Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 1

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 3

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 5

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 7

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.

Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì?

Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 11

Đau bụng bên phải là một triệu chứng phổ biến, thường liên quan đến các bệnh lý về hệ tiêu hóa. Trong một số trường hợp, cơn đau có thể là dấu hiệu của các tình trạng nghiêm trọng như viêm ruột thừa, viêm túi mật, nhiễm trùng đường mật, sỏi thận, nhiễm trùng thận,… Các bệnh lý này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. 

Nếu bạn thường xuyên phải đối mặt với đau bụng bên phải, có thể bạn đang lo lắng về việc liệu đó có phải là dấu hiệu của những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hay không. Dưới đây là một số thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về triệu chứng này và cách điều trị khi bạn bị đau bụng bên phải.

Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 13

Đau bụng bên phải là bị gì?

Đau bụng bên phải có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cơn đau có thể xuất hiện ngang rốn hay đau bụng quanh rốn….., có thể là dấu hiệu của những bệnh lý đa dạng và đôi khi nguy hiểm. Dưới đây là mô tả chi tiết về nguyên nhân của đau bụng bên phải theo từng khu vực cụ thể:

Đau bụng trên bên phải

Đau bụng trên bên phải là một triệu chứng có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó có cả những bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây đau bụng trên bên phải:

  • Viêm gan là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng trên bên phải. Viêm gan xảy ra khi gan bị tổn thương do virus, vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc các yếu tố khác. Viêm gan có thể gây đau bụng âm ỉ, vàng da, vàng mắt, chán ăn, mệt mỏi,…
  • Ung thư gan là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây đau bụng trên bên phải, vàng da, vàng mắt, chán ăn, mệt mỏi,..

Đau bụng dưới bên phải

Đau bụng dưới bên phải là một triệu chứng phổ biến, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, trong đó có cả những bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến gây đau bụng dưới bên phải:

  • Viêm ruột thừa là nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng dưới bên phải. Viêm ruột thừa xảy ra khi ruột thừa bị tắc nghẽn, dẫn đến nhiễm trùng. Viêm ruột thừa cần được điều trị bằng phẫu thuật càng sớm càng tốt.
  • Thai ngoài tử cung là tình trạng thai nhi phát triển ở bên ngoài tử cung. Thai ngoài tử cung thường gây đau bụng dưới bên phải, kèm theo chảy máu âm đạo. Thai ngoài tử cung là một bệnh lý nguy hiểm, cần được phát hiện sớm.
  • U nang buồng trứng là những túi chứa đầy chất lỏng phát triển trong buồng trứng. U nang buồng trứng thường không gây đau đớn, nhưng trong một số trường hợp có thể gây đau bụng dưới bên phải hoặc đau bụng bên phải ngang rốn ở nữ giới, đặc biệt là khi u nang bị vỡ.
  • Lao ruột là một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn lao gây ra. Lao ruột có thể gây đau bụng dưới bên phải, sốt, mệt mỏi, chán ăn,…
  • Viêm bàng quang là tình trạng viêm nhiễm ở bàng quang. Viêm bàng quang có thể gây đau bụng dưới bên phải, tiểu buốt, tiểu rắt,….
  • Viêm túi mật là tình trạng túi mật bị viêm nhiễm. Túi mật là cơ quan nhỏ nằm ở phía dưới gan, có chức năng lưu trữ mật. Viêm túi mật có thể gây đau bụng dữ dội, sốt, buồn nôn, nôn,…
  • Viêm bể thận là tình trạng bể thận bị viêm nhiễm. Bể thận là cơ quan nằm ở phía sau bụng, chứa nước tiểu. Viêm bể thận có thể gây đau bụng trên bên phải, sốt, tiểu buốt, tiểu rắt,…
  • U nang gan là một khối u lành tính phát triển trong gan. U nang gan thường không gây đau đớn, nhưng trong một số trường hợp có thể gây đau bụng trên bên phải.
  • Lao gan là một bệnh lý nhiễm trùng do vi khuẩn lao gây ra. Lao gan có thể gây đau bụng trên bên phải, sốt, mệt mỏi, chán ăn,…

Làm gì khi bị đau bụng bên phải?

Đến bệnh viện ngay lập tức: Đau bụng bên phải có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh lý nguy hiểm, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

  • Không tự ý mua thuốc uống: Việc tự ý mua thuốc uống có thể khiến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Nghỉ ngơi tại chỗ, hạn chế vận động mạnh: Việc vận động mạnh có thể làm tăng đau và làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
  • Chườm nóng hoặc xoa bụng: Chườm nóng hoặc xoa bụng có thể giúp giảm bớt cảm giác đau.
Đau bụng bên phải là dấu hiệu của bệnh gì? 15

Một số giải pháp giảm đau tại nhà

  • Massage bụng: Massage nhẹ nhàng khu vực đau bằng đầu ngón tay có thể giúp giảm căng thẳng và áp lực, có thể góp phần gây ra cơn đau.
  • Uống nhiều nước: Uống nhiều nước có thể giúp giảm táo bón, một nguyên nhân phổ biến gây đau bụng.
  • Ăn đồ ăn nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa: Tránh ăn các loại thực phẩm nhiều dầu mỡ, cay nóng hoặc khó tiêu hóa.
  • Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi có thể giúp cơ thể bạn phục hồi và giảm đau.

Đau bụng bên phải khi nào cần khám bác sĩ?

Đau bụng bên phải ngang rốn có thể là dấu hiệu của nhiều tình trạng sức khỏe khác nhau, từ nhẹ đến nặng. Mặc dù một số trường hợp đau bụng có thể được điều trị bằng các biện pháp khắc phục tại nhà, nhưng có một số dấu hiệu cho thấy cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Các dấu hiệu cần đi khám bác sĩ ngay lập tức khi bị đau bụng bên phải ngang rốn bao gồm:

  • Đau dữ dội
  • Đau lan sang các vùng khác của cơ thể
  • Sốt cao
  • Buồn nôn và nôn
  • Thay đổi thói quen đi tiểu
  • Chảy máu âm đạo
  • Đổi màu da hoặc vàng da
  • Tiêu hóa kém, sút cân trầm trọng không rõ nguyên nhân
  • Phân nhạt màu, nước tiểu vàng hoặc những thay đổi bất thường khác trong nhu động ruột
  • Nôn ra máu, đi tiểu ra máu hoặc đi ngoài ra máu
  • Khó thở, run rẩy
  • Chân tay lạnh, mạch yếu, da nhợt nhạt, cơ thể thiếu dinh dưỡng

Cách phòng ngừa đau bụng bên phải

Trong nhiều trường hợp, tình trạng đau bụng bên phải có thể được ngăn ngừa hiệu quả bằng cách thay đổi lối sống và xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh. Một số phương pháp hữu ích có thể kể đến như:

  • Uống nhiều nước để tránh táo bón
  • Hình thành thói quen đi đại tiện đều đặn
  • Xây dựng chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung đầy đủ chất xơ thông qua các loại trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt… để hỗ trợ tiêu hóa khỏe mạnh
  • Chia nhỏ các bữa ăn trong ngày
  • Ăn chậm nhai kỹ
  • Tập luyện thể dục thể thao đều đặn để ngăn ngừa táo bón, căng thẳng và tăng cường phát triển cơ bụng
  • Di chuyển, vận động an toàn để tránh chấn thương vùng bụng.

Nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, hãy đến cơ sở y tế càng sớm càng tốt. Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây đau và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.