BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 1

Hình dạng đĩa lõm hai mặt giúp hồng cầu dễ dàng di chuyển qua những mao mạch lớn, nhỏ để cung cấp oxy nuôi cơ thể. Trong một số trường hợp, những tế bào này trở nên cứng, dính và có hình dạng như lưỡi liềm hoặc trăng khuyết khiến chúng kẹt lại trong mao mạch. Tình trạng này gọi là bệnh hồng cầu lưỡi liềm, có thể kéo theo nhiều hệ lụy nghiêm trọng nếu không được điều trị, kiểm soát tốt.

Vậy, làm thế nào để nhận biết và điều trị bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm ngay từ đầu? Mời bạn cùng phunutoancau tìm kiếm câu trả lời qua bài viết sau.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 3

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Hồng cầu lưỡi liềm, hay còn gọi là thiếu máu hồng cầu hình liềm, là một bệnh thiếu máu di truyền. Hồng cầu lưỡi liềm là tình trạng không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể.

Thông thường, các tế bào hồng cầu có hình tròn và có thể di chuyển dễ dàng qua các mạch máu, giúp vận chuyển oxy đến các bộ phận của cơ thể. Khi bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm, các tế bào này biến thành hình lưỡi liềm và trở nên cứng và dính. Những tế bào mang hình dạng bất thường có thể gặp khó khăn khi di chuyển trong các mạch máu nhỏ, và có thể làm chậm hoặc ngăn chặn lưu lượng máu và oxy đến các bộ phận của cơ thể. Tình trạng này dẫn đến các mô và cơ quan bị tổn hại do không được cung cấp đủ máu.

DẤU HIỆU VÀ TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các triệu chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể khác nhau tùy theo từng người và thay đổi theo thời gian. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Đau có thể xảy ra ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở xương, khớp, bụng và ngực. Đau có thể từ nhẹ đến dữ dội và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần.
  • Sốt: Sốt là một triệu chứng thường gặp khác của bệnh hồng cầu lưỡi liềm. Sốt có thể là do nhiễm trùng hoặc các cơn đau.
  • Mệt mỏi: Mệt mỏi là một triệu chứng phổ biến của thiếu máu, bao gồm cả thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm. Mệt mỏi có thể do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Khó thở: Khó thở là một triệu chứng có thể xảy ra do thiếu oxy do thiếu tế bào hồng cầu khỏe mạnh.
  • Sưng tay và chân: Sưng tay và chân có thể là do các tế bào hồng cầu hình liềm chặn lưu lượng máu đến các khu vực này.
  • Thiếu máu: Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ tế bào hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể. Thiếu máu có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở và da nhợt nhạt.
  • Thay đổi màu da: Một số người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể có thay đổi màu da, chẳng hạn như da sẫm màu hơn ở các khu vực phơi nắng.

NGUYÊN NHÂN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là một bệnh di truyền do đột biến gen sản xuất hemoglobin, một protein trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy. Trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một đột biến trong gen HBB khiến hemoglobin trở nên cứng và dính. Điều này khiến các tế bào hồng cầu bị biến dạng thành hình lưỡi liềm.

Gen HBB nằm trên nhiễm sắc thể thường thứ 11. Mỗi người có hai bản sao của gen này, một bản từ mẹ và một bản từ cha. Để bị bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm, một người cần có hai bản sao của gen đột biến.

Nếu một người chỉ có một bản sao của gen đột biến, họ sẽ là người mang gen bệnh. Những người mang gen bệnh thường không có triệu chứng, nhưng họ có thể truyền gen cho con cái của họ.

BIẾN CHỨNG CỦA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể rất nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Một số biến chứng phổ biến nhất bao gồm:

CÁC CƠN ĐAU CẤP TÍNH

Các cơn đau cấp tính là các cơn đau dữ dội, thường xảy ra ở xương, khớp, bụng hoặc ngực. Các cơn đau này có thể kéo dài từ vài giờ đến vài tuần và có thể cần điều trị bằng thuốc hoặc truyền máu.

NHIỄM TRÙNG

Người bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm có nguy cơ bị nhiễm trùng cao hơn người bình thường. Các nhiễm trùng phổ biến bao gồm viêm phổi, viêm màng não và viêm khớp.

TỔN THƯƠNG NỘI TẠNG

Các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm có thể làm tắc các mạch máu nhỏ, dẫn đến tổn thương các cơ quan nội tạng, chẳng hạn như lá lách, tim và não.

ĐỘT QUỴ

Đột quỵ có thể xảy ra nếu các tế bào hồng cầu hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đến một số khu vực trong não.

HỘI CHỨNG NGỰC CẤP (ACUTE CHEST SYNDROME)

Biến chứng đe dọa đến tính mạng này gây ra đau ngực, sốt và khó thở.

TĂNG ÁP ĐỘNG MẠCH PHỔI

Những người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị huyết áp cao trong phổi (tăng huyết áp phổi).

TỔN THƯƠNG CƠ QUAN

Các tế bào hình lưỡi liềm chặn lưu lượng máu đi nuôi dưỡng các cơ quan nội tạng. Thiếu máu mãn tính có thể làm tổn thương các dây thần kinh và các cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, gan và lá lách.

MÙ MẮT

Các tế bào hình lưỡi liềm có thể chặn các mạch máu nhỏ cung cấp dinh dưỡng cho mắt.

LOÉT CHÂN

Loét chân là những vết thương mở trên da, thường ở chân. Loét chân có thể rất đau và khó chữa lành.

SỎI MẬT

Sự phân hủy của các tế bào hồng cầu tạo ra một chất được gọi là bilirubin, nếu cơ thể có nồng độ cao bilirubin trong máu có thể dẫn đến sỏi mật.

BỆNH PRIAPISM (CƯƠNG CỨNG KÉO DÀI)

Đàn ông bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có thể bị đau, cương cứng kéo dài.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.

BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ 5

ĐƯỜNG LÂY TRUYỀN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền do đột biến gen, do đó, không có khả năng lây truyền từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Bệnh hồng cầu lưỡi liềm được di truyền theo cơ chế gen lặn trên nhiễm sắc thể thường, nghĩa là cả bố và mẹ đều phải mang gen bệnh mới có thể sinh ra con bị bệnh.

CÁC BIỆN PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu là xét nghiệm chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm phổ biến nhất. Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay. Mẫu máu sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

  • Có hai loại xét nghiệm máu thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh hồng cầu lưỡi liềm:
  • Xét nghiệm sàng lọc: Xét nghiệm sàng lọc là xét nghiệm nhanh và đơn giản, có thể được thực hiện tại các phòng khám hoặc bệnh viện. Xét nghiệm này có thể phát hiện sự hiện diện của Hemoglobin S. Tuy nhiên, xét nghiệm sàng lọc không thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm.
  • Xét nghiệm xác định: Xét nghiệm xác định là xét nghiệm chính xác hơn, có thể xác định chính xác xem người bệnh có một hay hai gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này được thực hiện tại các phòng thí nghiệm chuyên khoa.

CÁC XÉT NGHIỆM BỔ SUNG

Nếu người bệnh bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể đề nghị các xét nghiệm bổ sung để kiểm tra các biến chứng có thể có của bệnh. Các xét nghiệm này bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu: Xét nghiệm này giúp kiểm tra số lượng và loại tế bào máu khác nhau, bao gồm hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
  • Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu: Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • Xét nghiệm điện di huyết sắc tố: Xét nghiệm này giúp xác định loại hemoglobin có trong máu.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng gan, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.
  • Xét nghiệm chức năng thận: Xét nghiệm này giúp đánh giá chức năng thận, cơ quan chịu trách nhiệm loại bỏ các sản phẩm phụ của hemoglobin bị phá vỡ.

XÉT NGHIỆM PHÁT HIỆN GEN TẾ BÀO HÌNH LƯỠI LIỀM TRƯỚC KHI SINH

Bệnh hồng cầu lưỡi liềm là bệnh di truyền, có thể được truyền từ cha mẹ sang con. Nếu bố hoặc mẹ đã được chẩn đoán bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc có mang gen bệnh, hãy hỏi bác sĩ về việc có nên xem xét thực hiện sàng lọc này hay không.

Xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm trước khi sinh có thể được thực hiện bằng cách lấy mẫu một số chất lỏng bao quanh em bé trong bụng mẹ (hay còn gọi là nước ối) để tìm kiếm gen tế bào hình lưỡi liềm. Xét nghiệm này có thể được thực hiện từ tuần thứ 15 đến tuần thứ 20 của thai kỳ.

Nếu xét nghiệm phát hiện gen tế bào hình lưỡi liềm, bác sĩ sẽ tư vấn cho cha mẹ về các lựa chọn chăm sóc và điều trị cho thai nhi.

CÁC BIỆN PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Các biện pháp điều trị bệnh hồng cầu lưỡi liềm bao gồm:

THUỐC

  • Thuốc kháng sinh: Trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm có thể bắt đầu dùng penicillin kháng sinh khi 2 tháng tuổi và tiếp tục dùng thuốc cho đến khi ít nhất 5 tuổi. Làm như vậy giúp ngăn ngừa nhiễm trùng, như viêm phổi, có thể đe dọa tính mạng đối với trẻ sơ sinh hoặc trẻ bị thiếu máu hồng cầu lưỡi liềm.
  • Thuốc giảm đau: Để giảm đau trong các đợt đau của bệnh hồng cầu hình lưỡi liềm, bác sĩ có thể kê toa thuốc giảm đau.
  • Hydroxyurea: Khi dùng hàng ngày, hydroxyurea làm giảm tần suất các cơn đau đớn và có thể làm giảm nhu cầu truyền máu và nhập viện. Hydroxyurea hoạt động bằng cách kích thích sản xuất huyết sắc tố bào thai – một loại huyết sắc tố được tìm thấy ở trẻ sơ sinh giúp ngăn ngừa sự hình thành các tế bào hình lưỡi liềm. Tuy nhiên Hydroxyurea làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và có một số lo ngại rằng việc sử dụng lâu dài loại thuốc này có thể gây ra vấn đề sau này trong cuộc sống cho những người dùng thuốc trong nhiều năm. Bác sĩ có thể giúp người bệnh xác định xem loại thuốc này có thể có lợi cho từng trường hợp cụ thể hay không. Không dùng thuốc này nếu người bệnh đang mang thai.

TRUYỀN MÁU

Truyền máu làm tăng số lượng hồng cầu bình thường trong lưu thông, giúp giảm thiếu máu. Ở trẻ em bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm có nguy cơ đột quỵ cao, truyền máu thường xuyên có thể làm giảm nguy cơ. Truyền cũng có thể được sử dụng để điều trị các biến chứng khác của thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm hoặc để ngăn ngừa các biến chứng.

Tuy nhiên truyền máu cũng có một số rủi ro nhất định, bao gồm nhiễm trùng và tích tụ sắt dư thừa trong cơ thể người nhận. Vì lượng sắt dư thừa có thể làm tổn thương tim, gan và các cơ quan khác, do đó những người được truyền máu thường xuyên có thể cần phải điều trị để giảm mức độ sắt.

CẤY GHÉP TỦY XƯƠNG

Cấy ghép tủy xương, còn được gọi là ghép tế bào gốc, liên quan đến việc thay thế tủy xương bị ảnh hưởng bởi thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm bằng tủy xương khỏe mạnh từ người hiến tặng. Phương pháp này thường đòi hỏi phải tìm được người hiến tặng phù hợp, chẳng hạn như anh chị em ruột, người không bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm. Đối với nhiều người bệnh, không thể tìm được người hiến tặng phù hợp. Nhưng các tế bào gốc từ máu cuống rốn có thể là một lựa chọn.

Do những rủi ro liên quan đến cấy ghép tủy xương, phương pháp chỉ được khuyến nghị cho trẻ em, những người có các triệu chứng và vấn đề đáng kể do thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm.

Nếu người hiến tặng được tìm thấy, người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm sẽ được xạ trị hoặc hóa trị để tiêu diệt hoặc làm giảm tế bào gốc tủy xương. Các tế bào gốc khỏe mạnh từ người hiến tặng được tiêm tĩnh mạch vào máu của người bị thiếu máu hồng cầu hình lưỡi liềm, di chuyển đến tủy xương và bắt đầu tạo ra các tế bào máu mới.

Khi sử dụng kỹ thuật này yêu cầu người bệnh phải nằm viện trong một thời gian dài. Sau khi cấy ghép, người bệnh sẽ nhận được thuốc để giúp ngăn chặn sự đào thải của cơ thể đối với các tế bào gốc được hiến tặng. Trong một số trường hợp, cơ thể người bệnh có thể từ chối cấy ghép, dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng.

PHÒNG NGỪA BỆNH HỒNG CẦU LƯỠI LIỀM

Không có cách nào để ngăn ngừa bệnh hồng cầu lưỡi liềm, vì nó là một bệnh di truyền. Tuy nhiên, có một số việc bạn có thể làm để giảm nguy cơ sinh con bị bệnh hồng cầu lưỡi liềm, bao gồm:

  • Tư vấn di truyền: Tư vấn di truyền có thể giúp bạn hiểu nguy cơ mắc bệnh hồng cầu lưỡi liềm của bạn và bạn đời.
  • Xét nghiệm di truyền: Xét nghiệm di truyền có thể giúp bạn xác định xem bạn có mang gen bệnh hồng cầu lưỡi liềm hay không.

Các biến chứng của bệnh hồng cầu lưỡi liềm có thể được kiểm soát bằng cách điều trị y tế và chăm sóc sức khỏe tốt. Điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ thường xuyên để theo dõi tình trạng bệnh và điều trị kịp thời các biến chứng.

THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 7

Thoái hóa khớp háng ở người trẻ, còn được gọi là thoái hóa khớp háng ở người trẻ tuổi, là một tình trạng không thường gặp nhưng có thể xảy ra. Thường thì thoái hóa khớp là một vấn đề liên quan đến tuổi tác, nhưng nó cũng có thể xuất hiện ở người trẻ do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nguyên nhân chủ yếu là do thói quen sinh hoạt và chế độ dinh dưỡng không khoa học. Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh thoái hóa khớp háng ở người trẻ.

THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 9

NGUYÊN NHÂN THOÁI HOÁ KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ

Thoái hóa khớp háng là một tình trạng mãn tính khiến sụn khớp, lớp đệm lót giữa các đầu xương, bị bào mòn và mất dần. Điều này dẫn đến đau đớn, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Thoái hóa khớp háng thường gặp ở người cao tuổi, nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ, đặc biệt là những người có các yếu tố nguy cơ sau:

CƠ ĐỊA VÀ DI TRUYỀN

Yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng bị thoái hóa khớp háng. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh khớp hoặc vấn đề về xương, nguy cơ bị thoái hóa khớp cũng tăng lên.

CHẤN THƯƠNG

Các chấn thương hoặc vết thương từ tai nạn, thể thao, hay tai nạn giao thông có thể gây tổn thương cho khớp háng và dẫn đến thoái hóa sau này.

THÓI QUEN LẠM DỤNG BIA RƯỢU, THUỐC LÁ

Những chất kích thích này có thể làm tổn thương các mao mạch, ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển oxy và dinh dưỡng đến các tế bào xương, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.

MẤT CÂN BẰNG CƠ

Cơ bắp yếu hoặc mất cân bằng cơ có thể làm tăng áp lực lên khớp háng và góp phần đến thoái hóa.

THỪA CÂN, BÉO PHÌ

Thừa cân, béo phì khiến khớp háng phải chịu nhiều áp lực hơn, từ đó làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp.

CÁC BỆNH VIÊM KHỚP

Các bệnh viêm khớp, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, cũng có thể gây tổn thương và thoái hóa sau này.

LƯỜI VẬN ĐỘNG, SAI TƯ THẾ

Khi ít vận động, khớp sẽ ít sản xuất dịch nhầy, cứng hơn và thiếu linh hoạt. Khi các khớp cọ xát vào nhau chính là nguyên nhân trực tiếp khiến các mô sụn có nguy cơ bị thoái hóa.

Tư thế làm việc hoặc tư thế ngủ không đúng cũng có thể tạo áp lực không đều lên khớp, dẫn đến thoái hóa.

YẾU TỐ TÁC ĐỘNG MÔI TRƯỜNG

Môi trường, dinh dưỡng không đủ, hay sử dụng hóa chất có thể ảnh hưởng đến khớp và góp phần vào thoái hóa.

THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 11

TRIỆU CHỨNG THOÁI HÓA KHỚP HÁNG

Triệu chứng thoái hóa khớp háng ở người trẻ thường có những biểu hiện khác biệt so với người lớn tuổi, do cơ thể và khớp còn đang trong giai đoạn phát triển. Dưới đây là một số triệu chứng chính mà người trẻ có thể trải qua khi bị thoái hóa khớp háng:

  • Đau: Đau là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng. Đau thường xuất hiện ở vùng háng hoặc xung quanh đùi, đặc biệt khi thực hiện các hoạt động như đi bộ, chạy, đứng lâu, hay leo cầu thang. Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, có thể tăng lên khi trời lạnh hoặc ẩm ướt.
  • Sưng: Vùng xung quanh khớp háng có thể bị sưng, đỏ và nóng.
  • Giảm linh hoạt: Khớp háng có thể bị cứng, khiến việc cử động trở nên khó khăn và đau đớn.
  • Thay đổi tư thế đi lại: Do đau và khó khăn, bạn có thể phải thay đổi tư thế khi đi lại để giảm bớt áp lực lên khớp.

Ngoài ra, người trẻ bị thoái hóa khớp háng cũng có thể gặp phải các triệu chứng sau:

  • Khó khăn khi thực hiện các hoạt động thể thao.
  • Cảm giác tê bì chân tay, ngứa ran ở chân.
  • Khó khăn khi ngồi lâu.
  • Khó khăn khi đi vệ sinh.

Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào tương tự, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được chẩn đoán chính xác và điều trị thích hợp.

ĐIỀU TRỊ THOÁI HÓA KHỚP HÁNG 

Điều trị thoái hóa khớp háng ở người trẻ nhằm mục đích giảm đau, cải thiện chức năng khớp và ngăn ngừa biến chứng. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

SỬ DỤNG THUỐC

Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể giúp giảm đau và viêm. Trong trường hợp đau nặng, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid trực tiếp vào khớp.

SỬ DỤNG TẾ BÀO GỐC KHỚP HÁNG

Khi được tiêm vào khớp háng, tế bào gốc sẽ kích thích cơ chế tự sửa chữa của cơ thể. Tế bào gốc có thể biệt hóa thành các tế bào sụn mới, giúp tái tạo lớp sụn đã bị tổn thương. Ngoài ra, tế bào gốc còn tiết ra các yếu tố tăng trưởng, giúp thúc đẩy quá trình sửa chữa và tái tạo mô sụn.

Có nhiều loại tế bào gốc có thể được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp háng, bao gồm:

  • Tế bào gốc tủy xương: Tế bào gốc tủy xương là loại tế bào gốc được sử dụng phổ biến nhất trong điều trị thoái hóa khớp háng. Tế bào gốc tủy xương có thể được lấy từ chính cơ thể bệnh nhân.
  • Tế bào gốc mô mỡ: Tế bào gốc mô mỡ cũng là một nguồn tế bào gốc tiềm năng trong điều trị thoái hóa khớp háng. Tế bào gốc mô mỡ có thể được lấy từ chính cơ thể bệnh nhân.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật là phương pháp điều trị cuối cùng khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật, giải phẫu khớp háng thường được sử dụng bao gồm thay khớp háng bán phần, ghép xương, sử dụng khớp háng nhân tạo…

THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ: NGUYÊN NHÂN, VÀ BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA 13

biến chứng của thoái hóa khớp háng

Bệnh gây ra tình trạng bào mòn sụn khớp, khiến khớp trở nên đau nhức, cứng khớp, hạn chế vận động. Nếu không được điều trị sớm và đúng cách, thoái hóa khớp háng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như hoại tử khớp háng thậm chí là tàn phế.

Các biến chứng của thoái hóa khớp háng thường gặp bao gồm:

  • Đau đớn: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của thoái hóa khớp háng. Cơn đau thường xuất hiện âm ỉ, tăng lên khi vận động, nhất là khi đi lại, xoay người, gập người,…
  • Hạn chế vận động: Thoái hóa khớp háng khiến khớp trở nên cứng, khó vận động. Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đi lại, lên xuống cầu thang, quay trở mình,…
  • Teo cơ: Do khớp bị đau đớn, hạn chế vận động nên các cơ xung quanh khớp cũng bị teo lại. Điều này khiến khớp càng trở nên yếu ớt, dễ bị tổn thương hơn.
  • Biến dạng khớp: Thoái hóa khớp háng kéo dài có thể khiến khớp bị biến dạng, mất hình dạng bình thường. Điều này khiến người bệnh đi lại khó khăn, thậm chí là không thể đi lại được.
  • Tê liệt: Trong trường hợp nặng, thoái hóa khớp háng có thể gây ra tình trạng tê liệt. Người bệnh có thể mất cảm giác ở chân, thậm chí là mất khả năng vận động chân.

Ngoài ra, thoái hóa khớp háng còn có thể gây ra một số biến chứng khác như:

  • Mọc gai xương: Gai xương là một khối xương nhỏ hình thành ở mép khớp. Gai xương có thể gây đau đớn, kích ứng khớp và làm tăng nguy cơ viêm khớp.
  • Lệch trục khớp: Lệch trục khớp là tình trạng khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường. Điều này có thể khiến khớp bị đau đớn, khó vận động và tăng nguy cơ biến dạng khớp.
  • Thoát vị hoạt dịch: Thoát vị hoạt dịch là tình trạng bao hoạt dịch của khớp bị rách, khiến dịch khớp thoát ra ngoài. Điều này có thể gây đau đớn, sưng đỏ khớp và hạn chế vận động.

PHÒNG NGỪA THOÁI HÓA KHỚP HÁNG Ở NGƯỜI TRẺ

Việc phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà người trẻ có thể áp dụng:

  • Giữ cân nặng hợp lý: Thừa cân, béo phì là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng của thoái hóa khớp háng. Do đó, giữ cân nặng hợp lý là một biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa bệnh.
  • Luyện tập thể dục thường xuyên: Luyện tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng vận động và giảm áp lực lên khớp háng. Tuy nhiên, cần lưu ý hạn chế các bài tập cường độ cao.
  • Tuân thủ tư thế đúng: Tư thế làm việc hoặc tư thế ngủ không đúng có thể tạo áp lực không đều lên khớp, dẫn đến thoái hóa. Do đó, cần chú ý ngồi và đứng đúng tư thế.
  • Hạn chế hút thuốc lá và sử dụng rượu bia: Hút thuốc lá và sử dụng rượu bia có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp háng.
  • Kiểm soát các bệnh lý có thể gây thoái hóa khớp háng: Nếu mắc các bệnh lý có thể gây thoái hóa khớp háng như viêm khớp dạng thấp, tiểu đường,… cần kiểm soát tốt bệnh.

Thoái hóa khớp háng là một bệnh lý có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Việc phòng ngừa thoái hóa khớp háng ở người trẻ là vô cùng quan trọng. Bằng cách áp dụng các biện pháp phòng ngừa nêu trên, người trẻ có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe xương khớp của mình.