NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 1

Nhân xơ tử cung là một dạng khối u lành tính phổ biến ở phụ nữ. Mặc dù không gây ra nguy hiểm, nhưng nhiều người vẫn cảm thấy lo lắng về chúng. Vậy, nhân xơ tử cung là gì và có những dấu hiệu nào giúp chúng ta nhận biết? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 3

NHÂN XƠ TỬ CUNG LÀ GÌ?

Nhân xơ tử cung là một loại khối u lành tính phổ biến, thường xuất hiện trên hoặc trong tử cung của phụ nữ. Chúng hình thành khi các tế bào cơ trơn trong tử cung phân chia quá nhiều lần, tạo ra một khối u cứng và bền vững, thường có kích thước từ 1mm đến 20mm.

Nhân xơ tử cung được phân loại dựa trên vị trí của chúng, bao gồm:

  • Nhân xơ dưới màng bạch
  • Nhân xơ dưới niêm mạc tử cung
  • Nhân xơ trung tâm
  • Nhân xơ ở vùng eo tử cung
  • Nhân xơ ở cổ tử cung.

Mặc dù nguyên nhân chính của sự hình thành nhân xơ tử cung vẫn chưa được rõ ràng, nhưng các nghiên cứu cho thấy sự tăng cường của hormone estrogen có thể góp phần vào quá trình này. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng được xem xét làm tăng nguy cơ mắc nhân xơ tử cung, bao gồm:

  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản
  • Các bệnh liên quan đến sự rối loạn của estrogen
  • Di truyền có yếu tố nhân xơ tử cung trong gia đình
  • Chế độ ăn uống không khoa học, bao gồm ăn nhiều thịt đỏ, thiếu rau và trái cây, tiêu thụ nhiều rượu bia, thiếu vi chất D…

CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT NHÂN XƠ TỬ CUNG

Tùy theo vị trí và kích thước của khối nhân xơ tử cung mà người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác nhau. Đến 20% phụ nữ mắc bệnh này không có bất kỳ triệu chứng nào, trong khi số khác có thể gặp các triệu chứng sau:

RỐI LOẠN KINH NGUYỆT

Sự tăng estrogen và ảnh hưởng của khối u có thể làm thay đổi chu kỳ kinh nguyệt, gây ra kinh nguyệt không đều, rong kinh hoặc cường kinh.

ĐAU TỨC, NẶNG BỤNG

Sự phát triển của nhân xơ tử cung có thể chèn ép lên các cơ quan xung quanh, gây ra cảm giác đau tức và nặng ở bụng. Triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa hoặc đau kinh nguyệt.

TIỂU TIỆN NHIỀU

Nhân xơ tử cung lớn có thể chèn ép vào bàng quang, gây ra tình trạng tiểu tiện nhiều lần hoặc tiểu rắt. Tuy nhiên, điều này cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiểu tiện khác.

Như vậy, triệu chứng của nhân xơ tử cung thường khá mờ nhạt và dễ bị nhầm lẫn, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Chỉ khi khối u phát triển lớn hoặc gây ra áp lực lên các cơ quan lân cận mới gây ra các triệu chứng nặng, và trong trường hợp này, việc can thiệp có thể trở nên phức tạp và nguy hiểm hơn.

ĐAU LƯNG

Khi nhân xơ tử cung chèn ép vào dây thần kinh ở lưng, người bệnh có thể gặp đau và mỏi ở lưng, đôi khi lan ra chân và đùi. Tuy nhiên, triệu chứng này cũng có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề lưng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG CÓ NGUY HIỂM KHÔNG?

Mặc dù nhân xơ tử cung là một khối u lành tính, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:

XOẮN KHỐI U DƯỚI PHÚC MẠC

Các khối u có cuống dài có thể bị xoắn lại với nhau, gây ra đau bụng dữ dội, nôn mửa, và choáng ngất. Đây là tình trạng cấp cứu và cần phẫu thuật khẩn cấp để tránh nguy hiểm đến tính mạng.

VÔ SINH HOẶC HIẾM MUỘN

Rối loạn nội tiết có thể ảnh hưởng đến sự phóng noãn, và khối u lớn có thể gây hạn chế cho việc di chuyển của tinh trùng hoặc ảnh hưởng đến quá trình thụ tinh, gây ra vô sinh hoặc hiếm muộn.

THIẾU MÁU

Cường kinh và rong kinh có thể khiến người bệnh mất lượng máu lớn trong thời gian ngắn, gây ra các vấn đề như choáng váng, máu não không đủ cung cấp, và trong trường hợp nặng hơn, có thể gây ra rối loạn nước – điện giải, gây trụy tim nếu không được điều trị kịp thời.

NHIỄM KHUẨN TRONG KHỐI U

Nếu khối u bị nhiễm khuẩn, có thể dẫn đến viêm niêm mạc tử cung, viêm ống dẫn trứng, và các triệu chứng như sốt cao, khí hư dạng mủ có mùi khó chịu, và đau hố chậu.

NGUY CƠ UNG THƯ

Mặc dù nhân xơ tử cung là u lành tính, nhưng một số trường hợp ít hơn có thể chuyển hóa thành ung thư.

NHÂN XƠ TỬ CUNG: DẤU HIỆU NHẬN BIẾT VÀ BIẾN CHỨNG THƯỜNG GẶP 5

ĐIỀU TRỊ NHÂN XƠ TỬ CUNG

Đối với việc điều trị nhân xơ tử cung, có hai phương pháp chính được áp dụng là phương pháp Tây y và Đông y:

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP TÂY Y

Sử dụng các loại thuốc ức chế sự phát triển của nhân xơ: Các loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, khi ngưng sử dụng, có thể nhân xơ sẽ phát triển lại và tốc độ phát triển có thể nhanh chóng. Ngoài ra, một số tác dụng phụ của thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

Phẫu thuật: Trong trường hợp các khối nhân xơ quá lớn hoặc không phản ứng tích cực với liệu pháp thuốc, phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung có thể là lựa chọn. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ loại bỏ được khối u, và có nguy cơ tái phát bệnh.

ĐIỀU TRỊ THEO PHƯƠNG PHÁP ĐÔNG Y

Sử dụng bài thuốc chứa các thành phần từ thảo dược: Các loại thuốc Đông y có tác dụng tác động vào khối u, cân bằng nội tiết để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc Đông y cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và mong muốn của bệnh nhân, cũng như đánh giá của bác sĩ về hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp. Điều quan trọng là phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để tìm ra phương án điều trị tốt nhất cho mỗi trường hợp cụ thể.

KHI NÀO NÊN MỔ NHÂN XƠ TỬ CUNG?

Phẫu thuật loại bỏ nhân xơ tử cung được xem là phương pháp ưu tiên để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Dưới đây là các trường hợp khi nên cân nhắc phẫu thuật:

  • Nhân xơ tử cung có dấu hiệu chèn ép niệu quản: Khi nhân xơ tử cung gây áp lực lên niệu quản, gây ra các triệu chứng như tiểu buốt, tiểu nhiều lần, tiểu không hoàn toàn, phẫu thuật có thể cần thiết để giảm áp lực và cải thiện triệu chứng.
  • Nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống xoắn: Trong trường hợp nhân xơ tử cung có cuống hoặc cuống bị xoắn, có thể cần phải loại bỏ khối u để tránh nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đau dữ dội và nôn mửa.
  • Nhân xơ tử cung có kích thước lớn: Khi kích thước của nhân xơ tử cung lớn, đặc biệt tương đương với thai nhi 12 tuần tuổi, phẫu thuật loại bỏ có thể là lựa chọn để giảm bớt áp lực và triệu chứng liên quan.
  • Nhân xơ tử cung gây biến chứng rong kinh, cường kinh: Nếu nhân xơ tử cung gây ra các vấn đề như rong kinh, cường kinh dữ dội và không kiểm soát được bằng phương pháp điều trị khác, phẫu thuật loại bỏ có thể được xem xét.
  • Nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung: Trong trường hợp nhân xơ tử cung gây dị dạng tử cung và giảm khả năng mang thai và sinh con, phẫu thuật loại bỏ có thể được đề xuất để cải thiện khả năng sinh sản.
  • Nhân xơ tử cung phát triển sau mãn kinh hoặc có dấu hiệu ung thư hóa: Trong những trường hợp này, việc loại bỏ hoặc theo dõi chặt chẽ và can thiệp phẫu thuật là cần thiết để ngăn ngừa nguy cơ ung thư và các biến chứng nghiêm trọng khác.

NHÂN XƠ TỬ CUNG KIÊNG ĂN GÌ?

Khi mắc phải nhân xơ tử cung, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể giúp giảm triệu chứng và hỗ trợ trong quá trình điều trị. Dưới đây là một số loại thực phẩm mà người mắc nhân xơ tử cung nên hạn chế:

  • Thịt đỏ: Như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt dê. Thịt đỏ có thể tăng sản xuất hormone estrogen, điều này không tốt cho người mắc nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu đường và carbohydrate: Như cơm trắng, bánh mì trắng, nước ngọt, đường tinh luyện, kẹo bánh. Thực phẩm này có thể gây thừa cân và tăng nguy cơ mắc bệnh u xơ tử cung.
  • Đồ uống chứa caffeine: Như cà phê, trà, nước ngọt có gas. Caffeine có thể kích thích sản xuất hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm giàu chất béo bão hòa: Như thịt xông khói, đồ ăn chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn chiên rán. Chất béo bão hòa có thể tăng sản xuất hormone estrogen, tạo điều kiện cho sự hình thành và phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Thực phẩm có hàm lượng muối cao: Như thức ăn chế biến sẵn, đồ xông khói, dưa chua muối. Muối cao có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và quá trình đào thải hormone estrogen, góp phần vào sự phát triển của nhân xơ tử cung.
  • Nội tạng động vật: Sản phẩm từ nội tạng động vật có thể kích thích sản xuất hormone estrogen và tăng nồng độ cholesterol xấu, không tốt cho sức khỏe tổng thể và cũng không tốt cho quá trình điều trị nhân xơ tử cung.

Việc hạn chế những loại thực phẩm này có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ phát triển của nhân xơ tử cung. Tuy nhiên, việc điều chỉnh chế độ ăn uống nên được thảo luận cùng với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng nó phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người.

NHÂN XƠ TỬ CUNG NÊN ĂN GÌ?

Dưới đây là danh sách các thực phẩm phù hợp cho người mắc nhân xơ tử cung:

  • Thực phẩm giàu sắt: Hải sản như cá ngừ, hàu, sò điệp và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải xanh đều là nguồn giàu sắt giúp người mắc nhân xơ tử cung ngăn ngừa nguy cơ thiếu máu do rong kinh hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
  • Trái cây và rau củ giàu vitamin C: Các loại trái cây như cam, ổi, dưa hấu, kiwi cũng như rau màu xanh như cà chua, cải bắp cải xanh đều giàu vitamin C. Vitamin C giúp tăng cường hệ miễn dịch và ngăn chặn sự phát triển của nhân xơ trong tử cung.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Thay vì ăn tinh bột trắng, bạn nên ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt như gạo lứt, đậu đen, yến mạch. Chất xơ trong ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe đường ruột và hỗ trợ quá trình đào thải estrogen dư thừa.
  • Cá giàu omega-3: Cá giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, cá salmon có tác dụng giảm viêm và giảm triệu chứng của nhân xơ tử cung. Omega-3 cũng có thể tăng hiệu quả của các phương pháp điều trị nhân xơ tử cung.

Ngoài ra, phẫu thuật điều trị nhân xơ tử cung còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của người bệnh có đáp ứng được hay không. Nếu bạn đang mắc căn bệnh này, hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. 

VIÊM BÀNG QUANG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA

VIÊM BÀNG QUANG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 7

Viêm bàng quang là một trong các bệnh lý đường tiết niệu thường gặp. Bệnh nếu không được phát hiện và chữa trị kịp thời sẽ để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Vì thế, khi nhận thấy dấu hiệu của bệnh, bạn nên đi thăm khám càng sớm càng tốt để được các bác sĩ chẩn đoán chính xác và đưa ra hướng điều trị phù hợp. Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây.

VIÊM BÀNG QUANG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 9

VIÊM BÀNG QUANG LÀ GÌ?

Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm cấp tính hoặc mãn tính ở bàng quang. Bàng quang là một cơ quan hình quả lê nằm ở vùng chậu, có chức năng chứa nước tiểu trước khi thải ra ngoài cơ thể.

TRIỆU CHỨNG DẤU HIỆU VIÊM BÀNG QUANG

Các triệu chứng của viêm bàng quang thường bao gồm:

  • Đi tiểu nhiều lần trong ngày: Người bệnh có thể đi tiểu nhiều lần hơn so với bình thường, đặc biệt là vào ban đêm. Mỗi lần đi tiểu chỉ tiểu ra một ít.
  • Tiểu ra máu: Nước tiểu có thể có màu đỏ hoặc hồng, hoặc có lẫn máu cục.
  • Tiểu buốt, tiểu rát: Người bệnh cảm thấy đau hoặc nóng rát khi đi tiểu.
  • Cảm giác buồn tiểu gấp: Người bệnh luôn có cảm giác phải đi tiểu gấp, ngay cả khi bàng quang chưa đầy.
  • Đau bụng dưới: Người bệnh có thể cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở vùng bụng dưới.
  • Đái dầm vào ban ngày ở trẻ em: Trẻ em có thể bị tè dầm vào ban ngày do viêm bàng quang.
  • Sốt nhẹ: Một số trường hợp viêm bàng quang có thể gây sốt nhẹ.

NGUYÊN NHÂN GÂY VIÊM BÀNG QUANG

Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm ở bàng quang, một cơ quan hình quả lê nằm ở vùng chậu có chức năng chứa nước tiểu trước khi thải ra ngoài cơ thể. Bệnh có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm:

NHIỄM TRÙNG DO VI KHUẨN

Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm bàng quang, chiếm khoảng 80% các trường hợp. Vi khuẩn thường xâm nhập vào bàng quang qua đường niệu đạo, từ hậu môn hoặc từ các cơ quan khác trong cơ thể.

THUỐC

Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc kháng sinh, thuốc lợi tiểu, hoặc thuốc kháng nấm, có thể gây kích ứng bàng quang và dẫn đến viêm nhiễm.

XẠ TRỊ

Xạ trị vùng chậu để điều trị ung thư có thể làm tổn thương bàng quang và dẫn đến viêm nhiễm.

RÒ BÀNG QUANG VÀ ĐƯỜNG TIÊU HÓA

Rò bàng quang là tình trạng có lỗ rò giữa bàng quang và một cơ quan khác trong cơ thể, chẳng hạn như đường tiêu hóa. Rò bàng quang có thể gây nhiễm trùng bàng quang.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

  • Viêm bàng quang kẽ: Đây là một dạng viêm bàng quang không do nhiễm trùng, nguyên nhân gây bệnh vẫn chưa được xác định rõ.
  • Viêm bàng quang do virus: Một số loại virus, chẳng hạn như virus herpes simplex, có thể gây viêm bàng quang.
  • Viêm bàng quang do ký sinh trùng: Một số loại ký sinh trùng, chẳng hạn như giun chỉ, có thể gây viêm bàng quang.
VIÊM BÀNG QUANG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA 11

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN VIÊM BÀNG QUANG

Để chẩn đoán viêm bàng quang, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng và thực hiện một số xét nghiệm, bao gồm:

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

Xét nghiệm nước tiểu là xét nghiệm cơ bản nhất để chẩn đoán viêm bàng quang. Xét nghiệm này có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của nhiễm trùng, chẳng hạn như:

  • Sự hiện diện của các tế bào bạch cầu, tế bào máu, phản ứng nitrit trong nước tiểu.
  • Sự hiện diện của vi khuẩn trong nước tiểu.

NỘI SOI BÀNG QUANG

Nội soi bàng quang là một thủ thuật chẩn đoán xâm lấn hơn. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ sử dụng một ống soi nhỏ, có gắn camera, để quan sát bên trong bàng quang. Nội soi bàng quang có thể giúp bác sĩ phát hiện các tổn thương ở bàng quang, chẳng hạn như viêm, loét, sỏi, khối u,…

XÉT NGHIỆM HÌNH ẢNH

Xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như chụp X-quang, siêu âm, chụp CT, có thể giúp bác sĩ phát hiện các bất thường của đường tiết niệu, chẳng hạn như sỏi bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo,…

Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm trên để chẩn đoán viêm bàng quang.

PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ BỆNH VIÊM BÀNG QUANG

Việc điều trị bệnh viêm bàng quang sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Các phương pháp điều trị thường được sử dụng bao gồm:

ĐIỀU TRỊ VIÊM BÀNG QUANG DO VI KHUẨN

Kháng sinh là lựa chọn đầu tiên của bác sĩ khi điều trị viêm bàng quang do vi khuẩn. Các loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng bao gồm:

  • Amoxicillin
  • Nitrofurantoin
  • Ciprofloxacin
  • Sulfamethoxazole
  • Trimethoprim

Liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh sẽ được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy theo tình trạng bệnh của từng người bệnh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM BÀNG QUANG GÂY RA DO NGUYÊN NHÂN KHÁC

Viêm bàng quang do hóa chất: Người bệnh cần tránh tiếp xúc với những hóa chất gây viêm bàng quang để giảm những triệu chứng bệnh và ngăn ngừa tình trạng bệnh tái phát.

Viêm bàng quang do xạ trị hay do thuốc: Bác sĩ sẽ chỉ định bạn sử dụng thuốc để giảm bớt những triệu chứng hay uống nhiều nước hơn nhằm đào thải những chất gây kích thích bàng quang.

CÁCH PHÒNG TRÁNH BỆNH VIÊM BÀNG QUANG

Viêm bàng quang là một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở đường tiết niệu, đặc biệt là ở phụ nữ. Bệnh có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, chẳng hạn như đi tiểu nhiều lần, tiểu ra máu, tiểu đau hoặc rát.

Để phòng tránh bệnh viêm bàng quang, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước sẽ giúp loãng nước tiểu, từ đó giúp vi khuẩn khó phát triển. Bạn nên uống khoảng 2 – 2,5 lít nước/ngày.
  • Vệ sinh sạch sẽ: Vệ sinh sạch sẽ vùng kín là cách tốt nhất để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu. Bạn nên rửa sạch vùng kín bằng nước ấm và xà phòng dịu nhẹ, lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Quan hệ tình dục an toàn bằng cách sử dụng bao cao su sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào bàng quang.
  • Tránh sử dụng các chất kích thích: Các chất kích thích như cà phê, rượu, bia, nước ngọt có ga,… có thể gây kích thích bàng quang, khiến tình trạng viêm bàng quang trở nên nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau để phòng tránh bệnh viêm bàng quang:

  • Đi tiểu ngay khi có cảm giác buồn tiểu: Không nên nhịn tiểu quá lâu vì điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ: Đi khám sức khỏe định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng.

Những triệu chứng viêm bàng quang rất dễ nhầm lẫn. Vì thế, người bệnh cần chú ý theo dõi tình trạng sức khỏe để nhanh chóng đi thăm khám. Khi được chữa trị theo phác đồ phù hợp, bệnh phần nào sẽ được kiểm soát tốt, qua đó ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.