RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ (ESTROGEN): DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ (ESTROGEN): DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN 1

Ước tính 80% phụ nữ sẽ bị mất cân bằng hormone sinh dục ở một số thời điểm trong đời. Rối loạn nội tiết tố nữ có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như hội chứng tiền mãn kinh (PMS), cho đến các bệnh nghiêm trọng hơn như PCOS (hội chứng buồng trứng đa nang) (1). Cùng tìm hiểu về rối loạn hormone nữ (Estrogen) với dấu hiệu, nguyên nhân và cách lấy lại sự cân bằng cho cơ thể.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ (ESTROGEN): DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN 3

NỘI TIẾT TỐ NỮ LÀ GÌ?

Nội tiết tố nữ, hay hormone sinh dục nữ, là một nhóm các hormone được sản xuất bởi buồng trứng và một số tuyến nội tiết khác trong cơ thể. Các hormone này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển giới tính, sinh sản và sức khỏe tổng thể của phụ nữ.

Các hormone nữ chính bao gồm:

  • Estrogen: Estrogen là hormone chính của phụ nữ. Nó đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các đặc điểm giới tính nữ, như ngực, âm đạo và tử cung. Estrogen cũng giúp điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, mang thai và sinh nở.
  • Progesterone: Progesterone là hormone giúp chuẩn bị tử cung cho thai kỳ. Nó cũng giúp duy trì thai kỳ và ngăn ngừa sinh non.
  • Testosterone: Testosterone là hormone sinh dục nam, nhưng cũng được sản xuất ở mức độ thấp ở phụ nữ. Testosterone giúp duy trì ham muốn tình dục, khối lượng cơ bắp và sức khỏe xương.

Nồng độ hormone nữ thay đổi theo thời gian trong cuộc đời của phụ nữ. Trong độ tuổi dậy thì, nồng độ estrogen và progesterone tăng lên, dẫn đến sự phát triển của các đặc điểm giới tính nữ. Trong thời kỳ mang thai, nồng độ progesterone tăng lên để hỗ trợ thai kỳ. Trong thời kỳ mãn kinh, nồng độ estrogen và progesterone giảm xuống, dẫn đến các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi đêm và khô âm đạo.

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ LÀ GÌ?

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ (ESTROGEN): DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN 5

Rối loạn nội tiết tố nữ xảy ra khi cơ thể có quá nhiều hoặc quá ít một hormone sinh dục, gây ra những thay đổi về thể chất, tâm lý và chất lượng cuộc sống. Một vài rối loạn hormone là tạm thời trong khi số khác là mãn tính. Một số trường hợp mất cân bằng hormone ảnh hưởng đến sức khỏe cần được điều trị, trong khi số khác là sự thay đổi theo sinh lý, có thể không tác động nhiều đến sức khỏe nhưng có thể ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.

CÁC BỆNH LÝ THƯỜNG GẶP GÂY RỐI LOẠN HORMONE NỮ

HỘI CHỨNG BUỒNG TRỨNG ĐA NANG (PCOS)

Hội chứng buồng trứng đa nang là một vấn đề nội tiết thường gặp, đặc biệt là ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Trong cơ thể của những người mắc bệnh, sự tăng sản xuất hormone sinh dục nam, đặc biệt là androgen, là nguyên nhân chính tạo nên các vấn đề nang trứng.

Buồng trứng ở phụ nữ mắc PCOS thường chứa nhiều nang nhỏ, nhưng paradoxically, chúng không thể tạo ra những quả trứng chất lượng và thường không rụng. Điều này dẫn đến một loạt các vấn đề, từ việc mọc lông rậm ở các vùng như mặt, cằm, ngực, đến tình trạng kinh nguyệt không đều và vô sinh. Ngoài ra, còn có những vấn đề về chuyển hóa như thừa cân, béo phì, tăng đường huyết và huyết áp.

HỘI CHỨNG SUY BUỒNG TRỨNG SỚM (POF)

Suy buồng trứng sớm là một tình trạng mà chức năng của buồng trứng giảm và ngừng sản xuất trứng trước thời kỳ bình thường, thường xảy ra trước tuổi 40. Nguyên nhân của POF có thể đến từ các yếu tố gen, nhiễm sắc thể, hoặc các bệnh lý tự miễn. Tuy nhiên, sự suy giảm hormone nữ chính là nguyên nhân quan trọng dẫn đến tình trạng này.

Dấu hiệu của suy giảm dự trữ trứng rơi vào cùng kịch bản với thời kỳ mãn kinh, bao gồm rối loạn kinh nguyệt, màu sắc kinh thay đổi, vấn đề về giấc ngủ, buồn nôn, và giảm ham muốn tình dục. Cảm nhận về ngoại hình cũng thay đổi, với da có dấu hiệu nhăn nheo, ngực trở nên nhão và xệ, tóc trở nên mỏng và dễ rụng, cùng với suy giảm trí nhớ và vấn đề về âm đạo.

Những vấn đề này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn đặt ra thách thức lớn trong quản lý và điều trị để duy trì sự cân bằng nội tiết tố và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

DẤU HIỆU RỐI LOẠN HORMONE NỮ

Khi hệ thống nội tiết bị rối loạn, cơ thể thường báo hiệu qua những biểu hiện sau:

  • Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ kinh nguyệt trở nên không đều, có thể ngắn hạn hoặc kéo dài, điều kèm theo là lượng máu tiết ra không bình thường.
  • Da trở nên kém sức khỏe: Làn da có thể trở nên khô sạm, xuất hiện mụn đỏ không thường, hoặc xuất hiện nám tàn nhang, chảy xệ do sự biến đổi trong cân bằng hormone.
  • Chất lượng giấc ngủ giảm: Có thể trải qua vấn đề thường xuyên mất ngủ hoặc ngủ không sâu, thức dậy giữa đêm.
  • Giảm ham muốn tình dục: Sự thay đổi nồng độ hormon như Estrogen và Progesterone có thể gây khô âm đạo, đau rát, dẫn đến giảm ham muốn tình dục.
  • Đau đầu kéo dài: Đau đầu kéo dài không phải do căng thẳng, mệt mỏi, có thể là một dấu hiệu của sự không ổn định trong hệ thống hormone.
  • Mệt mỏi và suy giảm trí nhớ: Cảm giác uể oải, mệt mỏi, khó tập trung và giảm trí nhớ do ảnh hưởng của hormone đối với hệ thống thần kinh.
  • Tóc gãy rụng và tăng cân: Tóc trở nên yếu, dễ gãy rụng, cùng với việc tăng cân và tích mỡ ngay cả khi duy trì chế độ ăn kiêng.
  • Rối loạn tiêu hóa: Nồng độ cao của hormon như Estrogen có thể ảnh hưởng đến vi sinh vật trong ruột, gây ra các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy hoặc táo bón.

CHẨN ĐOÁN RỐI LOẠN HORMONE NỮ

Chẩn đoán rối loạn hormone nữ phải dựa vào các triệu chứng và tiền sử bệnh, các triệu chứng về giảm ham muốn tình dục, chức năng tình dục, thay đổi cân nặng, sự phát triển phân bố của lông trên cơ thể, đặc điểm chu kỳ kinh nguyệt để xem xét các loại xét nghiệm nào sẽ cần thiết cho người bệnh.

Các xét nghiệm rối loạn hormone nữ phổ biến là:

  • Xét nghiệm máu: kiểm tra nồng độ hormone estradiol, FSH trong cơ thể.
  • Khám vùng chậu: tìm khối u bất thường hoặc khối u khác.
  • Chẩn đoán hình ảnh: siêu âm tử cung phần phụ đánh giá các cơ quan sinh dục, cộng hưởng từ (MRI) giúp xác định những bất thường như khối u hoặc sự phát triển khác.

Ngoài ra, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác của các triệu chứng, chẳng hạn như:

  • Xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến giáp
  • Xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến thượng thận
  • Xét nghiệm máu để kiểm tra mức độ hormone tuyến yên.

ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN HORMONE NỮ

RỐI LOẠN NỘI TIẾT TỐ NỮ (ESTROGEN): DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN 7

Các lựa chọn điều trị rối loạn nội tiết tố nữ sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra nó. Một số lựa chọn điều trị phổ biến bao gồm:

Liệu pháp estrogen: Đối với những người đang trải qua những cơn bốc hỏa hoặc các triệu chứng khó chịu khác của thời kỳ mãn kinh, bác sĩ có thể khuyên dùng liều thấp estrogen. Bác sĩ cũng có thể sử dụng liệu pháp thay thế hormone (HRT) sau khi cân nhắc về rủi ro và lợi ích của chúng với người bệnh.

Thuốc tránh thai kết hợp: Có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt. Các loại thuốc tránh thai kết hợp bao gồm:

  • Thuốc tránh thai.
  • Miếng dán tránh thai.
  • Tiêm ngừa thai. Một số loại biện pháp tránh thai hormone cũng có thể giúp cải thiện mụn trứng cá và giảm bớt lông trên mặt và cơ thể.

Liệu pháp hormone tuyến giáp: Trường hợp người bệnh bị suy giáp, hormone tuyến giáp tổng hợp levothyroxine (Levoxyl, Synthroid, Unithroid) có thể giúp cân bằng hormone.

Dùng Metformin: Metformin là một loại thuốc trị tiểu đường tuýp 2 có thể có hiệu quả ở bệnh nhân buồng trứng đa nang, giúp giảm nồng độ androgen và khuyến khích rụng trứng.

Flibanserin (Addyi) và brasheranotide (Vyleesi): Addyi và Vyleesi là những loại thuốc tiêm tự dùng duy nhất được FDA chấp thuận để điều trị ham muốn tình dục thấp ở những người tiền mãn kinh. Tuy nhiên cần tham khảo kỹ ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng vì thuốc có thể đi kèm cùng với một vài tác dụng phụ đặc biệt nguy hiểm.

Eflornithine (Vaniqa): Là kem theo toa dành cho người có nhiều lông mặt, tuy không loại bỏ được lượng lông hiện tại nhưng chúng giúp làm chậm quá trình mọc lông mới.

Nếu bạn đang gặp các triệu chứng rối loạn hormone nữ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 9

Loãng xương thường xuất hiện khi tuổi tăng cao và nếu không được phát hiện và điều trị đúng đắn, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Bệnh thường tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng, nhiều trường hợp chỉ khi gặp vấn đề mới được phát hiện.

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ 11

LOÃNG XƯƠNG LÀ GÌ?

Loãng xương là tình trạng xương trở nên giòn, dễ gãy do mất khối lượng xương. Mật độ xương giảm dần theo thời gian khiến xương yếu đi, dễ bị tổn thương ngay cả khi bị va chạm nhẹ. Gãy xương do loãng xương có thể xảy ra ở bất kỳ xương nào, nhưng thường gặp nhất là gãy xương cột sống, xương đùi và xương cẳng tay.

NGUYÊN NHÂN GÂY LOÃNG XƯƠNG

Có nhiều yếu tố nguy cơ gây loãng xương, bao gồm:

  • Tuổi tác: Tuổi càng cao, nguy cơ loãng xương càng lớn.
  • Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ loãng xương cao hơn nam giới.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc loãng xương có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu hụt canxi, vitamin D, magie,… có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Hoạt động thể chất: Người lười vận động, ít tập thể dục có nguy cơ loãng xương cao hơn.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Uống rượu bia: Uống rượu bia quá nhiều có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ loãng xương.
  • Một số bệnh lý: Một số bệnh lý như suy giáp, cường cận giáp, viêm khớp dạng thấp,… có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

TRIỆU CHỨNG BỆNH LOÃNG XƯƠNG

Các triệu chứng phổ biến của bệnh loãng xương bao gồm:

  • Đau lưng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh loãng xương. Đau lưng có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như thắt lưng, cột sống, xương chậu, xương hông, hoặc đầu gối. Đau lưng thường âm ỉ, kéo dài và có thể trở nên nghiêm trọng hơn khi vận động.
  • Giảm chiều cao: Loãng xương khiến xương trở nên yếu và dễ gãy, đặc biệt là xương cột sống. Khi xương cột sống bị gãy, người bệnh sẽ bị giảm chiều cao.
  • Gù lưng: Loãng xương cũng có thể khiến xương cột sống bị xẹp, dẫn đến tình trạng gù lưng.
  • Gãy xương: Gãy xương là một trong những dấu hiệu nghiêm trọng nhất của bệnh loãng xương. Gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường xảy ra ở những vị trí chịu nhiều áp lực như xương cột sống, xương hông, hoặc xương cổ tay.

Ngoài ra, bệnh loãng xương cũng có thể gây ra một số triệu chứng khác, chẳng hạn như:

  • Đau nhức xương: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức ở các đầu xương, chẳng hạn như đầu gối, khuỷu tay, vai, hoặc cổ.
  • Yếu cơ: Loãng xương khiến xương trở nên yếu, do đó cơ bắp cũng trở nên yếu đi. Điều này có thể khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, khó khăn khi vận động.
  • Thay đổi dáng đi: Loãng xương có thể khiến người bệnh có dáng đi khom lưng, hoặc đi khập khiễng.

PHÂN LOẠI LOÃNG XƯƠNG

LOÃNG XƯƠNG NGUYÊN PHÁT

Loãng xương nguyên phát là tình trạng loãng xương không có nguyên nhân rõ ràng, thường gặp ở người cao tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh. Cơ chế gây bệnh bắt đầu từ sự lão hóa của tạo cốt bào, làm mất cân bằng giữa số lượng tế bào xương mới được tái tạo và các mô xương bị hủy dẫn đến tình trạng giảm mật độ xương.

Loãng xương nguyên phát bao gồm 2 loại:

LOÃNG XƯƠNG SAU MÃN KINH 

Loãng xương tuýp 1 thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi 50 – 55 và đã mãn kinh. Nguyên nhân chính là do sự suy giảm nội tiết tố estrogen sau mãn kinh. Estrogen có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành và duy trì khối lượng xương. Khi estrogen giảm, quá trình hủy xương diễn ra mạnh hơn quá trình tạo xương, dẫn đến tình trạng giảm mật độ xương.

LOÃNG XƯƠNG TUỔI GIÀ

Loãng xương tuýp 2 thường gặp ở người từ 70 tuổi trở lên. Nguyên nhân là do quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể, làm giảm chức năng chuyển hóa canxi và các chất dinh dưỡng cần thiết cho xương.

LOÃNG XƯƠNG THỨ PHÁT

Loãng xương thứ phát là tình trạng loãng xương có nguyên nhân rõ ràng, thường liên quan đến các bệnh lý mạn tính hoặc thói quen sử dụng thuốc không đúng.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Để chẩn đoán bệnh loãng xương, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và thực hiện một số xét nghiệm, chẳng hạn như:

XÉT NGHIỆM ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG

Đây là xét nghiệm chính xác nhất để chẩn đoán bệnh loãng xương. Xét nghiệm này sử dụng sóng âm hoặc tia X để đo mật độ xương ở một số vị trí trên cơ thể, chẳng hạn như cột sống, xương hông, hoặc cổ tay.

XÉT NGHIỆM MÁU

Xét nghiệm máu có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh, bao gồm cả các yếu tố nguy cơ gây loãng xương.

ĐIỀU TRỊ BỆNH LOÃNG XƯƠNG

Mục tiêu của điều trị bệnh loãng xương là ngăn ngừa gãy xương. Điều trị bệnh loãng xương có thể bao gồm các biện pháp sau:

THAY ĐỔI LỐI SỐNG

Một số thay đổi lối sống có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương, bao gồm:

  • Tăng cường vận động: Vận động giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp và xương, giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Bổ sung canxi và vitamin D: Canxi và vitamin D là hai chất dinh dưỡng quan trọng giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe.
  • Tránh hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.

THUỐC

Một số loại thuốc có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh loãng xương, bao gồm:

  • Thuốc bisphosphonates: Thuốc bisphosphonates giúp ngăn ngừa xương bị mất khối lượng.
  • Thuốc teriparatide: Thuốc teriparatide giúp kích thích xương mới phát triển.
  • Thuốc raloxifene: Thuốc raloxifene giúp ngăn ngừa xương bị mất khối lượng và giảm nguy cơ gãy xương.

Sự lão hóa của hệ thống xương khớp là điều rất khó tránh khỏi. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể làm chậm tiến trình loãng xương thông qua chế độ ăn uống, sinh hoạt. Ngoài ra, ngay khi phát hiện các dấu hiệu loãng xương, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám, chẩn đoán và có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.