VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 1

Nấm Candida âm đạo, hay còn gọi là viêm âm đạo do nấm, là “kẻ thù ngầm” phổ biến thứ hai, sau viêm âm đạo do vi khuẩn, gieo rắc nỗi ám ảnh dai dẳng cho phái đẹp. Bệnh không chỉ tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống, công việc mà còn tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA VÙNG KÍN: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG 3

NẤM CANDIDA LÀ GÌ?

Nấm Candida, hay còn gọi là Candida albicans, là một loại nấm men thường sống hoại sinh trên da và bên trong cơ thể người, đặc biệt là ở miệng, họng, ruột và âm đạo. Khi số lượng nấm Candida tăng cao, chúng sẽ chuyển sang trạng thái ký sinh và gây bệnh.

Điều kiện thuận lợi cho nấm Candida phát triển:

  • Vệ sinh vùng kín không sạch sẽ, mặc quần lót chật khiến vùng kín bí bách và ẩm ướt.
  • Lạm dụng thuốc kháng sinh hoặc thuốc chứa corticoid trong thời gian dài.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, sức đề kháng giảm: thường gặp ở phụ nữ mang thai, người bệnh đái tháo đường, người ghép tạng, người nhiễm HIV/AIDS.

CÁC TRIỆU CHỨNG VÀ DẤU HIỆU CỦA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến nhất của viêm âm đạo do nấm Candida:

  • Âm đạo bị ngứa: Bị ngứa âm đạo là dấu hiệu phổ biến có thể từ nhẹ đến nặng và có thể trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm hoặc khi giao hợp.
  • Đau rát hoặc kích ứng âm hộ và âm đạo: Vùng kín có thể cảm thấy nóng rát, sưng tấy hoặc đau.
  • Dịch tiết âm đạo đặc, màu trắng: Dịch tiết thường dính vào thành âm đạo và có thể có mùi hôi nhẹ.
  • Đau khi giao hợp: Giao hợp có thể gây đau rát hoặc khó chịu.
  • Khó chịu khi đi tiểu: Đi tiểu có thể gây ra cảm giác nóng rát hoặc đau đớn.

Các triệu chứng ít phổ biến hơn bao gồm:

  • Phù nề âm hộ: Môi lớn và môi bé có thể sưng lên và đỏ.
  • Nứt nẻ hoặc rách da ở âm hộ: Da ở âm hộ có thể bị nứt nẻ hoặc rách, dẫn đến chảy máu.
  • Đau bụng: Có thể cảm thấy đau hoặc chuột rút ở vùng bụng dưới.

NGUYÊN NHÂN viêm ÂM ĐẠO do nấm

  • Vệ sinh không kỹ lưỡng hoặc quá mức, sử dụng dung dịch vệ sinh có tính sát khuẩn mạnh sẽ phá vỡ hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Thụt rửa sâu trong âm đạo là “cấm kỵ” vì sẽ làm mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, khiến “cô bé” dễ bị tấn công bởi vi khuẩn và nấm.
  • Quần lót chật, bó sát, chất liệu bí bách khiến “cô bé” không được thông thoáng, tạo môi trường ẩm ướt – điều kiện lý tưởng cho nấm Candida sinh sôi.
  • Sử dụng băng vệ sinh không đảm bảo vệ sinh hoặc thay băng vệ sinh không thường xuyên khi đến kỳ kinh nguyệt là nguyên nhân phổ biến dẫn đến viêm nhiễm âm đạo, bao gồm cả nấm Candida.
  • Quan hệ tình dục không chung thủy, không sử dụng bao cao su là “cánh cửa” cho các bệnh lây truyền qua đường tình dục, trong đó có nấm Candida.

AI DỄ CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA?

Dưới đây là một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida:

PHỤ NỮ CÓ NỒNG ĐỘ ESTROGEN CAO

  • Phụ nữ mang thai: Nồng độ estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.
  • Phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai nội tiết: Thuốc tránh thai có thể làm tăng nồng độ estrogen trong cơ thể, dẫn đến nguy cơ cao bị nhiễm nấm Candida.
  • Phụ nữ đang điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone: Liệu pháp thay thế hormone có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI SỬ DỤNG THUỐC KHÁNG SINH

  • Thuốc kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có hại và vi khuẩn có lợi trong âm đạo, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh vật âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI CÓ HỆ MIỄN DỊCH SUY YẾU

  • Người sử dụng thuốc corticoid: Thuốc corticoid có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Người nhiễm HIV/AIDS: HIV/AIDS là một bệnh suy giảm miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.

NGƯỜI BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

  • Nồng độ đường trong máu cao ở người bệnh đái tháo đường có thể tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

NGƯỜI ĐANG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

  • Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị và xạ trị có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm nấm Candida.
  • Một số loại thuốc điều trị ung thư có thể làm thay đổi độ pH âm đạo, tạo điều kiện cho nấm Candida phát triển.

BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CÓ THỂ GẶP PHẢI

  • Các triệu chứng như ngứa ngáy, rát bỏng, khí hư bất thường gây khó chịu, ảnh hưởng đến sinh hoạt và công việc của người bệnh.
  • Tình trạng ngứa ngáy dữ dội có thể khiến người bệnh mất tập trung, bồn chồn, lo lắng, thậm chí dẫn đến trầm cảm.
  • Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo do nấm Candida có nguy cơ sinh non, thai lưu cao hơn.
  • Nấm Candida có thể lây truyền sang thai nhi trong quá trình sinh nở, gây ra các bệnh lý như nhiễm nấm miệng, họng, da ở trẻ sơ sinh.
  • Khi quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ, nấm Candida có thể lây truyền từ người phụ nữ sang bạn tình.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida có thể lan rộng từ âm đạo sang các bộ phận khác của cơ quan sinh dục như vòi trứng, buồng trứng, gây viêm nhiễm.
  • Viêm nhiễm lan rộng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm như tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của người phụ nữ.
  • Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, nấm Candida có thể xâm nhập vào máu, gây ra nhiễm trùng máu.
  • Nhiễm trùng máu do nấm Candida là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tử vong.

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Có thể thấy, các triệu chứng của viêm âm đạo do Candida không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sinh hoạt và công việc hàng ngày của phụ nữ, mà nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Chính vì thế, ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường cảnh báo viêm nấm Candida, chị em cần đến ngay bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác và hướng dẫn điều trị hiệu quả.

VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA CÓ THỂ TỰ KHỎI KHÔNG?

Câu trả lời là không. Viêm âm đạo do nấm Candida không thể tự khỏi hoàn toàn nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách.

  • Nấm Candida là một loại nấm men thường sống trong cơ thể phụ nữ, đặc biệt là ở âm đạo. Khi hệ vi sinh vật âm đạo mất cân bằng, nấm Candida sẽ phát triển mạnh mẽ và gây bệnh.
  • Nếu không được điều trị, nấm Candida sẽ tiếp tục phát triển và gây ra các triệu chứng ngày càng nặng nề hơn.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể lây truyền sang bạn tình.
  • Viêm âm đạo do nấm Candida có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, chẳng hạn như viêm nhiễm lan rộng, tắc vòi trứng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Do đó, khi nghi ngờ bị viêm âm đạo do nấm Candida, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

CHẨN ĐOÁN VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA

Có nhiều phương pháp để chẩn đoán viêm âm đạo do nấm Candida, bao gồm:

KHÁM VÙNG CHẬU

  • Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu viêm nhiễm, sưng tấy và tiết dịch âm đạo.

XÉT NGHIỆM PH ÂM ĐẠO

  • Bình thường, độ pH âm đạo dao động từ 3,8 đến 4,2.
  • Khi bị viêm âm đạo do nấm Candida, độ pH âm đạo thường dưới 4,5.

SOI TƯƠI DỊCH ÂM ĐẠO

  • Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch âm đạo và soi dưới kính hiển vi để tìm kiếm nấm men, giả mạc hoặc sợi nấm.

NUÔI CẤY DỊCH ÂM ĐẠO

  • Phương pháp này được sử dụng khi các phương pháp khác không cho kết quả rõ ràng hoặc khi bệnh nhân bị viêm âm đạo dai dẳng hoặc tái phát.

CÁCH CHỮA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM 

Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

THUỐC CHỐNG NẤM

  • Thuốc uống: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nặng, có nguy cơ lan rộng hoặc tái phát nhiều lần. Các loại thuốc thường dùng bao gồm fluconazole, itraconazole,…
  • Thuốc đặt âm đạo: Dùng cho các trường hợp nhiễm nấm nhẹ hoặc vừa, giúp đưa thuốc trực tiếp vào vùng bị ảnh hưởng. Các loại thuốc thường dùng bao gồm clotrimazole, miconazole,…

KEM HOẶC THUỐC MỠ CHỐNG NẤM

  • Kem hoặc thuốc mỡ chống nấm có thể được sử dụng để giảm ngứa và rát ở vùng kín.
  • Một số loại kem hoặc thuốc mỡ chống nấm phổ biến bao gồm clotrimazole và miconazole.

PHÒNG NGỪA VIÊM ÂM ĐẠO DO NẤM CANDIDA BẰNG CÁCH NÀO?

  • Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, nhất là sau khi tiểu tiện, đại tiện, trước và sau khi quan hệ tình dục và trong những ngày hành kinh.
  • Sử dụng dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, rửa nhẹ nhàng bên ngoài vùng kín, tuyệt đối không thụt rửa sâu trong âm đạo.
  • Mặc quần lót vừa vặn với cơ thể, chất liệu thoải mái và thông thoáng mồ hôi.
  • Giặt quần lót riêng với các loại quần áo khác, phơi quần dưới ánh nắng mặt trời. Thay mới quần lót sau 3-6 tháng sử dụng.
  • Quan hệ tình dục chung thủy và an toàn, nên sử dụng thêm các biện pháp bảo vệ như bao cao su.
  • Thăm khám sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng/lần. Nếu trong quá trình điều trị bệnh, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn tái khám của bác sĩ để giải quyết triệt để căn bệnh, tránh bệnh tái đi tái lại gây nguy hiểm.

Hy vọng bài viết trên đây đã giúp chị em nắm rõ nguyên nhân gây bệnh của nấm Candida vùng kín, từ đó thay đổi lối sống, sinh hoạt và vệ sinh hàng ngày để chủ động bảo vệ sức khỏe. 

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ 5

Cơ thể con người yêu cầu sự cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng để duy trì sự sống, hỗ trợ vận động và đảm bảo phát triển toàn diện. Chất dinh dưỡng chia thành 4 nhóm tùy thuộc vào vai trò và nguồn cung cấp, và nhu cầu này thay đổi theo giai đoạn phát triển và từng người. Điều này quan trọng để bảo đảm cơ thể nhận đủ chất dinh dưỡng cần thiết để hoạt động và phát triển khỏe mạnh.

4 NHÓM CHẤT DINH DƯỠNG QUAN TRỌNG ĐỐI VỚI CƠ THỂ 7

CHẤT BÉO

Chất béo đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp hấp thu các vitamin tan trong dầu mỡ như vitamin A, D, E, K. Nó là thành phần chính của màng tế bào, đặc biệt là các tế bào thần kinh, giúp phát triển não và hệ thần kinh. Chất béo cũng tham gia vào quá trình tổng hợp một số loại hormone như testosterone, cortisol, có tác dụng điều hòa hoạt động của cơ thể.

Cấu tạo chất béo bao gồm các axit béo, với loại acid béo no chủ yếu đến từ các nguồn chất béo động vật, dầu cọ, dầu dừa; và acid béo không no, nhiều trong dầu thực vật như dầu olive, hướng dương, đậu nành, mỡ cá, mỡ gà. Chất béo trong thức ăn thường có dạng triglyceride và cholesterol, được hấp thụ vào cơ thể ở ruột non. Cholesterol là chất sinh học có nhiều chức năng quan trọng, nhưng việc tăng hàm lượng cholesterol trong máu có thể tăng nguy cơ các bệnh xơ vữa mạch.

Nguồn cung cấp chất béo bao gồm các loại dầu, mỡ, bơ, thịt, sữa, trứng, và các hạt có dầu. Đối với những người có nguy cơ tăng cholesterol máu, việc giảm chất béo động vật, tăng dầu thực vật, giảm ăn thịt, ưa chuộng cá và sản phẩm đậu nành có thể giúp kiểm soát mức cholesterol.PROTEIN (HAY CHẤT ĐẠM)

Chất đạm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì các cơ bắp, máu, da, xương, và cơ quan tổ chức khác của cơ thể. Nó cũng cung cấp năng lượng và làm nguyên liệu cho việc tạo men và hormone, giúp điều hòa hoạt động của cơ thể. Protein đóng vai trò quan trọng trong việc tạo kháng thể, giúp cơ thể chống lại bệnh tật, và vận chuyển các dưỡng chất và thuốc.

Khi protein được tiêu thụ thông qua thực phẩm, nó sẽ trải qua quá trình tiêu hóa, trong đó men tiêu protein sẽ cắt ra thành các axit amin và được hấp thụ. Trong số 20 loại axit amin mà cơ thể con người sử dụng, có 9 loại được gọi là thiết yếu, tức là cơ thể không tự tổng hợp chúng và cần lấy từ thực phẩm. Thiếu hụt các axit amin này sẽ ảnh hưởng đến khả năng tổng hợp protein cần thiết cho cơ thể.

Nguồn cung cấp protein bao gồm các loại thịt, cá, đậu đỗ, sữa và các sản phẩm từ sữa, cũng như trứng. Protein động vật thường chứa nhiều axit amin thiết yếu hơn, và việc kết hợp nhiều loại thực phẩm sẽ đảm bảo cung cấp đầy đủ các axit amin mà cơ thể cần. Đối với trẻ em đang phát triển, protein rất quan trọng, và việc nuôi con bằng sữa mẹ và ăn đủ lượng protein cần thiết từ thực phẩm là rất quan trọng.

CARBOHYDRATE (CÒN GỌI LÀ NHÓM CHẤT BỘT ĐƯỜNG)

Carbohydrate, hay còn được gọi là nhóm chất bột đường, đóng vai trò quan trọng như nguồn cung cấp chính năng lượng cho hệ thống thần kinh trung ương và các cơ quan trong cơ thể. Nó cũng tham gia vào cấu trúc của tế bào và các mô, đồng thời đảm bảo hoạt động ổn định của cơ thể và cung cấp chất xơ cần thiết.

Carbohydrate được phân thành hai loại chính: carbohydrate đơn giản và carbohydrate phức tạp. Carbohydrate đơn giản, có cấu tạo đơn giản và tiêu hóa nhanh chóng, thường xuất hiện trong trái cây, sản phẩm sữa, đường, kẹo, nước ngọt, siro… Trái ngược, carbohydrate phức tạp có thời gian tiêu hóa lâu hơn, thường có mặt trong thực phẩm chứa tinh bột như đậu, khoai, ngô, củ cải, bánh mì nguyên cám và ngũ cốc.

CARBOHYDRATE CHUYỂN HÓA TRONG CƠ THỂ NHƯ THẾ NÀO?

Sau khi tiêu thụ thực phẩm chứa chất bột đường, cơ thể chúng ta bắt đầu quá trình phân giải thành các đơn vị đường nhỏ hơn, được hấp thụ vào máu và chuyển đến gan. Tại gan, các đường này chuyển hóa thành glucose, ngay lập tức được sử dụng để tạo năng lượng. Dư thừa được dự trữ dưới dạng glycogen ở gan và cơ. Khi lượng đường trong máu giảm do đói, glycogen ở cơ và gan sẽ chuyển thành glucose để cung cấp năng lượng ngay lập tức.

Nếu lượng carbohydrate tiêu thụ vượt quá nhu cầu cần thiết, chúng sẽ tích lũy thành mỡ. Ngược lại, khi cơ thể thiếu carbohydrate, glycogen giảm, và protein có thể được sử dụng làm nguồn năng lượng, tạo áp lực cho thận và tạo ra những chất gây hại.

Đối với những người có bệnh huyết áp, đái tháo đường, hoặc có nguy cơ mắc bệnh, khuyến cáo sử dụng carbohydrate có chỉ số đường thấp, như ngũ cốc nguyên hạt.

VITAMIN VÀ KHOÁNG CHẤT

Vitamin và khoáng chất, hay còn được gọi là các vi chất dinh dưỡng, là nhóm chất không cung cấp năng lượng nhưng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và hoạt động của cơ thể. Dù cần lượng rất nhỏ, những chất này lại mang lại ảnh hưởng lớn đối với sức khỏe. Thiếu hụt vitamin và khoáng chất có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ. Cơ thể cần hơn 20 loại vitamin và hơn 20 loại khoáng chất để duy trì sức khỏe và chức năng cơ bản.

MỘT SỐ KHOÁNG CHẤT CẦN THIẾT

SẮT

Sắt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hemoglobin, huyết sắc tố có mặt trong hồng cầu, giúp vận chuyển oxy đến khắp cơ thể và tham gia vào quá trình oxy hóa khử của các men. Thiếu máu do thiếu sắt là vấn đề dinh dưỡng phổ biến, đặc biệt nghiêm trọng ở trẻ em và phụ nữ mang thai, có thể gây ra giảm năng suất lao động, ảnh hưởng đến trí tuệ, tăng trưởng và phát triển, cũng như tăng nguy cơ mắc bệnh và tai biến sản khoa.

Nguồn cung cấp sắt chủ yếu là từ thịt đỏ, cá, và các phần tạng động vật. Sắt cũng có trong các loại đậu đỗ và rau xanh, tuy nhiên, hấp thụ sắt từ nguồn thực phẩm thực vật thường khó hơn so với nguồn từ thực phẩm động vật. Vitamin C hỗ trợ quá trình hấp thu và sử dụng sắt từ thực phẩm thực vật một cách hiệu quả hơn.

CANXI VÀ PHOSPHO

Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của cơ thể và giữ cho hệ xương và răng trở nên khỏe mạnh. Ngoài ra, canxi còn tham gia vào nhiều phản ứng sinh hóa như đông máu, co cơ, dẫn truyền thần kinh, hấp thu vitamin B12, và hoạt động của men tụy trong quá trình tiêu hóa mỡ.

Chế độ ăn cần được thiết kế sao cho cung cấp cân bằng đúng giữa canxi và phospho để đảm bảo hấp thu hiệu quả và tránh việc canxi bị lấy từ xương, gây hiện tượng còi xương ở trẻ nhỏ.

Nguồn cung cấp canxi và phospho tốt cân bằng chủ yếu là từ sữa và các sản phẩm từ sữa.

I-ỐT

I-ốt là một chất cần thiết cho quá trình tăng trưởng và phát triển bình thường. Chức năng chính của i-ốt là hỗ trợ hoạt động bình thường của tuyến giáp, từ đó giúp ngăn chặn bệnh bướu cổ và đảm bảo sự phát triển trí não đầy đủ. Thiếu hụt i-ốt trong giai đoạn thai nhi có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như tăng tỷ lệ tử vong trước và sau khi sinh, cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ.

Nguồn cung cấp i-ốt chủ yếu có trong hải sản và thực phẩm được trồng trọt ở đất giàu i-ốt. Để đảm bảo cung cấp đủ i-ốt cho cơ thể, hiện nay muối ăn thường được bổ sung i-ốt theo quy định.

MỘT SỐ VITAMIN CẦN THIẾT

VITAMIN A

Vitamin A là một vitamin tan trong dầu có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì sức khỏe của các mô, đặc biệt là mắt, da, xương, biểu mô đường tiêu hóa và hô hấp. Nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Thiếu hụt vitamin A có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm bệnh khô mắt, có thể dẫn đến tình trạng mù lòa, làm chậm quá trình phát triển ở trẻ, giảm chức năng bảo vệ của cơ thể và tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Nguồn cung cấp vitamin A đa dạng, có trong thực phẩm động vật như sữa mẹ, gan, trứng, và các sản phẩm từ sữa. Các loại rau quả có màu vàng và đỏ như cà rốt, khoai nghệ, đu đủ, xoài, cà chua, bí đỏ cũng là nguồn vitamin A quan trọng. Ngoài ra, rau xanh thẫm cũng chứa nhiều tiền chất vitamin A, khi tiêu thụ, chúng sẽ được chuyển hóa thành vitamin A để hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

CÁC VITAMIN NHÓM B (B1, B2, B6, B9, B12, PP,…)

Vitamin B là một nhóm vitamin tan trong nước, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa các chất béo, protein và carbohydrate thành năng lượng, đồng thời hỗ trợ xây dựng và tái tạo mô của cơ thể. Trong nhóm này, axit folic (Vitamin B9) đặc biệt quan trọng trong quá trình tạo máu, và thiếu hụt axit folic trong thời gian mang thai có thể dẫn đến các vấn đề dị tật ống thần kinh cho thai nhi.

Thực phẩm giàu vitamin B có thể được tìm thấy trong rau xanh thẫm, đậu, đỗ, lạc, ngũ cốc, cá và trứng. 

VITAMIN C

Vitamin C là một chất cần thiết để hỗ trợ quá trình hấp thu sắt từ thức ăn, tham gia vào quá trình tạo mô liên kết và có tác dụng chống oxy hóa. Nó được tìm thấy đặc biệt nhiều trong các loại rau quả tươi như cam, quýt, bưởi, ớt xanh, dâu tây, cà chua, bông cải xanh, khoai tây, khoai lang…

VITAMIN D

Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phospho, từ đó giúp hình thành và duy trì hệ xương và răng vững chắc. Thiếu hụt vitamin D có thể dẫn đến giảm quá trình khoáng hóa ở xương, gây còi xương ở trẻ nhỏ và loãng xương ở người lớn.

Nguồn cung cấp vitamin D bao gồm dầu cá, trứng, sữa, và một nguồn lớn khác là vitamin D được tổng hợp trong da dưới tác động của ánh nắng mặt trời.

NƯỚC

Mặc dù không thuộc nhóm chất dinh dưỡng chính, nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo tế bào và dịch cơ thể. Nước giúp hỗ trợ các phản ứng hóa học trong cơ thể và tham gia vào quá trình tạo nước tiểu, loại bỏ chất thải. Để duy trì sức khỏe, cần bảo đảm việc tiêu thụ đủ nước sạch để thay thế các dịch mất đi thông qua nước tiểu.

Chế độ ăn uống cần được thiết kế sao cho cung cấp đầy đủ 4 nhóm dưỡng chất thiết yếu: carbohydrate, protein, chất béo, và vitamin-khoáng chất. Bên cạnh đó, việc bổ sung thêm thực phẩm chứa lysine có thể hỗ trợ sự phát triển của trẻ. Lysine đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự sản xuất men tiêu hóa, cải thiện quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng miễn dịch, làm giảm ho và loãng đờm.