CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN?

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 1

Cổng vào của hệ hô hấp, amidan thường dễ bị nhiễm và viêm. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ. Vậy, liệu có nên phẫu thuật cắt bỏ amidan không? Và ai là những người cần phải thực hiện phẫu thuật này? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp những thắc mắc này.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 3

VIÊM AMIDAN LÀ GÌ?

Viêm amidan thường là một bệnh phổ biến trong các vấn đề tai – mũi – họng, đặc biệt là ở trẻ em, trong khi người trưởng thành ít mắc phải hơn. Điều đặc biệt là viêm amidan thường tái phát và có thể gây ra các biến chứng, ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất học tập hoặc làm việc của người bệnh.

Amidan là nơi có chứa các tế bào lympho giúp bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn. Nó cũng sản xuất kháng thể IgG quan trọng cho hệ miễn dịch. Tuy nhiên, vai trò của amidan trong hệ thống miễn dịch giảm dần sau tuổi dậy thì, đặc biệt là từ 4 đến 10 tuổi.

Khi vi khuẩn xâm nhập mạnh mẽ và tấn công vùng mũi họng, amidan phải làm việc quá sức, dẫn đến viêm và sưng. Điều này có thể tạo ra các cục mủ khó chịu. Nếu viêm amidan tái phát nhiều lần, khả năng chống lại vi khuẩn của cơ thể sẽ suy giảm, và việc viêm amidan trở thành một nguồn gốc cho các vấn đề viêm nhiễm ở vùng họng. Viêm amidan thường xảy ra ở trẻ em, thường do vi khuẩn gây ra.

NHỮNG DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VIÊM AMIDAN SỚM NHẤT

Dưới đây là những dấu hiệu có thể giúp bạn phát hiện sớm các triệu chứng của viêm amidan:

  • Khô họng và hơi thở có mùi: Sự tích tụ vi khuẩn và dịch mủ trong hố amidan có thể gây tắc nghẽn kèm theo hơi thở có mùi, cảm giác ngứa và khô họng, cũng như cảm giác có dị vật trong họng.
  • Amidan phì đại (Amidan to): Đặc biệt phổ biến ở trẻ em, biểu hiện này có thể gây khó khăn trong việc nuốt, giọng nói không rõ ràng, và khó thở hoặc ngáy khi ngủ. Amidan phì đại quá mức có thể gây ra rối loạn trong hơi thở, tiếng nói và việc nuốt.
  • Biểu hiện toàn thân: Các dấu hiệu này bao gồm sự xuất hiện của chấm mủ trắng hoặc vàng trong hốc miệng, xuất huyết ở amidan và vòm miệng, tăng đáng kể trong số lượng tế bào bạch huyết, sưng to và đau ở hạch bạch huyết, đặc biệt là hạch bạch huyết ở phía sau hàm dưới có thể trở nên đỏ và đau.
  • Phản ứng phụ gây hại toàn cơ thể: Dịch tiết từ amidan viêm có thể xuống dạ dày và gây ra việc hấp thụ độc tố, dẫn đến các phản ứng như sốt, mệt mỏi, khó tiêu, chán ăn, đau đầu và giảm cân.

Những dấu hiệu này thường là một tín hiệu để bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 5

BIẾN CHỨNG CỦA VIÊM AMIDAN

Viêm amidan tái phát thường dẫn đến sự hình thành áp-xe quanh amidan, gây ra những triệu chứng như đau họng, khó nuốt, khó nói, đau đầu, sốt cao, hơi thở có mùi hôi, dãi nước do khó nuốt, và sự hạn chế trong việc mở miệng.

Độc tố từ vi khuẩn liên cầu thường gây ra những triệu chứng như nổi ban, sưng hạch, đau họng, đau đầu, ói mửa, sốt cao, amidan sưng to, đỏ, lưỡi và họng đỏ, và nhịp tim tăng. Có những trường hợp gặp phải các biến chứng như viêm màng ngoài tim cấp, viêm cơ tim, viêm nội tâm mạc, viêm tai giữa, viêm mũi xoang, và nhiều biến chứng khác.

Viêm khớp cấp thường xuất hiện với triệu chứng như sưng, nóng, đỏ, đau ở các khớp như cổ tay, đầu gối, các ngón tay, và ngón chân, cùng với sự mệt mỏi và uể oải. Có thể xảy ra biến chứng viêm màng tim sau viêm khớp.

Viêm cầu thận sau viêm amidan là một biến chứng đáng lo ngại, có thể dẫn đến viêm thận cấp với các triệu chứng như phù chân, phù mặt, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.

Rối loạn nhịp thở khi ngủ do amidan phì đại có thể dẫn đến ngủ ngáy và thậm chí ngưng thở khi ngủ, gây ra tình trạng thiếu oxy và giấc ngủ không yên bình.

VIÊM AMIDAN GÂY NGUY HIỂM NHƯ THẾ NÀO NẾU KHÔNG XỬ LÝ KỊP THỜI?

Nếu không được xử lý kịp thời, viêm amidan có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm sau:

  • Viêm tấy và áp xe xung quanh amidan: Dấu hiệu bao gồm đau họng, đau đầu, sốt cao, khó nuốt, khó nói, dãi nước, hơi thở có mùi hôi, và hạn chế trong việc mở miệng.
  • Độc tố từ liên cầu khuẩn: Gây ra các triệu chứng như đau họng, đau đầu, nôn mửa, sốt cao, nổi ban, lưỡi đỏ, và nhịp tim tăng. Liên cầu khuẩn cũng có thể gây ra các biến chứng như viêm màng tim, viêm nội tâm mạc, viêm cơ tim và các viêm nhiễm khác ở vùng tai mũi họng.
  • Viêm khớp cấp: Biểu hiện thường bao gồm sưng đỏ ở các khớp như gối, cổ tay, ngón tay chân, cùng với cảm giác mệt mỏi. Nếu không điều trị kịp thời, viêm khớp cấp có thể dẫn đến các bệnh lý màng tim.
  • Viêm cầu thận: Thường xảy ra sau một cơn viêm amidan và có thể phát triển thành viêm thận cấp. Triệu chứng bao gồm phù ở mặt và chân, đặc biệt là sau khi ngủ dậy.
  • Rối loạn nhịp thở khi ngủ: Kết hợp giữa viêm amidan và phì đại amidan có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, ngưng thở khi ngủ, và các vấn đề khác liên quan đến nhịp thở.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG?

Không phải mọi trường hợp viêm amidan đều cần phải cắt bỏ amidan. Thực tế, việc chỉ định phẫu thuật cắt amidan đã được hạn chế rất nhiều sau khi các chuyên gia y tế nhận ra các lợi ích của amidan đối với sức khỏe của trẻ em. Đa số các trường hợp viêm amidan nhẹ không yêu cầu phải tiến hành cắt bỏ amidan.

CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 7

Chỉ khi trẻ em mắc phải viêm amidan tái phát nhiều lần và amidan không còn mang lại lợi ích gì cho cơ thể, thì việc cắt bỏ mới được xem xét. Khi mắc phải viêm amidan, người bệnh cần tìm đến các bệnh viện để được các chuyên gia y tế điều trị hoặc xem xét khả năng cắt bỏ amidan nếu cần thiết. Tuy nhiên, việc cắt amidan có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, bao gồm nguy cơ tử vong từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Do đó, trước khi tiến hành phẫu thuật cắt amidan, bệnh nhân cần phải thực hiện các xét nghiệm kỹ lưỡng liên quan đến chức năng gan, thận và huyết đồ để tránh các biến chứng không mong muốn.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chế độ ăn uống và vệ sinh răng miệng. Trong khoảng thời gian sau phẫu thuật, nếu có hiện tượng chảy máu, bệnh nhân cần đến bệnh viện để được kiểm tra và xử lý kịp thời. Trẻ em dưới 5 tuổi nên tránh cắt amidan vì có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, trong khi người lớn trên 45 tuổi có nguy cơ cao gặp các vấn đề sau phẫu thuật như chảy máu do amidan bị xơ cứng hoặc các vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch hoặc tiểu đường.

CÁC TRƯỜNG HỢP CHỈ ĐỊNH ĐƯỢC CẮT AMIDAN

Chỉ nên xem xét phẫu thuật cắt amidan khi:

  • Trải qua các trường hợp viêm amidan cấp tính thường xuyên, khoảng từ 5-6 lần mỗi năm.
  • Viêm amidan gây ra các biến chứng như viêm tai giữa, viêm xoang, hoặc các biến chứng nặng như thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
  • Amidan phì đại, gây ra khó khăn trong việc ăn uống, ngưng thở khi ngủ, ngủ ngáy mạnh, hoặc viêm tái phát nhiều lần ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Có nhiều hốc mủ, tức là các khoang chứa nhiều chất tiết gây ra hôi miệng, khó nuốt, hoặc có nghi ngờ về khả năng ác tính.
CÓ NÊN CẮT AMIDAN KHÔNG? KHI NÀO BẠN NÊN CẮT AMIDAN? 9

LƯU Ý TRƯỚC KHI CẮT AMIDAN

Trước khi quyết định cắt amidan cho người lớn hoặc trẻ em, bạn nên lưu ý các điểm sau:

  • Thông thường, việc cắt amidan được thực hiện sau khi trẻ em đạt độ tuổi 4. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, việc cắt amidan có thể được thực hiện cho trẻ nhỏ hơn. Điều này thường xảy ra khi amidan quá phình to, gây ra nguy cơ ngừng thở trong khi ngủ hoặc các biến chứng khác.
  • Cắt amidan không nên được thực hiện đối với những bệnh nhân có các rối loạn đông máu bẩm sinh hoặc mắc phải các bệnh như Hemophilia A, B, C; suy tủy, xuất huyết giảm tiểu cầu, ung thư máu… Trước khi tiến hành phẫu thuật, hãy đảm bảo rằng không có những vấn đề bệnh lý này tồn tại.
  • Việc cắt amidan nên được trì hoãn nếu bệnh nhân đang mắc nhiễm trùng toàn thân hoặc nhiễm trùng tại chỗ. Ngoài ra, nếu bệnh nhân đang điều trị các bệnh mạn tính như tiểu đường, lao, cường giáp… và chưa ổn định, việc cắt amidan cũng nên được lùi lại. Đồng thời, cần xem xét việc cắt amidan ở những vùng đang có bệnh dịch.
  • Việc cắt amidan không nên được thực hiện đối với phụ nữ đang mang thai hoặc trong giai đoạn kinh nguyệt.

KẾT LUẬN

Tóm lại, việc cắt amidan không phải là quyết định dễ dàng và nên được đưa ra sau khi đã xem xét kỹ lưỡng các yếu tố cá nhân và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người. Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể là phương án hiệu quả để giảm thiểu viêm amidan tái phát và các biến chứng liên quan, nhưng cần phải được thực hiện dưới sự giám sát và đánh giá của các chuyên gia y tế.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Cắt amidan có nguy hiểm không?

  • Là một phẫu thuật nhỏ, tương đối an toàn.
  • Tuy nhiên, có thể có một số biến chứng như:
    • Chảy máu.
    • Nhiễm trùng.
    • Đau họng.
    • Khó nuốt.
    • Thay đổi giọng nói.

2. Ai không nên cắt amidan?

  • Người có các bệnh lý tim mạch, máu đông, tiểu đường, …
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ em dưới 3 tuổi.

3. Cắt amidan có ảnh hưởng đến sức khỏe không?

  • Sau khi cắt amidan, cơ thể vẫn có thể chống lại vi khuẩn và virus nhờ các hạch lympho khác.
  • Tuy nhiên, cần chú ý vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng để phòng ngừa các bệnh về họng.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 11

Chảy máu mũi có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, từ nhẹ đến nặng, và có thể đòi hỏi can thiệp ngoại khoa. Đây cũng là một trong những trường hợp cấp cứu phổ biến nhất trong chuyên khoa Tai Mũi Họng, đặc biệt là ở trẻ em từ 2-10 tuổi và người lớn từ 50-80 tuổi.

Mặc dù nhiều người mắc phải chảy máu mũi nhưng đa số không biết nguyên nhân. Thường thì chảy máu mũi nhẹ có thể tự điều chỉnh hoặc xảy ra trong điều kiện khí hậu khô hanh, thiếu độ ẩm, hoặc trong mùa đông khi dễ mắc các bệnh lý viêm hô hấp. Tuy nhiên, chảy máu mũi cũng có thể là triệu chứng của bệnh lý tiềm ẩn, có thể gây ra chảy máu nặng nề, đe dọa tính mạng và thậm chí gây tử vong. Vậy bị chảy máu mũi là bệnh gì? 

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 13

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ?

Chảy máu mũi, hay còn gọi là chảy máu cam, là tình trạng máu chảy ra từ một hoặc cả hai bên của hốc mũi. Máu thường chảy ra từ một bên mũi ban đầu, nhưng khi chảy máu lượng nhiều và nhanh, có thể máu sẽ chảy qua cả mũi bên kia. Máu có thể chảy ra từ lỗ mũi phía trước hoặc chảy xuống họng phía sau.

Để phân biệt máu chảy từ đường hô hấp dưới hoặc từ đường tiêu hóa qua đường mũi, cần thực hiện kiểm tra và đánh giá cẩn thận bởi các chuyên gia y tế.

PHÂN LOẠI CHẢY MÁU MŨI

Chảy máu mũi có thể được phân loại như sau:

Chảy máu mũi nguyên phát (idiopathic), khi không có nguyên nhân rõ ràng, đây là trường hợp chiếm đa số, hoặc chảy máu mũi thứ phát (secondary), khi có một nguyên nhân cụ thể có thể xác định được.

Chảy máu mũi có thể là cấp tính (acute) hoặc tái diễn (recurrent).

Chảy máu mũi có thể do nguyên nhân tại chỗ (local) hoặc liên quan đến hệ thống (systemic).

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI VÀ NGUYÊN NHÂN

VỊ TRÍ CHẢY MÁU MŨI

Tình trạng chảy máu mũi thường được phân loại thành chảy máu mũi phía trước hoặc sau:

  • Chảy máu mũi phía trước: Máu chảy ra từ lỗ mũi phía trước, thường bắt nguồn từ vị trí dưới trước của vách ngăn mũi, nơi có nhiều mạch máu nông tạo thành khu vực gọi là vùng Little hoặc điểm rối mách Kiesselbach. Máu chảy ra thường ít và đa số tự cầm.
  • Chảy máu mũi phía sau: Máu chảy ra xuống họng, khiến bệnh nhân khạc ra máu. Thường xuất phát từ các nhánh sau ngoài của động mạch bướm khẩu cái. Thỉnh thoảng, có thể gặp trường hợp chảy máu nặng ở nhóm này.

NGUYÊN NHÂN

Nguyên Nhân Tại Mũi

Chảy máu mũi có thể xuất phát từ các nguyên nhân sau:

Tự phát: Đây là trường hợp phổ biến, có thể liên quan đến điều kiện khí hậu nắng nóng và khô hanh. Nhiệt độ cao trong thời tiết nắng nóng có thể làm giãn nở các mạch máu trong mũi quá mức, dẫn đến vỡ và chảy máu. Đây là lý do tại sao nhiều người thường gặp chảy máu mũi trong mùa hè.

Chấn thương mũi: Thói quen móc ngoáy mũi có thể gây tổn thương trực tiếp đến các điểm mạch trên vách ngăn mũi, gây ra chảy máu. Sự tổn thương mũi xoang từ việc đưa vào các dụ vật hoặc chấn thương cũng có thể gây ra chảy máu. Các chấn thương mũi xoang có thể dẫn đến gãy xương hoặc tổn thương mạch máu, gây chảy máu mạnh.

Viêm mũi xoang: Các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi xoang do dị ứng, và polyp mũi có thể làm tăng sản sinh mạch máu và viêm mạch máu, làm tăng nguy cơ chảy máu mũi.

Khối u mũi xoang: Chảy máu có thể do khối u trong vùng mũi, thường kèm theo các triệu chứng khác như nghẹt mũi một bên và dịch tiết mũi có màu máu. Đặc biệt, ở nam giới và tuổi trưởng thành, có thể là dấu hiệu của u xơ trong vòm mũi.

Bất thường cấu trúc mũi: Gai, vẹo hoặc thủng vách ngăn mũi có thể làm giảm lưu lượng khí vào mũi, tăng nguy cơ chảy máu.

Do biến chứng y khoa: Tổn thương mạch máu trong quá trình phẫu thuật hoặc đặt ống sonde từ mũi đến dạ dày có thể gây chảy máu.

Thuốc xịt mũi hoặc hít cocain: Sử dụng lạm dụng các loại thuốc xịt mũi có thể làm khô mũi và gây ra chảy máu mũi.

Nguyên Nhân Toàn Thân

Bệnh rối loạn đông cầm máu: Những bệnh như sốt xuất huyết, bệnh Hemophilia, và xuất huyết giảm tiểu cầu có thể gây chảy máu tự phát. Thường thì chảy máu lan tỏa và có thể xảy ra ở cả hai bên của mũi.

Sử dụng thuốc chống đông máu: Việc sử dụng các loại thuốc như heparin, warfarin, aspirin, clopidogrel có thể làm ảnh hưởng đến chức năng đông cầm máu, tăng nguy cơ chảy máu khi có tác động vào vùng mũi hoặc khi huyết áp tăng cao.

Tăng huyết áp: Bệnh nhân mắc tăng huyết áp thường sử dụng thuốc kháng đông và huyết áp cao có thể gây vỡ mạch máu tự phát, dẫn đến chảy máu mũi, đặc biệt trong các tình huống cấp cứu.

Thiếu vitamin C, K: Sự thiếu hụt các loại vitamin như vitamin C và K có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mũi. Vitamin C giúp củng cố sức khỏe của mạch máu, trong khi vitamin K giúp điều chỉnh quá trình đông máu. Cả hai loại vitamin đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của mạch máu và ngăn ngừa tình trạng vỡ mạch gây xuất huyết.

Uống rượu, bia: Cồn trong rượu và bia có thể gây ra sự bất thường trong hệ thống mạch máu ở vùng mũi xoang, làm cho chúng giãn nở quá mức và dẫn đến chảy máu mũi.

CHẢY MÁU MŨI LÀ BỆNH GÌ? CÓ NGUY HIỂM HAY KHÔNG VÀ NHỮNG THÔNG TIN CẦN BIẾT 15

DẤU HIỆU CẢNH BÁO CHẢY MÁU MŨI

Triệu chứng của chảy máu mũi cam có thể bao gồm:

Đối với chảy máu mũi phía trước

  • Cảm giác ướt mũi.
  • Máu chảy ra từ mũi hoặc nếu chỉ có sự rỉ máu, khi sử dụng khăn thấm sẽ thấy máu trên khăn.
  • Dịch mũi kết hợp với máu.

Đối với chảy máu mũi phía sau

  • Cảm giác dịch chảy xuống họng và có thể phải nuốt dịch.
  • Có hành vi khịt mũi và nuốt dịch.
  • Cảm nhận vị tanh của máu trong dịch.
  • Khi khạc ra, dịch mũi có màu đỏ tươi hoặc đỏ hồng.

CÁCH ĐIỀU TRỊ CHẢY MÁU MŨI 

ĐIỀU TRỊ CẦM MÁU

Sử dụng thuốc cầm máu: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc cầm máu để giúp ngăn chặn chảy máu và ngăn ngừa tái phát.

Bóp mũi: Bệnh nhân có thể tự thực hiện việc đè ép trực tiếp lên vùng điểm mạch vách ngăn (đây là vị trí chảy máu mũi chủ yếu) trong khoảng thời gian từ 5-10 phút. Thao tác này có thể được lặp lại 2-3 lần nếu cần thiết.

Sử dụng vật liệu cầm máu: Tùy vào vị trí và lượng máu mất, có thể cần sử dụng bấc mũi trước hoặc sau để giữ máu lại.

Đốt điểm chảy máu: Bằng cách sử dụng các phương pháp như bạc nitrate, dao điện Bipolar, được thực hiện dưới hướng dẫn của nội soi, áp dụng cho các tổn thương nhỏ và nông.

Phẫu thuật: Khi các biện pháp trên không hiệu quả, có thể cần phải thực hiện phẫu thuật để đốt hoặc cột thắt động mạch bướm khẩu cái hoặc động mạch sàng. Phẫu thuật cũng có thể được sử dụng để điều trị nguyên nhân gốc rễ của chảy máu mũi từ các khối u vùng mũi xoang.

ĐIỀU TRỊ NGUYÊN NHÂN

Sử dụng thuốc xịt mũi: Bệnh nhân có thể sử dụng nước muối sinh lý để rửa mũi thường xuyên, giảm khô mũi trong các mùa khô nóng, từ đó giảm tình trạng chảy máu mũi.

Điều trị cảm lạnh, viêm mũi xoang: Bệnh nhân cần điều trị các bệnh lý như cảm lạnh, viêm mũi, viêm xoang để giảm triệu chứng xì mũi, giảm phản ứng viêm niêm mạc mũi xoang, từ đó giảm chảy máu mũi.

Điều trị các bệnh lý toàn thân, bệnh hệ thống: Bệnh nhân nên thảo luận với bác sĩ điều trị nếu gặp tình trạng chảy máu mũi khi sử dụng thuốc kháng đông để được điều chỉnh phù hợp.

Bổ sung vitamin C, vitamin K: Nếu chảy máu cam do thiếu hai loại vitamin này, bệnh nhân cần bổ sung bằng viên uống bổ sung hoặc tăng cường thực phẩm giàu vitamin C, vitamin K trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Hạ nhiệt cơ thể khi thời tiết nắng nóng: Bệnh nhân cần hạ nhiệt không khí trong nhà bằng cách sử dụng các thiết bị làm mát như điều hòa, máy phun sương, quạt hoặc thông thoáng không gian.

Làm mát cơ thể: Bệnh nhân cần uống đủ nước, ăn nhiều rau xanh, trái cây, hạn chế ăn đồ cay nóng, dầu mỡ và rượu. Việc tắm và mặc quần áo thoáng mát cũng giúp làm mát cơ thể.

Không cạy gỉ mũi, ngoáy mũi, xì mũi mạnh: Hãy hạn chế các thói quen cay, ngoáy mũi để tránh tổn thương niêm mạc mũi và nguy cơ chảy máu.

Khám, tầm soát bệnh lý mũi xoang: Định kỳ khám bệnh và tầm soát các bệnh lý mũi xoang giúp phát hiện sớm và điều trị triệt để, từ đó phòng tránh biến chứng chảy máu mũi.

BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA CHẢY MÁU MŨI

  • Tránh ngoáy mũi, cạy gỉ mũi, và nhổ lông mũi;
  • Không xì mũi mạnh;
  • Đảm bảo ăn uống đủ chất, đặc biệt là tăng cường thực phẩm giàu vitamin C và vitamin K trong chế độ ăn uống;
  • Trong thời tiết nắng nóng, hãy hạ nhiệt trong nhà bằng cách sử dụng điều hòa, quạt, máy làm mát không khí và mở cửa đón gió vào buổi tối. Uống đủ nước và ăn các thức ăn mát như canh rau xanh, chè đậu đen, uống nước sâm mía lau để giải nhiệt;
  • Trong thời tiết khô lạnh, sử dụng máy xông hơi để làm ẩm không khí;
  • Tiêm vắc xin cúm để phòng mắc cúm, làm giảm nguy cơ biến chứng tai mũi họng;
  • Luôn đeo khẩu trang để bảo vệ mũi khi ra khỏi nhà;
  • Tránh hút thuốc lá, tiếp xúc với hóa chất độc hại và các tác nhân gây dị ứng;
  • Thực hiện lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng và stress;
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ hàng năm để phát hiện sớm các bất thường và điều trị kịp thời.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Chảy máu mũi là bệnh gì?

Hay chảy máu mũi là bệnh gì? Chảy máu mũi không phải là bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh lý nào đó, thường gặp nhất là mắc các bệnh về mũi xoang, do thể trạng nóng trong người, thời tiết nắng nóng, gặp vấn đề về đông máu. Ngoài ra, chảy máu mũi còn có thể là triệu chứng của một số loại ung thư như ung thư mũi xoang, ung thư máu, ung thư phổi…

2. Chảy máu mũi có nguy hiểm không?

Nếu chảy máu mũi do các nguyên nhân lành tính (đã kể ở trên) thì không đáng lo ngại, có thể điều trị khỏi hẳn. Nhưng nếu chảy máu mũi do ung thư thì rất nguy hiểm, đặc biệt khi ung thư đã ở giai đoạn muộn.

3. Chảy máu mũi có nên ngửa cổ không?

Bạn không nên ngửa cổ khi bị chảy máu mũi. Ngửa cổ sẽ gây nguy cơ hít sặc hoặc máu chảy xuống cổ họng, làm bạn nuốt phải, có thể gây đau bụng.

Thay vào đó, hãy ngồi yên một chỗ, cúi đầu xuống một chút và dùng bông bịt lỗ mũi bị chảy máu lại. Sau đó, bạn hãy chờ đến khi máu đông hẳn mới tiến hành vệ sinh mũi. Nếu đã làm theo cách trên mà máu không ngừng chảy, bạn nên nhanh chóng tới bệnh viện để được sơ cứu.

KẾT LUẬN

Các chuyên gia y tế cho biết rằng chảy máu cam thường không phải là một vấn đề sức khỏe đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tình trạng này tái phát nhiều lần, việc tìm hiểu nguyên nhân có thể liên quan đến căng thẳng là cần thiết và nên thảo luận cùng bác sĩ. Trong một số trường hợp, chảy máu cam nặng hoặc liên tục có thể là dấu hiệu cảnh báo cho những vấn đề sức khỏe cần được chẩn đoán và điều trị.