • Rửa sạch đông trùng hạ thảo khô bằng nước để loại bỏ bụi và cặn bẩn.
  • Đun sôi nước và cho đông trùng hạ thảo vào nước sôi. Luộc trong khoảng 5-10 phút để làm sạch và loại bỏ chất độc.
  • Sau khi luộc, vớt đông trùng hạ thảo ra và rửa lại bằng nước lạnh để làm nguội và ngưng quá trình nấu chín.
  • Đặt đông trùng hạ thảo đã nguội vào lọ thủy tinh sạch và khô ráo.
  • Đổ rượu gạo hoặc rượu nếp vào lọ, đảm bảo rượu đủ để ngâm đông trùng hạ thảo hoàn toàn.
  • Đậy kín lọ và để nơi thoáng mát, không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Ngâm đông trùng hạ thảo trong rượu trong khoảng 1-2 tháng để cho phép chất hoạt chất hòa tan vào rượu.

Sau khi thời gian ngâm, rượu đông trùng hạ thảo bồi bổ sức khỏe đã sẵn sàng để sử dụng.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Rượu đông trùng hạ thảo có tác dụng gì?

Đông trùng hạ thảo ngâm rượu có tác dụng gì? Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ gan, tăng cường sinh lực và sức khỏe tình dục, chống oxy hóa.

2. Rượu đông trùng hạ thảo giá bao nhiêu?

Rượu đông trùng hạ thảo có thể có giá dao động từ vài trăm đến vài triệu đồng tùy thuộc vào chất lượng, thương hiệu và xuất xứ của sản phẩm.

3. Mua đông trùng hạ thảo ở đâu?

Bạn có thể mua đông trùng hạ thảo tại các cửa hàng dược liệu, cửa hàng thực phẩm chức năng, các trang web bán hàng trực tuyến hoặc các cửa hàng bán đặc sản. Đảm bảo chọn những địa điểm có uy tín và cung cấp sản phẩm chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng.

4. Cách trồng đông trùng hạ thảo như thế nào?

Trồng đông trùng hạ thảo không phải là quá phức tạp, nhưng đòi hỏi một số điều kiện đặc biệt và kiến thức về cách nuôi trồng nấm. Dưới đây là một số bước cơ bản để trồng đông trùng hạ thảo:

  • Chuẩn bị môi trường phù hợp: Đông trùng hạ thảo thích môi trường ẩm ướt, mát mẻ, có nhiều khí hậu. Bạn cần chuẩn bị một không gian trồng có độ ẩm cao và đảm bảo không khí lưu thông tốt.
  • Chọn loại nấm: Có nhiều loại nấm đông trùng hạ thảo khác nhau. Bạn có thể mua phôi nấm từ các cơ sở cung cấp đáng tin cậy hoặc có thể tự sản xuất phôi từ nấm đông trùng hạ thảo.
  • Chuẩn bị vật liệu trồng: Sử dụng các vật liệu như bã mía, bã cỏ, hoặc bã gạo pha trộn với các loại nguồn dinh dưỡng để tạo ra môi trường nuôi trồng phù hợp.
  • Phân chia phôi nấm: Phân chia phôi nấm thành các mảnh nhỏ và đặt chúng lên bề mặt của vật liệu trồng.
  • Nuôi trồng và bảo quản: Duy trì độ ẩm và nhiệt độ phù hợp cho quá trình phát triển của nấm. Sử dụng phương tiện phù hợp để kiểm soát sự phát triển của nấm và ngăn ngừa sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm hại.
  • Thu hoạch và sử dụng: Sau khi nấm đông trùng hạ thảo phát triển đủ lớn, bạn có thể thu hoạch và sử dụng cho mục đích y tế hoặc thực phẩm.

KẾT LUẬN 

Việc uống đông trùng hạ thảo thường xuyên hay không là một quyết định cá nhân và cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Đông trùng hạ thảo có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng cần lưu ý đến việc sử dụng đúng cách và tuân thủ hướng dẫn sử dụng. Hiện nay tình trạng làm đông trùng hạ thảo giả cũng rất phổ biến nên bạn cần lưu ý và thận trọng khi chọn mua. Để tận dụng được hết công dụng của đông trùng hạ thảo và đảm bảo an toàn, quan trọng nhất là nắm vững hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. Hãy đọc kỹ hướng dẫn và tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế hoặc bác sĩ trước khi sử dụng.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 7

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 9

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe.