FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN 1

Thuốc Fucidin là gì, tác dụng của loại thuốc này là gì? Cùng tìm hiểu công dụng của thuốc Fucidin qua bài viết dưới đây.

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ? CÔNG DỤNG CỦA THUỐC FUCIDIN 3

FUCIDIN LÀ THUỐC GÌ?

Fucidin là một loại kem bôi được sử dụng rộng rãi để điều trị các chứng viêm da, đặc biệt là ở trẻ em, giúp loại bỏ các tình trạng viêm nhiễm da. Sản phẩm này thuộc nhóm thuốc da liễu, chứa các hoạt chất kháng viêm và kháng sinh.

Sử dụng đúng liều lượng và cách thức, Fucidin H có thể giúp bệnh nhân khắc phục nhanh chóng các triệu chứng viêm da như ngứa, mẩn đỏ, và nhiễm trùng da một cách hiệu quả. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty dược phẩm Leo Pharmaceutical, một tập đoàn quốc tế có trụ sở tại Đan Mạch và được thành lập từ năm 1908.

THUỐC FUCIDIN CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Thuốc Fucidin chứa thành phần chính là acid fucidin 20mg/g và được sản xuất dưới dạng kem bôi ngoài da. Acid fucidin là một chất có tính kháng khuẩn, được sử dụng để tiêu diệt một số loại vi khuẩn nhạy cảm như tụ cầu khuẩn.

Nhờ vào tính kháng khuẩn của acid fucidin, kem bôi ngoài da Fucidin được sử dụng để điều trị các tình trạng da bị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, bao gồm:

  • Chốc lở: Biểu hiện là các vết thương bị rỉ nước, đóng vảy và sưng tấy, thường xuất hiện ở vùng quanh miệng.
  • Viêm da do nhiễm trùng: Bao gồm các triệu chứng như đỏ, sưng, đau và nổi mẩn.
  • Các vết thương do cắt và trầy xước bị nhiễm trùng: Kem bôi Fucidin giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong vết thương và hỗ trợ quá trình phục hồi của da.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC FUCIDIN

Cách sử dụng thuốc Fucidin: Đây là thuốc bôi ngoài da cho nên chỉ để sử dụng trên da. Không được nuốt thuốc và đưa thuốc vào bên trong cơ thể. Các bước dùng thuốc gồm:

  • Kiểm tra nhãn mác, bao bì của thuốc để đảm bảo thuốc không hết hạn sử dụng.
  • Rửa sạch tay với nước và xà phòng trước khi sử dụng thuốc để ngăn ngừa vi khuẩn gây nhiễm trùng cho vết thương.
  • Rửa sạch nơi tổn thương bằng nước muối sinh lý để làm sạch và chuẩn bị da cho việc sử dụng thuốc.
  • Thoa một lớp thuốc mỏng nhẹ nhàng lên da tại vùng tổn thương. Lưu ý thoa thuốc cẩn thận và tránh kem tiếp xúc với vùng mắt. Nếu kem bôi vô tình tiếp xúc với mắt, rửa sạch mắt bằng nước lạnh ngay lập tức. Nếu cảm thấy đau nhói hoặc thị lực bị ảnh hưởng, cần liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
  • Liều dùng: Sử dụng từ 2 đến 4 lần mỗi ngày, tùy thuộc vào mức độ tổn thương trên da. Liều lượng và tần suất sử dụng sẽ được bác sĩ hướng dẫn cụ thể dựa trên tình trạng của bệnh nhân.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA THUỐC FUCIDIN CÓ THỂ GÂY RA

Cũng như các loại thuốc khác, khoảng 5% số người sử dụng thuốc Fucidin có thể gặp phải các vấn đề về tác dụng phụ. Dưới đây là một số tác dụng không mong muốn có thể xảy ra khi sử dụng thuốc:

  • Phản ứng tại chỗ: Bao gồm các triệu chứng kích ứng tại vị trí bôi thuốc như cảm giác đau, ngứa, nóng rát và phát ban. Có thể xuất hiện nổi mẩn đỏ và mụn mủ.
  • Viêm da tiếp xúc: Một số người có thể gặp phải viêm da tiếp xúc do sử dụng thuốc, cũng như các triệu chứng như mề đay và phù mạch.
  • Hiếm gặp: Một số trường hợp hiếm gặp có thể gặp phải kích ứng kết mạc hoặc phản ứng dị ứng nặng.

Lưu ý: Việc sử dụng kem bôi Fucidin trong thời gian dài hoặc sử dụng với liều lượng lớn có thể tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ. Ngoài ra, nếu sử dụng không đúng hoặc kéo dài thời gian sử dụng thuốc trên da có thể dễ dàng gây ra tình trạng kháng thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị. 

Những lưu ý khi dùng thuốc Fucidin

Để đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc Fucidin, bạn cần lưu ý các điều sau:

  • Không nên sử dụng thuốc nếu bạn có tiền sử dị ứng với acid fucidin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Trước khi sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử dị ứng của bạn.
  • Thành phần của thuốc có một số chất là tá dược cần lưu ý khi sử dụng. Chất chống oxy hóa (E320), cetyl alcohol và potassium sorbate có thể gây ra phản ứng da, phản ứng mắt và phản ứng dị ứng.
  • Thường thấy làn da tổn thương được cải thiện sau một vài ngày sử dụng thuốc. Nếu sau 7 ngày sử dụng mà không có cải thiện, bạn nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến của bác sĩ. Thời gian sử dụng thuốc thường không quá 2 tuần.
  • Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, như các triệu chứng gây lo lắng hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, phát ban, sưng mặt, sưng họng, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc cơ sở y tế ngay lập tức để được tư vấn.
  • Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc. Dữ liệu về an toàn của thuốc đối với phụ nữ mang thai và con bú vẫn còn hạn chế.
  • Thuốc Fucidin là loại kháng sinh, vì vậy cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ để tránh tình trạng kháng thuốc.
  • Tránh sử dụng thuốc cùng với rượu bia hoặc các thực phẩm hoặc điều kiện y tế nhất định có thể tương tác với thuốc.
  • Không sử dụng thuốc nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu cho thấy thuốc đã hỏng hoặc hết hạn sử dụng. Sau khi sử dụng, đậy nắp kín và bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em.

MỘT VÀI CÂU HỎI THƯỜNG GẶP?

FUCIDIN H LÀ THUỐC GÌ?

Kem bôi da Fucidin H, hay còn được gọi là Fucidin H cream, là một sản phẩm kết hợp giữa axit fusidic có tác dụng kháng khuẩn và hydrocortison acetat có khả năng kháng viêm. Thuốc này được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm da ở người lớn và trẻ em, bao gồm viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc, cũng như các trường hợp có nhiễm khuẩn nghi ngờ hoặc đã được xác định nhạy cảm với axit fusidic.

Ngoài các tác dụng đã được liệt kê trên nhãn thuốc và được phê duyệt, cũng có một số tác dụng khác của thuốc mà không được ghi trên nhãn thuốc, nhưng bác sĩ có thể chỉ định cho bạn sử dụng. Việc sử dụng thuốc này chỉ nên thực hiện khi được chỉ định bởi bác sĩ.

FUCIDIN VÀ FUCIDIN H KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?

VỀ THÀNH PHẦN HOẠT CHẤT VÀ CÔNG DỤNG

Fucidin và Fucidin H đều chứa hoạt chất Acid Fusidic, một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra. Tuy nhiên, Fucidin H được bổ sung thêm Hydrocortison acetat, một loại corticosteroid có tác dụng giảm viêm và ngứa da. Do đó, Fucidin H thường được sử dụng trong các trường hợp viêm da kết hợp với các triệu chứng như ngứa, đau và sưng, trong khi Fucidin được sử dụng chủ yếu để điều trị các nhiễm trùng da do vi khuẩn gây ra mà không kèm theo các triệu chứng viêm nhiễm.

VỀ GIÁ THÀNH VÀ CÁCH DÙNG

Giá thành của Fucidin và Fucidin H có thể khác nhau tùy vào sản phẩm và cửa hàng bán thuốc. Ở Việt Nam, giá của Fucidin H vào khoảng 78.500 đồng một hộp tuýp 15g.

Cả Fucidin và Fucidin H đều chứa thành phần chính là Acid fusidic, một loại kháng sinh có tác dụng chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, Fucidin H còn bổ sung thêm Hydrocortison acetat, một loại corticoid có tác dụng giảm viêm và ngứa trên da. Do đó, Fucidin H thường được chỉ định để điều trị các bệnh da như viêm da cơ địa, nhiễm trùng da nhẹ và các trường hợp viêm da do kích ứng và ngứa gây ra. Trong khi đó, Fucidin thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng da như viêm da liên cầu và bệnh lở.

Tóm lại, Fucidin và Fucidin H có nhiều điểm tương đồng về thành phần, tác dụng và công dụng. Tuy nhiên, Fucidin H được sử dụng phổ biến hơn để điều trị các bệnh da do viêm và ngứa. Nên tùy vào từng trường hợp bệnh, người bệnh cần được tư vấn của bác sĩ để lựa chọn loại thuốc phù hợp.

Trên đây là một số thông tin về công dụng và cách sử dụng thuốc Fucidin được Phụ nữ toàn cầu tổng hợp. Nếu có những vấn đề thắc mắc khi dùng thuốc hãy tham khảo ý kiến trực tiếp của bác sĩ hay dược sĩ để được tư vấn cụ thể.

VIÊM DA DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

VIÊM DA DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 5

Viêm da dị ứng là tình trạng da liễu có thể gặp phải ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh cho đến người lớn tuổi. Bệnh gây nhiều bất tiện trong đời sống, nếu không có cách kiểm soát còn có thể gây ảnh hưởng không nhỏ tới sức khỏe.

VIÊM DA DỊ ỨNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Viêm da dị ứng là gì?

Viêm da dị ứng, còn gọi là chàm thể tạng, là một bệnh da liễu mãn tính gây ra da khô, ngứa dữ dội và nổi mẩn đỏ. Viêm da dị ứng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em dưới 5 tuổi và không có tính lây nhiễm.

Bất kỳ ai cũng có thể bị viêm da dị ứng. Theo tỷ lệ phổ biến giữa một số dân tộc thì người châu Á chiếm khoảng 13%; trong khi đó người da trắng vào khoảng 11%, 10% là người da đen và 13% là người Mỹ bản địa.

Các loại viêm da dị ứng

Dưới đây là các loại viêm da dị ứng phổ biến nhất:

  • Viêm da dị ứng tiếp xúc: Viêm da dị ứng tiếp xúc là một dạng viêm da dị ứng xảy ra khi da tiếp xúc với một chất gây dị ứng. Các chất gây dị ứng phổ biến bao gồm kim loại, hóa chất, mỹ phẩm và nọc côn trùng.
  • Viêm da dị ứng thời tiết: Viêm da dị ứng thời tiết là một dạng viêm da dị ứng xảy ra do sự thay đổi thời tiết, chẳng hạn như thời tiết lạnh, khô hoặc ẩm ướt.
  • Viêm da dị ứng tiếp xúc bội nhiễm: Viêm da dị ứng tiếp xúc bội nhiễm là một dạng viêm da dị ứng nặng hơn, xảy ra khi các mụn nước vỡ ra do gãi hoặc chà xát, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào da.
  • Viêm da dị ứng cơ địa: Là một dạng viêm da dị ứng phổ biến nhất, thường gặp ở trẻ em. Loại viêm da này có tính di truyền cao và khó kiểm soát hoàn toàn được bệnh.

Nguyên nhân gây viêm da dị ứng

Nguyên nhân chính xác gây viêm da dị ứng vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến yếu tố di truyền, môi trường và hệ miễn dịch.

Yếu tố di truyền

Viêm da dị ứng có tính di truyền cao. Nếu cha mẹ bị viêm da dị ứng, thì con cái của họ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Yếu tố môi trường

Một số yếu tố môi trường có thể kích hoạt hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm da dị ứng, bao gồm:

  • Các chất kích ứng: Các chất kích ứng da, chẳng hạn như xà phòng, chất tẩy rửa, nước nóng hoặc len, có thể làm khô da và khiến da dễ bị kích ứng hơn.
  • Các dị nguyên: Các dị nguyên, chẳng hạn như phấn hoa, lông thú hoặc bụi, có thể gây phản ứng dị ứng ở da.
  • Thời tiết: Thời tiết lạnh hoặc khô có thể khiến da khô và ngứa hơn.
  • Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của viêm da dị ứng.

Hệ miễn dịch

Hệ miễn dịch của người bị viêm da dị ứng nhạy cảm hơn với các chất kích ứng và dị nguyên. Khi da tiếp xúc với các chất này, hệ miễn dịch sẽ sản sinh ra các chất hóa học gây viêm, dẫn đến các triệu chứng của viêm da dị ứng.

Triệu chứng viêm da dị ứng

Triệu chứng phổ biến nhất của viêm da dị ứng là ngứa ngáy. Ngứa dữ dội có thể khiến người bệnh mất ngủ, khó tập trung và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.

Ngoài ngứa, viêm da dị ứng còn có thể gây ra các triệu chứng khác, bao gồm:

  • Mẩn đỏ: Da nổi mẩn đỏ, sưng tấy, có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng thường tập trung ở mặt, cổ, khuỷu tay, đầu gối và lòng bàn tay, lòng bàn chân.
  • Da khô, bong tróc: Da trở nên khô, bong tróc, dễ bị kích ứng.
  • Da sưng đỏ: Da sưng đỏ, đau rát. 
  • Nứt nẻ da: Da nứt nẻ, chảy máu.
  • Chảy dịch từ da: Các mụn nước nhỏ vỡ ra có thể chảy dịch, gây nhiễm trùng.

Các phương pháp điều trị viêm da dị ứng 

Thuốc bôi viêm da dị ứng

Thuốc bôi ngoài da có thể giúp giảm ngứa, viêm và kích ứng da. Các loại thuốc bôi ngoài da thường được sử dụng bao gồm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc corticosteroid và kem dưỡng ẩm.

Một số loại thuốc bôi ngoài da phổ biến nhất bao gồm:

  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID): Các thuốc NSAID, chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen, có thể giúp giảm viêm và ngứa.
  • Thuốc fucidin: Thuốc này được chỉ định để điều trị các tình trạng viêm da ở người lớn và trẻ em.
  • Thuốc corticosteroid: Thuốc corticosteroid, chẳng hạn như hydrocortisone hoặc fluticasone, có thể giúp giảm viêm, ngứa và sưng đỏ.
  • Kem dưỡng da kháng khuẩn: Kem dưỡng da kháng khuẩn có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.
  • Kem dưỡng ẩm: Kem dưỡng ẩm có thể giúp giữ ẩm cho da và giảm kích ứng.

Sử dụng thuốc uống

Thuốc uống có thể được sử dụng trong trường hợp viêm da dị ứng nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi ngoài da. Các loại thuốc uống thường được sử dụng bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc chống viêm và thuốc corticosteroid.

Liệu pháp ánh sáng

Phương pháp này sử dụng tia cực tím hoặc đèn chiếu để ngăn chặn các phản ứng miễn dịch gây ra dị ứng. Liệu pháp ánh sáng thường áp dụng cho những người không đáp ứng với các phương pháp điều trị tại chỗ hoặc tình trạng viêm da tái đi tái lại nhanh chóng.

Mặc dù mang đến hiệu quả cao nhưng liệu pháp ánh sáng ít sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bởi tác dụng khiến da lão hóa sớm và tăng nguy cơ ung thư.

Cách phòng ngừa bệnh viêm da dị ứng

  • Giữ môi trường xung quanh sạch sẽ: Thường xuyên vệ sinh, lau dọn để giảm bớt bụi bẩn, lông thú, phấn hoa và không hút thuốc lá/ tránh xa khói thuốc sẽ giúp bảo vệ làn da nhạy cảm của bạn tốt hơn.
  • Điều trị căng thẳng: Rối loạn cảm xúc có thể khiến tình trạng viêm da dị ứng thêm nghiêm trọng. Do đó việc thư giãn, giải tỏa áp lực cũng là một trong những cách ngăn ngừa viêm da tái phát.
  • Chọn sản phẩm dịu nhẹ: Các sản phẩm tiếp xúc với da như xà phòng, kem dưỡng, bột giặt,… nên là những loại có thành phần dịu nhẹ, không kiềm, không hương liệu hoặc phẩm màu để hạn chế thấp nhất nguy cơ gây kích ứng da.
  • Chọn quần áo trơn mát: Quần áo thoáng mát với chất vải cotton hay sợi tự nhiên không chỉ ngừa ngừa tình trạng đổ nhiều mồ hôi mà còn hạn chế ma sát vào da khiến da bị trầy xước. Vải sợi len, lụa và các loại vải nhân tạo như polyester dễ gây kích ứng da hơn.
  • Tránh tiếp xúc với các chất kích ứng da và dị nguyên: Các chất kích ứng da và dị nguyên có thể gây bùng phát viêm da dị ứng. Người bệnh cần xác định các chất kích ứng da và dị nguyên của mình và tránh tiếp xúc với chúng.
  • Dưỡng ẩm da thường xuyên: Da khô là một yếu tố góp phần gây ra viêm da dị ứng. Người bệnh cần dưỡng ẩm da thường xuyên, đặc biệt là trong mùa đông hoặc khi thời tiết khô.

Ngoài ra, người bệnh cũng nên tránh tiếp xúc với các chất kích ứng da và dị nguyên. Nếu có thể, bạn nên xác định các chất kích ứng da và dị nguyên của mình và tránh tiếp xúc với chúng.