Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 1

Giải phẫu khớp gối là một trong những kiến thức y khoa khá phức tạp. Khớp này trong cơ thể con người bao gồm nhiều bộ phận. Kết nối đảm nhận các tải trọng khó nhất, phân bổ trọng lượng, lớn hơn nhiều lần so với kết nối của chính nó bởi đây là những xương lớn nhất của chi dưới.

Cấu tạo khớp gối

Trong một khớp gối bình thường, có ba bộ phận quan trọng chính đó là cấu trúc xương, lớp sụn bảo vệ đầu xương và cấu trúc phần mềm.

  • Cấu trúc xương bao gồm xương lồi cầu đùi, xương chày, và mâm bánh chè. Xác định hình dạng và chức năng của khớp, cấu trúc xương đảm bảo sự ổn định và chịu lực cho khớp gối.
  • Lớp sụn bảo vệ đầu xương có vai trò giảm ma sát và hạn chế hiện tượng khô, cứng khớp trong quá trình hoạt động của khớp gối. Sụn đảm bảo bề mặt trơn tru và linh hoạt để giữ cho khớp di chuyển mượt mà.
  • Cấu trúc phần mềm bao gồm hệ thống bốn dây chằng chéo, các gân và cơ xung quanh. Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và giữ cho khớp gối linh hoạt, ổn định, và khả năng chịu lực trong các hoạt động hàng ngày.
Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 3

Sự hoạt động hài hòa của ba bộ phận này là quan trọng để đảm bảo khớp gối có thể thực hiện các chuyển động linh hoạt và ổn định mà không gặp vấn đề về ma sát, cứng khớp hay tổn thương.

Giải phẫu khớp gối bao gồm

Giải phẫu dây chằng khớp gối

  • Dây chằng bên trong (MCL): Hình tam giác dẹt bao phủ mặt trong khớp một phần khá rộng. Nâng đỡ cũng như chống lại lực từ bên ngoài và hỗ trợ kháng lại xoay trong, xoay ngoài. Cung cấp 78% lực kháng Valgus khi gối gấp 25 độ.
  • Dây chằng bên ngoài (LCL): Thường mỏng hơn MCL và hỗ trợ chống lại các lực từ bên trong. Chiều dài dãn ra tối đa thêm 25% khi duỗi, căng. LCL cung cấp 78% lực kháng Valgus khi gối gấp 25 độ.
  • Dây chằng chéo trước (ACL): Mục đích tạo cản tối đa đến 85% mỗi khi vận động ra trước của xương chày với xương đùi. Dài hơn dây chằng chéo sau 40%. Chủ yếu luôn căng mỗi khi gối duỗi.
  • Dây chằng chéo sau (PCL): Mục đích tạo cản đến 95% các vận động ra sau của xương chày lên xương đùi. Căng tối đa ở tầm gập khối từ 45 đến 60 độ, chủ yếu ở tư thế gối gập. Mang lại sự vững chắc để chống lại nguy cơ vẹo trong và vẹo ngoài.

Giải phẫu xương khớp gối

Xương Bánh Chè

Xương bánh chè có hình dạng tam giác và nằm giữa các cơ tứ đầu đùi. Vai trò chính của xương bánh chè là gia tăng cơ học của cơ tứ đầu đùi, đồng thời mặt sau của xương này được bao phủ bởi một lớp sụn dày. Xương bánh chè kết nối với xương đùi và xương chày thông qua các dây chằng bánh chè, tạo ra sự ổn định trong khớp chày đùi.

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 5

Khớp Chày Đùi

Khớp chày đùi nằm ở giữa hai xương dài nhất của cơ thể, đó là xương chày và xương đùi. Đây là một khớp lồi bản lề hoặc cầu đôi với lồi cầu trong và lồi cầu ngoài. Lồi cầu trong có hình dạng dày hơn, hướng vào phía trong và thẳng với xương chày. Ngược lại, lồi cầu ngoài có diện tích lớn hơn và hướng ra phía sau, thẳng với xương đùi.

Khớp Chày Mác Trên

Khớp chày mác trên là một khớp nhỏ nằm giữa đầu xương mác và mặt sâu ngoài của mâm chày. Vai trò chính của khớp này là hỗ trợ cho các phong cách di chuyển trước, sau, lên, xuống và xoay của đầu gối. Nó giúp phân tán lực xoắn vặn từ các hoạt động hàng ngày của bàn chân và đồng thời giảm gập góc xương chày ra ngoài.

Giải phẫu chức năng khớp gối

Tầm vận động bình thường của khớp gối dao động từ gập 130° đến 145°, với khả năng duỗi quá mức khoảng 1° đến 2°. Trong tư thế gối gập 90°, khả năng xoay trong xương chày có thể đạt từ 6° đến 30°, trong khi xoay ngoài xấp xỉ khoảng 45°. Tầm vận động dạng và khép nhỏ ước tính khoảng 5°.

Khi bắt đầu gập ở tư thế chịu trọng lượng, xương đùi sẽ lăn ra phía sau phía trên xương chày, đồng thời thực hiện xoay ngoài và dạng so với xương chày.

Xoay ở khớp gối được thúc đẩy chủ yếu bởi sự vận động của lồi cầu ngoài lên xương chày, qua một quãng đường gần như gấp đôi. Xoay chỉ xảy ra khi khớp có một phần gập nào đó, nên ở tư thế duỗi, không có sự xoay xảy ra. Xoay trong của xương chày cũng diễn ra khi bàn chân gập mu và sấp.

Cơ chế xoay khóa gối, ở góc xoay cuối cùng khoảng 20° trong quá trình duỗi, được mô tả như một quá trình khóa lồi cầu trong và ngoài để tạo ra tư thế khóa của khớp gối. Cơ chế này thúc đẩy sự dịch chuyển vào trong ở khớp gối.

Giải phẫu sụn chêm khớp gối

Sụn chêm trong và sụn chêm ngoài là hai phần chính của khớp gối, đặt ở giữa mặt khớp lồi cầu đùi và mâm chày. Sụn chêm dính chặt vào bao khớp, có độ dày trung bình khoảng 3-5 mm. Ở trẻ sơ sinh, sụn chêm có hình dạng bán nguyệt và đầy đủ mạch máu, nhưng khi trẻ lớn, số lượng mạch máu giảm dần.

Giải phẫu khớp gối và những điều bạn cần biết 7

Sụn chêm trong 

Sụn chêm trong của khớp gối có hình dạng giống như chữ C, chiều dài khoảng 5-6 cm. Nó bắt đầu từ diện trước gai, đi vòng theo mâm chày trong ra phía sau và kết thúc ở diện sau gai. Cấu trúc sụn chêm trong có đặc điểm sừng sau (16-20 mm) thường rộng hơn sừng trước (8-10 mm). Sừng trước bám chặt vào các cấu trúc như mâm chày và dây chằng chéo trước, trong khi sừng sau bám chặt vào mâm chày sau và dây chằng sau. Sụn chêm trong liên quan chặt chẽ với dây chằng bên trong sau và gân cơ bán mạc, hạn chế sự di chuyển khi vận động gấp duỗi khớp gối. Tổn thương sụn chêm trong thường xuyên xảy ra trong các chấn thương khớp gối.

Sụn chêm ngoài

Sụn chêm ngoài của khớp gối có hình dạng giống như chữ O và bao phủ bề mặt khớp mâm chày, diện tích rộng hơn so với sụn chêm trong. Bắt đầu từ diện trước gai, sụn chêm ngoài hơi nhô ra phía ngoài so với vị trí bám của dây chằng chéo trước mâm chày. Sự rộng bằng giữa sừng trước và sừng sau của sụn chêm ngoài là 12-13 mm. Sụn chêm ngoài chạy theo hướng vòng ra phía sau theo bờ mâm chày ngoài, sau đó bám vào diện sau gai cùng với các dây chằng đùi sụn chêm và dây chằng chéo sau. Trong suốt đường đi, chỉ một phần sụn chêm ngoài dính vào bao khớp bên ngoài, và giữa sừng trước của hai sụn chêm là vị trí của dây chằng liên gối, đi vắt ngang qua nhưng cấu trúc này thường không hằng định.

HUYỆT TẤT NHÃN LÀ HUYỆT GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TẤT NHÃN

HUYỆT TẤT NHÃN LÀ HUYỆT GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TẤT NHÃN 9

Cơ thể con người có hàng trăm huyệt đạo, được phân chia dựa trên vị trí và chức năng của các cơ quan, cũng như công dụng trị bệnh của từng huyệt đạo. Huyệt Tất Nhãn là một trong những huyệt quan trọng mà Phụ nữ toàn cầu muốn giới thiệu trong bài viết dưới đây, để mọi người có thêm kiến thức về y học cổ truyền.

HUYỆT TẤT NHÃN LÀ HUYỆT GÌ? CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TẤT NHÃN 11

HUYỆT TẤT NHÃN LÀ GÌ? CÁCH XÁC ĐỊNH VỊ TRÍ HUYỆT TẤT NHÃN

Huyệt Tất Nhãn, hay còn được biết đến với tên gọi Huyệt Tất Mục, có nguồn gốc từ vị trí của nó trên cơ thể. Huyệt này nằm ở mé trong, khe của khu vực xương đầu gối, được gọi là Tất Nhãn hoặc Tất Mục. Theo một số tài liệu Y học cổ truyền, đầu gối khi nhìn từ phía trước có hình dạng tương tự như mặt của con bò, với huyệt Tất Nhãn nằm ở vị trí tương đương với đôi mắt của con bò. Vì vậy, huyệt nằm ở mé trong của đầu gối thường được gọi là huyệt Nội Tất Nhãn, trong khi huyệt ở mé ngoài của đầu gối có thể được gọi là huyệt Ngoại Tất Nhãn hoặc huyệt Độc Tỵ.

Huyệt Tất Nhãn, còn được gọi là huyệt Tất Mục, có nguồn gốc từ hệ thống giải phẫu huyệt trong Y học. Nó thường nằm dưới lớp biểu bì của vùng gân cơ may và xương bánh chè của cơ bốn đầu đùi, trong khe giữa các khớp xương đùi, xương chày và xương bánh chè. Dây thần kinh vận động của cơ tập trung tại vị trí này, tạo ra một điểm kỳ huyệt đặc biệt.

Để xác định chính xác vị trí của huyệt Tất Nhãn, có thể sử dụng các phương pháp sau:

  • Quan sát bên ngoài: Huyệt Tất Nhãn nằm ở chỗ lõm hai mé đầu gối, gần khu vực của khớp xương đùi.
  • Xác định dựa vào cử động: Khi bệnh nhân ngồi co chân một góc 45 độ, mé trong bên dưới của xương đầu gối sẽ xuất hiện chỗ hõm, đó là vị trí của huyệt Tất Nhãn.

Theo quan điểm của Y học, mỗi huyệt đạo có vị trí cố định và đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh thần kinh vận động của cơ quan tương ứng. Việc xác định vị trí huyệt đạo một cách chính xác là rất quan trọng, giúp tác động và sử dụng huyệt đạo đúng cách khi điều trị bệnh.

CÔNG DỤNG CỦA HUYỆT TẤT NHÃN

Huyệt Tất Nhãn có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh dây thần kinh vận động cơ ở đầu gối. Theo Y học cổ truyền, huyệt này được sử dụng để điều trị hiệu quả các bệnh như cước khí, đau đầu gối, và sưng đau ở bắp chân.

Khi bị đau nhức ở mặt trong của đầu gối, gặp khó khăn khi đứng lên hoặc ngồi xuống, hoặc cảm thấy không linh hoạt khi đi bộ, việc bấm huyệt Tất Nhãn có thể giúp giảm đau và làm giảm các triệu chứng khó chịu này.

TÁC DỤNG TRỊ BỆNH CỦA HUYỆT TẤT NHÃN

Huyệt Tất Nhãn có vai trò quan trọng trong việc điều trị cước khí và các vấn đề lý của đầu gối. Cụ thể:

ĐIỀU TRỊ ĐAU ĐẦU GỐI

Huyệt Tất Nhãn cũng được sử dụng hiệu quả trong việc điều trị đau đầu gối. Khi được áp dụng đúng cách, tác động vào huyệt này có thể giúp giảm cơn đau đầu gối và hỗ trợ cải thiện tình trạng tích nước.

Bên cạnh đó, bấm huyệt Tất Nhãn thường xuyên cũng có thể giúp tăng cường hoạt động của xương khớp, cải thiện tuần hoàn máu, làm chậm quá trình lão hóa, thải độc, và phòng tránh một số vấn đề sức khỏe khác.

CHỮA CƯỚC KHÍ

Cước khí là tình trạng đau nhức ở gót chân, thường không gây ra các biểu hiện rõ ràng như sưng, đỏ, hoặc nóng. Nguyên nhân được giải thích trong Y học cổ truyền là do cơ thể bị nhiễm lạnh và không loại bỏ hết hàn khí. Bệnh nhân thường cảm thấy đau nhức, đặc biệt vào thời tiết lạnh.

Để chữa trị cước khí, việc áp dụng kinh lạc để loại bỏ phần khí lạnh từ cơ thể rất quan trọng. Phương pháp này được gọi là trừ thấp, khu phong, hoặc ôn kinh hoạt lạc. Bấm huyệt và châm cứu ở huyệt Tất Nhãn có thể giúp giảm đau và khắc phục tình trạng đau nhức cho bệnh nhân.

CÁCH TÁC ĐỘNG VÀO HUYỆT ĐỂ CHỮA BỆNH

Có hai cách thường được sử dụng để kích thích huyệt Tất Nhãn:

  • Xoa bóp bấm huyệt: Đây là phương pháp đơn giản và dễ thực hiện, giảm thiểu sự phụ thuộc vào thuốc biệt dược và mang lại độ an toàn cao. Bằng cách bấm huyệt Tất Nhãn, có thể giảm cơn đau và nhức ở vùng đầu gối, giảm áp lực lên hệ thần kinh và giúp cơ thể thư giãn.
  • Châm cứu: Phương pháp này tác động sâu và trực tiếp vào huyệt đạo tổn thương, tăng cường hiệu quả điều trị. Châm cứu vào huyệt Tất Nhãn có thể giúp giảm đau và giảm áp lực đè lên hệ thần kinh, hỗ trợ thư giãn cơ và cải thiện tình trạng tổn thương.

CÁCH PHỐI HỢP HUYỆT TẤT NHÃN ĐỂ CHỮA BỆNH

Hệ thống huyệt đạo có mối quan hệ chặt chẽ với các hoạt động sinh lý trên cơ thể. Các biểu hiện bệnh lý thường thể hiện tại các vị trí huyệt đạo, như màu sắc da thay đổi, cảm giác đau khi chạm nhẹ, và nhiều triệu chứng khác.

Để tăng hiệu quả điều trị, việc phối hợp huyệt là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách phối hợp huyệt Tất Nhãn để chữa bệnh:

  • Phối hợp huyệt Túc Tam Lý (Vi.36) (Thắng Ngọc Ca): Giúp điều trị tình trạng chân sưng to và không thẳng.
  • Phối hợp huyệt Tất (Dương) Quan (C 7) (Ngọc Long Ca): Giảm đau ở đùi và đầu gối.
  • Phối hợp huyệt Tất (Dương) Quan (C 7) (Ngọc Long Kinh) + huyệt Khoan Cốt: Điều trị tình trạng hai chân bị sưng đau.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về huyệt Tất Nhãn và cách phối hợp huyệt để trị bệnh. Nếu bạn cảm thấy đau nhức tại vùng huyệt đạo Tất Nhãn, hãy nhớ không tự tác động mà nên tìm sự giúp đỡ từ các chuyên gia Y học cổ truyền để đảm bảo an toàn. Tiếp tục theo dõi Phụ nữ toàn cầu để cập nhật thêm nhiều kiến thức y khoa bổ ích bạn nhé!