ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 1

Đau đầu căng thẳng thường được mô tả là cơn đau hai bên đầu, không đau nhói, với cường độ từ nhẹ đến trung bình. Cảm giác đau thường được miêu tả như bị bóp, ép hoặc xiết chặt quanh đầu. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ, một thuật ngữ phổ biến để diễn đạt tình trạng này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 3

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ LÀ GÌ?

Đau đầu căng thẳng thường được biết đến dưới các thuật ngữ như đau đầu căng cơ hay nhức đầu căng cơ. Đây là loại đau đầu đặc trưng bởi cảm giác đau ở hai bên đầu, không đau nhói, và cường độ đau từ nhẹ đến trung bình. Thống kê cho thấy, đau đầu căng cơ là dạng đau đầu phổ biến nhất và thường gặp trong các vấn đề về thần kinh. Những người dễ bị mắc bệnh này thường là những người thường xuyên ngồi lâu trong tư thế cố định, làm công việc gây căng thẳng tinh thần hoặc làm việc trong môi trường thiếu oxy và chật hẹp. Ngoài ra, căng thẳng kéo dài do vấn đề tâm lý, trầm cảm cũng có thể gây ra bệnh đau đầu căng cơ.

Dựa vào mức độ và tần suất xuất hiện của cơn đau, triệu chứng đau đầu căng cơ thường được phân loại thành ba loại chính:

  • Nhức đầu căng cơ từng cơn không thường xuyên: Đau đầu xuất hiện ít hơn 1 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ từng đợt: Đau đầu xuất hiện từ 1 đến 14 ngày trong mỗi tháng.
  • Nhức đầu căng cơ mãn tính: Đau đầu xuất hiện nhiều hơn 15 ngày mỗi tháng.

NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra các cơn đau đầu căng cơ vẫn chưa được xác định một cách cụ thể. Tuy nhiên, đã có một số yếu tố được chỉ ra có tác động đến nhức đầu căng cơ:

Nhạy cảm với thuốc ngủ: Tăng độ nhạy cảm với các thuốc dẫn truyền thần kinh được cho là đóng vai trò quan trọng trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ. Các kích thích bình thường vô hại có thể bị hiểu lầm là gây đau trong nhức đầu căng cơ mãn tính. Các loại thuốc chống trầm cảm ba vòng như Amitriptyline và các thuốc ức chế tổng hợp oxit nitric có thể đảo ngược quá trình nhạy cảm đau.

Các yếu tố trung tâm: Độ nhạy cảm đau chung trong hệ thống thần kinh trung ương tăng lên trong nhức đầu căng cơ mãn tính, trong khi quá trình xử lý đau trung tâm dường như bình thường trong đau đầu căng cơ từng đợt.

Các yếu tố ngoại vi: Mặc dù không có bằng chứng chắc chắn về các bất thường ngoại vi trong đau đầu căng cơ, nhưng các thụ thể cảm nhận kích thích đau ở cơ đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt trong nhức đầu căng cơ. So với những đối tượng kiểm soát đau đầu phù hợp không bị tái phát, người mắc đau đầu căng cơ từng đợt cho thấy số lượng điểm kích hoạt đau nhiều hơn và ngưỡng đau thấp hơn ở thân dây thần kinh, cử động cổ ít hơn.

Các yếu tố thúc đẩy: Căng thẳng hoặc áp lực tinh thần là những yếu tố thúc đẩy phổ biến nhất của nhức đầu căng cơ.

Yếu tố di truyền: Yếu tố di truyền dường như đóng một vai trò nhỏ trong cơ chế bệnh sinh của đau đầu căng cơ từng đợt. Một số quan sát cho thấy những người thân của những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nhiều so với cộng đồng.

CHẨN ĐOÁN ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để chẩn đoán chính xác nhức đầu căng cơ, việc ghi nhận và mô tả chi tiết các triệu chứng cơn đau là rất quan trọng. Dưới đây là những đặc điểm mà bác sĩ thường xem xét để hiểu rõ hơn về tình trạng nhức đầu căng cơ của bệnh nhân:

Vị trí cơn đau: Cảm giác đau xuất phát từ vị trí cụ thể như hai bên thái dương, một bên đầu, đỉnh đầu, trán hoặc vùng mắt.

Các yếu tố thúc đẩy cơn đau: Áp lực tinh thần, công việc căng thẳng, hoặc sử dụng quá liều thuốc giảm đau.

Biểu hiện của cơn đau: Đau âm ỉ, cảm giác như bị bóp chặt như đội một chiếc mũ chật, hoặc đau giật theo từng nhịp. Cơn đau có lan sang các vùng khác không và có khả năng lan rộng hay không.

Các đặc điểm khác kèm theo cơn đau: Nhạy cảm với tiếng ồn, ánh sáng, hoặc căng thẳng kéo dài.

Cường độ của cơn đau: Có đau nhói trong cơn, cường độ đau tăng khi thực hiện các hoạt động như leo cầu thang.

Phản ứng với thuốc: Lịch sử sử dụng thuốc giảm đau trước đó và phản ứng của cơ thể với các loại thuốc này.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 5

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH DÙNG THUỐC

Điều trị cắt cơn đau cấp:

Sử dụng các loại thuốc giảm đau đơn giản như Ibuprofen (400mg đến 600mg), Naproxen (220mg đến 550 mg), Diclofenac (20mg đến 100mg), hoặc Aspirin (500mg đến 650mg) cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt.

Đối với những người không dung nạp với NSAID hoặc Aspirin, có thể sử dụng Acetaminophen (Paracetamol 500mg đến 1000mg).

Sử dụng các loại thuốc giảm đau kết hợp như có chứa Caffeine, barbiturate hoặc opioid nếu cần thiết và theo sự hướng dẫn của bác sĩ.

Các loại thuốc như Triptans, thuốc giãn cơ, hoặc tiêm điểm kích hoạt cơn đau cũng có thể được sử dụng nhưng hiệu quả không được chắc chắn.

Sử dụng thuốc phòng ngừa tái phát cơn (dự phòng cơn):

Sử dụng thuốc chống trầm cảm như Amitriptyline, Nortriptyline, hoặc Protriptyline cho những người mắc nhức đầu căng cơ từng đợt hoặc mãn tính, bắt đầu từ liều thấp nhất và tăng dần theo chỉ định của bác sĩ.

Thuốc chống trầm cảm khác như Venlafaxine (Effexor XR) và Mirtazapine (Remeron) cũng được khuyến cáo.

Các loại thuốc chống co giật như Gabapentin và Topiramate cũng có thể được sử dụng nhưng cần có thêm bằng chứng.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH LOẠI BỎ CÁC NGUYÊN NHÂN KHỞI PHÁT

Để điều trị đau đầu căng cơ, người bệnh cần quan sát và ghi chép chi tiết về các biểu hiện của cơn đau, bao gồm khởi phát, tần suất, và mức độ đau, cũng như các yếu tố làm tăng đau. Dựa trên thông tin này, họ có thể xác định được các yếu tố gây ra đau đầu và loại bỏ chúng:

Vật lý trị liệu: Các phương pháp như kích thích từ trường xuyên sọ (rTMS), kích thích điện dây thần kinh qua da (TENS), liệu pháp siêu âm và laser, xoa bóp, vận động trị liệu có thể giúp giảm đau và căng cơ.

Duy trì chế độ nghỉ ngơi khoa học: Bao gồm phân bổ lịch làm việc, thời gian nghỉ ngơi, và ngủ đủ giấc (7-8 giờ mỗi đêm), cũng như ngủ trưa ngắn (15-20 phút).

Duy trì tư thế đúng: Đảm bảo tư thế ngồi đúng giúp tránh căng cơ và giảm nguy cơ đau đầu căng cơ do sai tư thế.

Tập thể dục thường xuyên: Thể dục thể thao giúp duy trì sức khỏe cơ thể và giảm căng thẳng. Các hoạt động như yoga, thiền, gym, chạy bộ có thể được lựa chọn.

Kiểm soát cảm xúc: Học cách thả lỏng và tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ. Giữ tinh thần tích cực và học cách hài lòng với hiện tại cũng giúp giảm căng thẳng.

Châm cứu: Một phương pháp an toàn có thể giúp trong việc điều trị đau đầu căng cơ.

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ BẰNG CÁCH BỔ SUNG THỰC PHẨM CẦN THIẾT CHO CƠ THỂ

Để giảm nguy cơ đau đầu căng cơ, người bệnh cần hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa nhiều monosodium glutamate, histamin, tyramine. Thay vào đó, họ nên tăng cường ăn các thực phẩm giàu vitamin và chất dinh dưỡng như rau xanh và trái cây. Đồng thời, để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, họ cũng cần tránh xa các tác nhân xấu như rượu, bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.

ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ: TRIỆU CHỨNG, NGUYÊN NHÂN, BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ 7

CÁCH PHÒNG NGỪA ĐAU ĐẦU CĂNG CƠ

Để ngăn ngừa sự xuất hiện của nhức đầu căng cơ kéo dài, mọi người có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhóm chất cần thiết và duy trì cân bằng dinh dưỡng cho cơ thể.
  • Tránh tiếp xúc với các tác nhân gây hại như môi trường ô nhiễm, nước bẩn, và các chất kích thích.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc mỗi đêm (từ 6 đến 8 giờ). Nếu gặp vấn đề về giấc ngủ, như khó ngủ hoặc giấc ngủ không sâu, nên thăm khám và điều trị ngay.
  • Tạo môi trường sống thoải mái và tránh xa các yếu tố tiêu cực từ môi trường hoặc từ người khác.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Đau đầu căng cơ có nguy hiểm không?

Đau đầu căng cơ không được coi là một nguy cơ đe dọa tính mạng theo nhận định của các bác sĩ. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe cả về thể chất lẫn tinh thần của người bệnh.

Theo thống kê trên toàn cầu, tỷ lệ mắc đau đầu căng cơ cao hơn và chi phí điều trị cũng cao hơn so với đau nửa đầu. Những người mắc đau đầu căng cơ từng đợt trung bình nghỉ việc 9 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 5 ngày, trong khi những người mắc đau đầu căng cơ mãn tính nghỉ việc trung bình 27 ngày và mất hiệu suất làm việc trong 20 ngày. Người mắc đau đầu căng cơ thường trải qua chất lượng cuộc sống kém hơn, đặc biệt là những người có bệnh mãn tính, và họ tiếp tục phải đối mặt với những thách thức về sức khỏe khi già đi.

2. Đau đầu căng cơ thường kéo dài bao lâu?

Hầu hết các cơn đau đầu căng cơ sẽ tự khỏi trong vòng vài giờ. Tuy nhiên, một số cơn đau có thể kéo dài đến vài ngày.

3. Khi nào cần đi khám bác sĩ về tình trạng đau đầu căng cơ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn thường xuyên bị đau đầu căng cơ, hoặc nếu cơn đau của bạn nghiêm trọng hoặc kèm theo các triệu chứng khác như:

  • Sốt
  • Cứng cổ
  • Nhầm lẫn
  • Mất thị lực
  • Yếu đuối
  • Tê liệt

KẾT LUẬN

Duy trì sức khỏe toàn diện và tránh các yếu tố nguy cơ có thể giúp mọi người ngăn ngừa hiệu quả những cơn đau đầu căng cơ. Những thông tin y tế này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính chất của đau đầu căng cơ, liệu pháp điều trị và các biện pháp phòng ngừa. Nếu bạn có nghi ngờ về tình trạng đau đầu căng cơ hoặc nhức đầu căng cơ của mình, hãy đến cơ sở y tế để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời.

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 9

Bóng đè là một tình trạng bệnh lý nhẹ, không gây tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và thường dễ kiểm soát và điều trị. Tuy nhiên, khi trải qua trạng thái này, nhiều người có thể trải qua cảm giác lo âu và sợ hãi. Do đó, việc nhận biết dấu hiệu khi bị bóng đè và áp dụng các phương pháp khắc phục cũng như biện pháp phòng ngừa là rất quan trọng.

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 11

BÓNG ĐÈ LÀ GÌ?

Bóng đè, còn được gọi là chứng liệt thân khi ngủ, là một hiện tượng rối loạn giấc ngủ không thực tổn, xuất hiện ở người khi ngủ. Trong trạng thái bóng đè, người bệnh vẫn tỉnh táo nhưng lại không thể cử động hay nói năng gì được, thậm chí có thể nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không có thật.

NGUYÊN NHÂN BỊ BÓNG ĐÈ

Có nhiều nguyên nhân gây ra bóng đè, bao gồm:

RỐI LOẠN TRONG GIAI ĐOẠN GIẤC NGỦ

Hiện tượng bóng đè xảy ra khi một phần của giai đoạn giấc ngủ REM (giai đoạn cử động mắt nhanh hay giai đoạn ngủ mơ) xảy ra khi bạn vẫn còn thức. Giai đoạn cử động mắt nhanh là khi não bộ hoạt động rất tích cực và các giấc mơ thường xuất hiện. Ngoại trừ cử động mắt và cơ trong lúc thở, việc cơ thể không thể cử động sẽ ngăn bạn không vô tình làm hại chính mình trong lúc mơ.

KHÔNG NGỦ ĐỦ GIẤC

Khi bạn không ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ khó đi vào giấc ngủ REM và dễ bị tỉnh giấc trong giai đoạn này. Điều này có thể dẫn đến bóng đè.

GIỜ GIẤC NGỦ BỊ XÁO TRỘN

Giờ giấc ngủ bị xáo trộn cũng có thể gây ra bóng đè. Khi bạn đi ngủ và thức dậy không theo một lịch trình cố định, cơ thể sẽ khó đi vào giấc ngủ REM bình thường.

MẮC CHỨNG NGỦ RŨ

Chứng ngủ rũ là một rối loạn giấc ngủ khiến người bệnh dễ bị buồn ngủ bất chợt trong ngày. Người mắc chứng ngủ rũ cũng dễ bị bóng đè hơn người bình thường.

CHẤN THƯƠNG TÂM LÝ

Chấn thương tâm lý cũng có thể là một nguyên nhân gây ra bóng đè. Khi bạn bị căng thẳng, lo âu hoặc bị trầm cảm, bạn có thể dễ bị bóng đè hơn.

SỬ DỤNG CÁC CHẤT KÍCH THÍCH

Sử dụng các chất kích thích như caffeine, nicotine hoặc rượu bia trước khi ngủ có thể làm gián đoạn giấc ngủ và dẫn đến bóng đè.

MỘT SỐ BỆNH LÝ KHÁC

Ngoài các nguyên nhân trên, bóng đè cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh lý khác, chẳng hạn như:

  • Thiếu vitamin D
  • Thiếu sắt
  • Thiếu magiê
  • Thiếu canxi
  • Chứng rối loạn giấc ngủ
  • Chứng ngưng thở khi ngủ
BÓNG ĐÈ LÀ GÌ? CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ 13

DẤU HIỆU KHI BỊ BÓNG ĐÈ

Dấu hiệu chính của bóng đè là cảm giác không thể cử động hay nói năng gì được trong vòng vài giây hoặc lên đến vài phút. Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng khác như:

  • Đổ mồ hôi
  • Khó thở
  • Cảm giác bị đè nặng lên ngực
  • Cảm giác bị nhốt trong một căn phòng tối
  • Nhìn thấy hoặc nghe thấy những thứ không có thật

Dấu hiệu của bóng đè có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người chỉ cảm thấy tê liệt nhẹ, trong khi những người khác có thể cảm thấy rất sợ hãi và lo lắng.

Thời gian bóng đè thường kéo dài từ vài giây đến vài phút. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, bóng đè có thể kéo dài đến hàng giờ.

ĐỐI TƯỢNG CÓ NGUY CƠ BỊ BÓNG ĐÈ

Theo các nghiên cứu, bóng đè có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, giới tính, tuy nhiên có một số đối tượng có nguy cơ cao bị bóng đè hơn, bao gồm:

  • Người bị rối loạn giấc ngủ: Bóng đè thường xảy ra ở những người có giấc ngủ không ổn định, thường xuyên bị mất ngủ, ngủ không đủ giấc, hoặc ngủ không theo giờ giấc khoa học.
  • Người bị các bệnh lý thần kinh: Bóng đè có thể là một triệu chứng của một số bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như rối loạn lo âu, rối loạn trầm cảm, rối loạn tâm thần,…
  • Người sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích như caffeine, rượu bia,… có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.
  • Người thường xuyên bị căng thẳng, lo lắng: Căng thẳng, lo lắng có thể gây ra rối loạn giấc ngủ, dẫn đến bóng đè.
  • Người đang trong giai đoạn chuyển tiếp: Bóng đè thường xảy ra ở những người đang trong giai đoạn chuyển tiếp, chẳng hạn như giai đoạn dậy thì, giai đoạn mang thai, giai đoạn mãn kinh,…

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè, bao gồm:

  • Tư thế ngủ: Tư thế nằm sấp khi ngủ có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.
  • Lối sống thiếu lành mạnh: Lối sống thiếu lành mạnh, chẳng hạn như thức khuya, ăn uống không điều độ,… cũng có thể làm tăng nguy cơ bị bóng đè.

CÁCH XỬ LÝ KHI BỊ BÓNG ĐÈ

Có nhiều cách để xử lý khi bị bóng đè, bao gồm:

THỰC HIỆN CÁC CỬ ĐỘNG NHẸ

Đây là cách đơn giản nhất để thoát khỏi bóng đè. Hãy cố gắng cử động nhẹ nhàng ở các đầu ngón tay, ngón chân hoặc nắm chặt lòng bàn tay hết sức có thể. Ngoài ra, bạn cũng có thể vận động cơ mặt bằng cách tạo ra các biểu hiện nhăn nhó.

TẬP TRUNG THỞ ĐỀU

Thở đều và giữ tâm trạng được bình tĩnh là một trong những yếu tố quan trọng để sớm kết thúc tình trạng bóng đè. Cảm giác sợ hãi, cố gắng vùng vẫy sẽ là gia tăng áp lực lên ngực, từ đó hình thành cảm giác như có vật đè nặng ở ngực.

TẠO ÂM THANH NHỎ

Khi rơi vào tình trạng bóng đè, nếu đang nằm gần một người khác, hãy cố gắng tạo tín hiệu để họ có thể đánh thức bạn bằng cách phát ra một số âm thanh từ cổ họng. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng phương pháp cố gắng ho khan để nhanh chóng thoát khỏi trạng thái bóng đè.

GIỮ TÂM TRẠNG BÌNH THẢN

Khi thực hiện các kỹ thuật nhưng không đem lại hiệu quả mà còn khiến mọi thứ tiến triển xấu hơn với ảo giác như bị đè nặng, lôi đi, xoay vòng,… thì chúng ta cần giữ tinh thần được ổn định, bình thản. Tuyệt đối tránh việc chống lại, vùng vẫy, chúng sẽ khiến cho cơ thể rơi vào uể oải kéo dài khi thức tỉnh.

PHƯƠNG PHÁP PHÒNG NGỪA TÌNH TRẠNG BÓNG ĐÈ

Bóng đè xuất hiện thường xuyên có thể khiến cơ thể rơi vào trạng thái uể oải, mệt mỏi, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, công việc và học tập. Do đó, cần duy trì một số thói quen sau để có thể hạn chế việc xuất hiện tình trạng bóng đè:

  • Ngủ đủ giấc mỗi ngày: Ngủ đủ giấc mỗi ngày là yếu tố quan trọng giúp tinh thần luôn ổn định, ngăn ngừa tình trạng bóng đè. Người trưởng thành nên ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
  • Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh: Duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, hợp lý; có khung giờ sinh hoạt, ngủ nghỉ khoa học; tránh việc thức quá khuya và dậy muộn vào ngày hôm sau.
  • Môi trường ngủ nghỉ thoáng mát, yên tĩnh: Môi trường ngủ nghỉ nên được thiết kế thoáng mát, yên tĩnh; nhiệt độ phòng không được ở mức quá cao hoặc thấp.
  • Tập luyện thể dục thể thao: Thường xuyên tập luyện thể dục thể thao để nâng cao sức khỏe, tuy nhiên cần tránh tập luyện quá sức hoặc thực hiện trước khi ngủ.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích: Trước khi ngủ từ 3 đến 5 giờ, tránh việc sử dụng các chất kích thích có hại cho giấc ngủ như caffeine, trà,… hay ăn quá no.
  • Giữ tâm trạng vui vẻ, lạc quan: Giữ cho tâm trạng luôn được vui vẻ, lạc quan, hạn chế việc căng thẳng, lo âu kéo dài.

Bóng đè kéo dài là nguyên nhân dẫn đến một số bệnh lý khác có liên quan đến hệ thần kinh. Do đó, dù không có khả năng đe dọa trực tiếp đến sức khỏe nhưng nếu kéo dài có thể dẫn đến những biến chứng không mong muốn.