NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 1

Nhồi máu cơ tim là một trong những vấn đề tim mạch phổ biến không chỉ ở các nước phát triển mà còn ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Mặc dù tỷ lệ tử vong do bệnh này đã giảm nhờ sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, nhưng hậu quả và biến chứng vẫn đáng lo ngại. Hãy cùng khám phá với các chuyên gia y tế về khái niệm và phương pháp điều trị hiệu quả cho nhồi máu cơ tim.

NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 3

NHỒI MÁU CƠ TIM LÀ GÌ?

Nhồi máu cơ tim là tình trạng xảy ra khi một hoặc cả hai nhánh động mạch vành bị tắc nghẽn đột ngột, gây ra việc cơ tim không nhận đủ máu, có thể dẫn đến hoại tử cơ tim. Điều này gây ra các vấn đề nghiêm trọng như suy tim và đột tử do cơ tim không hoạt động đúng cách.

NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

Nguyên nhân chính gây ra nhồi máu cơ tim là do xơ vữa động mạch, khi các mảng xơ tích tụ dần và bám vào thành mạch máu. Các thành phần của mảng xơ vữa thường bao gồm cholesterol, canxi và các mảnh vỡ tế bào.

Quá trình hình thành và phát triển của mảng xơ vữa thường bắt đầu từ khoảng tuổi 30 và kéo dài từ vài năm đến vài chục năm. Tuy nhiên, với những người có yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, quá trình này có thể diễn ra nhanh hơn. Những yếu tố này khiến cho các phân tử cholesterol tích tụ và bám vào thành mạch máu.

Khi mảng xơ vữa bám vào thành mạch, nó gây viêm và có thể dẫn đến bong tróc và nứt vỡ, tạo ra cục máu đông, gây tắc nghẽn trong mạch máu. Điều này ngăn cản máu không thể đến các vùng cơ tim phía sau, gây ra tổn thương và chết của các phần cơ tim đó, là nguyên nhân gây ra nhồi máu cơ tim.

DẤU HIỆU NHỒI MÁU CƠ TIM BẠN NÊN BIẾT

TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO NGUY CƠ NHỒI MÁU CƠ TIM

Các triệu chứng cảnh báo nguy cơ nhồi máu cơ tim có thể bao gồm:

  • Lo âu, cảm giác hồi hộp.
  • Đau ngực, có thể là cảm giác đè nặng, nóng rát, hoặc đau dữ dội giống như bị dao đâm, thường ở phía trước ngực bên trái và có thể lan ra các vùng khác như cổ, hàm dưới, vai, lưng, bụng hoặc cánh tay bên trái.
  • Khó thở.
  • Cảm giác hoa mắt, chóng mặt.
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa.
  • Tăng hoặc giảm huyết áp.
  • Tay và chân có thể trở nên lạnh và ẩm.
  • Trở nên kích thích, lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Có thể dẫn đến mất ý thức hoặc đột tử cơ tim.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy mệt mỏi hoặc không thoải mái vùng thượng vị mà không trải qua các triệu chứng khác.

TRIỆU CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

  • Đau thắt ngực: Thường là cảm giác đau tức, đè nặng, xoắn vặn ở vùng sau xương ức hoặc ngực bên trái. Đau thường xuất hiện khi nghỉ ngơi và kéo dài hơn 15 phút. Có thể lan rộng đến lưng, cổ, cằm, vai hoặc cánh tay. Đau thường đi kèm với mệt mỏi, khó thở, mồ hôi, cảm giác hoảng loạn hoặc ngất xỉu. 
  • Triệu chứng tương đương: Một số người không trải qua đau thắt ngực mà thay vào đó có thể có khó thở, thay đổi trong tri giác, ngất hoặc huyết áp giảm xuống dưới mức 90/60 mmHg.

Cần lưu ý rằng không phải tất cả mọi người đều trải qua cùng một triệu chứng, và mức độ triệu chứng có thể thay đổi từ nhẹ đến nặng. Một số trường hợp cũng có thể không có biểu hiện nhồi máu cơ tim rõ ràng trước khi xảy ra sự cố cấp tính.

BIẾN CHỨNG BỆNH NHỒI MÁU CƠ TIM

BIẾN CHỨNG NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP

Biến chứng thường gặp trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp bao gồm:

  • Rối loạn nhịp tim: Sự tổn thương của cơ tim có thể gây ra rối loạn trong cách tín hiệu điện di chuyển trong cơ tim, dẫn đến rối loạn nhịp tim, trong một số trường hợp có thể đe dọa tính mạng, gọi là đột tử tim.
  • Sốc tim: Đây là tình trạng hiếm khi cơ tim mất khả năng bơm máu đột ngột, thường xảy ra khi một phần lớn của cơ tim (thường hơn 40%) bị tổn thương.
  • Suy tim: Tổn thương nặng của mô cơ tim có thể làm cho cơ tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim tạm thời hoặc kéo dài.
  • Viêm màng ngoài tim: Một số trường hợp có thể gây ra phản ứng miễn dịch bất thường, dẫn đến viêm màng ngoài tim sau khi trải qua nhồi máu cơ tim, gọi là hội chứng Dressler.
  • Ngừng tim: Đây là tình trạng cơ tim đột ngột ngừng đập mà không có dấu hiệu báo trước, có thể đe dọa tính mạng và dẫn đến tử vong (đột tử) nếu không điều trị kịp thời.

BIẾN CHỨNG SAU NHỒI MÁU CƠ TIM

Trong trường hợp nhồi máu cơ tim cấp không được cấp cứu và can thiệp kịp thời, người bệnh có thể phải đối mặt với những biến chứng nghiêm trọng như:

  • Suy tim nặng hoặc sốc tim: Cơ tim không còn khả năng bơm máu hiệu quả, dẫn đến khó thở, huyết áp thấp, và có thể cần hỗ trợ bằng máy thở, thuốc vận mạch, hoặc dụng cụ hỗ trợ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Tổn thương cơ tim có thể gây ra rối loạn nhịp tim, có thể dẫn đến tình trạng đột tử.
  • Hở van 2 lá nặng: Dây chằng lá van đứt, gây ra hở van 2 lá nặng.
  • Thủng cơ tim ở vách liên thất: Cơ tim bị thủng ở vách liên thất, dẫn đến thông nối giữa thất trái và thất phải.
  • Thủng vách tim ở thành tự do: Cơ tim bị thủng ở thành tự do, gây ra tràn máu vào màng tim hoặc vỡ tim.
NHỒI MÁU CƠ TIM – NHẬN BIẾT SỚM ĐỂ ĐIỀU TRỊ HIỆU QUẢ 5

ĐỐI TƯỢNG DỄ MẮC BỆNH

Các đối tượng này nên thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch đúng cách:

  • Người bệnh cao huyết áp: Cần theo dõi áp lực máu thường xuyên và tuân thủ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Bệnh tiểu đường: Cần kiểm soát đường huyết, tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, đặc biệt là tránh đường và thức ăn giàu carbohydrate.
  • Người từng bị tai biến mạch máu não: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ để đánh giá rủi ro tái biến và điều chỉnh điều trị nếu cần.
  • Người từng bị nhồi máu cơ tim, tiền sử gia đình mắc bệnh về động mạch vạch sớm: Cần kiểm tra tim mạch định kỳ và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như kiểm soát cholesterol và huyết áp.
  • Bệnh thận mạn hoặc tiền căn bệnh tự miễn: Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi sức khỏe tim mạch và tình trạng thận.
  • Tiền sử tiền sản giật hoặc tiểu đường thai kỳ: Cần chăm sóc sức khỏe tim mạch cẩn thận trong suốt quá trình mang thai và theo dõi bởi bác sĩ.
  • Tăng cholesterol, nồng độ triglyceride máu cùng các triệu chứng rối loạn lipid máu: Cần kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ và điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống để kiểm soát lipid máu.
  • Lớn tuổi (khoảng trên 40 tuổi): Cần thực hiện kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ do nguy cơ tăng cao ở tuổi cao.
  • Người bị béo phì hoặc thừa cân có chỉ số BMI ≥23: Cần giảm cân và duy trì một chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm nguy cơ tim mạch.
  • Hút thuốc lá: Cần ngừng hút thuốc và tham gia chương trình hỗ trợ cai thuốc lá nếu cần thiết.
  • Người lười vận động: Cần thúc đẩy hoạt động thể chất đều đặn để cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Việc thực hiện các biện pháp đề cập trên cùng việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN

Các phương pháp chẩn đoán sau đây có thể được sử dụng để đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và xác định các vấn đề liên quan:

  • Đo điện tâm đồ (ECG): Phương pháp này ghi lại hoạt động điện của tim để đánh giá nhịp tim và các bất thường có thể xuất hiện.
  • Điện tâm đồ gắng sức (Stress test): Kiểm tra hoạt động của tim khi cơ thể đang tập thể dục, giúp phát hiện các vấn đề tim mạch ẩn.
  • Siêu âm tim 4D và Siêu âm tim gắng sức: Cung cấp hình ảnh chính xác về cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm khả năng bơm máu và hình dạng của các ngăn tim.
  • Xét nghiệm máu (Blood tests) tìm các dấu hiệu của hoại tử cơ tim như men Troponin I, Troponin T: Các dấu hiệu này thường được tăng lên trong trường hợp tổn thương cơ tim và có thể cung cấp thông tin quan trọng về việc xác định cơ thể có mắc bệnh nhồi máu cơ tim hay không.
  • CT động mạch vành: Một kỹ thuật hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các động mạch của trái tim vàng.
  • Chụp động mạch vành bằng DSA (Digital Subtraction Angiography): Một phương pháp hình ảnh tiên tiến để xem xét sự thông thoáng và các vấn đề về động mạch vành.

Những phương pháp này thường được sử dụng một cách kết hợp để đưa ra chẩn đoán chính xác và tạo ra kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân. Quyết định sử dụng phương pháp chẩn đoán cụ thể nào sẽ phụ thuộc vào triệu chứng cụ thể của bệnh nhân và các yếu tố rủi ro cá nhân.

NHỒI MÁU CƠ TIM SỐNG ĐƯỢC BAO LÂU?

Tỷ lệ sống sót của người mắc bệnh nhồi máu cơ tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thời gian phát hiện bệnh, can thiệp cấp cứu ban đầu, phương pháp điều trị và quá trình phục hồi sức khoẻ. Dữ liệu thống kê cho thấy rằng:

  • 80% nam giới sống qua được một năm sau khi mắc bệnh.
  • 61,6% nam giới sống qua được năm năm.
  • 46,2% nam giới sống qua được mười năm.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong sớm ở phụ nữ cao hơn 45% so với nam giới.

Ngay cả sau khi được cứu sống, người bệnh vẫn phải đối mặt với nguy cơ tái phát bệnh và suy tim. Khoảng 13% nam giới và 40% phụ nữ có khả năng mắc lại bệnh trong vòng 5 năm sau cơn nhồi máu cơ tim đầu tiên. Điều này làm tăng nguy cơ mắc suy tim ở những người này so với người không mắc bệnh tim.

ĐIỀU TRỊ NHỒI MÁU CƠ TIM

Điều trị nhồi máu cơ tim bao gồm các biện pháp hỗ trợ và điều trị chính như sau:

ĐIỀU TRỊ HỖ TRỢ

  • Hỗ trợ thở Oxy: Để cung cấp oxy cho cơ thể khi có dấu hiệu giảm oxy trong máu.
  • Thuốc giảm đau: Sử dụng để giảm các triệu chứng đau thắt ngực.
  • Thuốc kiểm soát nhịp tim: Được sử dụng để duy trì nhịp tim ổn định và kiểm soát các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

ĐIỀU TRỊ CHÍNH

  • Can thiệp mạch vành (PCI): Thực hiện để mở rộng và làm thông thoáng các động mạch vành bị tắc nghẽn. Việc này giúp cải thiện lưu thông máu đến cơ tim. Thông thường, stent được đặt vào vị trí tắc nghẽn để giữ cho động mạch mở ra và duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu mạch vành (CABG): Một phẫu thuật mở rộng để tạo ra các đoạn mạch máu mới (cầu nối) từ các đoạn mạch máu khác trên cơ thể để vượt qua các đoạn động mạch vành bị tắc nghẽn.

ĐIỀU TRỊ LÂU DÀI SAU NHỒI MÁU CƠ TIM CẤP:

  • Thay đổi lối sống: Bao gồm tập thể dục đều đặn, giảm cân (nếu cần thiết), ngừng hút thuốc lá, hạn chế tiêu thụ rượu và thực phẩm chứa nhiều muối, tăng cường tiêu thụ trái cây, rau củ, hạt và thực phẩm giàu omega-3, đồng thời thực hiện các biện pháp giảm căng thẳng và thư giãn.
  • Sử dụng thuốc: Bao gồm sử dụng thuốc chống kết tập tiểu cầu và điều trị các bệnh đi kèm như tăng huyết áp, đường huyết cao, và rối loạn mỡ máu.
  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị khi cần thiết.

Quá trình điều trị và quản lý sau nhồi máu cơ tim cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ theo chỉ định của họ.

PHÒNG NGỪA NHỒI MÁU CƠ TIM

Để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, người bệnh có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Tìm hiểu về nguyên nhân: Hiểu rõ về nguyên nhân gây bệnh như xơ vữa động mạch vành giúp người bệnh có hướng phòng tránh phù hợp.
  • Chế độ ăn uống và tập thể dục: Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn là quan trọng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây nhồi máu cơ tim, việc bỏ hút thuốc là cách hiệu quả để giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Giảm rượu bia: Tiêu thụ rượu bia quá mức có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, do đó, giảm cân nặng và kiểm soát lượng rượu uống là cách phòng tránh hiệu quả.
  • Giảm cân, duy trì BMI dưới 23 kg/m2: Béo phì và thừa cân là yếu tố nguy cơ cao cho nhồi máu cơ tim, việc giảm cân và duy trì cân nặng ở mức khoa học là cần thiết.
  • Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, cải thiện tuần hoàn máu và kiểm soát cân nặng.

Những biện pháp trên, khi kết hợp với sự hỗ trợ và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa, sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim và cải thiện sức khỏe tim mạch tổng thể.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 7

Sảy thai và thai chết lưu, hay còn gọi là thai lưu, đều là những vấn đề khiến nhiều phụ nữ lo lắng khi mang thai. Để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và dấu hiệu của các biến chứng thai nghén này, cũng như cách để phòng tránh chúng và bảo đảm thai kỳ an toàn hãy cùng phunutoancau tìm hiểu trong bài viết sau.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 9

THAI LƯU LÀ GÌ?

Thai lưu là tình trạng thai nhi chết trong bụng mẹ sau tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình. Thai chết lưu được phân loại theo số tuần mang thai:

  • Từ 20 – 27 tuần: thai chết lưu sớm
  • Từ 28 – 36 tuần: thai chết lưu muộn
  • Sau 37 tuần: thai chết lưu đủ tháng

HIỆN TƯỢNG THAI LƯU 3 THÁNG ĐẦU

Thai lưu 3 tháng đầu là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước tuần thứ 20 của thai kỳ. Đây là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm, có thể gây ra nhiều đau buồn và tổn thương cho cả cha mẹ và gia đình.

DẤU HIỆU THAI LƯU MẸ NÊN BIẾT

Thai chết lưu thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu có thể là cảnh báo của thai chết lưu bao gồm:

KHÔNG CÒN CẢM NHẬN ĐƯỢC THAI MÁY

Từ sau tuần thứ 20 thai kỳ, thai bắt đầu máy, và mẹ là người cảm nhận rõ nhất những cử động của thai nhi. Nếu đột nhiên một ngày, mẹ không thấy em bé máy trong bụng mình nữa, rất có thể thai đã chết lưu trong tử cung mẹ.

ĐAU BỤNG

Đau bụng có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng do thai lưu. Nếu mẹ bầu cảm thấy đau bụng dữ dội, kèm theo sốt, ớn lạnh,… thì hãy đi khám ngay.

VỠ ỐI

Vỡ ối sớm là dấu hiệu thai lưu có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Nếu mẹ bầu thấy nước ối chảy ra bất thường, hãy đi khám ngay.

CHIỀU CAO TỬ CUNG KHÔNG TĂNG, THẬM CHÍ GIẢM

Ở mỗi lần khám thai định kỳ, mẹ sẽ được bác sĩ đo chiều cao của tử cung. Số đo này sẽ tăng tương ứng với số tuổi thai. Nhưng nếu chỉ số này không thay đổi hoặc giảm đi thì cần kiểm tra thai ngay.

GIẢM KÍCH CỠ VÒNG 1

Ngực căng và tiết sữa là hiện tượng thường thấy ở hầu hết thai phụ. Nếu đột nhiên hiện tượng này biến mất thì có thể là dấu hiệu cần được kiểm tra thai.

CHẢY MÁU ÂM ĐẠO

Đây là dấu hiệu nhận biết thai lưu phổ biến nhất. Chảy máu âm đạo có thể có màu đỏ tươi, nâu sẫm hoặc đen. Chảy máu âm đạo có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nếu kèm theo các dấu hiệu khác như đau bụng, đau lưng, sốt,… thì rất có thể là dấu hiệu của thai lưu.

CÁC DẤU HIỆU KHÁC

Ngoài các dấu hiệu trên, thai phụ cũng có thể gặp phải một số dấu hiệu khác của thai chết lưu, chẳng hạn như:

  • Tăng huyết áp
  • Đau đầu dữ dội
  • Co giật

NGUYÊN NHÂN THAI CHẾT LƯU

BẤT THƯỜNG VỀ NHIỄM SẮC THỂ VÀ DỊ TẬT BẨM SINH

Bất thường về nhiễm sắc thể là nguyên nhân hàng đầu gây ra hiện tượng thai lưu. Các bất thường này có thể xảy ra do sự kết hợp không đúng của các nhiễm sắc thể của cha và mẹ, hoặc do đột biến xảy ra trong quá trình phát triển của phôi thai.

Dị tật bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc hoặc chức năng của thai nhi. Các dị tật bẩm sinh có thể gây ra thai chết lưu nếu chúng nghiêm trọng hoặc không thể chữa trị được.

HẠN CHẾ TĂNG TRƯỞNG TRONG TỬ CUNG

Hạn chế tăng trưởng trong tử cung (IUGR) là tình trạng thai nhi nhỏ hơn đáng kể so với tuổi thai kỳ. IUGR có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, bao gồm bất thường về nhiễm sắc thể, dị tật bẩm sinh, thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc các vấn đề về nhau thai.

RAU BONG NON

Rau bong non là tình trạng rau thai đột ngột tách ra khỏi thành tử cung. Rau bong non có thể gây ra chảy máu âm đạo, đau bụng, và thậm chí là thai chết lưu.

NHIỄM TRÙNG

Nhiễm trùng có thể gây ra thai chết lưu ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Các loại nhiễm trùng có thể gây thai chết lưu bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục (STI), nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng.

CÁC VẤN ĐỀ VỚI DÂY RỐN

Các vấn đề với dây rốn, chẳng hạn như dây rốn quấn quanh cổ thai nhi, dây rốn bị thắt nút, hoặc dây rốn bị chèn ép, có thể gây ra thai chết lưu.

MANG THAI QUÁ NGÀY DỰ SINH

Mang thai quá ngày dự sinh (sau 42 tuần) có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu. Nguyên nhân có thể là do nhau thai bắt đầu suy yếu và không thể cung cấp đầy đủ oxy và chất dinh dưỡng cho thai nhi.

MẸ MẮC MỘT SỐ BỆNH LÝ

Một số bệnh lý ở thai phụ, chẳng hạn như bệnh lupus ban đỏ, rối loạn đông máu, bệnh đái tháo đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, bệnh tim hoặc tuyến giáp, có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

THUỐC LÁ VÀ CHẤT KÍCH THÍCH

Hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất kích thích khác trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu.

MẸ BẦU NÊN LÀM GÌ KHI THAI BỊ CHẾT LƯU?

XÁC ĐỊNH NGUYÊN NHÂN

Việc xác định nguyên nhân thai chết lưu rất quan trọng, giúp giảm nguy cơ lưu thai ở lần mang thai kế tiếp.

HỒI PHỤC SỨC KHỎE

Sau khi phẫu thuật thai lưu, bạn cần một thời gian nhất định để bình phục, trung bình từ 6 – 8 tuần. Bạn hãy cố gắng nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ để rút ngắn khoảng thời gian này, sớm phục hồi sức khỏe và sẵn sàng cho lần mang thai kế tiếp.

Một vấn đề mà mẹ có thể gặp sau khi mổ là cơ thể sẽ tiết sữa từ 7 – 10 ngày trước khi ngừng hẳn. Đây là cơ chế tự nhiên ở phụ nữ sau sinh. Nhưng nếu điều này khiến bạn khó chịu, hãy nói chuyện với bác sĩ để được kê toa các loại thuốc ngừng tiết sữa.

KIỂM SOÁT SỨC KHỎE TINH THẦN

Bạn vừa trải qua một mất mát lớn, dĩ nhiên sẽ không tránh khỏi đau buồn. Không thể đoán trước bạn cần bao nhiêu thời gian để vượt qua nỗi đau, có thể là vài tuần nhưng cũng có khi vài tháng, thậm chí cả năm. Nhưng bạn phải luôn giữ tinh thần vững vàng, đừng đổ lỗi cho bản thân hoặc ép mình nhanh chóng “vượt qua nó”. Hãy để mọi chuyện diễn ra tự nhiên, đồng thời tìm nguồn an ủi từ gia đình, bạn bè và đặc biệt là người bạn đời.

Nếu sau một thời gian, bạn nhận thấy mình không thể đối phó với nỗi đau này, xuất hiện các triệu chứng trầm cảm sau sinh như chán ăn, khó ngủ, mất hứng thú với cuộc sống, sợ tiếp xúc với cả người thân…, hãy tìm gặp bác sĩ tâm lý để được giải tỏa. Bác sĩ sẽ tìm giải pháp giúp bạn cân bằng tâm lý, ổn định tinh thần để sớm đón nhận tin vui.

THAI LƯU LÀ GÌ? DẤU HIỆU VÀ NGUYÊN NHÂN KHIẾN THAI CHẾT LƯU 11

LÀM THẾ NÀO TRẢI QUA THAI KỲ KHỎE MẠNH VÀ AN TOÀN

TRƯỚC KHI MANG THAI

BỎ HÚT THUỐC

Các hóa chất trong thuốc lá là tác nhân ngăn cản oxy và chất dinh dưỡng từ người mẹ truyền sang thai nhi. Chẳng những vậy, hàng ngàn chất hóa học độc hại trong khói thuốc còn đi qua nhau thai sang con bạn. Thế nên, ngừng hút thuốc lá là việc bạn phải làm đầu tiên khi quyết định có em bé.

GIỮ CÂN NẶNG HỢP LÝ

Những phụ nữ thừa cân – béo phì (chỉ số BMI ≥ 23) có thể gặp phải các biến chứng trong thai kỳ như tiểu đường thai kỳ, tăng huyết áp thai kỳ, tiền sản giật khi mang thai… – các yếu tố góp phần tăng nguy cơ thai chết lưu. Do đó, hãy đảm bảo bạn giữ cân nặng trong giới hạn bình thường (chỉ số BMI lý tưởng nhất là từ 18,5 – 22,9) bằng cách ăn uống điều độ và tập luyện đều đặn trước khi mang thai.

TRÁNH XA RƯỢU VÀ MA TÚY

Cùng với thuốc lá, rượu và ma túy có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi, làm tăng nguy cơ sảy thai và thai chết lưu. Vì thế, hãy kiêng rượu và các chất kích thích trước và trong thai kỳ để đảm bảo em bé của bạn chào đời khỏe mạnh, an toàn.

TRONG THAI KỲ

THEO DÕI CHUYỂN ĐỘNG CỦA THAI

Em bé đạp mạnh là dấu hiệu cho thấy bé đang phát triển khỏe mạnh. Nếu mẹ cảm nhận được thai nhi đột nhiên ít cử động hơn bình thường, hãy đến bệnh viện để kiểm tra ngay lập tức. Bằng cách can thiệp sớm, bạn có thể tìm được nguyên nhân khiến bé chậm phát triển, từ đó ngăn chặn kịp thời hiện tượng thai lưu.

NGỦ NGHIÊNG TRONG TAM CÁ NGUYỆT THỨ BA

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngủ nghiêng trong tam cá nguyệt thứ ba sẽ an toàn hơn cho em bé. Nếu bạn nằm ngửa, tổng trọng lượng khá lớn của bụng sẽ gây áp lực lên các cơ quan khác trong cơ thể bạn. Cụ thể:

  • Khi bạn ngủ ở tư thế nằm ngửa, em bé và sức nặng của bụng gây áp lực lên các mạch máu chính cung cấp cho tử cung. Điều này có thể hạn chế lưu lượng máu/oxy đến em bé.
  • Ở giai đoạn cuối thai kỳ, phụ nữ nằm ngửa nhiều hơn so với nằm nghiêng thì em bé sẽ ít hoạt động hơn và nhịp tim chậm lại. Nguyên nhân là do lượng oxy trong cơ thể bé thấp hơn khi mẹ nằm ngửa.

CHĂM SÓC CHÍNH MÌNH

Một thai kỳ có diễn ra suôn sẻ không, em bé có chào đời khỏe mạnh hay không phụ thuộc rất lớn vào tình trạng sức khỏe của người mẹ. Điều đó có nghĩa là bạn cần biết cách chăm sóc bản thân, lắng nghe cơ thể mình để kịp thời xử lý những bất thường xảy đến với mình và thai nhi. Bạn nên:

  • Khám thai đúng lịch và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm theo yêu cầu. Điều này giúp bác sĩ theo dõi tường tận quá trình phát triển và tăng trưởng của thai nhi. Trong những lần khám thai, bác sĩ cũng sẽ chẩn đoán sớm các nguy cơ có thể xảy đến trong thai kỳ, chẳng hạn như tiền sản giật, đái tháo đường, tăng huyết áp…
  • Nói với bác sĩ về các dấu hiệu bất thường bỗng nhiên xảy đến trong thai kỳ như xuất huyết, đau dạ dày, sốt hoặc các triệu chứng khác đang khiến bạn lo lắng.
  • Tiêm phòng cúm vì phụ nữ mắc cúm khi mang thai sẽ tăng nguy cơ thai chết lưu cũng như các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Bổ sung axit folic trước khi có thai và trong suốt thai kỳ theo chỉ định của bác sĩ để giảm nguy cơ dị tật thai nhi.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

THAI LƯU 7 TUẦN NÊN HÚT HAY UỐNG THUỐC?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Sản phụ khoa Hoa Kỳ (ACOG), hút thai là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được ưu tiên lựa chọn. Hút thai có hiệu quả cao, ít biến chứng và thời gian hồi phục nhanh hơn so với uống thuốc. Tuy nhiên, hút thai có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, ra máu,…

Uống thuốc là phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần được lựa chọn khi người mẹ không thể hoặc không muốn thực hiện hút thai. Uống thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy,…

Quyết định lựa chọn phương pháp điều trị thai lưu 7 tuần phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi thai, nguyên nhân thai lưu, tình trạng sức khỏe của người mẹ và mong muốn của người mẹ.

HÚT THAI LƯU CÓ ĐAU KHÔNG?

Hút thai lưu là phương pháp sử dụng dụng cụ hút để lấy thai nhi và nhau thai ra khỏi tử cung. Phương pháp này được thực hiện tại bệnh viện dưới sự theo dõi của bác sĩ. Hút thai có thể được thực hiện dưới gây tê hoặc gây mê nhẹ.

Nhìn chung, hút thai lưu thường gây đau bụng, ra máu và chuột rút. Mức độ đau thường dao động từ nhẹ đến trung bình và có thể kéo dài từ vài giờ đến vài ngày.

Để giảm đau khi hút thai lưu, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng các loại thuốc giảm đau như paracetamol, ibuprofen,… Ngoài ra, người mẹ cũng có thể áp dụng các biện pháp giảm đau tại nhà như chườm nóng, massage,…

Trong nội dung bài viết, trang phunutoancau đã chia sẻ thông tin về Thai lưu, bao gồm định nghĩa của tình trạng này, cách nhận biết dấu hiệu của thai lưu và các biện pháp xử lý tốt nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại kiến thức chi tiết hơn cho những người phụ nữ đã trải qua giai đoạn khó khăn này, giúp họ có những thông tin cần thiết để đảm bảo một kỳ mang thai an toàn và khỏe mạnh hơn.