UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 1

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 3

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Buồng trứng đa nang (PCOS) là một bệnh lý phụ khoa phát sinh từ sự mất cân bằng nội tiết tố, không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản mà còn tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh lý nghiêm trọng khác. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ đến bạn đa nang buồng trứng là gì, dấu hiệu đa nang buồng trứng để có thể hiểu rõ hơn về tình trạng này.

ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 7

THẾ NÀO LÀ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Buồng trứng đa nang là gì? Buồng trứng đa nang, hay còn gọi là Hội chứng buồng trứng đa nang (Polycystic Ovary Syndrome – PCOS), là một rối loạn nội tiết thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh này gây ra nhiều biến đổi trong cơ địa của phụ nữ, đặc biệt là ảnh hưởng đến sự hoạt động của buồng trứng.

Các đặc điểm chính của PCOS bao gồm sự rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, tăng nồng độ nội tiết tố nam (androgen), và hình thành nhiều nang nhỏ trên bề mặt của buồng trứng. Những nang này thực tế là các nang tinh bột, không phải các nang chứa nước.

Thống kê cho thấy PCOS ảnh hưởng đến một tỷ lệ lớn phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, với tỷ lệ mắc bệnh dao động từ 2,2% đến 26,7%, tùy thuộc vào tiêu chí chẩn đoán và quốc gia nghiên cứu. Mặc dù PCOS rất phổ biến, nhưng nhiều phụ nữ không nhận ra rằng họ mắc bệnh, và do đó không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có một số nguyên nhân được xác định có thể gây ra hội chứng buồng trứng đa nang:

KHÁNG INSULIN

Một nguyên nhân phổ biến được xem xét là kháng insulin, trong đó cơ thể không phản ứng đúng cách với insulin, hormone có trách nhiệm điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Khi cơ thể sản xuất quá nhiều insulin để đối phó, nó có thể tăng cường sản xuất nội tiết tố nam, ảnh hưởng đến sự rụng trứng và gây ra các triệu chứng của PCOS. Béo phì thường đi kèm với kháng insulin và là một yếu tố rủi ro cao cho PCOS.

DI TRUYỀN

Các nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có thể có liên quan đến PCOS, cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò trong bệnh lý này. Nếu trong gia đình có người mẹ hoặc chị em mắc PCOS, nguy cơ mắc bệnh của cá nhân cũng tăng lên.

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến PCOS. Chế độ ăn uống giàu tinh bột và đường có thể góp phần vào sự phát triển của PCOS. Các loại thức ăn chế biến có đường và thức uống ngọt cũng có thể tăng nguy cơ mắc PCOS.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng PCOS là một bệnh phức tạp và có thể có nhiều yếu tố góp phần vào sự phát triển của nó. Điều này cũng có thể bao gồm các yếu tố môi trường, lối sống và tình trạng sức khỏe tổng thể của cá nhân.

DẤU HIỆU BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Dấu hiệu của buồng trứng đa nang thường gặp bao gồm:

  • Kinh nguyệt không đều: Chu kỳ kinh nguyệt không đều và kéo dài không bình thường là dấu hiệu phổ biến nhất của hội chứng buồng trứng đa nang. Sự trục trặc trong quá trình rụng trứng có thể gây ra hiện tượng này.
  • Rậm lông: Hơn 70% phụ nữ mắc PCOS gặp hiện tượng rậm lông trên mặt, lưng, bụng và ngực do sự tăng sản xuất hormone nam.
  • Béo phì: Đến 80% phụ nữ mắc PCOS thường gặp tình trạng thừa cân hoặc béo phì.
  • Da nhờn và mụn trứng cá: Sự tăng nồng độ hormone nam làm cho da sản xuất dầu nhiều hơn, dẫn đến mụn trứng cá xuất hiện ở mặt, lưng và ngực.
  • Sạm da: Xuất hiện các vùng da sạm màu ở các khu vực có nhiều nếp gấp như cổ, bẹn và dưới vú.
  • Nhức đầu: Một số người mắc PCOS có thể gặp triệu chứng đau đầu do sự thay đổi hormone.
  • Tâm trạng thay đổi: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và trầm cảm thường xuyên xuất hiện.
  • Đau và khó chịu ở vùng chậu: Cảm giác đau âm ỉ từ nhẹ đến nặng ở vùng bụng, chậu và lưng dưới cũng là một dấu hiệu phổ biến của PCOS.

Những dấu hiệu này có thể xuất hiện sớm hoặc chỉ được phát hiện khi gặp khó khăn trong việc sinh sản. Điều quan trọng là nhận biết và điều trị kịp thời để giảm bớt tác động của PCOS đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống.

BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Đa nang buồng trứng có thể mang lại những nguy cơ và biến chứng nguy hiểm, bao gồm:

KHÓ MANG THAI

Rối loạn trong quá trình rụng trứng làm giảm khả năng mang thai, là một trong những nguyên nhân gây vô sinh ở phụ nữ.

HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA

Đa nang buồng trứng có thể gây ra các vấn đề về chuyển hóa như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn lipid máu, tăng nguy cơ mắc các bệnh lý như bệnh tim mạch, tiểu đường type 2, và đột quỵ.

HỘI CHỨNG NGƯNG THỞ KHI NGỦ

Phụ nữ mắc đa nang buồng trứng, đặc biệt là những người thừa cân hoặc béo phì, có nguy cơ cao gấp 5-10 lần so với người bình thường trong việc mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ.

UNG THƯ NỘI MẠC TỬ CUNG

Do niêm mạc tử cung không bong ra đều hàng tháng khi trứng không rụng, có thể dẫn đến tăng nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung.

TÌNH TRẠNG PHIỀN MUỘN

Sự thay đổi nội tiết tố có thể dẫn đến các triệu chứng như rụng tóc, rậm lông, sạm da, và thừa cân, ảnh hưởng đến tâm trạng và tinh thần, gây ra căng thẳng, lo lắng, buồn phiền và có thể dẫn đến trầm cảm.

GIẢM CÂN CÓ TÁC DỤNG GÌ ĐỐI VỚI PHỤ NỮ MẮC BUỒNG TRỨNG ĐA NANG?

Giảm cân đem lại nhiều lợi ích đối với phụ nữ mắc buồng trứng đa nang:

  • Cải thiện chu kỳ kinh nguyệt: Giảm cân có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt bất thường, giúp chu kỳ trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn.
  • Cải thiện mức cholesterol và insulin: Việc giảm cân giúp cải thiện mức độ cholesterol và insulin trong cơ thể, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường.
  • Giảm triệu chứng: Giảm cân có thể làm giảm các triệu chứng như tăng lượng tóc phát triển và mụn trứng cá, giúp cải thiện ngoại hình và tâm trạng của phụ nữ.
ĐA NANG BUỒNG TRỨNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 9

CHẨN ĐOÁN BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Để chẩn đoán hội chứng buồng trứng đa nang, bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng, tình trạng sức khỏe hiện tại và tiền sử bệnh lý của người bệnh và gia đình. Các câu hỏi thường xoay quanh chu kỳ kinh nguyệt và thay đổi cân nặng trong một khoảng thời gian nhất định.

Ngoài ra, bác sĩ sẽ khám các dấu hiệu như mụn trứng cá, sự phát triển của lông, và tình trạng kháng insulin cùng những triệu chứng khác mà người bệnh gặp phải. Dựa vào kết quả thăm khám, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện các kiểm tra cận lâm sàng như:

  • Xét nghiệm máu: Đo và phân tích nồng độ hormone để loại trừ các nguyên nhân gây ra rối loạn kinh nguyệt hoặc tăng Androgen tương tự PCOS. Xét nghiệm máu cũng cung cấp thông tin về mức độ dung nạp glucose, cholesterol và triglyceride trong máu.
  • Siêu âm: Bác sĩ sử dụng siêu âm để kiểm tra tình trạng hiện tại của buồng trứng và độ dày của niêm mạc tử cung. Hình ảnh siêu âm giúp chẩn đoán chính xác và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.

Nếu được chẩn đoán mắc hội chứng đa nang buồng trứng, người bệnh có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung như kiểm tra huyết áp, dung nạp glucose, mức cholesterol và triglyceride, tầm soát trầm cảm và lo âu, cũng như tầm soát hội chứng ngưng thở khi ngủ.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ VỚI PHỤ NỮ BỊ ĐA NANG BUỒNG TRỨNG

Có nhiều phương pháp điều trị khác nhau có thể được áp dụng để giải quyết các vấn đề của phụ nữ bị đa nang buồng trứng. Tuy nhiên, phương pháp điều trị sẽ khác nhau cho mỗi người tùy thuộc vào triệu chứng cụ thể, các vấn đề sức khỏe khác liên quan và mong muốn có thai của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

ĐIỀU CHỈNH LỐI SỐNG

  • Giảm cân: Thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ thừa cân hoặc béo phì của bệnh nhân, nhưng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc hơn.
  • Ăn kiêng: Phương pháp này yêu cầu sự kiên nhẫn và thời gian để thay đổi thói quen ăn uống và có thể kéo dài từ một vài tháng đến một năm.
  • Tập thể dục: Đây là một phần quan trọng của điều trị và thời gian thực hiện có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.

SỬ DỤNG THUỐC

  • Thuốc tránh thai: Việc sử dụng thuốc tránh thai để cân bằng hormone và kiểm soát các triệu chứng thường kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn.
  • Metformin: Thuốc trị đa nang buồng trứng Metformin có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc lâu hơn, tùy thuộc vào phản ứng của cơ thể.
  • Clomiphene: Việc sử dụng Clomiphene để kích thích rụng trứng có thể kéo dài một vài tháng hoặc lâu hơn.

PHẪU THUẬT

  • Phẫu thuật nội soi buồng trứng: Thời gian điều trị và hồi phục sau phẫu thuật có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

THỤ TINH ỐNG NGHIỆM IVF

  • Thời gian chuẩn bị và thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm IVF có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như sự phản ứng của cơ thể và các vấn đề khác.

Mặc dù thời gian điều trị có thể khác nhau cho mỗi người bệnh, việc tuân thủ kế hoạch điều trị được chỉ định bởi bác sĩ là quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.

SỬ DỤNG THUỐC TRÁNH THAI KẾT HỢP NỘI TIẾT TỐ ĐỂ ĐIỀU TRỊ 

Thuốc tránh thai kết hợp nội tiết có thể được sử dụng để điều trị lâu dài cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang (PCOS) mà không muốn mang thai. Loại thuốc tránh thai này chứa cả estrogen và progestin, và chúng có thể giúp cải thiện nhiều triệu chứng của PCOS. Các lợi ích của việc sử dụng thuốc tránh thai kết hợp trong điều trị PCOS có thể bao gồm:

  • Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Thuốc tránh thai có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, làm giảm hoặc loại bỏ các vấn đề liên quan đến rối loạn kinh nguyệt mà thường gặp ở phụ nữ mắc PCOS.
  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc tránh thai có thể giảm sản xuất nội tiết tố nam (androgen), giảm các triệu chứng như mụn trứng cá và tăng trưởng lông không mong muốn.
  • Bảo vệ trước ung thư nội mạc tử cung: Việc sử dụng thuốc tránh thai có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư nội mạc tử cung, một biến chứng phổ biến của PCOS.

Tuy nhiên, trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc tránh thai nào, quan trọng là phụ nữ cần thảo luận kỹ với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để đảm bảo rằng việc sử dụng thuốc tránh thai là phù hợp và an toàn cho tình trạng sức khỏe và mục tiêu cá nhân của họ.

TÁC DỤNG CỦA CÁC LOẠI THUỐC NHẠY CẢM VỚI INSULIN TRONG ĐIỀU TRỊ BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Các loại thuốc nhạy cảm với insulin được sử dụng trong điều trị cho phụ nữ mắc buồng trứng đa nang có các tác dụng sau:

  • Giảm nồng độ androgen: Thuốc nhạy cảm với insulin giúp giảm nồng độ androgen trong cơ thể của phụ nữ mắc PCOS. Androgen là hormon nam giới mà phụ nữ có thể sản xuất nhiều hơn bình thường trong trường hợp này, gây ra các triệu chứng như mụn trứng cá, tóc phát triển dày và sự rụng trứng không đều.
  • Cải thiện quá trình rụng trứng: Các thuốc này có khả năng cải thiện quá trình rụng trứng ở phụ nữ mắc buồng trứng đa nang. Việc phục hồi quá trình này giúp làm cho chu kỳ kinh nguyệt trở nên đều đặn và dễ dự đoán hơn, từ đó tăng khả năng sinh sản.
  • Điều chỉnh cân nặng: Một số nghiên cứu cho thấy thuốc nhạy cảm với insulin cũng có thể giúp kiểm soát cân nặng ở phụ nữ mắc PCOS. Việc điều chỉnh cân nặng có thể cải thiện các triệu chứng và tăng cơ hội mang thai.

Tóm lại, thuốc nhạy cảm với insulin không chỉ giúp cơ thể đáp ứng tốt hơn với insulin mà còn có tác động tích cực đối với các vấn đề liên quan đến buồng trứng đa nang, bao gồm giảm nồng độ androgen và cải thiện quá trình rụng trứng.

CÁCH PHÒNG TRÁNH HỘI CHỨNG BUỒNG TRỨNG ĐA NANG

Có một số biện pháp phòng tránh có thể giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh. Dưới đây là một số cách phòng tránh PCOS:

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Giảm cân và duy trì một cân nặng trong khoảng lý tưởng có thể giúp giảm nguy cơ mắc PCOS và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng có thể giúp phát triển một chế độ ăn uống và kế hoạch tập luyện phù hợp để giảm cân và duy trì cân nặng.
  • Hạn chế carbohydrate: Một chế độ ăn ít chất béo và hạn chế carbohydrate có thể giúp kiểm soát nồng độ insulin trong cơ thể và giảm nguy cơ mắc PCOS.
  • Tập thể dục thường xuyên: Việc tập thể dục thường xuyên, đều đặn giúp cải thiện sức khỏe nói chung và giảm nguy cơ mắc PCOS. Tập thể dục cũng giúp kiểm soát cân nặng và giảm cường độ insulin trong cơ thể.
  • Khám phụ khoa định kỳ: Khám phụ khoa định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của PCOS và các vấn đề phụ khoa khác. Điều này giúp phát hiện và điều trị PCOS kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

Tóm lại, việc duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và kiểm soát cân nặng có thể giúp phòng tránh PCOS và giảm nguy cơ mắc bệnh. Đồng thời, việc khám phụ khoa định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện và điều trị các vấn đề sức khỏe phụ khoa từ sớm.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP 

1. Tại sao bị buồng trứng đa nang nhưng kinh nguyệt vẫn đều?

Chu kỳ kinh nguyệt bất thường là triệu chứng phổ biến của PCOS, nhưng vẫn có trường hợp phụ nữ mắc PCOS vẫn có kinh nguyệt đều đặn hàng tháng. Nguyên nhân là do một bên buồng trứng bị đa nang nhưng bên kia vẫn hoạt động bình thường, không bị ảnh hưởng.

2. Phụ nữ gầy có bị đa nang buồng trứng không?

Mặc dù hầu hết phụ nữ mắc PCOS thường thừa cân hoặc béo phì, nhưng vẫn có trường hợp người gầy mắc bệnh. Việc xác định chắc chắn tự mắc PCOS cần tham khảo ý kiến từ bác sĩ chuyên khoa.

3. Buồng trứng đa nang có phải mổ không?

Trong một số trường hợp, nếu phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả, phẫu thuật có thể được khuyến nghị. Có một số phương pháp phẫu thuật khác nhau, trong đó phẫu thuật nội soi thường được ưu tiên do ít xâm lấn và hiệu quả cao.

4. Khi nào phụ nữ cần đi kiểm tra PCOS?

Phụ nữ nên đi khám phụ khoa định kỳ và kiểm tra PCOS khi có các triệu chứng như trễ kinh không phải do mang thai, lông mọc rậm, cảm giác đói/khát thường xuyên, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc khi vợ chồng giao hợp đều đặn mà vẫn không thụ thai sau 12 tháng.

Buồng trứng đa nang là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh – hiếm muộn ở phụ nữ. Do đó, chuyên gia khuyến cáo chị em phụ nữ cần khám phụ khoa định kỳ 6 tháng/lần, và đến ngay cơ sở y tế khi có những triệu chứng bất thường để can thiệp điều trị sớm, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.