Dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công

Dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công 1

Thuốc tránh thai khẩn cấp sẽ giúp cho chị em sau khi quan hệ tình dục tránh được mang thai ngoài ý muốn. Tác dụng phụ của thuốc tránh thai khẩn cấp sẽ là những triệu chứng tương tự với dấu hiệu đang mang thai. Vì thế, vấn đề là làm thế nào để nhận biết được dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công. Cùng tham khảo bài viết dưới đây để được giải đáp thông tin kiến thức.

Thuốc tránh thai khẩn cấp là gì?

Dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công 3

Thuốc tránh thai khẩn cấp chứa Progestin ở liều cao, có tác dụng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình phóng noãn, tăng chất nhầy và kín cổ tử cung, từ đó ngăn chặn tinh trùng tiếp cận tử cung và ngăn cản quá trình thụ thai. Trên thị trường hiện nay có nhiều loại thuốc tránh thai cấp tốc nhưng phổ biến nhất là các thuốc tránh thai khẩn cấp 72h và thuốc tránh thai khẩn cấp 120h, có dạng đóng vỉ 1 viên hoặc 1 vỉ 2 viên. Để đạt được hiệu quả tránh thai tốt nhất, phụ nữ cần tuân thủ đúng thời gian quy định để uống thuốc, việc sử dụng ngoài thời gian quy định có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai khẩn cấp.

Những dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công?

Mặc dù đã sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp, nhưng làm sao phụ nữ có thể biết liệu thuốc đã phát huy tác dụng hay không? Để giảm tâm lý hoang mang và lo lắng, cũng như tránh lạm dụng thuốc gây tác dụng phụ nguy hiểm, phụ nữ cần nhận biết các dấu hiệu của sự thành công khi sử dụng thuốc.

Hiệu quả của thuốc tránh thai khẩn cấp tăng cao khi sử dụng càng sớm sau quan hệ tình dục. Trong 24 giờ đầu, hiệu quả có thể đạt đến 90%. Nếu sử dụng trong khoảng từ 24 – 48 giờ, hiệu quả giảm xuống khoảng 60%, và sau thời điểm đó, chỉ còn dưới 50%.

Dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy thuốc đã phát huy tác dụng là xuất hiện chu kỳ kinh nguyệt. Nếu sau 4 tuần mà vẫn có chu kỳ kinh nguyệt, đây là dấu hiệu tích cực nhất về việc thuốc đã ngăn chặn thai thành công. Ngược lại, nếu sau hơn 4 tuần mà không xuất hiện chu kỳ kinh nguyệt, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra và nhận tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa sản.

Nếu sau khi sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp bạn gặp các triệu chứng buồn nôn hoặc nôn trong vòng 3 giờ đầu sau khi uống, cần phải uống một liều bù thêm. Trong khoảng thời gian này, thuốc chưa đủ thời gian để phát huy tác dụng, do đó có nguy cơ mang thai vẫn cao.

Dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công 5

Tác dụng phụ của thuốc tránh thai khẩn cấp

Sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp là việc nạp vào cơ thể một lượng lớn hormone Progesterone, gây một số thay đổi trong cơ thể phụ nữ. Mặc dù nhiều chị em có thể lầm tưởng rằng những dấu hiệu này chứng minh thuốc đã có tác dụng tránh thai thành công, thực tế không phải như vậy. Cần theo dõi tình trạng của các triệu chứng do thuốc gây ra và đi khám bác sĩ nếu chúng trở nên nghiêm trọng.

Rối loạn kinh nguyệt

Thuốc tránh thai khẩn cấp thường làm ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, đặc biệt là làm trễ kinh, kinh nguyệt không đều. Ngoài ra, có thể gây máu đột ngột giữa chu kỳ hoặc sau khi dùng thuốc. Nếu trễ kinh kéo dài, cần đi khám bác sĩ để kiểm tra khả năng thai ngoài tử cung hoặc các vấn đề liên quan khác.

Buồn nôn

Buồn nôn là tác dụng phụ thường gặp, xảy ra ngay sau khi uống hoặc sau một vài ngày. Nếu buồn nôn kéo dài sau 4 – 5 tuần, có thể là triệu chứng ốm nghén.

Nhức đầu, mệt mỏi

Sử dụng thuốc khẩn cấp có thể làm thay đổi đột ngột lượng hormone trong cơ thể, gây mệt mỏi và nhức đầu. Các triệu chứng này thường giảm sau khi nghỉ ngơi.

Đau tức ngực, khó thở

Một số người có thể gặp tình trạng này, cần theo dõi và đến bác sĩ nếu khó thở nghiêm trọng, đặc biệt là nếu có bệnh lý tim mạch, gan thận.

Chảy máu âm đạo, đau bụng dưới, đau lưng

Thuốc tránh thai khẩn cấp ngăn chặn quá trình làm tổ của trứng, có thể gây chảy máu âm đạo, đau bụng dưới, đau lưng. Nếu có các triệu chứng này, cần điều trị sớm.

Dấu hiệu uống thuốc tránh thai khẩn cấp thành công 7

Theo dõi các dấu hiệu giúp xác định việc sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp thành công hoặc tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết. Lưu ý rằng thuốc tránh thai khẩn cấp không nên sử dụng thường xuyên, và nên tham khảo các biện pháp tránh thai chủ động và an toàn hơn.

Khi sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp, bạn cần lưu ý những gì?

Thuốc tránh thai khẩn cấp nên được sử dụng ngay sau khi quan hệ không có biện pháp bảo vệ để đạt hiệu quả cao nhất.

Mặc dù đã được chứng minh là một biện pháp tránh thai hiệu quả nhưng tác hại của thuốc tránh thai khẩn cấp cho thấy không nên sử dụng nó thường xuyên. Quá trình sử dụng quá 2 lần có thể giảm hiệu quả và tăng nguy cơ gây hại cho sức khỏe.

Không nên sử dụng thuốc tránh thai khẩn cấp nếu bạn đang mang thai hoặc có dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong thuốc. Để chọn loại thuốc tránh thai an toàn và được hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả, phụ nữ nên tìm sự tư vấn từ các bác sĩ chuyên khoa.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 9

Dịch đau mắt đỏ năm 2023 đang khiến nhiều học sinh nghỉ học, phụ huynh nghỉ làm. Hiện TP.HCM ghi nhận có 4.000 người bị bệnh đau mắt đỏ mỗi ngày. Vậy đau mắt đỏ có lây không? Đau mắt đỏ lây qua đường nào? Đau mắt đỏ có nguy hiểm không? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 11

Bệnh đau mắt đỏ là gì? Tổng quan về bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ là bệnh phổ biến ở mắt khi lớp màng trong suốt trên bề mặt nhãn cầu (lòng trắng mắt) và kết mạc mi gặp bị viêm nhiễm. Bệnh đau mắt đỏ hay còn được gọi là viêm kết mạc. Bệnh đau mắt đỏ có tên tiếng Anh là Acute conjunctivitis hay Pink eye.

Triệu chứng đau mắt đỏ

Người bệnh đau mắt đỏ thường có biểu hiện rất điển hình như: đỏ mắt, ngứa mắt, mắt tiết nhiều ghèn, chảy nước mắt, cảm giác có cộm như mắt, mi mắt đau nhức, sưng nề. Một số người bệnh còn có triệu chứng đau họng, ho, nổi hạch sau tai, mệt mỏi, sốt nhẹ…

Nguyên nhân đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường xuất phát chủ yếu từ vi khuẩn và virus, trong đó virus Adeno và Entero chiếm tỷ lệ lớn, trong khi Herpes simplex và Zoster có sự phổ biến thấp hơn. Đặc trưng của bệnh là thời gian hồi phục tự nhiên trong khoảng 7-14 ngày.

Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể gây ra bệnh đau mắt đỏ, bao gồm các loại như Neisseria Gonorrhoeae (lậu cầu), C. Diphtheria (bạch hầu), Streptococcus Pyogenes (liên cầu), và trong trường hợp hiếm gặp, Neisseria Meningitidis (do não cầu).

Dị ứng cũng được xác định là một nguyên nhân gây ra đau mắt đỏ, do tiếp xúc với các tác nhân như bụi, xà phòng, phấn hoa, lông động vật. Trong nhóm này, việc tránh xa hoặc loại bỏ những tác nhân này là quan trọng đối với người bệnh đau mắt đỏ để ngăn chặn sự phát triển của bệnh.

Ai dễ bị đau mắt đỏ?

Tất cả trẻ em và người lớn đều có thể bị bệnh đau mắt đỏ. Riêng nguyên nhân virus dễ lây lan thành dịch. Bệnh xảy ra quanh năm, nhất là giai đoạn chuyển từ mùa hè sang mùa thu.

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 13

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Virus gây bệnh đau mắt đỏ có thể lây lan chủ yếu thông qua tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh khi nói chuyện hoặc hắt hơi. Sự lây lan cũng có thể xảy ra khi bạn chạm vào dịch tiết nhiễm mầm bệnh, có thể dính trên các vật dụng hoặc đồ dùng cá nhân như điện thoại, nút bấm cầu thang máy, chìa khóa, tay nấm cửa, gối, khăn mặt, bàn chải, đồ chơi, và nhiều vật khác.

Ngoài ra, sự lây lan cũng có thể xảy ra thông qua việc sử dụng nguồn nước từ các nguồn như ao hồ, bể bơi, chứa mầm bệnh. Tất cả những yếu tố này, kết hợp với thói quen như dụi mắt, sờ tay vào mũi, miệng, có thể tăng nguy cơ nhiễm bệnh và làm lan rộng bệnh đau mắt đỏ. Để ngăn chặn sự lây lan, việc duy trì vệ sinh cá nhân và tránh tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bệnh là rất quan trọng.

Biến chứng đau mắt đỏ

Bệnh đau mắt đỏ thường hết sau 7-10 ngày nhưng một số người lớn và trẻ em bị biến chứng do do bệnh kéo dài hoặc chữa trị không hết như: viêm giác mạc, loét giác mạc, có thể dẫn đến mù lòa.

Điều trị đau mắt đỏ

Điều trị đau mắt đỏ có thể được thực hiện tại nhà và tại bệnh viện, phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể của bệnh.

Tại nhà

  • Chườm lạnh để giảm khó chịu và sưng mi.
  • Rửa mặt, tay thường xuyên với xà phòng.
  • Tránh sử dụng chung đồ dùng cá nhân như ly, bát, khăn mặt với người khác.
  • Hạn chế dụi mắt và tránh đi bơi.
  • Nghỉ học, nghỉ làm trong khoảng 1 tuần để ngăn chặn sự lây lan.
Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 15

Tại bệnh viện

Khi đến bệnh viện, bác sĩ sẽ đưa ra đối tượng điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh cụ thể:

  • Đau mắt đỏ do virus: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như acyclovir để điều trị các dạng viêm kết mạc nghiêm trọng.
  • Đau mắt đỏ do vi khuẩn: Uống thuốc và sử dụng thuốc mỡ theo chỉ định của bác sĩ. Một số triệu chứng thường gặp là đau mắt, đỏ mắt với nhiều mủ dính, có màu vàng xanh, kéo dài cả ngày.
  • Đau mắt do dị ứng: Sử dụng thuốc kháng histamin (uống hoặc nhỏ mắt) để giảm đau mắt đỏ do dị ứng, tuy nhiên, có thể gây khô mắt.

Đau mắt đỏ do vi khuẩn nhỏ thuốc gì?

Đối với việc điều trị đau mắt đỏ do vi khuẩn, có một số loại thuốc được sử dụng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân:

Thuốc kháng sinh

  • Thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ: Giúp rút ngắn thời gian nhiễm trùng, giảm biến chứng và ngăn chặn sự lây lan. Các thuốc như tobramycin, neomycin, ofloxacin, ciprofloxacin, levofloxacin, moxifloxacin có thể được sử dụng.
  • Thuốc phối hợp: Grámícidin/neomycin sulfat/polymyxin B sulfat là một ví dụ, có tác dụng chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Các thuốc này có thể gây châm chích, ngứa, và đỏ mắt.

Corticosteroid tại chỗ

Có thể giúp giảm các triệu chứng và giảm sẹo trong viêm kết mạc nhiễm trùng. Tuy nhiên, cần thận trọng vì có thể gây tăng nhãn áp, đau mắt, giảm thị lực. Sử dụng cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

Thuốc điều trị toàn thân

  • Chủ yếu dùng khi bệnh tiến triển nặng, thường do lậu cầu, bạch hầu. Các thuốc như cephalosporin thế hệ 3 (ceftriaxon, ceftazidime), fluoroquinolone uống có thể được kê đơn.
  • Các thuốc nâng cao thể trạng như Vitamin C, B1, B12 cũng có thể được sử dụng.

Lưu ý khi điều trị đau mắt đỏ

Triệu chứng đau mắt đỏ: dấu hiệu, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị 17
  • Để giúp giảm bớt một số tình trạng viêm và khô do đau mắt đỏ, có thể sử dụng gạc lạnh và nước mắt nhân tạo.
  • Ngoài ra, rửa mắt liên tục bằng nước muối sinh lý 0,9 % để loại trừ mủ và tiết tố.
  • Làm sạch hoặc thay thế kính áp tròng đúng cách và đúng thời gian bác sĩ dặn.
  • Ngừng đeo kính áp tròng cho đến khi không còn triệu chứng đau mắt đỏ nữa.
  • Sử dụng khăn giấy sạch mỗi khi bạn lau mặt và mắt.
  • Rửa tay thường xuyên, trước và sau khi ăn, khi đi vệ sinh hoặc sau khi hắt hơi hoặc ho.
  • Không chạm tay vào mắt.
  • Vi khuẩn có thể sống trong đồ trang điểm và có thể gây đau mắt đỏ và thậm chí là nhiễm trùng giác mạc nguy hiểm.
  • Không trang điểm mắt khi mắt đang bị nhiễm trùng, thay đồ trang điểm nếu bị nhiễm trùng mắt.
  • Không dùng chung đồ trang điểm mắt với người khác.
  • Tập thể dục, ăn đủ chất, tránh lây lan thành dịch.

Bệnh đau mắt đỏ nên ăn gì và không nên ăn gì?

Để duy trì sức khỏe mắt và phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Khoai lang, bí ngô, rau xanh đậm, cà chua, ớt chuông xanh, sản phẩm từ sữa.
  • Thực phẩm giàu vitamin K: Trứng, cà rốt, dưa chuột, cần tây, măng tây, rau xà lách, bông cải xanh.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Đu đủ, dâu tây, kiwi, xoài, cải xanh, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu vitamin B: Thịt gà, trứng, cá hồi, gan động vật, bông cải xanh, nấm, các loại hạt và các loại đậu.
  • Hạn chế thực phẩm kích thích: Tránh thực phẩm có mùi tanh, cay nóng, nhiều dầu mỡ, cũng như các chất kích thích như rượu, cà phê, nước uống có gas.
  • Biện pháp phòng ngừa trong mùa dịch: Rửa tay thường xuyên. Đeo khẩu trang và mắt kính khi cần thiết. Nghỉ ngơi ở nhà nếu bạn bị bệnh.
  • Vệ sinh cá nhân:Thay vỏ gối hoặc giặt sạch vỏ gối trong nước nóng. Không dùng chung đồ trang điểm, đặc biệt là mỹ phẩm dành cho mắt.
  • Tìm kiếm sự tư vấn y tế: Trong trường hợp bệnh lý dai dẳng hoặc không có dấu hiệu cải thiện, hãy thăm bác sĩ chuyên khoa mắt để có toa thuốc và giải pháp chữa trị phù hợp.