PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 1

Bệnh Parkinson là một chứng bệnh liên quan đến sự thoái hóa chức năng não bộ. Gây ảnh hưởng đến khả năng vận động, bạn có thể mất khả năng giữ thăng bằng và kiểm soát cơ bắp. Vậy chính xác thì Parkinson là bệnh gì, ai có nguy cơ mắc bệnh, triệu chứng Parkinson là gì và có cách để ngăn ngừa, điều trị? Hãy theo dõi bài viết dưới đây của phunutoancau để giải đáp thắc mắc.

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 3

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ?

Bệnh Parkinson là một bệnh lý thần kinh thoái hóa, gây ra sự suy giảm chức năng vận động do sự thoái hóa của các tế bào thần kinh sản sinh dopamine ở não bộ. Dopamine là một chất dẫn truyền thần kinh giúp kiểm soát các cử động cơ thể. Khi lượng dopamine giảm xuống, các triệu chứng Parkinson như run, cứng cơ, chậm vận động, rối loạn dáng đi, thăng bằng,… sẽ xuất hiện.

CÁC LOẠI BỆNH PARKINSON

Bệnh Parkinson được chia làm 2 nhóm chính là nguyên phát và thứ phát:

NGUYÊN PHÁT (VÔ CĂN)

Đây là loại bệnh Parkinson phổ biến nhất, chiếm hơn 80% các trường hợp mắc bệnh. Nguyên nhân của bệnh Parkinson nguyên phát vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền và môi trường.

THỨ PHÁT

Đây là loại bệnh Parkinson hiếm gặp hơn, chiếm khoảng 20% các trường hợp mắc bệnh. Bệnh Parkinson thứ phát là do các nguyên nhân khác gây ra, chẳng hạn như:

  • Bệnh Parkinson mạch máu: Bệnh Parkinson mạch máu là do tổn thương mạch máu não gây ra.
  • Bệnh Parkinson do thuốc: Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống động kinh, thuốc chẹn calci và thuốc bổ não,…. có thể gây ra bệnh Parkinson.
  • Các bệnh lý thần kinh khác: Một số bệnh lý thần kinh khác, chẳng hạn như bệnh Alzheimer, bệnh Huntington,… cũng có thể gây ra các triệu chứng giống như bệnh Parkinson.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH PARKINSON

Nguyên nhân chính xác gây bệnh Parkinson vẫn chưa được xác định, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố sau:

  • Tuổi tác: Bệnh Parkinson thường gặp ở người cao tuổi, trên 60 tuổi.
  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.
  • Môi trường: Một số yếu tố môi trường như tiếp xúc với hóa chất, kim loại nặng,… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
  • Chấn thương sọ não: Người có tiền sử chấn thương sọ não dễ bị bệnh Parkinson hơn so với người bình thường.

TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH

PARKINSON LÀ BỆNH GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN 5

Các triệu chứng của bệnh Parkinson thường xuất hiện từ từ và tiến triển dần theo thời gian. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Run khi nghỉ: Run là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh Parkinson. Run thường xảy ra ở tay, chân, đầu, giọng nói. Run có thể xảy ra khi nghỉ ngơi, nhưng thường giảm hoặc biến mất khi vận động.
  • Cứng cơ: Cứng cơ là triệu chứng khiến người bệnh cảm thấy khó khăn khi vận động, xoay trở các khớp. Cứng cơ thường xảy ra ở các cơ ở cổ, vai, lưng, cánh tay, chân.
  • Chậm vận động: Chậm vận động là triệu chứng khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi, uể oải, khó khăn khi thực hiện các hoạt động hàng ngày. Chậm vận động thường xảy ra ở các cơ ở mặt, mắt, miệng, lưỡi, giọng nói.
  • Rối loạn dáng đi, thăng bằng: Người bệnh Parkinson thường có dáng đi chậm chạp, lảo đảo, dễ bị té ngã.

Ngoài những triệu chứng trên, bệnh Parkinson còn có thể biểu hiện một số triệu chứng phụ khác như:

  • Rối loạn giấc ngủ: Người bệnh Parkinson thường gặp khó khăn khi ngủ, dễ bị thức giấc giữa đêm, ngủ không sâu giấc.
  • Suy giảm trí nhớ: Người bệnh Parkinson có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ, suy nghĩ.
  • Hạ huyết áp: Người bệnh Parkinson có thể bị hạ huyết áp khi đứng dậy đột ngột.
  • Đổ mồ hôi quá nhiều: Người bệnh Parkinson có thể đổ mồ hôi nhiều hơn bình thường.
  • Tiểu không tự chủ: Người bệnh Parkinson có thể bị tiểu không tự chủ, tiểu són.
  • Táo bón: Người bệnh Parkinson có thể bị táo bón.

AI CÓ NGUY CƠ MẮC BỆNH PARKINSON?

Bệnh Parkinson có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở người cao tuổi, trên 60 tuổi. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình mắc bệnh Parkinson cũng có nguy cơ cao mắc bệnh hơn.

CÁCH CHẨN ĐOÁN BỆNH PARKINSON

Khi người bệnh có dấu hiệu bệnh Parkinson, bác sĩ sẽ dựa trên các triệu chứng vận động của người bệnh như tăng trương lực cơ, run cơ một bên khi nghỉ, giảm vận động,… để chẩn đoán bệnh. Người bệnh có thể được thực hiện làm bài kiểm tra ngón tay chỉ mũi để kiểm tra xem triệu chứng run có giảm hoặc biến mất tại chi đang được khám hay không

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THẦN KINH

Trong một số trường hợp, khi thăm khám, người bệnh cần thực hiện phương pháp chẩn đoán hình ảnh thần kinh (thường là khi người bệnh có các đặc điểm lâm sàng không điển hình như tăng phản xạ, té ngã, suy giảm nhận thức sớm,…).

  • Chụp cộng hưởng từ não (MRI): MRI giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc não và tìm kiếm các tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): CT giúp bác sĩ đánh giá cấu trúc não và tìm kiếm các tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.
  • Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET): PET giúp bác sĩ đánh giá hoạt động của não và tìm kiếm các khu vực não bị tổn thương có thể gây ra các triệu chứng của bệnh Parkinson.

CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Bác sĩ cần chẩn đoán phân biệt bệnh Parkinson với các bệnh lý thần kinh khác có thể gây ra các triệu chứng tương tự, chẳng hạn như:

  • Hội chứng liệt rung: Hội chứng liệt rung là một nhóm các bệnh lý thần kinh gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động. Hội chứng liệt rung có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm bệnh Parkinson, bệnh Huntington, bệnh Wilson,…
  • Bệnh Alzheimer: Bệnh Alzheimer là một bệnh lý thần kinh gây ra suy giảm trí nhớ và suy giảm nhận thức. Bệnh Alzheimer có thể gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động.
  • Bệnh nhược cơ: Bệnh nhược cơ là một bệnh lý thần kinh gây ra yếu cơ. Bệnh nhược cơ có thể gây ra các triệu chứng run, cứng cơ và chậm vận động.

CÁCH ĐIỀU TRỊ BỆNH PARKINSON

Hiện nay, chưa có cách chữa khỏi bệnh Parkinson. Tuy nhiên, có nhiều phương pháp điều trị giúp giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

Thuốc là phương pháp điều trị chính cho bệnh Parkinson. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm:

  • Thuốc đồng vận dopamine: Thuốc này sẽ kích thích trực tiếp các receptor dopamine, giúp bổ sung lượng dopamine bị thiếu hụt trong não bộ. Các loại thuốc đồng vận dopamine thường được sử dụng bao gồm ropinirole, pramipexole, rotigotine, apomorphine,…
  • Thuốc thay thế dopamine: Thuốc này sẽ cung cấp trực tiếp dopamine cho não bộ. Các loại thuốc thay thế dopamine thường được sử dụng bao gồm syndopa, sinemer, madopar,…
  • Thuốc ức chế dị hóa dopamine: Thuốc này giúp kéo dài thời gian hoạt động của dopamine trong não bộ. Các loại thuốc ức chế dị hóa dopamine thường được sử dụng bao gồm selegiline, tolcapone,…
  • Thuốc kháng cholinergic: Thuốc này giúp ngăn chặn hoạt động của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng Parkinson. Các loại thuốc kháng cholinergic thường được sử dụng bao gồm benztropine, trihexyphenidyl,…

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của người bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và liều lượng phù hợp.

ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường được chỉ định cho những người bệnh không đáp ứng với điều trị bằng thuốc hoặc có các biến chứng do thuốc gây ra. Các phương pháp phẫu thuật thường được sử dụng bao gồm:

  • Phẫu thuật định vị: Phương pháp này sử dụng sóng radio hoặc laser để phá hủy các tế bào thần kinh sản xuất dopamine bị lỗi.
  • Phẫu thuật kích thích điện vùng liềm đen – thể vận: Phương pháp này sử dụng một thiết bị cấy ghép dưới da để kích thích các tế bào thần kinh trong vùng liềm đen – thể vận.
  • Ghép mô thần kinh: Phương pháp này sử dụng mô thần kinh từ người hiến để ghép vào não bộ của người bệnh.

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Phục hồi chức năng là một phần quan trọng trong quá trình điều trị bệnh Parkinson. Các bài tập phục hồi chức năng giúp cải thiện khả năng vận động, thăng bằng, tư thế,… cho người bệnh.

Các bài tập phục hồi chức năng thường được sử dụng bao gồm:

  • Tập vật lý trị liệu: Các bài tập vật lý trị liệu giúp cải thiện khả năng vận động, thăng bằng, tư thế,… cho người bệnh.
  • Tập trị liệu ngôn ngữ: Các bài tập trị liệu ngôn ngữ giúp cải thiện khả năng nói và nuốt cho người bệnh.
  • Tập tâm lý: Các bài tập tâm lý giúp người bệnh giảm căng thẳng, lo âu,…

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH PARKINSON

Mặc dù chưa có cách phòng ngừa bệnh Parkinson hoàn toàn, nhưng các chuyên gia cho rằng, việc tăng cường sức khỏe não bộ và sớm tầm soát các bất thường thần kinh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh Parkinson:

  • Ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu chất chống oxy hóa và các chất dinh dưỡng thiết yếu có thể giúp bảo vệ não bộ khỏi tổn thương. Các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm trái cây, rau quả, các loại hạt,…
  • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu và oxy đến não bộ, từ đó giúp bảo vệ não bộ khỏi tổn thương.
  • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ giấc giúp não bộ nghỉ ngơi và phục hồi.
  • Quản lý căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Vì vậy, cần tìm cách quản lý căng thẳng hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng nên đi khám sức khỏe định kỳ để tầm soát các bất thường thần kinh, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời nếu phát hiện bệnh.

Bệnh Parkinson tuy không trực tiếp ảnh hưởng đến tính mạng nhưng có thể gây nên những bất tiện trong sinh hoạt, làm giảm chất lượng sống và gián tiếp làm tăng nguy cơ tử vong. Do đó, cần thăm khám sớm nếu có các triệu chứng bệnh.

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 7

Hội chứng Stevens Johnson có biểu hiện đặc trưng là những nốt lở loét ở các lỗ tự nhiên của cơ thể như mắt, mũi, miệng, họng, đường tiểu… Là loại bệnh hiếm gặp, tỷ lệ 2/1.000.000 người nhưng tới 5% – 30% ca tử vong.

HỘI CHỨNG STEVENS-JOHNSON LÀ GÌ?

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 9

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là một tình trạng da nghiêm trọng, đặc trưng bởi xuất hiện nốt ban đỏ, nốt bóng nước, và sau đó da bong tróc. Các vùng da xung quanh mắt, cơ quan sinh dục và miệng thường bị ảnh hưởng. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần nhập viện để điều trị.

Mặc dù có quan điểm cho rằng SJS và hoại tử thượng bì nhiễm độc (toxic epidermal necrolysis – TEN) là hai bệnh riêng biệt, nhưng cũng có quan điểm coi chúng là một bệnh ở mức độ nặng nhẹ khác nhau. Sự khác biệt chủ yếu là mức độ ảnh hưởng lên diện tích da: SJS có thể ảnh hưởng ít hơn 10% cơ thể, trong khi TEN có thể ảnh hưởng lên đến hơn 30% cơ thể. Cả hai tình trạng này đều mang theo nguy cơ đe dọa tính mạng.

Các tên gọi khác của hội chứng này bao gồm Hội chứng Lyell, Stevens-Johnson/hoại tử biểu bì nhiễm độc, Stevens-Johnson phổ hoại tử biểu bì nhiễm độc, Stevens-Johnson do thuốc, và Stevens-Johnson do mycoplasma gây ra (nếu liên quan đến một nguyên nhân cụ thể).

TRIỆU CHỨNG THƯỜNG GẶP

Thông thường, Hội chứng Stevens-Johnson thường bắt đầu với triệu chứng không rõ nguyên nhân giống như cảm giác không thoải mái, sốt, đau cơ, và ho. Sau đó, xuất hiện nốt đỏ và nổi mẩn trên da, thường bắt đầu từ khu vực mắt và miệng. Nổi mẩn có thể nhanh chóng phát triển thành các đốm loét, làm cho da trở nên nhạy cảm và dễ bong tróc. Trong các trường hợp nặng, Hội chứng Stevens-Johnson có thể ảnh hưởng đến niêm mạc ở mắt, miệng, họng, âm đạo, đường tiểu, và các vùng da khác trên cơ thể.

Các triệu chứng khác bao gồm ban đỏ trên da, sốt, đau cơ, chảy nước mũi, chảy nước dãi (do khó khăn khi ngậm miệng), và sung huyết kết mạc.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH STEVENS JOHNSON

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) là một bệnh lý nghiêm trọng với các biểu hiện đặc trưng như nốt đỏ, nổi mẩn, và lở loét trên da, đặc biệt là ở các vùng như mắt, miệng, cơ quan sinh dục, và các vùng nhạy cảm khác. Nguy cơ phát triển SJS có thể phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố môi trường và di truyền.

Yếu tố môi trường có thể kích thích gen và góp phần vào phát triển của bệnh. Một số yếu tố môi trường bao gồm sử dụng thuốc nhất định, virus như Herpes và HIV, bệnh nhiễm khuẩn như viêm não, viêm màng não, nhiễm khuẩn răng miệng, và các bệnh miễn dịch khác như lupus ban đỏ.

Yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng, và nguyên nhân di truyền chủ yếu liên quan đến các kháng nguyên bạch cầu người (HLA) cụ thể. Các loại thuốc nhất định được liệt kê là nguy cơ cao gây ra phản ứng dị ứng và phát triển Hội chứng Stevens-Johnson, bao gồm Allopurinol, Trimethoprim-sulfamethoxazole, kháng sinh sulfonamid, Aminopenicillin, Cephalosporin, Quinolon, Carbamazepine, Phenytoin, Phenobarbital, và nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thuộc họ Oxicam.

Thời gian xảy ra phản ứng dị ứng có thể biến động tùy thuộc vào loại thuốc và phản ứng cụ thể của người bệnh. Phản ứng có thể xảy ra ngay sau khi sử dụng thuốc, từ 30 đến 60 phút sau, hoặc có thể trễ hơn, từ 3 đến 14 ngày sau.

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Thống kê cho thấy nhóm người dễ mắc phải hội chứng Steven-Johnson bao gồm:

  • Trẻ em
  • Người lớn dưới 30 tuổi/ nhóm người khác
  • Người già
  • Tỷ lệ nam mắc bệnh Steven-Johnson nhiều hơn nữ
  • Trẻ mắc phải tình trạng nhiễm trùng (như viêm phổi)
  • Người lớn đang sử dụng một trong số các loại thuốc kể trên hoặc thuốc khác

KHI NÀO CẦN GẶP BÁC SĨ?

Đối với tất cả các loại thuốc, nguy cơ gây dị ứng là có thực và có thể biến động tùy thuộc vào từng người. Vì vậy, nếu có bất kỳ biểu hiện nào của dị ứng như nổi mẩn ngứa, nổi ban da sau khi sử dụng thuốc, quan trọng nhất là ngưng dùng thuốc ngay lập tức và thăm bác sĩ để được tư vấn chính xác.

HỘI CHỨNG STEVENS JOHNSON (SJS): NGUYÊN NHÂN, DẤU HIỆU, CÁCH ĐIỀU TRỊ 11

Hành động này không chỉ giúp ngăn chặn tiếp tục sử dụng thuốc có thể gây hại, mà còn giúp người bệnh tránh được nguy cơ biến chứng nặng nề thậm chí tử vong.

BIẾN CHỨNG

Tử vong là biến chứng nặng nhất đối với các trường hợp mắc hội chứng Stevens-Johnson. Thống kê vào năm 2016, tại Ý cho thấy tỷ lệ tử vong do SJS là 16,9%; do TEN là 29,4%. Năm 2021, tại Nhật, tỷ lệ tử vong là 13,6% với TEN. Điều đáng nói, hai quốc gia này đều có nền y khoa tiên tiến và hồi sức giỏi trên thế giới. Ngoài ra, các biến chứng khác bao gồm: nhiễm trùng huyết, sốc phản vệ, suy đa tạng, viêm phổi…

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN SJS

Chẩn đoán Hội chứng Stevens-Johnson thường dựa trên các yếu tố như:

  • Quan sát vùng da và niêm mạc: Xem xét các vết loét xuất hiện tại các lỗ tự nhiên như miệng, mắt, mũi, hoặc các vùng khác trên cơ thể. Đánh giá mức độ tổn thương da và niêm mạc.
  • Theo dõi mức độ đau và tổn thương da: Đánh giá mức độ đau của người bệnh và quan sát sự biến đổi của tổn thương da theo thời gian.
  • Sinh thiết da: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể quyết định thực hiện sinh thiết da để xác định chính xác hơn về tình trạng của da và niêm mạc.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được yêu cầu để đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc dị ứng trong cơ thể.

ĐIỀU TRỊ HỘI CHỨNG STEVENS-JOHNSON NHƯ THẾ NÀO?

Điều trị hội chứng Stevens-Johnson (SJS) thường bao gồm các biện pháp sau:

  • Điều trị bắt đầu bằng việc ngừng ngay lập tức việc sử dụng loại thuốc gây ra tình trạng dị ứng.
  • Sử dụng dung dịch truyền tĩnh mạch (IV) để duy trì nước và chất điện giải cho cơ thể.
  • Băng gạc không dính được sử dụng để bảo vệ vùng da tổn thương và giảm ma sát.
  • Cung cấp thực phẩm có hàm lượng calo cao để hỗ trợ quá trình chữa lành và tăng sức đề kháng.
  • Dùng thuốc giảm đau như paracetamol để giảm đau và giảm viêm.
  • Sử dụng kháng sinh khi cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng. Sử dụng thuốc kháng histamin để kiểm soát các triệu chứng dị ứng.
  • Trường hợp nặng có thể yêu cầu điều trị tại bệnh viện hoặc phòng chăm sóc đặc biệt, đặc biệt là khi có sự tổn thương ở mắt.
  • Trong một số trường hợp, có thể áp dụng các phương pháp điều trị đặc biệt cho mắt như immunoglobulin IV, cyclosporin, steroid IV hoặc ghép màng ối (cho mắt).

BỆNH CÓ PHÒNG NGỪA ĐƯỢC KHÔNG?

Hội chứng Stevens-Johnson (SJS) không thể ngăn chặn hoặc phòng ngừa một cách chắc chắn do nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ thuốc uống. Phương pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là tránh sử dụng bất kỳ loại thuốc nào đã từng gây ra phản ứng dị ứng hoặc hội chứng SJS trong quá khứ. Nếu một người đã trải qua một trường hợp SJS trước đây, việc sử dụng lại thuốc đó có thể tăng nguy cơ tái phát và gia tăng nghiêm trọng, thậm chí có thể đối mặt với nguy cơ tử vong.

Các biểu hiện của hội chứng Stevens-Johnson có thể biến đổi đáng kể từ người này sang người khác, và phục hồi sau một cách tương đối là không dự đoán được. Phần da bị tổn thương có thể tự lành lại trong vài tuần, nhưng quá trình hồi phục có thể kéo dài nếu có các triệu chứng nghiêm trọng. Các phản ứng lâu dài cũng có thể xuất hiện, bao gồm các vấn đề với da, mắt, đường hô hấp, móng, tóc, màng nhầy, và các vấn đề khác với sức khỏe tổng thể. Sau khi điều trị hội chứng Stevens-Johnson, việc duy trì vệ sinh cho vùng da bị tổn thương là quan trọng, có thể sử dụng povidine hoặc xanh methylen nếu nốt bóng nước còn hở. Nếu nốt bóng nước đã đóng mài, việc giữ vệ sinh sạch sẽ là quan trọng. Đồng thời, ưu tiên ăn uống các nhóm thực phẩm tăng cường sức đề kháng để hỗ trợ cơ thể trong quá trình phục hồi.

Hội chứng Stevens Johnson tuy khá hiếm gặp nhưng tỷ lệ tử vong khá cao. Vì vậy, khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh cần đến ngay bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất để được xét nghiệm, chẩn đoán và có biện pháp điều trị kịp thời.