ỨC GÀ BAO NHIÊU CALO? ĂN ỨC GÀ CÓ GIẢM CÂN KHÔNG?

ỨC GÀ BAO NHIÊU CALO? ĂN ỨC GÀ CÓ GIẢM CÂN KHÔNG? 1

Ức gà là một thực phẩm phổ biến trong chế độ ăn uống của người tập gym, những người muốn giảm cân và cả trẻ em trong giai đoạn ăn dặm. Trong mỗi 100 gram ức gà, chúng ta sẽ tìm thấy bao nhiêu calo? Ngoài ra, ức gà còn có những tác dụng gì? Liệu việc ăn ức gà có giúp giảm cân không? Bài viết dưới đây của phunutoancau sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc này.

ỨC GÀ BAO NHIÊU CALO? ĂN ỨC GÀ CÓ GIẢM CÂN KHÔNG? 3

100G ỨC GÀ BAO NHIÊU CALO?

Vậy 100g ức gà bao nhiêu protein? Trong mỗi khẩu phần ức gà (100g) không da, bạn sẽ tìm thấy khoảng 165 calo, cùng với một số dưỡng chất quan trọng. Đây là một phần thực phẩm giàu protein, với 31g protein, và chỉ chứa một lượng chất béo nhỏ, khoảng 3.6g. Thú vị là hầu hết lượng calo trong ức gà đến từ protein (khoảng 80%), còn lại là từ chất béo (khoảng 20%), và không có hàm lượng carbs đáng kể.

Ức gà không da chứa chất béo chủ yếu là chất béo không bão hòa, và một ít chất béo bão hòa. Ngoài ra, nó cũng cung cấp một số dưỡng chất quan trọng như vitamin B3, vitamin B6, phospho và selen, có lợi cho sức khỏe.

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA ỨC GÀ

Ức gà là một nguồn phong phú chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất. Dưới đây là thành phần dinh dưỡng chính có trong ức gà (100g):

  • Chất đạm: 28.04g
  • Chất béo: 3.57g
  • Vitamin B6: 0.314mg
  • Vitamin B12: 0.27mg
  • Vitamin A: 5.00mg
  • Vitamin E: 0.32mg
  • Canxi: 13.00mg
  • Sắt: 0.46mg
  • Magie: 25.00mg
  • Phốt pho: 246.00mg

Các chất dinh dưỡng này đóng vai trò quan trọng trong chức năng cơ thể, bao gồm xây dựng cơ bắp, hỗ trợ hệ thống miễn dịch, duy trì sức khỏe tim mạch và chức năng thần kinh, và hỗ trợ quá trình trao đổi chất.

ĂN ỨC GÀ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Ức gà có những tác dụng quan trọng sau đây:

XÂY DỰNG VÀ DUY TRÌ CƠ BẮP

Protein có trong ức gà giúp xây dựng và duy trì cơ bắp khỏe mạnh. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thiếu hụt protein có thể dẫn đến giảm khối lượng và sức khỏe cơ bắp, đặc biệt đối với người lớn tuổi.

GIÚP XƯƠNG CHẮC KHỎE

Chế độ ăn giàu protein có thể tăng cường mật độ xương và ngăn ngừa bệnh loãng xương. Sự kết hợp giữa protein và canxi trong chế độ ăn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển và khỏe mạnh của hệ xương.

GIẢM CẢM GIÁC THÈM ĂN

Ẩm thực giàu protein giúp giảm cảm giác thèm ăn, đồng thời hỗ trợ trong việc duy trì cân nặng lý tưởng và chế độ ăn giảm cân. Một nghiên cứu nhỏ cũng đã chỉ ra rằng chế độ ăn giảm calo và giàu protein có thể kiểm soát được cảm giác thèm ăn và tạo cảm giác no lâu hơn, đặc biệt đối với nam giới thừa cân.

Tóm lại, ức gà có nhiều tác dụng quan trọng như xây dựng cơ bắp, làm chắc khỏe xương và giảm cảm giác thèm ăn. Điều này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong chế độ ăn uống của người tập gym, những người muốn giảm cân và duy trì sức khỏe tổng thể.

ĂN ỨC GÀ CÓ GIẢM CÂN KHÔNG?

Ăn ức gà có thể có tác dụng giảm cân, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào việc bạn kết hợp nó với một chế độ ăn uống cân đối và việc tập thể dục đều đặn. Đây là một phương pháp giảm cân khá phổ biến và được sử dụng bởi nhiều người.

Ức gà có lượng calo thấp, điều này giúp kiểm soát lượng calo tiêu thụ trong chế độ ăn uống. Ngoài ra, nó cũng chứa nhiều protein, giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và duy trì cơ bắp. Protein cũng có khả năng làm giảm cảm giác no lâu hơn, giúp bạn không cảm thấy đói nhanh chóng sau khi ăn.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất trong việc giảm cân, bạn nên kết hợp ức gà với một chế độ ăn uống cân đối, bao gồm các loại thực phẩm khác nhau như rau xanh, trái cây, ngũ cốc hợp lý và giảm tiêu thụ các loại thực phẩm có lượng calo cao và chất béo không tốt.

ĂN ỨC GÀ NHƯ THẾ NÀO THÌ TỐT CHO SỨC KHỎE?

Để tận dụng tốt các lợi ích cho sức khỏe từ ức gà, bạn có thể áp dụng các nguyên tắc sau:

  • Chọn phương pháp chế biến ít dầu mỡ: Các phương pháp như luộc, hấp, nướng hoặc xào với ít dầu mỡ là lựa chọn tốt để giữ cho ức gà có lượng calo thấp hơn và giảm lượng chất béo không lành mạnh. Tránh chiên rán, vì nó tăng cường lượng chất béo và calo.
  • Sử dụng gia vị tự nhiên: Khi chế biến ức gà, hạn chế việc sử dụng gia vị có nhiều muối, đường và chất bảo quản. Thay vào đó, hãy sử dụng các loại gia vị tự nhiên như hành, tỏi, ớt, hạt tiêu, và các loại gia vị tươi mát như các loại ervas hoặc các loại gia vị như bột ớt, bột tiêu.
  • Kết hợp với rau củ: Bổ sung thêm rau củ vào chế độ ăn kèm ức gà để tăng cường chất xơ và các chất dinh dưỡng khác. Rau xanh như rau cải, bông cải xanh, cà chua, dưa leo, hoặc các loại rau xanh khác có thể là lựa chọn tốt.
  • Hạn chế sử dụng thịt ức gà chế biến sẵn: Những loại ức gà ngâm muối hoặc chế biến sẵn thường chứa nhiều natri và các chất bảo quản, đó là những thành phần không tốt cho sức khỏe. Tốt hơn hết, nên chế biến ức gà tươi ngon và tự nhiên.
  • Kết hợp với chế độ ăn uống cân đối: Để có lợi ích tốt nhất cho sức khỏe, hãy kết hợp ức gà với một chế độ ăn uống cân đối và giàu dinh dưỡng. Bao gồm các thực phẩm giàu chất xơ, rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các nguồn protein khác để đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể.

AI KHÔNG NÊN ĂN NHIỀU ỨC GÀ?

Những người có vấn đề về gan và thận nên hạn chế ăn nhiều ức gà. Gan và thận đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và loại bỏ chất thải khỏi cơ thể. Khi ăn quá nhiều ức gà, cơ thể sẽ tiếp nhận một lượng lớn protein, và việc xử lý và loại bỏ protein này có thể gây áp lực lên gan và thận.

Việc tích tụ protein và cholesterol cũng có thể gây tăng huyết áp và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch. Do đó, những người có vấn đề về gan và thận nên tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ về lượng protein và chế độ ăn uống phù hợp cho tình trạng sức khỏe của mình.

Ngoài ra, cũng cần lưu ý rằng một chế độ ăn đa dạng và cân đối là quan trọng để đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể. Không nên dựa chỉ vào một nguồn thực phẩm duy nhất như ức gà, mà nên kết hợp nó với các nguồn protein khác và các loại thực phẩm khác để đảm bảo sự cân bằng dinh dưỡng.

CÁCH CHỌN MUA ỨC GÀ NGON

Dưới đây là một số gợi ý để chọn mua ức gà ngon:

  • Da màu trắng và mịn: Khi chọn ức gà, hãy kiểm tra da có màu trắng và mịn. Đây thường là dấu hiệu của gà lớn tuổi và thịt thơm ngon hơn. Tránh chọn ức gà có da màu vàng hoặc có vết bầm tím, vì có thể là dấu hiệu của gà đã bị tổn thương hoặc không tươi.
  • Mỡ trắng: Nếu bạn mua ức gà đã lột da, hãy quan sát lớp mỡ trên thịt. Chọn những miếng ức có lượng mỡ trắng, vì đây thường là dấu hiệu của gà có thịt ngon và mềm hơn. Tránh chọn ức gà có lớp mỡ vàng hoặc mỡ có màu sẫm, vì có thể là dấu hiệu của gà không tươi.
  • Sọc kẻ trong thịt ít: Khi xem xét thớ thịt ức gà, hãy kiểm tra sọc kẻ trong thịt. Chọn những miếng ức gà có ít sọc kẻ, vì điều này thường cho thấy lượng chất béo và protein ít hơn. Ngoài ra, những sọc kẻ này cũng có thể làm cho thịt khó thấm gia vị và các loại nước sốt khi chế biến.
  • Mua từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, hãy mua ức gà từ các nguồn tin cậy và đáng tin cậy. Chọn cửa hàng, siêu thị hoặc nhà cung cấp thực phẩm có uy tín và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.

LƯU Ý KHI ĂN ỨC GÀ

Dưới đây là một số lưu ý khi ăn ức gà:

  • Lượng tiêu thụ lý tưởng: Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên rằng lượng ức gà lý tưởng để tiêu thụ mỗi ngày là khoảng 150 gam đến 200 gam đối với người bình thường. Tuy nhiên, đối với những người vận động nhiều hoặc có nhu cầu năng lượng cao hơn, lượng ức gà tiêu thụ có thể tăng lên gấp đôi, từ 300 gam đến 400 gam mỗi ngày.
  • Đảm bảo an toàn thực phẩm: Thịt gà, bao gồm ức gà, có khả năng bị nhiễm khuẩn nếu không được bảo quản và xử lý đúng cách. Vì vậy, nên chọn mua ức gà từ các nguồn tin cậy, có ghi rõ nguồn gốc xuất xứ và được đảm bảo vệ sinh thực phẩm. Ngoài ra, hãy kiểm tra ngày hết hạn sử dụng và lưu trữ ức gà trong điều kiện phù hợp để đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • Chế biến đúng cách: Khi chế biến ức gà, hãy đảm bảo nướng, hấp hoặc chế biến theo cách an toàn để đảm bảo thực phẩm được nấu chín đều và tránh nguy cơ nhiễm khuẩn.
  • Kết hợp với chế độ ăn cân đối: Không nên dựa chỉ vào ức gà mà thiếu các nguồn thực phẩm khác. Hãy kết hợp ức gà với các loại thực phẩm khác để đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng và duy trì chế độ ăn cân đối.
  • Tùy theo tình trạng sức khỏe: Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào, như vấn đề về gan, thận, tim mạch hoặc dị ứng thực phẩm, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi tiêu thụ ức gà hoặc điều chỉnh lượng tiêu thụ phù hợp.

Hy vọng bài viết về ức gà bao nhiêu balo đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn. Nếu cảm thấy hay hãy chia sẻ đến bạn bè và người thân cùng đọc nhé!

THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG TUỔI KHỎE MẠNH, LỚN NHANH

THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG TUỔI KHỎE MẠNH, LỚN NHANH 5

6 tháng tuổi là giai đoạn con bước đến một cột mốc mới mang tên ăn dặm. Ăn dặm trong giai đoạn này như một cách tạo hứng thú, giúp con làm quen với thực phẩm dễ dàng hơn. Để “ăn dặm không còn là cuộc chiến”, mẹ có thể tham khảo gợi ý thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng từ phunutoancau qua bài viết sau.

THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG TUỔI KHỎE MẠNH, LỚN NHANH 7

THỜI ĐIỂM BẮT ĐẦU ĂN DẶM

Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ nên bắt đầu ăn dặm từ 6 tháng tuổi. Lúc này, hệ tiêu hóa của trẻ đã phát triển tương đối hoàn thiện, bé có thể bắt đầu tiếp nhận thức ăn ngoài sữa mẹ hoặc sữa công thức.

Tuy nhiên, mẹ cũng có thể căn cứ vào một số dấu hiệu sẵn sàng ăn dặm của trẻ để quyết định thời điểm thích hợp để bắt đầu cho bé ăn dặm, bao gồm:

  • Trẻ có thể ngồi vững bằng đầu và cổ
  • Trẻ có thể cầm nắm và đưa đồ vật lên miệng
  • Trẻ quan tâm đến thức ăn của người lớn

VẬY THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG CẦN ĐẢM BẢO NHỮNG GÌ?

Thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng cần đảm bảo đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của bé, bao gồm:

  • Tinh bột: Đây là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể. Các loại thực phẩm giàu tinh bột bao gồm gạo, yến mạch, khoai lang, khoai tây,…
  • Chất đạm: Chất đạm giúp xây dựng và phát triển các mô, cơ bắp của bé. Các loại thực phẩm giàu đạm bao gồm thịt, cá, trứng, sữa, các loại đậu,…
  • Chất béo: Chất béo giúp hấp thụ các vitamin tan trong dầu, đồng thời cung cấp năng lượng cho cơ thể. Các loại thực phẩm giàu chất béo bao gồm dầu ăn, bơ, trứng, sữa,…
  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin và khoáng chất giúp tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ sự phát triển của hệ thần kinh và hệ miễn dịch của bé. Các loại thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất bao gồm rau củ quả, trái cây,…

CÁC LOẠI RAU CHO BÉ ĂN DẶM 6 THÁNG BỐ MẸ CÓ THỂ THAM KHẢO

THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG TUỔI KHỎE MẠNH, LỚN NHANH 9

DƯA CHUỘT

Có hàm lượng nước cao, giúp bổ sung nước cho cơ thể, ngăn ngừa tình trạng táo bón ở trẻ. Ngoài ra, dưa chuột còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin K, kali, folate,… Những chất dinh dưỡng này có tác dụng tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ phát triển thị lực và trí não của trẻ.

Khi cho trẻ ăn dặm với dưa chuột, mẹ nên chọn những quả dưa chuột tươi ngon, không bị dập nát. Dưa chuột có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau cho bé, chẳng hạn như: dưa chuột nghiền, dưa chuột trộn sữa chua, dưa chuột luộc,…

CÀ CHUA 

Cà chua là một loại rau quả rất giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin E, kali, lycopene,… Những chất dinh dưỡng này có tác dụng tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ tiêu hóa, bảo vệ sức khỏe tim mạch, ngăn ngừa ung thư,…

Cà chua có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau cho bé, chẳng hạn như: cà chua nghiền, cà chua xay nhuyễn, cà chua nấu canh,…

CÀ RỐT 

Cà rốt là một loại rau củ rất giàu vitamin A, vitamin C, vitamin K, kali, beta-carotene,… Những chất dinh dưỡng này có tác dụng tăng cường thị lực, cải thiện hệ miễn dịch, ngăn ngừa ung thư,…

Cà rốt có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau cho bé, chẳng hạn như: cà rốt nghiền, cà rốt xay nhuyễn, cà rốt nấu canh,…

XÀ LÁCH 

Xà lách là một loại rau xanh rất giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin K, kali, folate,… Những chất dinh dưỡng này có tác dụng tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ phát triển thị lực và trí não của trẻ.

Xà lách có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau cho bé, chẳng hạn như: xà lách trộn sữa chua, xà lách xay nhuyễn, xà lách nấu canh,…

BÍ NGÔ 

Bí ngô là một loại rau củ rất giàu dinh dưỡng, bao gồm đường, vitamin, protein và 17 loại axit amin thiết yếu cho cơ thể con người. Ngoài ra, bí ngô còn rất giàu kẽm, cung cấp chất dinh dưỡng cho sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh.

MỘT SỐ MÓN ĂN GIÀU DINH DƯỠNG CHO BÉ ĂN DẶM 6 THÁNG TUỔI MẸ NÊN BIẾT

CHÁO BÍ ĐỎ

Hầu hết các bà mẹ đều lựa chọn cháo bí đỏ là món ăn dặm đầu tiên cho con nhờ hương vị thơm, ngọt cùng màu sắc hấp dẫn. Mẹ chỉ cần nghiền nhuyễn và hấp chín 20 gam bí đỏ, trộn với 2 thìa cà phê cháo trắng đã rây qua lưới cho mịn là có ngay món ăn đầy thơm ngon và bổ dưỡng cho con yêu rồi.

SÚP KHOAI

Khoai chứa hàm lượng tinh bột cao, dễ hấp thu nên rất phù hợp với hệ tiêu hóa còn non yếu của bé. Mẹ có thể nghiền nhuyễn nửa củ khoai tây/khoai lang đã hấp chín với 50 ml sữa mẹ hoặc sữa công thức để thay thế món cháo hàng ngày của bé.

THỰC ĐƠN ĂN DẶM CHO BÉ 6 THÁNG TUỔI KHỎE MẠNH, LỚN NHANH 11

CHÁO YẾN MẠCH

Cháo yến mạch được nhiều bà mẹ hiện đại lựa chọn nhờ cung cấp dinh dưỡng dồi dào và quy trình chế biến đơn giản. Mẹ chỉ cần nấu chín 50g yến mạch cán nhỏ đã nghiền nhuyễn, thêm sữa và nấu nhỏ lửa. Sau đó, mẹ rây mịn hỗn hợp và để nguội là có thể cho bé ăn.

SÚP ĐẬU

Các thực phẩm họ đậu chứa nhiều vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe và khả năng hấp thu của bé. Mẹ có thể linh hoạt chọn các loại đậu như đậu gà, đậu đinh lăng,…để đổi bữa cho trẻ. Rửa sạch khoảng 30g đậu và ngâm sơ vào nước lạnh trong 10 phút. Luộc chín và nghiền nhuyễn đậu, cho đậu vào 60ml sữa mẹ và nấu nhỏ lửa. Mẹ chờ nguội rồi cho bé ăn nhé.

BƠ NGHIỀN

Bơ là loại trái cây chứa nhiều chất béo tốt cho sức khỏe và vô cùng ngon miệng. Bố mẹ nên chọn những trái bơ chín già, không bị hư hỏng. Trộn 30g bơ chín đã bỏ vỏ, thái lát và nghiền nhuyễn cùng 50-60ml sữa mẹ cho bé ăn nhé.

CHÁO HẠT SEN

Hạt sen có vị thanh, bùi rất hợp để nấu cháo ăn dặm cho bé. Bố mẹ nên tách tâm sen trước khi chế biến do chúng có thể gây vị đắng. Luộc 30g hạt sen chín mềm trong nước sôi, nghiền nhuyễn. Dùng nước hầm hạt sen nấu cháo cho bé theo tỷ lệ 1 gạo:10 nước. Cho hạt sen vào khi cháo gần chín và rây mịn là có thể cho bé ăn được.

CHÁO RAU

Với nguồn chất xơ dồi dào, cháo rau là lựa chọn hoàn hảo cho hệ tiêu hóa của bé. Mẹ có thể linh hoạt thay đổi nhiều loại rau khác nhau như cải bó xôi, bông cải xanh, cải thảo,…Để thực hiện, mẹ rửa sạch rau và thái nhỏ, nấu 2 thìa cà phê cháo theo tỉ lệ 1 gạo:10 nước. Khi cháo gần chín, cho thêm rau vào, rây mịn.

CHÁO NGÔ NGỌT

Mẹ có thể xay mịn ngô ngọt với cà rốt rồi thêm vào cháo cho bé ăn dặm. Cắt khúc khoảng 1cm ngô ngọt cùng 20g cà rốt, rửa sạch và luộc chín. Dùng nước luộc nấu 2 thìa cà phê cháo trắng cho bé theo tỷ lệ 1:10. Xay mịn hỗn hợp ngô ngọt và cà rốt, khuấy đều cùng với cháo. Khi cháo gần chín rây mịn để bé ăn.

SÚP RAU CỦ

Súp rau củ là món ăn dặm rất bổ dưỡng cho bé 6 tháng tuổi nhờ hàm lượng cao các chất xơ, vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Để thực hiện món ăn này, mẹ cần chuẩn bị 500g sữa, 400g cà chua, 300g dưa hấu, 200g cần tây, 50g rau mùi, 50g kem, 50g giá đỗ, 10g tỏi băm, 5g muối và 2g tiêu làm gia vị.

Trước tiên, mẹ xay nhuyễn 200g cần tây bằng máy xay sinh tố. Đồng thời, mẹ cắt cà chua, dưa hấu thành từng miếng mỏng. Cho kem vào chảo nóng xào cùng với tỏi băm, tiếp theo thêm cần tây xay nhuyễn và sữa. Đợi khi hỗn hợp sôi, mẹ thêm cà chua và dưa hấu vào, tiếp tục nấu trong 10 phút. Cuối cùng, cho thêm rau mùi, giá đỗ, tiêu, muối sao cho vừa khẩu vị của bé là được.

CANH CỦ CẢI

Canh củ cải là một trong những món không thể thiếu trong thực đơn ăn dặm cho bé 6 tháng tuổi. Củ cải giúp thúc đẩy nhu động đường tiêu hoá, ngăn ngừa táo bón và giải độc cho trẻ. Mẹ có thể làm canh củ cải cho bé theo các bước sau:

Rửa sạch 60g củ cải trắng, thái miếng. Cắt nhỏ 5g vỏ cam khô, rửa sạch 2 quả táo gai. Cho tất cả nguyên liệu vào nồi đun sôi lửa lớn với 600ml nước.

Khi hỗn hợp sôi, đun với lửa nhỏ liu riu trong 10 phút. Vớt bỏ vỏ cam, cho trẻ ăn cùng với súp và đưa vào chén.

CHÁO KHOAI TÍM GẠO LỨT

Khoai lang tím có hàm lượng dinh dưỡng cao cùng nhiều chất xơ, giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa của bé hiệu quả. Để thực hiện món ăn dặm này, mẹ cần chuẩn bị 1 củ khoai lang tím, 2 muỗng cà phê gạo tẻ, nửa muỗng cà phê gạo đen. Thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Vo gạo và nấu gạo lứt thành cháo.
  • Bước 2: Gọt vỏ khoai lang tím, ngâm ngay vào nước để tránh khoai bị thâm đen. Cắt khoai thành các khối vuông và trộn đều với gạo. Nấu hỗn hợp đặc phù hợp với khả năng nhai của bé.
  • Bước 3: Khuấy nhuyễn hỗn hợp và vớt ra chén, để nguội là mẹ có thể cho trẻ ăn được.

CHÁO CÀ RỐT

Cà rốt rất giàu vitamin A góp phần thúc đẩy sự phát triển thị lực của bé. Mẹ có thể kết hợp khoai tây với cà rốt trong cùng một món cháo để gia tăng thành phần dinh dưỡng cung cấp cho trẻ.

Mẹ cần chuẩn bị 1 củ khoai tây, ⅓ củ cà rốt, thịt bò hoặc thịt nạc cùng với nước hầm xương. Đầu tiên, mẹ cho cháo cùng cà rốt đã băm nhỏ vào nồi. Thịt xắt miếng, hấp chín khoai tây và nghiền thành bột nhuyễn. Sau khi đun sôi nước hầm xương, mẹ cho thịt đã thái hạt lựu vào nấu chín, xay nhuyễn thịt. Cuối cùng, đổ bỏ nước dùng, cho khoai tây nghiền và thịt vào cháo đã nấu chín, khuấy đều, đun nhỏ lửa khoảng 10 phút rồi tắt bếp.

LƯU Ý KHI CHO BÉ ĂN DẶM

  • Cho bé ăn dặm từ từ, bắt đầu với một lượng nhỏ và tăng dần theo thời gian.
  • Chọn thực phẩm mềm, dễ tiêu hóa, ít gây dị ứng cho bé.
  • Nấu chín kỹ thực phẩm trước khi cho bé ăn.
  • Rây nhuyễn thức ăn cho bé trong giai đoạn đầu.
  • Cho bé ăn ở nơi sạch sẽ, thoáng mát.