NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 1

Trong những năm gần đây, có xu hướng tăng về số lượng người mắc bệnh đau dạ dày. Tình trạng này ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy, biểu hiện đau dạ dày phổ biến nhất là gì? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp câu hỏi này.

ĐAU DẠ DÀY LÀ GÌ?

Đau dạ dày có thể là do tổn thương của dạ dày do nhiều nguyên nhân khác nhau, hoặc chỉ là biểu hiện của các rối loạn vận động và tăng tiết acid dịch vị mà không gây tổn thương. Các triệu chứng thường bao gồm cảm giác đau âm ỉ đến dữ dội, nóng rát, tức ở vùng thượng vị. Thường thì những triệu chứng này chỉ xuất hiện trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là khi cơn đau kéo dài và dữ dội, có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nguy hiểm.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 3

NGUYÊN NHÂN GÂY RA TÌNH TRẠNG ĐAU DẠ DÀY

Có nhiều nguyên nhân gây ra đau dạ dày, nhưng không phải ai cũng biết những nguyên nhân này để điều trị hiệu quả. Việc xác định nguyên nhân là rất quan trọng để phác đồ điều trị hiệu quả hơn. Dưới đây là các yếu tố nguy cơ có thể gây ra triệu chứng khó chịu này:

  • Vi khuẩn HP: Khoảng 75% các trường hợp đau dạ dày khi xét nghiệm thường cho kết quả HP dương tính. Vi khuẩn HP sau khi trú ngụ trong dạ dày có thể tạo ra các vết viêm loét, gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thói quen bỏ bữa, ăn uống không đúng giờ, ưa chuộng đồ cay nóng, chua, và thiếu vệ sinh an toàn thực phẩm cũng có thể gây ra rối loạn tiêu hóa và tổn thương dạ dày.
  • Thói quen hút thuốc lá và tiếp xúc với khói thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều chất độc hại có thể kích thích tăng tiết pepsin và acid dịch vị dạ dày, gây tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Thường xuyên sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn và các chất kích thích: Rượu bia thường chứa các chất gây hại cho niêm mạc dạ dày, gây ra các vết loét và tổn thương niêm mạc dạ dày.
  • Áp lực, căng thẳng quá mức: Căng thẳng và áp lực tinh thần có thể kích thích dạ dày co bóp, tăng nhu động ruột, làm cho các vấn đề về dạ dày trở nên nghiêm trọng hơn.
NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 5

CÁC TRIỆU CHỨNG DẠ DÀY THƯỜNG GẶP

ĐAU Ở VỊ TRÍ TRÊN RỐN (THƯỢNG VỊ)

Đau dạ dày và tá tràng thường đi kèm với các triệu chứng đặc trưng như cảm giác đau âm ỉ, nóng rát và tức ở vùng bụng. Vị trí đau thường tập trung ở giữa vùng bụng và ngực, đôi khi lan ra sau lưng.

Các cơn đau vùng thượng vị thường xuất hiện cấp tính, theo chu kỳ khoảng 1-2 tuần trong giai đoạn đầu của bệnh. Nếu tình trạng này kéo dài, bệnh nhân sẽ chịu đựng đau triền miên.

Để phân biệt đau thượng vị do đau dạ dày hoặc các nguyên nhân khác, có thể nhận biết qua các đặc điểm sau:

  • Đau vùng thượng vị do đau dạ dày thường xuất hiện theo chu kỳ, thường sau khi ăn quá no hoặc để bụng quá đói.
  • Đối với bệnh nhân mắc ung thư dạ dày, các cơn đau thường kéo dài triền miên, không có chu kỳ.
  • Trường hợp bị viêm loét dạ dày tá tràng có thể gây ra cảm giác đau theo chu kỳ, khó phân biệt với đau dạ dày.
  • Bệnh nhân mắc viêm loét dạ dày thường cảm thấy đau nặng khi thức ăn vào cơ thể nhưng không bị đau khi đói.
  • Đối với những người mắc viêm loét tá tràng, các cơn đau thường xuất hiện khi đói và giảm dần khi ăn.

Những triệu chứng này thường khó để phân biệt với các vấn đề tiêu hóa khác, vì vậy cần kết hợp thăm khám và xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán chính xác.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 7

ĐẦY BỤNG KHÓ TIÊU

Sự tổn thương dạ dày gây ra khó khăn trong quá trình tiêu hóa thức ăn. Sau mỗi bữa ăn, việc tiêu hóa chậm dẫn đến cảm giác đầy bụng, chướng hơi, và cảm giác bí bách.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 9

Ợ HƠI, Ợ CHUA, Ợ NÓNG

Triệu chứng quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh đau dạ dày là sự rối loạn trong hoạt động tiêu hóa, khiến thức ăn không được tiêu hóa kịp thời và bị lên men. Điều này dẫn đến các triệu chứng như ợ hơi, ợ chua và ợ nóng kèm theo đau vùng thượng vị. Người bệnh cảm nhận vị đắng, chua của thức ăn bị đẩy lên đến họng, sau đó có thể gặp cảm giác đau vùng ức mũi hoặc sau xương ức.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 11

CẢM GIÁC BỊ BUỒN NÔN

Triệu chứng này không chỉ thấy ở bệnh nhân đau dạ dày mà còn là dấu hiệu của nhiều bệnh khác như viêm dạ dày, xuất huyết dạ dày, và viêm loét dạ dày tá tràng. Nôn nhiều và buồn nôn có thể ảnh hưởng đến khẩu vị, sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nôn kèm theo thức ăn và dịch vị dạ dày có thể gây tổn thương cho niêm mạc thực quản, gây viêm họng và rách niêm mạc thực quản, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Đồng thời, việc nôn nhiều cũng gây mất nước và mất điện giải, khiến tình trạng trở nên trầm trọng hơn. Cần phải truyền dịch và bổ sung điện giải kịp thời để tránh các biến chứng nghiêm trọng như hạ huyết áp, trụy tim mạch và các vấn đề liên quan.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 13

ĂN UỐNG KÉM, CÓ DẤU HIỆU CHÁN ĂN

Khi mắc bệnh đau dạ dày, người bệnh thường thể hiện dấu hiệu chán ăn và ăn uống kém do thức ăn không được tiêu hóa tốt hoặc do các triệu chứng bệnh gây ra. Họ cũng có thể gặp các triệu chứng như đau và cảm giác bỏng rát ở vùng thượng vị lan ra xương ức, cùng với cảm giác buồn nôn.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 15

CHẢY MÁU TIÊU HÓA

Chảy máu tiêu hóa xảy ra khi máu từ các mạch máu chảy vào ống tiêu hóa, là một biểu hiện đau dạ dày rất nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng người bệnh trong thời gian ngắn. Việc phát hiện và đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất là cực kỳ quan trọng. Các biểu hiện thường thấy khi bị xuất huyết tiêu hóa là nôn ra máu tươi hoặc đen kèm theo thức ăn, và đi ngoài phân lẫn máu đỏ tươi hoặc đen. Mất máu nhiều có thể dẫn đến các triệu chứng như choáng váng, hoa mắt, và tụt huyết áp.

Chảy máu tiêu hóa thường được phân thành hai loại chính: xuất huyết tiêu hóa trên và xuất huyết tiêu hóa dưới. Nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên bao gồm các vấn đề như loét dạ dày tá tràng và giãn tĩnh mạch thực quản do xơ gan. Còn nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa dưới bao gồm trĩ, viêm ruột và một số bệnh về ruột khác.

NHẬN BIẾT DẤU HIỆU ĐAU DẠ DÀY ĐIỂN HÌNH 17

KẾT LUẬN

Trên thực tế, việc nhận biết dấu hiệu đau dạ dày điển hình là vô cùng quan trọng để có thể phát hiện và điều trị các vấn đề về dạ dày một cách kịp thời và hiệu quả. Việc hiểu biết về các dấu hiệu này và sự nhận biết chính xác có thể giúp người bệnh nắm bắt tình trạng sức khỏe của mình và tìm kiếm sự can thiệp y tế kịp thời. Tuy nhiên, việc đưa ra chẩn đoán chính xác vẫn cần phải dựa vào sự thăm khám và xét nghiệm bởi các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cách chẩn đoán đau dạ dày?

  • Khám lâm sàng.
  • Nội soi dạ dày.
  • Xét nghiệm máu, xét nghiệm phân.

2. Một số biện pháp khắc phục đau dạ dày tại nhà?

  • Uống nhiều nước ấm.
  • Ăn các thực phẩm tốt cho dạ dày như: sữa chua, chuối, khoai lang,…
  • Uống trà gừng, trà hoa cúc.
  • Sử dụng các bài thuốc dân gian như: lá mơ lông, nghệ,…

3. Chế độ ăn uống hợp lý cho người đau dạ dày?

  • Ăn đúng giờ, chia nhỏ bữa ăn.
  • Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa.
  • Hạn chế đồ cay nóng, chua, nhiều dầu mỡ.
  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây.
  • Uống nhiều nước ấm.

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 19

Xơ gan giai đoạn cuối có những triệu chứng nào, có thể điều trị được không, tiên lượng sống ra sao? Đây là những thắc mắc thường thấy của bệnh nhân và người nhà khi nhận kết quả chẩn đoán xơ gan giai đoạn cuối. Những thắc mắc này sẽ được phunutoancau giải đáp ngay dưới đây.

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 21

XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI LÀ GÌ?

Xơ gan là bệnh lý mạn tính của gan, xảy ra do sự tăng sinh quá mức của các sợi xơ trong gan, làm cho cấu trúc gan bị thay đổi, chức năng gan suy giảm.

Xơ gan được chia thành nhiều giai đoạn, tùy theo mức độ xơ hóa của gan. Khi xơ gan ở giai đoạn cuối, thường khoảng 80-90% lá gan đã bị xơ hóa. Các tế bào gan còn lại không thể thực hiện tốt chức năng của gan, dẫn đến nhiều triệu chứng và biến chứng nguy hiểm.

CÁC TRIỆU CHỨNG CỦA XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI

Một số triệu chứng điển hình của xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

CỔ TRƯỚNG

Cổ trướng là triệu chứng điển hình nhất của xơ gan giai đoạn cuối, xuất hiện ở khoảng 75% người bệnh. Cổ trướng là tình trạng tích tụ dịch trong ổ bụng, khiến bụng phình to, chướng bụng, khó thở.

XUẤT HUYẾT TIÊU HÓA

Xuất huyết tiêu hóa là biến chứng nguy hiểm nhất của xơ gan giai đoạn cuối, có thể gây tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Xuất huyết tiêu hóa do xơ gan giai đoạn cuối thường xảy ra do giãn tĩnh mạch thực quản.

THIẾU MÁU

Xơ gan giai đoạn cuối làm suy giảm chức năng sản xuất hồng cầu của tủy xương, dẫn đến thiếu máu.

HỘI CHỨNG NÃO GAN

Hội chứng não gan là tình trạng rối loạn chức năng não do suy giảm chức năng gan. Hội chứng não gan có thể biểu hiện bằng các triệu chứng như: rối loạn ý thức, rối loạn hành vi, co giật, hôn mê.

NHIỄM TRÙNG

Xơ gan giai đoạn cuối làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng huyết.

UNG THƯ GAN

Xơ gan là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan.

DẤU HIỆU BÀN TAY SON

Lòng bàn tay của người xơ gan có thể đỏ hơn bình thường, gọi là dấu hiệu bàn tay son. Điều này có thể do sự tích tụ hormon sinh dục gây ra.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Sụt cân nhanh trong một thời gian ngắn. Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, người xanh xao, uể oải, hay bị hoa mắt chóng mặt; Đôi khi có thể sốt nhẹ, gây rối loạn tiêu hóa, đại tiện phân trắng, lú lẫn, thay đổi tính tình…

ĐIỀU TRỊ XƠ GAN GIAI ĐOẠN CUỐI

Xơ gan giai đoạn cuối là giai đoạn không thể điều trị hồi phục. Các phương pháp điều trị chỉ nhằm mục đích giảm đau đớn, kéo dài sự sống, phòng ngừa biến chứng.

Các phương pháp điều trị xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

  • Điều trị nguyên nhân: Nếu xơ gan là do các nguyên nhân có thể điều trị được, như viêm gan B, viêm gan C, thì cần điều trị nguyên nhân đó.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị các triệu chứng của xơ gan giai đoạn cuối, như đau bụng, khó tiêu, phù, rối loạn kinh nguyệt,…
  • Chống nhiễm trùng: Sử dụng thuốc kháng sinh để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng.
  • Chống chảy máu đường tiêu hóa: Sử dụng thuốc kháng đông hoặc thuốc giãn mạch tĩnh mạch thực quản để ngăn ngừa chảy máu đường tiêu hóa.
  • Ghép gan: Ghép gan là phương pháp điều trị cuối cùng cho xơ gan giai đoạn cuối.

NHỮNG GỢI Ý GIÚP TĂNG CƯỜNG SỨC KHỎE CHO BỆNH NHÂN 

Dưới đây là một số gợi ý giúp tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối. Bệnh nhân cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, hợp lý, đảm bảo đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, đồng thời hạn chế các thực phẩm gây hại cho gan. Một số lưu ý trong chế độ ăn uống cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối bao gồm:

  • Hạn chế sử dụng lượng muối và các chất béo tiêu thụ: Muối và các chất béo có thể làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, gây khó khăn cho quá trình lưu thông máu trong gan. Do đó, bệnh nhân cần hạn chế sử dụng lượng muối và các chất béo tiêu thụ trong mỗi bữa ăn.
  • Bổ sung thêm nhiều thực phẩm chứa vitamin, các chất xơ và chất chống oxy hóa: Vitamin, các chất xơ và chất chống oxy hóa có tác dụng hỗ trợ chức năng gan, tăng cường sức đề kháng của cơ thể. Do đó, bệnh nhân cần bổ sung thêm nhiều thực phẩm chứa các chất này trong thực đơn ăn uống mỗi ngày. Một số thực phẩm giàu vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa bao gồm: trái cây, rau củ, ngũ cốc ăn liền, ngũ cốc nguyên hạt, các loại đậu, hạt,…
  • Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày sẽ giúp giảm áp lực lên gan, đồng thời cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể.

RÈN LUYỆN THỂ CHẤT

Rèn luyện thể chất thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng của cơ thể, cải thiện chức năng gan và giúp bệnh nhân cảm thấy khỏe khoắn hơn. Tuy nhiên, bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối cần rèn luyện thể chất dưới sự theo dõi của bác sĩ, tránh các bài tập nặng nhọc, đòi hỏi dùng nhiều sức lực.

SỬ DỤNG THUỐC THEO CHỈ ĐỊNH CỦA BÁC SĨ

Bệnh nhân cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng. Không tự ý sử dụng các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thuốc giảm đau, hay thảo dược khi chưa có sự cho phép của bác sĩ.

KIỂM TRA SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ

Bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và kịp thời phát hiện các biến chứng có thể xảy ra.

Ngoài ra, bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối cần tránh các yếu tố có thể gây hại cho gan, như:

  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ xơ gan và các biến chứng của xơ gan.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia có thể làm tổn thương gan và khiến bệnh xơ gan tiến triển nhanh hơn.
  • Sử dụng các loại thuốc có hại cho gan: Một số loại thuốc có thể gây hại cho gan, do đó, bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Việc tăng cường sức khỏe cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì của cả bệnh nhân và người nhà. Tuy nhiên, nếu thực hiện đúng và đầy đủ các biện pháp trên, bệnh nhân có thể cải thiện sức khỏe, kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.