UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG?

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 1

Ung thư giai đoạn sau có thể lan ra bất kỳ cơ quan nào trong cơ thể, đặc biệt là ung thư di căn tới xương. Triệu chứng của sự lan rộng này thường không rõ ràng, đặc biệt là khi liên quan đến xương, làm cho việc phát hiện sớm trở nên khó khăn và can thiệp kịp thời trở nên cần thiết.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ? UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG CÓ CHỮA ĐƯỢC KHÔNG? 3

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG LÀ GÌ?

Ung thư di căn tới xương là hiện tượng khi các tế bào ung thư từ nơi ban đầu lan ra và xâm nhập vào cấu trúc xương, gây tổn thương cho xương. Đây thường là dấu hiệu của giai đoạn cuối của căn bệnh. Hệ thống xương được xem là một trong những nơi thường xuyên bị ung thư di căn. Tất cả các loại ung thư đều có khả năng lan ra xương, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. 

Hiện vẫn chưa có phương pháp điều trị nào có thể loại trừ hoàn toàn ung thư đã di căn vào xương. Các phương pháp điều trị thường nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn chặn sự lan ra của khối u và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại.

CÁC LOẠI UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG THƯỜNG GẶP

  • Các loại ung thư di căn xương thường gặp gồm: 
  • Xương cột sống (vị trí di căn phổ biến nhất)
  • Xương chậu (xương hông, ổ cối, cành ngồi mu…)
  • Xương hộp sọ
  • Xương sườn
  • Đầu gần của xương đùi, xương cẳng chân, xương cánh tay

CÁC DẤU HIỆU CỦA UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

ĐAU

Triệu chứng đầu tiên của bệnh ung thư đã di căn vào xương thường là cảm giác đau nhức. Ban đầu, đau có thể xuất hiện ngắn ngủi và không liên tục. Tuy nhiên, theo thời gian, cơn đau có thể trở nên liên tục và nghiêm trọng hơn khi bệnh nhân vận động. Xương có thể trở nên yếu và dễ gãy.

GÃY XƯƠNG

Triệu chứng gãy xương có thể xảy ra khi bệnh nhân bị ngã hoặc chấn thương. Tuy nhiên, ngay cả trong các hoạt động hàng ngày, bệnh nhân cũng có thể gặp phải tình trạng gãy xương do xương đã bị yếu và bị huỷ hoại, gây ra tình trạng gãy xương bệnh lý.

Các khu vực thường gặp vấn đề gãy xương bao gồm xương dài của cánh tay, cẳng chân và xương cột sống. Khi cột sống bị gãy, bệnh nhân có thể gặp đau đột ngột ở giữa lưng. Trên hình ảnh X-quang, bác sĩ có thể thấy xương ở phía trên hoặc dưới (tay hoặc chân) có khả năng bị gãy (dọa gãy) hoặc thực sự gãy.

Trong trường hợp dọa gãy, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật kết hợp với việc sử dụng đinh kim loại để tạo ra một hệ thống phòng ngừa bằng cách đặt vào một đinh kim loại vào khu vực xương yếu để gia cố. Nếu xương đã gãy, bác sĩ thường thực hiện phẫu thuật để ghép lại xương bằng đinh hoặc nẹp kim loại để cố định phần xương gãy.

NỒNG ĐỘ CANXI TRONG MÁU CAO

Ngoài ra, một triệu chứng khác của ung thư xương có thể là nồng độ canxi trong máu cao. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như táo bón, tiểu tiện thường xuyên, cảm giác uể oải, buồn ngủ, cảm giác khát và cần uống nhiều nước hơn bình thường, cũng như cảm giác yếu cơ, đau ở cơ và khớp, hôn mê và suy thận.

CHÈN ÉP TỦY SỐNG

Các triệu chứng chèn ép tủy sống có thể là một dấu hiệu của sự phát triển ung thư trong xương ở vùng lưng, gây ra áp lực lớn lên tủy sống. Một trong những triệu chứng đặc trưng nhất, xuất hiện sớm nhất, là cảm giác đau ở vùng lưng hoặc cổ. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời để giảm áp lực chèn ép tủy sống, người bệnh có thể bị liệt.

Người bệnh gặp chứng chèn ép tủy sống thường cảm thấy đau ở vùng lưng, tê chân hoặc bụng, yếu chân, và gặp khó khăn trong việc cử động chân. Nếu bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện, người bệnh nên ngay lập tức đến các cơ sở y tế uy tín để nhận được biện pháp can thiệp kịp thời.

NGUYÊN NHÂN GÂY UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là sự phát triển của tế bào ung thư từ một khối u gốc, sau đó lan ra và di chuyển tới xương. Nguyên nhân cụ thể khiến một số loại ung thư lây lan và tác động tới xương thay vì các vị trí khác vẫn chưa được các chuyên gia xác định rõ.

CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN BỆNH

Để chẩn đoán ung thư di tới căn xương, bác sĩ sẽ dựa vào những phương pháp cận lâm sàng như:

CHỤP X-QUANG

Phương pháp chẩn đoán này giúp bác sĩ phát hiện các dấu hiệu của sự lan rộng của ung thư vào xương. Chụp X-quang thường được thực hiện đầu tiên khi người bệnh có các triệu chứng như đau xương hoặc các dấu hiệu nghi ngờ về ung thư di căn xương. Ngoài ra, phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện gãy xương do ung thư di căn.

CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH (CT)

Chụp CT cung cấp hình ảnh chi tiết hơn gấp 10 lần so với chụp X-quang thông thường. Phương pháp này hỗ trợ xác định vị trí để thực hiện sinh thiết xương dưới hình ảnh cắt lớp. Ngoài ra, nó cũng giúp bác sĩ đánh giá kích thước và hình dạng của khối u di căn trong xương cũng như mức độ bền vững của xương.

CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)

Kết quả từ chụp MRI cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh của sự xâm lấn vào tủy xương, các mô mềm xung quanh và thăm dò ống sống. Đây là một kỹ thuật thăm dò có độ nhạy cao, giúp xác định vị trí của tủy xương một cách chính xác.

CHỤP XẠ HÌNH XƯƠNG

Chụp xạ hình xương là một phương pháp chẩn đoán có độ nhạy cao giúp phát hiện sự di căn vào xương. Phương pháp này có khả năng thăm dò toàn bộ hệ thống xương mà không có phương pháp chẩn đoán nào khác có thể làm được. Chụp xạ hình xương giúp bác sĩ phát hiện sự di căn vào xương trước khi người bệnh xuất hiện triệu chứng, thậm chí phát hiện sớm hơn so với chụp X-quang khoảng 3 – 6 tháng. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phương pháp này để theo dõi phản ứng của sự di căn vào xương với việc điều trị.

CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

  • Khi ung thư di căn vào xương, các tế bào ung thư hoặc các tế bào khác có thể sản xuất ra một số chất phát hiện được thông qua xét nghiệm máu như:
  • Canxi: Ung thư di căn vào xương có thể làm xương tan, dẫn đến tăng nồng độ canxi trong máu.
  • Phosphatase kiềm: Nồng độ phosphatase kiềm có thể tăng khi xương tan. Tuy nhiên, gan cũng có thể sản xuất phosphatase kiềm, do đó việc tăng nồng độ phosphatase kiềm cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gan khác.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Tình trạng tổn thương xương do ung thư di căn có thể làm thay đổi một số dấu hiệu trong nước tiểu.
  • Sinh thiết mô: Đối với các trường hợp chưa được chẩn đoán ung thư trước đó, bác sĩ có thể tiến hành lấy mẫu mô tại vị trí nghi ngờ ung thư để xác định tính chất ác tính của tế bào và xác định liệu có sự di căn vào xương từ cơ quan nào trong cơ thể hay không. Tuy nhiên, nếu người bệnh đã được chẩn đoán ung thư trước đó và đã thực hiện chụp xạ hình xương cùng với các xét nghiệm máu, thì việc thực hiện sinh thiết mô có thể không cần thiết.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH

DÙNG THUỐC

Các loại thuốc thường được chỉ định cho người bệnh bao gồm:

  • Thuốc điều trị loãng xương: Thuốc này thường được sử dụng cho các trường hợp loãng xương và cũng có thể hữu ích cho người bệnh bị di căn vào xương. Tác dụng của thuốc là tăng sự chắc chắn của xương, giảm đau do di căn vào xương, và giảm nhu cầu sử dụng thuốc giảm đau mạnh. Tuy nhiên, thuốc điều trị loãng xương có thể gây đau xương tạm thời và gây ra một số vấn đề về thận. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa xương hàm hiếm gặp nhưng nghiêm trọng (hoại tử xương).
  • Thuốc phóng xạ dùng đường tĩnh mạch: Trong các trường hợp di căn vào nhiều xương, một số loại thuốc phóng xạ có thể được sử dụng thông qua đường tĩnh mạch. Thuốc này di chuyển tới các khu vực di căn vào xương và sau đó giải phóng bức xạ. Nó giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Tuy nhiên, các tác dụng phụ có thể bao gồm tổn thương tủy xương và thiếu máu.
  • Thuốc giảm đau: Các loại thuốc này giúp kiểm soát đau do di căn vào xương. Nhiều loại thuốc giảm đau được sử dụng trong điều trị đau do ung thư, bao gồm cả thuốc viên, miếng dán và thuốc tiêm truyền.
  • Steroid: Thuốc này giúp giảm đau liên quan đến di căn vào xương bằng cách giảm sưng và viêm xung quanh các vị trí ung thư. Thuốc hoạt động nhanh và hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng steroid cần được thận trọng đặc biệt vì có nhiều tác dụng phụ, đặc biệt là khi sử dụng trong thời gian dài.

HÓA TRỊ LIỆU

Trong trường hợp ung thư đã di căn tới nhiều xương, bác sĩ có thể đề xuất việc thực hiện điều trị hóa trị. Phương pháp này có thể thực hiện dưới dạng thuốc uống, tiêm qua tĩnh mạch hoặc kết hợp cả hai. Tác dụng phụ của hóa trị sẽ phụ thuộc vào loại thuốc cụ thể mà người bệnh sử dụng.

LIỆU PHÁP HORMONE

Liệu pháp hóa trị thường bao gồm việc sử dụng thuốc để giảm nồng độ hormone tự nhiên hoặc ngăn chặn sự tương tác giữa hormone và các tế bào ung thư. Một phương pháp khác là phẫu thuật để loại bỏ các cơ quan sản xuất hormone như buồng trứng, tinh hoàn. Đặc biệt, các dạng ung thư ở tuyến tiền liệt và ở vú thường nhạy cảm với những phương pháp điều trị ngăn chặn hormone.

LIỆU PHÁP NHẮM MỤC TIÊU

Các phương pháp điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu tập trung vào các bất thường cụ thể hiện diện trong tế bào ung thư. Bằng cách ngăn chặn những bất thường này, các phương pháp này có thể gây tử vong cho các tế bào ung thư.

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp sử dụng chùm bức xạ năng lượng cao, bao gồm tia X và proton, để tiêu diệt các tế bào ung thư. Phương pháp này thường được lựa chọn khi di căn xương gây đau không được kiểm soát bằng thuốc giảm đau hoặc khi cơn đau tập trung ở những khu vực nhỏ. Liều lượng bức xạ được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh. Tác động phụ của xạ trị phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khu vực được điều trị.

PHẪU THUẬT

Có một số loại phẫu thuật thường được thực hiện trong điều trị ung thư di căn xương, bao gồm:

  • Phẫu thuật ổn định xương: Khi xương có nguy cơ gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật ổn định xương bằng cách sử dụng thanh kim loại hoặc đinh vít để cố định xương. Phẫu thuật này giúp giảm đau và cải thiện chức năng của xương.
  • Phẫu thuật tiêm xi măng vào xương: Đối với những xương khó được gia cố bằng thanh kim loại hoặc đinh vít như xương chậu và xương cột sống, bác sĩ có thể tiến hành phẫu thuật tiêm xi măng vào xương. Quá trình này giúp tăng cường sự ổn định của xương và giảm đau cho người bệnh.
  • Phẫu thuật sửa chữa xương bị gãy: Trong trường hợp xương bị gãy do di căn xương, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa bằng cách sử dụng thanh kim loại và đinh vít để ổn định xương. Điều này giúp tái tạo lại cấu trúc xương và cải thiện chức năng của nó.

LÀM NÓNG HOẶC ĐÔNG LẠNH KHỐI U

Các phương pháp tiêu diệt tế bào ung thư bằng nhiệt hoặc lạnh có thể được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát cơn đau. Các biện pháp này có thể được xem xét khi người bệnh chỉ có một hoặc hai khu vực di căn xương và không phản ứng tích cực với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, có thể xảy ra các tác dụng phụ như tổn thương các cấu trúc lân cận như dây thần kinh và tăng nguy cơ gãy xương do tổn thương xương.

UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG VÀ MỘT SỐ BỆNH LIÊN QUAN

Xương trải qua quá trình tu sửa liên tục để duy trì cấu trúc và cân bằng nồng độ canxi trong cơ thể thông qua hoạt động của các tế bào osteoblast và osteoclast. Khi di căn xương xảy ra, các tế bào ung thư gây tổn thương cho các tế bào xương, gây ra sự thoái hóa xương. Tác động này có thể gây ra một loạt các vấn đề liên quan đến sự phát triển cơ chế phản xạ trong cơ thể. Di căn thoái hóa xương thường nghiêm trọng hơn so với di căn nguyên bào nuôi, và có nguy cơ cao hơn về sự tăng sinh tế bào hủy xương. Dưới đây là một số loại tổn thương và khối u nguyên phát mà di căn xương có thể gây ra:

  • Tổn thương tiêu xương
  • Ung thư thận
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ
  • Ung thư tuyến tiền liệt
  • Non-Hodgkin lymphoma
  • Bệnh đa u tủy
  • Ung thư tuyến giáp
  • Ung thư phổi
  • U ác tính
  • Ung thư da tế bào vảy
  • Ung thư vú
  • Tế bào Langerhans mất tế bào gốc
  • U nguyên bào kỹ
  • Carcinoid
  • Ung thư lympho Hodgkin
  • Tổn thương hỗn hợp
  • Ung thư đường tiêu hóa
  • Ung thư tinh hoàn
  • Ung thư buồng trứng

TIÊN LƯỢNG SỐNG CỦA NGƯỜI BỆNH UNG THƯ DI CĂN XƯƠNG

Ung thư di căn xương là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, thường gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát. Trong giai đoạn này, phác đồ điều trị chủ yếu nhằm giảm những triệu chứng của bệnh, từ đó giúp kéo dài thời gian sống của người bệnh.

Thời gian sống của mỗi người bệnh có thể khác nhau, phụ thuộc vào thể trạng, tinh thần, và cả tình trạng bệnh của ung thư di căn xương. Tuy nhiên, khi được điều trị tích cực và đúng hướng, thời gian sống thường dao động khoảng 16 đến 24 tháng. Vì vậy, việc phát hiện và điều trị ung thư di căn xương từ sớm là rất quan trọng để tăng cơ hội sống sót cho người bệnh.

Theo trang web chuyên về bệnh học Cancer.org, chỉ có khoảng 5 đến 10% tổng số ca ung thư là di truyền, phần lớn được hình thành do lối sống của người bệnh. Để phòng ngừa căn bệnh này, mỗi người nên điều chỉnh lối sống của mình, hạn chế các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích.

Việc bảo vệ cơ thể dưới ánh nắng mặt trời, duy trì một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất, cùng với việc thường xuyên tập luyện thể dục là rất quan trọng. Ngoài ra, mỗi người bệnh cũng nên duy trì thói quen thăm khám sức khỏe định kỳ và tham gia các chương trình sàng lọc ung thư để phát hiện bệnh sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Ung thư di căn xương đặc biệt nguy hiểm vì có tiên lượng không tốt và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc sớm phát hiện và điều trị triệt để ung thư nguyên phát là vô cùng quan trọng. Người bệnh ung thư di căn xương nên tuân thủ chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa và thực hiện các biện pháp điều trị để nâng cao hiệu quả và ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 5

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 7

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 9

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.