DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 1

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh đang là một trong những vấn đề cấp bách trong lĩnh vực y tế. Mỗi năm, hàng triệu trẻ em trên khắp thế giới phải đối mặt với nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Tại Việt Nam, số lượng trẻ mắc và tử vong vì viêm phổi cũng là một trong những con số đáng lo ngại nhất.

Thông qua việc hiểu biết về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa viêm phổi ở trẻ sơ sinh, phụ huynh có thể phản ứng kịp thời khi trẻ gặp phải căn bệnh này. Điều này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của trẻ mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm bớt gánh nặng của viêm phổi đối với ngành y tế.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 3

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH LÀ GÌ?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh là tình trạng nhiễm trùng nặng trong phổi, gây ra bởi vi khuẩn, virus, ký sinh trùng, hoặc nấm. Khi bị nhiễm trùng, các đường dẫn khí nhỏ trong phổi sẽ bị sưng phồng và sản xuất ra nhiều chất nhầy. Chất nhầy này gây cản trở đường thở và giảm lượng oxy có thể đi vào cơ thể.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng viêm phổi là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy hô hấp ở trẻ sơ sinh. Các biến chứng của viêm phổi có thể bao gồm việc đặt nội khí quản, sử dụng máy thở kéo dài, cần can thiệp chăm sóc khẩn cấp (ICU), và tăng tỷ lệ tử vong, đặc biệt ở trẻ sinh non hoặc trẻ nhẹ cân.

CÁC LOẠI VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Có ba loại viêm phổi chính ở trẻ sơ sinh, bao gồm:

VIÊM PHỔI BẨM SINH (DỊ DẠNG PHỔI BẨM SINH)

Thường xảy ra vào cuối thai kỳ, khi vi khuẩn từ mẹ qua thai nhi, gây ra sự phát triển bất thường ở lá phổi. Điều này thường được phát hiện qua siêu âm thai kỳ, giúp can thiệp sớm và cải thiện hiệu quả điều trị.

VIÊM PHỔI XẢY RA TRONG QUÁ TRÌNH SINH

Điều này xảy ra khi vi khuẩn từ đường sinh dục của mẹ hoặc từ việc vỡ ối sớm xâm nhập vào hệ hô hấp của trẻ sơ sinh. Viêm phổi hít phân su là trường hợp cần được xử lý ngay lập tức khi sinh.

VIÊM PHỔI SAU SINH

Xảy ra do môi trường xung quanh và dụng cụ y tế không được vệ sinh đúng cách, khiến vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ thống hô hấp của trẻ. Đây thường xảy ra ở trẻ sơ sinh nằm viện hoặc trẻ không được vệ sinh đúng cách.

NGUYÊN NHÂN VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Nguyên nhân gây viêm phổi ở trẻ sơ sinh không chỉ đến từ thời tiết lạnh, mà còn từ nhiều yếu tố khác, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn: Trẻ sơ sinh thường mắc viêm phổi do các loại vi khuẩn như Listeria, Coli, và vi khuẩn Gram âm. Nhiễm khuẩn phổi có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi đẻ, đặc biệt liên quan chặt chẽ đến thời gian vỡ ối trước khi đẻ.
  • Thời gian vỡ ối: Thời gian vỡ ối trước khi đẻ là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ nguy cơ mắc viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Việc vỡ ối càng gần thời điểm đẻ thì tỷ lệ mắc bệnh càng cao.
  • Hít phải nước ối hoặc phân su: Trẻ sơ sinh có thể bị viêm phổi do hít phải nước ối hoặc phân su đã nhiễm khuẩn trong quá trình đẻ.
  • Thai nhi thiếu dưỡng khí: Thai nhi trong tử cung thiếu dưỡng khí có thể gây ra viêm phổi. Do đó, kiểm tra định kỳ và can thiệp kịp thời là rất quan trọng để phòng ngừa tình trạng này.
  • Trẻ sơ sinh thiếu cân: Trẻ sơ sinh thiếu cân dễ bị trào ngược thực quản dạ dày, làm tăng nguy cơ hít phải sữa vào phổi và gây viêm phổi.
  • Các phản xạ đường thực quản chưa hoàn thiện: Các phản xạ này chưa hoàn thiện ở trẻ sơ sinh, dẫn đến nguy cơ trào ngược thực quản và gây viêm phổi.

TRIỆU CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Dấu hiệu viêm phổi ở trẻ sơ sinh không luôn rõ ràng như ở trẻ lớn, nhưng phụ huynh có thể chú ý đến các dấu hiệu sau để nhận biết sớm bệnh:

  • Sốt nhẹ.
  • Ho đờm.
  • Thở khò khè, thở nhanh.
  • Khó thở, đặc biệt là khi thấy dấu co lõm ở ngực.
  • Thường hay quấy khóc.
  • Bỏ bú hoặc bú kém.
  • Ngưng thở hoặc tím, đặc biệt ở trẻ sinh non.

Vì các dấu hiệu của viêm phổi trẻ sơ sinh ban đầu có thể dễ nhầm lẫn, phụ huynh cần lưu ý quan sát tình trạng của trẻ và đưa ngay trẻ đến cơ sở y tế nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào. Theo WHO, thở nhanh là dấu hiệu sớm nhất của viêm phổi ở trẻ sơ sinh. Phụ huynh có thể quan sát sự di động của lồng ngực hoặc bụng để phát hiện các biểu hiện này, đặc biệt khi trẻ nằm yên hoặc ngủ.

  • Trẻ dưới 2 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 60 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 2 tháng đến dưới 12 tháng: Thở nhanh khi nhịp thở từ 50 lần/phút trở lên.
  • Trẻ từ 12 tháng đến dưới 5 tuổi: Thở nhanh khi nhịp thở từ 40 lần/phút trở lên.

VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH CÓ LÂY KHÔNG?

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể lây lan từ người này sang người khác thông qua các hạt nước bọt nhỏ chứa vi khuẩn, virus, hoặc nấm phát tán ra môi trường khi bệnh nhân ho, hắt hơi. Do đó, viêm phổi ở trẻ sơ sinh là một bệnh truyền nhiễm cấp tính. Đặc biệt, trong môi trường y tế, các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay, đeo khẩu trang và cách ly là rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh từ trẻ sơ sinh bị nhiễm phổi đến người khác và ngược lại.

DẤU HIỆU VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH: NGUYÊN NHÂN VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ 5

BIẾN CHỨNG VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Viêm phổi ở trẻ sơ sinh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm màng não: Tác nhân gây bệnh từ vi khuẩn, virus có thể xâm nhập vào não và gây viêm màng não, gây tổn thương não và rối loạn thần kinh.
  • Nhiễm trùng máu: Vi khuẩn từ viêm phổi có thể lan sang hệ tuần hoàn, gây ra nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.
  • Tràn dịch màng tim, trụy tim: Có thể xuất hiện do phản ứng thuốc hoặc kháng thuốc trong quá trình điều trị viêm phổi.
  • Tràn mủ màng phổi: Gây cản trở hoạt động hô hấp và có thể gây ra kháng thuốc.
  • Còi xương, kém phát triển: Do suy dinh dưỡng và giảm sức đề kháng do viêm phổi kéo dài.
  • Kháng kháng sinh: Sự kháng kháng sinh là một biến chứng nghiêm trọng, khiến điều trị trở nên khó khăn và tốn kém thời gian và tiền bạc.

Điều quan trọng là nhận biết và điều trị viêm phổi ở trẻ sơ sinh kịp thời để ngăn chặn sự phát triển của các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe của trẻ.

CHẨN ĐOÁN, XÉT NGHIỆM VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Để chẩn đoán viêm phổi ở trẻ sơ sinh, các bác sĩ thường tiến hành các bước sau:

  • Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám trẻ để đánh giá các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh, như sốt, ho, khó thở, thở nhanh, và các dấu hiệu khác.
  • Chụp X-Quang phổi: X-Quang phổi được sử dụng để chụp hình ảnh của phổi để đánh giá mức độ tổn thương và viêm trong phổi.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức độ viêm và xác định nguyên nhân gây bệnh, như vi khuẩn, virus, hoặc nấm.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu dịch tiết từ đường hô hấp có thể được thu thập để xác định loại vi khuẩn gây bệnh và đánh giá độ nhạy cảm của chúng với các loại kháng sinh.

ĐIỀU TRỊ VIÊM PHỔI Ở TRẺ SƠ SINH

Sau khi chẩn đoán được viêm phổi ở trẻ sơ sinh, liệu pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân cụ thể gây ra bệnh. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Sử dụng kháng sinh: Nếu vi khuẩn là nguyên nhân gây bệnh, các loại kháng sinh sẽ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và điều trị viêm phổi.
  • Điều trị triệu chứng: Điều trị triệu chứng như sốt, ho, khó thở để giảm bớt bất tiện cho trẻ và giúp họ phục hồi nhanh chóng hơn.
  • Dinh dưỡng và chăm sóc: Đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng, được nghỉ ngơi đủ và có môi trường sống sạch sẽ và an toàn.
  • Theo dõi và giám sát: Bác sĩ sẽ tiếp tục theo dõi và giám sát sự phát triển của trẻ sau khi điều trị để đảm bảo họ hồi phục hoàn toàn và không xuất hiện các biến chứng sau đó.

CÁCH GIÚP PHÒNG NGỪA VIÊM PHỔI CHO TRẺ

Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa viêm phổi cho trẻ sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những cách cha mẹ có thể thực hiện để bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ:

  • Tiêm ngừa vắc xin: Đảm bảo trẻ được tiêm ngừa đầy đủ theo lịch tiêm chủng được khuyến nghị, bao gồm các loại vắc xin phòng ngừa virus cúm mùa, vi khuẩn phế cầu, vi khuẩn Haemophilus influenzae týp B, vi khuẩn ho gà Bordetella pertussis, và virus sởi.
  • Hạn chế tiếp xúc với mầm bệnh: Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và đám đông người, đặc biệt là những người có dấu hiệu của các bệnh về đường hô hấp. Đảm bảo rằng người chăm sóc trẻ luôn vệ sinh tay sạch sẽ trước khi tiếp xúc với trẻ và khi cho trẻ ăn uống.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Đối với trẻ sơ sinh, cung cấp sữa mẹ hoặc sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ ít nhất trong 6 tháng đầu đời. Đối với trẻ nhỏ hơn, đảm bảo cung cấp đủ chất dinh dưỡng hàng ngày thông qua khẩu phần ăn đa dạng, bao gồm rau củ và hoa quả giàu vitamin và khoáng chất.
  • Không tự ý dùng thuốc: Tránh tự ý cho trẻ uống thuốc khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.

Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, cha mẹ có thể giúp bảo vệ sức khỏe phổi của trẻ và giảm nguy cơ mắc viêm phổi và các biến chứng liên quan.

NAM GIỚI UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ BỊ VÔ SINH KHÔNG?

NAM GIỚI UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ BỊ VÔ SINH KHÔNG? 7

Sữa đậu nành có hương vị đặc trưng khiến nhiều người yêu thích nhưng cũng có không ít tin đồn cho rằng thực phẩm này dễ gây vô sinh. Nam giới uống sữa đậu nành có bị vô sinh không? là thắc mắc của cánh đàn ông, đặc biệt là những ai đang dự định có con. Nếu bạn cũng đang băn khoăn về tin đồn này hãy cùng phunutoancau tìm hiểu qua bài viết sau đây để giải đáp thắc mắc.

NAM GIỚI UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ BỊ VÔ SINH KHÔNG? 9

NAM UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ BỊ VÔ SINH KHÔNG?

Theo các nghiên cứu khoa học, nam giới uống sữa đậu nành không có khả năng bị vô sinh. Nguyên nhân là do isoflavones trong đậu nành, chất này có cấu trúc gần giống estrogen ở nữ giới nên thường bị lầm tưởng ảnh hưởng đến nội tiết tố nam. Tuy nhiên, thực chất isoflavones không phải là estrogen. Việc uống đậu nành không khiến đàn ông bị nữ tính hóa.

ISOFLAVONES TRONG ĐẬU NÀNH KHÔNG PHẢI LÀ ESTROGEN

Isoflavones là một nhóm chất có cấu trúc tương tự estrogen nhưng có tác dụng sinh học khác estrogen. Isoflavones có thể tác động đến một số thụ thể estrogen trong cơ thể, nhưng tác động này rất yếu và không thể thay thế estrogen được.

SỮA ĐẬU NÀNH KHÔNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG TINH TRÙNG

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sữa đậu nành không ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng ở nam giới, bao gồm số lượng tinh trùng, chất lượng tinh trùng, mức độ xuất tinh, khả năng xuất tinh và hình dạng tinh trùng.

SỮA ĐẬU NÀNH KHÔNG GÂY VÔ SINH NAM

Do không ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng nên sữa đậu nành sẽ không gây vô sinh cho nam giới. Ngược lại, sữa đậu nành còn có thể giúp cải thiện chất lượng tinh trùng, tăng khả năng thụ thai.

KHÔNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUÁ TRÌNH TRƯỞNG THÀNH NAM GIỚI

Một nghiên cứu trên 811 nam giới và nữ giới được cho dùng sữa đậu nành và sữa công thức từ khi là trẻ sơ sinh cho đến khi trưởng thành cho thấy, việc uống sữa đậu nành hằng ngày không gây bất kỳ ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh lí của họ. Thậm chí, loại đậu này còn rất tốt cho quá trình phát triển chiều cao, cân nặng và sinh lý nam của trẻ em.

LỢI ÍCH CỦA SỮA ĐẬU NÀNH ĐỐI VỚI SỨC KHỎE NAM GIỚI

GIÚP HỆ XƯƠNG KHỚP CHẮC KHỎE

Sữa đậu nành là một nguồn cung cấp protein, canxi và vitamin D dồi dào. Những chất dinh dưỡng này rất cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương khớp. Protein trong sữa đậu nành giúp xây dựng và sửa chữa các mô xương, canxi giúp tăng cường mật độ xương, còn vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi tốt hơn.

GIẢM CHOLESTEROL TRONG MÁU

Sữa đậu nành chứa chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, là những chất béo có lợi cho sức khỏe. Các chất béo này giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng mức cholesterol tốt (HDL) trong máu. Điều này giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

PHÒNG CHỐNG BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Sữa đậu nành có chỉ số glycemic thấp, nghĩa là không làm tăng đường huyết đột ngột. Lượng protein dồi dào trong sữa đậu nành cũng giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Do đó, sữa đậu nành là một lựa chọn tốt cho những người mắc bệnh tiểu đường hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường.

ĐIỀU HÒA HUYẾT ÁP

Sữa đậu nành chứa chất béo không bão hòa đơn và không bão hòa đa, là những chất béo có lợi cho sức khỏe tim mạch. Các chất béo này giúp hạ huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

GIẢM NGUY CƠ UNG THƯ TUYẾN TIỀN LIỆT

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc tiêu thụ sữa đậu nành thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác định rõ mối liên quan này.

MỘT SỐ NGHIÊN CỨU VỀ ĐẬU NÀNH VÀ SINH LÝ NAM

Các nghiên cứu về tác động của đậu nành đối với sinh lý nam vẫn còn nhiều mâu thuẫn. Một số nghiên cứu cho thấy rằng đậu nành có thể làm giảm chất lượng tinh trùng, trong khi các nghiên cứu khác lại cho thấy không có tác động đáng kể nào.

NAM GIỚI UỐNG SỮA ĐẬU NÀNH CÓ BỊ VÔ SINH KHÔNG? 11

NGHIÊN CỨU CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC HARVARD

Nghiên cứu của trường Đại học Harvard được thực hiện trên 99 người đàn ông từ năm 2000 tới năm 2006. Nghiên cứu này cho thấy rằng nam giới ăn đậu phụ mỗi ngày có số lượng tinh trùng trong 1 ml tinh dịch giảm đáng kể so với nhóm nam giới không ăn. Nghiên cứu này kết luận rằng isoflavone phytoestrogen trong đậu nành có thể ảnh hưởng đến mức độ testosterone, qua đó làm giảm chất lượng tinh trùng.

Tuy nhiên, nghiên cứu này có một số hạn chế như:

  • Nghiên cứu chỉ được thực hiện trên một số lượng nhỏ người tham gia.
  • Nghiên cứu không kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng, chẳng hạn như lối sống, chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe.

NGHIÊN CỨU CHÉO CỦA ĐẠI HỌC GUELPH VÀ TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU UNG THƯ FRED HUTCHINSON

Nghiên cứu chéo của Alison Duncan với cộng sự tại Đại học Guelph và trung tâm nghiên cứu ung thư Fred Hutchinson được thực hiện trên 32 người đàn ông khỏe mạnh. Nghiên cứu này cho thấy không có sự thay đổi đáng kể nào về số lượng và mật độ tinh trùng ở các tình nguyện viên sau khi áp dụng chế độ ăn uống bổ sung protein đậu nành trong 57 ngày.

Nghiên cứu này có độ tin cậy cao hơn nghiên cứu của trường Đại học Harvard, vì:

  • Nghiên cứu được thực hiện trên một số lượng người tham gia lớn hơn.
  • Nghiên cứu kiểm soát các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng tinh trùng.

NGHIÊN CỨU CỦA JILL HAMILTON – REEVES TỪ COLLEGE OF ST CATHERINE

Nghiên cứu của Jill Hamilton – Reeves từ College of St Catherine được thực hiện trên 68 tình nguyện viên. Nghiên cứu này cũng cho thấy không có sự khác biệt đáng kể nào về sự thay đổi hormone sinh sản nam sau khi sử dụng các sản phẩm từ đậu nành.

Tóm lại, các nghiên cứu về tác động của đậu nành đối với sinh lý nam vẫn còn mâu thuẫn. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng đậu nành không có tác động đáng kể nào đến chất lượng tinh trùng hoặc hormone sinh sản nam. Do đó, nam giới có thể yên tâm sử dụng đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành mà không lo bị vô sinh.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG SỮA ĐẬU NÀNH

Sữa đậu nành là một loại thức uống bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe của cả nam giới và nữ giới. Tuy nhiên, để sữa đậu nành phát huy hết tác dụng và không gây hại cho sức khỏe, nam giới cần lưu ý một số điều sau:

  • Không uống sữa đậu nành chưa đun sôi kỹ: Sữa đậu nành sống chứa chất ức chế men trypsin, saponin và một số chất có hại khác. Nếu uống sữa đậu nành sống hoặc không được nấu kỹ, nam giới dễ bị buồn nôn, nôn, đau bụng đi ngoài, thậm chí là ngộ độc. Do đó, nam giới nên đun sôi sữa đậu nành ở nhiệt độ 80-90 độ C trong khoảng 5-10 phút trước khi uống.
  • Không pha sữa đậu nành với đường nâu: Một số axit hữu cơ trong đường nâu khi kết hợp protein trong sữa sẽ sản sinh ra một số chất làm giảm dinh dưỡng của đậu nành. Thay vào đó, nam giới có thể pha sữa đậu nành với đường kính trắng hoặc đường phèn.
  • Không uống sữa đậu nành với thuốc: Thói quen uống thuốc này sẽ gây phá hoại dưỡng chất của sữa, thậm chí xuất hiện tác dụng phụ rất nguy hiểm cho cơ thể của nam giới. Nam giới nên uống sữa đậu nành và thuốc cách nhau ít nhất 2 giờ.
  • Không uống sữa đậu nành bán sẵn: Sữa đậu nành bán sẵn thường được chế biến từ đậu nành kém chất lượng, không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Do đó, nam giới nên tự mình nấu sữa đậu nành tại nhà để đảm bảo vệ sinh và hấp thụ đủ dưỡng chất trong sữa.
  • Không cho trứng vào sữa đậu nành: Protein trong trứng kết hợp trypsin trong sữa có thể sản sinh ra một loại chất cơ thể rất khó hấp thụ, từ đó làm giảm dưỡng chất trong sữa.
  • Không trữ sữa trong bình giữ nhiệt: Nam giới không nên trữ sữa đậu nành trong bình giữ nhiệt. Điều này sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, gây nguy hại cho sức khỏe. Nếu để sữa đậu nành trong bình hơn 3 tiếng, sữa sẽ bị biến chất, không còn dùng được vì sẽ gây ảnh hưởng xấu tới quá trình tiêu hóa.
  • Không uống sữa đậu nành khi đói: Nếu uống sữa đậu nành khi đói, phần lớn lượng protein trong sữa sẽ thay đổi thành nhiệt rồi tiêu thụ trong cơ thể. Tình trạng này sẽ làm dưỡng chất trong đậu nành không thể phát huy tác dụng. Do đó, nam giới nên ăn những thực phẩm tinh bột trước khi uống sữa đậu nành. Lúc này, tác động của tinh bột sẽ hỗ trợ protein phản ứng hoàn toàn với dịch dạ dày, giúp cơ thể hấp thụ chất này hoàn toàn.

Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nam giới trưởng thành nên tiêu thụ khoảng 25-50g đậu nành hoặc các sản phẩm từ đậu nành mỗi ngày. Lượng đậu nành này tương đương với khoảng 2-4 cốc sữa đậu nành hoặc 100-200g đậu phụ.

Nam giới nên ưu tiên sử dụng các sản phẩm đậu nành chưa qua chế biến, chẳng hạn như đậu nành nguyên hạt, đậu nành luộc, đậu nành rang. Các sản phẩm đậu nành đã qua chế biến, chẳng hạn như sữa đậu nành, đậu phụ, tempeh, edamame,… có thể chứa thêm đường, muối hoặc chất béo bão hòa.