CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT 

CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT  1

Bạn đang mong muốn có em bé? Hay đang muốn tạm hoãn kế hoạch sinh con? Dù mục tiêu của bạn là gì, việc hiểu rõ về chu kỳ kinh nguyệt và cách xác định ngày rụng trứng là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức về phương pháp tính toán ngày an toàn khi quan hệ dựa trên chu kỳ kinh nguyệt, giúp bạn chủ động trong việc “vỡ kế hoạch” một cách an toàn và hiệu quả.

CÁCH XÁC ĐỊNH NGÀY QUAN HỆ AN TOÀN THEO CHU KỲ KINH NGUYỆT BẠN NÊN BIẾT  3

TỔNG QUAN VỀ CHU KỲ KINH NGUYỆT

Chu kỳ kinh nguyệt là một chuỗi các thay đổi sinh lý tự nhiên diễn ra ở phụ nữ có khả năng sinh sản, được điều khiển bởi hormone sinh sản từ buồng trứng và tuyến yên. Chu kỳ này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho cơ thể phụ nữ mang thai.

Giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt:

  • Giai đoạn nang trứng: Bắt đầu từ ngày đầu tiên của kỳ kinh nguyệt, nang trứng phát triển trong buồng trứng và tiết ra hormone estrogen. Lớp niêm mạc tử cung dày lên để chuẩn bị cho việc thụ thai.
  • Giai đoạn rụng trứng: Xảy ra khoảng 14 ngày sau khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt (ở chu kỳ 28 ngày). Một quả trứng trưởng thành được phóng thích từ buồng trứng vào ống dẫn trứng. Đây là thời điểm có khả năng thụ thai cao nhất.
  • Giai đoạn hoàng thể: Kéo dài từ sau khi rụng trứng đến khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt tiếp theo. Nếu trứng không được thụ tinh, nang trứng sẽ thoái hóa và tạo thành hoàng thể. Hoàng thể tiết ra hormone progesterone, giúp duy trì lớp niêm mạc tử cung.
  • Giai đoạn kinh nguyệt: Xảy ra nếu trứng không được thụ tinh. Hoàng thể rụng, khiến cho lớp niêm mạc tử cung bong tróc và chảy ra ngoài dưới dạng máu kinh.

Dấu hiệu nhận biết giai đoạn rụng trứng:

  • Thay đổi nhiệt độ cơ thể cơ bản (BTB)
  • Thay đổi chất nhầy cổ tử cung
  • Đau bụng nhẹ (đau bụng khi rụng trứng)
  • Vú căng tức
  • Tăng ham muốn tình dục

Lưu ý:

  • Không phải tất cả phụ nữ đều có tất cả các dấu hiệu rụng trứng.
  • Thời điểm rụng trứng có thể thay đổi tùy thuộc vào độ dài chu kỳ kinh nguyệt của mỗi người.
  • Việc theo dõi các dấu hiệu rụng trứng có thể giúp bạn xác định thời điểm rụng trứng chính xác hơn.

CÁCH TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỂ TRÁNH MANG THAI 

CÁCH TÍNH TƯƠNG ĐỐI

Các ngày an toàn trong chu kỳ kinh của phụ nữ thường được xác định như sau:

Giai đoạn an toàn tương đối: Tính từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh đến ngày thứ 9. Trong giai đoạn này, trứng sắp rụng nhưng thời điểm rụng không thể dự đoán chính xác. Do tinh trùng có thể sống trong cơ thể phụ nữ từ 2 đến 3 ngày, vẫn có nguy cơ thụ thai nếu trứng rụng sớm hơn dự kiến.

Giai đoạn an toàn tuyệt đối: Đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 28 ngày, ngày an toàn tính từ ngày thứ 18 đến ngày thứ 28 của chu kỳ. Trong thời gian này, trứng mới rụng và đang phân hủy để chuẩn bị cho kỳ kinh tiếp theo, giảm nguy cơ mang thai xuống rất thấp.

Giai đoạn nguy hiểm: Từ ngày thứ 9 đến ngày thứ 18 của chu kỳ kinh được xem là giai đoạn nguy hiểm vì khả năng thụ thai cao. Do đó, nếu không muốn mang thai, phụ nữ nên tránh quan hệ tình dục trong khoảng thời gian này.

CÁCH TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỐI VỚI TỪNG CHU KỲ KINH CỤ THỂ

Cho phụ nữ có chu kỳ kinh 32 ngày, ví dụ như kỳ kinh bắt đầu từ ngày 08/06 và kết thúc vào ngày 08/07, với kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 09/07. Trong trường hợp này, ngày rụng trứng sẽ xảy ra vào khoảng giữa chu kỳ, chẳng hạn vào ngày thứ 16, tức là ngày 21/06. Từ ngày rụng trứng, ngày an toàn tuyệt đối được tính là 5 ngày sau đó, nghĩa là từ 26/06 đến 08/07.

Đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 30 ngày, ví dụ như chu kỳ bắt đầu từ ngày 06/05 và kết thúc vào ngày 06/06, với kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 07/06. Trong trường hợp này, ngày an toàn tuyệt đối được tính từ ngày rụng trứng và kéo dài trong 5 ngày, nghĩa là từ 26/05 đến 06/06.

Còn đối với phụ nữ có chu kỳ kinh 25 ngày, ví dụ như kỳ kinh bắt đầu từ ngày 07/06, kết thúc vào ngày 01/07, và kỳ kinh tiếp theo bắt đầu vào ngày 02/07. Trong trường hợp này, ngày an toàn tuyệt đối tính từ ngày rụng trứng và kéo dài trong 5 ngày, từ 24/06 đến 01/07.

PHƯƠNG PHÁP TÍNH NGÀY AN TOÀN ĐỂ TRÁNH THAI CÓ HIỆU QUẢ KHÔNG?

Ưu điểm của phương pháp tránh thai bằng cách tính ngày an toàn dựa trên chu kỳ kinh là sự tiết kiệm kinh tế và dễ dàng áp dụng trong thời gian dài mà không ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, cơ thể không hoạt động theo một thời gian biểu cố định, do đó, việc tính toán có thể gặp khó khăn và không đảm bảo độ chính xác cao. Điều này có thể dẫn đến khả năng mang thai khi không mong muốn.

Dựa trên chu kỳ kinh nguyệt để tính toán ngày an toàn cho quan hệ tình dục giúp tạo ra tâm trạng thoải mái, thoải mái mà không cần lo lắng về những tình huống không mong muốn. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả chắc chắn hơn, việc kết hợp với biện pháp tránh thai khác như sử dụng bao cao su hay viên uống tránh thai hàng ngày là tốt nhất.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Vì sao quan hệ vào ngày an toàn nhưng vẫn có thai?

Nguyên nhân của tình trạng này là: 

  • Chu kỳ kinh không đều, không ổn định nên tính sai ngày quan hệ an toàn.
  • Trứng vẫn rụng hoặc chưa phân hủy hết và tinh trùng vẫn sống trong cơ thể nữ giới.
  • Chủ quan, không áp dụng biện pháp tránh thai nào khác.

2. Làm thế nào để tính toán chu kỳ kinh nguyệt của mình?

Để tính toán chu kỳ kinh nguyệt, bạn cần ghi chú ngày đầu tiên của mỗi kỳ kinh nguyệt trong một khoảng thời gian. Sau đó, tính số ngày giữa mỗi chu kỳ để xác định độ dài trung bình của chu kỳ.

3. Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt là gì?

Ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt là ngày đầu tiên bạn bắt đầu có chu kỳ kinh nguyệt mới, tức là ngày bạn bắt đầu thấy máu kinh nguyệt.

4. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường kéo dài bao lâu?

Chu kỳ kinh nguyệt bình thường của phụ nữ thường kéo dài từ 21 đến 35 ngày, với trung bình khoảng 28 ngày.

KẾT LUẬN 

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, phụ nữ nên kết hợp sử dụng các biện pháp tránh thai tin cậy như bao cao su, thuốc tránh thai khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, việc theo dõi sức khỏe sinh sản định kỳ cũng rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Hãy chủ động tìm hiểu và áp dụng các kiến thức về sức khỏe sinh sản để bảo vệ bản thân và có một cuộc sống trọn vẹn.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 5

Đau đầu bên trái là một triệu chứng rất phổ biến, đặc biệt là ở người trẻ. Phần lớn tình trạng này xuất phát mà không có nguyên nhân rõ ràng từ chấn thương hoặc bệnh lý tiềm ẩn. Tuy nhiên, vẫn cần phải xác định nguyên nhân và can thiệp kịp thời để tránh ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.

ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 7

ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI LÀ BỆNH GÌ?

Đau buốt nửa đầu bên trái là một trong những dấu hiệu đặc trưng nhất của hội chứng đau nửa đầu Migraine. Người mắc hội chứng này thường gặp đau ở một bên đầu, có thể là bên trái hoặc bên phải. Cơn đau có thể xuất hiện vài lần trong một tuần, một tháng hoặc một năm, tùy thuộc vào từng trường hợp bệnh. Các biểu hiện đặc trưng cho hội chứng đau nửa đầu Migraine bao gồm:

  • Đau buốt, tê nhức, đau âm ỉ ở một bên đầu.
  • Cơn đau thường tăng lên khi hoạt động.
  • Đau đầu, buồn nôn, nôn mửa, nhạy cảm với ánh sáng khi hoạt động.
  • Nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và mùi hương.
  • Đau chủ yếu tập trung ở hốc mắt bên trái và quanh thái dương, thường có cảm giác như đau đập theo nhịp đập của mạch máu và kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

NGUYÊN NHÂN GÂY RA ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

YẾU TỐ LỐI SỐNG

Nguyên nhân của đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái, có thể bắt nguồn từ một số yếu tố, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Việc thường xuyên bỏ bữa, chế độ ăn uống không đều, và tiêu thụ nhiều rượu bia và thực phẩm chứa cồn có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu. Bỏ bữa có thể làm cho não thiếu glucose, gây ra đau đầu. Còn ethanol, một thành phần trong rượu và thức uống có cồn, cũng được biết đến là một tác nhân gây đau đầu.
  • Căng thẳng: Đau đầu do căng thẳng là một tình trạng phổ biến và có nhiều nguyên nhân. Căng thẳng từ áp lực công việc, mối quan hệ, hoặc các vấn đề cá nhân có thể góp phần vào sự xuất hiện của đau nửa đầu.
  • Thiếu ngủ: Thiếu ngủ, thói quen ngủ không đều, hoặc thức khuya thường xuyên có thể dẫn đến đau nửa đầu, đặc biệt là đau nửa đầu bên trái. Thiếu ngủ có thể làm mất cân bằng hệ thống thần kinh và gây ra cơn đau đầu.

YẾU TỐ THẦN KINH

Tương tự như đau nửa đầu bên phải, đau nửa đầu bên trái cũng có thể bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh. Cụ thể, các bệnh lý thần kinh như viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau dây thần kinh ba chiều, đau dây thần kinh chẩm, và hội chứng đau nửa đầu Migraine có thể gây ra các cơn đau đầu kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, nhìn hoa mắt, giảm thị lực, và nhiều triệu chứng khác.

DO CHẤN THƯƠNG

Khi gặp chấn thương ở vùng đầu do té ngã, va đập, dù có chảy máu hay không, người bị chấn thương đều có nguy cơ phát triển đau nửa đầu, chẳng hạn như đau nửa đầu bên trái. Nguyên nhân có thể là máu hoặc dịch tụ dưới sọ. Thông thường, sau chấn thương, khoảng 30% trường hợp gặp đau đầu.

Nếu bạn cảm thấy đau nửa đầu bên trái hoặc bên phải sau chấn thương, và cảm thấy cơn đau đầu ngày càng trở nên nặng hơn, kèm theo các triệu chứng khác như run rẩy ở tay chân, yếu tay chân, khó nói rõ ràng, mất ngủ, … thì bạn nên đến bệnh viện kiểm tra sớm. Điều này có thể là dấu hiệu của tụ máu hoặc dịch ở não.

LẠM DỤNG THUỐC

Một sự thật ít được biết đến là việc sử dụng quá mức các loại thuốc điều trị đau đầu có thể dẫn đến tình trạng đau đầu nghiêm trọng hơn. Đặc biệt, đau nửa đầu bên trái do lạm dụng thuốc thường xảy ra khi thức dậy vào buổi sáng.

Các loại thuốc có thể gây ra tình trạng đau đầu nặng hơn nếu sử dụng quá liều bao gồm: Aspirin, acetaminophen (Tylenol), ibuprofen (Advil), naproxen (Naprosyn), sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), các dẫn xuất ergotamine, oxycodone (Oxycontin), tramadol (Ultram), và hydrocodone (Vicodin),…

NHIỄM TRÙNG VÀ DỊ ỨNG

Đau nửa đầu bên trái thường xuyên có thể là một triệu chứng của các vấn đề về sức khỏe như nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh hoặc cúm. Điều này xảy ra khi cơ thể đối mặt với vi khuẩn và virus, gây ra tình trạng viêm nhiễm và đau đầu.

Ngoài ra, dị ứng cũng có thể gây ra đau đầu bên trái do tắc nghẽn các lỗ thông xoang, tạo áp lực lên vùng trán và gò má, gây ra cảm giác đau đầu.

Các vấn đề nhiễm trùng nghiêm trọng hơn như viêm màng não, viêm não cũng có thể gây ra đau nửa đầu bên trái, thường đi kèm với các triệu chứng như sốt cao, co giật, cơ thể căng cứng,…

DO HORMONE

Cơn đau nửa đầu bên trái có thể phát sinh do sự biến đổi trong nồng độ hormone trong cơ thể. Khi có sự gia tăng đột ngột của một số hormone, như trong các ngày hành kinh hoặc thai kỳ ở phụ nữ, có thể kích thích cơn đau nửa đầu xuất hiện.

NGUYÊN NHÂN KHÁC

Ngoài các nguyên nhân phổ biến đã đề cập, còn có một số yếu tố khác có thể tăng nguy cơ đau nửa đầu hoặc đau nửa đầu bên trái bao gồm:

  • Thường xuyên đội mũ quá chật: Đội mũ bảo hiểm hoặc các loại mũ nón quá chật thường xuyên có thể tạo áp lực lên phần đầu, gây đau toàn đầu hoặc đau nửa đầu.
  • Tăng nhãn áp: Tăng nhãn áp do áp lực nội nhãn tăng có thể làm hỏng các dây thần kinh thị giác, dẫn đến triệu chứng như đau mắt, mờ mắt, đau đầu dữ dội.
  • Huyết áp cao: Đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến huyết áp tăng cao nguy hiểm.
  • Đột quỵ: Tai biến mạch máu não hoặc máu đông gây tắc nghẽn mạch máu đến não hoặc chảy máu bên trong não có thể dẫn đến đau nửa đầu bên trái hoặc phải.
  • Khối u trong não: Các khối u hoặc dị vật bất thường trong não có thể gây ra đau nửa đầu cực kỳ dữ dội, đột ngột, đi kèm với các triệu chứng như lú lẫn, khó di chuyển, nói lắp, động kinh.
  • Ánh sáng xanh: Sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài hoặc tiếp xúc với ánh sáng xanh quá mức cũng có thể kích thích cơn đau đầu.
ĐAU ĐẦU BÊN TRÁI: NGUYÊN NHÂN, CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ ĐIỀU TRỊ 9

CHẨN ĐOÁN ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để đưa ra chẩn đoán chính xác về nguyên nhân của đau nửa đầu bên trái, bác sĩ thường sẽ tiến hành khảo sát tiền sử bệnh của bạn, bao gồm các câu hỏi sau:

  • Trong gia đình của bạn, có ai từng mắc phải đau nửa đầu hay không?
  • Bạn đã từng trải qua cơn đau nửa đầu bên trái, bên phải hoặc đau đầu chưa?
  • Nếu có, cơn đau diễn ra ở mức độ nào, tần suất ra sao, và liệu việc sử dụng thuốc giảm đau có giúp giảm đau không?
  • Cơn đau nửa đầu của bạn có đi kèm với các triệu chứng khác không?
  • Vị trí đau có ổn định bên trái hay thay đổi không?
  • Bạn cảm thấy như thế nào sau khi nghỉ ngơi hoặc thực hiện các biện pháp giảm đau?

Dựa trên thông tin thu thập được từ khảo sát tiền sử bệnh, bác sĩ có thể quyết định chỉ định các kiểm tra hình ảnh của vùng đầu – não như chụp X-quang đầu, CT hoặc MRI.

Trong số đó, việc thực hiện chụp CT hoặc MRI là phổ biến nhất:

  • Chụp CT sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang não, giúp chẩn đoán chảy máu trong não và các vấn đề khác liên quan.
  • MRI tạo ra hình ảnh chi tiết về não và các mạch máu trong não. Kết quả của MRI cung cấp thông tin chi tiết hơn về các vấn đề như chảy máu trong não, khối u, nhiễm trùng, và các vấn đề khác.

CÁCH ĐIỀU TRỊ ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Đối với bệnh đau nửa đầu bên trái, có một số biện pháp điều trị có thể được áp dụng. Tuy nhiên, việc liệu cơn đau có thể chấm dứt hoàn toàn hay không phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của mỗi trường hợp và phản ứng của cơ thể với điều trị. Dưới đây là một số biện pháp người bệnh có thể thực hiện tại nhà để giảm nhẹ cơn đau:

  • Thư giãn: Nghe nhạc nhẹ, tắm nước ấm, thực hiện các kỹ thuật hít thở sâu để giảm căng thẳng.
  • Nghỉ ngơi trong một môi trường yên tĩnh và tối.
  • Kiểm tra đường huyết: Nếu cơn đau nửa đầu do hạ đường huyết, hãy ăn một ít thức ăn có độ ngọt vừa phải.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Áp dụng nhiệt hoặc lạnh lên vùng đầu, cổ để giúp giảm đau.
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Aspirin, ibuprofen (Advil) hoặc acetaminophen (Tylenol) có thể giúp giảm cơn đau.
  • Massage: Massage nhẹ nhàng ở vùng cổ, vai, và xoa bóp nhẹ đầu và thái dương.

Tuy nhiên, nếu cơn đau nửa đầu trái kéo dài hoặc tái phát thường xuyên, việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Điều trị có thể bao gồm sử dụng thuốc kê đơn, liệu pháp vật lý, tập thể dục, và các biện pháp điều trị khác tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

PHÒNG NGỪA BỆNH ĐAU NỬA ĐẦU BÊN TRÁI

Để phòng ngừa đau nửa đầu bên trái, cần lưu ý các điều sau:

  • Thay đổi chế độ ăn uống: Hãy duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh, cân đối và không bỏ bữa.
  • Kiểm soát các yếu tố kích thích: Theo dõi thực phẩm, đồ uống và các yếu tố khác có thể gây ra đau nửa đầu, và hạn chế tối đa tiếp xúc với chúng. Tránh ánh sáng mạnh và âm thanh lớn có thể kích thích cơn đau đầu.
  • Tập thể dục: Duy trì hoạt động thể chất và tập thể dục ít nhất 3 ngày mỗi tuần để giảm căng thẳng và giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Đảm bảo ngủ đủ giấc: Ngủ đúng giờ và đủ thời gian mỗi đêm từ 7-8 giờ cũng giúp phòng ngừa đau nửa đầu bên trái.
  • Áp dụng biện pháp thư giãn: Thiền, yoga, ngâm mình trong nước ấm, nghe nhạc, vẽ tranh… có thể giúp thư giãn và ngăn chặn cơn đau nửa đầu.
  • Duy trì chế độ sống lành mạnh: Tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích khác để giảm nguy cơ đau nửa đầu.
  • Điều trị bệnh lý: Điều trị kịp thời các bệnh lý như nhiễm trùng đường hô hấp để tránh nguy cơ đau đầu.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Ai là người dễ bị đau nửa đầu bên trái?

Bất kể ai cũng có thể bị đau nửa đầu bên trái. Tuy nhiên, những người thường xuyên căng thẳng, gặp áp lực trong công việc hoặc cuộc sống, bị rối loạn lo âu, trầm cảm,… sẽ dễ bị đau đầu hơn.

Ngoài ra, người có thói quen sống chưa khoa học, nghỉ ngơi ít, ngủ không đủ giấc, uống nhiều thức uống chứa cồn, ăn mặn, thường xuyên bỏ bữa,… cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu cao hơn.

Phụ nữ cũng dễ bị đau nửa đầu hay bị đau nửa đầu bên trái hơn so với nam giới do yếu tố hormone thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt, trong thai kỳ, khi tiền mãn kinh,…

2. Khi nào cần gặp bác sĩ?

Có thể thấy, hiện tượng đau nửa đầu bên trái hoặc phải vô cùng phổ biến và bất kỳ ai trong chúng ta cũng có nguy cơ bị đau nửa đầu. Vậy, khi nào thì cần đến gặp bác sĩ?

Người bị đau nửa đầu nhẹ, đau nửa đầu bên trái hoặc phải không kèm theo các triệu chứng, không bị chấn thương trước đó,… thì có thể tạm thời uống các loại thuốc giảm đau không kê đơn, nằm nghỉ ngơi rồi sau đó đến bệnh viện để thăm khám và tìm ra nguyên nhân gây đau đầu.

Tuy nhiên, nếu người bệnh bị đau nửa đầu trái hay phải dữ dội, đau đột ngột, cơn đau kéo dài không thuyên giảm, có đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn ói, hoa mắt, chóng mặt, tay chân yếu hoặc run rẩy, nói lắp bắp, nói ngọng,… thì nên lập tức đến bệnh viện để được chẩn đoán bệnh càng sớm càng tốt. 

3. Đau nửa đầu bên trái có nguy hiểm không?

Các cơn đau nửa đầu thường ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe hay hoạt động sinh hoạt thường ngày của người bệnh. Hơn nữa, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng phác đồ thì tình trạng đau sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến các biến chứng gây nguy hiểm như:

  • Trầm cảm;
  • Nhồi máu cơ tim;
  • Đau đầu do lạm dụng thuốc;
  • Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hoá;
  • Hội chứng serotonin – co giật, nhịp tim đập không đều, thậm chí có thể tử vong.

KẾT LUẬN

Những thông tin trên đây cung cấp cái nhìn tổng quan về chứng đau nửa đầu bên trái, nhưng quan trọng nhất là nhận biết và hành động kịp thời khi gặp phải dấu hiệu này. Nếu bạn hoặc người thân gặp đau đầu hoặc có những dấu hiệu bất thường như mô tả ở trên, đừng chần chừ mà hãy đi khám bác sĩ ngay. Hành động kịp thời sẽ giúp tránh được những biến chứng không đáng có và tăng cơ hội điều trị thành công. Đừng để bất kỳ triệu chứng nào kéo dài mà không được giải quyết, vì sức khỏe của bạn và người thân là điều quan trọng nhất.