POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Nếu không được phát hiện và điều trị đúng kịp thời, polyp đại tràng có thể tiềm ẩn nguy cơ chuyển biến thành ung thư đại tràng, đe dọa đến sức khỏe và thậm chí là tính mạng của người bệnh. Dưới đây là một bài viết tổng quan về polyp đại tràng, bao gồm các triệu chứng và phương pháp điều trị.

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ?

Polyp đại tràng là một khối nhỏ gồm các tế bào hình thành trên niêm mạc đại tràng (ruột già). Đa số các polyp đại tràng không gây hại, nhưng qua thời gian, một số trong số chúng có thể phát triển thành ung thư đại tràng, với nguy cơ tử vong cao nếu được phát hiện ở giai đoạn muộn. Có thể xuất hiện 1 hoặc nhiều polyp ở đại tràng, và bất kỳ người nào cũng có thể mắc bệnh này.
Thường thì polyp đại tràng không tạo ra các triệu chứng rõ ràng. Điều quan trọng là thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ, như nội soi đại tràng, vì việc phát hiện polyp ở giai đoạn sớm thường giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hoàn toàn. Tầm soát polyp đại tràng đều đặn là biện pháp phòng ngừa tốt nhất để ngăn chặn sự phát triển của ung thư đại tràng.

CÁC LOẠI POLYP ĐẠI TRÀNG THƯỜNG GẶP

Có 4 loại polyp đại tràng thường gặp, gồm:

POLYP TUYẾN

Khoảng 2/3 trong số các polyp là polyp tuyến và 90% polyp tuyến có kích thước < 1,5 cm. Nguy cơ mắc ung thư đại tràng sẽ phụ thuộc vào kích thước của polyp (> 2 cm) và thành phần nhung mao. Có một điều cần lưu ý là gần như tất cả các polyp ác tính là polyp tuyến.

Polyp tuyến được chia làm 3 loại:

  • Tuyến ống (tubular): Có thể gặp ở bất kỳ đoạn nào trên đại tràng và có cuống.
  • Tuyến nhung mao (vilous): Chủ yếu ở trực tràng và không có cuống, có nguy cơ ác tính cao nhất.
  • Tuyến ống – nhung mao (tubulovilous)

POLYP RĂNG CƯA

Nguy cơ polyp răng cưa trở thành ung thư tùy thuộc vào kích thước và vị trí của nó ở đại tràng.

Nếu là polyp răng cưa nhỏ, không cuống, tròn và kích thước < 5 mm, nằm ở đoạn cuối của đại tràng và trực tràng, còn được gọi là polyp tăng sản thì hiếm khi trở thành u ác tính.

Nếu là polyp răng cưa lớn, thường là phẳng (không cuống), khó phát hiện và nằm ở đoạn đầu của đại tràng sẽ có nguy cơ trở thành ung thư.

POLYP VIÊM

Dạng polyp này có thể xuất hiện sau khi bệnh nhân bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn. Mặc dù bản thân polyp không phải là một mối đe dọa đáng kể nhưng nếu bệnh nhân từng bị mắc 2 bệnh nêu trên thì sẽ làm tăng nguy cơ bị ung thư đại tràng.

POLYP DI TRUYỀN

Polyp di truyền thường xuất hiện ở những bệnh nhân có người thân trong gia đình có tiền sử bị polyp đại tràng. Những bệnh nhân này thường có biểu hiện bệnh lý kèm theo ở cơ quan khác, bộ phận khác trong cơ thể. Bên cạnh đó, nếu bệnh nhân có gen đột biến di truyền, nguy cơ mắc ung thư sẽ càng tăng cao hơn.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA BỆNH POLYP ĐẠI TRÀNG

Nguyên nhân gây ra bệnh polyp đại tràng vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các yếu tố nguy cơ gây bệnh bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống không hợp lý, ăn quá nhiều thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, ít chất xơ,… có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tuổi tác: Tỷ lệ mắc polyp đại tràng tăng dần theo tuổi. Người từ 50 tuổi trở lên có nguy cơ mắc polyp đại tràng cao hơn so với người trẻ tuổi.
  • Tiền sử gia đình: Người có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với người bình thường.
  • Yếu tố di truyền: Một số gen nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Các bệnh lý khác: Một số bệnh lý như hội chứng Peutz-Jeghers, hội chứng Gardner, hội chứng Lynch,… cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.

CÁC TRIỆU CHỨNG POLYP ĐẠI TRÀNG

Hầu hết các polyp đại tràng không có triệu chứng và thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là những dấu hiệu polyp đại tràng có thể :

CHẢY MÁU TỪ TRỰC TRÀNG

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của polyp đại tràng. Máu có thể dính trên đồ lót hoặc giấy vệ sinh sau khi đi cầu. Chảy máu từ polyp đại tràng thường là máu tươi và có thể xuất hiện từng giọt hoặc từng cục nhỏ.

THAY ĐỔI THÓI QUEN ĐẠI TIỆN

Polyp đại tràng sigma có thể gây táo bón, tiêu chảy hoặc cả hai. Táo bón thường là triệu chứng của polyp lớn, nằm ở phần dưới của đại tràng. Tiêu chảy thường là triệu chứng của polyp nhỏ, nằm ở phần trên của đại tràng.

THAY ĐỔI MÀU SẮC PHÂN

Polyp đại tràng có thể gây ra những vệt đỏ trong phân hoặc làm cho phân có màu đen. Vệt đỏ trong phân có thể là do máu chảy từ polyp. Phân màu đen có thể là do máu chảy từ polyp hoặc do các nguyên nhân khác, chẳng hạn như xuất huyết dạ dày.

ĐAU, BUỒN NÔN HOẶC NÔN

Một polyp đại tràng lớn có thể gây cản trở đường ruột, dẫn đến đau bụng, buồn nôn và nôn.

THIẾU MÁU

Chảy máu từ polyp có thể gây thiếu máu do thiếu sắt. Thiếu máu do thiếu sắt có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, khó thở, chóng mặt và hoa mắt.

POLYPS ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ NHƯ THẾ NÀO?

CẮT BỎ POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

Nội soi đại tràng là phương pháp xâm lấn tối thiểu, có nghĩa là bác sĩ sẽ sử dụng một ống nhỏ có gắn camera để quan sát bên trong đại tràng. Ống nội soi sẽ được đưa vào trực tràng và trượt lên đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ đặc biệt để cắt bỏ polyp.

PHẪU THUẬT CẮT ĐẠI TRÀNG

Phẫu thuật cắt đại tràng là phương pháp xâm lấn hơn, được sử dụng để cắt bỏ những polyp lớn hoặc polyp không thể cắt bỏ bằng nội soi.

Có hai phương pháp chính để cắt đại tràng:

  • Phẫu thuật cắt đại tràng qua ngã hậu môn (TEO): Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ các polyp ở phần dưới của đại tràng. Bác sĩ sẽ sử dụng một dụng cụ đặc biệt để đưa qua trực tràng và cắt bỏ polyp.
  • Phẫu thuật cắt đại tràng toàn bộ: Phương pháp này được sử dụng để cắt bỏ toàn bộ đại tràng. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật mở bụng để loại bỏ đại tràng.

KHI NÀO NÊN TIẾN HÀNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG?

Các yếu tố quyết định việc cắt polyp đại tràng bao gồm:

  • Kích thước polyp: Polyp đại tràng có kích thước lớn hơn 1cm có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp nhỏ.
  • Vị trí polyp: Polyp đại tràng ở trực tràng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp ở các đoạn khác của đại tràng.
  • Loại polyp: Polyp tuyến nhung mao có nguy cơ cao phát triển thành ung thư hơn polyp tuyến ống.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại tràng, bạn có nguy cơ cao phát triển polyp đại tràng.
POLYP ĐẠI TRÀNG LÀ GÌ? NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

QUY TRÌNH CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG BẰNG NỘI SOI

BƯỚC 1: CHUẨN BỊ

Trước khi tiến hành cắt polyp đại tràng bằng nội soi, bệnh nhân cần thực hiện một số xét nghiệm cần thiết, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu
  • Xét nghiệm nước tiểu
  • Xét nghiệm phân
  • Chụp X-quang ngực
  • Chụp X-quang bụng

Bệnh nhân cũng cần được rửa ruột để làm sạch đại tràng, giúp bác sĩ dễ dàng nhìn thấy polyp và thực hiện thủ thuật chính xác hơn.

BƯỚC 2: GÂY MÊ

Bệnh nhân sẽ được gây mê hoặc gây tê tại chỗ để giảm đau và khó chịu trong quá trình thực hiện thủ thuật.

BƯỚC 3: TIẾN HÀNH THỦ THUẬT

Bác sĩ sẽ đưa ống nội soi vào trực tràng, sau đó di chuyển ống nội soi lên đại tràng. Sử dụng camera gắn trên ống nội soi, bác sĩ sẽ quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng để tìm các polyp.

Khi phát hiện polyp, bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ y tế chuyên khoa để cắt bỏ polyp. Các phương pháp cắt polyp phổ biến bao gồm:

  • Cắt polyp bằng kìm điện
  • Cắt polyp bằng thòng lọng
  • Cắt polyp bằng laser

Nếu polyp có kích thước lớn, bác sĩ sẽ cắt nhỏ chúng thành nhiều mảnh để dễ dàng loại bỏ.

BƯỚC 4: SINH THIẾT

Sau khi cắt bỏ polyp, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để kiểm tra xem polyp có phải là ung thư hay không.

BƯỚC 5: KẾT THÚC THỦ THUẬT

Sau khi cắt polyp và sinh thiết, bác sĩ sẽ rút ống nội soi ra khỏi cơ thể bệnh nhân. Bệnh nhân sẽ được theo dõi tại bệnh viện trong vài giờ trước khi xuất viện.

CHĂM SÓC SAU KHI CẮT POLYP ĐẠI TRÀNG

Dưới đây là một số lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân sau khi nội soi cắt polyp:

  • Bệnh nhân cần có người nhà đi cùng khi đến bệnh viện và từ bệnh viện về, không được tự ý điều khiển phương tiện giao thông.
  • Sau khi kết thúc quá trình nội soi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân nên nghỉ ngơi tại bệnh viện và nhịn ăn khoảng 2 tiếng để theo dõi. Bệnh nhân có thể uống ít nước lọc (khoảng 3 – 4 thìa).
  • Khi tình trạng sức khỏe khá hơn, bệnh nhân nên ăn những thực phẩm dễ tiêu hóa, mềm, ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi, uống nhiều sữa để bổ sung vitamin.
  • Tránh nhiều đồ ăn chứa nhiều dầu mỡ, đồ ăn quá cay, nóng, quá chua, quá ngọt, quá lạnh, thực phẩm chế biến sẵn. Không được hút thuốc lá, dùng đồ uống có cồn, chất kích thích.
  • Vận động nhẹ nhàng, tránh lao động nặng, đi lại nhiều…
  • Không được để táo bón, hạn chế rặn khi đại tiện.

CÁCH PHÒNG TRÁNH POLYP ĐẠI TRÀNG

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây tươi: Rau xanh và trái cây tươi chứa nhiều chất xơ, giúp ngăn ngừa táo bón, giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối: Thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt, đồ ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tăng cường vận động thể lực: Vận động thể lực giúp giảm nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh căng thẳng, lo âu: Căng thẳng, lo âu có thể làm tăng nguy cơ mắc polyp đại tràng.
  • Tầm soát polyp đại tràng: Tầm soát polyp đại tràng giúp phát hiện polyp sớm và cắt bỏ kịp thời, ngăn ngừa polyp phát triển thành ung thư.

Người có các yếu tố nguy cơ mắc polyp đại tràng nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa trên một cách nghiêm túc để giảm nguy cơ mắc bệnh.

MỘT SỐ CÂU HỎI LIÊN QUAN

1. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Polyp đại tràng là một khối u nhỏ, giống như nhú, phát triển trên niêm mạc đại tràng. Đại tràng là đoạn cuối của hệ tiêu hóa, nằm trước trực tràng.

Polyp đại tràng có thể là lành tính hoặc ác tính. Polyp lành tính là những khối u không có khả năng trở thành ung thư. Polyp ác tính là những khối u có khả năng trở thành ung thư.

2. Cắt polyp đại tràng có mọc lại không?

Câu trả lời ngắn gọn là có. Polyp đại tràng có thể mọc lại sau khi cắt bỏ. Nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mọc lại polyp đại tràng sau khi cắt bỏ là khoảng 25% trong vòng 5 năm và 50% trong vòng 10 năm.

3. Cắt polyp đại tràng có đau không?

Cắt polyp đại tràng bằng nội soi là một thủ thuật đơn giản, an toàn, tỷ lệ tai biến sau cắt polyp là rất thấp. Bệnh nhân được tiêm thuốc gây mê trước khi phẫu thuật nên không có cảm giác đau đớn trong quá trình thực hiện
Cảm giác đau nhẹ khi hết thuốc gây mê cũng sẽ biến mất nhanh chóng sau mổ vài ngày. Bên cạnh đó, do phần niêm mạc đại tràng không tạo được cảm giác đau nên quá trình thực hiện cắt polyp đại tràng không gây đau đớn.
Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau nhẹ ở vùng hậu môn sau khi cắt polyp. Đây là do quá trình nội soi có thể gây tổn thương nhẹ đến niêm mạc hậu môn.

4. Chi phí cho một ca cắt polyp đại tràng là bao nhiêu?

Chi phí cắt polyp đại tràng phụ thuộc vào một số yếu tố như:

  • Số lượng polyp cần cắt bỏ
  • Kích thước của polyp
  • Phương pháp cắt polyp
  • Cơ sở y tế thực hiện

Thông thường, chi phí cắt polyp đại tràng dao động từ 5 triệu đồng đến 20 triệu đồng.

5. Những biến chứng thường gặp sau khi cắt polyp

Sau khi cắt polyp đại tràng, bệnh nhân sẽ dần hồi phục sức khỏe sau vài ngày. Tuy nhiên sẽ có tỷ lệ rất nhỏ những biến chứng có thể xảy ra như sau:

  • Đau bụng, chảy máu, có dịch tiết ra ở trực tràng với số lượng nhiều.
  • Buồn nôn, nôn ói, sốt, chóng mặt.
  • Phù nề vùng hậu môn.
  • Ho, tức ngực, khó thở.
  • Bụng căng chướng hoặc co cứng.
  • Đại tiện phân có lẫn máu hoặc phân đen.

Nếu bệnh nhân gặp phải một trong số những triệu chứng nêu trên, hãy đến ngay bệnh viện để được chữa trị kịp thời.

Trên đây là những thông tin liên quan đến polyp đại tràng và các tư vấn hữu ích để có đại tràng khỏe mạnh. Mong rằng qua bài viết này, bạn đọc sẽ hiểu sâu hơn về tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng và sớm có kế hoạch nội soi đại tràng để tầm soát ung thư sớm. Chúc bạn đọc luôn mạnh khỏe.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 7

Các chức năng cụ thể của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cơ quan này thường phải đối mặt với nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khoẻ. Do đó, việc tự theo dõi, phát hiện và điều trị sớm là điều cần thiết.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 9

RUỘT THỪA LÀ GÌ?

Ruột thừa là một cấu trúc ống tiêu hóa nhỏ, có hình dạng tương tự một ngón tay, với một đầu kết thúc và đầu còn lại nối với manh tràng. Chiều dài trung bình của ruột thừa ở con người là 9 cm, nhưng có thể dao động từ 5 đến 35 cm. Đường kính của cấu trúc này là 6mm, với trường hợp vượt quá 6mm thường được coi là bị viêm hoặc phình to. Ruột thừa thường nằm ở góc phần tư phía bên phải bụng dưới, gần xương hông.

Phần đáy của ruột thừa nằm dưới van hồi của manh tràng với khoảng cách 2cm ngăn cách giữa ruột già và ruột non. Trong khi đó, phần đỉnh của ruột thừa có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau, như trong khung chậu, bên ngoài phúc mạc hoặc phía sau manh tràng. Đôi khi, cấu trúc này có một nếp gấp hình bán nguyệt của màng nhầy tại lỗ mở của ruột thừa, được gọi là van Gerlach, có hình dạng tương tự như con sâu.

Lớp cơ trên thành của cấu trúc này giúp đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu quá trình này gặp trục trặc, có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm, đau đớn và khó chịu. Trong những trường hợp rất hiếm, ruột thừa có thể hoàn toàn vắng mặt, phát hiện này thường xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phẫu thuật nội soi khi nghi ngờ về viêm ruột thừa.

RUỘT THỪA CÓ CHỨC NĂNG GÌ?

DUY TRÌ HỆ VI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT

Ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sôi và phát triển các vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong quá trình phục hồi sau tiêu chảy, kiệt sức hoặc các bệnh tiêu hóa khác. Nó được xem như một môi trường sống cho các vi khuẩn có lợi, hoạt động như một bể chứa để duy trì cân bằng vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Winthrop đã chỉ ra rằng, ở những người đã phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, tỷ lệ tái phát viêm đại tràng do vi khuẩn Clostridium difficile tăng gấp 4 lần so với những người vẫn giữ ruột thừa.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 11

HỖ TRỢ HỆ THỐNG MIỄN DỊCH VÀ BẠCH HUYẾT

Ruột thừa được xác định là một phần quan trọng của hệ miễn dịch niêm mạc ở động vật có vú, bao gồm cả con người. Đặc biệt, nó tham gia vào các phản ứng miễn dịch trung gian thông qua tế bào B và tế bào T có nguồn gốc từ tuyến ức. Cấu trúc này đóng vai trò trong việc loại bỏ chất thải trong hệ thống tiêu hóa và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.

Ngoài ra, các tế bào miễn dịch khác (tế bào lympho bẩm sinh) hoạt động trong ruột thừa cũng giúp duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự hiện diện của ruột thừa và nồng độ tế bào bạch cầu trong manh tràng. Tóm lại, ruột thừa không chỉ là một phần của hệ thống tiêu hóa mà còn mang lại lợi ích miễn dịch quan trọng.

RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO?

Ruột thừa thường đặt ở góc phần tư dưới bên phải của bụng, gần xương hông phải. Gốc của ruột thừa nằm dưới van hồi – manh tràng cách 2cm, tạo ra một ranh giới giữa ruột già và ruột non. Vị trí của ruột thừa tương ứng với một điểm trên thành bụng được gọi là điểm McBurney.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 13

CÁC BỆNH LÝ VỀ RUỘT THỪA

Ruột thừa thường liên quan đến các bệnh lý sau:

VIÊM RUỘT THỪA

Ruột thừa có cấu trúc bao gồm các thành cơ với chức năng đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu bất kỳ yếu tố nào làm cản trở quá trình này, viêm sẽ xảy ra, dẫn đến sưng tấy, phù nề. Triệu chứng cụ thể bao gồm:

  • Đau âm ỉ, kém khu trú.
  • Khi tình trạng viêm tiến triển, cơn đau bắt đầu khu trú rõ hơn ở vùng hạ sườn phải.
  • Buồn nôn và nôn.
  • Sốt nhẹ.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy.

Chướng bụng hoặc đầy hơi: Nếu không kiểm soát được viêm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ruột thừa vỡ hoặc áp xe ruột thừa. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.

U RUỘT THỪA

U ruột thừa có thể là u lành tính hoặc u ác tính, có thể phát hiện trong quá trình phẫu thuật cắt ruột thừa hoặc khi chụp CT bụng vì một nguyên nhân khác. Điều trị thích hợp sẽ tùy thuộc vào loại u và mức độ xâm lấn.

U NHẦY

U nhầy ruột thừa bao gồm các dạng polyp tăng sản, u nang (u lành tính) hoặc u ác tính. Thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật ổ bụng. Phương pháp điều trị thích hợp là phẫu thuật cắt bỏ, tùy thuộc vào tính chất của u.

RUỘT THỪA LÀ GÌ, RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA 15

UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN

Là một dạng ung thư hiếm gặp, thường phát hiện trong lúc phẫu thuật nội soi. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa và các biện pháp khác tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của ung thư.

Tóm lại, các bệnh lý liên quan đến ruột thừa đòi hỏi sự can thiệp phẫu thuật và điều trị phù hợp để ngăn ngừa biến chứng và duy trì sức khỏe.

CHẨN ĐOÁN BỆNH RUỘT THỪA

Các phương pháp cụ thể để chẩn đoán các bệnh liên quan đến ruột thừa bao gồm:

  • Kiểm tra y tế: Bắt đầu bằng việc khám bụng để đánh giá có dấu hiệu của viêm ruột thừa hay không, và xem xét có biến chứng viêm phúc mạc hay không.
  • Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC): Số lượng tế bào bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và viêm.
  • Siêu âm: Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, như ruột thừa phình to, dày thành, sỏi phân, hoặc mỡ xung quanh bị nhiễm.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về tình trạng viêm cũng như có viêm ruột thừa đã vỡ hay chưa.
  • Các xét nghiệm hình ảnh khác: Khi nghi ngờ về một khối u hiếm gặp trên ruột thừa, các xét nghiệm hình ảnh như MRI, CT cũng có thể được sử dụng để xác định chẩn đoán.

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH RUỘT THỪA

Hiện nay, không có giải pháp tuyệt đối nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn các bệnh liên quan đến ruột thừa. Tuy nhiên, việc kiểm soát thông qua thay đổi chế độ ăn uống giàu chất xơ, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, từ bỏ thuốc lá, và duy trì cân nặng hợp lý có thể mang lại hiệu quả đáng kể.

KẾT LUẬN

Ruột thừa là một cấu trúc nhỏ thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở góc phần tư phía dưới bên phải của bụng, gần xương hông bên phải. Mặc dù có thể ít được chú ý, nhưng ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe như viêm ruột thừa. VIệc hiểu về ruột thừa và cách phòng tránh vấn đề liên quan đến nó có thể giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của chúng ta.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Triệu chứng khi bị viêm ruột thừa?

  • Đau bụng (bắt đầu từ rốn, sau lan sang hạ sườn phải)
  • Buồn nôn, nôn
  • Sốt nhẹ
  • Ăn không ngon, chán ăn
  • Tiêu chảy hoặc táo bón
  • Đau khi ấn vào bụng dưới bên phải

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là đau bụng dữ dội.
  • Viêm ruột thừa cấp là tình trạng y tế khẩn cấp cần được điều trị kịp thời.

3. Chẩn đoán viêm ruột thừa?

  • Dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm (máu, hình ảnh).

4. Điều trị viêm ruột thừa?

  • Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính.
  • Có thể sử dụng thuốc kháng sinh trong một số trường hợp.