LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE 

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  1

Hải sâm từ lâu đã được coi là một loại thực phẩm tuyệt vời, giàu dinh dưỡng và là một món ăn ưa thích của tầng lớp thượng lưu. Hãy khám phá những tác dụng của hải sâm đối với sức khỏe trong bài viết dưới đây.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  3

HẢI SÂM LÀ GÌ?

Hải sâm, hay còn được biết đến dưới cái tên đỉa biển hoặc sâm biển, là một loài động vật biển chuyên ăn các loại xác chết của động vật khác, và chính vì điều này mà chúng thường được gọi là “Lao công của biển cả”.

Thức ăn chính của hải sâm là các loài phù du và các tạp chất hữu cơ nằm sâu dưới đáy biển. Chúng thường sinh sống ở các rạn san hô hoặc ở dưới đáy biển, nhưng cũng có thể được tìm thấy ở gần các trang trại nuôi cá biển. Hải sâm có cấu trúc bên ngoài gồm một lớp thịt dày hình ống, với các u bướu sần sùi. Mặc dù không có đầu hoặc đuôi để phân biệt, nhưng ở phần giữa có một lỗ nhỏ, đó chính là miệng của hải sâm.

Xung quanh miệng của hải sâm, có các xúc tu nhỏ có thể kéo dài ra giống như những cánh tay, giúp chúng nắm bắt thức ăn và đưa vào miệng. Hải sâm phân bố ở nhiều nơi trên thế giới, với hơn 50 loài hải sâm đã được phát hiện tại vùng biển Việt Nam và hơn 40 loài khác trên toàn thế giới. Một số loài phổ biến bao gồm hải sâm vú trắng, hải sâm cát, hải sâm dừa, hải sâm ngận vàng, và nhiều loài khác.

CÓ BAO NHIÊU LOẠI HẢI SÂM ĂN ĐƯỢC?

HẢI SÂM VÚ TRẮNG

Hải sâm vú trắng, có tên khoa học là Holothuria fuscogilva, được biết đến với biệt danh “Nhân sâm của biển cả”. Loài này có giá trị kinh tế cao và thường sinh sống ở độ sâu từ 3 đến 40m, phân bố rộng rãi trong vùng biển Ấn Độ – Thái Bình Dương.

Hải sâm vú trắng có hình dạng tròn và có kích thước lớn có thể đạt đến 57cm và tuổi thọ hơn 12 năm. Dạng của chúng tương tự như hải sâm vú thông thường, tuy nhiên, điểm khác biệt là phần bụng có màu trắng sữa và phần lưng có những vệt màu trắng hoặc đen.

Loài hải sâm vú trắng được coi là quý hiếm và có nhiều giá trị dinh dưỡng đặc biệt như khả năng chống lão hóa, chữa lành vết thương, bổ khí huyết, và bổ thận tráng dương,…

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  5

Giá cả của hải sâm vú trắng dao động khoảng từ 1.700.000 đến 2.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM VÚ

Hải sâm vú, còn được biết đến với tên khoa học là Holothuria nobilis hoặc Đồn đột vú, là một loài hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường được tìm thấy rải rác trong các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ và Thái Bình Dương. Hải sâm vú có hình dáng trụ tròn hoặc oval, với con trưởng thành thường có đường kính dao động từ 40 đến 100mm và chiều dài từ 300 đến 400mm. Phần lưng của chúng có màu xám, nâu nhạt hoặc đen, thường có các vệt màu không đồng đều trải dài.

Mặt bụng của hải sâm vú thường có màu sáng hơn so với phần lưng và có nhiều chân nhỏ xếp thành các băng dọc. Hai bên sườn thường có những u thịt nổi lên, giống như hai hàng vú.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  7

Giá cả của hải sâm vú dao động khoảng từ 1.500.000 đến 1.700.000 đồng/kg.

HẢI SÂM MÍT

Hải sâm mít, có tên khoa học là Actinopyga caerulea Samyn, là một loại hải sâm biển thuộc họ Holothuriidae. Chúng thường phân bố ven bờ miền Trung và các hải đảo của Việt Nam như Côn Đảo, Phú Quốc, Thổ Chu.

Hải sâm mít có nhiều đặc điểm khác biệt so với các loại hải sâm khác, bao gồm màu sắc và sự hiện diện của các chân dưới bụng. Cơ thể của chúng có hình dạng như một trụ tròn kéo dài, phình ra ở giữa và thu hẹp ở hai đầu. Con trưởng thành thường có chiều dài từ 150 đến 250mm, đường kính từ 30 đến 50cm, và vách thân dày. Miệng phía trước của chúng có nhiều xúc tu lớn và ngắn, với chóp xúc tu mở ra hình tán. Mặt lưng của hải sâm mít thường có màu nâu thẫm và được phủ bởi nhiều gai thịt nhỏ nhô ra, tạo ra hình ảnh giống như gai của quả mít.

Vì mang lại nhiều giá trị dinh dưỡng cũng như kinh tế, hải sâm mít đã bị khai thác một cách quá mức. Do đó, hiện nay rất khó có thể tìm thấy chúng tự nhiên tại Việt Nam.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  9

Giá cả của hải sâm mít dao động khoảng từ 900.000 đến 1.000.000 đồng/kg.

HẢI SÂM LỰU

Hải sâm lựu, có tên khoa học là Thelenota ananas, là một loại hải sâm biển thuộc họ Stichopodidae. Đây là một trong số ít các loài hải sâm nằm trong sách đỏ của Việt Nam và thường được tìm thấy ở vùng biển Khánh Hòa, Bình Thuận, Trường Sa và Thổ Chu của Việt Nam.

Hải sâm lựu có kích thước lớn, với chiều dài từ 400 đến 700mm ở con trưởng thành. Thân hình của chúng giống như một hình tứ giác có 4 cạnh kéo dài. Mặt lưng hơi cong và có nhiều gai thịt màu cam đỏ, tạo nên hình ảnh giống như quả dứa hoặc hạt lựu.

Mặt bụng của hải sâm lựu là phẳng và màu hồng nhạt. Miệng của chúng nằm ở phía dưới bụng với khoảng 20 xúc tu màu nâu và có những chiếc gai thịt hình nón xung quanh.

Hiện nay, loài hải sâm lựu đang được các nhà khoa học đặc biệt chú trọng đến việc thuần dưỡng, phục hồi và bảo vệ. Do đó, việc khai thác và mua bán loài này trên thị trường đã bị hạn chế, và thông tin về giá cả không được cập nhật.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  11

HẢI SÂM DỪA

Hải sâm dừa, còn được gọi là Actinopyga mauritiana hoặc con banh lông, hiện được xem là một loài hải sản nguy cấp và đã bị cấm khai thác và đánh bắt tại Việt Nam.

Hải sâm dừa có hình dáng tròn giống như một quả banh loại nhỏ, bên trong đầy nước và căng tròn. Đường kính của chúng thường dao động từ 60 đến 180mm, và chiều dài từ 200 đến 300mm. Chúng thường sống ở các vùng biển sâu và có xu hướng vùi sâu dưới lớp bùn hoặc cát. Da của hải sâm dừa mịn màng và có độ nhớt cao. Mặt lưng của chúng thường có màu xám, nâu đen hoặc trắng và có nhiều đốm. Phần bụng của hải sâm dừa có nhiều ống chân nhỏ, bên trong có màu trắng đục, và ruột ngắn.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  13

Giá cả của hải sâm dừa dao động khoảng từ 450.000 đến 550.000 đồng/kg.

HẢI SÂM CÁT

Hải sâm cát, có tên khoa học là Holothuria scabra, thường được tìm thấy ở các vùng nước nông ven biển. Đây là một loài mềm có giá trị dinh dưỡng cao và được rất nhiều ứng dụng trong y học. Thân hình của hải sâm không có phân biệt rõ ràng giữa đầu và đuôi, và chúng không có cấu trúc mắt. Khi trưởng thành, hải sâm có kích thước khoảng 20cm, với da sần sùi, nhám và mềm mại. Miệng của chúng nằm ở một đầu, có khoảng 5-10 xúc tu xung quanh.

Hải sâm cát thường ăn mùn bã hữu cơ và xác động vật chết ở đáy biển, giúp làm sạch nền đáy và giảm ô nhiễm môi trường.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  15

Giá cả của hải sâm cát dao động từ 700.000 đến 800.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐEN

Hải sâm đen, có tên khoa học là Holothuria vagabunda, là một loài hải sâm có giá trị dinh dưỡng cao và được coi là có giá trị kinh tế. Thường sống ở đáy các bờ đá cạn không chịu ảnh hưởng từ đất liền.

Hải sâm đen thường có kích thước dài khoảng từ 30 đến 40cm. Thân của chúng có dạng hình oval dẹt, với 6 đến 8 “vú” dọc ở hai bên. Chúng có màu đen sâu, và những con hải sâm nhỏ thường có đốm màu kem hoặc da cam. Trong cơ thể của chúng chứa nhiều thành phần dinh dưỡng vượt trội, nên hải sâm đen thường được xem như một loại nhân sâm dưới đáy biển. Chúng cũng được kỳ vọng có thể chữa trị các bệnh nan y.

Giá cả của hải sâm đen dao động từ 500.000 đến 550.000 đồng/kg.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  17

HẢI SÂM NGAI VÀNG

Hải sâm gai vàng, có tên khoa học là Thelenota anax, là một loài hải sâm thuộc họ Stichopodidae. Chúng được tìm thấy dưới biển ở độ sâu từ 10 đến 30 mét và được coi là loài quý hiếm.

Khi trưởng thành, hải sâm gai vàng có thể đạt chiều dài lên đến 47.5cm và trọng lượng trung bình từ 0.5 đến 1kg. Hình dáng bên ngoài của chúng giống như con đỉa, có nhiều gai thịt màu vàng cam xung quanh phần lưng.

Hải sâm gai vàng có giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề như suy nhược cơ thể, tiểu tiện khó, khí huyết kém, và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, loài này đang đối mặt với nguy cơ suy giảm đáng kể.

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  19

Giá của hải sâm gai vàng dao động từ 650.000 đến 750.000 đồng/kg.

HẢI SÂM ĐỎ

Hải sâm đỏ, có tên khoa học là Stichopus japonicus Selenka, là một loài hải sâm phân bố trên nhiều vùng biển trên toàn Thế giới.

Hải sâm đỏ có thân hình trụ, với nhiều u thịt nhô lên xung quanh, thường có màu đỏ hoặc cam. Với lớp da màu đỏ thẫm, nhiều gai thịt và có lông, chúng có vẻ ngoài rất bắt mắt.

Hương vị của hải sâm đỏ rất ngon, mang đậm hương vị mặn và có tính ấm. Loài này có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, ít chất béo và cholesterol. Đây là sản phẩm lý tưởng cho phụ nữ, có công dụng dưỡng nhan, chống lão hóa và hỗ trợ ăn kiêng.

Hiện nay, hải sâm đỏ đang được săn đón mạnh mẽ trên thị trường, với giá dao động từ 750.000 đến 850.000 đồng/kg

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE  21

LỢI ÍCH CỦA CON HẢI SÂM TỚI SỨC KHỎE

Hải sâm cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe:

  • Giảm đau và viêm khớp: Hải sâm giàu chondroitin sulfate, có khả năng giảm đau và viêm khớp hiệu quả.
  • Giảm nguy cơ ung thư: Vitamin và hormone trong hải sâm có thể giúp kiểm soát và ngăn ngừa ung thư.
  • Cải thiện chức năng gan và thận: Selenium trong hải sâm giúp giảm tổn thương gan và oxy hóa trong cơ thể.
  • Tăng cường hệ miễn dịch: Hàm lượng glycine và arginine cao trong hải sâm kích thích sản xuất kháng thể tế bào và tăng cường khả năng miễn dịch.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Protein trong hải sâm, không có cholesterol, là lựa chọn tốt cho người đái tháo đường.
  • Giải độc cơ thể: Selen trong hải sâm giúp giải độc và vô hiệu hóa kim loại nặng trong cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch: Hải sâm thấp lipid và không cholesterol, là thực phẩm lý tưởng cho người có rối loạn lipid máu và các bệnh lý tim mạch.
  • Bổ huyết, trị thiếu máu: Hải sâm giàu protein, axit amin và các nguyên tố vi lượng, giúp cải thiện bệnh thiếu máu.

Tóm lại, hải sâm không chỉ là thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn là nguồn cung cấp nhiều lợi ích sức khỏe đa dạng.

CÁC MÓN NGON TỪ CON HẢI SÂM

Cháo hải sâm: Cháo hải sâm là món ăn thơm ngon, bổ dưỡng, dễ tiêu hóa, thích hợp cho mọi lứa tuổi. Món cháo này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gạo nếp và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của gừng và hành lá.

Súp hải sâm: Súp hải sâm là món ăn sang trọng, thường được phục vụ trong các nhà hàng cao cấp. Món súp này có vị béo ngậy từ kem sữa, vị ngọt thanh từ hải sâm và nấm hương, cùng với hương vị đặc trưng của rượu vang trắng.

Hải sâm xào nấm đông cô: Hải sâm xào nấm đông cô là món ăn đơn giản, dễ chế biến nhưng không kém phần thơm ngon. Món ăn này có vị giòn dai từ hải sâm, vị ngọt dai từ nấm đông cô, cùng với hương vị đậm đà của các loại gia vị.

Hải sâm hầm tiềm: Hải sâm hầm tiềm là món ăn bổ dưỡng, thường được dùng để bồi bổ sức khỏe cho người già, người mới ốm dậy hoặc phụ nữ sau sinh. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, gà, nấm hương và các loại thảo mộc thuốc bắc.

Gỏi hải sâm: Gỏi hải sâm là món ăn thanh mát, thích hợp để thưởng thức trong những ngày nóng bức. Món ăn này có vị ngọt thanh từ hải sâm, vị chua cay từ nước mắm chua ngọt, cùng với hương vị thơm nồng của các loại rau thơm.

Ngoài ra, còn có rất nhiều món ngon khác từ con hải sâm như: hải sâm nướng, hải sâm rim mặn, hải sâm xào thập cẩm,…

Lưu ý khi chế biến hải sâm:

  • Hải sâm cần được sơ chế kỹ trước khi chế biến.
  • Nên chọn mua hải sâm tươi sống hoặc hải sâm khô có chất lượng tốt.
  • Không nên chế biến hải sâm với các loại thực phẩm có tính tanh như: cá, tôm, cua,…
  • Nên chế biến hải sâm với lửa nhỏ để giữ được hương vị và dinh dưỡng của hải sâm.

KẾT LUẬN

Nếu bạn chưa từng nghe đến hải sâm, hãy nhanh chóng tìm hiểu và trải nghiệm loại thực phẩm này. Hải sâm là một nguồn dinh dưỡng tuyệt vời và rất bổ dưỡng cho sức khỏe.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần dinh dưỡng của hải sâm?

Hải sâm chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Cách sử dụng hải sâm?

  • Có thể chế biến thành nhiều món ăn như: hầm, xào, nấu canh, nướng…
  • Có thể dùng hải sâm khô hoặc tươi.

3. Chống chỉ định dùng hải sâm?

  • Người bị dị ứng hải sản.
  • Người bị tiêu chảy.

4. Tác dụng phụ của hải sâm?

  • Ít gặp tác dụng phụ.
  • Có thể gây buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá nhiều.

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 23

Xuyên tâm liên theo Đông y có vị đắng tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, trị cúm,… Xuyên tâm liên thuốc được dùng trong các bài thuốc trị bệnh về đường hô hấp như trị cảm cúm, viêm họng,… Tuy nhiên, không nên tự ý sử dụng xuyên tâm liên mà cần được tư vấn bởi bác sĩ, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn cách dùng xuyên tâm liên chữa bệnh hiệu quả.

THẢO DƯỢC XUYÊN TÂM LIÊN LÀ GÌ?

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ? 25

Cây xuyên tâm liên, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như cây lá đắng, công cộng, khổ đởm thảo, có tên khoa học là Andrographis paniculata, thuộc họ Ô rô Acanthaceae. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về cây này:

ĐẶC ĐIỂM SINH HỌC

  • Cây thân thảo, cao khoảng 30 đến 80cm
  • Trên thân cây có nhiều đốt, cành lá mọc đối
  • Lá cây hình trứng thuôn dài hoặc hình mác
  • Hoa có màu trắng, nhỏ, mọc thành chùm
  • Quả dài khoảng 15mm.

PHÂN BỐ

Cây xuyên tâm liên mọc hoang nhiều khu vực phía Bắc Việt Nam.

SỬ DỤNG TRONG Y HỌC CỔ TRUYỀN

  • Là một trong 70 vị thuốc nam được Bộ Y tế khuyến khích trồng trong vườn thuốc tại các trạm y tế
  • Bộ phận dùng để làm thuốc là toàn thân trên mặt đất của cây.

CÔNG DỤNG TRUYỀN THỐNG

  • Được sử dụng để tắm giúp săn se niêm mạc
  • Dùng để chữa bệnh cảm sốt.

NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG HIỆN ĐẠI

  • Có những nghiên cứu chỉ ra tác động tích cực trong việc điều trị bệnh nhân nhiễm Covid-19.
  • Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể và chính xác về hiệu quả của cây xuyên tâm liên đối với Covid-19.

XUYÊN TÂM LIÊN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Theo quan điểm Đông y, xuyên tâm liên (Andrographis paniculata) được mô tả với các đặc tính nhất định. Vị thuốc này được cho là có vị đắng, tính hàn, và quy vào các kinh phế, vị, đại tràng, và tiểu trưởng. Có những công dụng cụ thể trong việc thanh nhiệt giải độc, hoạt huyết, và chỉ thống. Các ứng dụng thực tế trong điều trị bệnh được mô tả như sau:

  • Trị bệnh cảm sốt, cúm, viêm amidan: Xuyên tâm liên được sử dụng trong trường hợp cảm sốt, cúm và viêm amidan, giảm triệu chứng và hỗ trợ quá trình phục hồi.
  • Trị ho do viêm họng, viêm phổi: Vị thuốc này được áp dụng để giảm ho và làm giảm viêm trong trường hợp viêm họng và viêm phổi.
  • Dùng trong trường hợp tiểu rắt, tiểu buốt do viêm đường tiết niệu: Xuyên tâm liên được sử dụng để giảm tiểu buốt và tiểu rắt xuất phát từ viêm đường tiết niệu.
  • Bệnh phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư, đau bụng kinh: Trong các vấn đề phụ nữ như viêm âm đạo gây khí hư và đau bụng kinh, xuyên tâm liên được áp dụng để làm dịu các triệu chứng.
  • Trị chứng thấp nhiệt gây mụn nhọt, mẩn ngứa: Xuyên tâm liên được sử dụng trong các tình trạng thấp nhiệt gây mụn nhọt và mẩn ngứa để làm giảm nhiệt độ cơ thể và làm dịu các vùng da bị kích ứng.

Nghiên cứu về tác dụng dược lý của xuyên tâm liên đã chỉ ra các tác động quan trọng:

  • Tác dụng chống viêm và tăng hoạt động động của bạch cầu: Có nghiên cứu chỉ ra khả năng chống viêm của xuyên tâm liên và khả năng tăng hoạt động động của bạch cầu.
  • Tác dụng kháng khuẩn: Xuyên tâm liên có khả năng kháng khuẩn, bao gồm chống lại vi khuẩn, virus, vi nấm, và ký sinh trùng.
  • Tác dụng hạ nhiệt: Xuyên tâm liên có tác dụng hạ nhiệt cơ thể, giúp giảm triệu chứng sốt do bệnh đường hô hấp.
  • Tác dụng với Covid-19: Một số nghiên cứu trong phòng thí nghiệm đã chỉ ra rằng một số thành phần trong xuyên tâm liên có tác dụng ức chế virus. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu thực nghiệm để xác nhận tiềm năng trong việc điều trị bệnh Covid-19 và không nên tự y áp dụng mà không có hướng dẫn chính xác.

ỨNG DỤNG VỊ THUỐC XUYÊN TÂM LIÊN TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Bên dưới là một mô tả sơ bộ về cách ứng dụng vị thuốc xuyên tâm liên trong điều trị các bệnh lý cụ thể, theo các bài thuốc truyền thống:

  • Chữa viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang: Thành phần: Xuyên tâm liên, bách bộ, kim ngân hoa, mạch môn lương (10g mỗi loại). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với một lít nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, liên tục trong 1 tuần.
  • Chữa viêm họng, viêm amidan: Thành phần: Xuyên tâm liên (6g), kim ngân hoa (10g), huyền sâm và mạch môn (mỗi loại 12g). Cách dùng: Rửa sạch, đun sôi với nước, uống trong ngày, mỗi ngày 1 thang, dùng liên tục 7-10 ngày.
  • Chữa đi tiểu buốt, tiểu rắt do viêm đường tiết niệu: Sử dụng lá xuyên tâm liên tươi (khoảng 20g), rửa sạch, giã nát, lọc lấy nước, uống mỗi ngày một lần.
  • Chữa các bệnh liên quan đến gan: Thành phần: Cây xuyên tâm liên tươi (25g), cây xạ đen (15g), cây an xoa (15g). Cách dùng: Sắc chế, lấy nước chia thành 2 phần bằng nhau, uống sau khi ăn.
  • Chữa viêm nhiễm đường tiêu hóa gây rối loạn tiêu hoá: Sử dụng xuyên tâm liên (10g) với khổ sâm (10g), đun cùng với nước uống trong ngày cho đến khi hết triệu chứng.
  • Chữa áp xe: Lá xuyên tâm liên, muối hạt, nước. Rửa sạch lá, giã nát cùng với muối hạt, chắt lấy nước uống. Bã lá đặt vào một khăn mềm, buộc lên vùng áp xe mỗi ngày một lần.
  • Chữa mụn nhọt, mẩn ngứa, herpes, viêm ngoài da: Sử dụng xuyên tâm liên khô hoặc xuyên tâm liên dược liệu tươi, đun cùng với nước, chắt lấy nước xông và tắm mỗi ngày.

LƯU Ý KHI DÙNG XUYÊN TÂM LIÊN

Xuyên tâm liên, với tính chất lạnh của mình, không nên được sử dụng một cách kéo dài, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tỳ vị, đặc biệt là không phù hợp cho những người có tính hàn. Việc tiếp tục sử dụng xuyên tâm liên trong thời gian dài để phòng chống Covid-19 không được khuyến khích, do tính lạnh của nó có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh. Đặc biệt, những nhóm nhân khẩu như bệnh nhân có rối loạn đông máu, người đang trong giai đoạn chấn thương hoặc phẫu thuật, phụ nữ mang thai và đang cho con bú nên hạn chế sử dụng xuyên tâm liên.

Ngoài ra, tương tự như các phác đồ điều trị khác, không nên tự ý điều chỉnh liều lượng của xuyên tâm liên mà không có sự hướng dẫn từ người chuyên môn. Khi phát hiện có bất kỳ triệu chứng nào không bình thường, người sử dụng cần ngay lập tức tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Hy vọng thông qua bài viết bạn đã biết uyên tâm liên trị bệnh gì và lưu ý gì khi dùng để mang lại hiệu quả cao. Tránh những tác dụng phụ không cần thiết do dùng sai cách.