Can khí uất kết: 3 bài thuốc đông y điều trị hiệu quả

Can khí uất kết: 3 bài thuốc đông y điều trị hiệu quả 1

Như chúng ta đã biết Y học cổ truyền đã tìm ra nhiều phương thuốc điều trị chứng can uất ở phụ nữ. Những phương thuốc này không chỉ được lưu truyền qua nhiều thế hệ mà còn chứng minh độ hiệu quả đáng kể, hơn hết là sự lành tính từ nguồn nguyên liệu tự nhiên.

Trong số những bài thuốc đã được kiểm chứng và sử dụng qua nhiều thời đại, chúng ta có thể tìm hiểu về ba phương thuốc đặc biệt hữu ích để giải quyết vấn đề khí uất kết ở phụ nữ.

Can khí uất kết: 3 bài thuốc đông y điều trị hiệu quả 3

Tiêu Dao Hoàn:

Bài thuốc này có nguồn gốc từ cuốn Thái bình huệ dân hòa tễ cục phương thời nhà Tống. Với thành phần chính như đương quy, bạch thược, sài hồ, bạch truật, phục linh, cam thảo, gừng và bạc hà, Tiêu Dao Hoàn không chỉ giúp sơ can giải uất mà còn dưỡng huyết, làm dịu gan, kiện tỳ, và tăng cường tác dụng dưỡng khí. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần để giúp điều trị các vấn đề phụ nữ như buồn phiền, đau bụng kinh, và các triệu chứng liên quan.

Trong bài thuốc quý này, Sài Hồ được dùng để giải uất, kết hợp cùng Đương Quy và Bạch Thược có tác dụng dưỡng huyết, làm dịu gan; Bạch Truật và Phục Linh với công dụng giúp kiện tỳ, trừ thấp; cam thảo tăng cường sức mạnh dưỡng khí, điều chỉnh hài hòa các thành phần khác; gừng mang đến sự ấm áp cho bụng và tạo sự cân bằng, trong khi bạc hà bổ sung và làm mát gan, loại bỏ các khí uất độc hại đọng lại trên bề mặt gan.

Bài thuốc này không chỉ là biện pháp sơ can mà còn là liệu pháp chữa trị tốt cho các vấn đề về phụ nữ, đặc biệt là trong lĩnh vực phụ khoa. Đông y tin rằng những triệu chứng như buồn phiền do căng thẳng hoặc đau bụng kinh, chu kỳ kinh nguyệt không đều, sưng vú, hay thậm chí là những vấn đề liên quan đến mãn kinh đều xuất phát từ căng thẳng, khí hư, và yếu tố tỳ, vì vậy Tiêu Dao Hoàn trở thành một lựa chọn ưu tiên. Điều tuyệt vời hơn, giờ đây chúng ta có thể dễ dàng mua được Tiêu Dao Hoàn tại các nhà thuốc.

Sài Hồ Sơ Can Hoàn:

Sài Hồ Sơ Can Hoàn, với các thành phần như sài hồ, vỏ chỉ thực, thược dược, xuyên khung, hương phụ, và trần bì, chủ yếu nhằm giảm căng thẳng, giải uất, cân bằng khí, và giảm đau. Nó thích hợp cho những người thường xuyên trải qua tình trạng tức giận, đau ngực, khó thở khi giận dữ, hoặc có những cảm xúc như buồn bã, nóng tính. 

Mặc dù không được sử dụng phổ biến như Tiêu Dao Hoàn, nhưng Sài Hồ Sơ Can Hoàn lại chủ yếu hơn trong việc giải quyết vấn đề căng thẳng. Từ cái tên, bạn có thể hiểu rằng chức năng chính của nó là điều trị các triệu chứng do căng thẳng gây ra. Tuy nhiên, trên thực tế lâm sàng, chúng ta sẽ điều chỉnh các thành phần dược liệu tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân. Chẳng hạn, với những người phụ nữ gặp phải vấn đề về tăng sản tuyến vú và liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, việc kết hợp cả Sài Hồ Sơ Can Hoàn và Tiêu Dao Hoàn sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn.

Khai Hung Thuận Khí Hoàn

Can khí uất kết: 3 bài thuốc đông y điều trị hiệu quả 5

Với các thành phần như mộc hương, khiên ngưu, hoàng cầm, hương phụ, ngũ linh chi, đại hoàng, nga truật, vỏ quýt, và trư nha tạo, chủ yếu giúp tiêu thực và hóa giải năng lượng tiêu cực. Nếu bạn đang trải qua tình trạng tức giận đến nỗi không thể ăn uống, cảm thấy ngực tức, thì Khai Hung Thuận Khí Hoàn là lựa chọn tuyệt vời. Đúng như tên gọi, bài thuốc này sẽ mang lại sự thoải mái, niềm vui, và giảm bớt cảm giác tức ngực, giúp bạn trở lại với cuộc sống vui vẻ và thưởng thức bữa ăn một cách dễ dàng hơn.

Vì vậy, khi có các triệu chứng như chán ăn hoặc tức ngực, đồng thời biết rõ nguyên nhân của chúng là khí uất kết, bạn có thể uống Khai Hung Thuận Khí Hoàn đê điều trị. Tuy nhiên, người già hoặc các bệnh nhân khí hư nghiêm trọng không được sử dụng loại thuốc này.

Ba bài thuốc trên đều là những phương thuốc được sử dụng rất lâu, đã qua kiểm nghiệm về độ an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với những phương thuốc Đông Y đòi hỏi sự chẩn đoán chính xác đúng liều lượng dựa trên tình hình cụ thể của từng bệnh nhân và hơn hết đó là đúng người, đúng bệnh. Khi bạn không thể chắc chắn chẩn đoán chính xác triệu chứng bệnh của mình thì đừng tự ý dùng thuốc một cách tùy tiện, tốt nhất nên đi khám để bác sĩ chỉ định loại thuốc phù hợp với tình trạng cơ thể.

*Những điều cần ghi nhớ:

 Tiêu Dao Hoàn có tác dụng sơ can, chữa tỳ, ích khí, bổ huyết; là một trong những lựa chọn hàng đầu khi điều trị bệnh phụ khoa.

Sài Hồ Sơ Can Hoàn: tác dụng chính là sơ can, giải uất, hành khí, giảm đau.

Khai Hung Thuận Khí Hoàn; công dụng chính nó đem lại giúp tiêu thực, hóa tích.

Người già hoặc bệnh nhân khí hư nghiêm trọng không được sử dụng ba loại thuốc trên.

Vi kim tảo biển nano và những điều bạn cần biết

Vi kim tảo biển nano và những điều bạn cần biết 7

Trong xã hội hiện đại, nhu cầu làm đẹp của con người ngày càng tăng cao. Các phương pháp làm đẹp cũng được phát triển ngày càng đa dạng, phong phú. Trong đó, vi kim tảo biển nano là một phương pháp được nhiều người ưa chuộng bởi hiệu quả cao, an toàn và phù hợp với mọi loại da.

Vậy, vi kim tảo biển nano là gì? Nguyên lý hoạt động của phương pháp này như thế nào? Công dụng và ưu nhược điểm của phương pháp này ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Vi kim tảo biển nano và những điều bạn cần biết 9

Vi kim tảo biển nano là gì?

Vi kim tảo biển nano là một phương pháp làm đẹp sử dụng các đầu kim silica siêu nhỏ, mảnh và cứng cùng kỹ thuật massage để tác động lên hệ bạch huyết, giúp đẩy các tế bào chết, bã nhờn, độc tố ra khỏi da. Đồng thời, các dưỡng chất từ tảo biển cũng được đưa vào sâu trong da, giúp nuôi dưỡng, kích thích hoạt động tái tạo da.

Phương pháp này giúp rút ngắn chu kỳ tái tạo da từ 4 – 6 tuần xuống còn 3 – 7 ngày, giúp bạn nhanh chóng có một làn da mới khỏe mạnh. Xuất hiện tại Việt Nam lần đầu vào năm 2016, và chỉ sau 1 năm xuất hiện liệu pháp làm đẹp này đã được tất cả các cơ sở spa, thẩm mỹ viện trên toàn quốc tin dùng và đưa vào sử dụng, đây là dịch vụ chính của nhiều cơ sở spa…

Nguyên lý hoạt động của vi kim tảo biển nano

Các đầu kim silica siêu nhỏ sẽ tạo ra các đường rạch nhỏ trên bề mặt da. Những đường rạch này rất nhỏ, chỉ khoảng 0,2mm nên không gây đau đớn hay chảy máu. Tuy nhiên, chúng lại đủ để kích thích hệ bạch huyết hoạt động mạnh mẽ hơn, giúp đẩy các tế bào chết, bã nhờn, độc tố ra khỏi da.

Các dưỡng chất từ tảo biển cũng được đưa vào sâu trong da thông qua các đường rạch này. Tảo biển là một nguồn cung cấp dồi dào các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, có tác dụng nuôi dưỡng, kích thích hoạt động tái tạo da.

Sau khi thực hiện vi kim tảo biển 3-7 ngày lớp da cũ sẽ bong tróc. Lớp da mới khỏe mạnh sẽ dần thay thế cho lớp da cũ để lộ ra làn da trắng sáng, khỏe mạnh bên trong.

Công dụng của vi kim tảo biển nano là gì?

Loại bỏ tế bào chết, bã nhờn, độc tố, giúp da sạch sâu, thông thoáng

Vi kim tảo biển làm sạch sâu các lỗ chân lông, giúp đào thải độc tố như chì, thủy ngân, đồng thời trung hòa tác động của các kim loại nặng, mang lại làn da sạch mịn và khỏe mạnh.

Kích thích sản sinh collagen, elastin, giúp da săn chắc, đàn hồi

Các dưỡng chất từ tảo biển cũng được đưa vào sâu trong da thông qua các đường rạch nhỏ này. Tảo biển là một nguồn cung cấp dồi dào các vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, có tác dụng nuôi dưỡng, kích thích hoạt động tái tạo da.

Chống lão hóa da, giảm nếp nhăn, vết chân chim

Collagen và elastin là hai thành phần quan trọng giúp duy trì sự săn chắc, đàn hồi của da. Khi collagen và elastin bị suy giảm, da sẽ trở nên nhăn nheo, chảy xệ. Vi kim tảo biển nano giúp kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp da trở nên săn chắc, đàn hồi hơn, từ đó giảm nếp nhăn, vết chân chim

Hỗ trợ điều trị mụn, thâm, nám

Vi kim tảo biển nano giúp làm sạch sâu các lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và vi khuẩn gây mụn giúp kiểm soát và làm dịu tình trạng mụn. Đồng thời, các dưỡng chất từ tảo biển cũng giúp làm mờ thâm, nám, giúp da sáng đều màu hơn.

Làm sáng da, đều màu da

Các vitamin và khoáng chất từ tảo biển có tác dụng dưỡng ẩm, nuôi dưỡng da, giúp da sáng đều màu hơn.

Có nên thực hiện vi kim tảo biển nano không?

Vi kim tảo biển nano là một phương pháp làm đẹp an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho làn da. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện để đảm bảo phù hợp với tình trạng da của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể.

Ưu, nhược điểm của vi kim tảo biển nano

Ưu điểm

Hiệu Quả Cao và Kết Quả Nhanh Chóng:

  • Vi kim tảo biển nano mang lại hiệu quả rõ rệt ngay sau một liệu trình, giúp làn da trở nên sáng mịn, săn chắc và khỏe mạnh.

Không Gây Đau Đớn và Chảy Máu:

  • Với đầu kim siêu nhỏ, phương pháp này không gây đau đớn nhiều và không chảy máu, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Thời Gian Thực Hiện Nhanh Chóng:

  • Quy trình vi kim tảo biển nano thường diễn ra nhanh chóng, không làm mất nhiều thời gian của người sử dụng.

Phù Hợp Với Mọi Loại Da:

  • Vi kim tảo biển nano phù hợp với mọi loại da, từ da nhạy cảm đến da dầu, giúp nhiều người có thể trải nghiệm phương pháp này.

Nhược điểm của vi kim tảo biển nano

Yêu Cầu Kỹ Thuật Cao:

  • Quy trình vi kim tảo biển nano đòi hỏi sự chuyên nghiệp và kỹ thuật cao từ người thực hiện. Điều này có nghĩa là quy trình cần phải được thực hiện bởi những chuyên gia có đào tạo chuyên sâu.

Có Thể Gây Kích Ứng Da:

  • Mặc dù phương pháp này thường không gây đau đớn, nhưng trong một số trường hợp, có thể xảy ra kích ứng nhẹ trên da, đặc biệt là đối với những người có làn da nhạy cảm.

Cần Thời Gian Nghỉ Dưỡng:

  • Sau khi thực hiện vi kim tảo biển nano, người sử dụng cần có thời gian nghỉ dưỡng để đảm bảo làn da có thể hồi phục một cách tốt nhất, điều này có thể là một khó khăn đối với những người có lịch trình bận rộn.

Chi Phí Tương Đối Cao:

  • Vi kim tảo biển nano thường có chi phí tương đối cao, đặc biệt là khi thực hiện tại các cơ sở chăm sóc da chất lượng cao và bởi các chuyên gia có kinh nghiệm.

Quy trình vi kim tảo biển nano

Quy trình vi kim tảo biển nano thường kéo dài khoảng 30-45 phút, bao gồm các bước sau:

Thăm khám và tư vấn

Trước khi thực hiện, bạn sẽ được bác sĩ da liễu thăm khám và tư vấn cụ thể về tình trạng da của mình. Bác sĩ sẽ xác định xem bạn có phù hợp với phương pháp vi kim tảo biển nano hay không, và đưa ra liệu trình phù hợp.

Làm sạch da mặt

Bước tiếp theo, bạn sẽ được vệ sinh da sạch sẽ, tẩy trang, rửa mặt và tẩy tế bào chết. Sau đó, bạn sẽ được thoa tê tê da để giảm đau trong quá trình thực hiện.

Thực hiện vi kim tảo biển nano

Chuyên viên sẽ sử dụng đầu kim siêu nhỏ để tác động lên bề mặt da. Các đầu kim này sẽ tạo ra các đường rạch nhỏ trên da, giúp đưa các dưỡng chất từ tảo biển vào sâu trong da.

Massage

Sau khi thực hiện vi kim tảo biển nano, chuyên viên sẽ massage da nhẹ nhàng để giúp dưỡng chất thẩm thấu sâu hơn.

Dưỡng ẩm

Cuối cùng, bạn sẽ được thoa kem dưỡng ẩm để giúp da phục hồi nhanh chóng.

Đối tượng phù hợp với vi kim tảo biển nano

  • Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm.
  • Da bị mụn, thâm, nám.
  • Da bị lão hóa, chảy xệ.
  • Da bị xỉn màu, không đều màu.

Lưu ý sau khi thực hiện vi kim tảo biển nano

  • Trong 24 giờ đầu sau khi thực hiện, bạn cần tránh tiếp xúc với nước, ánh nắng mặt trời và các sản phẩm trang điểm.
  • Uống nhiều nước để bổ sung độ ẩm cho da.
  • Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF 30 trở lên để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
  • Chăm sóc da theo hướng dẫn của bác sĩ da liễu để đạt hiệu quả tốt nhất.

Vi kim tảo biển nano là một phương pháp làm đẹp an toàn và mang lại nhiều lợi ích cho làn da. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi thực hiện để đảm bảo phù hợp với tình trạng da của mình. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 11

Chu kỳ kinh nguyệt là một phần tự nhiên của cơ thể phụ nữ và đồng thời là cơ hội quan trọng để chú ý đến sức khỏe sinh sản và tổng thể của bản thân. Bằng cách theo dõi chu kỳ này, chị em có thể phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe sinh sản và giữ cho cơ thể luôn trong trạng thái cân bằng và được chăm sóc đầy đủ.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 13

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ?

Chu kì kinh nguyệt là một hiện tượng sinh lý bình thường ở phụ nữ, bắt đầu từ khi có kinh nguyệt và rất cần thiết cho sự sinh sản. Chu kỳ kinh nguyệt là khoảng thời gian từ ngày đầu tiên của kỳ kinh này đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo. Chu kỳ kinh nguyệt bao nhiêu ngày? Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 28 đến 35 ngày, với lượng máu kinh trung bình từ 50 đến 80 ml.

Chu kỳ kinh nguyệt được điều khiển bởi sự thay đổi của các hormone sinh dục trong cơ thể phụ nữ, bao gồm:

  • Estrogen: Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Progesterone: Progesterone giúp duy trì sự phát triển của nội mạc tử cung.

CÁCH TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Việc theo dõi và tính chu kỳ kinh nguyệt giúp bạn biết được ngày an toàn của chu kỳ kinh nguyệt và ngày quan hệ an toàn theo chu kỳ kinh nguyệt từ đó có thể biết cách tránh thai theo chu kỳ kinh nguyệt. Để tính chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần theo dõi chu kỳ kinh nguyệt của mình trong ít nhất 3 tháng. Sau đó, bạn sẽ tính được chu kỳ kinh nguyệt trung bình của mình.

BƯỚC 1: THEO DÕI CHU KỲ KINH NGUYỆT

Bạn hãy đánh dấu vào ngày đầu tiên ra máu kinh. Đây sẽ là ngày bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt.

BƯỚC 2: TÍNH CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt tính từ ngày nào là chính xác? Thông thường tình từ ngày bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt, bạn hãy đếm số ngày đến ngày đầu tiên ra máu kinh tiếp theo. Số ngày này chính là chu kỳ kinh nguyệt của bạn.

Ví dụ:

  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 1 là ngày 1/4/2023
  • Thời gian bắt đầu kỳ kinh nguyệt lần 2 là ngày 1/5/2023

Như vậy, bạn có chu kỳ kinh nguyệt 30 ngày.

Chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ có thể khác nhau. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường dao động trong khoảng 28-32 ngày.

Nếu chu kỳ kinh nguyệt của bạn quá ngắn (dưới 20 ngày) hoặc chu kỳ kinh nguyệt kéo dài (trên 40 ngày), bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn.

CHU KỲ KINH NGUYỆT LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CƠ BẢN NHẤT BẠN CẦN BIẾT 15

KỲ KINH THƯỜNG BẮT ĐẦU Ở ĐỘ TUỔI NÀO?

Kỳ kinh thường bắt đầu ở độ tuổi dậy thì, khi cơ thể phụ nữ bắt đầu sản xuất hormone sinh dục nữ estrogen và progesterone. Độ tuổi trung bình bắt đầu có kinh nguyệt là 12 tuổi, tuy nhiên có thể sớm hơn hoặc muộn hơn tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tuổi tác: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái có mẹ bắt đầu có kinh nguyệt sớm.
  • Dân tộc: Độ tuổi bắt đầu có kinh nguyệt thường sớm hơn ở các bé gái thuộc các dân tộc thiểu số.
  • Cân nặng: Các bé gái có cân nặng cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có cân nặng thấp.
  • Chiều cao: Các bé gái có chiều cao cao thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có chiều cao thấp.
  • Sức khỏe: Các bé gái có sức khỏe tốt thường bắt đầu có kinh nguyệt sớm hơn các bé gái có sức khỏe kém.

GIAI ĐOẠN CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt được chia thành 4 giai đoạn:

GIAI ĐOẠN KINH NGUYỆT

Giai đoạn kinh nguyệt là giai đoạn đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt, bắt đầu từ ngày đầu tiên có kinh và kết thúc khi hết kinh. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 3 đến 5 ngày.

Trong giai đoạn này, lớp niêm mạc tử cung bong ra và chảy ra ngoài theo âm đạo. Nguyên nhân là do nồng độ hormone estrogen và progesterone trong cơ thể giảm xuống.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chảy máu kinh
  • Đau bụng kinh
  • Đau lưng dưới
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Thay đổi tâm trạng

GIAI ĐOẠN NANG TRỨNG

Giai đoạn nang trứng bắt đầu ngay sau khi hết kinh và kết thúc khi rụng trứng. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 10 đến 14 ngày.

Trong giai đoạn này, các nang trứng trong buồng trứng bắt đầu phát triển và phóng thích ra một trứng trưởng thành. Sự phát triển của các nang trứng được kích thích bởi hormone FSH (Follicle Stimulating Hormone) do tuyến yên tiết ra.

Các triệu chứng thường gặp trong giai đoạn nang trứng bao gồm:

  • Khả năng thụ thai cao hơn
  • Cảm thấy khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng
  • Khả năng tập trung tốt hơn
  • Ham muốn tình dục tăng cao

GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Giai đoạn rụng trứng xảy ra khi một trong các nang trứng trưởng thành phóng thích trứng ra khỏi buồng trứng. Giai đoạn này thường diễn ra vào khoảng ngày thứ 14 của chu kỳ kinh nguyệt.

Sau khi rụng trứng, trứng sẽ di chuyển xuống ống dẫn trứng và chờ tinh trùng thụ tinh. Nếu trứng không được thụ tinh, nó sẽ bị đào thải ra ngoài trong chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo.

GIAI ĐOẠN HOÀNG THỂ

Giai đoạn hoàng thể bắt đầu ngay sau khi rụng trứng và kết thúc khi bắt đầu chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Giai đoạn này kéo dài trung bình từ 14 đến 16 ngày.

Trong giai đoạn này, nang trứng rụng sẽ biến thành thể vàng và tiết ra hormone progesterone. Hormone progesterone có tác dụng giúp chuẩn bị tử cung cho quá trình mang thai.

Nếu trứng được thụ tinh, nó sẽ làm tổ trong tử cung và bắt đầu phát triển thành thai nhi. Nếu trứng không được thụ tinh, nồng độ hormone progesterone sẽ giảm xuống và lớp niêm mạc tử cung sẽ bong ra, bắt đầu một chu kỳ kinh nguyệt mới.

TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG CỦA CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài bao lâu là bình thường? Một chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, trong đó có một giai đoạn xuất hiện máu kinh (kinh nguyệt) từ 2 đến 7 ngày. Chu kỳ bắt đầu từ thời kỳ dậy thì và kết thúc khi phụ nữ bước vào thời kỳ mãn kinh.

Trong quá trình chu kỳ diễn ra, cơ thể phụ nữ có những biến đổi về mặt nội tiết, sinh lý và tâm lý. Những triệu chứng bình thường của chu kỳ có thể bao gồm:

THÈM ĂN

Do sự giảm cân nặng và mất máu trong quá trình hành kinh, cơ thể phụ nữ có nhu cầu tăng cường dinh dưỡng và năng lượng. Đây là một hiện tượng tự nhiên và không gây hại cho sức khỏe.

THAY ĐỔI TÂM TRẠNG

Do sự dao động của hormone estrogen và progesterone trong chu kỳ kinh nguyệt, phụ nữ có thể cảm thấy buồn, lo lắng, cáu gắt, dễ khóc hoặc thiếu tự tin. Những cảm xúc này thường biến mất khi kinh nguyệt kết thúc.

TRẠNG THÁI BỨT RỨT KHÓ CHỊU (PMS)

Đây là một nhóm các triệu chứng về mặt cơ thể và tâm lý xuất hiện trước khi có kinh nguyệt. Các triệu chứng này có thể gây ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của phụ nữ. Một số triệu chứng phổ biến của PMS là đau đầu nhẹ, đầy hơi, đau bụng, nổi mụn trứng cá, căng tức ngực, mệt mỏi…

RỤNG TRỨNG

Đây là quá trình buồng trứng phóng ra một quả trứng để chuẩn bị cho việc thụ tinh. Rụng trứng thường xảy ra vào giữa chu kỳ (khoảng ngày 14 của chu kỳ 28 ngày). Một số phụ nữ có thể cảm nhận được sự rụng trứng bằng cách nhận ra dịch âm đạo sánh và trong suốt hoặc cảm giác nhói ở một bên vùng bụng dưới.

Những triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt không gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho sức khỏe của phụ nữ. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng quá mức hoặc kéo dài quá lâu, có thể là dấu hiệu ung thư cổ tử cung, u xơ tử cung, viêm nhiễm phụ khoa hoặc rối loạn nội tiết tố. Do đó, phụ nữ cần chú ý đến những biến đổi bất thường của mình khi tới kỳ và tham khảo ý kiến bác sĩ khi cần thiết. Một số triệu chứng cần được kiểm tra bao gồm: ra máu quá nhiều hoặc quá ít, ra máu ngoài chu kỳ, đau bụng dữ dội hoặc kéo dài, sốt hoặc khí hư có mùi hôi.

THẾ NÀO ĐƯỢC XEM LÀ RỐI LOẠN KINH NGUYỆT?

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), rối loạn kinh nguyệt là tình trạng chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc không bình thường. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 28 đến 32 ngày, với lượng máu kinh từ 50 đến 150 ml.

Các biểu hiện của rối loạn kinh nguyệt bao gồm:

  • Chu kỳ kinh nguyệt không đều: Khoảng cách giữa các kỳ kinh nguyệt ít hơn 24 ngày hoặc dài hơn 38 ngày, hoặc chu kỳ kinh nguyệt không đều, thay đổi từ 20 đến 40 ngày cho mỗi chu kỳ kinh.
  • Không có kinh nguyệt: Không có kinh nguyệt trong vòng 3 tháng (hoặc hơn 90 ngày).
  • Máu kinh nhiều hơn hoặc ít hơn bình thường: Lượng máu kinh nhiều hơn 150 ml hoặc ít hơn 50 ml.
  • Giai đoạn hành kinh kéo dài hơn 8 ngày hoặc ngắn hơn 2 ngày.
  • Tình trạng chảy máu hoặc có đốm máu xuất hiện giữa các kỳ kinh.
  • Các triệu chứng nặng nề hơn như đau bụng dưới dữ dội, buồn nôn hoặc nôn.

KHI NÀO CẦN ĐI KHÁM BÁC SĨ?

Nếu bạn gặp phải một trong những tình trạng sau, hãy đi khám bác sĩ:

  • Bạn chưa có kinh nguyệt ở tuổi 16.
  • Bạn có kinh nguyệt không đều hoặc có nhiều triệu chứng bất thường khác.
  • Bạn bị đau bụng kinh dữ dội hoặc kéo dài.
  • Bạn bị chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh.

CÁCH GIẢM THIỂU TRIỆU CHỨNG BÌNH THƯỜNG

Có một số cách để giảm thiểu các triệu chứng bình thường của chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm:

  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục thường xuyên có thể giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và giảm các triệu chứng như đau bụng kinh, căng tức ngực, mệt mỏi.
  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất có thể giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt.
  • Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chu kỳ kinh nguyệt. Do đó, phụ nữ nên tìm cách giảm căng thẳng, chẳng hạn như tập yoga, thiền, hay dành thời gian cho các hoạt động thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Trong trường hợp các triệu chứng quá mức hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, phụ nữ có thể sử dụng thuốc để kiểm soát các triệu chứng. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc nội tiết tố.

Hy vọng những thông tin trên đây đã giúp chị em hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt, vòng chu kỳ kinh nguyệt từ đó biết cách chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 17

Dịch âm đạo thường được biết đến là huyết trắng, là một phần quan trọng trong tự nhiên của cuộc sống phụ nữ. Huyết trắng được sản xuất bởi các tuyến gần âm đạo và cổ tử cung, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sạch sẽ và cung cấp chất bôi trơn cho âm đạo. Khi lượng huyết trắng ra nhiều, có thể là do sự biến động tự nhiên của hormone, nhưng cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau.

KHI NÀO ĐƯỢC XEM LÀ HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 19

Lượng chất nhầy sinh học tiết ra từ âm đạo, thường được gọi là huyết trắng, trong trạng thái bình thường thường không nhiều hơn một muỗng cà phê (khoảng 4 ml) mỗi ngày. Sự biến đổi này không theo quy luật chung và đều khác nhau giữa các phụ nữ, tương tự như sự đa dạng của dầu trên tóc hoặc trạng thái da của từng người. Vì vậy, điều quan trọng nhất là phụ nữ nên có hiểu biết vững về điều gì được coi là bình thường và làm thế nào để nhận biết khi có sự thay đổi về huyết trắng.

Theo quan sát, huyết trắng sinh lý thường có màu trong, trắng, trắng nhạt hoặc vàng nhạt, và thường không có mùi hoặc chỉ có mùi nhẹ tanh. Nếu phụ nữ cảm thấy vùng âm đạo thường xuyên ẩm ướt, không thoải mái, và có triệu chứng ngứa do huyết trắng trở nên lỏng lẻo như nước, thì đây có thể được coi là tình trạng bất thường và cần sự chú ý đặc biệt.

Ngoài ra, còn có thêm các dấu hiệu và triệu chứng của huyết trắng ra nhiều bất thường, bao gồm:

  • Mùi mạnh, khó chịu hoặc mùi tanh
  • Màu xanh lá cây, xám hoặc vàng
  • Kết cấu dạng dính
  • Gây ngứa ngáy, sưng tấy hoặc bỏng rát
  • Kèm theo đau bụng hoặc vùng chậu mà không liên quan đến kỳ kinh
  • Kèm theo cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

Do đó, khi thấy huyết trắng ra nhiều như nước và nhất là có thêm một trong các dấu hiệu trên đây, cần thăm khám phụ khoa sớm. Tình trạng này đôi khi dễ nhận thấy hơn sau khi hành kinh hoặc giao hợp.

CÁC NGUYÊN NHÂN GÂY HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU

KÍCH THÍCH TÌNH DỤC

Huyết trắng được tiết ra nhiều trong quá trình kích thích tình dục nhằm mục đích tạo ra một lớp màng bôi trơn trong âm đạo, điều này là hoàn toàn bình thường. Quá trình này là một phản ứng tự nhiên của cơ thể phụ nữ khi được kích thích, và nó chủ yếu nhằm chuẩn bị cho việc thâm nhập, tạo điều kiện thoải mái hơn trong quá trình giao hợp.

Trong thời gian này, có thể quan sát được nhiều biểu hiện khác nhau trong cơ thể phụ nữ. Nhịp tim có thể tăng lên, và cảm nhận vùng âm đạo cũng có thể thay đổi. Cơ quan sinh dục ngoài có thể trở nên cường cứng hơn, đầu vú có thể tăng kích thích.

VÀO GIAI ĐOẠN RỤNG TRỨNG

Chu kỳ kinh nguyệt trung bình kéo dài từ 28 đến 31 ngày, và giữa chu kỳ, trứng rụng là một sự kiện quan trọng. Trong giai đoạn này, một trong các buồng trứng sẽ phóng thích trứng, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho quá trình thụ tinh. Trong khi rụng trứng diễn ra, huyết trắng có thể tăng cường và trở nên loãng hơn, thậm chí có thể mô tả như nước. Đồng thời, âm đạo cũng trở nên trơn láng và linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thụ tinh.

Ngoài ra, nhiều phụ nữ cảm nhận cơn đau khi rụng trứng, thường xuất hiện ở vùng bụng dưới hoặc xương chậu. Đây có thể là một dạng đau nhẹ hoặc cảm giác nhẹ mà nhiều phụ nữ mô tả như cơn đau nhẹ tại vị trí buồng trứng đang rụng.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 21

MẤT CÂN BẰNG NỘI TIẾT TỐ

Sự thay đổi về lượng dịch tiết âm đạo trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ là kết quả của sự dao động nội tiết tố. Cuối chu kỳ kinh nguyệt, khi cơ thể chuẩn bị cho chu kỳ mới, vùng kín có thể trải qua cảm giác khô hơn do sự giảm nồng độ dịch tiết. Ngược lại, trước và trong khi rụng trứng, có thể quan sát thấy tăng cường dịch trắng âm đạo.

Các biện pháp kiểm soát sinh sản như thuốc tránh thai, tiền mãn kinh và mãn kinh, cũng như các tình trạng y tế như hội chứng buồng trứng đa nang, đều có thể ảnh hưởng đến cân bằng nội tiết tố ở phụ nữ. Sự thay đổi này có thể dẫn đến các biến động trong lượng dịch âm đạo và cảm giác khô hoặc ẩm ướt tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi người phụ nữ.

THAI KỲ

Tiết dịch âm đạo tăng thường gặp khi mang thai và bắt đầu vài tuần sau khi thụ thai. Số lượng huyết trắng ra nhiều tiếp tục tăng lên khi sự thay đổi nội tiết tố để chuẩn bị cho cơ thể phụ nữ mang thai.

NHIỄM TRÙNG NẤM MEN

Nhiễm nấm Candida âm đạo, hay còn được gọi là nhiễm trùng nấm men, là một tình trạng rất phổ biến. Huyết trắng xuất hiện do nhiễm trùng nấm men thường có đặc điểm là màu trắng, có kết cấu đặc biệt và dai. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng như ngứa hoặc rát, đặc biệt là khi phụ nữ đi tiểu hoặc thực hiện giao hợp.

Mặc dù nhiễm trùng nấm men thường dễ nhận biết qua các triệu chứng nêu trên, nhưng đáng chú ý là khoảng 20% phụ nữ bị nhiễm trùng này tại âm đạo có thể không có bất kỳ triệu chứng nào.

NHIỄM TRÙNG ÂM ĐẠO

Viêm âm đạo do vi khuẩn là một trong những bệnh lý phổ biến nhất ở phụ nữ trong độ tuổi từ 15 đến 45. Tình trạng này xuất hiện khi sự cân bằng bình thường của vi khuẩn trong âm đạo bị đảo lộn. Mặc dù không lây truyền qua quan hệ tình dục, tuy nhiên, bệnh thường phát sinh ở phụ nữ thường xuyên hoạt động tình dục, đặc biệt là khi có nhiều đối tác, điều này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Các triệu chứng của viêm âm đạo do vi khuẩn bao gồm:

  • Huyết trắng ra nhiều và có màu xám: Dịch tiết từ âm đạo thường đổi màu và có thể trở nên xám khi phụ nữ mắc bệnh này.
  • Đau, ngứa hoặc nóng rát ở âm đạo, đặc biệt khi đi tiểu: Những cảm giác này thường là dấu hiệu của sự kích thích và viêm nhiễm tại khu vực âm đạo.
  • Mùi tanh nồng, đặc biệt là sau quan hệ tình dục:** Mùi có thể trở nên không dễ chịu và khác thường, đặc biệt là sau khi có quan hệ tình dục.
  • Ngứa xung quanh bên ngoài âm đạo: Ngứa là một triệu chứng phổ biến khi âm đạo bị kích thích và viêm nhiễm.

NHIỄM TRÙNG LÂY TRUYỀN QUA ĐƯỜNG TÌNH DỤC

Các bệnh nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục có thể gây ra nhiều dịch trắng âm đạo và đi kèm với nhiều triệu chứng khác. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Chlamydia: Nhiễm trùng này có thể gây tiết dịch màu vàng sáng, xám trắng hoặc xám. Huyết trắng có thể có mùi tanh hôi. Phụ nữ có thể trải qua đau rát âm đạo, đau vùng chậu và nóng rát khi đi tiểu.
  • Trichomonas: Nếu bị nhiễm trùng Trichomonas, huyết trắng có thể ra nhiều như mủ, có màu vàng sáng hoặc xanh lục. Nó cũng có thể gây đau rát âm đạo, đau vùng chậu, và nóng rát khi đi tiểu hoặc giao hợp.
  • Bệnh giang mai (Syphilis): Huyết trắng ra nhiều như mủ và có thể có mùi tanh hôi. Bệnh này cũng có thể gây đau vùng chậu và đau bụng.

Các triệu chứng khác bao gồm tiểu đường, mùi cơ thể thay đổi, và đau rát khi giao hợp.

LÀM CÁCH NÀO ĐỂ NGĂN NGỪA HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU?

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU CÓ NGUY HIỂM KHÔNG? 23

Nếu huyết trắng ra nhiều do các nguyên nhân sinh lý thì đây là phản ứng tiết dịch âm đạo bình thường, không thể ngăn chặn được. Ngược lại, nếu tiết dịch âm đạo quá mức do nhiễm trùng có thể được ngăn ngừa bằng cách:

  • Vệ sinh phần phụ: Lau sạch từ phía trước ra phía sau sau khi đi tiểu hoặc đi phân giúp ngăn chặn vi khuẩn từ hậu môn xâm nhập vào âm đạo.
  • Lựa chọn đồ lót thoáng khí: Sử dụng đồ lót làm từ vải cotton giúp hỗ trợ luồng không khí và giữ vùng kín khô ráo, giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh mặc quần bó: Quần bó có thể làm tăng độ ẩm và ổn định nhiệt độ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Thay quần áo khi ướt: Đặc biệt quan trọng sau khi bơi lội hoặc tập luyện để giảm ẩm và nguy cơ nhiễm trùng.
  • Tránh dùng bồn nước nóng: Nước nóng có thể làm thay đổi độ pH của âm đạo và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.
  • Tránh các hóa chất có thể gây kích ứng: Tránh sử dụng chất tẩy rửa, giấy vệ sinh có mùi thơm, và các sản phẩm vệ sinh phụ nữ chứa hóa chất có thể gây kích ứng hoặc dị ứng.
  • Sử dụng bao cao su: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục có thể giảm nguy cơ lây truyền các bệnh qua đường tình dục và bảo vệ âm đạo khỏi tác động của tinh dịch.

HUYẾT TRẮNG RA NHIỀU: KHI NÀO NGUY HIỂM?

Khi nguyên nhân cơ bản khiến huyết trắng ra nhiều bất thường thì có thể cần điều trị y tế. Nếu có bất kỳ thay đổi nào sau đây về màu sắc của dịch tiết âm đạo hoặc các triệu chứng, hãy đi thăm khám tại bác sĩ sản phụ khoa sớm:

  • Tiết dịch màu vàng sáng, xanh lục, xám trắng hoặc xám: Màu sắc của dịch tiết thay đổi có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng khác nhau, bao gồm nhiễm trùng hoặc vi khuẩn không mong muốn.
  • Huyết trắng ra nhiều như chảy mủ hay có kết cấu vón cục: Nếu huyết trắng trở nên đặc, có kết cấu vón cục, hoặc giống mủ, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Tiết dịch có mùi hôi hoặc “tanh”: Mùi khác thường hoặc hôi có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
  • Sưng, đỏ hoặc ngứa quanh vùng âm đạo: Đây có thể là dấu hiệu của một loạt các tình trạng, bao gồm nhiễm trùng nấm men hoặc viêm nhiễm.
  • Nóng rát âm đạo: Cảm giác nóng rát có thể là dấu hiệu của kích thích hoặc nhiễm trùng âm đạo.
  • Đau vùng chậu hoặc đau bụng không liên quan đến đau bụng kinh: Đau trong vùng chậu hoặc đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nội tiết tố hoặc các vấn đề sức khỏe phụ nữ khác.
  • Có tổn thương da và niêm mạc kiểu phát ban hoặc vết loét: Các tổn thương này có thể xuất hiện do nhiễm trùng nặng hoặc các tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khác.

Tóm lại, tiết dịch âm đạo là một phần bình thường trong cuộc sống của phụ nữ. Đôi khi có một số thay đổi trong lượng dịch tiết âm đạo là điều tự nhiên. Theo đó, tăng tiết dịch có thể xảy ra đối với các quá trình sinh lý, không đáng báo động như kích thích tình dục hoặc rụng trứng. Tuy nhiên, khi huyết trắng ra nhiều như nước cũng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, đặc biệt là khi có các dấu hiệu và triệu chứng khác như có mùi hôi, thay đổi màu sắc. Lúc này, người phụ nữ cần thăm khám sớm để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI THAI NHI

CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI THAI NHI 25

Tiểu đường thai kỳ là căn bệnh nguy hiểm mà không bà mẹ mang thai nào mong muốn nhưng lại có thể xảy đến với bất kỳ phụ nữ nào. Trong thời kỳ mang bầu, nhau thai tạo ra các loại nội tiết tố giúp thai nhi phát triển. Những nội tiết tố này lại vô tình gây ra một số tác động xấu đến insulin, dẫn đến tình trạng rối loạn nội tiết tố và hậu quả là gây ra đái tháo đường thai kỳ.

CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO ĐỐI VỚI THAI NHI 27

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ LÀ GÌ?

Tiểu đường thai kỳ, hay còn gọi là đái tháo đường thai kỳ, là tình trạng mức đường trong máu tăng cao ở một số phụ nữ trong thời kỳ mang thai, thường xuất hiện từ tuần thai 24 đến 28. Việc phát triển bệnh này không nhất thiết có nghĩa là bạn đã mắc tiểu đường trước khi mang thai hoặc sau khi sinh con. Tuy nhiên, nếu không được kiểm soát chặt chẽ, tiểu đường thai kỳ có thể gia tăng nguy cơ phát triển tiểu đường loại 2 trong tương lai.

Ngoài ra, nếu không được điều trị đúng cách, tình trạng này cũng có thể tăng nguy cơ phát triển tiểu đường cho trẻ mới sinh và gây ra những vấn đề sức khỏe đáng lo ngại cho cả mẹ và con. Điều quan trọng là phải đối mặt với tiểu đường thai kỳ một cách có hiệu quả để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sức khỏe cho cả bà bầu và thai nhi.

VÌ SAO MẸ BẦU DỄ BỊ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Trong giai đoạn bầu bí, chính vì nhu cầu năng lượng tăng cao nên cơ thể bạn đòi hỏi lượng đường nhiều hơn. Tuy nhiên, cơ thể thai phụ có thể tự điều tiết sản xuất thêm lượng insulin để giải quyết lượng đường tăng cao trong thời gian mang thai. Song trên thực tế, không phải bà mẹ nào cũng được thuận lợi như vậy.

Mặt khác, trong thời kỳ mang bầu, nhau thai tạo ra các loại nội tiết tố giúp thai nhi phát triển. Những nội tiết tố này lại vô tình gây ra một số tác động xấu đến insulin, dẫn đến tình trạng rối loạn nội tiết tố và hậu quả là gây ra đái tháo đường thai kỳ.

BIỂU HIỆN TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Tiểu đường thai kỳ thường không có biểu hiện rõ ràng, nhiều thai phụ chỉ phát hiện ra khi đi khám thai định kỳ. Một số biểu hiện của tiểu đường thai kỳ có thể kể đến như:

  • Khát nước nhiều, thường xuyên phải thức dậy giữa đêm để uống nước
  • Đi tiểu nhiều lần, lượng nước tiểu nhiều hơn bình thường
  • Vết thương lâu lành
  • Nhiễm nấm ở vùng kín
  • Mệt mỏi, thiếu sức sống

ĐỐI TƯỢNG CẦN KIỂM TRA CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Các thai phụ có nguy cơ cao mắc tiểu đường thai kỳ bao gồm:

  • Mang thai ở độ tuổi ngoài 30
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiểu đường
  • Thừa cân, béo phì trước và trong khi mang thai
  • Từng bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai trước
  • Sinh con trước nặng hơn 4,1 kg

CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ BÌNH THƯỜNG NHƯ THẾ NÀO?

Kết quả xét nghiệm tiểu đường thai kỳ được thực hiện khi thai phụ đang ở tuần thứ 24 đến 28. Kết quả xét nghiệm được đánh giá dựa trên các chỉ số sau:

  • Lúc đói: ≤ 92 mg/dl (5.1 mmol/l)
  • Sau ăn 1 giờ: ≤ 180 mg/dl (10 mmol/l)
  • Sau ăn 2 giờ: ≤ 153 mg/dl (8.5 mmol/l)

Nếu có 2 kết quả xét nghiệm bằng hoặc cao hơn giới hạn trên thì thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ.

Nếu chỉ có 1 kết quả xét nghiệm bằng hoặc cao hơn giới hạn trên thì thai phụ được chẩn đoán mắc rối loạn dung nạp glucose trong thai kỳ.

Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé, do đó thai phụ cần được phát hiện và điều trị sớm.

NÊN XÉT NGHIỆM TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ TUẦN BAO NHIÊU?

Thời điểm lý tưởng để xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là từ tuần thứ 24 đến 28 của thai kỳ. Đây là thời điểm mà nhau thai bắt đầu phát triển mạnh mẽ và sản xuất ra các hormone có thể cản trở hoạt động của insulin, dẫn đến tình trạng lượng đường trong máu tăng cao.

Nếu thai phụ có một trong các yếu tố nguy cơ sau thì nên xét nghiệm tiểu đường thai kỳ sớm hơn, từ tuần thứ 12 đến 13:

  • Mang thai ở độ tuổi ngoài 30
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tiểu đường
  • Thừa cân, béo phì trước và trong khi mang thai
  • Từng bị tiểu đường thai kỳ trong lần mang thai trước
  • Sinh con trước nặng hơn 4,1 kg

Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ được thực hiện bằng phương pháp dung nạp glucose đường uống. Thai phụ sẽ được uống một cốc nước đường và sau đó được lấy máu để đo đường huyết lúc đói, sau 1 giờ và sau 2 giờ.

Nếu có 2 kết quả xét nghiệm bằng hoặc cao hơn giới hạn trên thì thai phụ được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ. Nếu chỉ có 1 kết quả xét nghiệm bằng hoặc cao hơn giới hạn trên thì thai phụ được chẩn đoán mắc rối loạn dung nạp glucose trong thai kỳ.

CHỈ SỐ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ TĂNG CAO GÂY HẬU QUẢ RA SAO?

Tiểu đường thai kỳ là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa đường huyết thường gặp trong thai kỳ. Bệnh xảy ra khi cơ thể mẹ bầu không sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao.

Nếu chỉ số tiểu đường thai kỳ tăng cao, có thể gây ra nhiều hậu quả nguy hiểm cho cả mẹ và bé, bao gồm:

ĐỐI VỚI THAI NHI

  • Bé bị thừa cân, béo phì: Thai nhi sẽ lớn hơn bình thường do nhận được quá nhiều đường từ mẹ. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng sau sinh như khó sinh, sinh non, ngạt thở, vàng da,…
  • Bé bị tụt canxi sau khi chào đời: Thừa đường trong máu sẽ làm giảm hấp thu canxi của thai nhi. Điều này có thể dẫn đến tình trạng tụt canxi sau khi chào đời, khiến bé bị co giật, cứng khớp,…
  • Nguy cơ dị tật thai nhi: Tiểu đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ dị tật thai nhi, bao gồm dị tật tim, não, ống thần kinh,…

ĐỐI VỚI MẸ

  • Nguy cơ chấn thương vùng lưng, gãy xương và trật khớp do thai nhi quá to: Thai nhi quá to có thể gây áp lực lên vùng xương chậu của mẹ, dẫn đến các chấn thương như đau lưng, gãy xương, trật khớp.
  • Tỷ lệ tiền sản giật cao gấp 4 lần người bình thường: Tiền sản giật là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây tử vong cho cả mẹ và bé.
  • Khả năng phải sinh non và sinh mổ tăng cao: Thai nhi quá to có thể khiến quá trình sinh nở khó khăn, dẫn đến sinh non hoặc sinh mổ.
  • Sảy thai, thai chết lưu: Tiểu đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai và thai chết lưu.
  • Băng huyết sau sinh: Tiểu đường thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh.
  • Tiểu đường thai kỳ nên ăn gì?

Tiểu đường thai kỳ là một bệnh lý rối loạn chuyển hóa đường huyết thường gặp trong thai kỳ. Bệnh xảy ra khi cơ thể mẹ bầu không sản xuất đủ insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, dẫn đến lượng đường trong máu tăng cao.

TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NÊN ĂN GÌ?

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát đường huyết ở phụ nữ mắc tiểu đường thai kỳ. Một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng dinh dưỡng sẽ giúp mẹ bầu kiểm soát đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng cho cả mẹ và bé.

THỰC PHẨM MẸ BẦU TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ NÊN ĂN

  • Rau xanh: Rau xanh là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất dồi dào. Chất xơ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, giúp đường huyết tăng lên từ từ. Mẹ bầu nên ăn nhiều rau xanh, đặc biệt là các loại rau lá xanh đậm như rau bina, cải xoăn, rau muống,…
  • Trái cây: Trái cây là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ. Mẹ bầu nên chọn các loại trái cây ít ngọt như táo, lê, cam, bưởi,…
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Ngũ cốc nguyên hạt là nguồn cung cấp chất xơ, vitamin và khoáng chất dồi dào. Mẹ bầu nên chọn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám,…
  • Protein nạc: Protein nạc giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể mà không làm tăng đường huyết. Mẹ bầu nên chọn các loại protein nạc như thịt nạc, cá, trứng, sữa chua,…
  • Chất béo lành mạnh: Chất béo lành mạnh giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp cơ thể hấp thụ vitamin. Mẹ bầu nên chọn các loại chất béo lành mạnh như dầu oliu, dầu đậu nành, bơ đậu phộng,…

THỰC PHẨM MẸ BẦU NÊN HẠN CHẾ KHI BỊ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

  • Đồ ngọt: Đồ ngọt là nguồn cung cấp đường đơn, dễ làm tăng đường huyết. Mẹ bầu nên hạn chế hoặc tránh ăn đồ ngọt, bao gồm bánh ngọt, kẹo, nước ngọt,…
  • Carbohydrate tinh chế: Carbohydrate tinh chế là nguồn cung cấp carbohydrate nhanh, dễ làm tăng đường huyết. Mẹ bầu nên hạn chế hoặc tránh ăn các loại thực phẩm chứa carbohydrate tinh chế như cơm trắng, bánh mì trắng, mì trắng,…
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều đường, muối và chất béo xấu. Mẹ bầu nên hạn chế hoặc tránh ăn thực phẩm chế biến sẵn.

MẸ BẦU MẮC TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ CẦN LƯU Ý NHỮNG GÌ KHI ĂN UỐNG?

Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày: Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày giúp cơ thể hấp thụ đường từ thức ăn từ từ, ngăn ngừa tình trạng đường huyết tăng cao đột ngột.

  • Ăn đúng giờ: Ăn đúng giờ giúp cơ thể duy trì đường huyết ổn định.
  • Không bỏ bữa: Bỏ bữa có thể khiến đường huyết hạ thấp đột ngột, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi.
  • Uống đủ nước: Uống đủ nước giúp cơ thể đào thải độc tố và ngăn ngừa tình trạng táo bón.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên: Theo dõi đường huyết thường xuyên giúp mẹ bầu kiểm soát được tình trạng đường huyết và kịp thời điều chỉnh chế độ ăn uống và tập luyện.

CÁCH CHỌN SỮA CHO BÀ BẦU BỊ TIỂU ĐƯỜNG THAI KỲ

Một số loại sữa tốt cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ bao gồm:

  • Sữa dành riêng cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ: Loại sữa này được sản xuất đặc biệt để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ. Sữa thường có hàm lượng đường thấp hơn và hàm lượng chất béo bão hòa cao hơn so với sữa thông thường.
  • Sữa dành cho người ăn kiêng: Loại sữa này có hàm lượng carbohydrate và calo thấp hơn sữa thông thường. Sữa thường có hàm lượng protein và chất béo cao hơn so với sữa thông thường.
  • Sữa không đường: Loại sữa này không chứa đường bổ sung. Sữa không đường có thể là một lựa chọn tốt cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ, nhưng cần lưu ý rằng sữa không đường vẫn chứa carbohydrate tự nhiên.
  • Sữa chua: Sữa chua là một lựa chọn tốt cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ vì nó có hàm lượng carbohydrate thấp hơn sữa và có thể giúp kiểm soát đường huyết.

Tiểu đường thai kỳ có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé, do đó thai phụ cần được phát hiện và điều trị sớm.

Tại sao nóng trong người nhưng lại uống thuốc bổ thận?

Tại sao nóng trong người nhưng lại uống thuốc bổ thận? 29

“Cách đây không lâu, tôi tiếp nhận một bệnh nhân tự nhận mình bị nóng trong, nhưng uống thuốc thanh nhiệt, hạ hỏa lại không có tác dụng mà ngược lại còn cảm thấy bệnh nặng hơn. Vậy tình trạng của cô ấy là thế nào? Ngoài tình trạng kinh nguyệt không đều, cô còn thường xuyên mất ngủ, buổi tối cảm thấy nóng nực, bức bối, hay đổ mồ hôi dù trời không nóng, khả năng tiêu hóa cũng không tốt, cô hay chóng mặt, họng khô đắng, mắt khô.

Vì những triệu chứng trên, cô tự chẩn đoán bản thân đang bị nóng trong. Còn về triệu chứng ra mồ hôi trộm, cô nghĩ rằng mình đã hơn bốn mươi tuổi, sắp vào thời kỳ mãn kinh nên đó là biểu hiện bình thường của hội chứng mãn kinh. Để hạ hỏa, cô uống trà hoa cúc, trà chi tử, ăn cháo đậu xanh và các thực phẩm thanh nhiệt khác, nhưng đã hơn mười ngày trôi qua mà triệu chứng vẫn chưa thuyên giảm.

Sau khi nghe lời cô kể, quan sát tình trạng lưỡi và bắt mạch, tôi chắc chắn tình trạng can hỏa vượng của cô ấy là hư hỏa. Phía trên tôi cũng đã giải thích, hỏa có hai loại: hư hỏa và thực hỏa. Thông thường, nếu một người can uất lâu ngày hóa hỏa thì loại này là thực hỏa; nhưng nếu một người thận âm hư, thận thủy không đủ để nuôi dưỡng can mộc thì sẽ dẫn tới chứng can âm hư. Do cơ chế cân bằng âm dương trong cơ thể, khi âm thiếu hụt thì dương sẽ tăng lên một lượng tương ứng, bởi vậy âm hư dễ dẫn tới hỏa vượng hay chính là tình trạng nóng trong, biểu hiện qua các triệu chứng mắt khô, cơ thể bức bối, mất ngủ, bốc hỏa, đổ mồ hôi trộm, hỏa ở đây là hư hỏa.

Không thể “dập” hư hỏa bằng các vị thuốc có vị đắng, tính hàn, mà phải tư âm bổ thận. Khi âm dương cân bằng thì tình trạng âm hư hỏa vượng ắt sẽ được giải quyết. Do hiện tượng đổ mồ hôi trộm ban đêm của bệnh nhân khá nghiêm trọng, nên có thể thấy không những can âm hư mà thận âm cũng thiếu, bởi vậy tôi đã kê các vị thuốc bổ thận dưỡng gan như ô mai, câu kỷ tử, thục địa hoàng. Chỉ sau một liệu trình, các triệu chứng đã giảm rõ rệt.”

Đó là lời chia sẻ của một vị bác sĩ về tình trạng nóng trong người, cách nhận biết triệu chứng và cách chữa trị của hai loại hỏa.

Tại sao nóng trong người nhưng lại uống thuốc bổ thận? 31

Thông thường, những người mắc các bệnh mãn kinh như tiểu đường, bệnh gan mãn tính, hoặc cao huyết áp thường dễ bị tổn thương thận âm, xuất hiện tình trạng âm hư hỏa vượng. Nếu bạn có thói quen mê đồ ăn cay, béo, vị nồng, thường xuyên uống rượu, và cảm xúc dao động mạnh, có khả năng sinh ra thực hỏa, tức là yếu tố dương trong cơ thể đang lấn át, lúc này cần phải thực hiện các biện pháp thanh nhiệt và hạ hỏa bằng cách sử dụng các bài thuốc có vị đắng và tính hàn.

Cùng là mắt đau do can hỏa vượng, nhưng nếu do thực hỏa gây ra thì mắt sẽ đỏ, sưng và đau, còn do hư hỏa gây ra sẽ thấy mắt rất khô, khó chịu, phải thường xuyên nhỏ mắt để cảm thấy dễ chịu hơn, có người còn cảm thấy như cát rơi vào mắt.

Trong trường hợp hư hỏa, có thể xuất hiện những dấu hiệu như lòng bàn tay và lòng bàn chân nóng, cảm giác phiền muộn, buồn bực, và hiện tượng ngũ tâm phiền nhiệt. Khi triệu chứng này đi kèm với việc ra mồ hôi trộm, thường được coi là tình trạng hư hỏa.

Đối diện với tình trạng hư hỏa, phương pháp trị liệu thường liên quan đến việc tư âm bổ thận để hạ can hỏa. Trước khi áp dụng bất kỳ phương pháp hạ hỏa hay thanh nhiệt nào, quan trọng nhất là cần phải chẩn đoán xem can hỏa vượng là thực hỏa hay hư hỏa.

Những điều cần lưu ý: Đừng tự ý uống thuốc bừa bãi, nếu muốn thanh nhiệt hạ hỏa phải xác định rõ là thực hỏa hay hư hỏa.

Vitamin B2 trị mụn như thế nào, có hiệu quả hay không?

Vitamin B2 trị mụn như thế nào, có hiệu quả hay không? 33

Hiện nay, thị trường đang phát triển với đa dạng sản phẩm chăm sóc và điều trị bệnh trên da, trong đó vitamin B2 tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những thành phần quan trọng hàng đầu trong quá trình trị mụn.

Mụn là gì?

Mụn là một vấn đề da liễu phổ biến, thường xuất hiện khi lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu, tế bào da chết và vi khuẩn. Có nhiều loại mụn khác nhau, bao gồm mụn đen, mụn trắng, mụn đỏ, và mụn mủ. Mụn có thể xuất hiện trên khuôn mặt, lưng, ngực, vai và cổ. Yếu tố gen, tăng sản xuất dầu da, thay đổi hormonal, và sử dụng mỹ phẩm không phù hợp đều có thể đóng vai trò trong việc gây mụn. Đối với nhiều người, mụn có thể làm ảnh hưởng đến tâm lý và tự tin, vì vậy việc chăm sóc da và tìm kiếm cách trị mụn là mối quan tâm phổ biến.

Vitamin B2 trị mụn như thế nào, có hiệu quả hay không? 35

Hiện nay vitamin B2 được xem là một trong những thành phần hiệu quả để giúp làm giảm mụn trên da. Vậy bạn có biết vì sao vitamin B2 trị mụn hiệu quả không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này thông qua bài viết dưới đây.

Vitamin B2 và tác dụng trong việc trị mụn trên da

Vitamin B2, hay còn được biết đến là riboflavin, là một loại vitamin thuộc nhóm vitamin B, chơi một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng từ thức ăn. Vitamin này đóng góp vào sự phát triển và bảo vệ tế bào, duy trì chức năng miễn dịch, cũng như cải thiện sức khỏe của mắt, da và tóc.

Trong lĩnh vực làm đẹp, vitamin B2 tỏ ra vô cùng quan trọng với nhiều ứng dụng đặc biệt:

  • Trị mụn trên da: Vitamin B2 đặc biệt hữu ích trong việc kiểm soát hoạt động của tuyến bã nhờn trên da. Điều này giúp cân bằng sản xuất dầu, ngăn chặn tắc nghẽn lỗ chân lông và làm giảm nguy cơ phát sinh mụn.
  • Tác động kháng viêm và làm dịu da: Vitamin B2 có khả năng giảm viêm nhiễm và giảm kích ứng của da, làm cho nó trở nên ít nhạy cảm và dễ bị tổn thương hơn khi bị kích thích.
  • Duy trì độ ẩm cho da: Vitamin B2 giúp duy trì sự cân bằng độ ẩm cho da, giúp da luôn mềm mại và tránh khỏi tình trạng khô ráp.

Với những ưu điểm trên, không khó hiểu vì sao Vitamin B2 được đánh giá cao như một thành phần trị mụn hiệu quả trong làm đẹp da. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, việc sử dụng vitamin B2 cần được kết hợp chặt chẽ với các biện pháp chăm sóc da khác.

Vitamin B2 trị mụn như thế nào, có hiệu quả hay không? 37

Những cách bổ sung vitamin B2 cho cơ thể

Để bổ sung vitamin B2 một cách hiệu quả, việc tích hợp các thực phẩm giàu vitamin B2 vào chế độ ăn uống hàng ngày là quan trọng. Dưới đây là một số nguồn thực phẩm phong phú:

  • Thịt đỏ: Thịt đỏ là một nguồn vitamin B2 quan trọng, vì nó cung cấp nhiều hơn so với thịt trắng. Việc thay đổi giữa thịt lợn và thịt bò trong bữa ăn có thể mang lại sự đa dạng và tránh cảm giác nhàm chán.
  • Cá: Các loại cá như cá thu là nguồn cung cấp vitamin B2 dồi dào. Mỗi 50g cá thu có thể cung cấp khoảng 0,29mg vitamin B2 cho cơ thể.
  • Trứng: Trứng cung cấp khoảng 15% nhu cầu vitamin B2 hàng ngày, đồng thời là nguồn protein và chất dinh dưỡng khác.
  • Sữa: Sữa không chỉ là nguồn cung cấp canxi mạnh mẽ mà còn chứa khoảng 26% vitamin B2. Uống sữa hàng ngày mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
  • Phô mai: Chứa tới 81% nhu cầu vitamin B2 hàng ngày, tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng để tránh tình trạng thừa cân do hàm lượng cholesterol cao.

Kết hợp các loại thực phẩm này một cách chính xác trong chế độ ăn uống sẽ giúp đảm bảo cung cấp đủ vitamin B2 cho cơ thể mà không làm tăng cường lượng protein đồng thời giảm nguy cơ béo phì. Ngoài ra bạn cũng có thể dùng vitamin B2 dạng viên thuốc theo hướng dẫn của người có kiến thức chuyên môn.

Những tác dụng phụ trong quá trình sử dụng vitamin B2 cho da

Ngoài những lợi ích vitamin B2 mang lại, một số tác dụng phụ cũng có thể xảy ra khi sử dụng loại vitamin này.

Do ít người gặp phải tác dụng phụ và không cần điều trị nên thường không phổ biến, tuy nhiên nếu cơ thể có những biểu hiện sau hãy liên hệ ngay với bác sĩ chuyên khoa để được điều trị cũng như tư vấn:

Vitamin B2 trị mụn như thế nào, có hiệu quả hay không? 39
  • Mẩn đỏ như dị ứng xuất hiện nhiều trên da
  • Miệng, môi, lưỡi bị viêm loét xung quanh
  • Mặt, mũi bị tình trạng sưng đau
  • Cảm giác khó thở, mệt mỏi, chóng mặt, di chuyển khó khăn chậm chạp một cách thường xuyên
  • Hệ thần kinh bị tổn thương
  • Cơ thể dẫn đến trạng thái lo âu, trầm cảm,…

Đừng đợi đến khi xuất hiện các triệu chứng trên mới đi khám, hãy đi khám ngay khi nhận thấy cơ thể có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khi đang sử dụng vitamin B2!

Các lưu ý để giúp trị mụn hiệu quả hơn

Mặc dù vitamin B2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình trị mụn trên da, tuy nhiên, nó không phải là giải pháp duy nhất. Để tăng cường hiệu quả của liệu pháp trị mụn, quan trọng nhất là kết hợp với các biện pháp chăm sóc da khác như làm sạch da một cách đúng đắn, tránh ánh nắng mặt trực tiếp, duy trì chế độ ăn uống cân đối và duy trì lượng nước cần thiết cho cơ thể.

Cần lưu ý rằng, vitamin B2 không phải là giải pháp phù hợp cho mọi tình trạng mụn trên da. Trong những trường hợp mụn xuất phát từ nguyên nhân như stress, yếu tố di truyền, hoặc sử dụng mỹ phẩm không đúng cách, vitamin B2 có thể không đạt hiệu quả mong muốn.

Dù vậy, việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì đủ lượng nước và thực hiện các biện pháp chăm sóc da đúng cách vẫn là quan trọng để duy trì sức khỏe da và ngăn ngừa tình trạng mụn. Không nên quá lo lắng khi gặp phải tình trạng mụn, vì đây là vấn đề phổ biến và thường không gây nguy hiểm đáng kể cho sức khỏe. Đối diện với mụn, việc có kiến thức và chăm sóc đúng cách sẽ giúp làm giảm bớt lo ngại và đạt được kết quả tích cực.

TẨY LÔNG VÙNG KÍN AN TOÀN 

TẨY LÔNG VÙNG KÍN AN TOÀN  41

Tẩy lông vùng kín là một vấn đề nhạy cảm được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là chị em phụ nữ. Vùng kín được dọn sạch “cỏ” sẽ giúp tăng sự tự tin khi diện những trang phục hở, đơn cử như bikini. Vậy đâu là những phương pháp dọn sạch vi-ô-lông đơn giản và an toàn ngay tại nhà?

LÔNG VÙNG KÍN CÓ VAI TRÒ NHƯ THẾ NÀO?

TẨY LÔNG VÙNG KÍN AN TOÀN  43

Lông vùng kín đóng vai trò như một màng đệm, hỗ trợ cho những nếp gấp có ở vùng kín không bị dính vào nhau. Chức năng này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và phát ban đỏ trong khu vực này. Lông vùng kín còn đóng vai trò như một tấm màng chắn, bảo vệ “cô bé” khỏi sự tấn công của các tác nhân gây hại.

Tấm màng bảo vệ đặc biệt này giúp hạn chế vi khuẩn và virus tấn công “cô bé”, giảm nguy cơ mắc nhiễm trùng và nhiễm khuẩn trong vùng kín, bảo vệ khỏi các vấn đề như nhiễm khuẩn âm đạo hay nhiễm trùng tiết niệu.

Lông vùng kín còn giữ nhiệt độ cho “cô bé”, giúp duy trì sự ổn định, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết lạnh. Trong mùa hè, tuyến dầu dưới lông mu có thể tiết ra chất dầu làm mát, giảm nhiệt độ của vùng kín.

Lông vùng kín giảm cọ sát với áo quần trong các hoạt động hàng ngày, giảm tổn thương da. Nó cũng chống lại các tác động mạnh trong quan hệ tình dục, giảm nguy cơ tổn thương da.

Ngoài ra, có những nghiên cứu chỉ ra rằng, tuyến tiết ở vùng lông mu có thể tiết pheromone, một tín hiệu hóa học có thể thu hút và hấp dẫn đối tác tình dục.

CÓ NÊN TẨY LÔNG VÙNG KÍN?

Như đã được nêu trước đó, lông vùng kín mang lại nhiều công dụng và lợi ích quan trọng cho “cô bé” của chúng ta. Đặc biệt, chúng không hề “vô dụng” như một số người có thể nghĩ. Việc tẩy lông vùng kín hoàn toàn có thể thực hiện mà không gây ra bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Có trường hợp một số người không có lông mu mặc dù đã đến độ tuổi trưởng thành. Điều này cũng không gây ra bất kỳ vấn đề hay ảnh hưởng nào đối với tình trạng sức khỏe của họ.

Nếu muốn loại bỏ vùng lông này, cần chú ý đến vấn đề vệ sinh và lựa chọn cách tẩy lông một cách đúng đắn. Nếu cảm thấy lông mọc quá đậm và gây khó chịu, bạn có thể cắt tỉa chúng sao cho gọn gàng hơn. Trong quá trình cắt tỉa, hãy để lại chiều dài lông từ khoảng 2 đến 3 cm.

Không nên sử dụng dao cạo để hoàn toàn loại bỏ lông vùng kín, vì điều này có thể khiến chúng mọc lại cứng hơn và tạo ra cảm giác ngứa ngáy. Chọn lựa cách cắt tỉa sẽ là sự chọn lựa an toàn và phù hợp nhất. Việc duy trì vùng “cỏ” được dọn dẹp gọn gàng sẽ giúp bạn dễ dàng vệ sinh hơn trong những ngày “đèn đỏ”. Đồng thời, nó vẫn giúp bảo vệ vùng kín của bạn và tránh khỏi các căn bệnh phụ khoa.

TẨY LÔNG VÙNG KÍN VỚI NHỮNG PHƯƠNG PHÁP AN TOÀN TẠI NHÀ

Việc dọn, tẩy lông vùng kín thực sự mang đến cho phái nữ rất nhiều lợi ích về vệ sinh lẫn sức khỏe. Tuy nhiên, sẽ có một số bạn cảm thấy ngại khi đi đến các địa chỉ triệt lông uy tín. Vậy nên, những phương pháp dọn “cỏ” vùng kín an toàn ngay tại nhà sẽ là sự lựa chọn tốt nhất. Một vài cách dọn vi-ô-lông vùng kín đơn giản, không đau tại nhà đơn giản như sau:

SỬ DỤNG DAO CẠO

Đây là một phương pháp đơn giản và nhanh chóng giúp phụ nữ tự dọn lông vùng kín. Dụng cụ cần chuẩn bị bao gồm một con dao cạo và kem hoặc gel dưỡng ẩm chuyên dụng.

  • Khử trùng dao cạo: Đầu tiên, quan trọng nhất là khử trùng dao cạo để đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình dọn dẹp.
  • Làm ướt phần lông: Làm ướt phần lông vùng kín giúp quá trình cạo lông diễn ra sạch sẽ và dễ dàng hơn.
  • Sử dụng kem hoặc gel: Áp dụng một lượng kem dưỡng ẩm hoặc gel cạo lông chuyên dụng để giảm thiểu nguy cơ kích ứng da.
  • Thao tác cạo nhẹ nhàng: Dùng tay giữ chặt dao và thực hiện thao tác cạo từ từ, nhẹ nhàng theo chiều lông mọc.

Lưu ý: Sau mỗi lần dọn lông vùng kín, đảm bảo vệ sinh dao cạo bằng cách rửa sạch và vệ sinh. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và duy trì an toàn vệ sinh.

TẨY LÔNG VÙNG KÍN AN TOÀN  45

SỬ DỤNG NHÍP ĐỂ NHỔ LÔNG

Phương pháp nhổ lông vùng kín bằng nhíp đòi hỏi sự tỉ mỉ và thời gian hơn so với việc sử dụng dao cạo. Mặc dù có thể làm cho vùng kín trở nên đau đớn hơn, nhưng lại mang lại khả năng tạo hình vi-ô-lông theo ý muốn.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu nhổ quá mạnh, có thể gây tổn thương cho nang lông hoặc làn da nhạy cảm, và thiếu chăm sóc cẩn thận có thể dẫn đến kích ứng và nguy cơ nhiễm trùng. Để thực hiện phương pháp này, bạn cần tuân thủ các bước sau:

  • Khử trùng nhíp: Sử dụng cồn để khử trùng nhíp nhổ lông chuyên dụng, đảm bảo vệ sinh an toàn.
  • Làm ẩm khu vực: Dùng nước ấm để làm ẩm vùng kín (làm cho làn da mềm hơn, giảm đau rát và kích ứng).
  • Thao tác nhẹ nhàng: Sử dụng nhíp và thực hiện nhẹ nhàng, nhổ từng sợi lông theo chiều mọc của chúng.

Lưu ý: Sau mỗi lần nhổ lông, đảm bảo vệ sinh nhíp và lưu trữ chúng ở nơi khô ráo, sạch sẽ để tránh nhiễm khuẩn và duy trì an toàn vệ sinh.

SỬ DỤNG KÉO CẮT TỈA

Phương pháp sử dụng kéo để tỉa lông vùng kín là một cách tiết kiệm thời gian và cho phép bạn tạo hình theo ý muốn. Điều quan trọng là thực hiện kỹ thuật cắt tỉa này đúng cách để tránh rủi ro. Dưới đây là các bước chi tiết:

  • Vệ sinh và khử trùng kéo: Trước khi bắt đầu, hãy vệ sinh và khử trùng đầu kéo cẩn thận để đảm bảo an toàn và vệ sinh.
  • Không làm ướt lông: Khác với các phương pháp khác, không làm ướt lông vùng kín trước khi cắt tỉa giúp duy trì độ khô ráo và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình cắt tỉa.
  • Cắt từ từ và từng phần: Bạn nên cắt từ từ, từng sợi hoặc từng vùng nhỏ để tránh làm hỏng hình dáng bạn mong muốn và giúp tiết kiệm thời gian dọn lông.
  • Vệ sinh và bảo quản kéo: Sau khi hoàn thành, hãy vệ sinh lại kéo và bảo quản chúng ở nơi khô ráo và sạch sẽ để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và duy trì an toàn vệ sinh.

SỬ DỤNG CHẤT TẨY LÔNG VÙNG KÍN CHUYÊN DỤNG

Depilatories là một loại chất tẩy hóa học được thiết kế để làm mềm và loại bỏ lông bằng cách phá hủy cấu trúc của chúng. Thành phần chính trong depilatories thường là các hợp chất kiềm, như hydroxide canxi hoặc hydroxide natri, có khả năng phá hủy protein trong lông.

Khi áp dụng kem tẩy lông vùng kín, người sử dụng thường thoa một lượng kem đủ để phủ lên khu vực cần tẩy. Các hợp chất kiềm trong kem tác động với cấu trúc protein của lông, làm cho chúng trở nên mềm mại và dễ rơi ra. Quá trình này thường diễn ra trong khoảng vài phút.

Sau khi kem đã hoạt động, người sử dụng sử dụng khăn sạch hoặc miếng bông tẩy trang để lau sạch kem cùng với lông đã được phá hủy. Việc này không chỉ loại bỏ lông mà còn ngăn chặn quá trình mọc lại do việc phá hủy cấu trúc của nang lông.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số loại depilatories có thể chứa các hợp chất mà da có thể phản ứng mạnh, gây kích ứng hoặc dị ứng. Việc thử nghiệm trước ở một khu vực nhỏ là quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh các vấn đề da không mong muốn.

TẨY LÔNG VÙNG KÍN AN TOÀN  47

NHỮNG PHƯƠNG PHÁP TẨY LÔNG AN TOÀN KHÁC

Ngoài các phương pháp tự tẩy lông tại nhà, có những phương pháp tẩy lông y tế và sử dụng công nghệ laser được áp dụng phổ biến. Những phương pháp này mang lại ưu điểm về vệ sinh và an toàn, đồng thời ngăn chặn hiệu quả quá trình mọc lại của lông. Dưới đây là một số ví dụ:

TẨY LÔNG BẰNG TIA LASER

  • Các chuyên gia sử dụng ánh sáng laser để chiếu lên vùng da ở khu vực kín.
  • Nhiệt độ từ ánh sáng laser giúp làm yếu các nang lông và có thể phá hủy chúng, ngăn chặn quá trình mọc lại.
  • Thường cần một chuỗi liệu pháp để đạt được hiệu quả tối ưu, với mỗi buổi điều trị kéo dài một khoảng thời gian nhất định.

ĐIỆN PHÂN

  • Bác sĩ sử dụng máy nhổ lông và áp dụng tần số vô tuyến để xâm nhập sâu vào lớp da.
  • Các tần số này gây tổn thương cho từng nang lông riêng lẻ, khác biệt so với quá trình điều trị bằng tia laser.
  • Phương pháp này thích hợp cho việc xử lý từng nang lông một, tạo ra hiệu quả dài hạn trong việc ngăn chặn sự phát triển của lông.

NHỮNG RỦI RO KHI TẨY LÔNG VÙNG KÍN KHÔNG AN TOÀN

Bất cứ một phương pháp dọn, tẩy lông vùng kín nào cũng sẽ đi kèm với các tác dụng phụ hoặc tổn thương nếu không được thao tác đúng kỹ thuật. Điển hình những tác dụng phụ như sau:

  • Da vùng kín có thể trở nên ngứa do tác động của việc tẩy lông.
  • Sử dụng các phương pháp cạo lông có thể làm cho lông mọc ngược hoặc trở nên sần sùi.
  • Làn da nhạy cảm có thể phản ứng với các phương pháp tẩy lông bằng cách ửng đỏ và kích ứng.
  • Có khả năng phát ban hoặc dị ứng với các thành phần có trong kem tẩy lông.
  • Việc tẩy lông có thể gây sưng hoặc viêm, đặc biệt là khi sử dụng phương pháp cạo lông.
  • Sử dụng dao cạo không cẩn thận có thể làm trầy xước da, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng.
  • Một rủi ro phổ biến khi tẩy lông là viêm nang lông, gây đau và sưng.
  • Có khả năng tăng nguy cơ lây nhiễm các bệnh lý qua đường tình dục (STIs) nếu không thực hiện quy trình tẩy lông một cách an toàn và vệ sinh.

Nói chung bạn không nên tự tẩy lông vùng kín tại nhà nếu không đảm bảo đủ sự an toàn. Nếu gặp vấn đề về sức khỏe, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời. 

BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ? CÁC THỰC PHẨM NÊN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỊ HO

BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ? CÁC THỰC PHẨM NÊN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỊ HO 49

Ho là một tình trạng phổ biến mà mọi người thường gặp ở mọi lứa tuổi. Đặc biệt, khi thời tiết thay đổi từ nóng sang lạnh hoặc từ mưa sang nắng, có khả năng cao là mọi người sẽ trải qua các vấn đề liên quan đến hệ hô hấp hoặc bị mắc các bệnh gây ra triệu chứng ho. Khi bị ho, việc chọn lựa thực phẩm phù hợp và áp dụng cách chữa trị hiệu quả là quan trọng để giảm nhẹ triệu chứng và tăng cường sức khỏe. Vậy khi bị ho không nên ăn gì và ho nên ăn gì sẽ được phunutoancau chia sẻ trong bài viết dưới đây.

BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ? CÁC THỰC PHẨM NÊN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỊ HO 51

BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ?

Người bị ho thường có hệ miễn dịch yếu, vì vậy, trong thực đơn hàng ngày, cần đảm bảo cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng thiết yếu. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại thực phẩm đều phù hợp với những người bị ho.

Khi bị ho nhiều người thường thắc mắc rằng ho ăn gà được không, ăn tôm có ho không, bị ho nên kiêng ăn gì. Dưới đây là những món ăn nên kiêng khi đang trong tình trạng ho:

ĐỒ CHIÊN RÁN NHIỀU DẦU MỠ

Món ăn này không chỉ không tốt cho hệ tiêu hóa mà còn kích thích tăng tiết đờm ở cổ họng, làm nặng thêm triệu chứng ho.

THỰC PHẨM GÂY DỊ ỨNG

Tránh các loại thực phẩm có khả năng gây dị ứng như nhộng tằm, tôm, cua, nếu người bệnh đã có tiền sử dị ứng.

HẢI SẢN VÀ ĐỒ TANH

Tránh ăn nhiều hải sản như tôm, cua, ốc, cá, mực vì chúng có thể gây dị ứng và kích thích phản xạ ho.

ĐỒ CHẾ BIẾN QUÁ MẶN HOẶC QUÁ NGỌT

Các loại thực phẩm này gia tăng tính nóng trong cơ thể, làm tăng tình trạng ho sau khi ăn.

ĐỒ ĂN CÓ TÍNH LẠNH

Đồ ăn lạnh như kem có thể làm cổ họng cảm giác lạnh và kích thích tình trạng ho.

ĐỒ UỐNG CÓ CỒN, CÓ GAS VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Bia rượu, nước ngọt có gas và các chất kích thích có thể kích thích niêm mạc cổ họng và làm tăng tình trạng ho.

BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ? CÁC THỰC PHẨM NÊN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỊ HO 53

RAU CỦ CHỨA NHIỀU CHẤT NHẦY

Rau đay, rau mồng tơi, củ từ, khoai sọ chứa chất nhầy có thể làm tăng đờm nhớt và gây cơn ho.

DỪA VÀ QUÝT

Mặc dù có lợi cho sức khỏe, nhưng vì tính mát, dừa và quýt không thực sự phù hợp cho những người đang bị ho.

Khi đối mặt với tình trạng ho, việc chọn lựa thực phẩm cẩn thận có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị.

Những chia sẻ trên có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc ho thì kiêng ăn gì, ho ăn trứng được không, ho có ăn gà được không.

BỊ HO NÊN ĂN GÌ CHO NHANH KHỎI

Khi bị ho, việc chọn lựa thực phẩm đúng có thể giúp giảm nhẹ triệu chứng và hỗ trợ quá trình điều trị. Dưới đây là những thực phẩm nên ăn khi bị ho:

  • Súp, cháo loãng, sữa: Những món ăn này chứa đủ nước, dễ tiêu hoá và cung cấp dưỡng chất cần thiết.
  • Thịt bò và thịt lợn chế biến mềm hoặc băm nhỏ: Cung cấp protein và dễ tiêu hoá.
  • Rau củ màu xanh, đỏ: Súp lơ, rau cải, cà rốt, cà chua… chứa nhiều Vitamin A, chất kẽm và sắt hỗ trợ phục hồi sức khỏe.
  • Quả giàu Vitamin A và C: Cam, chanh, bưởi, dứa, ổi, xoài, táo… tăng cường sức đề kháng và giúp loại bỏ độc tố.
  • Hải sản có vỏ như ngao, sò: Chứa kẽm, giúp nâng cao sức đề kháng.
  • Kẹo ngậm ho vị bạc hà: Giúp thông họng và làm giảm cơn ho.
  • Mật ong với lát chanh/quất: Mật ong có tính chất kháng khuẩn, cùng với Vitamin C từ chanh/quất, giúp giảm cơn ho và làm dịu cổ họng.
BỊ HO KIÊNG ĂN GÌ? CÁC THỰC PHẨM NÊN SỬ DỤNG CHO NGƯỜI BỊ HO 55

NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG KHÁC DÀNH CHO NGƯỜI BỊ HO

Bên cạnh thực đơn ăn uống hàng ngày, người bị ho cũng cần chú ý các vấn đề sau để giúp cải thiện cơn ho một cách triệt để và hiệu quả hơn:

  • Tránh ăn quá no vào bữa tối: một trong những yếu tố có thể gây ho đó là tình trạng trào ngược dạ dày thực quản. Vì vậy để tránh nguy cơ bị trào ngược dạ dày, người bệnh nên kiểm soát lượng thức ăn được thu nạp vào buổi tối, chỉ nên ăn ở mức vừa đủ, không quá đói cũng không quá no.
  • Không hút thuốc lá: trong thuốc lá chứa rất nhiều các chất hóa học độc hại và nó cũng là nguyên nhân chính gây ung thư phổi cũng như các vấn đề bệnh lý khác về đường hô hấp, hệ tim mạch. Từ bỏ thuốc lá sẽ giúp hạn chế đáng kể những cơn ho và phòng tránh được nhiều bệnh lý nguy hiểm do thuốc lá gây ra.
  • Vệ sinh sạch sẽ răng miệng và súc họng hàng ngày. Thói quen này nên được thực hiện đều đặn 2 lần/ngày vào buổi sáng và tối. Súc họng bằng nước muối sinh lý có tác dụng làm sạch cổ họng, loại bỏ vi khuẩn và làm giảm kích ứng.
  • Nếu phải đi ra ngoài hãy đeo khẩu trang để tránh hít phải khói bụi. Khói bụi, ô nhiễm môi trường có thể làm kích ứng cổ họng và khiến ho nặng hơn.
  • Giữ ấm cơ thể khi trời lạnh và tránh ngồi quá lâu trong phòng điều hòa. Thời tiết lạnh có thể khiến cổ họng bị khô và kích ứng, khiến ho nặng hơn.
  • Thường xuyên xông và rửa mũi, súc miệng bằng nước muối sinh lý để cải thiện tình trạng ho. Xông hơi giúp làm loãng đờm, giảm viêm họng và làm dịu cơn ho. Rửa mũi và súc miệng bằng nước muối sinh lý cũng giúp làm sạch đường hô hấp, loại bỏ vi khuẩn và làm giảm kích ứng.
  • Nâng cao sức đề kháng bằng cách chăm chỉ vận động, tập luyện thể dục thể thao mỗi ngày. Tập thể dục giúp tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên không nên vận động quá mạnh vì điều này khiến bạn khó kiểm soát nhịp thở. Khi thở bằng miệng nhiều hơn vô tình sẽ làm cổ họng khô rát và vi khuẩn có hại xâm nhập.

Những lưu ý trên đây sẽ giúp người bệnh ho cải thiện tình trạng ho một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nếu cơn ho kéo dài hơn 1 tuần hoặc có các dấu hiệu nghiêm trọng như khó thở, sốt cao, đau ngực,… thì cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1.Ho có ăn được thịt gà không?

Câu trả lời là có. Thịt gà là một nguồn protein và chất dinh dưỡng dồi dào, rất tốt cho người bị ho. Thịt gà dễ tiêu hóa, không gây kích ứng cổ họng, giúp tăng cường sức đề kháng và giúp người bệnh mau chóng hồi phục.

Tuy nhiên, người bị ho nên ăn thịt gà luộc, hấp, hầm,… thay vì thịt gà chiên, rán, nướng,… vì các món ăn này có thể khiến cổ họng bị kích ứng và khiến ho nặng hơn.

2.Ho ăn tôm được không?

Nếu bạn không có vấn đề về dị ứng hoặc kích ứng với tôm, thì ho không nên ảnh hưởng đến khả năng ăn tôm. Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy việc ăn tôm kích thích hoặc tăng cơn ho, bạn có thể cân nhắc hạn chế hoặc tránh tiêu thụ tôm.

3.Ho ăn trứng gà được không?

Ho không bị ảnh hưởng đến khả năng ăn trứng gà. Trứng gà thường là một nguồn protein tốt và có thể được bao gồm trong chế độ ăn uống của người bị ho mà không gây vấn đề nhiều.

Bài viết đã giải đáp cho câu hỏi khi ho kiêng ăn những gì, ho ăn gì?. Ngoài ra khi bị ho, đặc biệt là ho lâu ngày chữa không dứt điểm, mọi người nên đi khám bác sĩ chuyên khoa để được điều trị đúng cách.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 57

Viêm da cơ địa là một loại viêm da mãn tính, thường đi kèm với các bệnh cơ địa khác như hen suyễn, sốt cỏ khô, hoặc viêm mũi dị ứng. Các triệu chứng của bệnh thường bắt đầu từ tuổi sơ sinh và có thể kéo dài đến khi trưởng thành, hoặc có thể xuất hiện ở bất kỳ thời điểm nào trong cuộc đời.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 59

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM DA CƠ ĐỊA 

Viêm da cơ địa có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng da nào, nhưng thường gặp nhất là ở vùng bàn tay và các nếp gấp như gấp khoeo chân, gấp khuỷu tay, và các vùng da gấp khác. Triệu chứng thường biến đổi theo từng đợt, từ rất nghiêm trọng đến thuyên giảm, và sau đó có thể tái phát sau một khoảng thời gian.

Trong các đợt cấp tính, người bệnh thường gặp vùng da nổi mẩn đỏ và ngứa. Cảm giác ngứa đôi khi rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm khiến người bệnh khó ngủ. Khi triệu chứng trở nên nhẹ nhàng hơn, vùng da có thể chuyển sang màu nâu, xám, hoặc thậm chí để lại các mảng dày da do chà xát nhiều.

Do cảm giác ngứa kéo dài, người bệnh thường phải gãi, dẫn đến việc vùng da bị trầy xước và dễ nhiễm trùng. Tình trạng viêm sưng và tiết mủ cũng có thể xảy ra. Da của người bệnh viêm da cơ địa thường khô, nứt nẻ, và việc chà xát kéo dài có thể làm da trở nên dày và thô ráp hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA VIÊM DA CƠ ĐỊA

Viêm da cơ địa là một loại bệnh dị ứng miễn dịch có tính gia đình, nhưng nguyên nhân chính xác vẫn chưa được hiểu rõ đến nay. Một số giả thuyết cho rằng da quá khô và dễ kích thích, cùng với các rối loạn trong hệ thống miễn dịch bẩm sinh, có thể gây ra các triệu chứng nổi mẩn và ngứa trên da. Tình trạng này có thể bắt đầu từ tuổi sơ sinh và thường phổ biến trong các gia đình có thành viên mắc hen suyễn, viêm mũi dị ứng, và các bệnh dị ứng khác.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác được cho là có thể làm tình trạng viêm da trở nên dễ phát và triệu chứng trở nên nặng hơn. Những yếu tố này bao gồm tắm nước nóng hoặc tắm quá lâu, thay đổi loại xà phòng, thay đổi nhiệt độ, bài tiết mồ hôi, môi trường có độ ẩm thấp, sử dụng quần áo làm từ lông cừu hoặc vải nhân tạo, len dạ, tiếp xúc với bụi bặm, lông động vật, khói thuốc lá, hoặc ăn một số loại thực phẩm dễ gây dị ứng như trứng, sữa, cá, đậu nành, hoặc lúa mì.

Tuy nhiên, việc xác định nguyên nhân đôi khi có thể rất khó khăn và đòi hỏi các xét nghiệm chuyên sâu. Do đó, người bệnh thường được khuyến cáo tránh các yếu tố kích thích có thể gây ra bệnh để giảm thiểu khả năng phát bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở TAY

Viêm da cơ địa ở tay thường bắt đầu với các triệu chứng như nổi mẩn đỏ, sần sùi, và tróc da. Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể gặp phải mụn ngứa trên bàn tay, kẽ ngón tay, hoặc lòng bàn tay. Đây là những dấu hiệu phổ biến của viêm da cơ địa ở tay khi tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng.

Bàn tay thường tiếp xúc với các chất tẩy rửa, xà phòng có độ kiềm cao, và lông động vật, dẫn đến việc viêm da cơ địa ở tay thường phát triển lâu dài và khó điều trị hoàn toàn. 

Bệnh có thể chia thành các giai đoạn chính như sau:

Giai đoạn cấp: Da bàn tay thường xuất hiện các nốt ban đỏ hình tròn và mọc thành cụm. Những vùng ban đỏ này thường không có ranh giới rõ ràng, thường đi kèm với mụn nước nhỏ xung quanh. Da có thể cảm thấy sần sùi nhưng không có vẩy. Ngứa và cảm giác kích ứng thường khiến người bệnh gãi, gây tổn thương da và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Giai đoạn bán cấp: Trong giai đoạn này, triệu chứng chuyển sang giai đoạn cấp tính của bệnh. Đa số các trường hợp viêm da chuyển tiếp sang giai đoạn mãn tính từ giai đoạn bán cấp. Cơn ngứa cấp tính thường đi kèm với đau nhức ở vùng khớp dưới khu vực da tổn thương. Bề mặt da không phù hợp, không tiết dịch, và lớp biểu bì dày hơn, dễ bị nứt nẻ.

Giai đoạn mãn tính: Ở giai đoạn này, viêm da cơ địa ở tay thường được gọi là tình trạng da bị liken hóa. Biểu hiện đặc trưng là da dày hơn, khô hơn, và ngứa nhiều hơn. Vùng da bị liken hóa thường sẫm màu, với các vết nứt kéo dài và mất cảm giác tạm thời, điều trị trong giai đoạn này thường khá khó khăn.

VIÊM DA CƠ ĐỊA Ở CHÂN

Bệnh viêm da cơ địa ở chân thường dễ bị nhầm lẫn với nấm chân vì các triệu chứng tương tự. Tuy nhiên, người bệnh có thể nhận biết chính xác bằng những dấu hiệu sau:

  • Mụn nước xuất hiện tập trung tại lòng bàn chân hoặc ngón chân, và vùng da xung quanh nốt mụn thường gây ngứa và cảm giác nóng rát.
  • Ngứa cảm thấy âm ỉ, đặc biệt khi tiếp xúc với nước. Bề mặt da chân thường trở nên khô và bong tróc, đồng thời có màu đỏ và bị kích ứng.
  • Khi nốt mụn nước vỡ, chúng có thể gây sưng và viêm nhiễm, tạo thành mủ dưới da.
  • Triệu chứng của viêm da cơ địa ở chân thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần, sau đó chuyển sang giai đoạn da liken hóa, với da trở nên khô, căng và nứt nẻ. Nếu không được điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng.

Những dấu hiệu của nhiễm trùng bao gồm việc da tổn thương tiết dịch, hình thành mủ dưới da, và làm sưng tấy vùng da bị tổn thương. Trong giai đoạn nhiễm trùng, người bệnh cần tuân thủ các liệu pháp điều trị được chỉ định bởi bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng máu.

BIẾN CHỨNG VIÊM DA CƠ ĐỊA

Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh viêm da cơ địa có thể gặp phải các biến chứng sau:

Bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô: Hơn 50% trẻ mắc viêm da cơ địa dễ mắc thêm bệnh hen suyễn và sốt cỏ khô.

Viêm da thần kinh mạn tính: Cảm giác ngứa kéo dài có thể làm vùng da tổn thương đổi màu và trở nên dày lên.

Nhiễm trùng da: Sự tổn thương da từ việc gãi nhiều có thể dẫn đến lở loét, vết nứt, tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn và vi rút.

Viêm da tay: Đặc biệt dễ xảy ra đối với những người làm việc trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với các chất tẩy rửa.

Viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng: Do tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp, mỹ phẩm, ô nhiễm môi trường, và các chất kích ứng khác.

Rối loạn giấc ngủ: Cảm giác ngứa nhiều có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG VÀ NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý 61

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm da cơ địa thường biểu hiện qua các tổn thương nổi lên và nằm nông trên bề mặt da. Một trong những câu hỏi thường gặp của bệnh nhân và người chăm sóc là liệu viêm da cơ địa có lây không. Khác với nhiều bệnh lý da khác, viêm da cơ địa không phải là một bệnh lây lan. Điều này có nghĩa là tiếp xúc trực tiếp với chất dịch từ các tổn thương da, dịch tiết, hoặc máu từ những vết trầy xước không làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

Tuy nhiên, viêm da cơ địa thường có yếu tố di truyền. Nhiều trường hợp đã được ghi nhận viêm da cơ địa được chuyển từ thế hệ bố mẹ sang con cái. Nếu cả bố và mẹ đều mắc bệnh, hơn 80% trường hợp con sinh ra sẽ bị bệnh. Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% nếu chỉ một trong hai bố hoặc mẹ mắc bệnh. Di truyền viêm da cơ địa còn được thể hiện qua việc tăng tỷ lệ mắc bệnh khi có các thành viên khác trong gia đình cũng bị bệnh.

VIÊM DA CƠ ĐỊA CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Viêm da cơ địa không phải là một tình trạng nguy hiểm nếu nhẹ nhàng và không kéo dài. Tuy nhiên, nếu người bệnh phải chịu đựng cảm giác ngứa và gãi nhiều, và có móng tay dài, nhọn, và không vệ sinh được, có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng da. Việc phá vỡ cấu trúc của da, gây lở loét và vết nứt có thể dẫn đến nhiễm trùng do các vi sinh vật bình thường trên da hoặc cả vi khuẩn ngoại lai. Khi vết thương da lành lại, có thể để lại sẹo xấu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ.

Trong các trường hợp nghiêm trọng hơn, nếu bị nhiễm thêm virus gây hội chứng Kaposi-Juliusberg (hoặc eczema herpeticum), tình trạng có thể trở nên nặng nề, với biểu hiện sốt, mệt mỏi, mụn nước trên da, và tổn thương nội tạng. Tỷ lệ tử vong trong trường hợp này dao động từ 1-9%.

Lâu dài, việc điều trị không đúng hoặc lạm dụng các loại thuốc có corticoid có thể gây ra tình trạng đỏ da toàn thân. Da của người bệnh sẽ đỏ, và có thể xuất hiện các triệu chứng như sốt, run rét, và ngứa thường xuyên.

ĐIỀU TRỊ VIÊM DA CƠ ĐỊA

Phương pháp điều trị viêm da cơ địa nhấn mạnh vào việc kiểm soát bệnh thay vì chữa trị dứt điểm. Dưới đây là các chiến lược điều trị và phòng ngừa được thực hiện:

GIAI ĐOẠN CHỮA BỆNH

Sử dụng kem chống ngứa: Giúp giảm cảm giác ngứa và tránh việc gãi nhiều, làm tổn thương da. Các kem chống ngứa thường được sử dụng kết hợp với thuốc kháng histamine để giảm dị ứng.

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Sử dụng kem dưỡng ẩm đều đặn để giữ cho da mềm mại, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.

Bôi kem kháng viêm: Dùng khi da bị viêm, sưng đỏ và ngứa. Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng kem kháng viêm khi các triệu chứng đã giảm và chuyển sang chăm sóc da làm ẩm.

Điều trị kháng sinh khi cần thiết: Trong trường hợp da bị nhiễm trùng, sử dụng kháng sinh để ngăn chặn vi khuẩn.

Chườm lạnh: Có thể giúp giảm viêm và ngứa trên da.

Giảm áp lực và căng thẳng: Nghỉ ngơi đủ giấc, thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga.

Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung đủ dinh dưỡng và tăng cường hệ miễn dịch.

GIAI ĐOẠN PHÒNG BỆNH

Bảo vệ da bằng kem dưỡng ẩm: Đảm bảo da được giữ ẩm để tránh các vấn đề da khác.

Sử dụng các sản phẩm hóa mỹ phẩm dành cho da nhạy cảm: Tránh các chất kích ứng da.

Tiếp tục chăm sóc sức khỏe và chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn uống đủ dinh dưỡng và thực hiện thể dục đều đặn.

Trong quá trình điều trị và phòng ngừa viêm da cơ địa, cần hạn chế tiếp xúc với các yếu tố kích thích gây ra bệnh và tuân thủ các biện pháp chăm sóc da và lối sống lành mạnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bệnh viêm da cơ địa có chữa dứt hoàn toàn được không?

Bệnh viêm da cơ địa là một bệnh mạn tính, bệnh không chữa dứt hoàn toàn được nhưng có thể kiểm soát được bệnh bằng nhiều biện pháp (giống như bệnh viêm mũi dị ứng, không thể chữa dứt được nhưng có thể phòng ngừa và kiểm soát được).

2. Người bệnh viêm da cơ địa kiêng gì?

Người bệnh tránh ăn thực phẩm dễ gây dị ứng, khiến bệnh nặng thêm như: Trứng, đậu nành, cà chua, các loại hạt, cây họ cam quýt, các sản phẩm từ sữa, vani, quế, đinh hương.Các thực phẩm chứa nhiều niken như: Trà đen, thịt đóng hộp, socola, hải sản có vỏ,… Tránh những loại thực phẩm dễ gây dị ứng như: Lê, cà rốt, cần tây, táo xanh, hạt phỉ,…

4. Ai có nguy cơ mắc viêm da cơ địa?

Trẻ em là đối tượng có nguy cơ cao bị mắc viêm da cơ địa. Nhiều nghiên cứu cho thấy những người có hệ miễn dịch yếu, hay bị dị ứng hoặc có gia đình có tiền sử từng bị viêm da cơ địa, hen suyễn, dị ứng,… cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn

5. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Ngay khi phát hiện các dấu hiệu viêm da cơ địa, người bệnh nên đến bệnh viện có chuyên khoa da liễu để được thăm khám và có phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh giúp bệnh không trở nặng. Với trường hợp vết thương ở da sưng đỏ, có mụn mủ, đau, sốt,… cần đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tránh tình trạng bội nhiễm hoặc nhiễm trùng da.

6. Viêm da cơ địa bôi thuốc gì?

Các loại thuốc bôi được sử dụng trong điều trị viêm da cơ địa bao gồm dung dịch sát khuẩn và giảm dịch tiết như dung dịch eosin 2%, bạc nitrat từ 0,25% đến 2%, kem dưỡng ẩm da, và các loại thuốc bôi có hoặc không chứa corticoid.

KẾT LUẬN

Viêm da cơ địa là một trong những vấn đề da phổ biến, thường xuất hiện với triệu chứng ngứa nổi bật. Bệnh có thể ảnh hưởng đến mọi độ tuổi và thường có yếu tố di truyền, bao gồm cả các rối loạn chức năng miễn dịch và cấu trúc da. Môi trường cũng đóng vai trò quan trọng, khi các yếu tố như bụi bặm, ô nhiễm và hóa chất có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da. Tình trạng da tổn thương kéo dài có thể gây ra những vấn đề về thẩm mỹ, làm giảm tự tin trong giao tiếp, gây ra trầm cảm, mất ngủ và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Hi vòn bài viết sẽ mang đến bạn đọc những thông tin hữu ích.