UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 1

Ung thư vòm họng thường phổ biến hơn ở những người có lối sống không lành mạnh và có tiền sử gia đình. Khi xuất hiện các triệu chứng như cảm cúm, sổ mũi kéo dài không giảm, quan trọng để đi khám kiểm tra tai mũi họng để loại trừ khả năng ung thư vòm họng. Bài viết dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết những biểu hiện ung thư vòm họng, nguyên nhân ung thư vòm họng.

UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU: DẤU HIỆU, CHẨN ĐOÁN, ĐIỀU TRỊ 3

UNG THƯ VÒM HỌNG LÀ GÌ?

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính nguy hiểm, thường xuất hiện với các triệu chứng ở vùng mũi họng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp. Điều này thường khiến người bệnh chủ quan và trì hoãn việc đi khám bác sĩ. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vòm họng khá cao, chiếm khoảng 3% tổng số bệnh nhân ung thư được chẩn đoán mỗi năm. Điều đáng lưu ý là khoảng 70% bệnh nhân mắc ung thư vòm họng thường phát hiện bệnh ở giai đoạn tiến triển, làm tăng độ khó trong quá trình điều trị.

Nguyên nhân cụ thể của ung thư vòm họng vẫn chưa được rõ ràng, nhưng nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định. Điều này bao gồm nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) hoặc virus HPV, môi trường sống ô nhiễm, thói quen ăn uống không lành mạnh (bao gồm việc ăn nhiều thực phẩm muối như trứng muối, cá muối, dưa cà muối), tiêu thụ nhiều bia rượu, hút thuốc lá, yếu tố di truyền, và tăng tuổi. Người có nguy cơ cao hơn khi có người thân trong gia đình đã mắc ung thư vòm họng, và nguy cơ tăng lên theo độ tuổi.

Vậy biểu hiện của ung thư vòm họng là gì? Cùng theo dõi phần tiếp theo để hiểu rõ triệu chứng của ung thư vòm họng.

DẤU HIỆU UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Giai đoạn đầu, hay còn được gọi là giai đoạn ủ bệnh, là thời kỳ khi khối u bắt đầu hình thành một cách âm thầm trong cơ thể. Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường không có triệu chứng ung thư vòm họng rõ ràng hoặc chỉ xuất hiện những biểu hiện ung thư vòm họng nhẹ, dễ nhầm lẫn với các bệnh đường hô hấp khác như ngạt mũi, ù tai, đau đầu thoáng qua, giống cảm lạnh. Điều này có thể khiến nhiều người bệnh chủ quan và trì hoãn việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế sớm. Dưới đây là các dấu hiệu bị ung thư vòm họng thường gặp:

ĐAU RÁT HỌNG, KHẢN TIẾNG

Một trong các hiện tượng ung thư vòm họng là đau rát họng và khản tiếng là dấu hiệu của sự phát triển của khối u, gây tổn thương niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng. Kết quả là cảm giác đau khi nói hoặc nuốt, và sau đó, cổ họng trở nên đau rát nặng hơn, dẫn đến hiện tượng khản tiếng. Các triệu chứng này, mặc dù có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh hô hấp khác, thường có đặc điểm phân biệt là đau ở cùng một bên cổ họng, tăng dần và không phản ứng tích cực với thuốc điều trị thông thường.

Người có các triệu chứng liên quan đến đường hô hấp nên lưu ý đến các biểu hiện phân biệt. Nếu đã tự sử dụng thuốc điều trị cảm cúm, đau họng mà triệu chứng không giảm hoặc kéo dài hơn 3 tuần, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, uống rượu, hoặc tiền sử gia đình với ung thư vòm họng, việc thăm bác sĩ để được tầm soát và loại trừ khả năng mắc bệnh ung thư là cần thiết.

HO CÓ ĐỜM

Ho có đờm biểu hiện của ung thư vòm họng thường là một trong những dấu hiệu của sự phát triển của khối u. Loại ho này thường có đặc điểm dai dẳng và kéo dài, không giảm đi sau khi sử dụng các loại thuốc chữa ho hoặc điều trị cảm cúm thông thường. Điều này phản ánh sự tác động của khối u lên niêm mạc và cấu trúc vùng hầu-họng, gây kích thích và kích thích ho dài hạn.

NGẠT MŨI

Triệu chứng ung thư vòm họng điển hình là ngạt mũi một bên, ban đầu có thể xuất hiện từng lúc và thường kèm theo chảy máu mũi. Điều này thường là kết quả của sự phát triển của khối u, ảnh hưởng đến lỗ mũi sau và tạo áp lực chèn ép. Khối u có thể mở rộng ra phía trước, gây ngạt mũi và gặp khó khăn trong việc thoải mái cho người bệnh.

NỔI HẠCH

Nổi hạch là một trong những triệu chứng của ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu. Người bị ung thư vòm họng có thể phát hiện nổi hạch ở vùng cổ bằng cách sờ vào 2 vị trí hạch dưới cằm, và chúng thường phát triển to lên, gây cảm giác đau nhức. Nổi hạch này không nhỏ như trong trường hợp của bệnh lý viêm nhiễm thông thường.

ĐAU ĐẦU

Đau đầu trong bệnh ung thư vòm họng thường được mô tả là cơn đau mang tính chất âm ỉ và xuất hiện từng cơn. Mặc dù cơn đau thường chỉ mang tính chất thoáng qua và có mức độ nhẹ, tuy nhiên, nếu đau đầu kéo dài và không giảm đi sau khi sử dụng các biện pháp tự nhiên hoặc thuốc giảm đau thông thường, nên chú ý đến dấu hiệu này. Đau đầu có thể là một trong những biểu hiện của sự ảnh hưởng của khối u lên cấu trúc và niêm mạc vùng hầu-họng.

Các triệu chứng ung thư vòm họng giai đoạn đầu có thể tương tự với các bệnh hô hấp thông thường. Tuy nhiên, sự chú ý đặc biệt cần được đưa ra khi các triệu chứng như sổ mũi hoặc đau rát họng tập trung ở một bên cổ họng, có biểu hiện kéo dài và không giảm sau khi sử dụng thuốc. Những người có nguy cơ mắc bệnh nên theo dõi và điều tra ngay nếu các triệu chứng kéo dài không chấm dứt.

NGUYÊN NHÂN UNG THƯ VÒM HỌNG

Nguyên nhân gây ung thư vòm họng chưa được xác định chính xác, tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng người nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có khả năng cao hơn về nguy cơ mắc ung thư vòm họng. Mặc dù chưa có nguyên nhân cụ thể, những người có thói quen sử dụng nhiều bia rượu, hút thuốc lá hoặc ăn nhiều đồ ăn lên men như dưa muối được xem là nhóm đối tượng dễ mắc loại bệnh ung thư nguy hiểm này.

Bệnh ung thư vòm họng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là ở nam giới trong độ tuổi từ 40 đến 60.

CHẨN ĐOÁN UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

Chẩn đoán ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu thường bao gồm các bước sau:

THĂM KHÁM

Bác sĩ sẽ thực hiện một cuộc thăm khám toàn diện từ đầu tới cổ để kiểm tra và quan sát các dấu hiệu của bệnh ung thư vòm họng. Các vùng như cổ, hạch, và vòm miệng sẽ được kiểm tra cẩn thận.

NỘI SOI HỌNG

Sử dụng các dụng cụ nội soi chuyên dụng để kiểm tra cận lâm sàng trong vòm họng. Nội soi có thể giúp bác sĩ nhìn thấy các biểu hiện bất thường, khối u, hay các dấu hiệu của ung thư.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

Hình ảnh X-quang, cắt lớp vi tính (CT), hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để xác định kích thước, hình dạng, và mức độ lan rộng của khối u. Các hình ảnh này cũng giúp bác sĩ đánh giá tác động của khối u lên các mô và cấu trúc xung quanh.

SINH THIẾT

Nếu có bất kỳ dấu hiệu bệnh ung thư vòm họng, một xét nghiệm sinh thiết có thể được thực hiện để xác định liệu pháp điều trị phù hợp. Sinh thiết sẽ lấy một mẫu nhỏ của mô từ vùng bị nghi ngờ để kiểm tra dưới kính hiển vi.

Quá trình chẩn đoán này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÒM HỌNG GIAI ĐOẠN ĐẦU

XẠ TRỊ

Xạ trị là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng tia năng lượng cao để phá hủy tế bào ung thư. Trong trường hợp khối u vòm họng nhỏ, xạ trị bằng chiếu tia ngoài có thể là liệu pháp độc lập và hiệu quả. Tuy nhiên, đối với những trường hợp phức tạp hơn, việc kết hợp xạ trị với hóa trị cũng có thể được áp dụng.

HÓA TRỊ

Hóa trị là phương pháp điều trị ung thư sử dụng hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Có ba cách chính để sử dụng hóa trị trong điều trị ung thư vòm họng:

Hóa trị kết hợp với xạ trị:

  • Kết hợp hóa trị với xạ trị có thể tăng cường hiệu quả của xạ trị.
  • Tuy nhiên, tác dụng phụ của hóa trị khi kết hợp với xạ trị có thể làm cho quá trình điều trị trở nên khó chịu đối với nhiều bệnh nhân.

Hóa trị sau xạ trị:

  • Hóa trị sau xạ trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn lại trong cơ thể, bao gồm cả tế bào ung thư đã di căn.
  • Hiệu quả của phương pháp này phụ thuộc nhiều vào khả năng chịu đựng của người bệnh, và một số người có thể phải ngưng điều trị do tác dụng phụ không mong muốn.

Hóa trị trước xạ trị:

  • Hóa trị hỗ trợ thường được thực hiện trước xạ trị đơn thuần hoặc đồng thời với xạ trị.
  • Phương pháp này đang được nghiên cứu nhiều hơn để xác định hiệu quả điều trị trong ung thư vòm họng.

PHẪU THUẬT

Phẫu thuật thường không được ưu tiên trong việc điều trị ung thư tại vòm họng, do tính nguy hiểm và rủi ro cao. Thay vào đó, phẫu thuật thường được chỉ định để loại bỏ các hạch bạch huyết ung thư ở cổ, hoặc trong một số trường hợp, để loại bỏ một khối u ở vòm họng.

Quyết định sử dụng hóa trị và cách kết hợp với các phương pháp khác thường phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân và đặc điểm của khối u. Quan trọng nhất là tư vấn của bác sĩ và đội ngũ chuyên gia y tế để xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất và giảm thiểu tác dụng phụ.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 5

Trào ngược dạ dày thực quản là tình trạng axit và thức ăn từ dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra các triệu chứng khó chịu như ợ nóng, ợ chua, nghẹn, nuốt khó, đau họng, ho khan, buồn nôn… Trào ngược dạ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Cần lưu ý việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn chưa biết nên ăn và không nên ăn những loại thực phẩm gì khi gặp phải căn bệnh này thì hãy tham khảo bài viết dưới đây của chúng mình nhé!

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 7

CÁC BIỂU HIỆN CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

BUỒN NÔN, NÔN

Những triệu chứng này thường xuất hiện khi ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn. Người bệnh có thể gặp phải tình trạng buồn nôn sau khi ăn, nôn mửa hoặc có cảm giác mắc nghẹn thức ăn. Triệu chứng buồn nôn sau khi ăn cũng dễ xảy ra hơn khi bị say tàu xe, ốm nghén, hoặc sử dụng một số loại thuốc…

Ợ HƠI, Ợ NÓNG, Ợ CHUA

Ợ hơi thường xuyên lúc đói là triệu chứng cần nghĩ đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản. Ợ nóng là cảm giác nóng rát từ dạ dày hoặc vùng ngực dưới, lan lên cổ. Ợ chua xảy ra nhiều nhất vào buổi sáng khi đánh răng và thường đi kèm với ợ nóng. Bệnh nhân có cảm giác ợ lên kèm theo vị chua trong miệng. Các triệu chứng ợ này có thể tăng lên khi ăn no, uống nước, đầy bụng khó tiêu, hoặc khi cúi gập người, nằm nghỉ, hoặc ngủ vào ban đêm.

KHÓ NUỐT

Khi bệnh trào ngược dạ dày thực quản trở nặng, axit dạ dày trào ngược lên với tần suất lớn, gây phù nề và sưng tấy niêm mạc thực quản. Điều này khiến bệnh nhân có cảm giác khó nuốt, nuốt nghẹn và vướng ở cổ.

ĐAU, TỨC NGỰC

Người bệnh có cảm giác bị đè ép, thắt ở ngực, lan ra lưng và cánh tay. Triệu chứng này khiến bệnh trào ngược dạ dày thực quản dễ bị nhầm lẫn với các bệnh tim mạch. Cảm giác đau này xuất phát từ đoạn thực quản chạy qua ngực. Axit trào ngược lên kích thích các đầu mút sợi thần kinh trên bề mặt niêm mạc thực quản, gây ra cảm giác đau tương tự như đau ngực.

MIỆNG TIẾT NHIỀU NƯỚC BỌT

Đây là phản xạ tự nhiên của miệng khi gặp axit chua trào lên sau khi ợ chua. Nước bọt sẽ tiết ra nhiều hơn bình thường để trung hòa axit.

KHẢN GIỌNG VÀ HO

Người bị trào ngược dạ dày thực quản có thể gặp phải khản giọng và ho liên tục. Hiện tượng này là do dây thanh quản tiếp xúc với axit dạ dày, gây sưng tấy. Kết quả là người bệnh sẽ cảm thấy khó nói và có thể phát triển thành tình trạng ho kéo dài sau thời gian.

ĐẮNG MIỆNG

Khi dịch vị trào lên, nếu có kèm theo dịch mật, người bệnh thường cảm thấy đắng miệng. Đây là dấu hiệu của sự rối loạn thần kinh dạ dày, dẫn đến việc mở quá mức van môn vị và dịch mật trào ra. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng như chán ăn, sụt cân, thiếu máu hoặc xuất hiện các vấn đề như chảy máu ở đường tiêu hóa.

NGUYÊN NHÂN GÂY TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Thức ăn đọng lại tại dạ dày có thể là do nhiều nguyên nhân như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, làm chậm lưu thông các chất trong dạ dày xuống ruột và tăng áp lực trong dạ dày. Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể làm gia tăng nguy cơ trào ngược dạ dày.

NGUYÊN NHÂN DO THỰC QUẢN

SUY CƠ THẮT DƯỚI THỰC QUẢN

Cơ thắt dưới thực quản là cơ quan cuối cùng của thực quản trước khi nối với dạ dày. Thường chỉ mở ra khi chúng ta nuốt thức ăn, sau đó tự động co lại để ngăn chặn dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Tuy nhiên, đôi khi áp lực cơ bị giảm và dịch dạ dày có thể trào ngược lên thực quản. Khi dịch dạ dày trào ngược lên, dịch nhày trong thực quản, chứa bicarbonat và nước bọt có tính kiềm, sẽ trung hòa axit của dịch vị, giảm hoặc loại bỏ sự kích thích của dịch vị lên niêm mạc thực quản. Nhu động của thực quản sau đó đẩy dịch trào ngược trở xuống dạ dày. Suy cơ thắt dưới thực quản là nguyên nhân dẫn đến bệnh trào ngược dạ dày – thực quản.

Các yếu tố gây ra suy cơ thắt dưới thực quản bao gồm rối loạn nhu động thực quản, giảm tiết nước bọt (do hút thuốc lá, v.v.), sử dụng các loại thuốc kích thích β thụ cảm, ức chế α, kháng tiết choline, theophylline; cũng như tiêu thụ các chất như cafein, rượu, thuốc lá, chocolate hay thực phẩm giàu mỡ.

THOÁT VỊ HOÀNH

Cơ hoành là một cơ dẹt hình vòm, chia làm hai phần giữa khoang ngực và khoang bụng. Khi cơ hoành co lại, nó tăng cường sức mạnh cho cơ thắt dưới thực quản, giúp ngăn chặn trào ngược của dạ dày thực quản. Tuy nhiên, khi xảy ra thoát vị hoành, một phần của dạ dày có thể di chuyển lên trên cơ hoành. Kết quả là cơ thắt dưới thực quản không đặt ở cùng một mức với cơ hoành, dễ dẫn đến trào ngược.

NGUYÊN NHÂN TẠI DẠ DÀY

Khi thức ăn đọng lại tại dạ dày do các vấn đề như viêm dạ dày, ung thư dạ dày, hoặc hẹp môn vị, các chất trong dạ dày sẽ chậm lưu thông xuống ruột, dẫn đến tăng áp lực trong dạ dày.

Ngoài ra, áp lực trong ổ bụng có thể tăng đột ngột do các hoạt động như ho, hắt hơi hoặc gắng sức, cũng có thể là nguyên nhân gây ra trào ngược dạ dày.

MỘT SỐ NGUYÊN NHÂN KHÁC

Stress có thể tăng tiết cortisol, một hormone gây ra sự tăng axit trong dạ dày và gia tăng trương lực co bóp của nó, làm dịch dạ dày trào ngược lên thực quản. Stress cũng có thể gây rối loạn nhu động thực quản, làm cho cơ thắt thực quản trở nên nhạy cảm và dễ bị giãn mở không đúng lúc, dẫn đến việc trào ngược dịch vị lên thực quản.

Thói quen ăn uống không lành mạnh như ăn quá no, ăn muộn vào buổi tối, tiêu thụ các loại hoa quả có tính axit (như cam, chanh) khi đói, ăn đồ ăn nhanh hoặc chiên rán cũng tạo áp lực lên trương lực của cơ thắt thực quản. Điều này làm cho cơ thắt trở nên yếu, mở đóng không đều, dẫn đến trào ngược dịch vị.

Các yếu tố bẩm sinh như cơ thắt thực quản dưới yếu, bệnh nhân bị sa dạ dày, hay có thoát vị cơ hoành, chấn thương từ tai nạn cũng có thể gây ra trào ngược dạ dày. Ở trẻ nhỏ, trào ngược dạ dày thường được coi là bình thường với triệu chứng như nôn trớ, và triệu chứng này thường giảm dần khi trẻ lớn lên và biến mất hoàn toàn khi trưởng thành.

Béo phì cũng có thể tăng áp lực lên dạ dày và cơ thắt thực quản dưới, làm cho cơ thắt trở nên yếu, và do đó dễ gây ra trào ngược dịch vị.

TÁC HẠI CỦA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN 

Trào ngược dạ dày – thực quản thường xuyên có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm:

Barrett thực quản: Barrett thực quản là tình trạng mà các tế bào lót ở vùng thấp của thực quản bị biến đổi màu sắc do tiếp xúc lặp đi lặp lại với axit từ dạ dày. Đây là một biến chứng hiếm gặp của trào ngược dạ dày – thực quản, chỉ xảy ra ở một tỷ lệ phần trăm nhỏ người mắc bệnh.

Ung thư thực quản: Ung thư thực quản là một biến chứng nghiêm trọng của trào ngược dạ dày – thực quản, mặc dù hiếm gặp. Nó đi kèm với một loạt các triệu chứng khó chịu, bao gồm nuốt nghẹn, trớ, đau sau xương ức, cảm giác đau kéo dài, khàn tiếng, ho liên tục, và đau ngực. Hội chứng nhiễm trùng cũng có thể phát triển, và có thể sờ thấy hạch to ở hố thượng đòn bên trái hoặc cả hai bên.

Bệnh nhân mắc ung thư thực quản thường trải qua một chuỗi các vấn đề sức khỏe, bao gồm suy dinh dưỡng và mất cân nặng. Trong vòng một tháng, họ có thể giảm cân mạnh hơn 5kg do khó khăn trong việc nuốt nghẹn và tiêu hóa thức ăn. Da thường trở nên sạm màu, khô ráp, và có nhiều nếp nhăn rõ ràng, đặc biệt là trên mặt và hai bàn tay.

Viêm và loét niêm mạc thực quản: dẫn đến các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, và đau ngực. Các triệu chứng đặc biệt bao gồm đau phía sau xương ức khi ăn uống, buồn nôn, ói mửa, và mất cảm giác thèm ăn.

Hẹp thực quản: Xơ hóa thực quản do viêm gây ra sự co rút và hẹp thực quản.

Viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản: Dịch axit từ trào ngược dạ dày – thực quản, ngay cả khi là một lượng nhỏ, có thể tác động đến đường hô hấp trên và gây ra các vấn đề như viêm họng, viêm mũi xoang, viêm phế quản hoặc viêm phổi. Những người bị trào ngược thường trải qua các triệu chứng như ho, khò khè kéo dài mà không có sự cải thiện đáng kể sau khi áp dụng các phương pháp điều trị thông thường. Một số người cũng có thể gặp vấn đề với việc khàn tiếng do dây thanh quản trong cổ họng bị dày lên do tác động của dịch axit.

Bên cạnh đó, người bị trào ngược cũng có thể gặp các vấn đề khác như mòn răng do tác động trực tiếp của axit lên men răng, viêm tai do dịch axit lan qua ống Eustachio, và viêm tuyến giáp do tác động của axit lên vùng cổ và cổ họng.

CÁCH CHỮA TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY THỰC QUẢN

Để điều trị trào ngược dạ dày – thực quản, bác sĩ thường sẽ đề xuất một loạt biện pháp, bao gồm:

Thay đổi lối sống: Điều chỉnh lối sống là một phần quan trọng trong việc quản lý trào ngược dạ dày – thực quản. Điều này có thể bao gồm thay đổi chế độ ăn uống, lịch trình ăn và ngủ, cũng như việc kiểm soát cân nặng và tập thể dục đều đặn.

Điều trị nội khoa: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giảm axit dạ dày hoặc các loại thuốc khác như thuốc ức chế bơm proton (PPIs) để giảm sản xuất axit trong dạ dày và giảm các triệu chứng của trào ngược.

Điều trị ngoại khoa: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp ngoại khoa như phẫu thuật để củng cố cơ thắt dưới thực quản hoặc sửa chữa các vấn đề về cấu trúc dạ dày – thực quản.

Lựa chọn thực phẩm phù hợp: Hạn chế thực phẩm kích thích sản xuất axit như các loại trái cây axit như chanh, cam và thực phẩm cay nóng. Thay vào đó, ưu tiên thực phẩm kiềm như các loại tinh bột và đạm dễ tiêu hóa để giảm axit dạ dày và nguy cơ trào ngược.

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa: Tránh thói quen hại sức khỏe như hút thuốc lá và uống rượu, cũng như hạn chế ăn quá no và ăn muộn vào buổi tối. Ngủ với đầu cao hơn chân cũng có thể giúp giảm triệu chứng của trào ngược.

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ?

ĐỖ, ĐẬU

Các loại đậu như đậu Hà Lan, đậu xanh, và đậu đỏ chứa hàm lượng chất xơ cao cùng các amino acid, là lựa chọn tốt nhất dành cho người bị trào ngược dạ dày thực quản. Chất xơ giúp cải thiện quá trình tiêu hóa và giảm áp lực lên dạ dày, ngăn ngừa trào ngược axit. Ngoài ra, các amino acid trong đậu hỗ trợ quá trình phục hồi niêm mạc dạ dày và thực quản bị tổn thương do axit. Đậu cũng là nguồn cung cấp protein thực vật tốt, giúp cân bằng dinh dưỡng mà không gây kích ứng dạ dày. Hơn nữa, đậu còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết, góp phần tăng cường sức khỏe tổng thể cho người bệnh.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 9

ĐẠM DỄ TIÊU

Các loại đạm dễ tiêu bao gồm thịt thăn lợn, thịt ngan, và thịt lưỡi lợn. Những loại đạm này giúp trung hòa axit, giảm các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày. Ngoài thịt thăn lợn, thịt ngan và thịt lưỡi lợn, còn có nhiều loại đạm khác cũng dễ tiêu và có thể giúp trung hòa axit trong dạ dày. Một số ví dụ bao gồm thịt gà không da, cá hồi, tôm, trứng gà, và đậu hũ. Những loại đạm này thường giàu protein, dễ tiêu hóa và chứa ít chất béo, giúp giảm bớt căng thẳng cho hệ tiêu hóa.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 11

BÁNH MÌ, BỘT YẾN MẠCH

Đây là hai loại thực phẩm tốt trong thực đơn cho người bị trào ngược dạ dày.  Bánh mì và bột yến mạch rất tốt trong việc giảm lượng axit dư thừa trong dạ dày, giúp hạn chế tổn thương đối với người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 13

NGHỆ VÀ MẬT ONG

Nghệ và mật ong được coi là những loại thực phẩm tự nhiên có tính chất chống viêm và có thể hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản. Nghệ chứa curcumin, một chất chống viêm mạnh có khả năng giảm viêm và làm dịu niêm mạc dạ dày. Mật ong cũng có tính chất chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm giảm viêm nhiễm và làm lành các tổn thương trong dạ dày thực quản.

Cách sử dụng nghệ và mật ong để hỗ trợ điều trị trào ngược dạ dày thực quản có thể là thêm nghệ và mật ong vào các món ăn, nước uống hoặc đơn giản là trộn chúng với nước ấm và uống trước khi đi ngủ. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng mỗi người có thể phản ứng khác nhau với các loại thực phẩm, vì vậy nếu có bất kỳ biểu hiện không mong muốn hoặc mất nhiều thời gian để kiểm soát triệu chứng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng nghệ và mật ong như một phương pháp điều trị.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 15

SỮA CHUA

Một loại thực phẩm khác cũng được các bác sĩ khuyên nên có trong thực đơn cho người trào ngược dạ dày là sữa chua. Sữa chua giúp tiêu hóa thức ăn nhanh hơn và chứa men lợi khuẩn cải thiện tiêu hóa. Người bị trào ngược dạ dày nên sử dụng sữa chua hàng ngày, tuy nhiên không nên ăn khi đói.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 17

GỪNG VÀ NGHỆ VÀNG

Gừng và nghệ vàng là hai gia vị truyền thống thường được sử dụng trong ẩm thực Việt từ xa xưa đến nay. Bên cạnh tác dụng làm tăng vị giác và làm nổi bật hương vị của món ăn, gừng và nghệ còn có nhiều lợi ích trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến dạ dày nhờ tính chất chống viêm tự nhiên của chúng.

Trong thời gian gần đây, nghiên cứu khoa học đã phát triển và tạo ra hoạt chất nano curcumin được chiết xuất từ nghệ thông qua sử dụng công nghệ nano. Điều này đã cải thiện hiệu quả điều trị bệnh bằng nghệ lên đến 40 lần so với việc sử dụng nghệ tươi hoặc tinh bột nghệ truyền thống.

Hoạt chất nano curcumin có kích thước siêu nhỏ, cho phép nó dễ dàng thâm nhập vào các mô cơ thể và tác động trực tiếp vào các quá trình viêm nhiễm. Điều này giúp tăng cường khả năng hấp thụ và sử dụng curcumin bởi cơ thể, từ đó tăng khả năng điều trị và giảm các triệu chứng liên quan đến bệnh dạ dày.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 19

DƯA HẤU HOẶC DƯA GANG

Đây là hai loại quả có khả năng trung hòa axit trong dạ dày mà nhiều chuyên gia y tế khuyên dùng cho những người bị trào ngược dạ dày. Không chỉ vậy, chúng còn cung cấp lượng vitamin dồi dào và giúp giảm bớt hiện tượng ợ chua, ợ nóng khó chịu.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 21

ĐU ĐỦ

Trong đu đủ chín có nhiều chymopapain và enzym papain, có khả năng phá vỡ các protein khó tiêu hóa. Đu đủ chín còn giúp kích thích hệ tiêu hóa, trị táo bón, và giảm thiểu triệu chứng khó tiêu. Bên cạnh đó, nó xoa dịu dạ dày thông qua việc giảm tiết axit, hỗ trợ người bị trào ngược dạ dày thực quản.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 23

THANH LONG

Trong thanh long có một hàm lượng lớn chất xơ hòa tan và nước. Ngoài ra, chất nhầy của thanh long hoạt động tương tự như một lớp màng giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tổn thương bởi các tác động khác. Quả thanh long còn cung cấp rất nhiều dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể mà không đòi hỏi dạ dày phải tốn quá nhiều công sức để tiêu hóa chúng.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 25

DƯA CHUỘT

Đây là loại quả rất giàu chất xơ, nhiều khoáng chất bổ dưỡng như folate, canxi, vitamin C, và cả erepsin – một loại protein hỗ trợ tiêu hóa. Khi ăn dưa chuột, người bệnh sẽ cải thiện được các triệu chứng ợ chua, ợ nóng do trào ngược dạ dày gây nên.

BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN ĂN GÌ VÀ KIÊNG GÌ? 27

NGƯỜI BỊ TRÀO NGƯỢC DẠ DÀY NÊN KIÊNG GÌ

THỰC PHẨM CÓ TÍNH AXIT CAO

“Trào ngược dạ dày kiêng ăn gì” Phải kể đến đầu tiên là những loại trái cây như chanh, cam, bưởi, và dứa có hàm lượng axit cao, dễ gây kích thích dạ dày và làm tăng nguy cơ trào ngược axit. Các sản phẩm từ cà chua cũng thuộc nhóm này, vì chúng có thể làm tăng lượng axit trong dạ dày, gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn cho người bị trào ngược dạ dày.

THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG KÍCH THÍCH SẢN XUẤT AXIT

Đồ uống có ga, cà phê, và các loại đồ uống chứa caffeine đều kích thích dạ dày sản xuất nhiều axit hơn. Rượu bia cũng làm suy yếu cơ thắt dưới thực quản, khiến axit dễ dàng trào ngược lên thực quản. Đồ ăn cay, nóng cũng nên tránh, vì chúng có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày và thực quản.

THỰC PHẨM CHỨA CHẤT BÉO VÀ DẦU MỠ CAO

Thức ăn chiên rán và đồ ăn nhanh chứa nhiều chất béo và dầu mỡ, làm chậm quá trình tiêu hóa và tăng áp lực lên dạ dày. Thịt mỡ cũng là một nguyên nhân khiến trào ngược axit trở nên tồi tệ hơn, do chất béo trong thịt làm giãn cơ thắt dưới thực quản.

SÔ CÔ LA VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA SÔ CÔ LA

Sô cô la có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, tạo điều kiện thuận lợi cho axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Vì vậy, người bị trào ngược dạ dày thực quản nên hạn chế hoặc tránh hoàn toàn các sản phẩm chứa sô cô la.

THỰC PHẨM CHỨA BẠC HÀ

Kẹo cao su bạc hà và trà bạc hà là những thực phẩm cần kiêng vì bạc hà có thể làm giãn cơ thắt dưới thực quản, gây ra triệu chứng trào ngược axit.

CÁC THÓI QUEN ĂN UỐNG KHÔNG LÀNH MẠNH

Ăn quá no, ăn đêm, và ăn ngay trước khi đi ngủ đều có thể tăng áp lực lên dạ dày và gây ra trào ngược axit. Để giảm nguy cơ này, nên ăn các bữa nhỏ và tránh ăn trong vòng 2-3 giờ trước khi đi ngủ.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Nên ăn uống như thế nào để hạn chế trào ngược dạ dày?

  • Chia nhỏ bữa ăn thành 5-6 bữa mỗi ngày thay vì 3 bữa chính.
  • Ăn chậm, nhai kỹ.
  • Tránh ăn quá no, đặc biệt là trước khi đi ngủ.
  • Hạn chế ăn khuya.
  • Uống đủ nước mỗi ngày.
  • Không nằm ngay sau khi ăn.
  • Tập thể dục thường xuyên.
  • Giảm căng thẳng, stress.
  • Tránh hút thuốc lá.

2. Khi nào cần đi khám bác sĩ?

  • Triệu chứng trào ngược dạ dày thường xuyên xảy ra và không cải thiện sau khi áp dụng các biện pháp điều trị tại nhà.
  • Có các biến chứng của trào ngược dạ dày như loét dạ dày, hẹp thực quản…
  • Xuất hiện các dấu hiệu nguy hiểm như đau tức ngực dữ dội, khó thở, nôn ra máu…

3. Bị trào ngược dạ dày có thể khỏi hoàn toàn không?

  • Tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
  • Với những trường hợp nhẹ, áp dụng chế độ ăn uống hợp lý và lối sống khoa học có thể giúp kiểm soát tốt bệnh và hạn chế tái phát.
  • Với những trường hợp nặng, cần điều trị y tế để cải thiện triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.

KẾT LUẬN 

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa trào ngược dạ dày tái phát. Việc lựa chọn thực phẩm phù hợp và kiêng những thực phẩm có hại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu do trào ngược dạ dày gây ra và cải thiện sức khỏe tổng thể của người bệnh. Những khi đã áp dụng các cách trên mà tình trạng vẫn không thuyên giảm, bạn nên đến bệnh viện để tham khảo ý kiến của bác sỹ. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho ban.