GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

“Bong gân” là cụm từ dân gian thường được sử dụng để mô tả một trong những vấn đề chấn thương phổ biến nhất mà chúng ta có thể gặp trong cuộc sống hàng ngày – giãn dây chằng. Việc đối mặt với chấn thương này đòi hỏi sự nhận biết kỹ lưỡng, sự chăm sóc sơ bộ và đôi khi là điều trị tùy thuộc vào mức độ tổn thương. Việc nhận diện các dấu hiệu và áp dụng biện pháp sơ cứu, điều trị đúng cách không chỉ đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục mà còn giúp giảm thiểu rủi ro biến chứng nguy hiểm trong tương lai.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

GIÃN DÂY CHẰNG LÀ GÌ? 

Giãn dây chằng là một trạng thái mà dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không bị đứt hoàn toàn, gây ra cảm giác đau mạnh và vùng bị tổn thương thường có dấu hiệu sưng to. Dây chằng là một cấu trúc tổ hợp của các sợi collagen, chúng có độ cứng và đàn hồi cao, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khớp xương, cố định chúng và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người, có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khác nhau như vai, cổ, lưng, đầu gối, háng và cổ tay.

Khi dây chằng trải qua tác động mạnh, đặc biệt là kéo giãn quá mức, có thể dẫn đến tình trạng giãn dây chằng. Điều này có thể xảy ra ở bất kỳ vùng khớp nào trên cơ thể, như đầu gối, háng, hay cổ tay, và gây ra cảm giác đau cực kỳ khó chịu. Ngoài ra, vùng bị tổn thương thường sưng to và khả năng vận động của khớp cũng bị hạn chế.

CÁC VỊ TRÍ GIÃN DÂY CHẰNG VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI

Khớp gối, với cấu trúc bao gồm xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè và hệ thống dây chằng (bao gồm dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài), đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động vận động hàng ngày. Tuy nhiên, do chịu đựng sức nặng và áp lực lớn, giãn dây chằng ở khớp gối là một chấn thương phổ biến. Trong trường hợp giãn dây chằng chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL), các vận động viên thể thao thường gặp phải khi thực hiện các động tác xoay, chuyển động nhanh hoặc thay đổi hướng đột ngột.

Triệu chứng giãn dây chằng đầu gối:

  • Đau dữ dội ngay sau chấn thương.
  • Trong 12 giờ đầu, khớp gối sưng to và gây đau, đi khập khiễng là dấu hiệu giãn dây chằng gối thường gặp.
  • Sau 2-3 tuần, mặc dù đau giảm nhưng có thể xuất hiện tình trạng lỏng gối, teo cơ tứ đầu đùi, và cảm giác cứng khớp gối.
  • Khó khăn khi vận động, vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy, khó điều khiển chân khi đi trên dốc hoặc cầu thang.

GIÃN DÂY CHẰNG LƯNG

Chấn thương dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc đặt tư thế không đúng. Đối với phụ nữ mang thai, nguy cơ bị giãn dây chằng ở lưng cũng cao. Đây là một chấn thương ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể dẫn đến tình trạng liệt. 

Dấu hiệu giãn dây chằng ở lưng:

  • Cơn đau mạnh, thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống.
  • Hoạt động như đi, đứng, cúi gập, xoay người trở nên khó khăn.
  • Cơn đau nhức, tê buốt, tăng lên khi thời tiết chuyển lạnh.

Vậy giãn dây chằng lưng bao lâu thì khỏi và thuốc điều trị giãn dây chằng lưng là loại thuốc nào?

GIÃN DÂY CHẰNG CỔ TAY

Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp với nhiều xương nhỏ và dây chằng. Giãn dây chằng cổ tay thường xuất hiện do các động tác vặn, xoay bàn tay, và chống đỡ khi trượt té.

Dấu hiệu giãn dây chằng cổ tay:

  • Đau nhức và sưng tấy ở vùng cổ tay.
  • Bầm tím vùng cổ tay.

GIÃN DÂY CHẰNG BẢ VAI

Giãn dây chằng bả vai thường xảy ra khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị căng và giãn quá mức.

Dấu hiệu giãn dây chằng bả vai:

  • Đau liên tục và mệt mỏi ở vai.
  • Khó chịu, khó di chuyển do vai trở nên lỏng lẻo.
  • Các chấn thương này đòi hỏi sự chăm sóc và điều trị chuyên sâu để hạn chế biến chứng và đảm bảo phục hồi hiệu quả.
GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

NGUYÊN NHÂN GÂY GIÃN DÂY CHẰNG

Nguyên nhân gây giãn dây chằng có thể xuất phát từ những chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp, thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể như sau:

  • Té ngã: Những tình huống té ngã khi đi bộ, tập thể dục trên bề mặt không bằng phẳng có thể dẫn đến giãn dây chằng ở các khớp như đầu gối, cổ tay, vai.
  • Chơi thể thao: Các hoạt động thể thao có động tác xoay người, gấp trong như bóng đá, bóng rổ có thể gây giãn dây chằng ở khớp gối. Động tác bật mạnh cổ tay về trước trong tennis, cầu lông cũng là nguyên nhân gây giãn dây chằng cổ tay.
  • Tai nạn lao động: Việc mang vác vật nặng một cách không đúng tư thế, lâu dài có thể tạo ra căng thẳng quá mức và gây giãn dây chằng.
  • Tai nạn giao thông: Các tai nạn va chạm mạnh, đặc biệt là đối với người điều khiển xe máy hoặc ô tô, có thể làm tổn thương các dây chằng.

Các yếu tố góp phần vào việc gây ra giãn dây chằng bao gồm:

  • Điều kiện môi trường: Bề mặt trơn trượt hoặc không đều có thể tạo điều kiện cho việc té ngã và gây chấn thương.
  • Cơ bắp yếu: Các cơ yếu không thể hỗ trợ đúng cách cho khớp và không đủ sức mạnh để chống lại lực tác động.
  • Giày dép không phù hợp: Sử dụng giày dép không vừa vặn hoặc không được bảo dưỡng đúng cũng có thể tăng nguy cơ chấn thương.
  • Tiền sử: Người có tiền sử giãn dây chằng có khả năng lặp lại chấn thương này trong tương lai.
  • Tình trạng sức khỏe: Người có tình trạng sức khỏe kém, thừa cân, béo phì thường dễ bị giãn dây chằng hơn so với người khác.

CÁC BIẾN CHỨNG DO GIÃN DÂY CHẰNG CẦN ĐẶC BIỆT LƯU Ý

Các biến chứng do giãn dây chằng cần được đặc biệt lưu ý, và việc không nhận biết và điều trị kịp thời có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

DÂY CHẰNG BỊ ĐỨT HOÀN TOÀN

Nếu giãn dây chằng không được quản lý và điều trị đúng cách, có khả năng dây chằng sẽ đứt hoàn toàn. Điều này có thể gây ra sự mất ổn định ở khớp, làm tăng nguy cơ chấn thương và tái chấn thương.

TỔN THƯƠNG SỤN KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng khớp gối, thời gian dài sẽ dẫn đến biến dạng hoặc rách sụn chêm, làm giảm chất lượng khớp và gây thoái hóa khớp nhanh chóng. Các vấn đề này có thể làm tăng cơn đau và giảm khả năng vận động.

THOÁI HÓA KHỚP

Trong trường hợp giãn dây chằng ở lưng, việc không chăm sóc và điều trị có thể khiến cột sống bị lệch, dẫn đến mất đi đường cong sinh lý. Điều này không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống.

LỎNG LẺO VÀ VẬN ĐỘNG KHÓ KHĂN

Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể làm cho khớp cổ tay trở nên lỏng lẻo, gây khó khăn trong vận động và ảnh hưởng đến sự linh hoạt.

GIÃN DÂY CHẰNG: NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

NGUY CƠ THOÁI HÓA KHỚP VÀ VIÊM KHỚP

Khi dây chằng ở bả vai không được hồi phục nhanh chóng, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp ổ chảo.

Để tránh những biến chứng này, việc nhận biết và chăm sóc giãn dây chằng từ giai đoạn ban đầu là quan trọng. Điều trị và phục hồi đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ phát sinh những vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe của cơ bắp và khớp.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Phương pháp chẩn đoán giãn dây chằng thường được tiến hành bởi bác sĩ chấn thương chỉnh hình và các chuyên gia y học thể thao. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán phổ biến:

THĂM KHÁM LÂM SÀNG

Bệnh sử: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về bệnh sử và lịch sử chấn thương của bệnh nhân.

Khám sức khỏe xương khớp: Bác sĩ sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng bằng cách nắn chỉnh, áp lực để đánh giá tình trạng dây chằng bị chấn thương, kiểm tra số lượng dây chằng bị tổn thương, đo độ sưng, và kiểm tra phạm vi chuyển động và độ ổn định của khớp.

THĂM KHÁM CẬN LÂM SÀNG

  • Chụp X-quang: Được sử dụng để xác định có gãy xương hay không và để đánh giá tình trạng xương.
  • Siêu âm khớp: Có thể được sử dụng để kiểm tra mức độ tổn thương của các dây chằng và mô mềm xung quanh khớp.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hữu ích để đánh giá chính xác hơn về cấu trúc xương và khớp, đặc biệt là khi có sự tương tác giữa xương.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đây là phương pháp hình ảnh chính xác nhất để đánh giá dây chằng, mô mềm, và xác định rõ các tổn thương thần kinh.

Qua quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ xác định mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và đưa ra phương án điều trị phù hợp.

SƠ CỨU KHI BỊ GIÃN DÂY CHẰNG

Khi bị giãn dây chằng, việc thực hiện các biện pháp sơ cứu theo nguyên tắc RICE (Rest, Ice, Compression, Elevation) có thể giúp giảm đau, sưng tấy và hỗ trợ quá trình phục hồi. Dưới đây là chi tiết các bước sơ cứu:

Rest (Nghỉ ngơi): 

  • Hạn chế hoặc không sử dụng bộ phận bị thương trong thời gian tối thiểu 48 giờ.
  • Tránh những hoạt động có thể làm gia tăng áp lực và gây thêm tổn thương.

Ice (Chườm lạnh):

  • Sử dụng túi đá hoặc túi đá lạnh để chườm vùng bị thương trong khoảng 20 phút/lần.
  • Lặp lại quy trình chườm lạnh mỗi 2 giờ trong ngày đầu tiên sau chấn thương.

Compression (Băng ép):

  • Sử dụng gạc thun hoặc băng để bọc quanh vùng bị giãn dây chằng. Băng ép nhẹ để không làm chật quá khu vực bị thương.
  • Đảm bảo rằng băng ép không quá chật, tránh ảnh hưởng đến sự lưu thông máu.

Elevation (Kê cao):

  • Đặt vùng bị thương ở vị trí cao hơn so với mức tim để giảm áp lực và giảm sưng tấy.
  • Kê cao bằng cách đặt gối hoặc vá lớn dưới chân hoặc bàn tay khi nằm xuống.

Nếu sau thực hiện các biện pháp sơ cứu RICE mà tình trạng không cải thiện hoặc có những dấu hiệu lo lắng như không thể chịu đựng đau, sưng quá mức, hay xuất hiện các triệu chứng không bình thường, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị chi tiết từ các chuyên gia.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

Điều trị giãn dây chằng thường đòi hỏi sự kết hợp giữa vật lý trị liệu và sử dụng thuốc để giảm đau và kiểm soát sự viêm nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

VẬT LÝ TRỊ LIỆU

  • Bài tập vật lý trị liệu: Nhằm hỗ trợ quá trình phục hồi, bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ, linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Kỹ thuật vận động khớp: Bao gồm các động tác xoay, nghiêng và uốn để giúp khôi phục sự linh hoạt và ổn định của khớp.
  • Xoa bóp mô mềm: Có thể giảm căng thẳng và cải thiện sự linh hoạt của cơ và dây chằng.

THUỐC

  • Paracetamol: Dùng để giảm đau và hạ sốt.
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Như ibuprofen hoặc naproxen, giúp giảm đau, sưng tấy và viêm nhiễm.
  • Thuốc giảm đau chống viêm dạng thoa: Có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng bị thương để giảm đau và viêm nhiễm.
  • Codeine: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường được sử dụng khi cần đến sự can thiệp của bác sĩ.

NGHỈ NGƠI VÀ GIỮ TRỌNG LƯỢNG

  • Nghỉ ngơi giúp giảm áp lực và tăng cường quá trình tự nhiên chữa lành.
  • Giữ trọng lượng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng găng tay hỗ trợ, dụng cụ giữ đầu gối hoặc băng dính hỗ trợ.

ĐIỀU TRỊ THÊM

  • Dùng găng tay hoặc băng hỗ trợ: Có thể giúp giữ cho khớp ổn định hơn và giảm áp lực.
  • Dùng gối hỗ trợ: Đặt gối dưới vùng bị thương khi ngủ có thể giảm áp lực và giảm đau.

Quá trình điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của giãn dây chằng và khả năng phục hồi của từng người. Quan trọng nhất là tuân thủ chỉ đạo của bác sĩ và chuyên gia vật lý để đảm bảo quá trình điều trị là hiệu quả và an toàn.

CÁCH PHÒNG NGỪA

Đây là một số cách phòng ngừa giãn dây chằng và chấn thương liên quan đến dây chằng:

Chú ý khi di chuyển:

  • Tránh di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn trượt, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết xấu.
  • Sử dụng giày có đế chống trơn để giảm nguy cơ té ngã.

An toàn khi điều khiển phương tiện giao thông:

  • Luôn tuân thủ luật giao thông và đảm bảo sử dụng các phương tiện an toàn như mũ bảo hiểm khi cần.
  • Tránh lái xe hoặc điều khiển các phương tiện giao thông khi đang trong tình trạng mệt mỏi hoặc không tập trung.

Sử dụng thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao:

  • Đối với các môn thể thao yêu cầu sự chạy nhảy, đá bóng, đi bơi, hãy sử dụng các thiết bị bảo hộ như mũ bảo hiểm, găng tay, và bảo vệ đầu gối để giảm nguy cơ chấn thương.

Khởi động đúng và đủ trước khi tập luyện:

  • Thực hiện bài tập khởi động như xoay cổ, vận động cánh tay và chân, và tập trung vào việc làm nóng cơ trước khi bắt đầu tập luyện.

Chọn giày phù hợp:

  • Chọn giày có độ êm, chống trơn và chắc chắn để hỗ trợ chân và giảm áp lực lên dây chằng.

Tăng cường bài tập và dinh dưỡng:

  • Thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh cơ và linh hoạt để hỗ trợ khớp.
  • Bổ sung chế độ dinh dưỡng cân đối, đặc biệt là canxi và vitamin D để duy trì sức khỏe của xương và dây chằng.

Những biện pháp này không chỉ giúp phòng ngừa giãn dây chằng mà còn tăng cường sức khỏe chung và giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt hàng ngày.

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 9

Hệ thống dây chằng đầu gối có vai trò vô cùng quan trọng, giúp giữ cho xương chày không bị bị trượt ra phía trước so với xương đùi cũng như trượt ra phía sau khi vận động khớp gối. Khi bị giãn dây chằng đầu gối, người bệnh cần tuân thủ nguyên tắc điều trị và phục hồi chức năng để nhanh chóng hồi phục.

NGUYÊN NHÂN GIÃN DÂY CHẰNG KHỚP GỐI

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 11

Khớp gối đóng vai trò quan trọng trong khả năng di chuyển và hỗ trợ trọng lượng của cơ thể. Việc giữ cho hệ thống dây chằng và cấu trúc xung quanh khớp gối được duy trì ổn định là rất quan trọng để đảm bảo sự linh hoạt và chức năng bình thường của khớp.

Dây chằng chéo trước và sau cùng với các dây chằng bên giữ cho xương chày và xương đùi được căn chỉnh đúng vị trí và giữ cho chúng không trượt hoặc chuyển động quá mức. Khi có chấn thương hoặc giãn dây chằng, cơ thể không thể duy trì được sự ổn định cần thiết, dẫn đến nhiều vấn đề khác nhau.

Giãn dây chằng khớp gối nguyên nhân chủ yếu là do chấn thương thể thao (bóng đá, bóng chuyền, chạy nhảy..), tai nạn giao thông, tai nạn lao động, tai nạn sinh hoạt gây va đập trực tiếp vào đầu gối, hay chấn thương xoắn (khi chạy, đi xe máy… bị ngã bất ngờ người bệnh dùng một chân để trụ và chống đỡ dẫn đến tình trạng chấn thương xoắn).

Giãn dây chằng thường có những triệu chứng cơ bản sau:

  • Tiền sử bị chấn thương khớp gối
  • Đau sưng khớp gối, có thể thấy tiếng khác thường khi vận động
  • Lỏng gối, mất vững khớp gối: Cảm giác đi lại khó, yếu, dễ vấp ngã
  • Teo cơ: Khi bị chấn thương để lâu đùi sẽ bị teo cơ, chân bị teo sẽ yếu và khó di chuyển hơn so với chân kia.

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị phục hồi chức năng cho bệnh nhân giãn dây chằng đầu gối dựa trên nguyên tắc kết hợp vật lý trị liệu với các bài tập phục hồi chức năng nhằm tăng tầm vận động khớp gối, tăng sức mạnh cơ, giúp người bệnh trở lại các vận động sinh hoạt và chơi thể thao bình thường.

CÁC PHƯƠNG THỨC ĐIỀU TRỊ VẬT LÝ

Phương pháp điều trị vật lý cho giãn dây chằng khớp gối có thể bao gồm:

NHIỆT TRỊ LIỆU

  • Hồng ngoại: Sử dụng ánh sáng hồng ngoại để giãn cơ, tăng tuần hoàn máu, giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các bài tập.
  • Paraffin: Sử dụng paraffin để có hiệu quả giãn cơ, tăng tuần hoàn máu, giảm đau và hỗ trợ quá trình tập luyện.

CHƯỜM LẠNH

Áp dụng chườm lạnh trong giai đoạn sưng nóng và sau khi thực hiện các bài tập, giúp kiểm soát sưng và giảm đau.

SÓNG NGẮN TRỊ LIỆU

Sử dụng sóng ngắn để chống viêm, giảm sưng và kích thích quá trình tái tạo tổ chức tổn thương.

ĐIỆN XUNG TRỊ LIỆU

Áp dụng điện xung để giãn cơ, giảm đau và tăng tuần hoàn máu; cũng có tác dụng ức chế dẫn truyền đau.

SIÊU ÂM TRỊ LIỆU

Sử dụng siêu âm để chống viêm (trong trường hợp viêm gân, viêm cân cơ, viêm bao hoạt dịch…), tăng tuần hoàn máu, thúc đẩy quá trình hàn gắn tổn thương như xương, dây chằng, chống xơ dính và cốt hóa mô mềm.

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG GIÃN DÂY CHẰNG KHỚP GỐI

Phục hồi chức năng sau giãn dây chằng khớp gối thường được chia thành 4 giai đoạn:

GIAI ĐOẠN I: (NGAY SAU CHẤN THƯƠNG ĐẾN HẾT TUẦN THỨ NHẤT)

  • Mục đích: Giảm đau, giảm sưng nề, duỗi gối hoàn toàn và gấp khớp gối từ 0 đến 90 độ.
  • Chườm lạnh: Chườm 10 – 15 phút mỗi lần, cứ 2 tiếng trong ngày đầu tiên. Giảm xuống 3 lần/ngày và 10 – 15 phút/lần trong những ngày tiếp theo, tùy thuộc vào tình trạng sưng nề.
  • Không chườm đá lạnh trực tiếp lên da, cần bọc đá trong khăn bông để tránh bỏng lạnh.

GIAI ĐOẠN II: (SAU TUẦN THỨ NHẤT ĐẾN HẾT TUẦN THỨ 2)

  • Mục đích: Giảm đau, giảm sưng, có thể gấp gối hơn 90 đến 120 độ, và có thể chạy bộ chậm sau 2 tuần nếu không có đau khi vận động.
  • Chườm lạnh: 2-3 lần/tuần tùy thuộc vào tình trạng sưng nề, chườm sau khi tập.

GIAI ĐOẠN III: (SAU TUẦN THỨ 2 ĐẾN TUẦN THỨ 4)

  • Mục đích: Khớp gối có thể vận động được hết tầm vận động, sức mạnh tương đương chân lành, có thể trở lại chạy và tham gia một số môn thể thao đặc thù.

GIAI ĐOẠN IV: (BẮT ĐẦU SAU 4 TUẦN VÀ KÉO DÀI 3 ĐẾN 6 TUẦN)

  • Mục đích: Trở lại đào tạo và thi đấu.

BÀI TẬP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

GIÃN DÂY CHẰNG ĐẦU GỐI VÀ NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT 13

Bài tập phục hồi chức năng sau giãn dây chằng khớp gối có thể thực hiện theo các bước sau:

DUỖI GỐI THỤ ĐỘNG

  • Kê gót chân bên bị giãn dây chằng lên một chiếc gối hoặc chăn mỏng
  • Dùng tay ấn nhẹ gối xuống mặt giường để giữ phần gối duỗi thẳng trong khoảng 5-6 giây
  • Thả lỏng trong 10 giây và tiếp tục bài tập.

TẬP CƠ TỨ ĐẦU

  • Duỗi thẳng hai chân, kê phía dưới gót một chiếc chăn mỏng và gồng căng cơ tứ đầu gối để giữ vững gối tồi.
  • Nhấc toàn bộ phần chân lên khỏi mặt giường khoảng 20-30 cm.
  • Thực hiện bài tập từ 6-8 lần mỗi ngày cho đến khi chân có thể duỗi thẳng được.

TẬP VẬN ĐỘNG KHỚP HÁNG, CỬ ĐỘNG PHẦN CỔ CHÂN

  • Nằm thẳng trên sàn nhà, đặt phần chân duỗi thẳng dựa vào tường, tạo với mặt tường một góc 90 độ.
  • Co dần bàn chân bên gối bị giãn dây chằng xuống cho đến khi cảm thấy khớp gối căng lại.
  • Giữ nguyên tư thế này trong khoảng 30 giây rồi thu chân về vị trí ban đầu. Lặp lại từ 2-4 lần.

TẬP PHẦN CƠ BẮP CHÂN

  • Trọng lượng cơ thể chuyển dần sang chân bệnh từ tuần thứ hai.
  • Tập chạy bộ chậm nhẹ nhàng từ tuần thứ ba nếu không có đau.

TẬP NHÓM CƠ MẶT SAU ĐÙI

  • Nằm ngửa, duỗi thẳng chân trên giường
  • Gồng phần cơ mặt phía sau đùi nhẹ nhàng và ấn gót chân xuống mặt giường
  • Giữ nguyên trong 6 giây sau đó thả lỏng và thực hiện khoảng 8-12 lần.

Vì sau chấn thương sẽ có biểu hiện sưng đau vùng khớp gối bị thương tổn, nếu trong tuần đầu tình trạng sưng đau nhiều thì ưu tiên hàng đầu là nghỉ ngơi, gác cao chân, chườm lạnh để giảm đau, giảm sưng rồi mới đến các bài tập trong các tuần kế tiếp. Sử dụng băng thun cố định khớp gối từ 04-06 tuần sau chấn thương khi đi lại, tập luyện.