CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 1

Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật chụp CT đã được tích hợp vào quy trình tầm soát bệnh lý, giúp tăng cường tốc độ và hiệu quả của quá trình đánh giá sức khỏe. Tuy nhiên, giống như các công nghệ kỹ thuật khác, bên cạnh những ưu điểm, việc chụp CT cũng đi kèm với một số nhược điểm cụ thể.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 3

CHỤP CT LÀ GÌ?

Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính) là kỹ thuật sử dụng nhiều tia X quét lên một khu vực của cơ thể theo lát cắt ngang, sau đó kết hợp với xử lý bằng máy vi tính để tạo ra hình ảnh 2D hoặc 3D của phần cơ thể cần chụp.

ỨNG DỤNG CỦA CHỤP CT TRONG LÂM SÀNG

Phát hiện các vấn đề bất thường trong lĩnh vực thần kinh sọ não như khối u, khối máu tụ dập não, thiếu máu, chảy máu, và phù não.

Phát hiện các bệnh lý khác nhau trong các khu vực như đầu – mặt – cổ, tim, ngực, bụng, khung chậu, xương, và mô mềm, bao gồm cả các bệnh lý mạch máu.

Hỗ trợ trong hướng dẫn phẫu thuật, xạ trị và theo dõi sau phẫu thuật. Kỹ thuật 3D-CT cho phép đánh giá chính xác vị trí bị tổn thương trong không gian 3 chiều để định hướng tốt cho phẫu thuật cũng như xạ trị.

Tạo ra hình ảnh 3D trong các trường hợp bệnh lý bất thường bẩm sinh, giúp các bác sĩ phẫu thuật có thể điều trị tốt hơn các dị tật bẩm sinh.

MỤC ĐÍCH CỦA CHỤP CT

CT Scan được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y tế để chẩn đoán và hỗ trợ điều trị các bệnh lý khác nhau. Cụ thể:

Phát hiện ung thư và theo dõi quá trình điều trị ung thư ở các giai đoạn khác nhau.

Kiểm tra chấn thương đầu, xương và cơ quan nội tạng, cũng như tình trạng chảy máu trong trường hợp tai nạn hoặc nguyên nhân khác.

Xác định vị trí và nguyên nhân nhiễm trùng.

Phát hiện vị trí cục máu đông gây đột quỵ, xuất huyết hoặc các tình trạng khác.

Chẩn đoán các vấn đề mạch máu và tim như bệnh động mạch vành, chứng phình động mạch.

Chẩn đoán các rối loạn cơ xương như loãng xương, u xương, gãy xương.

Phát hiện và theo dõi các bệnh lý phổi như viêm phổi, khí phế thủng, tắc mạch phổi, viêm phổi tắc nghẽn mạn tính, xơ phổi, u phổi.

Kiểm tra tình trạng sỏi thận và bàng quang.

Phát hiện các chức năng não bất thường, suy giảm nhận thức hoặc nguyên nhân gây suy giảm nhận thức.

Ngoài ra, CT cũng được sử dụng để hỗ trợ quá trình sinh thiết, xạ trị và phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật phức tạp ở não và cột sống, cũng như trong các ca cấy ghép tạng.

ƯU, NHƯỢC ĐIỂM CỦA CHỤP CT

ƯU ĐIỂM

Hình ảnh rõ nét: Do không có hiện tượng nhiều hình chồng lên nhau, nên hình ảnh từ CT rất sắc nét.

Phân giải hình ảnh mô mềm cao: CT có khả năng phân giải hình ảnh mô mềm tốt hơn so với chụp X-quang, giúp phát hiện các bệnh lý mềm mô một cách chi tiết.

Độ phân giải không gian cao đối với xương: Đây là ưu điểm lý tưởng để khảo sát các bệnh lý xương.

Thời gian chụp nhanh: Thích hợp cho việc đánh giá các bệnh cấp cứu và khảo sát các bộ phận di động trong cơ thể như tim, gan, ruột, phổi, vì thời gian chụp CT rất nhanh.

Khả năng sử dụng cho các trường hợp đặc biệt: Do CT sử dụng tia X, nên có thể áp dụng cho các bệnh nhân có chống chỉ định với MRI, như người có máy tạo nhịp, máy trợ thính cố định, van tim kim loại hoặc có dị vật trong cơ thể.

NHƯỢC ĐIỂM

Do khả năng đâm xuyên mạnh của tia X, CT thường hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mềm mô so với MRI.

Độ phân giải hình ảnh của CT thường thấp hơn so với MRI, đặc biệt là đối với các cấu trúc mô mềm, điều này khiến việc phát hiện các tổn thương nhỏ trở nên khó khăn.

CT cũng khó phát hiện các tổn thương sụn khớp, dây chằng và tủy sống.

Nếu cơ quan và tổn thương có độ tương phản tương đương, thì việc phát hiện và phân biệt chúng trên CT scanner cũng gặp khó khăn.

Mặc dù CT là kỹ thuật sử dụng tia X và có tiềm ẩn nguy cơ nhiễm xạ, nhưng mức độ nhiễm xạ mỗi lần chụp đều nằm trong giới hạn cho phép, do đó bệnh nhân không cần quá lo lắng về ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.

CHỤP CT CÓ TIÊM THUỐC CẢN QUANG KHÔNG?

Thuốc cản quang là loại thuốc được tiêm vào cơ thể để làm nổi bật một mô hoặc tổn thương trong hình ảnh chụp CT. Chúng thường chứa i ốt, khiến cho những cấu trúc hoặc tổn thương bắt thuốc sẽ có màu trắng sáng trên hình ảnh CT, giúp phân biệt chúng với các cấu trúc khác xung quanh.

Các loại thuốc cản quang mới thường có độ hấp thụ tốt. Tuy nhiên, có thể xuất hiện một số tác dụng phụ sau khi tiêm thuốc như: đỏ phừng mặt, buồn nôn và nôn mửa, ngứa, nổi mề đay, cảm giác lạnh hoặc sốt,… Nếu một bệnh nhân có phản ứng dị ứng thực sự với một loại thuốc cản quang chứa i ốt, họ sẽ phản ứng lại khi tiêm thuốc đó. Do đó, người bệnh và bác sĩ cần nhận biết các triệu chứng dị ứng đó để tránh sử dụng loại thuốc đã gây dị ứng trong các lần tiêm sau.

CHỤP CT LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ ƯU, NHƯỢC ĐIỂM VÀ QUY TRÌNH CHỤP CT 5

CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Phần lớn các trường hợp chụp cắt lớp vi tính bụng cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi đã biết rõ nguyên nhân gây đau quặn thận là do sỏi niệu quản hoặc trong các trường hợp nghi ngờ có khối u.

Các trường hợp viêm, áp xe cần tiêm thuốc cản quang, trừ khi viêm phổi đã được chẩn đoán chắc chắn và không cần phân biệt với các bệnh lý khác.

Bệnh lý mạch máu như phình mạch, giả phình, dị dạng mạch máu, bóc tách động mạch cũng yêu cầu sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt cũng cần sử dụng thuốc cản quang, như tìm nguồn mạch nuôi của phổi biệt lập, đánh giá vùng tái tưới máu của tổn thương, chẩn đoán mức độ vách hóa của tụ máu dưới màng cứng giai đoạn bán cấp,…

CHỐNG CHỈ ĐỊNH TIÊM THUỐC CẢN QUANG

Chống chỉ định tương đối

Có những trường hợp chống chỉ định tương đối khi sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính:

  • Người bị suy gan, suy tim mất bù không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Người bị suy thận ở mức độ III, IV. Nếu cần tiêm thuốc, bác sĩ cần lên kế hoạch chạy thận nhân tạo cho bệnh nhân ngay sau khi tiêm thuốc cản quang.
  • Người bị đa u tủy, đặc biệt là bệnh nhân thiểu niệu. Trong trường hợp cần phải chụp cắt lớp vi tính, cần truyền dịch cho bệnh nhân.
  • Người có cơ địa dị ứng. Trong trường hợp buộc phải chụp CT để chẩn đoán bệnh, cần cho bệnh nhân dùng steroid 13, 5 và 1 giờ trước khi chụp. Ngoài ra, có thể dùng kháng histamin và chuẩn bị sẵn các phương tiện hồi sức.
  • Người mắc bệnh mãn tính như đái tháo đường, cường giáp, hen suyễn, hồng cầu hình liềm không nên sử dụng thuốc cản quang.
  • Phụ nữ đang mang thai không nên sử dụng thuốc cản quang trong quá trình chụp cắt lớp vi tính.

Chống chỉ định tuyệt đối

  • Người bị mất nước nặng.
  • Người bị dị ứng với i ốt.

QUY TRÌNH CHỤP CT

TRƯỚC KHI CHỤP CT

Trước khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tháo bỏ tất cả các vật bằng kim loại trên cơ thể như trang sức, kẹp tóc, kính, đồng hồ, áo nịt ngực có gọng kim loại, thiết bị trợ thính và răng giả để tránh nhiễu ảnh khi chụp.
  • Phụ nữ có thai hoặc nghi ngờ có thai cần thông báo cho nhân viên y tế để đưa ra phương án lựa chọn phù hợp.
  • Bệnh nhân phải thông báo cho y bác sĩ nếu đang mắc các bệnh như tiểu đường, tĩnh mạch, hen suyễn, thận và dị ứng thuốc.
  • Bệnh nhân và người thân cần ký vào bản cam kết tiêm thuốc cản quang nếu cần tiêm thuốc cản quang.
  • Bệnh nhân cần nhịn ăn trước 4 – 6 giờ trước khi tiêm thuốc cản quang. Tuy nhiên, có thể uống nước với lượng vừa phải trước khi chụp cắt lớp vi tính 2 giờ.
  • Đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi, nếu phải chụp CT, bác sĩ có thể cho trẻ ngủ để chụp các bộ phận không cần tiêm thuốc. Nếu cần tiêm thuốc cản quang, trẻ cần dùng an thần để tránh cử động gây mờ hình ảnh và làm mất tính chính xác của kết quả chẩn đoán.
  • Tùy vào vị trí cơ thể cần chụp CT, bệnh nhân có thể được yêu cầu cởi quần, áo và mặc áo do bệnh viện cung cấp.

TRONG KHI CHỤP CT

Khi thực hiện chụp cắt lớp vi tính, bệnh nhân thường được đặt trong các tư thế sau:

  • Nằm ngửa trên bàn trong phòng chụp hoặc theo một số tư thế đặc biệt theo yêu cầu của chẩn đoán.
  • Thời gian chụp thường kéo dài từ 3 đến 5 phút, nhưng có thể kéo dài hơn trong một số trường hợp (lên tới 15 – 45 phút) và nhân viên y tế sẽ giải thích kỹ lưỡng cho bệnh nhân.
  • Bệnh nhân cần nằm yên khi chụp CT. Trong trường hợp chụp ngực và bụng, bệnh nhân nên nín thở theo hướng dẫn của nhân viên y tế.
  • Bệnh nhân tiêm thuốc cản quang thường có cảm giác nóng dọc theo vùng mặt, cổ và ngực, có thể lan tới vùng bẹn trong vòng vài giây. Tuy nhiên, người bệnh vẫn cần nằm yên khi chụp để đảm bảo có kết quả tốt nhất.
  • Trong một số trường hợp chụp CT đường tiêu hóa, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc nước để tăng độ tương phản của cấu trúc ống tiêu hóa, hỗ trợ chẩn đoán tốt hơn.

SAU KHI CHỤP CT

Bệnh nhân không tiêm thuốc cản quang có thể tiếp tục hoạt động bình thường sau khi chụp, chỉ cần tuân thủ các hướng dẫn như ăn uống thêm nếu cần và không phải làm thêm các xét nghiệm khác.

Bệnh nhân sau khi tiêm thuốc cản quang sẽ được giữ đường truyền ở tĩnh mạch và theo dõi trong phòng theo dõi khoảng 30 phút. Nếu không có diễn biến bất thường, nhân viên y tế sẽ tháo kim ra (nếu không có chỉ định sử dụng đường truyền tĩnh mạch). Sau khi tháo kim, bệnh nhân cần đè tay vào vị trí tiêm thuốc trong khoảng 5 – 10 phút để tránh chảy máu. Trong vòng 24 giờ sau tiêm thuốc cản quang, bệnh nhân cần uống nhiều nước để đào thải thuốc ra khỏi cơ thể.

Nếu bệnh nhân có bất kỳ biểu hiện bất thường nào sau khi chụp cắt lớp vi tính như chóng mặt, buồn nôn, nôn ói, ngứa, đỏ da, khó thở, sốt,… họ nên thông báo ngay với nhân viên y tế hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và phát hiện bệnh kịp thời.

LƯU Ý KHI CHỤP CT

Chụp CT bụng thường yêu cầu người bệnh nhịn ăn trước khi chụp từ 4-6 giờ để đảm bảo hình ảnh của đường tiêu hóa rõ ràng. Đối với CT thận tiết niệu hoặc bàng quang, người bệnh cần nhịn tiểu.

Để nâng cao hiệu quả chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là trong việc phân biệt các loại mô mềm khác nhau, thường cần sử dụng chất cản quang. Trước khi chụp CT có sử dụng chất cản quang, người bệnh cũng cần nhịn ăn từ 4-6 giờ trước. Mặc dù chất cản quang được coi là an toàn, nhưng một số người có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù hiếm.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng với chất cản quang có thể bao gồm: đau đầu, hắt hơi, buồn nôn, nôn, lú lẫn, suy nhược, đổ mồ hôi, căng thẳng, khó thở, khó chịu vùng thượng vị, chảy nước mắt, ngứa mắt, nổi mề đay, đỏ da, da nhợt nhạt. Nếu người bệnh từng có tiền sử dị ứng với thuốc cản quang, cần thông báo cho bác sĩ. Hoặc nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình chụp CT, cũng cần thông báo cho kỹ thuật viên ngay lập tức.

Trong vài trường hợp hiếm gặp, thuốc cản quang cũng có thể gây tổn thương thận, nhưng chủ yếu là ở bệnh nhân tiểu đường và bệnh nhân bệnh thận. Bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân và cân nhắc sử dụng thuốc cản quang trước khi quyết định sử dụng.

Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ có thai được khuyến cáo không nên chụp CT vùng bụng hoặc xương chậu trừ khi lợi ích cao hơn nguy cơ. Mặc dù mức độ phơi nhiễm bức xạ trong CT được cho là thấp và không gây hại cho thai nhi, nhưng bác sĩ có thể giảm liều bức xạ hoặc chọn sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác nếu có thể.

Ở trẻ em, việc chụp CT có thể tăng lượng tiếp xúc bức xạ suốt đời do tuổi đời còn trẻ. Máy quét CT mới có tính năng cài đặt liều bức xạ thấp hơn phù hợp với độ tuổi của trẻ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chụp cắt lớp có nguy hiểm không?

Có rất ít rủi ro liên quan đến chụp cắt lớp. Mặc dù chụp CT khiến bạn tiếp xúc với nhiều bức xạ hơn X quang thông thường, nhưng nguy cơ ung thư do bức xạ gây ra là rất nhỏ nếu bạn chỉ chụp một lần. Tuy nhiên, nguy cơ ung thư có thể tăng lên theo thời gian nếu bạn chụp X quang hoặc chụp CT nhiều lần. Với trẻ em thường là ung thư ngực và bụng. Do đó, để phòng tránh nguy cơ này, bạn không nên tự ý thực hiện chụp cắt lớp mà cần tuân theo chỉ định của bác sĩ.

2. Chụp CT có giảm tuổi thọ không?

Cho đến nay vẫn chưa có một nghiên cứu khoa học hay khảo sát nào chứng minh việc chụp CT ảnh hưởng đến tuổi thọ. Thực tế cho thấy các bác sĩ cũng rất thận trọng khi chỉ định thực hiện kỹ thuật CT, trừ phi kỹ thuật này thật sự cần thiết cho quá trình chẩn đoán. Ngoài ra, chỉ định kỹ thuật cũng phải phù hợp với từng loại bệnh lý, hạn chế tối đa liều lượng tia X ảnh hưởng tới người bệnh. Hơn nữa, bác sĩ cũng sẽ chắc chắn rằng lợi ích của việc chẩn đoán là cao hơn nguy cơ. Nếu có thể, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện siêu âm hay cộng hưởng từ (MRI) để thay thế. Do đó, bạn có thể yên tâm về tính an toàn khi thực hiện kỹ thuật chụp CT nếu tuân theo chỉ định của bác sĩ.

3. Chụp CT bao nhiêu tiền?

Tùy vào thế hệ máy, kỹ thuật chụp, bộ phận chụp (đầu, ngực, bụng…), mức phí quy định của từng bệnh viện mà giá chụp CT dao động trong khoảng từ 900.000 đến 5.000.000VNĐ.

4. Khi nào nên chụp CT?

Như trên đã nói, những đối tượng thuộc nhóm nguy cơ cần phải thực hiện kỹ thuật chụp CT, bao gồm người gặp các vấn đề về xương và khớp; vấn đề ung thư, bệnh tim, khí phế thũng hoặc khối u ở gan; người đang có những vết thương bên trong và chảy máu (do tai nạn xe cộ); xác định vị trí khối u, cục máu đông, chất lỏng dư thừa hoặc nhiễm trùng ở người bệnh…

KẾT LUẬN

Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất chính xác, giúp phát hiện nhiều loại bệnh lý trên các cơ quan khác nhau của cơ thể. Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác nhất, bệnh nhân nên tuân thủ đúng theo hướng dẫn của y bác sĩ khi thực hiện chụp CT.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 7

Thoát vị bẹn là một bệnh lý phổ biến có thể xảy ra ở mọi độ tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao tuổi. Mặc dù không đe dọa tính mạng trực tiếp, nhưng nó có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của người mắc phải. Dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt giữa thoát vị bẹn trực tiếp và gián tiếp để hiểu rõ hơn về bệnh lý này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP LÀ GÌ? PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP 9

THOÁT VỊ BẸN LÀ GÌ?

Thoát vị bẹn là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn, thường là xuống bìu. Trong các trường hợp thoát vị thành bụng, thoát vị bẹn là phổ biến nhất.

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể mắc phải bệnh lý này, nhưng người cao tuổi và những người thường xuyên tiến hành công việc nặng nhọc, cũng như mắc táo bón kéo dài, có nguy cơ cao hơn. Mặc dù không gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, nhưng thoát vị bẹn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Do đó, việc hiểu biết về bệnh lý này là rất quan trọng để có thể theo dõi sức khỏe và áp dụng các biện pháp phòng tránh thích hợp.

PHÂN LOẠI THOÁT VỊ BẸN

Có nhiều cách để phân loại thoát vị bẹn như theo nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng, tính chất và theo phân loại giải phẫu. Tuy nhiên, thoát vị bẹn thường được chia thành hai dạng chính: thoát vị trực tiếp và thoát vị gián tiếp. Dưới đây là cách phân loại dễ hiểu mà Phụ nữ toàn cầu muốn giới thiệu đến bạn:

THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP

  • Thoát vị bẹn trực tiếp xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng chui qua những điểm yếu nhất của thành bẹn hoặc hố bẹn.
  • Đây là dạng thoát vị bẹn phổ biến nhất.
  • Thường xảy ra khi khối cơ trong thành bụng phải chịu áp lực kéo dài, như trong trường hợp của người lao động nặng, hoặc khi mắc táo bón kéo dài.
  • Nam giới, đặc biệt là những người trưởng thành, thường là đối tượng dễ mắc phải dạng này.

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

  • Thoát vị bẹn gián tiếp là dạng thoát vị bẹn bẩm sinh, xảy ra khi một phần của tạng trong ổ bụng đi qua ống phúc tinh mạc (nằm trong ống bẹn) và chui xuống bìu.
  • Thường phát sinh ở nam giới.
  • Ở trẻ sơ sinh nam, phần cuối của ống phúc tinh mạc có thể không hoàn toàn đóng kín, tạo điều kiện cho tạng bị thoát vị dễ dàng chui xuống.

PHÂN BIỆT THOÁT VỊ BẸN TRỰC TIẾP VÀ THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP

Có nhiều cách để phân biệt hai loại thoát vị bẹn, bao gồm vị trí, hướng xuất hiện và các phương pháp chẩn đoán lâm sàng. Mặc dù mỗi loại thoát vị có những đặc điểm riêng biệt, nhưng thường thì cách điều trị cho cả hai loại là tương tự nhau.

HƯỚNG XUẤT HIỆN

  • Trong thoát vị bẹn trực tiếp, khối thoát vị thường nằm ở hố bẹn trung gian, di chuyển từ phía sau lưng đến phía trước bụng. Khi người bệnh nằm, khối thoát vị sẽ xẹp xuống và phồng lên khi họ đứng lên.
  • Trong thoát vị bẹn gián tiếp, khối thoát vị sẽ di chuyển chéo từ trên xuống dưới hoặc từ ngoài vào trong theo nếp bẹn.

VỊ TRÍ KHỐI THOÁT VỊ

  • Trong thoát vị trực tiếp, khối thoát vị thường có hình dạng tròn và nằm ở cạnh xương mu. Thường thì nó ít khi di chuyển xuống bìu qua lỗ bẹn nông.
  • Trong thoát vị gián tiếp, khối thoát vị có hình elip, đã đi qua lỗ bẹn nông và xuống bìu. Chúng nằm gần gốc dương vật và ở gần nếp gấp của vùng bụng dưới.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

  • Sử dụng nghiệm pháp chạm ngón tay, khi bệnh nhân ho mạnh, khối thoát vị trực tiếp sẽ chạm vào lòng ngón tay, trong khi thoát vị gián tiếp sẽ chạy dọc theo ống bẹn rồi chạm vào đầu ngón tay.
  • Sử dụng nghiệm pháp chẹn lỗ bẹn sâu để chẩn đoán thoát vị bẹn. Nếu khối thoát vị không di chuyển, đó là thoát vị bẹn gián tiếp, và nếu khối thoát vị vẫn trồi ra được, đó là thoát vị bẹn trực tiếp. 

THOÁT VỊ BẸN GIÁN TIẾP CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Thoát vị bẹn, cho dù là trực tiếp hay gián tiếp ở người lớn, thường không gây ra nguy hiểm trực tiếp cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng.

Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của thoát vị bẹn là thoát vị nghẹt. Trong tình trạng này, các tạng bị kẹt lại ở vùng cổ túi và không thể di chuyển trở về ổ bụng, gây ra thiếu máu và hoại tử ruột. Việc can thiệp phẫu thuật cấp cứu là cần thiết để ngăn chặn tình trạng này trước khi gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Ngoài ra, một biến chứng khác là thoát vị kẹt, khi các tạng bị dính vào túi thoát vị và không thể đẩy lên ổ bụng. Tình trạng này có thể gây ra cảm giác khó chịu, vướng víu và dễ gây chấn thương. Do đó, việc thăm khám định kỳ và chủ động tìm kiếm sự can thiệp y tế là cần thiết để điều trị tình trạng này kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.

MỘT VÀI CÂU HỎI LIÊN QUAN

ĐIỀU TRỊ THOÁT VỊ BẸN NHƯ THẾ NÀO?

Phương pháp điều trị dứt điểm thoát vị bẹn thường là phẫu thuật. Mục tiêu của phương pháp này là tìm ra và đóng lại lỗ thoát vị, loại bỏ túi thoát vị và tái tạo lại thành bụng bằng mô tự thân hoặc các tấm lưới nhân tạo.

Có hai cách phẫu thuật thoát vị bẹn phổ biến:

  • Mổ hở truyền thống: Trong phương pháp này, người bệnh được gây tê tại chỗ ở vùng bụng hoặc cột sống, hoặc kết hợp cả hai nếu cần thiết. Sau đó, bác sĩ sẽ thực hiện một đường cắt ở vùng bẹn, đưa khối thoát vị trở lại vị trí ban đầu và sử dụng mũi khâu để cố định lại các khối cơ.
  • Mổ nội soi: Đây là một phương pháp phẫu thuật tiện lợi và nhanh chóng hơn. Trong mổ nội soi, người bệnh cần được gây mê toàn thân. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật qua một số vết rạch nhỏ ở vùng bụng dưới, chèn thiết bị và thực hiện thủ thuật mổ nội soi. Phẫu thuật này diễn ra trong thời gian ngắn, người bệnh phục hồi nhanh chóng và vết mổ nội soi có tính thẩm mỹ cao.

Mổ nội soi thường là lựa chọn được ưa chuộng hơn do quá trình phục hồi nhanh chóng và ít đau đớn hơn so với phương pháp mổ hở truyền thống.

NGUY CƠ CỦA BỆNH THOÁT VỊ BẸN

Thoát vị bẹn thường được gây ra bởi sự kết hợp của các yếu tố nguy cơ, bao gồm:

  • Nam giới: Thoát vị bẹn thường phổ biến hơn ở nam giới so với phụ nữ.
  • Tuổi: Tỷ lệ thoát vị bẹn tăng theo tuổi tác. Người già, đặc biệt là sau 75 tuổi, có nguy cơ cao hơn gấp hai lần so với những người dưới 65 tuổi do cơ thành bụng yếu đi.
  • Tiền sử gia đình: Có người trong gia đình mắc thoát vị bẹn tăng nguy cơ mắc bệnh này ở người khác trong gia đình.
  • Sự trao đổi chất collagen bất thường: Collagen là một protein quan trọng trong cấu trúc của cơ bắp và mô liên kết. Sự bất thường trong trao đổi collagen có thể làm cho cơ thành bụng yếu và dễ bị thoát vị bẹn.
  • Phẫu thuật mở cắt tuyến tiền liệt: Phẫu thuật này có thể làm yếu cơ bụng và tăng nguy cơ thoát vị bẹn.
  • Táo bón kinh niên: Táo bón kéo dài có thể tăng áp lực trong bụng và gây thoát vị bẹn.
  • Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn: Ho dai dẳng kéo dài trong viêm phế quản mạn cũng có thể gây áp lực lớn lên bụng và dẫn đến thoát vị bẹn.
  • Cổ trướng và các khối u lớn trong ổ bụng: Các tình trạng này cũng có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây ra thoát vị bẹn.
  • Thai kỳ: Trong quá trình mang thai, tử cung lớn lên có thể tạo áp lực lớn lên bụng và gây thoát vị bẹn.

Hy vọng bài viết vừa rồi đã giúp bạn hiểu thêm về bệnh thoát vị bẹn gián tiếp cũng như phân biệt hai loại thoát vị bẹn phổ biến nhất hiện nay. Để biết thêm nhiều thông tin về sức khoẻ, làm đẹp hãy theo dõi Phụ nữ toàn cầu ngay nhé.