ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 1

Thuốc Aspirin 81 mg đã trở thành một loại thuốc quen thuộc dùng để điều trị các bệnh về tim mạch. Tại sao loại thuốc này lại được coi là một phần quan trọng trong việc bảo vệ tim và mạch máu? Hãy cùng Phụ nữ toàn cầu tìm hiểu chi tiết về công dụng hữu ích, liều dùng đúng cách đến những lưu ý quan trọng cần biết khi sử dụng loại thuốc này.

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ?

ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 3

Aspirin là một loại thuốc chứa thành phần chủ yếu là acid acetylsalicylic và thuộc nhóm chất chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc này có khả năng giảm đau, hạ sốt và làm dịu viêm nhiễm. Đặc biệt, dạng liều lượng 81mg thường được sử dụng hàng ngày để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tim mạch và mạch máu.

Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), giảm sản xuất prostaglandin – chất gây viêm nhiễm và kích thích cảm giác đau. Ngoài ra, dạng liều lượng thấp của Aspirin được ưa chuộng vì khả năng ngăn chặn sự hình thành cục máu đông trong các mạch máu nhỏ, giảm nguy cơ đột quỵ, và làm giảm nguy cơ đau thắt ngực và các vấn đề về tim mạch.

THUỐC ASPIRIN 81MG CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Aspirin có những tác dụng chính quan trọng sau:

  • Ngăn ngừa các sự cố tim mạch và mạch máu: Dạng liều lượng thấp của Aspirin thường được sử dụng để ngăn ngừa các vấn đề liên quan đến tim mạch và mạch máu, như đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ đau thắt ngực: Aspirin giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực và các vấn đề khác liên quan đến tim mạch.
  • Giảm viêm nhiễm và đau: Aspirin thuộc nhóm chất chống viêm không steroid (NSAIDs), nên có khả năng giảm viêm nhiễm và đau trong trường hợp viêm khớp, viêm xoang và các tình trạng viêm nhiễm khác.
  • Hạ sốt: Aspirin có tác dụng làm giảm sốt trong các trường hợp cảm cúm, cảm lạnh hoặc bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nào gây ra sốt.
  • Ngăn chặn sự phát triển của một số loại ung thư: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng Aspirin có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của một số loại ung thư, như ung thư đại tràng. Tuy nhiên, việc sử dụng Aspirin để ngăn chặn ung thư cần được thảo luận và giám sát chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC ASPIRIN 81

Giống như nhiều loại thuốc khác, Aspirin có thể gây ra một số tác dụng phụ khác nhau ở một số người sử dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ poten của Aspirin 81mg:

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ TIÊU HÓA

  • Nôn mửa
  • Khó tiêu
  • Cảm giác khó chịu ở vùng bụng trên
  • Ợ hơi
  • Đau bụng
  • Loét dạ dày – tá tràng.

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ THỐNG CƠ BẮP VÀ MÁU

  • Mệt mỏi
  • Phát ban
  • Ngứa ngáy
  • Thiếu máu do hủy hoại hồng cầu
  • Suy nhược cơ bắp
  • Khó thở
  • Sốc do dị ứng.

TÁC DỤNG PHỤ LIÊN QUAN ĐẾN HỆ THỐNG ĐÔNG MÁU

  • Giảm khả năng đông máu của cơ thể
  • Chảy máu cam
  • Bầm tím da
  • Chảy máu lâu ngừng hơn bình thường.
ASPIRIN 81MG LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG, LIỀU DÙNG VÀ LƯU Ý SỬ DỤNG 5

TÁC DỤNG PHỤ NẶNG

Trong trường hợp dị ứng nặng với thuốc, có thể xảy ra sốc phản vệ nguy hiểm.

Việc quản lý và giám sát tác dụng phụ là quan trọng khi sử dụng Aspirin hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào không mong muốn hoặc nếu có nghi ngờ về tác dụng phụ, người sử dụng nên liên hệ với bác sĩ ngay lập tức để đảm bảo an toàn và nhận được sự tư vấn chuyên sâu.

LIỀU DÙNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG ASPIRIN 81 AN TOÀN

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong việc sử dụng thuốc Aspirin 81 thì việc tuân thủ đúng liều dùng và cách sử dụng là rất quan trọng.

LIỀU DÙNG THUỐC ASPIRIN 81MG

Liều dùng của Aspirin sẽ thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân. Dưới đây là một số hướng dẫn về liều dùng tham khảo cho người lớn:

  • Phòng ngừa các biến cố tim mạch: Liều thấp phòng ngừa: Từ 81mg (một viên) đến 325mg (bốn viên) mỗi ngày. Bệnh nhân nên uống vào cùng một thời điểm hàng ngày và duy trì thói quen đó.
  • Điều trị các bệnh lý khớp: Từ 80mg đến 100mg mỗi ngày, chia thành nhiều lần uống.
  • Giảm đau hoặc hạ sốt: Từ 300mg (ba viên) đến 650mg (tám viên) mỗi lần uống, cách nhau từ 4 đến 6 giờ. Không nên uống quá 4g trong 24 giờ.

Tuy nhiên, việc quyết định liều dùng cụ thể nên được thảo luận và hướng dẫn bởi bác sĩ, đặc biệt là đối với những người có các tình trạng sức khỏe cụ thể hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác. Việc tuân thủ liều dùng được chỉ định là quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả của thuốc.

CÁCH DÙNG ASPIRIN 81MG

Những chỉ dẫn về cách sử dụng thuốc Aspirin là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn chi tiết:

  • Uống thuốc vào lúc no và sau khi ăn: Uống Aspirin sau bữa ăn hoặc khi đã no có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm nguy cơ kích thích niêm mạc.
  • Uống thuốc với một ly nước lớn: Uống Aspirin cùng một lượng nước đủ lớn giúp thuốc được hấp thụ hiệu quả và giảm nguy cơ kích thích niêm mạc dạ dày.
  • Không uống thuốc với rượu hoặc nước có gas: Tránh uống Aspirin cùng với rượu hoặc nước có gas, vì nó có thể tăng nguy cơ kích thích niêm mạc dạ dày và tạo ra các vấn đề tiêu hóa.
  • Nuốt viên thuốc nguyên: Uống viên Aspirin nguyên, không nghiền, bẻ, hoặc nhai để đảm bảo liều lượng chính xác và giữ lại công dụng của thuốc.
  • Dùng thuốc dạng hạt (granules): Trộn hạt thuốc với một ít nước hoặc thức ăn nhẹ và uống ngay sau khi trộn, nếu bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc cho phép.
  • Dùng thuốc dạng viên đặt hậu môn (suppository): Nếu sử dụng thuốc dạng viên đặt hậu môn, bệnh nhân nên thực hiện theo hướng dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo đúng cách và hiệu quả.

UỐNG ASPIRIN 81 MỖI NGÀY CÓ TỐT KHÔNG?

Thuốc Aspirin trước đây từng được khuyến cáo bởi các chuyên gia y tế là một biện pháp hàng ngày có thể giúp ngăn ngừa các bệnh liên quan đến tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, các khuyến cáo này đã trải qua điều chỉnh do nhận thức rằng không phải tất cả mọi người đều nên sử dụng Aspirin, và liều dùng cũng phải được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

Aspirin được coi là hiệu quả đối với những người mắc bệnh về tim mạch, có tiền sử đột quỵ hoặc có nguy cơ cao mắc các bệnh tim mạch và đột quỵ. Tuy nhiên, với nhóm người khác, việc sử dụng Aspirin không chỉ không mang lại hiệu quả mà còn có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng như làm loãng máu, ức chế sản xuất prostaglandins trong cơ thể, gây tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày và thậm chí là xuất huyết não.

Vì vậy, nếu có ý định sử dụng thuốc Aspirin, việc quan trọng nhất là tới cơ sở y tế và tham khảo ý kiến từ bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ chương trình điều trị nào.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG ASPIRIN 81

Bạn cần lưu ý những điều sau khi dùng loại thuốc này:

ĐỐI TƯỢNG CẦN THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC ASPIRIN 81

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như chảy máu, loét dạ dày, dị ứng, suy thận, suy gan, rối loạn chuyển hóa axit-baz, nhiễm trùng, sốt, đau đầu, ù tai… Do đó, người bệnh cần thận trọng khi dùng thuốc này nếu họ thuộc một trong những đối tượng sau:

  • Mắc bệnh về máu: thiếu máu, bệnh tiểu đường, bệnh gout…
  • Mắc bệnh về dạ dày: viêm loét dạ dày, viêm ruột thừa…
  • Mắc bệnh về thận: suy thận, sỏi thận…
  • Mắc bệnh về hô hấp: hen suyễn, viêm phổi…
  • Mắc bệnh về não: chứng Parkinson, Alzheimer…
  • Có tiền sử bị dị ứng với aspirin hoặc các thuốc kháng viêm không steroid khác.
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác có thể tương tác với aspirin như thuốc chống đông máu, thuốc giảm đường huyết, thuốc tăng huyết áp, thuốc chống co giật…
  • Có nguy cơ cao bị xuất huyết hoặc chảy máu như chấn thương nặng, kinh nguyệt quá nhiều…

ĐỐI VỚI PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ ĐANG CHO CON BÚ

Trong trường hợp bệnh nhân đang mang thai, việc sử dụng Aspirin nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa sản để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi. Aspirin có thể được đề xuất để phòng ngừa tiền sản giật, đặc biệt là khi có nguy cơ huyết áp cao trong thai kỳ. Hướng dẫn sử dụng Aspirin trong trường hợp mang thai bao gồm:

THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU VÀ KẾT THÚC SỬ DỤNG

  • Bắt đầu từ tuần thứ 12 đến tuần thứ 28 của thai kỳ, ưu tiên là trước tuần thứ 16
  • Tiếp tục sử dụng cho đến khi sinh.

CHO CON BÚ KHI ĐANG SỬ DỤNG ASPIRIN

  • Nếu đang cho con bú, chỉ nên sử dụng Aspirin khi đã được bác sĩ tư vấn
  • Aspirin có thể chuyển vào sữa mẹ ở lượng rất nhỏ và khó gây tác dụng phụ cho bé.

HỘI CHỨNG REYE Ở TRẺ EM

  • Liên quan giữa Aspirin và hội chứng Reye ở trẻ em
  • Trong trường hợp bé nhiễm trùng virus hoặc sốt cao, nên ngừng dùng Aspirin cho đến khi bé khỏe lại
  • Có thể vắt sữa ra và vứt đi, sau đó cho bé bú sữa công thức để duy trì lượng sữa của mẹ.

ẢNH HƯỞNG ĐẾN SINH SẢN

  • Aspirin không ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ
  • Không có bằng chứng rõ ràng nào chứng minh Aspirin làm giảm khả năng thụ thai ở cả hai giới.

DÙNG QUÁ LIỀU/QUÊN LIỀU THUỐC ASPIRIN 81 VÀ CÁCH XỬ LÝ

Quá liều Aspirin thường xảy ra khi người bệnh tiêu thụ một lượng lớn thuốc cùng lúc hoặc khi sử dụng liều thấp trong thời gian dài. Những triệu chứng thường gặp của quá liều bao gồm buồn nôn, nôn, thở nhanh, ù tai, đổ mồ hôi, chóng mặt, sốt, buồn ngủ, mờ mắt, loạn thần, co giật, khó thở hoặc suy thận.

Quên uống liều thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc trong việc phòng ngừa hoặc điều trị các bệnh tim mạch như đau tim, đột quỵ hoặc xơ vữa động mạch. Trong trường hợp quên liều, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra, trừ khi đã gần giờ uống liều tiếp theo. Tuy nhiên, không nên uống hai liều cùng một lúc để bù lại liều đã bỏ qua. 

Khi dùng quá liều hoặc quên liều thuốc aspirin 81, người bệnh cần thực hiện các bước sau:

  • Liên hệ ngay với dịch vụ cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất: Đây là tình trạng khẩn cấp có thể gây ra nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng. Sự can thiệp y tế chuyên sâu là cần thiết để đối phó với tình trạng quá liều.
  • Quên uống liều thuốc: Nếu không có các triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân nên uống ngay khi nhớ ra. Nếu đã gần giờ uống liều tiếp theo, nên bỏ qua liều đã quên. Không nên uống hai liều cùng một lúc để tránh tình trạng quá liều.
  • Tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ: Luôn tuân thủ chỉ dẫn về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc của bác sĩ. Không tự ý tăng giảm liều hoặc sử dụng thuốc lâu hơn thời gian quy định mà không có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Aspirin có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm khác nhau, đồng thời có thể gây ra tác dụng phụ đối với một số tình trạng sức khỏe. Dưới đây là một số thông tin chi tiết:

TƯƠNG TÁC VỚI LOẠI THUỐC

  • Thuốc chống đông máu: Aspirin có thể tăng hiệu quả của các thuốc chống đông máu, làm tăng nguy cơ xuất huyết
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Aspirin có thể giảm hiệu quả của các NSAID, có thể ảnh hưởng đến điều trị của chúng.
  • Thuốc giảm đường huyết: Aspirin có thể tăng hiệu quả của các thuốc giảm đường huyết, gây ra nguy cơ hạ đường huyết.
  • Thuốc tăng huyết áp: Aspirin có thể giảm hiệu quả của các thuốc tăng huyết áp.

TƯƠNG TÁC VỚI LOẠI THỰC PHẨM VÀ ĐỒ UỐNG

  • Rượu: Aspirin có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi dùng kết hợp với rượu.
  • Nước chanh: Aspirin có thể làm tăng độ axit của nước chanh, gây kích ứng dạ dày.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Aspirin có thể giảm hiệu quả của vitamin K, ảnh hưởng đến quá trình đông máu.

TÁC DỤNG PHỤ ĐỐI VỚI TÌNH TRẠNG SỨC KHỎE

  • Bệnh dạ dày: Aspirin có thể gây kích ứng, viêm, loét và xuất huyết dạ dày
  • Bệnh gan: Thuốc có thể độc hại cho gan, làm tăng các chỉ số gan như AST, ALT, ALP
  • Bệnh thận: Aspirin có thể suy giảm chức năng thận, làm tăng các chỉ số thận như creatinine, ure
  • Bệnh hô hấp: Aspirin có thể gây co thắt phế quản, khó thở, hen suyễn
  • Dị ứng: Thuốc có thể gây phản ứng dị ứng như ban đỏ, ngứa, phù mặt, sốc phản vệ.

CÁCH BẢO QUẢN ASPIRIN 81

Thông tin về cách bảo quản thuốc Aspirin 81 để đảm bảo an toàn và hiệu quả là rất quan trọng. Dưới đây là một số điều bạn cần lưu ý:

  • Bảo quản thuốc trong bao bì kín: Đảm bảo rằng bạn giữ thuốc trong bao bì ban đầu của nó và đóng chặt để tránh bị ẩm hoặc bị hở, gây mất hiệu quả của thuốc.
  • Bảo quản ở nơi khô mát, sạch sẽ và xa ánh nắng trực tiếp: Nơi lưu trữ thuốc cần được chọn sao cho nó không bị ẩm ướt và tránh ánh sáng trực tiếp, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của thuốc.
  • Nhiệt độ lưu trữ: Giữ thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C (86 độ F). Tránh để gần các thiết bị phát nhiệt như lò vi sóng, bếp lửa, máy sấy tóc.
  • Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp: Không để thuốc gần các nguồn nhiệt như lò vi sóng, bếp lửa, máy sấy.
  • Tránh tương tác với thực phẩm và đồ uống: Tránh để thuốc gần các loại thực phẩm hoặc đồ uống có thể tương tác với nó, như rượu, nước chanh, hoặc thực phẩm giàu vitamin K.
  • Ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi: Giữ thuốc ngoài tầm tay của trẻ em và vật nuôi để tránh nguy cơ ngộ độc hoặc làm hỏng thuốc.
  • Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn kiểm tra hạn sử dụng của thuốc và không sử dụng thuốc sau thời gian hạn chế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm thông tin về Aspirin 81mg – một loại thuốc chống tiền liệt tế bào có tác dụng phòng ngừa các bệnh tim mạch hoặc đột quỵ. Để có thông tin chi tiết và tư vấn chính xác, hãy tìm hiểu thêm từ các chuyên gia y tế.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 7

U tuyến giáp là một bệnh lý rất thường gặp. Tuy nhiên, hơn 90% các u tuyến giáp được phát hiện là tổn thương lành tính và và chỉ 4,0% đến 6,5% là ung thư. Theo GLOBOCAN năm 2020, trên thế giới có trên 586.000 ca tuyến giáp mới mắc và gần 44.000 ca tử vong. Tại Việt Nam (2020) ung thư tuyến giáp đứng thứ 10 với mỗi năm có khoảng 5.500 ca mới mắc và 650 ca tử vong. U tuyến giáp phổ biến hơn ở phụ nữ khoảng 4 lần so với nam giới. Một nghiên cứu giám sát kéo dài 20 năm ước tính tỷ lệ hiện mắc lần lượt là 0,8% và 5,3% ở nam và nữ.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ?

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 9

Bệnh u tuyến giáp là gì? U tuyến giáp hay còn gọi là nhân tuyến giáp. Đây là những nốt/khối đặc hoặc lỏng được hình thành bên trong nhu mô tuyến giáp. Tuyến giáp là một tuyến nhỏ nằm ở vùng cổ trước, ngay trên xương ức.

Hầu hết các u tuyến giáp không tạo ra triệu chứng nên thường không dễ phát hiện. Thường, chúng được phát hiện tình cờ thông qua các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm vùng cổ trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ. Mặc dù hầu hết các khối u tuyến giáp là lành tính, nhưng cũng có một số ít trường hợp chúng có thể là ung thư.

Triệu chứng của u tuyến giáp thường xuất hiện khi chúng lớn lên và gây áp lực hoặc chèn ép vào các cơ và cơ quan xung quanh. Các triệu chứng có thể bao gồm khó khăn khi thở, khó khăn khi nuốt, và sưng vùng cổ.

PHÂN LOẠI U TUYẾN GIÁP

Các u tuyến giáp có thể được phân loại thành hai loại chính: ung thư và không ung thư.

UNG THƯ TUYẾN GIÁP

  • Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (DTC): Bao gồm nhiều dạng như ung thư tuyến giáp thể nhú, ung thư tuyến giáp thể nang, và ung thư tuyến giáp thể hỗn hợp nhú và nang. Đây là loại ung thư phổ biến nhất và xuất phát từ các tế bào biểu mô.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC): Phát sinh từ các tế bào tủy sản xuất calcitonin trong tuyến giáp. Khoảng 20% trường hợp MTC liên quan đến di truyền và có thể xuất hiện như một phần của hội chứng đa u các tuyến nội tiết (MEN).

KHÔNG UNG THƯ

Phần lớn các nhân/u tuyến giáp là lành tính. Có thể là nang tuyến giáp, nang hỗn hợp, u tuyến giáp, viêm tuyến giáp,…

TRIỆU CHỨNG U TUYẾN GIÁP

Bác sĩ cho biết, hầu hết các nhân/u tuyến giáp không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng, vì vậy dấu hiệu nhận biết u tuyến giáp là không rõ ràng. Nhưng đôi khi một số khối u có kích thước lớn có thể gây ra các dấu hiệu u tuyến giáp.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 11

Các dấu hiệu của u tuyến giáp bao gồm:

  • Khối u ở vùng cổ trước: Một khối u có thể xuất hiện và trở nên rõ ràng ở vùng cổ trước. Nó có thể thấy hoặc cảm nhận được khi bạn tự kiểm tra.
  • Khàn tiếng: Khối u tuyến giáp có thể chèn ép vào dây thanh quản, gây khó khăn khi nói và dẫn đến tình trạng khàn tiếng.
  • Khó thở hoặc khó nuốt: Nếu khối u tuyến giáp chèn ép vào khí quản hoặc thực quản, nó có thể gây khó thở hoặc khó chịu khi nuốt.
  • Cường giáp với các triệu chứng: Nếu u tuyến giáp tạo ra lượng hormone giả mạo, có thể xuất hiện các triệu chứng như giảm cân không rõ nguyên nhân, tăng tiết mồ hôi, run, lo lắng, nhịp tim nhanh hoặc không đều, rối loạn kinh nguyệt hoặc mất kinh, tiêu chảy và đi tiểu thường xuyên.
  • Suy giáp với các triệu chứng: Ngược lại, nếu u tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, có thể xuất hiện các triệu chứng như mệt mỏi, tê và ngứa ran ở tay, tăng cân, da và tóc khô, thô ráp, táo bón, trầm cảm, kinh nguyệt ra nhiều và thường xuyên.

BIẾN CHỨNG U TUYẾN GIÁP

Biến chứng của u tuyến giáp có thể bao gồm:

CƯỜNG GIÁP (HYPERTHYROIDISM) 

Cường giáp xảy ra khi tuyến giáp sản xuất quá nhiều hormone. Một số biểu hiện của cường giáp có thể bao gồm đổ mồ hôi, đánh trống ngực, rối loạn dung nạp glucose, giảm cân, yếu cơ, yếu xương, không dung nạp nhiệt, lo lắng hoặc cáu kỉnh, và khủng hoảng nhiễm độc giáp.

KHÓ NUỐT (DYSPHAGIA)

Đau và sưng ở vùng cổ do u tuyến giáp có thể gây khó khăn trong việc nuốt. Điều này có thể xảy ra khi u tuyến giáp lớn và chèn ép vào cổ họng và thực quản.

U TUYẾN GIÁP TỰ NHIÊN

Phần lớn các u tuyến giáp là lành tính và không gây ra biểu hiện rõ ràng. Chúng thường được phát hiện trong quá trình kiểm tra sức khỏe định kỳ và thường không gây ra vấn đề.

U TUYẾN GIÁP ÁC TÍNH (UNG THƯ) 

Một số ít u tuyến giáp có thể là ung thư. Biểu hiện của u tuyến giáp ung thư có thể không rõ ràng ban đầu, nhưng có thể bao gồm khối u rõ ràng ở vùng cổ, đau và sưng.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 13

NGUYÊN NHÂN U TUYẾN GIÁP

Đến nay, nguyên nhân của u tuyến giáp vẫn chưa được biết rõ, nhưng các yếu tố nguy cơ sau được cho là gây ra bệnh này.

BỨC XẠ ION HÓA

Bức xạ ion hóa là một yếu tố nguy cơ được biết đến đối với cả nhân giáp lành tính và ác tính. Những người bị nhiễm bức xạ ion có thể phát triển các nốt tuyến giáp với tỷ lệ 2% hàng năm. Tỷ lệ bệnh ác tính đã được ghi nhận cao, chiếm từ 20-50% trong số các nốt sờ thấy của các tuyến giáp đã được chiếu xạ trước đó.

THIẾT HỤT CHẤT I-ỐT HOẶC THỪA I-ỐT

Thiếu i-ốt hoặc thừa i-ốt trong chế độ ăn uống của bạn đôi khi có thể khiến tuyến giáp phát triển các nhân giáp.

CÁC YẾU TỐ KHÁC

Các yếu tố khác dẫn đến tăng nguy cơ mắc nhân giáp và bướu cổ bao gồm: 

  • Hút thuốc lá
  • Béo phì
  • Hội chứng chuyển hóa
  • Uống rượu
  • Tăng mức độ yếu tố tăng trưởng giống insulin-1 (IGF-1)
  • U xơ tử cung

CÁCH CHẨN ĐOÁN U TUYẾN GIÁP

Đánh giá ban đầu cho bệnh nhân có vấn đề về tuyến giáp thường bắt đầu bằng việc thu thập thông tin tiền sử cá nhân và gia đình, cùng với một cuộc khám sức khỏe kỹ lưỡng. Để đánh giá chức năng của tuyến giáp, các xét nghiệm máu quan trọng như hormone tự do T3 (FT3), hormone tự do T4 (FT4), và hormone kích thích tuyến giáp (TSH) thường được thực hiện.

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 15

Nếu siêu âm tuyến giáp phát hiện có sự xuất hiện của nhân hoặc u tuyến giáp, bác sĩ có thể quyết định thực hiện quy trình chọc hút tế bào kim nhỏ dưới sự hỗ trợ của hình ảnh siêu âm. Quy trình này giúp xác định tính chất của khối u, liệu có phải là lành tính hay ác tính, thông tin quan trọng để lập kế hoạch điều trị phù hợp.

Trong một số trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể đề xuất các xét nghiệm bổ sung như xét nghiệm gen di truyền, dấu ấn hóa mô miễn dịch, và các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến như siêu âm đàn hồi mô, chụp cắt lớp MRI, CT scan, và FDG-PET/CT để có cái nhìn toàn diện và chi tiết về tình trạng tuyến giáp của bệnh nhân.

XÉT NGHIỆM HORMONE KÍCH THÍCH TUYẾN GIÁP (TSH)

Xét nghiệm hormone kích thích tuyến giáp (TSH) đóng vai trò quan trọng trong đánh giá và quản lý nhân giáp. Nếu kết quả TSH nằm trong giới hạn bình thường hoặc cao, điều này có thể gây lo lắng về khả năng mắc bệnh ác tính. Ngược lại, nếu TSH thấp, đây thường là dấu hiệu của một nốt tuyến giáp lành tính.

Đối với bệnh nhân có TSH thấp, bước tiếp theo thường là đánh giá khả năng có nhân độc tuyến giáp (nhân tuyến giáp tăng chức năng). Quá trình này thường được thực hiện bằng cách sử dụng các chất phát ánh sáng như Tc-99m hoặc I-ốt 131 để xạ hình tuyến giáp. Các nốt tuyến giáp tự hoạt động thường là lành tính và hiếm khi đòi hỏi các phương pháp chẩn đoán bổ sung.

SIÊU ÂM TUYẾN GIÁP

Siêu âm tuyến giáp là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng giúp đánh giá các nhân tuyến giáp. Đây là một kỹ thuật không xâm lấn và an toàn, cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, cấu trúc, và thậm chí có thể phát hiện các tổn thương nhỏ đến 2 mm. Phương pháp này giúp bác sĩ phân biệt giữa các tổn thương lành tính và ác tính, mà không đòi hỏi sự xâm lấn của các thủ thuật khác.

Khi thực hiện siêu âm tuyến giáp, các đặc điểm có liên quan đến bệnh ác tính thường được quan tâm. Các yếu tố này bao gồm vi vôi hóa, bờ không đều, giảm âm mạnh, chiều cao lớn hơn chiều rộng, và tăng sinh mạch máu. Những đặc điểm này có thể là các dấu hiệu của các nhân giáp độc hại và có khả năng gây ra các vấn đề sức khỏe.

Siêu âm tuyến giáp đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các nhân giáp nhỏ, khó nắm bằng cách sờ nắn thông thường.

CHỌC HÚT KIM NHỎ (FNA)

FNA tạo thành nền tảng để đánh giá nhân giáp, đại diện cho công cụ chẩn đoán hiệu quả về chi phí nhất được sử dụng trong đánh giá nhân giáp. Việc sử dụng FNA dưới hướng dẫn của siêu âm được ưu tiên hơn so với không có siêu âm dẫn đường do có liên quan đến độ chính xác, tỷ lệ kết quả âm tính giả.

Quyết định thực hiện FNA nên dựa trên phân tầng rủi ro của từng cá nhân bằng cách sử dụng bệnh sử, khám lâm sàng và kết quả siêu âm của bệnh nhân. Các nốt <1cm được FNA khi có nhiều hơn một đặc điểm đáng ngờ của siêu âm, nổi hạch cổ hoặc tiền sử có nguy cơ cao.

CHẨN ĐOÁN TẾ BÀO HỌC

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 17

Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ khuyến nghị, sử dụng phân loại Bethesda phân tầng các phát hiện tế bào học thành 6 loại chính, mỗi loại cho thấy cách đánh giá và quản lý tiếp theo khác nhau.

Các phân loại chẩn đoán của hệ thống Bethesda để báo cáo tế bào học tuyến giáp được mô tả như sau:

  • Không chẩn đoán/không đạt yêu cầu: Mẫu không đủ số lượng tế bào để đánh giá.
  • Lành tính: Có thể là mô tuyến giáp bình thường, lành tính, hoặc các nốt u tuyến. Cũng có thể là viêm tuyến giáp Hashimoto và viêm tuyến giáp u hạt bán cấp.
  • Tổn thương có ý nghĩa không xác định (AUS – an undetermined significance) hoặc tổn thương dạng nang có ý nghĩa chưa xác định (FLUS – follicular lesion of undetermined significance): Đề xuất cho các tổn thương không lành tính một cách thuyết phục. AUS cho thấy tổn thương có biểu hiện mất nhân và tổn thương với thay đổi rộng. FLUS hiển thị một mẫu kết hợp microfollicular và macrofollicular.
  • Tân sinh nang hoặc nghi ngờ tân sinh nang: Bao gồm u nang hoặc nghi ngờ ung thư dạng nang.
  • Nghi ngờ là bệnh ác tính: Khi có một số đặc điểm ác tính nhưng không đủ để chẩn đoán xác định ác tính.
  • Bệnh ác tính: Tế bào học sẽ khác nhau đối với các loại khối u tuyến giáp ác tính, bao gồm nhiều dạng ung thư khác nhau.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Mặc dù hầu hết các nhân và u tuyến giáp thường là lành tính, người bệnh vẫn nên theo dõi và chẩn đoán loại trừ bệnh ác tính, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ bị ung thư tuyến giáp.

Các khối u ở vùng cổ trước có thể là các u lành tính dưới da (u bã đậu, u mỡ…) không phải ở tuyến giáp, có thể là hạch viêm, có thể là hạch di căn từ các loại ung thư khác vùng đầu mặt cổ, ung thư thực quản, ung thư phổi, ung thư dạ dày…

CÁCH ĐIỀU TRỊ U TUYẾN GIÁP

Phân loại Bethesda là một hệ thống quan trọng để đánh giá và hướng dẫn xử trí tiếp theo của nhân giáp dựa trên kết quả FNA. Dựa vào loại chẩn đoán, bác sĩ có thể quyết định liệu pháp tiếp theo phù hợp với từng trường hợp cụ thể.

  • Không chẩn đoán (Bethesda I): Nếu sinh thiết không chẩn đoán, FNA thường được lặp lại sau một khoảng thời gian nhất định để đảm bảo độ chính xác.
  • Lành tính (Bethesda II): Các nốt lành tính thường được theo dõi bằng siêu âm định kỳ, và nếu không có dấu hiệu đặc biệt, phẫu thuật có thể không cần thiết.
  • Tổn thương có ý nghĩa không xác định hoặc tổn thương dạng nang có ý nghĩa không xác định (Bethesda III và IV): Cách tiếp cận có thể thay đổi tùy thuộc vào thực hành cụ thể, bao gồm việc lấy mẫu FNA bổ sung hoặc lặp lại FNA sau một khoảng thời gian.
  • Tân sinh nang hoặc nghi ngờ tân sinh nang (Bethesda V): Có nguy cơ ung thư cao, và quyết định điều trị thường bao gồm phẫu thuật.
  • Nghi ngờ về bệnh ác tính (Bethesda V): Bệnh nhân thường được đề xuất phẫu thuật.
  • Ác tính (Bethesda VI): Có nguy cơ cao là ung thư, và phẫu thuật là phương pháp chính để chẩn đoán và điều trị.

TIÊN LƯỢNG Ở BỆNH NHÂN U TUYẾN GIÁP

Hầu hết các nhân giáp được chẩn đoán là lành tính, và quản lý tùy thuộc vào nhiều yếu tố nguy cơ và đặc điểm của tình trạng. Bệnh nhân có nguy cơ cao như mức TSH huyết thanh không bình thường, tiền sử chiếu xạ, hoặc hội chứng đa u các tuyến nội tiết (MEN) thường cần theo dõi định kỳ sát sao hơn. Các đặc điểm siêu âm như vi vôi hóa, bờ không đều, hình dạng cao hơn rộng và tăng sinh mạch máu có thể là dấu hiệu lo ngại về ung thư tuyến giáp.

Mặc dù nguy cơ mắc bệnh ác tính của các nốt đơn độc cao hơn so với nốt trong tuyến giáp đa nhân, nhưng nguy cơ chung của bệnh ác tính sẽ xấp xỉ bằng nhau do nguy cơ cộng gộp của từng nốt ở bệnh nhân có tuyến đa nhân.

Tiên lượng cho ung thư tuyến giáp ác tính có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mô bệnh học, tuổi chẩn đoán, kích thước của khối u nguyên phát, sự xâm lấn mô mềm, hoặc di căn xa. Các yếu tố khác như giới tính nam, liên quan đến hạch bạch huyết trung thất, và sự chậm trễ trong điều trị phẫu thuật cũng ảnh hưởng đến sự gia tăng tái phát hoặc tử vong do bệnh ác tính.

Ung thư tuyến giáp dạng nang thường xảy ra ở những bệnh nhân lớn tuổi và phát triển theo một cách tích cực. Thường liên quan đến di căn xa, tỷ lệ tử vong từ dạng nang có thể cao hơn so với ung thư tuyến giáp thể nhú.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA U TUYẾN GIÁP

U TUYẾN GIÁP LÀ GÌ? DẤU HIỆU, NGUYÊN NHÂN, BIẾN CHỨNG VÀ CHẨN ĐOÁN 19

Đến nay, nguyên nhân gây u tuyến giáp vẫn chưa được xác định rõ ràng nên không có cách nào để phòng ngừa bệnh này. Tuy nhiên, mỗi người có thể cố gắng giảm nguy cơ phát triển chúng bằng cách quản lý các yếu tố rủi ro nhất định. 

Ví dụ, nếu mắc bệnh béo phì, hãy cố gắng giảm cân; nếu đang hút thuốc lá, hãy bỏ thuốc lá; cần đảm bảo đủ i-ốt trong chế độ ăn uống hàng ngày. 

Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người sử dụng biện pháp tránh thai bằng đường uống và/hoặc statin có thể giảm nguy cơ phát triển các nốt tuyến giáp. Vì vậy nên hạn chế dùng loại thuốc này để phòng ngừa nguy cơ phát triển u tuyến giáp.