Các chức năng cụ thể của ruột thừa vẫn chưa được xác định rõ đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, cơ quan này thường phải đối mặt với nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau, gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khoẻ. Do đó, việc tự theo dõi, phát hiện và điều trị sớm là điều cần thiết.
RUỘT THỪA LÀ GÌ?
Ruột thừa là một cấu trúc ống tiêu hóa nhỏ, có hình dạng tương tự một ngón tay, với một đầu kết thúc và đầu còn lại nối với manh tràng. Chiều dài trung bình của ruột thừa ở con người là 9 cm, nhưng có thể dao động từ 5 đến 35 cm. Đường kính của cấu trúc này là 6mm, với trường hợp vượt quá 6mm thường được coi là bị viêm hoặc phình to. Ruột thừa thường nằm ở góc phần tư phía bên phải bụng dưới, gần xương hông.
Phần đáy của ruột thừa nằm dưới van hồi của manh tràng với khoảng cách 2cm ngăn cách giữa ruột già và ruột non. Trong khi đó, phần đỉnh của ruột thừa có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau, như trong khung chậu, bên ngoài phúc mạc hoặc phía sau manh tràng. Đôi khi, cấu trúc này có một nếp gấp hình bán nguyệt của màng nhầy tại lỗ mở của ruột thừa, được gọi là van Gerlach, có hình dạng tương tự như con sâu.
Lớp cơ trên thành của cấu trúc này giúp đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu quá trình này gặp trục trặc, có thể gây ra tình trạng viêm nhiễm, đau đớn và khó chịu. Trong những trường hợp rất hiếm, ruột thừa có thể hoàn toàn vắng mặt, phát hiện này thường xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phẫu thuật nội soi khi nghi ngờ về viêm ruột thừa.
RUỘT THỪA CÓ CHỨC NĂNG GÌ?
DUY TRÌ HỆ VI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT
Ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong việc sinh sôi và phát triển các vi khuẩn có lợi trong hệ tiêu hóa, đặc biệt là trong quá trình phục hồi sau tiêu chảy, kiệt sức hoặc các bệnh tiêu hóa khác. Nó được xem như một môi trường sống cho các vi khuẩn có lợi, hoạt động như một bể chứa để duy trì cân bằng vi khuẩn đường ruột. Một nghiên cứu tại Bệnh viện Đại học Winthrop đã chỉ ra rằng, ở những người đã phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa, tỷ lệ tái phát viêm đại tràng do vi khuẩn Clostridium difficile tăng gấp 4 lần so với những người vẫn giữ ruột thừa.
HỖ TRỢ HỆ THỐNG MIỄN DỊCH VÀ BẠCH HUYẾT
Ruột thừa được xác định là một phần quan trọng của hệ miễn dịch niêm mạc ở động vật có vú, bao gồm cả con người. Đặc biệt, nó tham gia vào các phản ứng miễn dịch trung gian thông qua tế bào B và tế bào T có nguồn gốc từ tuyến ức. Cấu trúc này đóng vai trò trong việc loại bỏ chất thải trong hệ thống tiêu hóa và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh.
Ngoài ra, các tế bào miễn dịch khác (tế bào lympho bẩm sinh) hoạt động trong ruột thừa cũng giúp duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa. Nhiều nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối liên hệ giữa sự hiện diện của ruột thừa và nồng độ tế bào bạch cầu trong manh tràng. Tóm lại, ruột thừa không chỉ là một phần của hệ thống tiêu hóa mà còn mang lại lợi ích miễn dịch quan trọng.
RUỘT THỪA NẰM BÊN NÀO?
Ruột thừa thường đặt ở góc phần tư dưới bên phải của bụng, gần xương hông phải. Gốc của ruột thừa nằm dưới van hồi – manh tràng cách 2cm, tạo ra một ranh giới giữa ruột già và ruột non. Vị trí của ruột thừa tương ứng với một điểm trên thành bụng được gọi là điểm McBurney.
CÁC BỆNH LÝ VỀ RUỘT THỪA
Ruột thừa thường liên quan đến các bệnh lý sau:
VIÊM RUỘT THỪA
Ruột thừa có cấu trúc bao gồm các thành cơ với chức năng đẩy chất nhầy vào manh tràng. Nếu bất kỳ yếu tố nào làm cản trở quá trình này, viêm sẽ xảy ra, dẫn đến sưng tấy, phù nề. Triệu chứng cụ thể bao gồm:
- Đau âm ỉ, kém khu trú.
- Khi tình trạng viêm tiến triển, cơn đau bắt đầu khu trú rõ hơn ở vùng hạ sườn phải.
- Buồn nôn và nôn.
- Sốt nhẹ.
- Táo bón hoặc tiêu chảy.
Chướng bụng hoặc đầy hơi: Nếu không kiểm soát được viêm, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ruột thừa vỡ hoặc áp xe ruột thừa. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa.
U RUỘT THỪA
U ruột thừa có thể là u lành tính hoặc u ác tính, có thể phát hiện trong quá trình phẫu thuật cắt ruột thừa hoặc khi chụp CT bụng vì một nguyên nhân khác. Điều trị thích hợp sẽ tùy thuộc vào loại u và mức độ xâm lấn.
U NHẦY
U nhầy ruột thừa bao gồm các dạng polyp tăng sản, u nang (u lành tính) hoặc u ác tính. Thường được phát hiện trong quá trình phẫu thuật ổ bụng. Phương pháp điều trị thích hợp là phẫu thuật cắt bỏ, tùy thuộc vào tính chất của u.
UNG THƯ BIỂU MÔ TUYẾN
Là một dạng ung thư hiếm gặp, thường phát hiện trong lúc phẫu thuật nội soi. Điều trị thường là phẫu thuật cắt bỏ ruột thừa và các biện pháp khác tùy thuộc vào mức độ xâm lấn của ung thư.
Tóm lại, các bệnh lý liên quan đến ruột thừa đòi hỏi sự can thiệp phẫu thuật và điều trị phù hợp để ngăn ngừa biến chứng và duy trì sức khỏe.
CHẨN ĐOÁN BỆNH RUỘT THỪA
Các phương pháp cụ thể để chẩn đoán các bệnh liên quan đến ruột thừa bao gồm:
- Kiểm tra y tế: Bắt đầu bằng việc khám bụng để đánh giá có dấu hiệu của viêm ruột thừa hay không, và xem xét có biến chứng viêm phúc mạc hay không.
- Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC): Số lượng tế bào bạch cầu tăng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng và viêm.
- Siêu âm: Phương pháp này giúp phát hiện các dấu hiệu viêm, như ruột thừa phình to, dày thành, sỏi phân, hoặc mỡ xung quanh bị nhiễm.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT): Sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về tình trạng viêm cũng như có viêm ruột thừa đã vỡ hay chưa.
- Các xét nghiệm hình ảnh khác: Khi nghi ngờ về một khối u hiếm gặp trên ruột thừa, các xét nghiệm hình ảnh như MRI, CT cũng có thể được sử dụng để xác định chẩn đoán.
CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH RUỘT THỪA
Hiện nay, không có giải pháp tuyệt đối nào có thể ngăn ngừa hoàn toàn các bệnh liên quan đến ruột thừa. Tuy nhiên, việc kiểm soát thông qua thay đổi chế độ ăn uống giàu chất xơ, thường xuyên tập luyện thể dục thể thao, từ bỏ thuốc lá, và duy trì cân nặng hợp lý có thể mang lại hiệu quả đáng kể.
KẾT LUẬN
Ruột thừa là một cấu trúc nhỏ thuộc hệ tiêu hóa, nằm ở góc phần tư phía dưới bên phải của bụng, gần xương hông bên phải. Mặc dù có thể ít được chú ý, nhưng ruột thừa đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và có thể gặp phải các vấn đề sức khỏe như viêm ruột thừa. VIệc hiểu về ruột thừa và cách phòng tránh vấn đề liên quan đến nó có thể giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của chúng ta.
NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
1. Triệu chứng khi bị viêm ruột thừa?
- Đau bụng (bắt đầu từ rốn, sau lan sang hạ sườn phải)
- Buồn nôn, nôn
- Sốt nhẹ
- Ăn không ngon, chán ăn
- Tiêu chảy hoặc táo bón
- Đau khi ấn vào bụng dưới bên phải
2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
- Có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, đặc biệt là đau bụng dữ dội.
- Viêm ruột thừa cấp là tình trạng y tế khẩn cấp cần được điều trị kịp thời.
3. Chẩn đoán viêm ruột thừa?
- Dựa vào tiền sử bệnh, triệu chứng, khám lâm sàng và xét nghiệm (máu, hình ảnh).
4. Điều trị viêm ruột thừa?
- Phẫu thuật cắt ruột thừa là phương pháp điều trị chính.
- Có thể sử dụng thuốc kháng sinh trong một số trường hợp.