LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 1

Lạc nội mạc tử cung là căn bệnh khá phổ biến ở chị em phụ nữ. Cứ 10 phụ nữ thì có 1 người được chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Thế nhưng, phải mất từ 3-11 năm để phát hiện ra bệnh, bởi các triệu chứng thường không rõ rệt trong giai đoạn đầu. Lạc nội mạc tử cung khiến phụ nữ khó mang thai, thậm chí vô sinh. Do đó, trong bài viết hôm nay phunutoancau sẽ chia sẻ một số thông tin liên quan nhằm giúp các bạn giải đáp lạc nội mạc tử cung là gì.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 3

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG LÀ GÌ?

Lạc nội mạc tử cung là một bệnh lý phụ khoa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh xảy ra khi các tế bào nội mạc tử cung, vốn chỉ có ở trong lòng tử cung, phát triển ở những vị trí khác trong cơ thể, thường là ở vùng chậu.

Nếu khối lạc nội mạc cổ tử cung tiếp tục tăng trưởng, sẽ gây ra một loạt vấn đề như:

  • Làm tắc ống dẫn trứng khi khối u bao phủ hoặc làm tổn thương buồng trứng. Máu bị kẹt trong buồng trứng có khả năng tạo thành u nang.
  • Viêm (sưng tấy), đau bụng nhiều khi hành kinh.
  • Hình thành mô sẹo và kết dính (loại mô có khả năng liên kết các cơ quan với nhau). Mô sẹo này là nguyên nhân gây đau vùng chậu và khiến người bệnh khó thụ thai
  • Các vấn đề về ruột và bàng quang.

CÁC LOẠI LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Có ba loại lạc nội mạc tử cung chính, dựa trên vị trí khởi phát của bệnh:

  • Tổn thương phúc mạc bề ngoài: Đây là loại phổ biến nhất. Bạn sẽ thấy xuất hiện tổn thương trên màng bụng – là một màng mỏng che phủ mặt trong ổ bụng, các tạng trong bụng và khoang chậu.
  • U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Những u nang sẫm màu, chứa đầy chất lỏng này hình thành sâu trong buồng trứng của người bệnh. Chúng có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh xung quanh.
  • Nội mạc tử cung xâm nhập sâu: Loại này phát triển dưới phúc mạc và gây tổn thương đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1 – 5% phụ nữ gặp tình trạng này.

TRIỆU CHỨNG CỦA LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung là đau vùng chậu, đặc biệt là trước và trong kỳ kinh nguyệt. Đau có thể từ nhẹ đến nặng, và có thể kéo dài suốt cả tháng.

Các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đau khi đi tiểu hoặc đi đại tiện
  • Chảy máu giữa kỳ kinh
  • Rối loạn kinh nguyệt
  • Mệt mỏi

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Hiện nay, nguyên nhân gây bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, các nhà khoa học tin rằng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

KINH NGUYỆT TRÀO NGƯỢC

Đây được xem là nguyên nhân chính gây ra bệnh lạc nội mạc tử cung. Trong giai đoạn hành kinh, máu kinh có chứa các tế bào nội mạc tử cung có thể chảy ngược vào buồng trứng, ống dẫn trứng và lên đến vùng chậu. Các tế bào này sẽ bám vào các cơ quan trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

BIẾN ĐỔI TẾ BÀO PHÚC MẠC VÀ TẾ BÀO PHÔI

Theo một số nghiên cứu, các tế bào phúc mạc và tế bào phôi có thể bị biến đổi thành tế bào nội mạc tử cung. Điều này có thể do tác động của hormone estrogen hoặc do rối loạn hệ miễn dịch.

RỐI LOẠN HỆ MIỄN DỊCH

Hệ miễn dịch của cơ thể có thể không nhận ra các tế bào nội mạc tử cung là tế bào lạ và tấn công chúng. Điều này có thể dẫn đến các tế bào nội mạc tử cung phát triển và di chuyển đến các vị trí khác trong cơ thể.

TỔN THƯƠNG VÙNG CHẬU

Các tổn thương vùng chậu, chẳng hạn như phẫu thuật, viêm nhiễm, chấn thương,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh lạc nội mạc tử cung.

NỘI TIẾT TỐ

Nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng cao được cho là nguyên nhân gây ra tình trạng lạc nội mạc tử cung. Estrogen là hormone kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung. Khi nồng độ estrogen tăng cao, nó có thể kích thích sự phát triển của các tế bào nội mạc tử cung ở bên ngoài tử cung.

PHẪU THUẬT

Một số thủ thuật vùng bụng, chẳng hạn như mổ lấy thai hoặc cắt bỏ tử cung dễ khiến các mô nội mạc tử cung hình thành và phát triển. Khi phẫu thuật, các tế bào nội mạc tử cung có thể bị dính vào các cơ quan khác trong vùng chậu và phát triển thành các khối u lạc nội mạc.

CHẨN ĐOÁN LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung thường dựa trên các triệu chứng lâm sàng và kết quả thăm khám, xét nghiệm. Các xét nghiệm thường được sử dụng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu để tìm các dấu hiệu của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như các khối u ở buồng trứng hoặc tử cung.
  • Siêu âm: Siêu âm có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc ở vùng chậu.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI là phương pháp chẩn đoán hình ảnh cho phép bác sĩ nhìn thấy các mô lạc nội mạc một cách chi tiết.
  • Nội soi: Nội soi là thủ thuật sử dụng ống mềm có gắn camera để quan sát bên trong tử cung và buồng trứng.
LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA 5

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Lạc nội mạc tử cung là một bệnh mãn tính có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

KHÓ THỤ THAI

Khoảng 40% phụ nữ khó mang thai được chẩn đoán mắc bệnh lạc nội mạc tử cung. Các nhà nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm do lạc nội mạc tử cung sẽ làm ảnh hưởng đến chất lượng của noãn hoặc tinh trùng khiến chúng khó di chuyển hơn. Ngoài ra, viêm dính có thể làm tắc vòi tử cung, cản trở quá trình thụ thai.

ĐAU VÙNG CHẬU

Đau vùng chậu là triệu chứng phổ biến nhất của lạc nội mạc tử cung. Đau có thể xảy ra trong thời kỳ kinh nguyệt, sau khi quan hệ tình dục, hoặc ngay cả khi không có kinh nguyệt. Đau có thể dữ dội, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

CÁC VẤN ĐỀ VỀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các vấn đề về đường tiêu hóa, chẳng hạn như đau bụng, táo bón, tiêu chảy, hoặc đi tiểu nhiều lần.

CÁC BIẾN CHỨNG KHÁC

Lạc nội mạc tử cung có thể gây ra các biến chứng khác, chẳng hạn như:

  • U nang buồng trứng
  • Viêm dính
  • Vô sinh
  • Ung thư

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

UỐNG THUỐC

Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Advil, Motrin) hoặc naproxen (Aleve) có thể giúp giảm đau do lạc nội mạc tử cung. Nếu những loại thuốc này không giúp bạn bớt đau, hãy kết hợp với các liệu pháp hỗ trợ như:

  • Tắm nước ấm
  • Chườm nóng
  • Tập thể dục đều đặn
  • Châm cứu
  • Massage
  • Điều trị nội tiết

Liệu pháp nội tiết nhằm làm giảm lượng estrogen mà cơ thể tạo ra, giúp các mô cấy chảy máu ít hơn, từ đó ngăn ngừa tình trạng viêm, dinh và hình thành u nang. Phương pháp này có thể làm chu kỳ kinh nguyệt của bạn tạm ngừng.

Các loại thuốc được chỉ định để giảm nồng độ hormone estrogen bao gồm:

  • Viên tránh thai kết hợp: Viên tránh thai kết hợp có chứa cả estrogen và progestin. Estrogen giúp kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung, trong khi progestin giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.
  • Dùng Progestin: Progestin là một loại hormone giúp ngăn chặn sự phát triển của nội mạc tử cung.

PHẪU THUẬT BẢO TỒN

Phương pháp này thích hợp cho những phụ nữ không đáp ứng với hai liệu pháp uống thuốc và điều chỉnh nồng độ nội tiết tố. Mục tiêu của phẫu thuật bảo tồn là loại bỏ hoặc phá hủy sự phát triển của nội mạc tử cung mà không làm tổn thương cơ quan sinh sản.

Phẫu thuật nội soi ổ bụng – phương pháp phẫu thuật xâm lấn tối thiểu – được áp dụng nhằm bóc bỏ các khối lạc nội mạc tử cung, phẫu thuật cắt bỏ các khối u đang phát triển. Biện pháp đốt laser cũng thường được sử dụng nhằm đốt phá hủy mô “lạc chỗ” này.

PHẪU THUẬT CẮT BỎ TỬ CUNG

Hiếm khi, bác sĩ sẽ đề nghị cắt toàn bộ tử cung như một biện pháp cuối cùng nếu tình trạng bệnh của bạn không cải thiện với mọi phương pháp điều trị khác.

Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ sẽ cắt hoàn toàn tử cung, cổ tử cung, hoặc cả buồng trứng vì các cơ quan này tạo ra estrogen – căn nguyên gây ra sự phát triển của mô nội mạc tử cung. Ngoài ra, bác sĩ còn loại bỏ các mô bị tổn thương xung quanh.

Khi cắt hoàn toàn tử cung, bạn sẽ không thể mang thai được nữa. Chính vì thế, hãy cân nhắc thật kỹ trước khi tiến hành phương pháp này, nhất là khi bạn còn trong độ tuổi lập gia đình và sinh con.

BIỆN PHÁP PHÒNG TRÁNH BỆNH

  • Nhờ bác sĩ tư vấn về các phương pháp ngừa thai bằng nội tiết tố, chẳng hạn như thuốc viên, miếng dán hoặc vòng tránh thai nội tiết.
  • Tập thể dục thường xuyên (tối thiểu 4 giờ/tuần) để duy trì tỷ lệ phần trăm chất béo trong cơ thể thấp. Kết hợp tập thể dục và giảm lượng chất béo sẽ giúp giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.
  • Tránh uống nhiều rượu: Các nghiên cứu đã chứng minh rượu làm tăng nồng độ estrogen. Do đó, bạn không nên uống nhiều hơn 1 ly mỗi ngày.
  • Hạn chế thức uống chứa caffeine: Dung nạp nhiều hơn một loại đồ uống có chứa caffeine mỗi ngày, đặc biệt là soda và trà xanh, có thể làm tăng nồng độ estrogen.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

PHỤ NỮ BỊ LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ LÀM MẸ ĐƯỢC KHÔNG?

Như trên đã nói, bệnh có thể khiến bạn khó thụ thai. Nguyên nhân là mô phát triển bên ngoài tử cung dễ gây ra dính, ảnh hưởng đến vòi tử cung và ngăn không cho trứng gặp tinh trùng. Không chỉ vậy, nó còn ngăn trứng đã thụ tinh làm tổ trong niêm mạc tử cung.

Tuy nhiên, không phải tất cả phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung đều khó thụ thai. Một số phụ nữ vẫn có thể mang thai và sinh con một cách bình thường.

Nếu bạn bị lạc nội mạc tử cung và đang muốn mang thai, hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch sinh con của mình. Bác sĩ có thể giúp bạn đánh giá khả năng sinh sản của bạn và đưa ra các lời khuyên hữu ích.

BỆNH CÓ GÂY UNG THƯ KHÔNG?

Nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và một số vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như:

  • Hen suyễn, dị ứng và nhạy cảm với hóa chất
  • Các bệnh tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể vốn đảm nhận chức năng chống lại bệnh tật lại quay sang tấn công chính nó. Những bệnh này gồm có đa xơ cứng, bệnh lupus ban đỏ và một số loại suy giáp.
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính và đau cơ xơ hóa.
  • Một số bệnh ung thư, ví dụ như ung thư buồng trứng và ung thư vú

Tuy nhiên, mối liên hệ giữa lạc nội mạc tử cung và ung thư vẫn chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu tiếp theo cần được thực hiện để xác định liệu lạc nội mạc tử cung có làm tăng nguy cơ mắc ung thư hay không.

LẠC NỘI MẠC TỬ CUNG CÓ HẾT SAU MÃN KINH KHÔNG?

Đối với đa số phụ nữ, các triệu chứng đau do lạc nội mạc tử cung được cải thiện đáng kể sau khi trải qua thời kỳ mãn kinh. Đó là do khi cơ thể ngừng sản xuất hormone estrogen, u nội mạc tử cung sẽ phát triển chậm lại. Tuy nhiên, một số phụ nữ dùng liệu pháp hormone mãn kinh vẫn thấy xuất hiện các triệu chứng của bệnh.

Nếu bạn bị các dấu hiệu của tình trạng này làm phiền dù đã mãn kinh, hãy gặp bác sĩ ngay để được điều trị kịp thời.

Những bệnh lý phụ khoa luôn đe dọa tấn công chị em phụ nữ ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Đừng để các bệnh phụ khoa nguy hiểm như lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, viêm âm đạo… cản trở giấc mơ làm mẹ của bạn! Hãy thăm khám ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh để được điều trị kịp thời và hiệu quả.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 7

Sinh đôi ngày nay không còn là một hiện tượng hiếm nữa. Cứ 100 bà bầu thì có khoảng 5 người mang thai đôi; có hai khả năng khi bạn mang thai đôi: Sinh đôi cùng trứng hoặc sinh đôi khác trứng. Trẻ sinh đôi cùng trứng sẽ giống nhau hoàn toàn về hình thức, giới tính.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG HÌNH THÀNH NHƯ THẾ NÀO?

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 9

Sinh đôi cùng trứng, hay còn được gọi là sinh đôi đơn tử, xuất hiện khi một trứng phôi duy nhất sau quá trình thụ tinh chia thành hai phôi riêng biệt. Quá trình này thường xảy ra ở giai đoạn đầu tiên của phôi thai, khi chỉ là một tế bào hoặc một chùm tế bào.

Trong trường hợp nào đó, trứng đã được thụ tinh có thể phân chia thành hai phôi, và mỗi phôi này sẽ phát triển thành một cá thể riêng rẽ. Điều đặc biệt ở trường hợp này là sinh đôi cùng trứng sẽ có đồng gen (hoàn toàn giống nhau về gen di truyền) và thường có hình thức ngoại hình tương tự nhau. Trong một số trường hợp, chúng cũng có thể chia sẻ một túi ối (amniotic sac) hoặc một dây rốn (umbilical cord).

Tuy nhiên, khả năng xảy ra trường hợp sinh đôi cùng trứng không cao, chỉ khoảng 1/3 các trường hợp sinh đôi. Nó không phụ thuộc vào yếu tố di truyền và thường là sự ngẫu nhiên trong quá trình phân chia của trứng phôi. Không giống như sinh đôi khác trứng, sinh đôi cùng trứng không phụ thuộc vào gen di truyền của bố mẹ.

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT MANG THAI ĐÔI?

Bụng phát triển lớn hơn bình thường, ốm nghén nặng là biểu hiện rất dễ nhầm lẫn với việc mang thai thôi. Siêu âm là phương pháp duy nhất để xác định mẹ có mang thai đôi hay không.

Thời điểm sớm nhất có thể kiểm tra để biết có phải thai thôi hay không là từ tuần thai thứ 10 đến tuần thai thứ 13.

Chi tiết về sự phát triển của thai nhi qua từng tuần, cha mẹ nào cũng nên tìm hiểu.

BÉ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Song thai mang lại những thách thức và rủi ro sức khỏe cần được quan tâm. Một trong những nguy cơ lớn là nguy cơ sảy thai, đặc biệt là khi một trong hai bào thai không phát triển đúng cách hoặc ngừng phát triển, dẫn đến hội chứng thai biến mất (VTS). Trong trường hợp này, chỉ có một bào thai sống sót và tiếp tục phát triển.

Sự phát triển bất cân xứng và chênh lệch cân nặng giữa hai bào thai là một vấn đề phổ biến. Một trong hai thai có thể phát triển chậm hơn, dẫn đến trẻ sinh ra nhẹ cân và có nguy cơ cao hơn về các vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như vàng da.

Hội chứng truyền máu song thai là một nguy cơ khác, đặc biệt là trong trường hợp song thai cùng nhau thai. Nếu không được chăm sóc và điều trị đúng cách, hội chứng này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nặng, bao gồm suy tim sơ sinh và nguy cơ tử vong.

MANG THAI ĐÔI CÙNG TRỨNG CẦN CHÚ Ý NHỮNG GÌ?

Mẹ mang song thai có thể thực hiện các bước sau để giảm các nguy cơ này, bao gồm:

THĂM KHÁM BÁC SĨ SỚM VÀ THƯỜNG XUYÊN

Lời khuyên của các chuyên gia y tế, đặc biệt là khi mang thai, và đặc biệt hơn nếu mang thai đa thai, là hết sức quan trọng. Bà mẹ cần đến các cơ sở y tế để thực hiện các buổi khám và theo dõi sức khỏe của mình và thai nhi. Việc thăm bác sĩ định kỳ giúp theo dõi sự phát triển của thai nhi và đánh giá tình trạng sức khỏe của bà mẹ.

THẾ NÀO LÀ SINH ĐÔI CÙNG TRỨNG? 11

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào bất thường xuất hiện, các bác sĩ sẽ tư vấn và thảo luận để lựa chọn các quyết định hợp lý nhất, đồng thời giảm thiểu tổn hại về cả sức khỏe và tinh thần. Trong giai đoạn 3 tháng cuối thai kỳ, nơi có nguy cơ sinh non cao, việc theo dõi chặt chẽ và duy trì thai nghén ít nhất đến 37 tuần tuổi là quan trọng để giảm nguy cơ về sức khỏe cho cả bà mẹ và thai nhi.

CHẾ ĐỘ ĂN KHOẺ MẠNH

Chế độ ăn của mẹ có ảnh hưởng lớn đến thai kỳ, đặc biệt là khi mang thai đôi. Việc tăng cân một cách khỏe mạnh khi mang thai đôi là quan trọng để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của cả hai em bé. Một lượng protein đủ là quan trọng để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi, và do đó, mẹ bầu cần đảm bảo rằng chế độ ăn hàng ngày của mình đủ chất này.

Trong quá trình mang thai, mẹ bầu cần duy trì một chế độ ăn cân đối, đủ chất dinh dưỡng, không nên ăn kiêng quá mức hay quá no. Chuyên gia y tế khuyến cáo rằng mẹ bầu chỉ nên tăng thêm khoảng 300 calorie mỗi ngày, dựa trên bảng năng lượng chuẩn cho phụ nữ. Lượng calorie này có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba khi bạn mang thai đôi hoặc ba, nhưng việc này cũng cần được điều chỉnh dựa trên sự tăng cân cụ thể của mỗi phụ nữ.

UỐNG ĐỦ NƯỚC

Mất nước có thể gây ra nguy cơ sinh non, đặc biệt là khi mang thai đôi. Do đó, quan trọng để bảo đảm cung cấp nước đầy đủ mỗi ngày, đặc biệt trong giai đoạn mang thai.

Với thai phụ mang song thai, việc theo dõi sự phát triển của từng em bé và đảm bảo thai phụ có đủ dưỡng chất là rất quan trọng. Trong 3 tháng cuối thai kỳ, việc này càng trở nên quan trọng hơn, và thai phụ nên được theo dõi chặt chẽ để có được tư vấn về cách dưỡng thai tốt nhất. Khi đến thời điểm chuyển dạ, thai phụ nên đến những cơ sở y tế có khoa hồi sức cho trẻ sơ sinh để đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và bé.

Điều quan trọng nhất đối với bà bầu mang thai đôi là việc đến gặp bác sĩ để được tư vấn và chia sẻ mọi nguy cơ và khó khăn. Sự chuẩn bị tâm lý và nhận được sự hỗ trợ từ người thân cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai này.

NGƯỜI MẸ CÓ CẦN TĂNG GẤP ĐÔI LƯỢNG CALO NẠP VÀO KHI MANG THAI ĐÔI KHÔNG?

Quan điểm rằng bà bầu mang thai đôi phải tăng gấp đôi lượng năng lượng nạp vào để đủ dinh dưỡng cho cả hai em bé là một hiểu lầm phổ biến. Thực tế, chỉ dẫn dinh dưỡng cho bà bầu mang thai đôi (hoặc đa thai) không dựa vào số em bé mà dựa vào chỉ số khối cơ thể (BMI – Body Mass Index) của bà mẹ trước khi mang thai.

Các chuyên gia y tế thường tư vấn về việc tăng lượng calo năng lượng tiêu thụ hợp lý, không nhất thiết phải là gấp đôi. Mức tăng lên khoảng 40% so với lượng calo tiêu thụ trước khi mang thai được coi là một ước tính trung bình. 

CÓ PHẢI TẤT CẢ CÁC TRƯỜNG HỢP MANG THAI ĐÔI ĐỀU SINH TRƯỚC NGÀY DỰ SINH KHÔNG?

Hơn một nửa trong số thai phụ mang thai đôi trải qua tình trạng sinh non, thường xảy ra trước tuần thai thứ 37. Trong ngữ cảnh của thai kỳ đa thai, thời điểm thai đủ tháng thường là 40 tuần, và hầu hết các trường hợp sinh non ở thai phụ mang thai đôi xuất hiện trong khoảng tuần thứ 36 (tùy thuộc vào loại đa thai). Điều này đặt ra thách thức lớn trong việc ngăn chặn sinh non đối với thai phụ mang thai đôi, vì các biện pháp can thiệp thường không có hiệu quả cao như trong trường hợp thai đơn.

Mặc dù thai kỳ đã đầy thách thức, nhưng khi mang thai đôi, sự khó khăn tăng lên gấp bội. Việc chăm sóc bản thân là quan trọng nhất để bảo vệ sức khỏe của mẹ và em bé. Dưới đây là một số điều mà thai phụ mang thai đôi nên chú ý để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh:

  • Quản lý dấu hiệu sớm của thai kỳ: Nhận biết và đối phó với ngộ độc thai nghén. Theo dõi và hiểu rõ các biểu hiện của máu ra khỏi âm đạo trong thai kỳ.
  • Khám thai định kỳ: Khám thai đầu tiên nên được thực hiện đúng thời điểm và đúng quy trình để đảm bảo theo dõi sức khỏe của mẹ và em bé. Tránh khám thai quá sớm hoặc quá muộn.
  • Sàng lọc dị tật thai nhi: Thực hiện sàng lọc dị tật thai nhi từ tuần thứ 12 để phát hiện và can thiệp sớm với các dị tật nguy hiểm.
  • Phân biệt chảy máu âm đạo: Hiểu rõ sự khác biệt giữa chảy máu âm đạo thông thường và chảy máu âm đạo có liên quan đến bệnh lý để có can thiệp kịp thời.
  • Sàng lọc bệnh lý tuyến giáp: Thực hiện sàng lọc bệnh lý tuyến giáp trong 3 tháng đầu thai kỳ để tránh rủi ro nguy hiểm trước và trong quá trình sinh.

Dù là sinh đôi cùng trứng hay song sinh khác trứng hoặc mang thai thường, tất cả đều là những món quà vô giá với các ông bố, bà mẹ. Vì thế, trong quá trình mang thai, mẹ nên giữ tinh thần thoải mái, ăn uống, nghỉ ngơi điều độ và khám thai định kỳ để con chào đời khỏe mạnh nhất.